You are on page 1of 9

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP LỚP 7

Thì hiện tại đơn – Present simple tense

Các trường hợp sử dụng:

 Diễn tả một thói quen được lặp lại nhiều lần trong hiện tại.
 Diễn tả một chân lý/sự thật hiển nhiên trên thế giới.
 Diễn tả thời gian biểu/lịch trình đã lập sẵn.
Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng I am an artist (Tôi là một
S + tobe/V(e/es) + O
định nghệ sĩ).
My brother doesn’t know
S + tobe/do/does + not
Phủ định how to cook (Anh tôi không
+V+O
biết nấu ăn).
WH + tobe/do/does + Why don’t you eat? (Sao bạn
Câu hỏi
(not) + S + O? không ăn đi?).
Câu hỏi Tobe/Do/Does + (not) Do you like him? (Bạn có
Yes/No + S + V + O? thích anh ta không?).

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Các trường hợp sử dụng:

 Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
 Diễn tả một sự vật/sự kiện hoặc kế hoạch đã vạch sẵn xảy ra ở tương lai gần.
Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ
We are cooking
S + tobe (am/is/are) +
Khẳng định dinner (Chúng tôi đang nấu
V-ing + O
bữa tối).
S + tobe (am/is/are) + He isn’t feeling well (Anh ấy
Phủ định
not + V-ing + O đang cảm thấy không khỏe).
What are you looking
WH + tobe/do/does +
Câu hỏi for? (Bạn đang kiếm gì
(not) + S + V-ing?
vậy?).
Câu hỏi
Tobe + (not) + S + V- Are you eating lunch? (Bạn
dạng
ing? có đang ăn trưa không?).
Yes/No

Thì quá khứ đơn – Simple Past


Cách trường hợp sử dụng:

 Diễn tả hành động/sự việc xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
 Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
 Diễn tả một sự kiện lịch sử hoặc tường thuật hành động đã xảy ra.
Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ
I visited my mom a week
Khẳng S + was/were/V2 +
ago (Mình đã về thăm mẹ vào
định O
tuần trước).
He didn’t care about his
S + was/were/did +
Phủ định health (Anh ta đã không quan
not + O
tâm tới sức khỏe của mình).
How long was the
WH + did + (not) +
Câu hỏi concert? (Buổi hội nhạc đã kéo
S+V+O?
dài bao lâu?).
Câu hỏi Was/were/did + Did he finish his work? (Anh ấy
Yes/No (not) + S + V + O? đã xong việc chưa?).

Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous

Các trường hợp sử dụng:

 Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.
 Diễn tả các hành động/sự việc diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Ví dụ: I was reading books while my mom’s cooking dinner at that moment.

(Tôi đang đọc sách còn mẹ đang nấu ăn vào lúc đó).

 Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và có một hành động khác chen
vào.
Ví dụ: When I was waiting for the bus, my mom called me.

(Tôi đang đứng chờ xe buýt thì mẹ gọi).

 Diễn tả hành động gây phiền nhiễu được lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: He was always complaining about small things.

(Anh ấy đã luôn cằn nhằn về những thứ nhỏ nhặt).

Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ


She was taking a Math class at 9
Khẳng S + was/were +
AM yesterday (Cô ấy đang học lớp
định V-ing + O
Toán vào lúc 9h sáng hôm qua).
Phủ định S + was/were + I was not sleeping at 8 p.m
V-ing + not + yesterday (Tôi đã không ngủ lúc 8
O giờ tối hôm qua).
WH + was/ What was she talking about
Câu hỏi
were + S + V- yesterday? (Hôm qua cô ấy nói gì
dạng Wh
ing + O? vậy?).
Câu hỏi Were you thinking about your
Was/ Were + S
dạng parents? (Anh đã có nghĩ về ba mẹ
+ V-ing + O?
Yes/No không?).

Thì tương lai đơn -Simple Future Tense

Cách trường hợp sử dụng:

 Diễn tả một quyết định về tương lai xảy ra ngay trong lúc nói.
 Diễn tả một dự đoán không có bằng chứng.
 Diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Công thức của thì tương lai đơn cụ thể như sau:

Mẫu câu Cách chia câu Ví dụ


I will take care of my
Khẳng định S + will + V + O family (Mình sẽ chăm sóc cả
gia đình).
S + will not/won’t I won’t be in trouble (Mình sẽ
Phủ định
+V+O không gặp rắc rối đâu).
When will you come
WH+ will + (not)
Câu hỏi home? (Con sẽ về nhà vào lúc
+ S + V + O?
nào?).
Câu hỏi Will + (not) + S + Will you go with me? (Bạn sẽ đi
dạng Yes/No V + O? với tôi chứ?).

Thì tương lai gần – Near future

Các trường hợp sử dụng:

 Diễn tả một hành động/ kế hoạch định trước chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
gần.
 Dự đoán một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: It’s going to rain. Look at the sky!.

(Nhìn trời kìa! Chắc là nó sẽ mưa đấy).

 Diễn tả một dự định trong quá khứ nhưng chưa xảy ra ở hiện tại và tương lai
(tobe chia ở thì quá khứ đơn là was/were).
Ví dụ: We were going to for a holiday but there were some changes.

(Chúng tôi định đi nghỉ nhưng có một số thay đổi rồi).

Mẫu câu Cấu trúc Ví dụ


S + tobe + I am going to take a day off at
Khẳng định going to + V + work. (Tôi dự định sẽ nghỉ làm một
O ngày).
S + to be + not She is not going to go running
Phủ định + going to + V tomorrow (Cô ấy sẽ không chạy bộ
+O vào ngày mai).
WH + be + S + What are you going to do
Câu hỏi going to + V + tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày
O? mai?).
Câu hỏi Tobe + S + Are you going to go to the dance
dạng going to + V + with me? (Bạn sẽ đi khiêu vũ với tôi
Yes/No O? chứ?).

Giới từ – Preposition
Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian

Giới
Cách dùng Ví dụ
từ

1. Tháng hoặc
In May, in 2020
năm

2. Thời gian cụ
In the morning, in evening, in the 2nd week of June, in
thể trong ngày,
spring, in summer,…
In tháng hoặc năm

3. Thế kỷ hoặc
một thời gian cụ In the 21st century, in the early days, in the stone age,
thể trong quá in the past, in the future,…
khứ, tương lai,…

1. Thứ trong tuần on Monday

2. Ngày on the 5th of January, on February 9,…


On

3. Ngày cụ thể on mom’s birthday, on Independence Day,…


1. Chỉ giờ đồng
at 11 o’clock, at 5:19 AM
hồ
At
2. Thời gian
at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the
ngắn và chính
moment,…
xác

Giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm

Giới từ Cách dùng

1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới
(ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được
VD: In England/school/building/library/room/garden/car…
In
2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí
VD : in the North, in the middle,…

1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó


VD : On the table/blackboard/page/map/wall/roof
On
2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí
VD : On the left, on the right,…

Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào
At đóVD : At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,…

Trật tự của tính từ


Trong một câu tiếng Anh, sự xuất hiện của nhiều tính từ mô tả khác nhau bổ trợ cho
danh từ là điều không hiếm thấy.

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose


Trong đó OSASCOMP có nghĩa:

Opinion – Ý kiến: pretty, good, bad,…


Size – Kích thước: Small, large, medium,…
Age – Độ tuổi: old, young,….
Shape – Hình dáng: round, rectangle,….
Color – Màu sắc: Purple, green, yellow,…
Origin – Nguồn gốc: British, Japanese,….
Material – Vật liệu: Gold, silver, lead,….
Purpose – Mục đích: riding, climbing, walking,….
Ví dụ: I want a luxurious (Opinion) small (Size) silver (Material) necklace.
(Tôi muốn một sợi dây chuyền bạc nhỏ sang trọng).
Câu so sánh (Comparison)

1. So Sánh bằng

Cấu trúc:

S + tobe/V + as + adj/adv + as + N.
S + tobe/V + not so/as + adj/adv + as + N.
S + tobe/V + the same + (N) + as + N.
S + V + as many/as much + N + as + N (Danh từ đếm được/không đếm
được).
Ví dụ: My younger sister is as tall as our mother.

(Em gái mình cao bằng mẹ).

Her Literature exam is not as difficult as yours.

(Bài kiểm tra Ngữ Văn của cô ấy không khó bằng của cậu đâu).

My bicycle is the same size as his.

(Xe đạp của tôi có cùng cỡ với chiếc của anh ấy).

No one makes as beautiful DIY gifts as Han.

(Không ai làm được những món quà thủ công đẹp như Hân cả).

Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội
tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên

2. So sánh hơn

Tính từ ngắn: Là những tính từ hai âm tiết trở xuống: long, short,…

Quy tắc: Thêm đuôi –er vào cuối.

Cấu trúc:

S + tobe/V + Adj/Adv + er + than + O.


Tính từ/ trạng từ dài: Là những tính từ có hai âm tiết trở lên: beautiful, imaginative,…

Quy tắc: Đối với tính từ dài trên 2 âm tiết, thêm more vào trước.

Ngoài ra, với những tính từ ngắn có đuôi tận cùng là -y, ta đổi y thành i và thêm vào
đuôi -er (happier).

Ví dụ: I am shorter than my younger brother.


(Tôi thấp hơn em trai mình).

How can I become more attractive ?

(Làm sao để tôi trở nên thu hút hơn?).

3. So sánh kém hơn

Cấu trúc:

S + tobe/V + less + Adj/ Adv + than + N.


S + tobe/V + not as + adj/ Adv + as + N.
S + V + fewer + N(s) + than + N (Danh từ đếm được).
S + V + less + N + than + N (Danh từ không đếm được).
Ví dụ:

I think that Biology is less difficult than Math.

(Mình nghĩ môn Sinh học thì dễ hơn so với môn Toán).

I study not as well as my best friend.

(Tôi học không giỏi bằng bạn thân của mình).

My IELTS Writing task 1 has fewer mistakes than task 2.

(Bài viết IELTS ở nhiệm vụ 1 của mình có ít lỗi hơn so với nhiệm vụ 2).

I have less money in the wallet than last month.

(Tôi có ít tiền hơn trong ví so với tháng trước).

4. So sánh nhất

Tính từ/ trạng từ ngắn:

S + tobe/V + the + adj/ adv -est + N.


Ví dụ: I am is the shortest student in the class.

(Mình là học sinh lùn nhất lớp).

Tính từ/ trạng từ dài:

S + tobe/V + the most/least + adj/adv + N.


Ví dụ: Her performances in the comedy contest were the least criticized.

(Màn trình diễn của cô ấy trong cuộc thi hài bị chỉ trích ít nhất).
Lưu ý:

Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi
phụ âm cuối rồi thêm -est Ví dụ: late (âm e là nguyên âm câm) -> latest.

Các tính từ so sánh bất quy tắc:

Tính từ so Dạng so Dạng so sánh


Ý nghĩa
sánh sánh hơn nhất
Tốt/ tốt hơn/ tốt
Good/well Better Best
nhất
Tệ/ tệ hơn/ tệ
Bad/Badly Worse Worst
nhất
Little Less Least Ít/ít hơn/ ít nhất
Nhiều/nhiều
Many More Most
hơn/nhiều nhất
The Xa/xa hơn/xa
Far Farther
furthest/farthest nhất

Dấu hiệu nhận biết danh từ


Danh từ có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến trong từ loại
-er, -or, -ist: Danh từ để chỉ người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Teacher (giáo viên);
Actor (diễn viên); Pianist (nghệ sĩ piano).
-ment, -tion, -ism: Danh từ trừu tượng hoặc trạng từ. Ví dụ: Achievement (thành
tựu); Introduction (giới thiệu); Patriotism (tình yêu quê hương).
-ness, -ity, -hood: Danh từ để tạo ra tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: Happiness (hạnh
phúc); Creativity (sáng tạo); Childhood (tuổi thơ).
-ance, -ence: Danh từ chỉ sự có mặt hoặc tình trạng. Ví dụ: Attendance (sự có mặt);
Confidence (sự tự tin); Dependence (sự phụ thuộc).
-sion, -tion: Danh từ trừu tượng hoặc quá trình. Ví dụ: Decision (quyết định);
Discussion (cuộc thảo luận); Formation (sự hình thành).

Dấu hiệu nhận biết tính từ


Tính từ trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến:

 -y: Thường được thêm vào sau một phụ âm đứng trước. Ví dụ: happy (hạnh
phúc), sunny (nắng), funny (vui nhộn)
 -ful: Biểu thị tính chất của việc đầy đủ hoặc có nhiều. Ví dụ: beautiful (xinh
đẹp), playful (vui nhộn), helpful (hữu ích)
 -ous: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái đặc biệt. Ví dụ: dangerous (nguy
hiểm), delicious (ngon); fabulous (tuyệt vời)
 -able và -ible: Biểu thị khả năng hoặc tính chất có thể. Ví dụ: comfortable
(thoải mái), flexible (linh hoạt), sustainable (bền vững)
 -al: Biểu thị tính chất, đặc trưng hoặc liên quan đến một loại. Ví dụ:
personal (cá nhân), cultural (văn hóa), traditional (truyền thống)
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Trạng từ có thể được nhận biết qua các dấu hiệu hậu tố sau đây:

 -ly: Thường được thêm vào sau một tính từ để tạo thành trạng từ. Ví dụ:
slowly (chậm), happily (vui vẻ), beautifully (đẹp đẽ).
 -ily: Dùng để biến tính từ thành trạng từ, đặc biệt là khi tính từ gốc kết thúc
bằng “y”. Ví dụ: easily (dễ dàng), happily (hạnh phúc), lazily (lười biếng).
 -ward(s): Được sử dụng để biểu thị một hướng đi hoặc mục tiêu của một
hành động. Ví dụ: forward (về phía trước), backward (về phía sau), upward
(lên trên).
 -wise: Hậu tố này thường được sử dụng để biểu thị một khía cạnh, phương
diện hoặc cách tiếp cận trong việc xem xét một vấn đề. Ví dụ: otherwise
(nếu không thì), lengthwise (theo chiều dài), clockwise (theo chiều kim
đồng hồ).

You might also like