Professional Documents
Culture Documents
Đề số 05
Đề số 05
A. 0 . B. 1. C. e . D. 1 .
Câu 2. Phần ảo của số phức 1 4i là
A. 1. B. 1 . C. 4 . D. 4 .
Câu 3. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x2 3x , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x 3 . Thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay H quanh trục hoành bằng
9 81 81 9
A. . B. . C. . D. .
2 10 10 2
Câu 4. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I 2; 4;1 và bán kính R 4 là
A. x 2 y 4 z 1 4 . B. x 2 y 4 z 1 16 .
2 2 2 2 2 2
C. x 2 y 4 z 1 16 . D. x 2 y 4 z 1 4
2 2 2 2 2 2
A. 3 . B. 1. C. 1 . D. 3 .
x 3 y 2 z m
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : ( m là tham số thực) đi qua điểm
2 3 1
M 5;1; 6 . Giá trị của m bằng
A. 7 . B. 7 C. 5 . D. 5 .
x y 3 z 1
Câu 7. Trong mặt không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : có tọa độ là
1 2 3
A. 0;3; 1 B. 1; 2;3 . C. 3; 2;1 . D. 0; 3;1
x
2 O 1 3
A. f 1 f 3 f 2 . B. f 1 f 2 f 3 .
C. f 3 f 1 f 2 . D. f 2 f 1 f 3 .
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng : x y z 1 0 .
A. 1. B. 1 . C. 3 . D. 3 .
Câu 11. Số phức z thỏa mãn iz 2 3i 2 6i là
A. 4 9i . B. 3 . C. 3 4i . D. 9 4i .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 3;0; 4 có vectơ pháp tuyến
n 1; 2; 2 là
A. x 2 y 2 z 5 0 . B. x 2 y 2 z 5 0 .
C. x 2 y 2 z 5 0 . D. x 2 y 2 z 5 0 .
A. 3 . B. 5. C. 3. D. 5 .
Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y cos x , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x là
A.
0
cos x dx . B. cos x 2 dx .
0
C. cos xdx .
0
D. cos x dx .
0
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P :2 x y 2 z 10 0 và Q :2 x y 2 z 2 0 . Mệnh
đề nào sau đây đúng?
A. P cắt và không vuông góc với Q . B. P song song với Q .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 5; 2 và đường thẳng d : x 1 y 2 z . Đường thẳng đi
1 2 1
qua A , cắt và vuông góc với d có phương trình là
A. x 1 y 5 z 1 . B. x 1 y 5 z 2 .
1 1 2 1 1 1
C. x 1 y 5 z 2 . D. x 1 y 1 z 1 .
1 1 1 1 5 2
Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M hình bên dưới biểu diễn số phức nào sau đây ?
y
M
3
x
O 2
A. 3 2i . B. 2 3i . C. 2 3i . D. 3 2i .
Câu 18. Số phức 2 i 1 i bằng
A. 1 3i . B. 1 3i . C. 3 i . D. 3 i .
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x 2 x 3 và đường thẳng y 2 x 1 bằng
5 1 23 2
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 3
Câu 20. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z i z i 2 z 3 . Giá trị của z1 z2 bằng
A. 2 . B. 7 . C. 7 . D. 2 .
Câu 22. Cho hàm số f x liên tục trên K và F x là một nguyên hàm của f x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F x f x , x K . B. F x f x , x K .
C. F x f x , x K . D. F x f x , x K .
Câu 23. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 6 z 10 0 . Giá trị của z1 z2 z1 z2 bằng
A. 4 . B. 16 . C. 4 . D. 16 .
Câu 24. Cho hai số thực x, y thoả mãn 3x y 5 x 8 i 2 y 1 x y i . Giá trị của x, y là
Câu 25. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b . Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b . Công thức tính thể tích V của khối tròn xoay
tạo thành khi quay H quanh trục hoành là
b b b b
A. V f 2
x dx . B. V f x dx . C. V f 2
x dx . D. V f x dx .
a a a a
8 3
Câu 26. Cho hàm số f x liên tục trên và f x dx 15 . Giá trị của f 3x 1dx bằng
2 1
A. 15 . B. 3 . C. 5 . D. 45 .
1 2 1
A. x ln x x 2 C . B. 1 ln x C .
2 4
1 2 1
C. 1 ln x C . D. x ln x x 2 C .
2 4
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 1; 1;3 , B -2;1; 0 , C 0;3; 1 . Một vectơ pháp tuyến của
mặt phẳng ( ABC ) có tọa độ là.
xx 1 dx là .
5
Câu 29. Nếu đặt t x 2 1 thì 2
1 5
A. t 2 dt . B. 2 t 5 dt . C. t 5 dt . D.
2
t dt .
5
A. 6 x 2 C . B. 3x3 2 x 2 C . C. x3 2 x 2 C . D. x3 x 2 C .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1;0; 2 và song song với giá của
hai vectơ u 1; 2;1 , j 0;1; 0 là
A. x y z 0 . B. y z 2 0 . C. x z 1 0 . D. x z 3 0 .
Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số f x 23x là
23x 23x
A. 23 C . x
B. C. 23 ln 23 C .
C . D. C.
x
ln x ln 23
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 và B 3;4; 1 . Toạ độ của vectơ AB là
Câu 34. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng
: 4 x 3 y 5 z 1 0 có phương trình là
x 1 4t x 1 4t x 1 3t x 4 t
A. y 2 3t . B. y 2 3t . C. y 2 4t . D. y 3 2t .
z 3 5t z 3 5t z 3 5t z 5 3t
Câu 35. Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a; b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
b b b b b
A. f x g x dx f x .g x dx . B f x g x dx f x dx. g x dx .
a a a a a
b b b b b b
C. f x g x dx f x dx g x dx . D. f x g x dx f x dx g x dx
a a a a a a
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 3;0;1 và B 1; 2;3 . Toạ độ tâm mặt cầu đường kính AB
là
Câu 37. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số f x ax3 bx 2 cx d a 0 và trục
hoành (phần gạch sọc trong hình bên dưới)
y
3
O 4 x
0 4 0 4
C. S f x dx f x dx . D. S f x dx f x dx .
3 0 3 0
A. x2 y 2 2 z 2 4 x 2 y 4z 9 0 . B. x2 y 2 z 2 4x 2 y 4 z 9 0 .
C. x2 y 2 z 2 4x 2 y 4 z 9 0 . D. x2 y 2 z 2 4 x 2 y 4z 9 0 .
3 3
A. . B. . C. 1 . D. 1.
2 2
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn z 2 2i 5 và số phức w z 2i . Phần ảo của số phức w sao cho w
đạt giá trị lớn nhất là
A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 42. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , biết tập hợp điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn z 1 i z 2i
là đường thẳng d . Điểm nào sau đây thuộc d ?
S : x 3 y 2 z 6 56 và đường thẳng
2 2 2
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
x 1 y 1 z 5
: . Đường thẳng cắt S tại điểm A x0 ; y0 ; z0 có hoành độ dương. Giá trị của
2 3 1
x0 y0 z0 bằng
A. 18 . B. 35 . C. 21 . D. 23 .
.
KHAI GIẢNG KHÓA XPS 2K6 XUẤT PHÁT SỚM HỌC TOÁN 12
Học phí 1990k học trọn gói đến thi đại học 2024
Được tặng kèm bộ 4 cuốn sách ship về tận nhà trị giá 700k
Tặng kèm khóa VDC 9+ và khóa lý thuyết quay bảng trị giá 900k
Học livestream trong group kín, tương tác trực tiếp với thầy 3 buổi/tuần
Có đội ngũ anh chị trợ giảng hỗ trợ giải bài tập 18/24
CÁC EM ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC LIÊN HỆ THẦY:
1. Facebook thầy Thuận: https://www.facebook.com/Thaygiaothuan.9/
2. Inbox Page live: https://www.facebook.com/thaythuantoan