You are on page 1of 3

IX.

HOW MUCH - HOW MANY


1. How many

Chức năng Dùng để hỏi vè số lượng của một danh từ đếm được.

Cấu trúc How many + danh từ đếm được dạng số nhiều (+ are there) ?

=> There is/ there are + từ chỉ số lượng

How many + danh từ đếm được đạng số nhiều (+ trợ động từ + S+ V) ?

=> S+ V + từ chỉ số lượng

Ví dụ How many eggs? ( có bao nhiêu quả trứng)

=> there is one. ( có một)

How many days are there in January ? ( Tháng một có bao nhiêu ngày?)

=> There are 31 days. ( có 31 ngày.)

How many tomatoes do we have?

( chúng ta có bao nhiêu quả cà chua? )

=> we have 5 tomatoes. ( chúng tôi có 5 quả cà chua. )

2. How much

Chức năng Dùng để hỏi về số lương của một danh từ không đếm được

Cấu trúc How much + danh từ không đếm được dạng số nhiều ( + is there) ?

=> There is/ are + từ chỉ số lượng.

( Động từ to be chia là “is” hay “ are” tùy thuộc vào danh từ đứng đằng sau nó.)

How much+ danh từ không đếm được dạng số nhiều (+ trợ động từ + S+ V) ?

=> S + V + từ chỉ số lượng.


Ví dụ How much money is there in the wallet? ( Có bao nhiêu tiền ở trong ví? )

=> There is $ 200 ( có 200 đô)

How much bread is there ? ( có bao nhiêu bánh mì ở đó?)

=> There are two loaves ( có 2 ổ)

How much rice does she need? ( cô ấy cần bao nhiêu gạo)

=> she need five kilos ( cô ấy cần 5 cân)

X. Câu đơn trong tiếng Anh


1. Định nghĩa

Câu đơn trong tiếng Anh là một mệnh đề độc lập, được tạo nên bởi một chủ ngữ và động từ,
nên khi đứng một mình nó có thể tạo ra luôn một câu đơn.

2. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S) và một động từ (V): S +V + (adv)

Eg: I play

- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V) và một tân ngữ (O): S + V + O

Eg: I play the piano

- Câu đơn gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V), một tân ngữ (O) và một trạng ngữ (adv): S +
V + O + Adv

Eg: I play the piano every week

XI. COMPARISONS: (NOT) AS ... AS, LIKE, DIFFERENT FROM


1. as... as và not as... as

(so sánh ngang bằng và không ngang bằng)

a. Cấu trúc

S + V + as + adj +as + noun/pronoun

S + V + not + as + adj + as + noun/pronoun

b. Cách dùng

- Được dùng để so sánh 2 người, 2 vật có tính chất gì đó tương đương nhau.
Eg: The pen is as expensive as the notebook. (Cái bút đắt bằng quyển sách.)

Chú ý:

-Sau "as" thứ hai nhất thiết phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là tân ngữ.

-Danh từ cũng có thể dùng so sánh trong trường hợp này nhưng đảm bảo danh từ đó phải có
tính từ tương đương.

-Nếu là câu phủ định, "as" thứ nhất có thể thay bằng "so".

Danh từ cũng được dùng để so sánh, nhưng trước khi so sánh thì cần xác định danh từ đó là

You might also like