You are on page 1of 44

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1 Đối


STC xét ĐRL HK1
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB tượng
HB NH 23-24
thang 10 thang 4 MGHP

1 20D170006 Nguyễn Viết Cường K56N1 15 9.07 3.90 76 Khá


2 20D170028 Nguyễn Thị Diệu Ly K56N1 15 8.95 3.93 81 Giỏi
3 20D150131 Lê Thị Hà K56D3 16 8.94 4.00 84 Giỏi
4 20D100048 Hoàng Quốc Tuấn K56A1 16 8.91 4.00 90 Giỏi
5 20D150012 Lê Thị Ngân Hà K56D1 16 8.90 3.81 84 Giỏi
6 20D140208 Nguyễn Huyền My K56I4 16 8.89 3.91 84 Giỏi
7 20D120079 Phạm Lệ Chi K56C2 15 8.88 4.00 90 Giỏi
8 20D220103 Trần Thị Nga K56T2 16 8.88 3.81 94 Giỏi
9 20D120229 Ngô Thị Hồng Hạnh K56C4 16 8.86 3.91 84 Giỏi
10 20D150102 Lê Thị Thảo K56D2 16 8.84 4.00 88 Giỏi
11 20D130106 Nguyễn Phương Minh K56E2 16 8.84 4.00 84 Giỏi
12 20D105107 Vũ Hải Yến K56Q2 15 8.79 3.87 86 Giỏi
13 20D107121 Nguyễn Thị Loan K56QT2 15 8.78 3.90 90 Giỏi
14 20D270030 Phạm Thị Hồng Nhung K56DC1 16 8.74 3.91 88 Giỏi
15 20D210061 Hoàng Thị Thủy K56U1 15 8.72 3.90 90 Giỏi
16 20D140077 Bùi Thị Mỹ Hoa K56I2 15 8.69 3.77 87 Giỏi
17 20D100016 Mai Thị Ngọc Hà K56A1 16 8.69 3.81 90 Giỏi
18 20D270089 Nguyễn Thị Hồng Nhung K56DC2 16 8.66 3.81 87 Giỏi
19 20D107091 Nguyễn Thị Huyền Diệu K56QT2 16 8.64 3.81 81 Giỏi
20 20D150076 Nguyễn Thị Diệu Hoa K56D2 16 8.63 3.91 83 Giỏi
21 20D220197 Lê Thị Hải Yến K56T3 16 8.60 4.00 82 Giỏi
22 20D130060 Phạm Thu Trang K56E1 15 8.60 3.80 85 Giỏi
23 20D130110 Nguyễn Thị Tùy Nghi K56E2 25 8.60 3.76 86 Giỏi
24 20D107127 Nguyễn Thị Kim Ngân K56QT2 15 8.59 3.70 83 Giỏi
25 20D150069 Nguyễn Thị Duyên K56D2 16 8.59 3.91 85 Giỏi
26 20D220074 Phạm Thị Mai Anh K56T2 15 8.58 3.80 73 Khá
27 20D107138 Đỗ Phương Thảo K56QT2 21 8.56 3.81 90 Giỏi
28 20D210130 Dương Thị Phượng K56U2 15 8.56 3.87 79 Khá
29 20D107131 Phùng Thị Phương K56QT2 15 8.55 3.73 84 Giỏi
30 20D280092 Bùi Mai Hương K56HC2 16 8.55 3.81 83 Giỏi
31 20D140229 Phạm Thị Vui K56I4 16 8.54 3.63 84 Giỏi
32 20D120108 Mai Phương Nam K56C2 16 8.54 3.63 92 Giỏi
33 20D170022 Lê Thị Tuyết Kha K56N1 15 8.53 3.73 82 Giỏi
34 20D170065 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K56N2 15 8.53 3.73 83 Giỏi
35 20D300146 Nguyễn Thị Cẩm Vi K56LQ2 15 8.52 3.80 96 Giỏi
36 20D170036 Tạ Hoàng Oanh K56N1 15 8.51 3.67 91 Giỏi
37 20D170224 Trần Anh Thắng K56N4 17 8.51 3.65 70 Khá
38 20D170247 Đặng Thị Duyên K56N5 15 8.51 3.73 88 Giỏi
39 20D270029 Bùi Thị Hồng Nhung K56DC1 16 8.51 3.63 85 Giỏi
40 20D105033 Nguyễn Thị Phượng K56Q1 15 8.49 3.77 83 Giỏi
41 20D210057 Bùi Phương Thảo K56U1 16 8.49 3.72 91 Giỏi
42 20D120274 Đinh Thị Phương Vân K56C4 16 8.48 3.63 82 Giỏi
43 20D130108 Nghiêm Thị Thúy Nga K56E2 16 8.48 3.72 84 Giỏi
44 20D160327 Vũ Phương Thảo K56F5 17 8.48 3.68 88 Giỏi
45 20D107046 Nguyễn Thị Thúy Nụ K56QT1 14 8.47 3.75 74 Khá
46 20D300097 Lê Vũ Ngân Hà K56LQ2 15 8.46 3.80 92 Giỏi
47 20D180173 Lê Thị Tuyết Nhi K56H3 15 8.45 3.83 74 Khá
48 20D100248 Nguyễn Thị Nhâm K56A4 16 8.44 3.63 84 Giỏi
49 20D270021 Cát Thị Lan K56DC1 16 8.44 3.81 83 Giỏi
50 20D130148 Lê Khánh Thảo Chi K56E3 15 8.44 3.80 93 Giỏi
51 20D270086 Nguyễn Quỳnh Nga K56DC2 16 8.43 3.72 85 Giỏi
52 20D105004 Nguyễn Thị Vân Anh K56Q1 15 8.42 3.73 85 Giỏi
ĐTB HK1 ĐTB HK1 Đối
STC xét ĐRL HK1
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB tượng
HB NH 23-24
thang 10 thang 4 MGHP

53 20D100291 Nguyễn Thị Hương Duyên K56A5 15 8.41 3.73 84 Giỏi


54 20D170122 Nguyễn Tuấn Anh K56N3 15 8.41 3.77 98 Giỏi 100% - Con thương binh

55 20D170266 Trần Duyên Long K56N5 15 8.41 3.47 86 Giỏi


56 20D190154 Đoàn Thị Ngân K56S3 16 8.41 3.81 84 Giỏi
57 20D120235 Đỗ Thương Huyền K56C4 16 8.41 3.63 84 Giỏi
58 20D150130 Phan Thị Đức K56D3 16 8.41 3.69 82 Giỏi
59 20D150147 Vũ Hồng Linh K56D3 16 8.41 3.81 80 Giỏi
60 20D220166 Nguyễn Thị Linh K56T3 16 8.41 3.81 84 Giỏi
61 20D160023 Nguyễn Trung Kiên K56F1 16 8.41 3.72 87 Giỏi
62 20D220168 Vũ Thị Hà Linh K56T3 15 8.40 3.70 91 Giỏi
63 20D210147 Vũ Thị Quỳnh Trang K56U2 15 8.40 3.73 76 Khá
64 20D170276 Nguyễn Minh Phương K56N5 15 8.39 3.57 84 Giỏi
65 20D105104 Nguyễn Thị Trâm K56Q2 15 8.39 3.67 86 Giỏi
66 20D280024 Trần Thị Thu Hương K56HC1 15 8.38 3.60 83 Giỏi
67 20D220158 Vương Thị Ánh Hồng K56T3 16 8.37 3.81 80 Giỏi
68 20D100020 Nguyễn Thị Hoa K56A1 16 8.36 3.53 81 Giỏi
69 20D170088 Nguyễn Thị Khánh Ly K56N2 15 8.36 3.63 90 Giỏi
70 20D170279 Đinh Hữu Tài K56N5 15 8.36 3.63 84 Giỏi
71 20D210065 Hoàng Thanh Trang K56U1 16 8.36 3.63 85 Giỏi
72 20D170016 Nguyễn Thị Thu Hòa K56N1 15 8.35 3.57 76 Khá
73 20D170073 Trần Thu Hằng K56N2 15 8.35 3.63 80 Giỏi
74 20D120077 Vũ Thị Bình K56C2 16 8.35 3.63 80 Giỏi
75 20D100115 Vũ Thị Son K56A2 16 8.34 3.72 84 Giỏi
76 20D100215 Đỗ Thị Bích K56A4 16 8.33 3.72 84 Giỏi
77 20D120006 Lê Ngọc Ánh K56C1 16 8.33 3.63 82 Giỏi
78 20D150094 Nguyễn Thị Nguyệt K56D2 16 8.33 3.72 84 Giỏi
79 20D300138 Nguyễn Thị Thùy K56LQ2 15 8.32 3.70 79 Khá
80 20D140170 Nguyễn Thị Hải Yến K56I3 16 8.31 3.63 83 Giỏi
81 20D150155 Hà Thị Hồng Nhung K56D3 16 8.31 3.72 83 Giỏi
82 20D180087 Đỗ Thị Huyền K56H2 16 8.31 3.63 81 Giỏi
83 20D100100 Ngô Diệu Linh K56A2 16 8.30 3.63 92 Giỏi
84 20D210091 Trịnh Viết Giang K56U2 15 8.30 3.73 77 Khá
85 20D105098 Phan Thị Phương Thảo K56Q2 15 8.29 3.67 83 Khá
86 20D150070 Đào Thị Đoàn K56D2 16 8.29 3.63 85 Khá
87 20D270022 Dương Khánh Linh K56DC1 16 8.29 3.44 94 Khá
88 20D100166 Lê Thị Thu Hường K56A3 15 8.28 3.50 83 Khá
89 20D120059 Đỗ Nghiêm Trang K56C1 16 8.28 3.63 80 Khá
90 20D210106 Nguyễn Thị Lan Hương K56U2 15 8.28 3.67 85 Khá
91 20D100178 Lê Thị Phúc Nhâm K56A3 16 8.27 3.63 85 Khá
92 20D260036 Nguyễn Thị Nga K56EK1 16 8.26 3.72 82 Khá
93 20D200154 Lê Thị Hồng Gấm K56P3 15 8.25 3.67 94 Khá
94 20D100240 Nguyễn Thùy Linh K56A4 16 8.24 3.34 81 Khá
95 20D100401 Lê Thị Thanh Thảo K56A6 16 8.24 3.63 78 Khá
96 20D220009 Nguyễn Thị Diệu K56T1 16 8.24 3.72 80 Khá
97 20D120204 Vi Thành Văn K56C3 16 8.24 3.72 82 Khá 100% - Dân tộc thiểu số hộ nghèo

98 20D210192 Nguyễn Nhật Linh K56U3 16 8.24 3.63 80 Khá


99 20D210304 Đỗ Ngọc Thùy Trang K56U4 15 8.24 3.60 80 Khá
100 20D100331 Đỗ Thị Thảo K56A5 16 8.23 3.44 80 Khá
101 20D170066 Tạ Thị Châm K56N2 15 8.23 3.47 80 Khá
102 20D105030 Phạm Thị Nhung K56Q1 15 8.23 3.57 80 Khá
103 20D120234 Đặng Gia Huy K56C4 16 8.23 3.63 82 Khá
104 20D270025 Dương Thị Nga K56DC1 16 8.23 3.63 85 Khá
105 20D260064 Nguyễn Thị Lan Anh K56EK2 16 8.23 3.63 84 Khá
106 20D140225 Đường Thị Trang K56I4 16 8.21 3.53 80 Khá
107 20D170101 Đàm Thị Tuyết K56N2 17 8.21 3.47 81 Khá
108 20D170162 Nguyễn Thanh Thảo K56N3 15 8.21 3.63 83 Khá
109 20D170027 Nguyễn Văn Lộc K56N1 15 8.20 3.47 78 Khá
110 20D190094 Lò Thị Ngà K56S2 15 8.20 3.50 88 Khá
111 20D180082 Hoàng Quốc Hai K56H2 16 8.20 3.63 85 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1 Đối
STC xét ĐRL HK1
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB tượng
HB NH 23-24
thang 10 thang 4 MGHP

112 20D180174 Nguyễn Thị Mai Nhung K56H3 15 8.20 3.60 81 Khá
113 20D170147 Trần Bích Lương K56N3 15 8.19 3.53 80 Khá
114 20D105063 Nguyễn Thị Lan Anh K56Q2 15 8.19 3.60 82 Khá
115 20D280103 Trần Diệu Linh K56HC2 16 8.18 3.63 81 Khá
116 20D150124 Nguyễn Thị Lan Anh K56D3 16 8.18 3.63 83 Khá 100% - Con thương binh

117 20D105070 Vũ Khánh Hà K56Q2 15 8.17 3.47 81 Khá


118 20D105079 Hoàng Lan K56Q2 15 8.17 3.57 82 Khá
119 20D120064 Hà Thị Uyên K56C1 16 8.17 3.63 84 Khá
120 20D170047 Phạm Thị Thúy K56N1 15 8.15 3.50 82 Khá
121 20D120071 Lê Thúy An K56C2 16 8.15 3.53 80 Khá
122 20D300147 Nguyễn Hạnh Xuân K56LQ2 15 8.14 3.30 82 Khá
123 20D150154 Trần Thị Nhàn K56D3 16 8.14 3.63 81 Khá
124 20D150142 Vũ Thanh Hương K56D3 16 8.13 3.72 83 Khá
125 20D290123 Hoàng Quỳnh Trang K56DK2 16 8.13 3.53 81 Khá
126 20D150045 Nguyễn Thị Phương Thùy K56D1 16 8.11 3.50 83 Khá
127 20D210198 Nguyễn Thị Anh Minh K56U3 16 8.11 3.63 80 Khá
128 20D260029 Chu Ngọc Lan K56EK1 16 8.11 3.41 80 Khá
129 20D170243 Vũ Phương Anh K56N5 18 8.10 3.39 95 Khá
130 20D170048 Nguyễn Thị Thu Trà K56N1 15 8.09 3.50 74 Khá
131 20D300050 Vũ Thanh Tùng K56LQ1 15 8.08 3.40 78 Khá
132 20D170230 Quách Thị Huyền Trang K56N4 15 8.08 3.47 80 Khá
133 20D150042 Lê Thị Thảo K56D1 15 8.08 3.30 82 Khá
134 20D260037 Phùng Thị Bích Ngọc K56EK1 16 8.08 3.50 79 Khá
135 20D170233 Bùi Thị Xuân K56N4 15 8.07 3.43 81 Khá
136 20D105035 Nguyễn Thị Quỳnh K56Q1 15 8.07 3.43 81 Khá
137 20D120216 Phạm Ngọc Bích K56C4 16 8.06 3.63 97 Khá
138 20D290088 Lê Vân Kiều K56DK2 16 8.06 3.53 78 Khá
139 20D130177 Phạm Hải Nam K56E3 16 8.06 3.63 84 Khá
140 20D170062 Ngô Nữ Hoàng Anh K56N2 15 8.05 3.37 90 Khá
141 20D107056 Trịnh Thị Sen K56QT1 15 8.05 3.43 77 Khá
142 20D100144 Trần Hoàng Anh K56A3 16 8.04 3.53 80 Khá
143 20D220059 Trần Thị Hải Yến K56T1 15 8.04 3.50 90 Khá
144 20D260103 Đinh Thị Quỳnh K56EK2 16 8.04 3.53 79 Khá
145 20D170009 Trần Công Mạnh Đức K56N1 15 8.03 3.37 88 Khá
146 20D170043 Phạm Thị Phương Thảo K56N1 15 8.02 3.43 90 Khá
147 20D170106 Nguyễn Thị Thu Thủy K56N2 18 8.01 3.25 76 Khá
148 20D170293 Ngô Thị Xuân K56N5 15 8.01 3.40 95 Khá
149 20D270107 Trịnh Thị Trang K56DC2 16 8.01 3.63 82 Khá
150 20D210301 Lê Trần Anh Thư K56U4 15 8.00 3.57 80 Khá
151 20D280030 Lê Diệu Linh K56HC1 15 8.00 3.30 88 Khá
152 20D140158 Bùi Văn Tuân K56I3 16 7.99 3.63 77 Khá
153 20D170045 Lê Thị Thu K56N1 15 7.99 3.33 77 Khá
154 20D200110 Mai Công Phú K56P2 15 7.99 3.37 81 Khá
155 20D150062 Lý Ngọc Anh K56D2 16 7.99 3.63 76 Khá
156 20D100119 Vũ Ánh Tuyết K56A2 15 7.98 3.30 83 Khá
157 20D107047 Hoàng Thị Kim Ngân K56QT1 15 7.97 3.27 84 Khá
158 20D150067 Đỗ Minh Châu K56D2 16 7.97 3.44 93 Khá
159 20D107020 Nguyễn Thị Hằng K56QT1 14 7.96 3.36 81 Khá
160 20D220106 Bùi Yến Nhi K56T2 15 7.96 3.30 79 Khá
161 20D270037 Nguyễn Thị Thảo K56DC1 16 7.95 3.34 84 Khá
162 20D160235 Trần Văn Lâm K56F4 19 7.95 3.37 77 Khá
163 20D280076 Phạm Quỳnh Anh K56HC2 15 7.95 3.40 80 Khá
164 20D170223 Roãn Thị Phương Thảo K56N4 15 7.94 3.33 78 Khá
165 20D220051 Liễu Vũ Minh Thư K56T1 16 7.94 3.53 80 Khá
166 20D260013 Nguyễn Thùy Dung K56EK1 16 7.94 3.44 81 Khá
167 20D180178 Đinh Thị Hương Quỳnh K56H3 15 7.94 3.20 90 Khá
168 20D105105 Nguyễn Phương Uyên K56Q2 15 7.93 3.33 81 Khá
169 20D170050 Nguyễn Thị Huyền Trang K56N1 15 7.92 3.33 78 Khá
170 20D130102 Trần Thị Linh Linh K56E2 16 7.92 3.44 89 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1 Đối
STC xét ĐRL HK1
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB tượng
HB NH 23-24
thang 10 thang 4 MGHP

171 20D180073 Phạm Thị Quỳnh Anh K56H2 15 7.92 3.20 80 Khá
172 20D170229 Lê Thùy Trang K56N4 15 7.91 3.37 77 Khá
173 20D140125 Tào Văn Bách K56I3 16 7.88 3.44 78 Khá
174 20D140204 Nguyễn Hương Lan K56I4 16 7.88 3.34 72 Khá
175 20D100224 Nguyễn Minh Đức K56A4 15 7.88 3.30 84 Khá
176 20D170271 Phạm Thị Thu Ngân K56N5 15 7.88 3.23 82 Khá
177 20D220111 Trần Thị Thu Phương K56T2 15 7.88 3.40 78 Khá
178 20D130174 Nguyễn Thị Hải Lý K56E3 16 7.88 3.53 82 Khá
179 20D170091 Đỗ Quỳnh Nương K56N2 15 7.87 3.33 83 Khá
180 20D170287 Lê Thị Thu Trà K56N5 15 7.87 3.30 90 Khá
181 20D170201 Đinh Trung Kiên K56N4 17 7.86 3.32 80 Khá
182 20D170272 Nguyễn Bá Thanh Nhàn K56N5 15 7.86 3.30 81 Khá
183 20D190123 Nguyễn Phương Anh K56S3 15 7.86 3.20 79 Khá
184 20D140195 Nguyễn Thị Thu Hiền K56I4 14 7.85 3.29 80 Khá
185 20D100169 Hoàng Văn Lâm K56A3 16 7.84 3.34 77 Khá 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK

186 20D300098 Nguyễn Xuân Hải K56LQ2 15 7.84 3.20 84 Khá


187 20D200190 Nguyễn Thanh Thủy K56P3 15 7.84 3.27 79 Khá
188 20D220118 Nguyễn Công Thắng K56T2 17 7.84 3.32 78 Khá
189 20D150034 Triệu Ánh Ngọc K56D1 15 7.82 3.20 83 Khá
190 20D150040 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh K56D1 16 7.82 3.34 78 Khá
191 20D170211 Nguyễn Quỳnh Nga K56N4 18 7.81 3.25 80 Khá
192 20D120117 Bạch Đức Quang K56C2 15 7.80 3.30 74 Khá
193 20D100289 Vương Tuyết Chinh K56A5 15 7.80 3.20 83 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1 ĐRL kì


STC xét Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 1 NH Loại HB
HB MGHP
thang 10 thang 4 23-24
1 20D250075 Trần Thị Mỹ Hạnh K56B2LH 15 8.48 3.60 88 Giỏi
2 20D250047 Phạm Thị Ánh Tuyết K56B1LH 15 8.44 3.70 88 Giỏi
3 20D250153 Nguyễn Phương Nga K56B3LH 16 8.34 3.63 88 Giỏi
4 20D250092 Phạm Trà My K56B2LH 15 8.30 3.60 83 Giỏi
5 20D110021 Diệp Thế Hoành K56B1KS 16 8.16 3.72 78 Khá
6 20D250171 Nguyễn Thị Kiều Trang K56B3LH 15 8.14 3.50 82 Giỏi
7 20D110169 Trần Khánh Linh K56B3KS 16 8.12 3.53 98 Giỏi
8 20D250160 Vương Thị Kim Oanh K56B3LH 15 8.04 3.40 93 Giỏi
9 20D250159 Đậu Thị Như K56B3LH 15 8.02 3.40 83 Giỏi
10 20D250104 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh K56B2LH 16 8.01 3.34 77 Khá
11 20D110241 Nguyễn Ngọc Mai K56B4KS 15 7.98 3.37 79 Khá
12 20D110212 Đỗ Thị Lan Anh K56B4KS 15 7.92 3.40 73 Khá
13 20D250125 Vương Mai Anh K56B3LH 16 7.91 3.28 84 Khá
14 20D250105 Nguyễn Bảo Sơn K56B2LH 17 7.78 3.35 76 Khá
15 20D110088 Nguyễn Thị Hằng K56B2KS 16 7.74 3.25 65 Khá
16 20D250098 Nguyễn Ánh Nhật K56B2LH 15 7.72 3.30 78 Khá
17 20D250123 Nguyễn Thị Kim Anh K56B3LH 15 7.69 3.30 81 Khá
18 20D250095 Hà Thị Thanh Ngoan K56B2LH 15 7.66 3.30 82 Khá
19 20D250061 Đỗ Hải Anh K56B2LH 15 7.58 3.10 69 Khá
20 20D250093 Nguyễn Ngọc Nam K56B2LH 15 7.58 3.10 86 Khá
21 20D250163 Lê Thị Hương Quỳnh K56B3LH 15 7.54 3.10 90 Khá
22 20D110229 Đỗ Tuấn Hiệp K56B4KS 15 7.50 2.90 76 Khá
23 20D250166 Trương Nguyễn Khánh Tùng K56B3LH 15 7.48 3.10 77 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
1 20D155009 Bùi Hương Giang K56DD1 15 9.31 4.00 97 Xuất sắc
2 20D155035 Nguyễn Thu Trang K56DD1 15 9.26 4.00 90 Giỏi
3 20D155036 Vũ Thiên Trang K56DD1 15 9.16 4.00 87 Giỏi
4 20D155020 Đinh Thị Nhật Lệ K56DD1 15 9.12 4.00 86 Giỏi
5 20D185013 Nguyễn Hữu Hùng Dũng K56HH1 14 9.11 4.00 82 Khá
6 20D155004 Trần Phương Anh K56DD1 15 9.11 4.00 87 Khá
7 20D155022 Nguyễn Thị Hồng Minh K56DD1 15 9.11 3.90 86 Khá
8 20D155026 Ngô Thị Phương K56DD1 15 9.05 4.00 86 Khá
9 20D155019 Nguyễn Thị Minh Khuê K56DD1 15 9.03 4.00 87 Khá
10 20D155010 Ma Thị Giang K56DD1 15 8.99 4.00 91 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
1 20D111021 Nghiêm Huy Hoàng K56B1KD 10 9.22 4.00 84 Giỏi
2 20D111088 Lê Thùy Linh K56B2KD 10 9.03 3.80 90 Xuất sắc
3 20D191008 Phạm Văn Đoan K56SD1 9 8.90 4.00 94 Giỏi
4 20D191055 Phạm Thị Thanh Bình K56SD2 9 8.87 4.00 86 Giỏi
5 20D251061 Đinh Hoàng Anh K56B2LD 10 8.86 3.85 90 Giỏi
6 20D111138 Nguyễn Thu Hiền K56B3KD 10 8.86 4.00 92 Giỏi
7 20D111094 Võ Thị Khánh Ngọc K56B2KD 10 8.80 3.85 83 Giỏi
8 20D191038 Trần Thị Trà K56SD1 9 8.77 4.00 83 Giỏi
9 20D111108 Bùi Thị Hồng Trang K56B2KD 10 8.76 3.70 79 Khá
10 20D251107 Nguyễn Anh Thư K56B2LD 10 8.74 4.00 80 Giỏi
11 20D191020 Nguyễn Thị Thùy Linh K56SD1 9 8.70 3.83 85 Khá
12 20D191023 Phạm Huyền My K56SD1 9 8.70 3.83 82 Khá
13 20D251012 Trần Thị Thúy Hằng K56B1LD 10 8.67 3.85 87 Khá
14 20D251078 Nguyễn Thị Khánh Huyền K56B2LD 10 8.67 3.85 80 Khá
15 20D191009 Nguyễn Thị Hương Giang K56SD1 9 8.67 3.83 84 Khá
16 20D251041 Phạm Thị Thu Quỳnh K56B1LD 10 8.66 3.85 80 Khá
17 20D111135 Đỗ Thị Thu Hằng K56B3KD 10 8.66 3.80 80 Khá
18 20D111101 Nguyễn Thanh Tú K56B2KD 10 8.64 3.85 81 Khá
19 20D251014 Nguyễn Thị Thu Hiền K56B1LD 10 8.63 3.60 87 Khá
20 20D111009 Nguyễn Quỳnh Chi K56B1KD 10 8.62 3.70 90 Khá
21 20D111083 Nguyễn Thúy Huyền K56B2KD 10 8.62 4.00 70 Khá
22 20D111169 Nguyễn Thị Huyền Trang K56B3KD 10 8.62 3.75 85 Khá
23 20D111132 Nguyễn Thị Hoài Giang K56B3KD 10 8.61 3.70 91 Khá
24 20D251095 Võ Thị Nhung K56B2LD 10 8.58 3.85 89 Khá
25 20D111160 Đinh Xuân Sỹ K56B3KD 10 8.57 3.90 93 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
1 21D200189 Trần Thị Thu Nga K57P2 16 9.16 3.88 93 Xuất sắc
2 21D290133 Nguyễn Phương Nhi K57DK1 19 9.14 4.00 83 Giỏi
3 21D170139 Nguyễn Phương Thủy K57N1 17 9.12 3.94 87 Giỏi
4 21D170301 Lê Thu Huyền K57N5 17 9.12 4.00 95 Xuất sắc
5 21D290197 Quách Thị Thùy Trang K57DK2 22 9.09 3.93 90 Xuất sắc
6 21D200225 Nguyễn Minh Hằng K57P3 15 9.07 3.87 89 Giỏi
7 21D280112 Nguyễn Minh Dương K57HC1 17 9.06 4.00 80 Giỏi
8 21D100363 Đinh Minh Ngọc K57A6 20 9.02 4.00 94 Xuất sắc
9 21D200190 Chu Huyền Ngọc K57P2 18 9.01 3.89 94 Xuất sắc
10 21D200231 Lê Thị Hương K57P3 18 9.01 3.94 93 Xuất sắc
11 21D260137 Bùi Ngọc Mai K57EK1 22 9.00 3.95 87 Giỏi
12 21D160243 Trịnh Trọng Quyền K57F3 18 8.98 3.89 97 Giỏi
13 21D130244 Hoàng Thị Ngọc Chinh K57E4 20 8.95 4.00 89 Giỏi
14 21D130272 Đoàn Thị Sen K57E4 19 8.94 3.92 80 Giỏi
15 21D210115 Phan Thị Hiếu K57U1 20 8.93 4.00 88 Giỏi
16 21D140131 Vũ Thị Như Quỳnh K57I1 19 8.93 3.95 87 Giỏi
17 21D130276 Nguyễn Thị Vân Thư K57E4 20 8.92 4.00 89 Giỏi
18 21D210201 Trần Thị Trang K57U2 20 8.91 3.90 85 Giỏi
19 21D180168 Lê Thanh Hiền K57H2 20 8.90 3.80 96 Giỏi
20 21D190122 Nguyễn Thị Thùy Linh K57S1 22 8.90 3.91 95 Giỏi
21 21D130122 Dương Thị Ngọc Liên K57E1 17 8.89 3.94 87 Giỏi
22 21D200214 Nguyễn Thị Bình K57P3 19 8.89 3.79 98 Giỏi
23 21D140237 Phạm Phương Anh K57I4 19 8.88 3.92 89 Giỏi
24 21D130217 Bùi Thị Thảo Ly K57E3 19 8.86 3.79 86 Giỏi
25 21D120189 Nguyễn Thị Tuyết Mai K57C3 18 8.85 3.89 86 Giỏi
26 21D130155 Nguyễn Thị Dung K57E2 22 8.85 3.89 79 Khá
27 21D220199 Lê Thanh Trường K57T2 19 8.84 3.76 89 Giỏi
28 21D260109 Đào Thị Ngọc Ánh K57EK1 19 8.84 3.89 91 Giỏi
29 21D140145 Cao Hải Yến K57I1 19 8.84 3.87 90 Giỏi
30 21D170319 Phạm Minh Thùy K57N5 22 8.84 3.86 90 Giỏi
31 21D200004 Trần Hải Hà K57P3 20 8.84 3.90 93 Giỏi
32 21D200237 Nguyễn Thị Long K57P3 16 8.84 3.78 89 Giỏi
33 21D200250 Lê Phương Thảo K57P3 18 8.83 3.94 89 Giỏi
34 21D260148 Vũ Thị Minh Phương K57EK1 19 8.82 3.82 80 Giỏi
35 21D260186 Mai Thu Huyền K57EK2 19 8.82 3.95 96 Giỏi
36 21D170037 Lương Thị Bình Yên K57N2 19 8.82 3.84 92 Giỏi
37 21D200117 Nguyễn Thanh Hà K57P1 19 8.82 3.87 85 Giỏi
38 21D200119 Hoàng Ngọc Hạnh K57P1 19 8.82 3.79 94 Giỏi
39 21D200129 Nguyễn Thị Linh K57P1 20 8.82 3.95 95 Giỏi
40 21D130105 Trần Thị Minh Anh K57E1 20 8.81 3.93 81 Giỏi
41 21D130112 Đỗ Thị Duyên K57E1 22 8.81 4.00 90 Giỏi
42 21D140112 Nguyễn Đức Huy K57I1 19 8.81 3.79 94 Giỏi
43 21D170300 Vũ Quang Huy K57N5 17 8.81 3.85 85 Giỏi
44 21D190138 Hoàng Trúc Quỳnh K57S1 22 8.81 3.95 82 Giỏi
45 21D190192 Nguyễn Như Quỳnh K57S2 20 8.81 3.85 86 Giỏi
46 21D130190 Nguyễn Thị Vui K57E2 17 8.80 3.85 82 Giỏi
47 21D200163 Trần Nhẫn Chi K57P2 16 8.80 3.75 87 Giỏi
48 21D220209 Trương Thị Chi K57T3 18 8.79 3.78 86 Giỏi 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK

49 21D130213 Ngô Thùy Linh K57E3 17 8.79 3.82 86 Giỏi


50 21D100175 Vũ Hải Minh K57A2 17 8.79 3.91 95 Giỏi
51 21D170115 Nguyễn Thị Thu Hằng K57N1 19 8.79 3.89 84 Giỏi
52 21D100407 Nguyễn Thị Huyền My K57A7 20 8.79 3.85 87 Giỏi
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
53 21D170261 Sầm Tống Khánh Linh K57N4 17 8.79 3.79 72 Khá
54 21D120213 Mai Hương Giang K57C4 18 8.78 3.94 82 Giỏi
55 21D290135 Nguyễn Thị Phương K57DK1 19 8.78 3.74 85 Giỏi
56 21D170202 Nguyễn Thu Hà K57N3 23 8.78 3.91 84 Giỏi
57 21D220225 Nguyễn Thị Thùy Linh K57T3 19 8.77 3.92 86 Giỏi
58 21D130238 Nguyễn Thị Mai Anh K57E4 17 8.77 3.85 88 Giỏi
59 21D140169 Đào Mỹ Ngọc K57I2 18 8.77 3.89 93 Giỏi
60 21D140246 Đặng Thị Thu Hoài K57I4 20 8.77 3.93 88 Giỏi
61 21D260206 Nguyễn Thị Nhung K57EK2 19 8.76 3.89 84 Giỏi
62 21D140181 Nguyễn Phương Thúy K57I2 19 8.76 3.84 80 Giỏi
63 21D140287 Nguyễn Thị Hoàng Điệp K57I5 19 8.76 3.76 83 Giỏi
64 21D105133 Nguyễn Thị Phương Thúy K57Q1 22 8.76 3.80 80 Giỏi
65 21D190214 Nguyễn Ánh Dương K57S3 17 8.76 3.94 85 Giỏi
66 21D150106 Bùi Thanh Châm K57D1 19 8.75 3.89 90 Giỏi
67 21D220121 Trần Thị Liễu K57T1 21 8.75 3.90 95 Giỏi
68 21D130177 Dương Thị Bích Ngọc K57E2 20 8.75 3.95 96 Giỏi
69 21D180301 Nguyễn Thị Như Thúy K57H4 18 8.75 3.83 80 Giỏi
70 21D140138 Nguyễn Đặng Hoài Thương K57I1 19 8.75 3.68 97 Giỏi
71 21D130176 Bùi Thu Ngân K57E2 20 8.74 3.88 84 Giỏi
72 21D160152 Nguyễn Thị Yên K57F1 22 8.74 3.84 88 Giỏi
73 21D300137 Đỗ Thị Minh Hiền K57LQ2 23 8.74 3.87 83 Giỏi
74 21D200233 Phạm Thị Ngọc Lan K57P3 21 8.74 3.79 90 Giỏi
75 21D120211 Nguyễn Nhật Thành Công K57C4 22 8.73 3.86 91 Giỏi
76 21D130267 Đỗ Thị Ánh Nguyệt K57E4 20 8.73 3.73 88 Giỏi
77 21D140030 Đinh Thị Thanh Trà K57I2 19 8.73 3.79 85 Giỏi
78 21D100282 Lê Thị Thùy Trang K57A4 21 8.73 3.90 100 Giỏi
79 21D140322 Nguyễn Thị Thanh Vân K57I5 19 8.73 3.79 94 Giỏi
80 21D100405 Lưu Phương Ly K57A7 20 8.73 3.90 87 Giỏi
81 21D100406 Nguyễn Hiền Minh K57A7 20 8.73 3.90 91 Giỏi
82 21D190133 Mai Thị Hồng Nhung K57S1 22 8.73 3.77 90 Giỏi
83 21D120268 Nguyễn Ngọc Sơn K57C5 19 8.72 3.95 96 Giỏi
84 21D210197 Đỗ Thị Mai Thùy K57U2 19 8.72 3.89 88 Giỏi
85 21D140170 Lê Thị Thảo Nguyên K57I2 19 8.72 3.84 93 Giỏi
86 21D140283 Phạm Phương Châu K57I5 19 8.72 3.87 82 Giỏi
87 21D210312 Nguyễn Thị Bảo Yến K57U4 19 8.71 3.95 89 Giỏi
88 21D130237 Lê Thị Vân Anh K57E4 20 8.71 3.93 88 Giỏi
89 21D140114 Vũ Thị Thanh Huyền K57I1 23 8.71 3.89 86 Giỏi
90 21D170120 Nguyễn Thanh Huyền K57N1 20 8.71 3.80 82 Giỏi
91 21D210221 Lê Thị Hoa K57U3 22 8.70 3.82 95 Khá
92 21D140262 Nguyễn Thị Phương K57I4 19 8.70 3.87 82 Khá
93 21D170206 Khúc Ngọc Hân K57N3 23 8.70 3.91 90 Khá
94 21D105141 Dương Thị Vân Anh K57Q2 23 8.70 3.89 74 Khá
95 21D190198 Hoàng Thị Thủy K57S2 16 8.70 3.78 88 Khá
96 21D120136 Phạm Thị Yến K57C1 20 8.69 3.83 87 Khá
97 21D180242 Hà Thu Phương K57H3 21 8.69 3.83 90 Khá
98 21D140136 Nguyễn Thu Thủy K57I1 19 8.69 3.71 93 Khá
99 21D200132 Đặng Khánh Ly K57P1 20 8.69 3.65 84 Khá
100 21D210186 Trương Thị Bích Ngọc K57U2 20 8.68 3.88 88 Khá
101 21D260216 Đàm Thị Thu Trang K57EK2 16 8.68 3.78 85 Khá
102 21D140014 Nguyễn Thị Minh Huyền K57I2 20 8.68 3.78 90 Khá
103 21D140281 Lê Thị Phương Anh K57I5 18 8.68 3.89 85 Khá
104 21D300020 Hoàng Bảo Ngọc K57LQ2 20 8.68 3.78 86 Khá
105 21D170165 Đặng Hữu Huy K57N2 19 8.68 3.89 88 Khá
106 21D200109 Nguyễn Thị Phương Châm K57P1 19 8.68 3.82 88 Khá
107 21D200169 Bùi Việt Hà K57P2 19 8.68 3.79 84 Khá
108 21D107154 Lê Thị Thanh Loan K57QT2 18 8.68 3.83 100 Khá
109 21D150104 Tạ Lan Anh K57D1 19 8.67 3.68 90 Khá
110 21D210188 Lê Thị Khánh Nhung K57U2 21 8.67 3.86 88 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
111 21D130125 Tạ Khánh Linh K57E1 19 8.67 3.79 79 Khá
112 21D210293 Dương Thị Nhung K57U4 17 8.67 3.88 88 Khá
113 21D140179 Ngô Thị Thêu K57I2 17 8.67 3.76 85 Khá
114 21D100320 Bùi Mai Phương K57A5 20 8.67 3.73 85 Khá
115 21D300113 Hoàng Ngọc Linh K57LQ1 19 8.67 3.95 97 Khá
116 21D170145 Nguyễn Thảo Vi K57N1 19 8.67 3.74 97 Khá
117 21D170306 Trần Thị Diệu Linh K57N5 22 8.67 3.77 89 Khá
118 21D200212 Nguyễn Trần Ngọc Ánh K57P3 21 8.67 3.76 86 Khá
119 21D190209 Vũ Thị Lan Anh K57S3 25 8.67 3.88 87 Khá
120 21D210185 Đỗ Thị Minh Ngọc K57U2 21 8.66 3.90 88 Khá
121 21D290126 Nguyễn Khánh Ly K57DK1 20 8.66 3.80 87 Khá
122 21D130162 Lê Thị Hiền K57E2 22 8.66 3.75 94 Khá
123 21D160218 Lê Thị Thu Hà K57F3 21 8.66 3.81 88 Khá
124 21D100267 Nguyễn Thị Mai K57A4 18 8.66 3.89 83 Khá
125 21D100390 Vũ Mạnh Dũng K57A7 19 8.66 3.76 83 Khá
126 21D150112 Phạm Trà Giang K57D1 24 8.65 3.81 94 Khá
127 21D220134 Vũ Thị Oanh K57T1 17 8.65 3.76 85 Khá
128 21D270177 Nguyễn Thị Phương Thảo K57DC2 15 8.65 3.93 87 Khá
129 21D130141 Nguyễn Thị Thúy K57E1 17 8.65 3.74 80 Khá
130 21D130149 Nguyễn Thị Vân Anh K57E2 17 8.65 3.74 87 Khá
131 21D210322 Ngô Hương Giang K57U5 19 8.65 3.89 90 Khá
132 21D210331 Nguyễn Thị Thanh Hương K57U5 22 8.65 3.89 84 Khá
133 21D180227 Đào Nhật Lệ K57H3 24 8.65 3.92 85 Khá
134 21D140107 Phan Thị Thùy Dung K57I1 18 8.65 3.69 87 Khá
135 21D120121 Trần Thị Hồng Ngọc K57C1 22 8.65 3.93 98 Khá
136 21D290148 Vũ Thị Huyền Trang K57DK1 24 8.64 3.85 80 Khá
137 21D130151 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57E2 20 8.64 3.80 78 Khá
138 21D130229 Bùi Thị Thanh Thúy K57E3 20 8.64 3.85 89 Khá
139 21D260169 Chu Hiểu Ánh K57EK2 21 8.64 3.81 88 Khá
140 21D180256 Bùi Phương Uyên K57H3 21 8.64 3.86 80 Khá
141 21D180290 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc K57H4 21 8.64 3.90 100 Khá
142 21D140215 Dương Thị Nguyệt K57I3 20 8.64 3.70 85 Khá
143 21D140222 Trần Thị Thanh K57I3 20 8.64 3.70 82 Khá
144 21D200201 Hồ Thùy Trang K57P2 21 8.64 3.76 89 Khá
145 21D190142 Đào Phương Thảo K57S1 16 8.64 3.81 94 Khá
146 21D190216 Nguyễn Thị Hà K57S3 19 8.64 3.89 85 Khá
147 21D210125 Nguyễn Thị Thanh Loan K57U1 20 8.63 3.95 86 Khá
148 21D210170 Bùi Thị Ngọc Huyền K57U2 21 8.63 3.81 84 Khá
149 21D290104 Sái Thị Vân Anh K57DK1 19 8.63 3.76 85 Khá
150 21D210340 Phạm Tuyết Mai K57U5 21 8.63 3.90 86 Khá
151 21D100301 Trần Thị Thu Hà K57A5 18 8.63 3.69 85 Khá
152 21D140269 Nguyễn Thị Anh Thơ K57I4 17 8.63 3.82 87 Khá
153 21D107188 Nguyễn Thùy Linh K57QT3 19 8.63 3.68 98 Khá
154 21D190177 Nguyễn Hương Ly K57S2 22 8.63 3.77 90 Khá
155 21D120130 Nguyễn Thu Thủy K57C1 20 8.62 3.65 90 Khá
156 21D120028 Nguyễn Hoàng Na K57C2 21 8.62 3.81 99 Khá
157 21D220132 Quách Thị Bảo Ngọc K57T1 20 8.62 3.85 85 Khá
158 21D210211 Nguyễn Thị Minh Ánh K57U3 19 8.62 3.89 89 Khá
159 21D210324 Vũ Thúy Hà K57U5 20 8.62 3.85 84 Khá
160 21D210338 Ngô Ngọc Ly K57U5 19 8.62 3.89 86 Khá
161 21D130236 Nguyễn Bảo An K57E4 20 8.62 3.70 96 Khá
162 21D130262 Nguyễn Thị Loan K57E4 16 8.62 3.94 85 Khá
163 21D260193 Vũ Thị Mai Linh K57EK2 24 8.62 3.85 89 Khá
164 21D180240 Vũ Ánh Nguyệt K57H3 18 8.62 3.72 91 Khá
165 21D100204 Hoàng Thị Mỹ Duyên K57A3 19 8.62 3.76 82 Khá
166 21D140284 Lê Thị Tuyết Chinh K57I5 16 8.62 3.84 89 Khá
167 21D170157 Nguyễn Thị Hồng Hà K57N2 21 8.62 3.71 88 Khá
168 21D105111 Hoàng Hương Giang K57Q1 18 8.62 3.83 92 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
169 21D190185 Phạm Bảo Ngọc K57S2 23 8.62 3.89 82 Khá
170 21D190202 Nguyễn Quỳnh Trang K57S2 19 8.62 3.89 85 Khá
171 21D290171 Doãn Tuấn Kiệt K57DK2 19 8.61 3.74 100 Khá
172 21D260221 Nguyễn Thùy Vân K57EK2 16 8.61 3.75 82 Khá
173 21D180238 Dương Thị Ngọc K57H3 18 8.61 3.69 77 Khá
174 21D140159 Đào Mai Hương K57I2 18 8.61 3.75 92 Khá
175 21D170239 Ngô Thị Ngọc Anh K57N4 17 8.61 3.88 89 Khá
176 21D190114 Chu Thúy Hoa K57S1 16 8.61 3.88 88 Khá
177 21D210194 Bùi Phương Thảo K57U2 21 8.60 3.79 96 Khá
178 21D290142 Nguyễn Thị Anh Thư K57DK1 21 8.60 3.69 83 Khá
179 21D130263 Kiều Hà Ly K57E4 20 8.60 3.78 81 Khá
180 21D130274 Nguyễn Thị An Thuyên K57E4 20 8.60 3.73 88 Khá
181 21D180274 Đặng Mai Hoa K57H4 20 8.60 3.80 81 Khá
182 21D300138 Lưu Thị Huế K57LQ2 21 8.60 3.76 85 Khá
183 21D170255 Nguyễn Quang Huy K57N4 17 8.60 3.82 80 Khá
184 21D200236 Trần Diệu Linh K57P3 21 8.60 3.69 87 Khá
185 21D107140 Nguyễn Thị Hồng Diệp K57QT2 22 8.60 3.82 85 Khá
186 21D130114 Nguyễn Quỳnh Giang K57E1 17 8.59 3.82 85 Khá 50% - Bố, Mẹ bị tai nạn lao động

187 21D130161 Lê Diễm Hằng K57E2 16 8.59 3.84 85 Khá


188 21D260107 Trần Thị Kiều Anh K57EK1 19 8.59 3.74 80 Khá
189 21D160251 Phùng Thị Thanh Thúy K57F3 20 8.59 3.70 88 Khá
190 21D180114 Phạm Trà Giang K57H1 20 8.59 3.75 100 Khá
191 21D180143 Phạm Thị Hương Thảo K57H1 22 8.59 3.73 80 Khá
192 21D140104 Vũ Quỳnh Anh K57I1 19 8.59 3.74 86 Khá
193 21D140110 Vũ Thu Hà K57I1 19 8.59 3.79 85 Khá
194 21D100166 Trần Thị Thu Huyền K57A2 16 8.59 3.78 87 Khá
195 21D100178 Trương Thị Như Ngọc K57A2 15 8.59 3.77 93 Khá
196 21D140285 Lưu Thị Phương Dung K57I5 16 8.59 3.75 93 Khá
197 21D170199 Trương Thị Kim Dung K57N3 17 8.59 3.74 90 Khá
198 21D190120 Ngô Đình Khánh K57S1 17 8.59 3.74 85 Khá
199 21D190126 Nguyễn Thị Hiền Mai K57S1 22 8.59 3.89 84 Khá
200 21D210127 Nguyễn Mai Ly K57U1 23 8.58 3.74 84 Khá
201 21D210222 Mai Thị Ánh Hồng K57U3 19 8.58 3.89 86 Khá
202 21D290144 Hồ Trọng Tiến K57DK1 18 8.58 3.61 98 Khá
203 21D260167 Trần Nguyễn PhươngAnh K57EK2 19 8.58 3.66 89 Khá
204 21D160171 Phạm Quang Hòa K57F2 21 8.58 3.83 95 Khá
205 21D100121 Phạm Mai Khương K57A1 15 8.58 3.80 85 Khá
206 21D100162 Nguyễn Thu Hằng K57A2 20 8.58 3.78 100 Khá
207 21D100207 Nguyễn Thị Thu Hà K57A3 20 8.58 3.83 85 Khá
208 21D105137 Nguyễn Thu Trang K57Q1 22 8.58 3.82 79 Khá
209 21D190162 Đỗ Phương Dung K57S2 16 8.58 3.81 85 Khá
210 21D190176 Nguyễn Thị Thùy Linh K57S2 19 8.58 3.82 82 Khá
211 21D190211 Nguyễn Khánh Chi K57S3 19 8.58 3.76 82 Khá
212 21D210361 Viên Thị Trang K57U5 24 8.57 3.79 85 Khá
213 21D130157 Nguyễn Thị Thùy Dương K57E2 22 8.57 3.77 86 Khá
214 21D260189 Nguyễn Thu Hương K57EK2 24 8.57 3.71 89 Khá
215 21D180129 Doãn Thị Tuấn Lợi K57H1 23 8.57 3.83 85 Khá
216 21D140139 Lê Thị Huyền Trang K57I1 19 8.57 3.76 100 Khá
217 21D140150 Nguyễn Hà Chi K57I2 23 8.57 3.76 87 Khá
218 21D140260 Đỗ Thị Huệ Nhi K57I4 21 8.57 3.81 89 Khá
219 21D300105 Nguyễn Thị Quỳnh Chi K57LQ1 21 8.57 3.81 82 Khá
220 21D300127 Nguyễn Thùy Trang K57LQ1 23 8.57 3.76 85 Khá
221 21D200123 Dương Thu Huyền K57P1 18 8.57 3.67 86 Khá
222 21D200008 Tô Ngọc Hải Minh K57P3 15 8.57 3.80 81 Khá
223 21D210323 Nguyễn Thị Thanh Hà K57U5 19 8.56 3.84 86 Khá
224 21D130221 Nguyễn Hồng Ngọc K57E3 22 8.56 3.80 87 Khá
225 21D260171 Lý Thị Chinh K57EK2 22 8.56 3.70 85 Khá
226 21D140207 Trần Thị Phương Linh K57I3 16 8.56 3.69 85 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại HB
HB NH 23-24 MGHP
thang 10 thang 4
227 21D100261 Lưu Thị Thu Hương K57A4 18 8.56 3.69 85 Khá
228 21D100355 Vũ Ngọc Kiên K57A6 20 8.56 3.80 87 Khá
229 21D170250 Cao Thúy Hằng K57N4 17 8.56 3.71 73 Khá
230 21D200215 Phan Thảo Chi K57P3 20 8.56 3.68 84 Khá
231 21D190173 Nguyễn Thị Thu Hương K57S2 19 8.56 3.84 84 Khá
232 21D190223 Văn Thị Huyền K57S3 19 8.56 3.68 87 Khá
233 21D190237 Đào Phương Nguyên K57S3 22 8.56 3.77 85 Khá
234 21D210130 Đỗ Huyền My K57U1 19 8.55 3.89 86 Khá
235 21D210247 Đỗ Phương Thảo K57U3 20 8.55 3.83 91 Khá
236 21D190183 Nguyễn Danh Nam K57S2 20 8.55 3.83 82 Khá
237 21D120158 Trần Yến Nhi K57C2 22 8.55 3.82 84 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
1 21D110266 Phan Thị Ngọc Hà K57B5KS 16 9.00 4.00 81 Giỏi
2 21D250179 Lê Thị Hương Giang K57B3LH 17 8.89 4.00 90 Giỏi
3 21D250137 Hoàng Thị Mai Anh K57B2LH 15 8.87 4.00 86 Giỏi
4 21D250198 Đỗ Thị Hồng Nhung K57B3LH 17 8.84 3.94 81 Giỏi
5 21D110199 Vũ Thị Linh K57B3KS 16 8.73 3.72 85 Giỏi
6 21D110285 Trần Kim Oanh K57B5KS 20 8.69 3.73 81 Giỏi
7 21D250175 Phạm Thị Minh Ánh K57B3LH 15 8.53 3.70 88 Giỏi
8 21D110222 Phạm Thị Tú Bình K57B4KS 16 8.52 3.66 85 Giỏi
9 21D110286 Nguyễn Thị Quyên K57B5KS 15 8.49 3.70 85 Giỏi
10 21D250162 Trần Yến Nhi K57B2LH 15 8.43 3.77 85 Khá
11 21D250180 Trần Thu Hà K57B3LH 17 8.43 3.71 81 Khá
12 21D110180 Đỗ Phương Anh K57B3KS 20 8.38 3.65 85 Khá
13 21D110131 Lưu Thị Tâm K57B1KS 16 8.34 3.56 86 Khá
14 21D110135 Trần Ngọc Tiến K57B1KS 16 8.33 3.50 86 Khá
15 21D110127 Đặng Huyền Nhung K57B1KS 16 8.31 3.59 84 Khá
16 21D110209 Trần Văn Quang K57B3KS 15 8.31 3.57 85 Khá
17 21D110181 Nguyễn Hoàng Anh K57B3KS 20 8.30 3.58 84 Khá
18 21D250120 Nghiêm Ngọc Mai K57B1LH 15 8.25 3.43 77 Khá
19 21D110189 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K57B3KS 18 8.24 3.53 93 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

1 21D155169 Nguyễn Thị Huyền Trang K57DD2 17 9.12 4.00 93 Xuất sắc

2 21D155120 Nguyễn Thị Hương Giang K57DD2 17 8.92 3.76 91 Giỏi

3 21D155103 Ngô Diệp Anh K57DD1 17 8.87 3.88 85 Giỏi

4 21D155146 Trịnh Hà Ngân K57DD2 17 8.81 3.71 100 Khá

5 21D185129 Nguyễn Thị Thùy Linh K57HH1 18 8.71 3.86 96 Khá

6 21D155139 Phạm Thị Bảo Linh K57DD1 17 8.66 3.76 93 Khá

7 21D155144 Lê Thị Thanh Nga K57DD2 17 8.59 3.65 90 Khá

8 21D155107 Nguyễn Thị Phương Anh K57DD1 17 8.58 3.65 83 Khá

9 21D155124 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K57DD2 17 8.56 3.56 81 Khá


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC HB
NH 23-24 NH 23-24
NH 23-24
Loại HB MGHP
thang 10 thang 4
1 21D191115 Nguyễn Thị Ngọc Khánh K57SD1 17 9.15 3.82 92 Xuất sắc
2 21D191181 Phùng Mai Linh K57SD3 17 9.09 3.91 100 Xuất sắc
3 21D191190 Trần Thị Thanh Thảo K57SD3 17 9.08 3.82 86 Giỏi
4 21D111213 Nguyễn Như Quỳnh K57B2KD 10 9.08 3.90 92 Giỏi
5 21D191152 Hoàng Thị Quỳnh Nga K57SD2 17 9.02 3.91 100 Giỏi
6 21D111252 Nguyễn Thị Lan Hương K57B3KD 10 8.98 3.80 85 Giỏi
7 21D191111 Phạm Thị Hiền K57SD1 17 8.89 3.88 89 Giỏi
8 21D191131 Trịnh Thị Huyền Trang K57SD1 17 8.89 3.79 82 Giỏi
9 21D191153 Chu Thị Hồng Nhung K57SD2 17 8.89 3.82 90 Giỏi
10 21D191126 Hà Thị Phương Thảo K57SD1 17 8.85 3.88 85 Giỏi
11 21D251204 Nguyễn Thị Phương K57B2LD 10 8.83 3.80 90 Khá
12 21D191151 Hoàng Thị Mai K57SD2 17 8.82 3.74 86 Khá
13 21D191167 Nguyễn Kim Anh K57SD3 17 8.79 3.71 90 Khá
14 21D191182 Lê Thị Tuyết Mai K57SD3 17 8.79 3.74 83 Khá
15 21D191140 Hoàng Thị Minh Giang K57SD2 17 8.79 3.76 95 Khá
16 21D191150 Đỗ Văn Long K57SD2 17 8.79 3.85 84 Khá
17 21D191138 Nguyễn Thị Hồng Cúc K57SD2 17 8.78 3.79 86 Khá
18 21D191196 Lê Công Tuyền K57SD3 17 8.77 3.76 85 Khá
19 21D111158 Bùi Linh Trang K57B1KD 10 8.75 3.70 91 Khá
20 21D191175 Nguyễn Thị Thu Hiền K57SD3 17 8.74 3.59 97 Khá
21 21D191197 Trần Thị Thu Uyên K57SD3 17 8.74 3.82 82 Khá
22 21D191144 Bùi Thị Hồng Hoa K57SD2 17 8.72 3.79 85 Khá
23 21D191145 Nguyễn Ngọc Huy K57SD2 17 8.72 3.85 82 Khá
24 21D191168 Trần Kim Ánh K57SD3 17 8.69 3.53 82 Khá
25 21D251133 Phan Khánh Ly K57B1LD 10 8.69 3.90 92 Khá
26 21D191003 Bùi Ngọc Hà K57SD3 17 8.67 3.79 85 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

1 22D260046 Nguyễn Khánh Hòa K58EK2 Nhóm 1 17 9.19 3.94 83 Giỏi


2 22D180170 Nguyễn Thị Hồng Ngân K58H5 Nhóm 2 16 9.13 3.94 92 Xuất sắc
3 22D300116 Đỗ Thị Minh Phương K58LQ2 Nhóm 1 17 9.07 4.00 89 Giỏi
4 22D121105 Dương Hoài Anh Thư K58CD2 Nhóm 1 17 9.06 4.00 95 Xuất sắc
5 22D290104 Nguyễn Đức Thắng K58DK1 Nhóm 2 17 9.06 4.00 97 Xuất sắc
6 22D121008 Trần Thị Ngọc Anh K58CD2 Nhóm 1 15 9.04 3.90 91 Xuất sắc
7 22D140025 Nguyễn Thị Bảo K58I3 Nhóm 1 15 9.01 4.00 97 Xuất sắc
8 22D300015 Nguyễn Thị Quỳnh Anh K58LQ1 Nhóm 1 19 8.96 3.95 90 Giỏi
9 22D130190 Trần Thị Thanh Thảo K58E3 Nhóm 2 17 8.95 4.00 84 Giỏi
10 22D130064 Lê Hương Giang K58E4 Nhóm 2 20 8.95 3.90 84 Giỏi
11 22D260052 Vũ Thị Thu Huyền K58EK3 Nhóm 1 15 8.95 3.90 88 Giỏi
12 22D300127 Tạ Quang Sơn K58LQ2 Nhóm 1 17 8.93 4.00 92 Giỏi
13 22D130090 Nguyễn Thị Huệ K58E3 Nhóm 2 15 8.90 3.87 84 Giỏi
14 22D180100 Nguyễn Việt Huyền K58H5 Nhóm 2 16 8.89 3.94 84 Giỏi
15 22D300059 Khuất Thị Hoa K58LQ2 Nhóm 1 17 8.89 3.91 89 Giỏi
16 22D290100 Trần Thị Thảo K58DK2 Nhóm 2 21 8.89 3.95 72 Khá
17 22D180093 An Nguyễn Khánh Huyền K58H4 Nhóm 2 16 8.88 3.81 81 Giỏi
18 22D210192 Trần Thị Như Quỳnh K58U2 Nhóm 2 18 8.88 3.86 90 Giỏi
19 22D200078 Trần Thị Tuyết Mai K58P2 Nhóm 2 15 8.87 3.93 89 Giỏi
20 22D210137 Đặng Khánh Ly K58U2 Nhóm 2 16 8.87 4.00 97 Giỏi
21 22D260119 Nguyễn Thị Kiều Trang K58EK2 Nhóm 1 15 8.87 3.87 86 Giỏi
22 22D210079 Đặng Minh Hằng K58U4 Nhóm 2 17 8.86 3.85 94 Giỏi
23 22D300112 Nguyễn Thị Trang Nhung K58LQ2 Nhóm 1 17 8.85 3.91 91 Giỏi
24 22D180097 Lê Thị Thương Huyền K58H4 Nhóm 2 19 8.84 4.00 100 Giỏi
25 22D130033 Hoàng Tiến Cường K58E1 Nhóm 2 20 8.84 3.95 96 Giỏi
26 22D130141 Giang Quang Mạnh K58E4 Nhóm 2 20 8.84 3.95 80 Giỏi
27 22D220008 Dương Tú Anh K58T1 Nhóm 1 19 8.82 3.87 90 Giỏi
28 22D210185 Ngô Thị Kim Phượng K58U2 Nhóm 2 16 8.82 3.94 86 Giỏi
29 22D210167 Nguyễn Thị Hồng Nhung K58U2 Nhóm 2 16 8.81 3.88 82 Giỏi
30 22D180215 Võ Thị Phương Thảo K58H3 Nhóm 2 17 8.80 3.91 80 Giỏi
31 22D260041 Lê Thị Minh Hiền K58EK1 Nhóm 1 15 8.79 3.77 82 Giỏi
32 22D180115 Nguyễn Thị Minh Khuê K58H1 Nhóm 2 17 8.79 3.76 85 Giỏi
33 22D180102 Phùng Thị Huyền K58H2 Nhóm 2 16 8.79 3.75 76 Khá
34 22D130215 Phạm Thị Đài Trang K58E2 Nhóm 2 15 8.77 4.00 97 Giỏi
35 22D290013 Lưu Thị Ánh K58DK1 Nhóm 2 19 8.76 3.87 86 Giỏi
36 22D160122 Nguyễn Thị Thu Hường K58F2 Nhóm 2 19 8.76 3.82 83 Giỏi
37 22D300096 Luyện Trà My K58LQ2 Nhóm 1 19 8.75 3.92 87 Giỏi
38 22D130045 Cao Thị Thuỳ Dương K58E1 Nhóm 2 15 8.75 3.90 82 Giỏi
39 22D210155 Nguyễn Thị Hồng Ngân K58U1 Nhóm 2 16 8.74 3.88 79 Khá
40 22D290061 Nguyễn Thuỳ Linh K58DK1 Nhóm 2 16 8.74 3.81 90 Giỏi
41 22D180189 Trần Thị Thanh Phương K58H2 Nhóm 2 16 8.74 3.84 84 Giỏi
42 22D200001 Đỗ Thị Thu An K58P1 Nhóm 2 19 8.73 3.82 88 Giỏi
43 22D290036 Nguyễn Minh Hà K58DK2 Nhóm 2 21 8.73 3.95 85 Giỏi
44 22D260062 Đàm Huyền Linh K58EK2 Nhóm 1 15 8.73 3.87 87 Giỏi
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

45 22D180023 Nguyễn Ngọc Ánh K58H4 Nhóm 2 19 8.72 3.95 81 Giỏi


46 22D140089 Lê Thị Huế K58I4 Nhóm 1 17 8.72 3.85 82 Giỏi
47 22D130133 Hoàng Thị Loan K58E2 Nhóm 2 17 8.72 3.79 86 Giỏi
48 22D260123 Tạ Ngọc Vân Trinh K58EK3 Nhóm 1 17 8.72 3.76 84 Giỏi
49 22D180162 Nguyễn Thị Trà My K58H5 Nhóm 2 16 8.71 3.84 80 Giỏi
50 22D140108 Trần Thị Thu Liễu K58I3 Nhóm 1 15 8.71 3.70 96 Giỏi
51 22D107018 Trần Thị Phương Anh K58QT1 Nhóm 2 18 8.71 3.89 90 Giỏi
52 22D130066 Phạm Thị Hương Giang K58E1 Nhóm 2 17 8.71 3.91 88 Giỏi
53 22D210212 Dương Thị Diệu Thùy K58U4 Nhóm 2 17 8.71 3.88 99 Giỏi
54 22D260107 Nguyễn Thị Hồng Thắm K58EK2 Nhóm 1 15 8.71 3.83 85 Giỏi
55 22D260115 Nguyễn Thu Thủy K58EK2 Nhóm 1 15 8.71 3.87 88 Giỏi
56 22D100011 Hoàng Thị Vân Anh K58A1 Nhóm 2 18 8.70 3.94 85 Giỏi
57 22D150013 Phạm Thị Quỳnh Anh K58D1 Nhóm 2 20 8.70 3.85 85 Giỏi
58 22D210171 Nguyễn Thị Thùy Oanh K58U1 Nhóm 2 16 8.70 3.81 75 Khá
59 22D130008 Ngô Thị Vân Anh K58E4 Nhóm 2 20 8.70 3.93 80 Giỏi
60 22D100041 Lê Nguyễn Minh Châu K58A3 Nhóm 2 16 8.69 3.94 87 Giỏi
61 22D100132 Nguyễn Thị Hồng K58A4 Nhóm 2 16 8.69 3.81 83 Giỏi
62 22D140119 Phan Thị Thùy Linh K58I4 Nhóm 1 17 8.69 3.85 88 Giỏi
63 22D130168 Nguyễn Thị Tố Như K58E2 Nhóm 2 19 8.69 3.87 88 Giỏi
64 22D130007 Ngô Vân Anh K58E2 Nhóm 2 15 8.69 3.67 83 Giỏi
65 22D180135 Phan Thị Mỹ Linh K58H1 Nhóm 2 16 8.69 3.81 78 Khá
66 22D100116 Phạm Văn Hiếu K58A5 Nhóm 2 16 8.68 3.72 85 Giỏi
67 22D121027 Trần Linh Đan K58CD2 Nhóm 1 17 8.68 3.91 90 Giỏi
68 22D220232 Vũ Thế Xương K58T3 Nhóm 1 16 8.68 3.81 88 Giỏi
69 22D180122 Bùi Mỹ Lệ K58H5 Nhóm 2 16 8.67 3.69 80 Giỏi
70 22D140228 Tô Thị Tú Uyên K58I5 Nhóm 1 15 8.67 3.83 95 Giỏi
71 22D120132 Trần Ngọc Minh K58C3 Nhóm 1 16 8.67 3.94 95 Giỏi
72 22D220035 Thái Thị Ngọc Diệp K58T2 Nhóm 1 16 8.67 3.75 97 Giỏi
73 22D130154 Trần Thị Thuý Nga K58E1 Nhóm 2 17 8.67 3.88 91 Giỏi
74 22D210129 Phan Thảo Linh K58U4 Nhóm 2 16 8.67 3.84 97 Giỏi
75 22D130042 Phạm Thùy Dung K58E2 Nhóm 2 18 8.67 3.69 85 Giỏi
76 22D260134 Lê Hải Yến K58EK2 Nhóm 1 15 8.67 3.80 81 Giỏi
77 22D180085 Lê Thị Minh Hòa K58H4 Nhóm 2 16 8.66 3.69 87 Giỏi
78 22D140055 Đinh Mạnh Đạt K58I3 Nhóm 1 17 8.66 3.71 94 Giỏi
79 22D200045 Phạm Phương Hoa K58P2 Nhóm 2 15 8.66 3.77 95 Giỏi
80 22D130195 Nguyễn Thị Thu K58E4 Nhóm 2 19 8.66 3.89 87 Giỏi
81 22D260005 Nguyễn Thị Phương Anh K58EK1 Nhóm 1 17 8.66 3.74 86 Giỏi
82 22D140037 Chu Thị Bích Chi K58I5 Nhóm 1 17 8.65 3.65 89 Giỏi 100% - Dân tộc thiểu số hộ cận nghèo

83 22D130046 Chử Thị Ánh Dương K58E2 Nhóm 2 17 8.65 3.82 87 Giỏi
84 22D260118 Đinh Xuân Toàn K58EK2 Nhóm 1 20 8.65 3.85 97 Giỏi
85 22D100172 Nguyễn Thị Mai Linh K58A5 Nhóm 2 16 8.64 3.69 89 Giỏi
86 22D130080 Lã Quý Hiển K58E1 Nhóm 2 20 8.64 3.95 90 Giỏi
87 22D210231 Phạm Thu Trang K58U2 Nhóm 2 16 8.64 3.78 80 Giỏi
88 22D210076 Nguyễn Thị Hạ K58U5 Nhóm 2 16 8.64 3.78 80 Giỏi
89 22D260077 Đinh Hoài Nam K58EK1 Nhóm 1 17 8.64 3.76 81 Giỏi
90 22D180195 Cấn Thị Như Quỳnh K58H1 Nhóm 2 16 8.64 3.81 84 Giỏi
91 22D180217 Vũ Phương Thảo K58H5 Nhóm 2 19 8.63 3.84 84 Giỏi
92 22D280051 Lê Phương Thảo K58HC1 Nhóm 2 15 8.63 3.93 77 Khá
93 22D130025 Vũ Đức Biển K58E1 Nhóm 2 15 8.63 3.80 84 Giỏi
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

94 22D210004 Bùi Thị Việt Anh K58U1 Nhóm 2 16 8.63 3.75 85 Giỏi
95 22D260084 Nguyễn Linh Ngọc K58EK1 Nhóm 1 15 8.63 3.87 97 Giỏi
96 22D300143 Phạm Minh Thư K58LQ2 Nhóm 1 17 8.62 3.91 84 Giỏi
97 22D107123 Lê Thị Xuân Mai K58QT2 Nhóm 2 18 8.62 3.75 81 Giỏi
98 22D130112 Trần Văn Khánh K58E1 Nhóm 2 19 8.62 3.76 83 Giỏi
99 22D210245 Lê Thị Thanh Tú K58U2 Nhóm 2 18 8.62 3.78 96 Giỏi
100 22D130198 Nguyễn Thị Thu Thủy K58E3 Nhóm 2 19 8.62 3.79 92 Giỏi
101 22D260064 Kiều Thị Thảo Linh K58EK1 Nhóm 1 15 8.62 3.87 89 Giỏi
102 22D180200 Trần Thúy Quỳnh K58H1 Nhóm 2 16 8.62 3.75 96 Giỏi 100% - Con thương binh

103 22D180087 Hoàng Thị Hồng K58H3 Nhóm 2 16 8.62 3.66 80 Giỏi
104 22D140010 Nguyễn Ngọc Anh K58I1 Nhóm 1 15 8.61 3.77 86 Khá
105 22D200031 Nguyễn Thị Hương Giang K58P1 Nhóm 2 17 8.61 3.65 82 Khá
106 22D260034 Ngô Thị Thu Hà K58EK2 Nhóm 1 18 8.61 3.72 94 Khá
107 22D260047 Lương Sỹ Huy K58EK3 Nhóm 1 17 8.61 3.71 100 Khá
108 22D100303 Vũ Thị Tiến K58A5 Nhóm 2 17 8.60 3.82 100 Khá
109 22D220237 Trần Thị Hải Yến K58T1 Nhóm 1 19 8.60 3.79 94 Khá 50% - Bố, Mẹ bị tai nạn lao động

110 22D290019 Nguyễn Thị Kim Chi K58DK1 Nhóm 2 21 8.60 3.81 84 Khá
111 22D130048 Nguyễn Thùy Dương K58E1 Nhóm 2 15 8.60 3.80 84 Khá
112 22D280025 Đặng Thị Thu Hường K58HC1 Nhóm 2 17 8.59 3.76 88 Khá
113 22D220036 Phạm Thị Thanh Dịu K58T3 Nhóm 1 16 8.59 3.75 87 Khá
114 22D130148 Hoàng Ngọc Nam K58E1 Nhóm 2 15 8.59 3.77 95 Khá
115 22D130193 Diêm Thị Thu Thỏa K58E2 Nhóm 2 17 8.59 3.82 94 Khá
116 22D130130 Trần Khánh Linh K58E3 Nhóm 2 17 8.59 3.88 84 Khá
117 22D130191 Vũ Phương Thảo K58E4 Nhóm 2 17 8.59 3.85 84 Khá
118 22D260057 Trần Thị Thu Hương K58EK1 Nhóm 1 17 8.59 3.79 80 Khá
119 22D160263 Nguyễn Quang Trường K58F4 Nhóm 2 17 8.59 3.74 85 Khá
120 22D201020 Lưu Phương Thảo K58PQ1 Nhóm 2 16 8.58 3.66 97 Khá
121 22D290077 Nguyễn Thanh Nhàn K58DK2 Nhóm 2 19 8.58 3.74 82 Khá
122 22D210174 Hồ Thị Phú K58U3 Nhóm 2 19 8.58 3.74 82 Khá
123 22D180197 Nguyễn Lê Nhật Quỳnh K58H3 Nhóm 2 19 8.58 3.74 80 Khá
124 22D180146 Vũ Hương Ly K58H4 Nhóm 2 17 8.57 3.82 95 Khá
125 22D150153 Quách Thị Thanh Thúy K58D3 Nhóm 2 18 8.57 3.75 90 Khá
126 22D210142 Vũ Thị Hương Lý K58U2 Nhóm 2 16 8.57 3.81 87 Khá
127 22D130019 Ngô Thị Minh Ánh K58E4 Nhóm 2 20 8.57 3.73 77 Khá
128 22D160187 Đỗ Yến Nhi K58F5 Nhóm 2 18 8.57 3.78 91 Khá
129 22D100120 Đỗ Mai Hoa K58A3 Nhóm 2 16 8.56 3.69 99 Khá
130 22D300123 Nguyễn Thu Quỳnh K58LQ1 Nhóm 1 17 8.56 3.68 81 Khá
131 22D300074 Đỗ Thị Bích Hường K58LQ2 Nhóm 1 16 8.56 3.81 84 Khá
132 22D109013 Nguyễn Thị Hương Giang K58AS1 Nhóm 2 17 8.56 3.71 82 Khá
133 22D105049 Nguyễn Thị Ánh Thảo K58Q1 Nhóm 2 18 8.56 3.78 83 Khá
134 22D190024 Nguyễn Lê Công Dũng K58S1 Nhóm 2 18 8.56 3.64 87 Khá
135 22D190009 Đỗ Ngọc Ánh K58S2 Nhóm 2 18 8.56 3.69 86 Khá
136 22D130128 Nguyễn Thị Phương Linh K58E1 Nhóm 2 17 8.56 3.71 89 Khá
137 22D260105 Phạm Lê Phương Thảo K58EK3 Nhóm 1 15 8.56 3.73 92 Khá
138 22D300007 Đỗ Thị Phương Anh K58LQ3 Nhóm 1 17 8.55 3.74 90 Khá
139 22D130225 Lương Thị Phương Uyên K58E3 Nhóm 2 17 8.55 3.76 88 Khá
140 22D160252 Trần Thị Trang K58F5 Nhóm 2 17 8.55 3.76 88 Khá
141 22D300084 Trần Thị Liên K58LQ3 Nhóm 1 16 8.54 3.75 82 Khá
142 22D130204 Phan Văn Tiệp K58E1 Nhóm 2 17 8.54 3.82 96 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

143 22D130181 Đào Thị Thanh Tâm K58E2 Nhóm 2 19 8.54 3.74 87 Khá
144 22D130016 Trương Thị Lan Anh K58E3 Nhóm 2 16 8.54 3.75 85 Khá
145 22D160155 Hoàng Thị Lý K58F3 Nhóm 2 17 8.54 3.71 90 Khá
146 22D180156 Nguyễn Hoài Minh K58H2 Nhóm 2 16 8.54 3.63 90 Khá
147 22D180184 Phạm Trường Phúc K58H5 Nhóm 2 19 8.53 3.61 78 Khá
148 22D300087 Lương Thùy Linh K58LQ3 Nhóm 1 16 8.53 3.72 82 Khá
149 22D100151 Phạm Thị Ngọc Hường K58A6 Nhóm 2 16 8.53 3.69 83 Khá 100% - Con thương binh

150 22D210214 Dương Thu Thủy K58U1 Nhóm 2 16 8.53 3.63 81 Khá
151 22D130129 Trần Gia Linh K58E2 Nhóm 2 15 8.53 3.63 96 Khá
152 22D130121 Ngô Diệu Linh K58E3 Nhóm 2 15 8.53 3.87 79 Khá
153 22D260090 Nguyễn Thị Hồng Nhung K58EK1 Nhóm 1 15 8.53 3.67 84 Khá
154 22D180208 Đinh Thị Thảo K58H1 Nhóm 2 16 8.53 3.66 80 Khá
155 22D180117 Trần Đức Kiên K58H4 Nhóm 2 17 8.52 3.76 87 Khá
156 22D140033 Nguyễn Thị Hồng Châu K58I5 Nhóm 1 15 8.52 3.83 86 Khá
157 22D140105 Nguyễn Hương Lan K58I5 Nhóm 1 17 8.52 3.88 85 Khá
158 22D300076 Trần Thị Minh Khánh K58LQ3 Nhóm 1 17 8.52 3.74 80 Khá
159 22D107146 Hoàng Thị Nhài K58QT3 Nhóm 2 18 8.52 3.67 83 Khá 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK

160 22D270077 Vũ Thanh Thảo K58DC1 Nhóm 2 17 8.52 3.76 91 Khá


161 22D180081 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa K58H1 Nhóm 2 17 8.52 3.68 87 Khá
162 22D100250 Vũ Thị Thu Phương K58A4 Nhóm 2 16 8.51 3.88 85 Khá
163 22D100220 Nguyễn Thị Cao Nhân K58A5 Nhóm 2 19 8.51 3.76 85 Khá
164 22D100199 Bùi Thị Mơ K58A6 Nhóm 2 16 8.51 3.66 100 Khá
165 22D170164 Nguyễn Thị Ngọc K58N5 Nhóm 2 17 8.51 3.76 83 Khá
166 22D200011 Nguyễn Thị Hồng Ánh K58P1 Nhóm 2 17 8.51 3.76 95 Khá
167 22D107032 Ngô Minh Chi K58QT2 Nhóm 2 18 8.51 3.69 85 Khá
168 22D130216 Trần Thị Minh Trang K58E3 Nhóm 2 17 8.51 3.62 85 Khá
169 22D180176 Ngô Bích Ngọc K58H1 Nhóm 2 16 8.51 3.69 75 Khá
170 22D180118 Vũ Nguyễn Thanh Lam K58H2 Nhóm 2 16 8.51 3.69 80 Khá
171 22D180020 Trần Thị Vân Anh K58H2 Nhóm 2 17 8.51 3.76 82 Khá
172 22D100240 Nguyễn Công Phúc K58A2 Nhóm 2 15 8.50 3.73 100 Khá
173 22D140235 Nguyễn Thị Kim Xuyến K58I5 Nhóm 1 17 8.50 3.62 82 Khá
174 22D300016 Nguyễn Thị Vân Anh K58LQ1 Nhóm 1 19 8.50 3.76 85 Khá
175 22D260074 Lê Trà My K58EK1 Nhóm 1 17 8.50 3.71 85 Khá
176 22D260071 Thân Ngọc Mai K58EK2 Nhóm 1 17 8.50 3.68 93 Khá
177 22D160271 Nguyễn Thanh Vân K58F1 Nhóm 2 20 8.50 3.63 91 Khá
178 22D140131 Nguyễn Thị Phương Mai K58I3 Nhóm 1 15 8.49 3.67 86 Khá
179 22D100143 Trần Thu Huyền K58A2 Nhóm 2 16 8.49 3.69 89 Khá
180 22D140142 Nguyễn Thị Hằng Nga K58I4 Nhóm 1 15 8.49 3.67 81 Khá
181 22D300102 Nguyễn Bích Ngọc K58LQ2 Nhóm 1 16 8.49 3.69 84 Khá
182 22D100289 Nguyễn Hoàng Anh Thơ K58A5 Nhóm 2 16 8.49 3.72 89 Khá
183 22D200012 Đỗ Gia Bảo K58P1 Nhóm 2 15 8.49 3.73 90 Khá
184 22D290111 Nguyễn Thùy Trang K58DK1 Nhóm 2 17 8.49 3.68 87 Khá
185 22D130162 Ngô Nguyễn Ngọc Nhi K58E4 Nhóm 2 17 8.49 3.74 89 Khá
186 22D130011 Nguyễn Phương Anh K58E4 Nhóm 2 18 8.49 3.78 86 Khá
187 22D160018 Nguyễn Vân Anh K58F1 Nhóm 2 15 8.49 3.67 85 Khá
188 22D280044 Nguyễn Ánh Ngọc K58HC2 Nhóm 2 15 8.48 3.77 96 Khá
189 22D100309 Trần Thị Trang K58A2 Nhóm 2 19 8.48 3.58 85 Khá
190 22D140080 Vũ Thị Thu Hiền K58I4 Nhóm 1 17 8.48 3.76 82 Khá
191 22D300038 Phan Thùy Dương K58LQ1 Nhóm 1 19 8.48 3.76 80 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

192 22D190094 Vũ Thị Diệu Ly K58S3 Nhóm 2 18 8.48 3.61 86 Khá


193 22D190040 Hoàng Long Giáp K58S4 Nhóm 2 18 8.47 3.78 84 Khá
194 22D130099 Nguyễn Thị Huyền K58E1 Nhóm 2 17 8.47 3.68 89 Khá
195 22D130009 Nguyễn Đức Phương Anh K58E2 Nhóm 2 15 8.47 3.70 80 Khá
196 22D160258 Uông Thị Trà K58F1 Nhóm 2 16 8.47 3.63 97 Khá
197 22D100099 Nguyễn Thu Hà K58A1 Nhóm 2 16 8.46 3.72 86 Khá
198 22D300052 Trịnh Văn Hải K58LQ3 Nhóm 1 19 8.46 3.58 80 Khá
199 22D107132 Trần Thị Hoài Ngân K58QT2 Nhóm 2 18 8.46 3.72 84 Khá
200 22D121057 Ðào Thị Lan K58CD1 Nhóm 1 16 8.46 3.69 94 Khá
201 22D150027 Bùi Thị Mai Chi K58D2 Nhóm 2 17 8.46 3.65 90 Khá
202 22D260070 Nguyễn Thị Mai K58EK1 Nhóm 1 17 8.46 3.59 80 Khá
203 22D180127 Lê Thị Phương Linh K58H3 Nhóm 2 16 8.46 3.75 80 Khá
204 22D180161 Lê Hà My K58H4 Nhóm 2 17 8.45 3.68 80 Khá
205 22D200022 Trần Hữu Chiến K58P2 Nhóm 2 17 8.45 3.68 91 Khá
206 22D190033 Nguyễn Thành Đạt K58S1 Nhóm 2 20 8.45 3.58 80 Khá
207 22D220194 Vũ Thanh Thảo K58T4 Nhóm 1 16 8.45 3.59 90 Khá
208 22D210106 Phạm Thị Thanh Huyền K58U5 Nhóm 2 16 8.45 3.75 98 Khá
209 22D130151 Bùi Thu Nga K58E2 Nhóm 2 17 8.45 3.76 85 Khá
210 22D130183 Lê Thị Phương Thảo K58E4 Nhóm 2 17 8.45 3.71 86 Khá
211 22D260078 Lã Thị Nga K58EK1 Nhóm 1 17 8.45 3.82 80 Khá
212 22D160047 Đỗ Phương Duy K58F4 Nhóm 2 15 8.45 3.63 98 Khá
213 22D180175 Kiều Hồng Ngọc K58H5 Nhóm 2 16 8.44 3.69 80 Khá
214 22D300090 Nguyễn Thị Hải Linh K58LQ3 Nhóm 1 19 8.44 3.61 93 Khá
215 22D109016 Lê Thu Hà K58AS1 Nhóm 2 15 8.44 3.73 78 Khá
216 22D200094 Nguyễn Thu Phương K58P2 Nhóm 2 17 8.44 3.62 85 Khá
217 22D290083 Vũ Thị Hồng Nhung K58DK2 Nhóm 2 16 8.44 3.69 77 Khá
218 22D130017 Vũ Thị Hồng Anh K58E1 Nhóm 2 17 8.44 3.65 93 Khá
219 22D130027 Dương Ngọc Bích K58E4 Nhóm 2 15 8.44 3.70 81 Khá
220 22D260097 Hà Thị Như Quỳnh K58EK1 Nhóm 1 17 8.44 3.68 83 Khá
221 22D260037 Phạm Thu Hà K58EK2 Nhóm 1 17 8.44 3.65 84 Khá
222 22D260031 Trần Thị Thảo Dương K58EK2 Nhóm 1 17 8.44 3.65 84 Khá
223 22D160215 Vũ Hương Quỳnh K58F5 Nhóm 2 17 8.44 3.65 90 Khá
224 22D180064 Nguyễn Ngọc Hà K58H3 Nhóm 2 19 8.44 3.53 83 Khá
225 22D100071 Nguyễn Viết Dũng K58A5 Nhóm 2 19 8.43 3.68 97 Khá
226 22D300089 Nguyễn Thị Linh K58LQ2 Nhóm 1 17 8.43 3.65 98 Khá
227 22D170224 Nguyễn Đức Thắng K58N1 Nhóm 2 17 8.43 3.65 97 Khá
228 22D100297 Đỗ Thị Thúy K58A6 Nhóm 2 16 8.43 3.69 93 Khá
229 22D120078 Ngô Thị Hòa K58C1 Nhóm 1 16 8.43 3.75 87 Khá 100% - Con thương binh

230 22D120164 Phan Thị Nhung K58C4 Nhóm 1 16 8.43 3.84 90 Khá
231 22D220138 Trần Thị Diệu Minh K58T2 Nhóm 1 16 8.43 3.53 82 Khá
232 22D290018 Vũ Văn Cảnh K58DK2 Nhóm 2 19 8.43 3.71 93 Khá
233 22D130197 Lưu Thị Bích Thủy K58E2 Nhóm 2 15 8.43 3.80 84 Khá
234 22D130063 Lại Hương Giang K58E3 Nhóm 2 17 8.43 3.68 80 Khá
235 22D300145 Nguyễn Thùy Trang K58LQ1 Nhóm 1 16 8.42 3.66 82 Khá
236 22D300036 Hoàng Thạch Minh Dũng K58LQ3 Nhóm 1 17 8.42 3.76 84 Khá
237 22D290020 Trịnh Yến Chi K58DK1 Nhóm 2 19 8.42 3.68 90 Khá
238 22D130108 Nguyễn Thị Mai Hương K58E1 Nhóm 2 17 8.42 3.71 84 Khá
239 22D130207 Dương Thị Thùy Trang K58E2 Nhóm 2 19 8.42 3.76 86 Khá
240 22D180169 Nguyễn Hồng Ngân K58H4 Nhóm 2 16 8.41 3.56 82 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4

241 22D100159 Nguyễn Thị Lan K58A4 Nhóm 2 16 8.41 3.63 87 Khá
242 22D109014 Trần Hương Giang K58AS1 Nhóm 2 15 8.41 3.77 97 Khá
243 22D107236 Bùi Thị Hải Yến K58QT4 Nhóm 2 20 8.41 3.68 90 Khá
244 22D121102 Lê Thị Thanh Thuỷ K58CD1 Nhóm 1 17 8.41 3.47 85 Khá
245 22D130023 Đồng Vương Bách K58E1 Nhóm 2 15 8.41 3.60 91 Khá
246 22D130049 Nguyễn Thùy Dương K58E2 Nhóm 2 18 8.41 3.64 85 Khá 50% - Bố, Mẹ bị tai nạn lao động

247 22D130186 Nguyễn Phương Thảo K58E3 Nhóm 2 17 8.41 3.62 87 Khá
248 22D107010 Nguyễn Thị Mai Anh K58QT3 Nhóm 2 18 8.40 3.56 80 Khá
249 22D220124 Vi Thị Khánh Linh K58T1 Nhóm 1 19 8.40 3.63 91 Khá
250 22D130172 Mai Thị Minh Phương K58E1 Nhóm 2 17 8.40 3.71 76 Khá
251 22D160054 Lê Bạch Dương K58F5 Nhóm 2 17 8.40 3.56 84 Khá
252 22D180196 Lê Phương Quỳnh K58H2 Nhóm 2 16 8.40 3.53 80 Khá
253 22D109025 Trần Thị Kim Liên K58AS1 Nhóm 2 15 8.39 3.73 80 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
1 22D151013 Vũ Thị Thu Hương K58DI1 17 8.85 3.82 90 Giỏi
2 22D108030 Nguyễn Thị Hoài K58AA1 17 8.77 4.00 90 Giỏi
3 22D155005 Lê Hà Phương Anh K58DD1 17 8.74 3.88 97 Giỏi
4 22D185028 Vũ Khánh Huyền K58HH2 17 8.71 3.82 82 Giỏi
5 22D151003 Phạm Vũ Hồng Anh K58DI1 17 8.56 3.59 84 Giỏi
6 22D211026 Trần Bảo Ngọc K58UU1 17 8.55 3.74 95 Giỏi
7 22D155047 Phạm Hồng Ngân K58DD1 17 8.52 3.85 93 Khá
8 22D155019 Vũ Thị Hương Giang K58DD1 17 8.49 3.71 81 Khá
9 22D211021 Tô Lan Hương K58UU1 17 8.47 3.71 84 Khá
10 22D151011 Đào Khánh Huyền K58DI1 17 8.46 3.59 78 Khá
11 22D155013 Lê Thảo Chi K58DD2 17 8.45 3.82 90 Khá
12 22D151004 Nguyễn Thị Linh Chi K58DI1 17 8.44 3.65 81 Khá
13 22D151019 Cao Mạnh Quân K58DI1 17 8.40 3.53 92 Khá
14 22D211009 Vũ Thị Quỳnh Anh K58UU1 17 8.40 3.68 88 Khá
15 22D155040 Nguyễn Thị Linh K58DD2 17 8.35 3.71 90 Khá
16 22D185030 Nguyễn Thị Thu Hường K58HH2 17 8.31 3.59 91 Khá
17 22D211040 Phạm Hà Trang K58UU1 17 8.27 3.62 84 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

STC ĐTB HK1


Miễn STC ĐTB HK1 ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT STT Mã SV Họ lót Tên LHC theo NH 23-24 NH 23-24
MGHP
TA xét HB thang 10 NH 23-24 bổng
KH thang 4
1 1 22D252185 Đào Quốc Trường K58B1LN 13 13 8.82 3.77 74 Khá
2 2 22D192073 Trần Mạnh Thắng K58SN1 có 16 14 8.81 3.89 88 Giỏi
3 3 22D112087 Vũ Thị Huyền K58B2KN 13 13 8.77 3.85 80 Giỏi
4 4 22D252121 Hoàng Thị Ánh Ngọc K58B4LN 13 13 8.75 3.69 87 Giỏi 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK

5 5 22D252039 Lê Mạnh Dũng K58B1LN 13 13 8.71 3.77 97 Giỏi


6 6 22D192050 Trần Thị Ly K58SN1 16 16 8.71 3.81 87 Giỏi
7 7 22D112126 Phạm Kim Ngân K58B1KN 13 13 8.7 3.73 90 Giỏi
8 8 22D252143 Nguyễn Lê Thu Phương K58B2LN có 13 11 8.67 3.64 100 Giỏi
9 9 22D252077 Bùi Thị Diệu Linh K58B2LN 13 13 8.66 3.77 87 Giỏi
10 10 22D252195 Phạm Thị Phương Xuân K58B3LN 13 13 8.63 3.69 93 Giỏi
11 11 22D192003 Đàm Phương Anh K58SN2 16 16 8.63 3.84 85 Giỏi
12 12 22D112083 Nguyễn Thị Thu Huyền K58B2KN có 13 11 8.62 3.64 80 Khá
13 13 22D252193 Hứa Hải Vy K58B1LN 13 13 8.59 3.69 96 Khá
14 14 22D252020 Trần Trung Bảo K58B2LN 13 13 8.59 3.69 94 Khá
15 15 22D252166 Vương Thị Minh Thu K58B3LN 13 13 8.57 3.77 81 Khá
16 16 22D112022 Đoàn Minh Ánh K58B3KN 13 13 8.56 3.69 95 Khá
17 17 22D252167 Vũ Thị Thủy K58B4LN 13 13 8.56 3.69 89 Khá
18 18 22D252083 Phạm Khánh Linh K58B4LN có 13 11 8.55 3.64 96 Khá
19 19 22D252134 Hoàng Kiều Oanh K58B1LN 13 13 8.52 3.73 80 Khá
20 20 22D252060 Vũ Thị Hồng K58B3LN có 13 11 8.51 3.64 78 Khá
21 21 22D192022 Phạm Hương Giang K58SN1 16 16 8.51 3.59 84 Khá
22 22 22D252180 Nguyễn Thị Thùy Trang K58B1LN 13 13 8.48 3.69 84 Khá
23 23 22D112029 Bùi Huệ Chi K58B2KN 13 13 8.48 3.65 81 Khá
24 24 22D252063 Bùi Khánh Huyền K58B2LN 13 13 8.48 3.69 89 Khá
25 25 22D112133 Ngô Thị Nguyệt K58B3KN 13 13 8.48 3.69 88 Khá
26 26 22D252024 Bùi Thị Bảo Chi K58B1LN 13 13 8.46 3.62 82 Khá 100% - Dân tộc thiểu số hộ cận nghèo

