You are on page 1of 4

UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA KHẢO SÁT HSG LỚP 9 VÒNG 3
CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024

TT Họ và Tên Lớp Trường Môn Điểm vòng 3 Ghi chú


1 Phan Lê Nhật Khang 9 Nguyễn Du Toán 12,500
2 Hồ Thị Tường Ny 9 Nguyễn Du Toán 12,000
3 Phan Minh Huy 9 Lý Tự Trọng Toán 11,000
4 Nguyễn Thanh Tuấn 9 Nguyễn Du Toán 9,750
5 Đinh Huyền Trâm 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 9,250
6 Lữ Minh Triết 9 Chu Văn An Toán 8,250
7 Võ Tưởng Quân 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 7,500
8 Nguyễn Hoàng Phúc 9 Lý Tự Trọng Toán 7,500
9 Trần Văn Phúc 9 Lý Thường Kiệt Toán 6,750
10 Nguyễn Ngọc Hiền Hoà 8 Lê Hồng Phong Toán 4,750
11 Mạc Vĩnh Lộc 9 Nguyễn Du Toán 5,250
12 Trần Thu Hiền 9 Lý Tự Trọng Toán 4,250
13 Dương Quốc Trí 9 Lý Tự Trọng Toán 3,500
14 Võ Quốc Anh Kiệt 9 Lý Thường Kiệt Toán 4,000
15 Trần Nguyễn Hoài An 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 2,000
16 Đoàn Trần Gia Bảo 9 Chu Văn An Vật lý 19,250
17 Trần Công Ẩn 9 Nguyễn Du Vật lý 20,000
18 Phan Đăng Nguyên 9 Chu Văn An Vật lý 19,500
19 Dương Vũ Thùy Trang 9 Nguyễn Du Vật lý 18,250
20 Nguyễn Gia Hưng 9 Nguyễn Du Vật lý 17,500
21 Trần Đỗ Hoàng Minh 9 Nguyễn Du Vật lý 18,750
22 Cao Thị Quang Mỹ 9 Chu Văn An Vật lý 17,250
23 Nguyễn Đình Kiệt 9 Nguyễn Huệ Vật lý 17,250
24 Nguyễn Mai Chinh 9 Lê Hồng Phong Vật lý 18,250
25 Trần Ngọc Duy 9 Nguyễn Du Vật lý 16,000
26 Phạm Nhất Huy 9 Lý Tự Trọng Vật lý 16,000
27 Nguyễn Thành Nhân 9 Chu Văn An Vật lý 15,000
28 Nguyễn Đăng Khoa 9 Nguyễn Du Vật lý 16,750
29 Nguyễn Lê Hoài Nam 9 Nguyễn Du Vật lý 13,750
30 Võ Ngọc Khánh Quỳnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 14,000
31 Mai Đức Bảo Khang 9 Nguyễn Du Hóa học 18,775
TT Họ và Tên Lớp Trường Môn Điểm vòng 3 Ghi chú
32 Hồ Huỳnh Như 9 Lê Hồng Phong Hóa học 18,775
33 Nguyễn Kiều Anh Thư 9 Huỳnh Thúc Kháng Hoá học 16,375
34 Nguyễn Hà Thùy Anh 9 Lý Tự Trọng Hóa học 17,275
35 Đỗ Minh Quân 9 Nguyễn Du Hóa học 14,025
36 Nguyễn Quốc Phong 9 Lý Tự Trọng Hóa học 12,450
37 Nguyễn Hoàng Nguyên 9 Lê Hồng Phong Hóa học 14,650
38 Trần Thị Phương Trinh 9 Nguyễn Huệ Hóa học 13,125
39 Lê Thị Thanh Thuận 9 Thái Phiên Hoá học 11,125
40 Nguyễn Tấn Việt 9 Lê Lợi Hóa học 11,500
41 Phan Nguyễn Thảo Ny 9 Lê Hồng Phong Hóa học 11,500
42 Lê Nguyễn Thuý Hiền 9 Nguyễn Du Hóa học 11,000
43 Lê Vũ Mỹ An 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 10,000
44 Huỳnh Thảo Nguyên 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 8,825
45 Nguyễn Trần Ngọc Anh 9 Lý Tự Trọng Hóa học 9,375
46 Bùi Lê Gia Hân 9 Nguyễn Du Ngữ văn 15,750
47 Hoàng Thị Ngọc Thùy 9 Lê Lợi Ngữ văn 13,250
48 Đặng Mai Phương 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 12,750
49 Lê Phạm Gia Hân 9 Nguyễn Du Ngữ văn 11,250
50 Phan Thị Kim Ngân 9 Nguyễn Du Ngữ văn 12,250
51 Lê Hà Khánh Ngọc 9 Nguyễn Du Ngữ văn 13,000
52 Nguyễn Minh Huyền 9 Nguyễn Du Ngữ văn 12,500
53 Nguyễn Ngọc Nhã Quỳnh 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 11,750
54 Nguyễn Duy Cung Mi 9 Nguyễn Du Ngữ văn 13,000
55 Phạm Hoàng Mai Khuê 9 Chu Văn An Ngữ văn 11,750
56 Phan Nguyễn Tường Vy 9 Lê Lợi Ngữ văn 12,500
57 Lê Thị Phương Thảo 9 Lê Lợi Ngữ văn 11,000
58 Nguyễn Ngọc Mai Lâm 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 11,500
59 Nguyễn Thị Tường Vy 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 10,750
60 Lê Ngọc Bảo Trân 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 9,500
61 Thái Trần Thủy Trúc 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 15,650
62 Dương Thị Bảo Hân 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14,800
63 Lê Thị Mộc Miên 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15,750
64 Nguyễn Hoàng Dung 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15,500
65 Trần Trung Huy Nghĩa 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 15,050
66 Võ Hoàng Mai 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14,550
