Professional Documents
Culture Documents
pʌblɪk skuːl/
VOCABULARY 12. public school
n /,indi'pendənt trường tư
No Word Class Pronunciation Meaning = independent school
skuːl/
1.
academic year n /,ækəˈ
demɪk jiə/ năm học 13. /fɔːs/
put into force n có hiệu lực
2.
boarding school n /ˈ
bɔːdɪŋ skuːl / trường nội trú 14.
stage n /steidʒ/ giai đoạn
3. category n /'kætigəri/ loại, hạng
15. /steit skuːl/
- categorize v /ˈ
kætəɡəraɪz/ - phân loại state school n trường công
4. core adj chủ yếu, chính yếu
/kɔːr/ 16. /'sistəm
- core n - lõi system n hệ thống
disruptive adj /dis'rʌptiv/ gây rối
5. 17. người bốc đồng, thiếu
- disrupt v /dɪsˈ
rʌpt/ - phá vỡ, đập vỡ tearaway n /'teərəwei/
suy nghĩ
- disruption n /dɪsˈ
rʌpʃn/ - sự phá vỡ
18.
divide (into) v /dɪˈ
vaɪdɪd/ chia thành term n /tə:m/ học kỳ
6.
- division n /dɪˈ
vɪʒn/ - sự phân chia
- divisive adj /dɪˈ
vaɪsɪv/ - gây chia rẽ Extra words: