You are on page 1of 3

Câu 1: Bạn hiểu như thế nào về khái niệm "Node" trong mô hình mạng P2P?

Trong mô hình mạng ngang hàng (P2P), một "node" (nút) là một thiết bị hoặc một
phần của mạng có khả năng gửi, nhận hoặc chuyển tiếp dữ liệu. Mỗi node trong
mạng P2P có thể thực hiện các vai trò khác nhau, bao gồm lưu trữ dữ liệu, phân
phối nội dung, xác thực giao dịch (nếu mạng liên quan đến tiền điện tử), hoặc thậm
chí tham gia vào quy trình quản lý mạng.
Mỗi node thường được xác định bằng một địa chỉ duy nhất, ví dụ: địa chỉ IP hoặc
một định danh dạng mã hóa. Các node có thể kết nối trực tiếp với nhau hoặc thông
qua các node trung gian.
Mô hình P2P thường được sử dụng trong các ứng dụng như chia sẻ tệp, truyền tải
dữ liệu phân tán, mạng Blockchain và nhiều ứng dụng khác. Trong một mạng P2P,
mỗi node có thể đóng góp vào hoạt động của mạng một cách đồng bộ hoặc bất
đồng bộ.
Câu 2: Hãy trình bày chức năng của Node trong mô hình mạng P2P?
Trong mô hình mạng ngang hàng (P2P), mỗi node đóng vai trò quan trọng trong
việc thực hiện các chức năng cơ bản của mạng. Dưới đây là một số chức năng quan
trọng của node trong mô hình mạng P2P:
 Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Mỗi node có khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu
với các node khác trong mạng. Điều này cho phép mạng phân phối dữ liệu
một cách phân tán và đảm bảo sự tồn tại của dữ liệu ngay cả khi một số node
bị ngừng hoạt động.
 Phân phối nội dung: Node có thể tham gia vào việc phân phối nội dung, cho
phép mạng truy cập và chia sẻ thông tin, tệp tin, hoặc dịch vụ khác thông
qua nhiều node khác nhau.
 Xác thực giao dịch: Trong các mạng blockchain hoặc các mạng liên quan
đến tiền điện tử, node có thể tham gia vào quá trình xác thực giao dịch và
tạo khối mới.
 Quản lý mạng: Node có thể tham gia vào quá trình quản lý mạng, bao gồm
việc duy trì cấu trúc mạng, xử lý thông điệp, giải quyết xung đột, và duy trì
sự ổn định của mạng.
 Kết nối và truyền tải dữ liệu: Node kết nối với các node khác trong mạng và
truyền tải dữ liệu giữa chúng. Điều này tạo ra một mạng phân tán có khả
năng tự truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả.
 Bảo mật và xác thực: Node có thể thực hiện các chức năng liên quan đến bảo
mật như xác thực, mã hóa dữ liệu, và giữ cho mạng an toàn khỏi các cuộc
tấn công.
 Các node trong mạng P2P chịu trách nhiệm cho việc duy trì và hoạt động
của mạng, đóng góp vào việc phân phối dữ liệu và nội dung, xác thực giao
dịch, quản lý mạng, và đảm bảo tính bảo mật và ổn định của mạng.
Câu 3: Hạ tầng Infura thực hiện các chức năng cơ bản nào trong môi trường
Ethereum Network?
Các chức năng cơ bản của hạ tầng Infura trong môi trường Ethereum Network:
 Kết nối với Ethereum Network
 APIs Ethereum
 Giao dịch Broadcast
 WebSocket Support
 Quản lý Thông lượng
 Hạ tầng Infura là một dịch vụ hạ tầng cung cấp các chức năng cơ bản như
kết nối với mạng Ethereum, cung cấp các API, hỗ trợ giao dịch và theo dõi
sự kiện, giúp cho việc phát triển ứng dụng và dịch vụ Blockchain trở nên dễ
dàng hơn.
Câu 4: Website https://etherscan.io/ (Links to an external site.) được sử dụng
cho mục đích gì đối với mạng Ethereum Network?
Trang web Etherscan được sử dụng cho những mục đích sau đối với mạng
Ethereum Network:
 Khám Phá Giao Dịch
 Xem Thông Tin Khối
 Khám Phá Hợp Đồng Thông Minh
 Kiểm Tra Địa Chỉ Ví
 Theo Dõi Sự Kiện
 Etherscan là một công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển, nhà đầu tư và
người dùng quan tâm đến mạng Ethereum để khám phá, theo dõi và kiểm tra
thông tin liên quan đến giao dịch, khối, địa chỉ ví và hợp đồng thông minh
trên mạng.
Câu 5: Hãy liệt kê một số mạng test network? và nêu trò của các mạng test
network trong việc phát triển các ứng dụng phân tán?
Một số mạng test network phổ biến trong việc phát triển ứng dụng phân tán trên
nền tảng blockchain:
 Rinkeby: Rinkeby là một mạng test được triển khai trên nền tảng Ethereum.
Nó được sử dụng rộng rãi cho các dự án phát triển và kiểm thử ứng dụng
trước khi triển khai lên mạng chính thức Ethereum. Rinkeby sử dụng thuật
toán chứng minh cổ phần (PoA) để xác thực giao dịch.
 Ropsten: Ropsten cũng là một mạng test Ethereum, nhưng nó sử dụng thuật
toán chứng minh công việc (PoW), tương tự như mạng chính Ethereum.
Mạng này cung cấp một môi trường giống như Ethereum mainnet cho việc
kiểm thử và phát triển ứng dụng.
 Kovan: Kovan là một mạng test Ethereum khác, sử dụng thuật toán PoA để
xác thực các giao dịch. Nó được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng Ethereum
cho việc kiểm thử và phát triển các ứng dụng dApps.
 Ganache: Ganache là một mạng test dành cho Ethereum được chạy trên máy
cá nhân hoặc trên môi trường máy chủ cục bộ. Nó cho phép nhà phát triển
mô phỏng và kiểm thử các giao dịch Ethereum một cách dễ dàng và linh
hoạt, mà không cần kết nối với mạng test chính thức.

You might also like