Chủ đề 1: Tại sao nói sự ra đời của thuyết tiến hóa đã tạo nên một cuộc cách mạng trong sinh vật học và nhận thức biện chứng về thế giới? 1. Tiểu sử Charles Darwin (1809-1882) là một nhà khoa học người Anh, được coi là người tiên phong của lý thuyết tiến hóa. Darwin đã sinh ra tại Shrewsbury, một thị trấn nhỏ ở miền Tây nước Anh, và được nuôi dưỡng trong một gia đình giàu truyền thống khoa học. Sau khi học tại trường đại học Edinburgh và Cambridge, Darwin đã trở thành một nhà thực vật học và giàu kinh nghiệm về tạo hóa học, sự phân loại, và sự tương tác giữa các sinh vật với nhau và môi trường sống của chúng. Vào năm 1831, Darwin đã được giao nhiệm vụ tham gia cuộc hành trình đánh bắt cá voi và khảo sát các đảo Galapagos trong khuôn khổ của chương trình tài trợ của Hải quân Anh. Khi ở đảo Galapagos, Darwin đã tìm thấy các loài thú và thực vật có sự khác biệt rõ ràng giữa đảo này và các đảo khác trong khu vực. Đến năm 1836, sau khi quay trở về Anh, Darwin đã bắt đầu tập trung nghiên cứu và phân tích các loài ở Galapagos và các địa điểm khác, thu thập đầy đủ bằng chứng và viết nhiều tác phẩm liên quan tới các lĩnh vực này. Năm 1859, Darwin đã xuất bản cuốn sách đột phá của mình, "The Origin of Species", đưa ra lý do tại sao sự khác biệt và sự phát triển của các loài sinh vật có thể được giải thích bởi một quá trình tiến hóa. Nhờ sự phản đối của các giáo sư và nhóm tôn giáo, ông đã phải đối mặt với nhiều phản đối nhưng ông vẫn đứng vững với ý tưởng của mình. Qua thời gian, lý thuyết của Darwin đã được chứng minh và được chấp nhận rộng rãi trên khắp thế giới trong mọi lĩnh vực, trở thành một trong những thành tựu khoa học lớn nhất trong lịch sử. Darwin đưa ra một khung cảnh quan trọng và chính xác để giải thích sự đa dạng của các loài sinh vật và sự thay đổi của chúng qua thời gian. 2. Bản chất và ý nghĩa của thuyết tiến hóa Thuyết tiến hóa là một lý thuyết khoa học giải thích sự phát triển và sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất. Theo lý thuyết này, tất cả các loài sinh vật đều được phát triển từ một tổ tiên chung, và sau đó đã chuyển biến và thích nghi để phát triển và tồn tại trên các môi trường khác nhau. Ý nghĩa của thuyết tiến hóa là rất lớn trong sinh vật học đương thời, đó là một cuộc cách mạng trong ngành khoa học này. Thay vì giả thuyết rằng mọi sự sống là do sự tạo ra của một thực thể tối cao và hoàn mĩ, thì thuyết tiến hóa sử dụng bằng chứng khoa học để giải thích sự đa dạng và sự thích nghi của các loài sinh vật. Thuyết tiến hóa đưa ra một cách tiếp cận mới về việc nghiên cứu các loài sinh vật và mối quan hệ giữa chúng, cung cấp cho các nhà khoa học một nền tảng chung để khám phá các đặc tính của các loài và sự phát triển của chúng. Nó cũng cho phép nhà khoa học dự đoán sự thích nghi của các loài trong tương lai, và cung cấp cho các nhà nghiên cứu nguồn cảm hứng để phát triển các phương pháp nghiên cứu mới và tiên tiến hơn. Vì vậy, thuyết tiến hóa có ý nghĩa rất lớn trong sinh vật học đương thời. Nó cho phép các nhà khoa học hiểu được sự phát triển của các loài, từ đó có thể đưa ra các giải pháp để duy trì sự đa dạng và sự phát triển của các loài sinh vật trên Trái Đất. Nó cũng cung cấp cho các nhà khoa học một khung độc lập để nghiên cứu các loài sinh vật trên các hành tinh khác trong không gian. 3. Ý nghĩa triết học của thuyết tiến hóa Thuyết tiến hóa là một lý thuyết khoa học đưa ra một cách nhạy cảm, lối tư duy mới mẻ và tư tưởng sâu sắc về bản chất và mối quan hệ của cuộc sống. Nó có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong triết học vì giúp chúng ta hiểu thêm về giá trị của sự đa dạng trong tự nhiên và cách mà cuộc sống đã phát triển thông qua các chu kỳ tiến hoá. Thuyết tiến hóa đã góp phần quan trọng đưa ra một lối tư duy toàn cầu và khái niệm về tính linh động, phát triển của cuộc sống, qua đó xác định rõ tầm quan trọng của mỗi sinh vật trong hệ thống sinh thái tự nhiên. Thuyết tiến hóa cho phép ta được hiểu rõ hơn về nguồn gốc của sự khác biệt giữa các loài và cách mà các loài đã tiến hóa và phát triển theo thời gian. Nhờ thuyết tiến hóa, chúng ta đã có được một khung nhìn nhân bản về tự nhiên, đó là cuộc sống của chúng ta được định hình bởi các yếu tố cơ bản như thời tiết, môi trường sống, sự đấu tranh trong tự nhiên, và thực tế sự tiến hoá phát triển đó. Ngoài ra, thuyết tiến hóa còn giúp chúng ta hiểu thêm về sự phát triển của tư duy và văn hóa từ thời cổ đại đến ngày nay. Thuyết tiến hóa giúp ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng của nhân loại, cách mà sự tiến hoá đã tác động đến các nhóm xã hội và cung cấp một cơ sở khoa học cho việc khai thác sự phát triển của chúng ta trong tương lai. Thuyết tiến hóa đã tạo tiền đề khoa học cho các nhà kinh điển triết học về chủ nghĩa Mác - Lênin. Điều này xảy ra vì lý thuyết tiến hóa đã giúp cho các nhà tư tưởng này nhìn thấy sự thay đổi của nhân loại như một quá trình phát triển hệ thống. Cụ thể, các nguyên lý triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin được khái quát như sau: A. Dialectical Materialism: Theo Mác - Lênin, vật chất là thực tại duy nhất và các sự thay đổi trong thế giới tồn tại là do sự phát triển của vật chất. Dialectical Materialism là một triết lý phản ánh quá trình đó, trong đó một quá trình phát triển xảy ra thông qua sự đấu tranh giữa các yếu tố trái ngược nhau. B. Historical Materialism: Theo Mác - Lênin, lịch sử nhân loại là một quá trình phát triển, trong đó công cuộc của con người sẽ ngày càng phát triển. Lịch sử được xem như là một sự phát triển của các hệ thống kinh tế, và phát triển chủ nghĩa xã hội được xem như là một giai đoạn tiến lên trong sự phát triển của nhân loại. C. Class Struggle: Mác - Lênin coi sự đấu tranh giữa các giai cấp là một bước phát triển tự nhiên trong lịch sử. Các giai cấp xung đột với nhau trong sự đấu tranh cho quyền lực và tài sản, và giai cấp cai trị của một xã hội quyết định về cách thức mà những tài sản và quyền lực được phân phát. D. Role of the State: Mác - Lênin đi đến kết luận rằng nhà nước là một cấu trúc phương tiện cơ bản của giai cấp cai trị, và nhà nước sẽ được áp dụng để bảo vệ các lợi ích và quyền lực của các giai cấp cai trị. Tổng quát lại, thuyết tiến hóa đã cho phép Mác - Lênin nhận thức được sự đa dạng và phát triển của nhân loại và các hệ thống xã hội, và đã cung cấp cho họ một nền tảng khoa học cho các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin.