You are on page 1of 3

1

Tài liệu Tiếng Anh 6

CHUYÊN ĐỀ 2: TỪ LOẠI
COUNTABLE NOUNS AND UNCOUNTABLE NOUNS
(DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC - DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC)
Choose the best one to complete the following sentences.
Câu 1 (NB). It’s important to brush your ____________ at least twice a day.
A. tooth B. tooths C. toothes D. teeth
Hướng dẫn: Động từ "brush" được sử dụng với danh từ số nhiều "teeth"
Chọn: D
Câu 2 (NB). John hasn’t got a ____________ at the moment.
A. job B. jobs C. jobes D. one job
Hướng dẫn: "Job" chỉ một công việc hoặc nghề nghiệp, là một danh từ đếm đượcjob".
Chọn: A
Câu 3 (NB). They’ve put some lovely ____________ in the city park.
A. bench B. benchs C. benches D. benchies
Hướng dẫn: "Bench" là một danh từ đếm được, có dạng số nhiều là "benches”
Chọn: C
Câu 4 (NB). Bad news ____________ make people happy.
A. don’t B. doesn’t C. do D. does
Hướng dẫn: "News" là một danh từ không đếm được, do đó cần sử dụng động từ số ít "doesn't"
Chọn: B
Câu 5 (NB). Hurry up, there ____________much time left.
A. isn’t B. aren’t C. is D. are
Hướng dẫn: "There" chỉ một thứ, do đó sử dụng động từ số ít "isn't"
Chọn: A
Câu 6 (TH). I need ____ milk for the recipe.
A. some B. a C. an D. any
Hướng dẫn: "Milk" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "some", chỉ một lượng không
đếm được của sữa
Chọn: A
Câu 7 (TH). There are ____ chairs in the living room.
A. many B. much C. any D. a
Hướng dẫn: "Chairs" là một danh từ đếm được, do đó sử dụng "many"
Chọn: A
Câu 8 (TH). There is ____ sugar in the bowl.

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


2
Tài liệu Tiếng Anh 6

A. many B. much C. any D. a


Hướng dẫn: "Sugar" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "much"
Chọn: B
Câu 9 (TH). I need ____ advice on what to do next.
A. a B. many C. any D. some
Hướng dẫn: "Advice" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "some”
Chọn: B
Câu 10 (TH). I need to get ____ rest before the big race tomorrow.
A. some B. a C. an D. any
Hướng dẫn: "Rest" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "some”
Chọn: A
Câu 11 (VD). We don’t have ____________ tonight.
A. many homework B. much homeworks C. many homework D. much homework
Hướng dẫn: "Homework" là một danh từ không đếm được
Chọn: C
Câu 12 (VD). “Did you enjoy your holiday?” – “Yes, we had ____________”
A. wonderful time B. a wonderful time C. wonderful times D. a wonderful times
Hướng dẫn: "Time" là một danh từ đếm được, do đó sử dụng "a"
Chọn: B
Câu 13 (VD). Hurry up! We only have __________ time before the coach leaves
A. a little B. any C. many D. much
Hướng dẫn: "Time" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "a little”
Chọn: A
Câu 14 (VD). Can you lend me __________ money?
A. many B. much C. some D. any
Hướng dẫn: "Money" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "some"
Chọn: C
Câu 15 (VD). There are _______ shops near our school.
A. a B. any C. many D. much
Hướng dẫn: "Shops" là một danh từ đếm được, sử dụng cụm a few + plural nouns
Chọn: A
Câu 16 (VD). You will find good ____________ in this book.
A. advise B. advises C. advice D. advices
Hướng dẫn: "Advice" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "advice".

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn


3
Tài liệu Tiếng Anh 6

Chọn: C
Câu 17 (VD). I haven’t got many ______________
A. child B. childs C. children D. childrens
Hướng dẫn: "Children" là một danh từ đếm được số nhiều, do đó sử dụng "many”
Chọn: C
Câu 18 (VD). You’re really afraid of ___________, aren’t you?
A. mice B. mouse C. mouses D. mices
Hướng dẫn: "Mice" là một danh từ đếm được, có dạng số nhiều là "mice ".
Chọn: A
Câu 19 (VD). _______________ any flour?
A. Are there B. Is there C. Are they D. Is it
Hướng dẫn: - "Flour" là một danh từ không đếm được, do đó sử dụng "is there"
Chọn: B
Câu 20 (VD). I need __________________ for this project.
A. information B. informations C. an information D. many informations
Hướng dẫn: “Information" là một danh từ không đếm được
Chọn: A

Website: marathon.edu.vn Hotline: 028 7300 3033 Email: learnwithus@marathon.edu.vn

You might also like