67 Phùng Nguyễn Hoàng Huy 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14,850
TT Họ và Tên Lớp Trường Môn Điểm vòng 3 Ghi chú
68 Phạm Ngọc Minh Châu 9 Chu Văn An Tiếng Anh 14,500
69 Nguyễn Bảo Ngọc 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13,850
70 Nguyễn Bảo Hà 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 13,650
71 Trương Thục Đoan 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 13,600
72 Từ Khánh Vi 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,350
73 Trần Ngọc Phương Linh 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 13,250
74 Huỳnh Vũ Thuỳ Kha 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11,450
75 Phạm Gia Hưng 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12,300
76 Hồ Bảo Quân 9 Lý Tự Trọng Tin học 9,500
77 Nguyễn Văn Gia Bảo 9 Lý Tự Trọng Tin học 10,400
78 Phan Nhật Minh 9 Nguyễn Du Tin học 9,150
79 Trần Văn Hoàng Sơn 9 Nguyễn Du Tin học 8,750
80 Trương Quốc Huy 9 Chu Văn An Tin học 11,250
81 Trịnh Phan Hoàng Vũ 9 Lý Tự Trọng Tin học 9,600
82 Lê Nguyễn Văn Vinh 9 Chu Văn An Tin học 7,750
83 Nguyễn Công Rin 9 Nguyễn Huệ Tin học 7,400
84 Nguyễn Thành Nhân 9 Chu Văn An Sinh học 17,400
85 Lê Thị Thanh Tâm 9 Lê Hồng Phong Sinh học 17,100
86 Trần Thị Kim Ngân 9 Chu Văn An Sinh học 18,350
87 Nguyễn Duy Phong 9 Nguyễn Du Sinh học 17,800
88 Nguyễn Thị Phương Thảo 9 Nguyễn Du Sinh học 17,350
89 Nguyễn Trần Lan Anh 9 Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 16,400
90 Nguyễn Thanh Duy 9 Lý Tự Trọng Sinh học 17,450
91 Đặng Trần Thảo Như 9 Nguyễn Du Sinh học 14,900
92 Huỳnh Thục Như 9 Nguyễn Du Sinh học 13,550
93 Trần Thị Phương Ngọc 9 Chu Văn An Sinh học 10,550
94 Trần Nguyễn Lê Phương 9 Nguyễn Du Sinh học 12,000
95 Đào Thị Mỹ Dung 9 Lê Hồng Phong Sinh học 10,350
96 Đặng Thị Uyên Nhi 9 Nguyễn Khuyến Sinh học 10,300
97 Hoàng Triệu Uyển San 9 Lê Hồng Phong Sinh học 9,100
98 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 9 Lý Tự Trọng Sinh học 9,550
99 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc 9 Nguyễn Du Lịch sử 11,000
100 Huỳnh Đỗ Uyên Nhi 9 Lê Hồng Phong Lịch sử 8,250
101 Cao Thị Phương Thảo 9 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,250
102 Nguyễn Huyền Bảo Trân 9 Nguyễn Du Lịch sử 7,500
103 Nguyễn Trần Đình Phúc 9 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,250
TT Họ và Tên Lớp Trường Môn Điểm vòng 3 Ghi chú
104 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 9 Lý Tự Trọng Lịch sử 7,750
105 Phạm Anh Thư 9 Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 6,500
106 Trần Thị Quỳnh Như 9 Nguyễn Khuyến Lịch sử 7,500
107 Trương Thị Phương Uyên 9 Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 6,500
108 Lê Ly Na 9 Thái Phiên Lịch sử 6,000
109 Bùi Nhật Minh 9 Lý Tự Trọng Lịch sử 5,500
110 Phạm Gia Hân 9 Chu Văn An Lịch sử 4,250
111 Hồ Vũ Nhật Hân 9 Nguyễn Du Lịch sử 3,500
112 Lê Hưng Thịnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 3,000
113 Lê Châu Thùy Ngân 9 Chu Văn An Lịch sử 1,000
114 Nguyễn Khánh Huyền 9 Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 14,250
115 Phạm Đình Nghĩa 9 Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 13,500
116 Phạm Thị Phương Linh 9 Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 12,250
117 Trần Kỳ Tiến 9 Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 10,750
118 Phạm Anh Huy 9 Lê Hồng Phong Địa lý 11,250
119 Nguyễn Duy Mạnh 9 Nguyễn Huệ Địa lý 12,500
120 Trần Bảo Thy 9 Lý Tự Trọng Địa lý 10,750
121 Đặng Kim Ngân 9 Lê Hồng Phong Địa lý 12,000
122 Nguyễn Ngọc Bảo Như 9 Chu Văn An Địa lý 10,500
123 Phan Tề Bích Ly 9 Nguyễn Khuyến Địa lý 10,500
124 Phan Nguyễn Bảo Quyên 9 Chu Văn An Địa lý 9,250
125 Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên 9 Lê Hồng Phong Địa lý 9,750
126 Phan Thảo Vi 9 Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 7,250
127 Nguyễn Vũ Minh Thanh 9 Lý Tự Trọng Địa lý 8,250
128 Nguyễn Hoàng Khánh Hân 9 Lý Tự Trọng Địa lý 6,500
Danh sách này có 128 học sinh tham gia dự thi

You might also like