You are on page 1of 8

UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI LỚP 9 VÒNG 1 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023

TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

1 Nguyễn Cửu Chí Bảo 9 Nguyễn Du Toán 1.750


2 Trần Vân Anh 9 Lê Hồng Phong Toán 5.500
3 Nguyễn Hoàng Như Bảo 9 Lý Tự Trọng Toán 8.750
4 Nguyễn Duy Bảo 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 5.250
5 Nguyễn Gia Bảo 9 Lý Thường Kiệt Toán 5.500
6 Nguyễn Lâm Gia Bảo 9 Lê Hồng Phong Toán 4.000
7 Phạm Quang Cần 9 Lê Lợi Toán 4.250
8 Lương Thị Kim Chi 9 Nguyễn Huệ Toán 0.000
9 Phan Hải Đăng 9 Chu Văn An Toán 8.750
10 Nguyễn Phan Trí Dũng 9 Lý Thường Kiệt Toán 7.500
11 Trần Tấn Dũng 9 Nguyễn Du Toán 7.000
12 Trịnh Hoàng Duy 9 Lý Thường Kiệt Toán 4.750
13 Phan Hồ Mỹ Duyên 9 Lê Hồng Phong Toán 1.000
14 Nguyễn Ngô Trường Giang 9 Lý Tự Trọng Toán 4.250
15 Đặng Trần Trung Hiếu 9 Nguyễn Huệ Toán 3.500
16 Trịnh Nguyễn Duy Hiệu 9 Lê Lợi Toán 1.750
17 Nguyễn Ngọc Như Hiếu 9 Lý Tự Trọng Toán 4.250
18 Đỗ Vạn Hưng 9 Lý Tự Trọng Toán 4.500
19 Trần Minh Hưng 9 Lý Tự Trọng Toán 9.000
20 Đoàn Hưng 9 Nguyễn Du Toán 7.250
21 Nguyễn Gia Huy 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 1.000
22 Dương Nguyễn Gia Huy 9 Chu Văn An Toán 1.000
23 Lê Tự Nhật Huy 9 Nguyễn Du Toán 10.500
24 Phạm Viết Bảo Khanh 9 Lý Tự Trọng Toán 5.500
25 Phạm Hoàng Gia Khánh 9 Nguyễn Huệ Toán 6.000
26 Dương Lê Bảo Khánh 9 Lê Hồng Phong Toán 1.750
27 Võ Minh Khánh 9 Nguyễn Du Toán 3.250
28 Lê Phước Kim 9 Nguyễn Du Toán 6.250
29 Vũ Hoàng Nam 9 Lê Hồng Phong Toán 5.250
30 Nguyễn Minh Ngọc 9 Lý Tự Trọng Toán 6.500
31 Nguyễn Thị Nguyên Ngọc 9 Lê Hồng Phong Toán 3.250
32 Nguyễn Bảo Ngọc 9 Nguyễn Du Toán 7.000
33 Phan Phương Nguyên 9 Lý Tự Trọng Toán 11.000
34 Phạm Khôi Nguyên 9 Nguyễn Du Toán 6.250
35 Nguyễn Lê Thiện Nhân 9 Nguyễn Khuyến Toán 7.000
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

36 Lâm Quang Nhất 9 Nguyễn Du Toán 1.500


37 Phạm Ngọc Nhật 9 Nguyễn Huệ Toán 5.250
38 Nguyễn Văn Nhật 9 Nguyễn Du Toán vắng
39 Phạm Thị Yến Nhi 9 Lê Lợi Toán 2.500
40 Trương Thị Yến Nhi 9 Nguyễn Khuyến Toán 3.000
41 Huỳnh Thị Nhi 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 10.750
42 Nguyễn Kiều Ny 9 Lý Thường Kiệt Toán 5.750
43 Trần Kiều Oanh 9 Thái Phiên Toán 3.750
44 Bùi Công Phát 9 Lý Tự Trọng Toán 5.250
45 Cao Hữu Quang 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 4.500
46 Lê Hoàng Công Quốc 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 6.500
47 Trình Thị Như Quỳnh 9 Lý Thường Kiệt Toán 3.750
48 Huỳnh Phúc Tài 9 Chu Văn An Toán 1.750
49 Lê Nguyễn Minh Thảo 9 Lê Hồng Phong Toán 4.000
50 Nguyễn Ngọc Thiên 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 7.000
51 Nguyễn Mậu Thịnh 9 Nguyễn Du Toán 3.500
52 Ngô Hiền Anh Thư 9 Thái Phiên Toán 1.500
53 Nguyễn Thị Kiều Trâm 9 Nguyễn Khuyến Toán 1.750
54 Nguyễn Thị Ngọc Tú 9 Chu Văn An Toán 13.500
55 Trần Nguyễn Nguyên Ân 9 Lê Hồng Phong Vật lý 17.000
56 Nguyễn Ngọc Anh 9 Lý Tự Trọng Vật lý 6.500
57 Lê Thị Quỳnh Anh 9 Nguyễn Du Vật lý 11.000
58 Lê Tuấn Bảo 9 Lý Tự Trọng Vật lý 3.500
59 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 9 Nguyễn Huệ Vật lý 1.000
60 Bùi Văn Chương 9 Lê Hồng Phong Vật lý 6.000
61 Nguyễn Thị Thu Diệu 9 Lý Thường Kiệt Vật lý 1.500
62 Mai Trí Dũng 9 Nguyễn Du Vật lý 8.000
63 Huỳnh Thị Thùy Giang 9 Lê Lợi Vật lý 1.500
64 Phan Thị Hoàng Giang 9 Chu Văn An Vật lý 15.000
65 Nguyễn Hồng Hiếu 9 Lý Thường Kiệt Vật lý 2.000
66 Trần Minh Hoàng 9 Lý Tự Trọng Vật lý vắng
67 Nguyễn Tuấn Hưng 9 Nguyễn Du Vật lý 6.500
68 Phan Văn Huy 9 Nguyễn Du Vật lý 12.000
69 Trần Văn Huy 9 Nguyễn Huệ Vật lý 5.000
70 Phạm Bùi Tuấn Kiệt 9 Lý Tự Trọng Vật lý 4.000
71 Mai Xuân Kiệt 9 Lý Tự Trọng Vật lý 10.750
72 Nguyễn Trúc Lam 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 6.000
73 Vũ Đình Đức Linh 9 Nguyễn Huệ Vật lý 0.750
74 Trần Ngọc Thùy Linh 9 Thái Phiên Vật lý 4.500
75 Dương Thị Ánh Mai 9 Thái Phiên Vật lý 0.000
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

76 Nguyễn Đức Mạnh 9 Lê Hồng Phong Vật lý 5.000


77 Huỳnh Hữu Lê Na 9 Chu Văn An Vật lý 2.500
78 Trần Hải Nam 9 Lê Hồng Phong Vật lý 11.000
79 Lê Thanh Ngân 9 Lý Tự Trọng Vật lý 4.000
80 Nguyễn Văn Nghĩa 9 Nguyễn Khuyến Vật lý 4.500
81 Trương Trịnh Thanh Ngọc 9 Lê Lợi Vật lý 0.250
82 Phan Thị Ngọc 9 Lý Thường Kiệt Vật lý 2.250
83 Trần Công Nguyên 9 Nguyễn Du Vật lý 4.750
84 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 10.250
85 Nguyễn Thị Uyển Nhi 9 Lê Hồng Phong Vật lý 4.250
86 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 9 Lý Tự Trọng Vật lý 2.000
87 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 9 Nguyễn Du Vật lý 10.250
88 Phạm An Nhiên 9 Nguyễn Du Vật lý 7.250
89 Hồ Xuân Phát 9 Lê Hồng Phong Vật lý 13.500
90 Trần Thanh Phúc 9 Nguyễn Du Vật lý 7.500
91 Châu Minh Quân 9 Nguyễn Du Vật lý 7.000
92 Nguyễn Song Lam Quỳnh 9 Lý Tự Trọng Vật lý 14.250
93 Hồ Đức Sỹ 9 Chu Văn An Vật lý 2.500
94 Huỳnh Ngọc Tâm 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 7.500
95 Nguyễn Phước Thành 9 Nguyễn Khuyến Vật lý 2.000
96 Võ Thanh Thảo 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 3.500
97 Nguyễn Ngọc Thiện 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 5.500
98 Lê Đình Thiện 9 Chu Văn An Vật lý 7.000
99 Phạm Hoàng Thông 9 Lý Tự Trọng Vật lý 11.250
100 Ngô Anh Thư 9 Lê Lợi Vật lý 0.500
101 Trần Chánh Tông 9 Lý Thường Kiệt Vật lý 0.500
102 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 9 Nguyễn Khuyến Vật lý 2.750
103 Trịnh Ngọc Trí 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 12.000
104 Cao Thủy Trúc 9 Nguyễn Du Vật lý 15.000
105 Huỳnh Anh Tuấn 9 Nguyễn Huệ Vật lý 0.500
106 Nguyễn Minh Tuấn 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 11.750
107 Nguyễn Văn Tuệ 9 Lê Hồng Phong Vật lý 12.500
108 Trần Quang Vinh 9 Nguyễn Du Vật lý 14.250
109 Phạm Trường An 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 11.500
110 Đoàn Thị Thu Ba 9 Chu Văn An Hóa học 2.700
111 Nguyễn Phan Quỳnh Chi 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 6.150
112 Huỳnh Khánh Đan 9 Lê Hồng Phong Hóa học 18.000
113 Lê Ngọc Phương Diễm 9 Nguyễn Huệ Hóa học 12.650
114 Phùng Thị Hương Giang 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 6.100
115 Trần Công Hải 9 Lê Hồng Phong Hóa học 14.150
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

116 Nguyễn Bảo Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 3.425
117 Hoàng Gia Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 2.950
118 Nguyễn Thị Thu Hân 9 Chu Văn An Hóa học 17.000
119 Lâm Cao Phượng Hằng 9 Thái Phiên Hóa học 7.000
120 Hồ Hoàng Thế Hiển 9 Lý Tự Trọng Hoá học 14.500
121 Nguyễn Thanh Hiếu 9 Lê Lợi Hóa học 13.650
122 Phạm Huỳnh Thanh Hòa 9 Nguyễn Du Hóa học 8.700
123 Nguyễn Huỳnh Nguyên Hoàng 9 Nguyễn Huệ Hóa học 9.100
124 Trần Nguyễn Nhật Hoàng 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 4.900
125 Phan Phúc Huy 9 Lê Hồng Phong Hóa học 17.025
126 Dương Minh Huy 9 Chu Văn An Hóa học 17.000
127 Phạm Văn Hy 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 11.750
128 Vũ Thị Mai Kha 9 Lê Hồng Phong Hóa học 12.025
129 Đào Phan Duy Khang 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.750
130 Thái Hoàng Khang 9 Nguyễn Huệ Hóa học 6.450
131 Đỗ Thị Châu Khánh 9 Chu Văn An Hóa học 8.600
132 Hoàng Công Khoa 9 Lý Tự Trọng Hoá học 18.000
133 Trần Thị Thanh Lam 9 Nguyễn Du Hóa học 16.400
134 Lê Thị Hồng Linh 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 0.625
135 Nguyễn Đoàn Văn Minh 9 Lý Tự Trọng Hoá học 10.425
136 Hoàng Thảo My 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 4.175
137 Nguyễn Thảo My 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 9.150
138 Lê Hoàng Ngân 9 Nguyễn Du Hóa học 4.375
139 Nguyễn Hoài Bảo Ngân 9 Thái Phiên Hóa học 6.275
140 Phan Thị Thảo Nguyên 9 Lý Tự Trọng Hoá học 17.050
141 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 9 Lê Lợi Hóa học 2.000
142 Nguyễn Đại Thái Nhân 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.025
143 Lê Đỗ Yến Nhi 9 Nguyễn Du Hóa học 16.150
144 Lê Thị Thùy Phương 9 Lý Tự Trọng Hoá học 7.525
145 Nguyễn Vũ Cao Quân 9 Nguyễn Du Hóa học 17.125
146 Nguyễn Công Vinh Quang 9 Nguyễn Huệ Hóa học 5.650
147 Phan Trúc Quyên 9 Lê Hồng Phong Hóa học 16.250
148 Đinh Vũ Diệu Quỳnh 9 Nguyễn Du Hóa học 17.150
149 Phan Văn Siêu 9 Lê Lợi Hóa học 9.500
150 Lê Công Tân 9 Nguyễn Du Hóa học 16.775
151 Trương Vy Thảo 9 Nguyễn Du Hóa học 16.700
152 Nguyễn Đức Hà Thiên 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.950
153 Trương Ngọc Kim Thịnh 9 Lý Tự Trọng Hoá học 11.275
154 Lê Viết Thịnh 9 Lê Hồng Phong Hóa học 9.675
155 Lê Quốc Trường Thịnh 9 Nguyễn Du Hóa học 8.750
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

156 Nguyễn Thị Anh Thư 9 Nguyễn Khuyến Hóa học 13.250
157 Trình Phạm Quế Trân 9 Nguyễn Du Hóa học 12.150
158 Nguyễn Quỳnh Trang 9 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 10.775
159 Nguyễn Minh Triết 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.400
160 Phạm Anh Tú 9 Nguyễn Du Hóa học 10.900
161 Đỗ Thị Duy Uyên 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 11.150
162 Trương Nguyên Như Ý 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 4.400
163 Trương Ngọc Yến 9 Lý Thường Kiệt Hóa học 2.275
164 Lương Bảo Anh 9 Nguyễn Du Ngữ văn 5.250
165 Cao Lê Quỳnh Anh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 7.500
166 Huỳnh Thị Quỳnh Anh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.500
167 Nguyễn Lê Phương Đan 9 Nguyễn Du Ngữ văn 9.250
168 Phạm Ngọc Hương Giang 9 Nguyễn Du Ngữ văn 12.500
169 Nguyễn Lâm Gia Hân 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 7.250
170 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 9 Chu Văn An Ngữ văn 11.750
171 Hồ Vương Kiều Hân 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.000
172 Võ Thị Mỹ Hạnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 12.250
173 Trần Thị Mai Hậu 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.750
174 Văn Thị Nguyên Hoa 9 Nguyễn Du Ngữ văn 9.000
175 Phạm Huỳnh Bảo Kim 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.500
176 Đặng Phan Nhật Linh 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
177 Phan Trần Thùy Linh 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.500
178 Phan Thảo Ly 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 9.500
179 Lê Nữ Hoàng Mai 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.250
180 Nguyễn Thị Phương Minh 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 5.500
181 Trần Thị Diễm My 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 7.000
182 Đỗ Thị Tuyết Na 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9.250
183 Ngô Thị Như Na 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 6.500
184 Bùi Trần Bảo Ngọc 9 Chu Văn An Ngữ văn 12.750
185 Đoàn Vĩ Nguyên 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
186 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 9 Chu Văn An Ngữ văn 6.500
187 Đỗ Thị Yến Nhi 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 8.500
188 Phạm Lê Kiều Nhi 9 Lê Lợi Ngữ văn 7.000
189 Bùi Phương Nhi 9 Nguyễn Du Ngữ văn 7.250
190 Trần Nguyễn Thảo Nhi 9 Nguyễn Du Ngữ văn 11.750
191 Trần Ngọc Quỳnh Như 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.500
192 Huỳnh Thị Hồng Như 9 Thái Phiên Ngữ văn 8.500
193 Bùi Bình Phương Nhung 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 8.250
194 Mai Trần Kiều Oanh 9 Lê Lợi Ngữ văn 5.500
195 Nguyễn Minh Như Quỳnh 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 5.750
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

