Professional Documents
Culture Documents
FILE - 20221017 - 164217 - 17102022163526KẾT QUẢ KHẢO SÁT HSG 9 VÒNG 1 NĂM HỌC 2022-2023
FILE - 20221017 - 164217 - 17102022163526KẾT QUẢ KHẢO SÁT HSG 9 VÒNG 1 NĂM HỌC 2022-2023
KẾT QUẢ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI LỚP 9 VÒNG 1 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
116 Nguyễn Bảo Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 3.425
117 Hoàng Gia Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 2.950
118 Nguyễn Thị Thu Hân 9 Chu Văn An Hóa học 17.000
119 Lâm Cao Phượng Hằng 9 Thái Phiên Hóa học 7.000
120 Hồ Hoàng Thế Hiển 9 Lý Tự Trọng Hoá học 14.500
121 Nguyễn Thanh Hiếu 9 Lê Lợi Hóa học 13.650
122 Phạm Huỳnh Thanh Hòa 9 Nguyễn Du Hóa học 8.700
123 Nguyễn Huỳnh Nguyên Hoàng 9 Nguyễn Huệ Hóa học 9.100
124 Trần Nguyễn Nhật Hoàng 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 4.900
125 Phan Phúc Huy 9 Lê Hồng Phong Hóa học 17.025
126 Dương Minh Huy 9 Chu Văn An Hóa học 17.000
127 Phạm Văn Hy 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 11.750
128 Vũ Thị Mai Kha 9 Lê Hồng Phong Hóa học 12.025
129 Đào Phan Duy Khang 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.750
130 Thái Hoàng Khang 9 Nguyễn Huệ Hóa học 6.450
131 Đỗ Thị Châu Khánh 9 Chu Văn An Hóa học 8.600
132 Hoàng Công Khoa 9 Lý Tự Trọng Hoá học 18.000
133 Trần Thị Thanh Lam 9 Nguyễn Du Hóa học 16.400
134 Lê Thị Hồng Linh 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 0.625
135 Nguyễn Đoàn Văn Minh 9 Lý Tự Trọng Hoá học 10.425
136 Hoàng Thảo My 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 4.175
137 Nguyễn Thảo My 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 9.150
138 Lê Hoàng Ngân 9 Nguyễn Du Hóa học 4.375
139 Nguyễn Hoài Bảo Ngân 9 Thái Phiên Hóa học 6.275
140 Phan Thị Thảo Nguyên 9 Lý Tự Trọng Hoá học 17.050
141 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 9 Lê Lợi Hóa học 2.000
142 Nguyễn Đại Thái Nhân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.025
143 Lê Đỗ Yến Nhi 9 Nguyễn Du Hóa học 16.150
144 Lê Thị Thùy Phương 9 Lý Tự Trọng Hoá học 7.525
145 Nguyễn Vũ Cao Quân 9 Nguyễn Du Hóa học 17.125
146 Nguyễn Công Vinh Quang 9 Nguyễn Huệ Hóa học 5.650
147 Phan Trúc Quyên 9 Lê Hồng Phong Hóa học 16.250
148 Đinh Vũ Diệu Quỳnh 9 Nguyễn Du Hóa học 17.150
149 Phan Văn Siêu 9 Lê Lợi Hóa học 9.500
150 Lê Công Tân 9 Nguyễn Du Hóa học 16.775
151 Trương Vy Thảo 9 Nguyễn Du Hóa học 16.700
152 Nguyễn Đức Hà Thiên 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.950
153 Trương Ngọc Kim Thịnh 9 Lý Tự Trọng Hoá học 11.275
154 Lê Viết Thịnh 9 Lê Hồng Phong Hóa học 9.675
155 Lê Quốc Trường Thịnh 9 Nguyễn Du Hóa học 8.750
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú
156 Nguyễn Thị Anh Thư 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 13.250
157 Trình Phạm Quế Trân 9 Nguyễn Du Hóa học 12.150
158 Nguyễn Quỳnh Trang 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 10.775
159 Nguyễn Minh Triết 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.400
160 Phạm Anh Tú 9 Nguyễn Du Hóa học 10.900
161 Đỗ Thị Duy Uyên 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 11.150
162 Trương Nguyên Như Ý 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 4.400
163 Trương Ngọc Yến 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 2.275
164 Lương Bảo Anh 9 Nguyễn Du Ngữ văn 5.250
165 Cao Lê Quỳnh Anh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 7.500
166 Huỳnh Thị Quỳnh Anh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.500
167 Nguyễn Lê Phương Đan 9 Nguyễn Du Ngữ văn 9.250
168 Phạm Ngọc Hương Giang 9 Nguyễn Du Ngữ văn 12.500
169 Nguyễn Lâm Gia Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 7.250
170 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 9 Chu Văn An Ngữ văn 11.750
171 Hồ Vương Kiều Hân 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.000
172 Võ Thị Mỹ Hạnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 12.250
173 Trần Thị Mai Hậu 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.750
174 Văn Thị Nguyên Hoa 9 Nguyễn Du Ngữ văn 9.000
175 Phạm Huỳnh Bảo Kim 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.500
176 Đặng Phan Nhật Linh 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
177 Phan Trần Thùy Linh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.500
178 Phan Thảo Ly 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 9.500
179 Lê Nữ Hoàng Mai 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.250
180 Nguyễn Thị Phương Minh 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 5.500
181 Trần Thị Diễm My 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 7.000
182 Đỗ Thị Tuyết Na 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9.250
183 Ngô Thị Như Na 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 6.500
184 Bùi Trần Bảo Ngọc 9 Chu Văn An Ngữ văn 12.750
185 Đoàn Vĩ Nguyên 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
186 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 9 Chu Văn An Ngữ văn 6.500
187 Đỗ Thị Yến Nhi 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 8.500
188 Phạm Lê Kiều Nhi 9 Lê Lợi Ngữ văn 7.000
189 Bùi Phương Nhi 9 Nguyễn Du Ngữ văn 7.250
190 Trần Nguyễn Thảo Nhi 9 Nguyễn Du Ngữ văn 11.750
191 Trần Ngọc Quỳnh Như 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.500
192 Huỳnh Thị Hồng Như 9 Thái Phiên Ngữ văn 8.500
193 Bùi Bình Phương Nhung 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 8.250
194 Mai Trần Kiều Oanh 9 Lê Lợi Ngữ văn 5.500
195 Nguyễn Minh Như Quỳnh 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 5.750
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú
236 Đặng Nguyễn Như Huyền 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 8.550
237 Nguyễn Thị Thu Huyền 9 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 12.000
238 Hà Minh Khôi 9 Chu Văn An Tiếng Anh 12.650
239 Đỗ Thụy Khuê 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 7.900
240 Lê Minh Khuê 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11.500
241 Dương Nhã Kỳ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 14.600
242 Nguyễn Thị Thùy Linh 9 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 3.300
243 Nguyễn Trần Xuân My 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.650
244 Phan Ánh Mỹ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.050
245 Nguyễn Ly Na 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.350
246 Nguyễn Quang Hiệp 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 12.050
247 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 16.450
248 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 9 Thái Phiên Tiếng Anh 11.350
249 Trần Trung Huy Nghĩa 8 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 12.000
250 Lê Nguyên Ngọc 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.200
251 Nguyễn Thảo Nguyệt 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.200
252 Trần Mai Thiên Nhi 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.050
253 Lê Nguyễn Quỳnh Như 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 13.500
254 Lê Huỳnh Tố Như 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 3.950
255 Nguyễn Thanh Phương 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.900
256 Lã Minh Phương 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.500
257 Phạm Ngọc Thụy Quế 8 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 9.250
258 Đặng Lê Như Quỳnh 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 12.300
259 Trần Ngọc Sơn 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 10.550
260 Ngô Nhật Tân 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 16.300
261 Lưu Anh Thư 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.300
262 Nguyễn Vũ Anh Thư 9 Chu Văn An Tiếng Anh 14.350
263 Võ Thị Kim Thương 9 Lê Lợi Tiếng Anh 9.750
264 Bùi Hoàng Minh Thy 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.100
265 Nguyễn Trần Anh Thy 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 5.050
266 Đinh Bảo Trâm 8 Lê Lợi Tiếng Anh 9.550
267 Nguyễn Bảo Trâm 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 17.250
268 Trần Thị Huyền Trân 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 12.250
269 Thái Trần Thủy Trúc 8 Nguyễn Du Tiếng Anh 15.900
270 Nguyễn Thị Thanh Trúc 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 8.800
271 Nguyễn Mai Gia Tuệ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.100
272 Phạm Tường Vân 9 Lê Lợi Tiếng Anh 8.500
273 Lê Vinh 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11.700
274 Cao Đông Xy 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 10.550
275 Phan Thị Như Ý 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 4.650
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú