Professional Documents
Culture Documents
STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên N g à y
STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên N g à y
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Môn học và ho
Mức đạt đ
Mức đạt đ
Mức đạt đ
Mức đạt đ
g
STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên Tiếng Việt Toán Khoa học Lịch sử v
à
y
1 4D 5425823131 NGUYỄN THÁI AN H 6 H 5 T 9 H
2 4D 5425952566 NGUYỄN QUỐC BẢO H 7 H 8 T 10 T
3 4D 5426211768 PHẠM NGUYỄN HÀ CHI H 7 H 7 H 5 H
4 4D 5426217400 PHẠM DUY DUY H 7 T 9 H 8 H
5 4D 5426224784 LÊ THÀNH ĐẠT T 9 T 10 T 10 T
6 4D 5426226633 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT T 9 H 6 H 8 H
7 4D 5407700175 HUỲNH TRẦN GIA HUY H 8 T 10 T 10 T
8 4D 5426228261 LÊ NHẤT HUY H 8 H 7 H 6 H
9 4D 5426229290 NGUYỄN LÊ GIA HUY H 8 H 6 H 6 H