196 Trương Nhã Quỳnh 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 6.500


197 Trần Thị Như Quỳnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 9.250
198 Bùi Nguyên Thảo 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 9.500
199 Huỳnh Lê Phương Thảo 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.500
200 Lê Phan Văn Thiệu 9 Lê Lợi Ngữ văn 10.500
201 Nguyễn Ngọc Bảo Thoa 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 8.000
202 Trần Hoàng Anh Thư 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 11.500
203 Nguyễn Phạm Anh Thư 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 10.500
204 Ngô Lâm Minh Thư 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.000
205 Trần Thị Hoàng Thủy 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 7.000
206 Trần Dương Bảo Thy 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
207 Trần Đặng Bảo Thy 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 10.250
208 Lê Trần Thùy Trâm 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9.000
209 Lê Hà Huyền Trân 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 10.500
210 Nguyễn Thị Quỳnh Trân 9 Lê Hồng Phong Ngữ văn 13.000
211 Võ Hoàng Bảo Trân 9 Nguyễn Du Ngữ văn 9.250
212 Trần Đỗ Bảo Trân 9 Chu Văn An Ngữ văn 9.250
213 Phan Ngọc Minh Trang 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.750
214 Nguyễn Phước Lâm Uyên 9 Nguyễn Du Ngữ văn 12.000
215 Phan Nguyễn Phương Uyên 9 Nguyễn Huệ Ngữ văn 14.250
216 Lê Thùy Phương Uyên 9 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 6.750
217 Nguyễn Hoàng Vĩ 9 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 6.500
218 Đỗ Thị Yến Vy 9 Nguyễn Du Ngữ văn 8.000
219 Nguyễn Hà Vy 9 Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.500
220 Trương Thị Cao Vỹ 9 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 9.000
221 Nguyễn Hạ Vỹ 9 Thái Phiên Ngữ văn 7.750
222 Lê Thị Xuân Yên 9 Thái Phiên Ngữ văn 9.250
223 Nguyễn Văn An 9 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 5.050
224 Lê Nguyễn Bảo Anh 9 Chu Văn An Tiếng Anh 12.000
225 Phạm Ngọc Minh Châu 9 Chu Văn An Tiếng Anh 13.250
226 Phan Ngọc Bảo Châu 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 13.450
227 Trần Hoàng Linh Chi 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.350
228 Đỗ Ngọc Diệp 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.650
229 Lê Xuân Đình Dương 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.650
230 Nguyễn Võ Hồng Duyên 9 Thái Phiên Tiếng Anh 8.950
231 Huỳnh Doãn Trường Giang 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 12.700
232 Huỳnh Thị Ngọc Hân 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 7.400
233 Võ Thị Phương Hiếu 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 7.450
234 Huỳnh Thị Thanh Hoa 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 6.300
235 Vũ Minh Huy 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11.600
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

236 Đặng Nguyễn Như Huyền 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 8.550
237 Nguyễn Thị Thu Huyền 9 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 12.000
238 Hà Minh Khôi 9 Chu Văn An Tiếng Anh 12.650
239 Đỗ Thụy Khuê 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 7.900
240 Lê Minh Khuê 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11.500
241 Dương Nhã Kỳ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 14.600
242 Nguyễn Thị Thùy Linh 9 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 3.300
243 Nguyễn Trần Xuân My 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.650
244 Phan Ánh Mỹ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.050
245 Nguyễn Ly Na 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.350
246 Nguyễn Quang Hiệp 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 12.050
247 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 16.450
248 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 9 Thái Phiên Tiếng Anh 11.350
249 Trần Trung Huy Nghĩa 8 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 12.000
250 Lê Nguyên Ngọc 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.200
251 Nguyễn Thảo Nguyệt 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.200
252 Trần Mai Thiên Nhi 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.050
253 Lê Nguyễn Quỳnh Như 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 13.500
254 Lê Huỳnh Tố Như 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 3.950
255 Nguyễn Thanh Phương 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.900
256 Lã Minh Phương 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.500
257 Phạm Ngọc Thụy Quế 8 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 9.250
258 Đặng Lê Như Quỳnh 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 12.300
259 Trần Ngọc Sơn 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 10.550
260 Ngô Nhật Tân 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 16.300
261 Lưu Anh Thư 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12.300
262 Nguyễn Vũ Anh Thư 9 Chu Văn An Tiếng Anh 14.350
263 Võ Thị Kim Thương 9 Lê Lợi Tiếng Anh 9.750
264 Bùi Hoàng Minh Thy 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.100
265 Nguyễn Trần Anh Thy 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 5.050
266 Đinh Bảo Trâm 8 Lê Lợi Tiếng Anh 9.550
267 Nguyễn Bảo Trâm 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 17.250
268 Trần Thị Huyền Trân 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 12.250
269 Thái Trần Thủy Trúc 8 Nguyễn Du Tiếng Anh 15.900
270 Nguyễn Thị Thanh Trúc 9 Nguyễn Huệ Tiếng Anh 8.800
271 Nguyễn Mai Gia Tuệ 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.100
272 Phạm Tường Vân 9 Lê Lợi Tiếng Anh 8.500
273 Lê Vinh 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11.700
274 Cao Đông Xy 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 10.550
275 Phan Thị Như Ý 9 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 4.650
TT Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn thi Điểm số Ghi chú

276 Hồ Thanh An 9 Lê Lợi Tin học 1.000


277 Huỳnh Gia Bảo 9 Huỳnh Thúc Kháng Tin học 10.000
278 Phạm Hải Đăng 9 Nguyễn Du Tin học 0.000
279 Nguyễn Nguyễn Thiện Đạo 9 Thái Phiên Tin học 0.000
280 Thái Viết Đạo 9 Lý Thường Kiệt Tin học 5.000
281 Nguyễn Cao Đức 9 Lý Tự Trọng Tin học 17.750
282 Huỳnh Ngọc Đức 9 Chu Văn An Tin học 15.500
283 Phạm Anh Dũng 9 Lý Thường Kiệt Tin học 0.000
284 Phùng Gia Huy 9 Lê Hồng Phong Tin học 10.000
285 Trương Gia Huy 9 Lý Tự Trọng Tin học 5.000
286 Nguyễn Anh Khoa 9 Chu Văn An Tin học 14.750
287 Nguyễn Tuấn Kiệt 9 Nguyễn Du Tin học 10.500
288 Ngô Thị Ngọc Minh 9 Lê Hồng Phong Tin học 0.000
289 Nguyễn Trần Nhật Nguyên 9 Huỳnh Thúc Kháng Tin học 0.500
290 Phan Thành Nhân 9 Nguyễn Du Tin học 12.250
291 Lê Nguyễn Thành Nhân 9 Nguyễn Huệ Tin học 10.000
292 Nguyễn Thành Nhân 8 Thái Phiên Tin học 0.000
293 Nguyễn Văn Nhật 9 Nguyễn Huệ Tin học 4.500
294 Lê Thị Yến Nhi 9 Lê Lợi Tin học 5.500
295 Nguyễn Xuân Quyến 9 Nguyễn Khuyến Tin học 0.000
296 Huỳnh Ngọc Thạch 9 Lý Tự Trọng Tin học 6.000
297 Đỗ Đại Đức Trung 9 Nguyễn Khuyến Tin học 0.000
298 Doãn Huỳnh Bảo Trung 9 Huỳnh Thúc Kháng Tin học 8.000
Danh sách này có 298 học sinh dự khảo sát, trong đó vắng 02 học sinh (SBD: 038,066)

You might also like