27 27 22D112116 Thành Ngọc Mai K58B2KN 13 13 8.45 3.65 79 Khá


28 28 22D252015 Phạm Thị Ngọc Anh K58B2LN 13 13 8.45 3.46 71 Khá
29 29 22D112196 Cao Thanh Trúc K58B3KN có 13 11 8.45 3.73 90 Khá
30 30 22D192077 Bùi Thị Thủy K58SN1 16 16 8.43 3.72 86 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Số TC ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC Miễn Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP theo NH 23-24 NH 23-24
HB tin học TA NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
1 23D220093 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K59T3 Nhóm 1 12 12 9.50 4.00 85 Giỏi
2 23D170271 Nguyễn Diệu Trang K59N5 Nhóm 2 11 5 6 9.40 4.00 75 Khá
3 23D160204 Phạm Thị Ánh Tuyết K59F4 Nhóm 2 11 11 9.33 4.00 80 Giỏi
4 23D170025 Nguyễn Sơn Hùng K59N1 Nhóm 2 11 5 6 9.30 4.00 72 Khá
5 23D160069 Nguyễn Thị Hằng K59F2 Nhóm 2 11 11 9.28 4.00 85 Giỏi
6 23D105027 Dương Thị Minh Nguyệt K59Q1 Nhóm 2 11 11 9.15 4.00 82 Giỏi
7 23D105067 Lê Uyên Nhi K59Q2 Nhóm 2 11 11 9.13 3.75 91 Xuất sắc
8 23D260054 Đào Nhật Lệ K59EK2 Nhóm 1 12 12 9.13 3.92 76 Khá
9 23D200024 Nguyễn Thị Phương Linh K59P1 Nhóm 2 11 11 9.11 3.88 87 Giỏi
10 23D105052 Phan Thị Hân K59Q2 Nhóm 2 11 11 9.10 3.88 81 Giỏi
11 23D180135 Phạm Thị Thanh Thư K59H3 Nhóm 1 11 11 9.10 3.86 94 Xuất sắc
12 23D170112 Nguyễn Thùy An K59N3 Nhóm 2 11 5 6 9.10 4.00 70 Khá
13 23D170143 Phạm Thùy Linh K59N3 Nhóm 2 11 5 6 9.10 4.00 71 Khá
14 23D105005 Nguyễn Thị Thùy Dung K59Q1 Nhóm 2 11 11 9.08 4.00 85 Giỏi
15 23D105006 Phạm Vũ Đức Duy K59Q1 Nhóm 2 11 11 9.08 3.88 83 Giỏi
16 23D220021 Nguyễn Khánh Linh K59T1 Nhóm 1 12 12 9.07 4.00 88 Giỏi
17 23D100111 Trần Thị Chi K59A3 Nhóm 1 12 10 2 9.06 4.00 89 Giỏi
18 23D260019 Vũ Thị Ngọc Linh K59EK1 Nhóm 1 12 12 9.04 3.83 74 Khá
19 23D105041 Phan Linh Trang Anh K59Q2 Nhóm 2 11 11 9.00 4.00 95 Xuất sắc
20 23D160197 Dương Như Quỳnh K59F4 Nhóm 2 11 11 9.00 3.88 93 Xuất sắc
21 23D160087 Nguyễn Thị Ngà K59F2 Nhóm 2 11 11 8.99 3.81 91 Giỏi
22 23D180138 Nguyễn Anh Tú K59H3 Nhóm 1 11 11 8.99 4.00 95 Giỏi
23 23D105043 Đinh Gia Bảo K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.98 3.75 82 Giỏi
24 23D105074 Nguyễn Duy Thành K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.98 3.88 90 Giỏi
25 23D107007 Vũ Thị Phương Anh K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.98 3.83 84 Giỏi
26 23D220129 Nguyễn Tất Đạt K59T4 Nhóm 1 12 12 8.97 3.92 82 Giỏi
27 23D130069 Đỗ Thị Thu Hiền K59E2 Nhóm 1 12 10 2 8.97 3.90 81 Giỏi
28 23D160168 Trần Việt Đức K59F4 Nhóm 2 11 11 8.96 3.75 82 Giỏi
29 23D160294 Vũ Thị Oanh K59F6 Nhóm 2 11 11 8.96 3.75 85 Giỏi
30 23D160260 Phan Thị Ngọc Anh K59F6 Nhóm 2 11 11 8.95 4.00 81 Giỏi
31 23D107212 Lương Minh Nhung K59QT4 Nhóm 1 12 12 8.94 3.83 85 Giỏi
32 23D160104 Nguyễn Thị Kim Yến K59F2 Nhóm 2 11 11 8.94 3.75 85 Giỏi
33 23D100229 Nguyễn Thị Liên K59A5 Nhóm 1 12 12 8.94 4.00 85 Giỏi
34 23D105072 Nguyễn Như Quỳnh K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.93 3.88 83 Giỏi
35 23D280083 Lê Phương Thảo K59HC2 Nhóm 2 11 11 8.93 4.00 90 Giỏi
36 23D260104 Vương Phương Thảo K59EK3 Nhóm 1 12 10 2 8.92 4.00 79 Khá
37 23D180042 Đỗ Văn Tình K59H1 Nhóm 1 11 11 8.92 3.73 85 Giỏi
38 23D180145 Nguyễn Thị Lan Anh K59H4 Nhóm 1 11 11 8.92 3.73 85 Giỏi
39 23D160214 Hồ Hoàng Châu K59F5 Nhóm 2 11 11 8.91 4.00 83 Giỏi
40 23D160258 Hồ Thị Xuyến K59F5 Nhóm 2 11 11 8.90 3.88 94 Giỏi
41 23D170035 Quách Tuấn Minh K59N1 Nhóm 2 11 5 6 8.90 4.00 73 Khá
42 23D105002 Trần Đức Việt Anh K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.90 3.88 82 Giỏi
43 23D160291 Dương Thị Nguyên K59F6 Nhóm 2 11 11 8.89 3.88 96 Giỏi
44 23D300171 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung K59LQ4 Nhóm 1 12 10 2 8.89 3.85 83 Giỏi
45 23D160106 Nguyễn Thị Phương Anh K59F3 Nhóm 2 11 11 8.88 3.88 84 Giỏi
46 23D130127 Hoàng Thị Hiền Lương K59E3 Nhóm 1 12 12 8.87 3.75 89 Giỏi
47 23D300176 Đào Thị Quỳnh K59LQ4 Nhóm 1 12 12 8.87 3.92 86 Giỏi
48 23D270004 Nguyễn Thị Vân Anh K59DC1 Nhóm 2 12 12 8.86 3.92 83 Giỏi
49 23D140191 Bùi Trung Hiếu K59I4 Nhóm 1 12 12 8.86 3.89 84 Giỏi
50 23D105054 Bùi Thanh Huyền K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.85 3.75 80 Giỏi
Số TC ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC Miễn Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP theo NH 23-24 NH 23-24
HB tin học TA NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
51 23D190093 Dương Thị Thanh Trúc K59S2 Nhóm 2 11 11 8.85 3.86 90 Giỏi
52 23D170211 Nguyễn Thị Thảo K59N4 Nhóm 2 11 11 8.85 4.00 81 Giỏi
53 23D107195 Phạm Khánh Huyền K59QT4 Nhóm 1 12 10 2 8.84 4.00 83 Giỏi
54 23D220108 Bùi Thị Oanh K59T3 Nhóm 1 12 12 MOS 8.84 3.92 97 Giỏi
55 23D210204 Đinh Thị Thu Hương K59U5 Nhóm 1 12 12 8.84 4.00 89 Giỏi
56 23D105065 Nguyễn Xuân Hải Nam K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.83 3.75 82 Giỏi
57 23D190028 Trần Thị Lý K59S1 Nhóm 2 11 11 8.83 3.86 86 Giỏi
58 23D220092 Nguyễn Thị Hà K59T3 Nhóm 1 12 12 8.83 3.79 88 Giỏi
59 23D180086 Đỗ Thị Diệu Thu K59H2 Nhóm 1 11 11 8.82 4.00 81 Giỏi
60 23D140057 Đỗ Huy Vũ K59I1 Nhóm 1 12 12 8.82 4.00 87 Giỏi
61 23D107221 Đặng Hà Thu K59QT4 Nhóm 1 12 12 8.81 3.83 84 Giỏi
62 23D290028 Nguyễn Hữu Lợi K59DK1 Nhóm 1 12 12 8.81 3.71 84 Giỏi
63 23D107177 Nguyễn Phương Anh K59QT4 Nhóm 1 12 10 MOS 2 8.80 3.80 84 Giỏi
64 23D220030 Nguyễn Mai Phương K59T1 Nhóm 1 12 10 2 8.80 3.85 87 Giỏi
65 23D100083 Nguyễn Thị Mai K59A2 Nhóm 1 12 12 8.80 3.78 82 Giỏi
66 23D140184 Nguyễn Thùy Dương K59I4 Nhóm 1 12 12 8.80 4.00 95 Giỏi
67 23D170011 Ngô Nguyễn Thái Dương K59N1 Nhóm 2 11 5 6 8.80 4.00 73 Khá
68 23D170123 Phạm Quang Dương K59N3 Nhóm 2 11 5 6 8.80 4.00 71 Khá 100% - Sinh viên khuyết tật

69 23D170138 Vũ An Khánh K59N3 Nhóm 2 11 11 8.80 3.81 72 Khá


70 23D200034 Nguyễn Thị Thu Thủy K59P1 Nhóm 2 11 11 8.80 3.88 89 Giỏi
71 23D170140 Dương Thùy Linh K59N3 Nhóm 2 11 11 8.79 3.88 75 Khá
72 23D105053 Lê Trọng Hiếu K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.78 3.75 80 Giỏi
73 23D220120 Trần Như Việt K59T3 Nhóm 1 12 12 8.78 3.92 85 Giỏi
74 23D160257 Nguyễn Thị Thanh Vân K59F5 Nhóm 2 11 11 8.78 3.81 85 Giỏi
75 23D107058 Đồng Thị Hải Yến K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.77 3.83 84 Giỏi
76 23D150116 Nguyễn Phương Linh K59D3 Nhóm 2 12 10 2 8.77 4.00 90 Giỏi
77 23D220044 Nguyễn Thị Huyền Anh K59T2 Nhóm 1 12 12 8.77 3.92 84 Giỏi
78 23D140049 Trần Thị Thu Thuỷ K59I1 Nhóm 1 12 12 8.77 4.00 82 Giỏi
79 23D140250 Phạm Thanh Huyền K59I5 Nhóm 1 12 12 8.77 3.89 84 Giỏi
80 23D107170 Vũ Quỳnh Trang K59QT3 Nhóm 1 12 12 8.76 3.58 81 Giỏi
81 23D190099 Nguyễn Mai Anh K59S3 Nhóm 2 11 11 8.76 3.86 98 Giỏi
82 23D160012 Đinh Xuân Đức K59F1 Nhóm 2 11 11 8.76 3.69 85 Giỏi
83 23D160029 Hồ Duy Nam K59F1 Nhóm 2 11 11 8.76 3.81 81 Giỏi
84 23D160308 Long Thị Huyền Vy K59F6 Nhóm 2 11 11 8.76 3.81 82 Giỏi
85 23D180141 Phạm Chiều Xuân K59H3 Nhóm 1 11 11 8.76 3.86 75 Khá
86 23D140198 Nguyễn Thị Mai Lan K59I4 Nhóm 1 12 12 8.76 3.89 83 Giỏi
87 23D105046 Dương Việt Chung K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.75 4.00 83 Giỏi
88 23D105070 Nguyễn Thị Khánh Phương K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.75 3.75 80 Giỏi
89 23D190079 Phạm Quang Minh K59S2 Nhóm 2 11 11 8.75 3.86 85 Giỏi
90 23D270016 Đỗ Thị Thu Huyền K59DC1 Nhóm 2 12 12 8.75 4.00 90 Giỏi
91 23D160286 Nguyễn Thị Tú Mai K59F6 Nhóm 2 11 11 8.75 4.00 82 Giỏi
92 23D210129 Phạm Thị Sen K59U3 Nhóm 1 12 12 8.74 3.89 91 Giỏi
93 23D260047 Lê Quang Đạo K59EK2 Nhóm 1 12 10 2 8.74 4.00 83 Giỏi
94 23D180046 Dương Thị Hồng Tươi K59H1 Nhóm 1 11 11 8.74 3.86 91 Giỏi
95 23D100010 Nguyễn Quỳnh Chi K59A1 Nhóm 1 12 10 2 8.74 4.00 87 Giỏi
96 23D107080 Trần Thị Thu Huyền K59QT2 Nhóm 1 12 12 8.73 3.83 83 Giỏi
97 23D170023 Đinh Thị Huế K59N1 Nhóm 2 11 11 8.73 4.00 80 Giỏi
98 23D107187 Vũ Châu Giang K59QT4 Nhóm 1 12 12 MOS 8.72 3.67 84 Giỏi
99 23D107194 Nguyễn Thị Huyền K59QT4 Nhóm 1 12 10 2 8.72 3.75 96 Giỏi
100 23D150148 Nguyễn Thị Hằng K59D4 Nhóm 2 12 12 8.72 3.83 90 Giỏi
101 23D260108 Nguyễn Thị Thu Trang K59EK3 Nhóm 1 12 10 2 8.72 4.00 81 Giỏi
102 23D180136 Phạm Minh Trang K59H3 Nhóm 1 11 11 8.72 3.73 98 Giỏi
103 23D107097 Phạm Lê Trang Nhung K59QT2 Nhóm 1 12 12 8.71 3.83 88 Giỏi
104 23D170144 Vũ Thị Thùy Linh K59N3 Nhóm 2 11 11 8.71 3.69 80 Giỏi
105 23D210076 Phạm Thị Tuyết Nhung K59U2 Nhóm 1 12 12 8.70 3.67 90 Giỏi
Số TC ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC Miễn Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP theo NH 23-24 NH 23-24
HB tin học TA NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
106 23D140129 Nguyễn Đắc Đức K59I3 Nhóm 1 12 12 8.70 3.89 82 Giỏi
107 23D140134 Đỗ Thị Hằng K59I3 Nhóm 1 12 12 8.70 3.78 85 Giỏi
108 23D140187 Ngô Hà Giang K59I4 Nhóm 1 12 12 8.70 3.78 82 Giỏi
109 23D300014 Nguyễn Thị Thanh Huyền K59LQ1 Nhóm 1 12 12 8.70 3.79 82 Giỏi
110 23D170022 Nguyễn Thị Hòa K59N1 Nhóm 2 11 5 6 8.70 4.00 72 Khá
111 23D170182 Phạm Hồng Hà K59N4 Nhóm 2 11 5 6 8.70 4.00 70 Khá
112 23D200074 Nguyễn Hoàng Phương Thuỳ K59P2 Nhóm 2 11 11 8.70 3.69 84 Khá
113 23D105013 Nguyễn Thị Thu Hằng K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.70 3.75 80 Khá
114 23D170132 Trần Trung Hiếu K59N3 Nhóm 2 11 11 8.70 3.81 68 Khá
115 23D107009 Trần Thị Mai Chi K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.69 3.75 83 Khá
116 23D140131 Đàm Thu Hà K59I3 Nhóm 1 12 12 8.69 3.78 82 Khá
117 23D200047 Hoàng Ngọc Châu K59P2 Nhóm 2 11 11 8.69 3.75 96 Khá
118 23D107028 Đoàn Khánh Linh K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.68 3.83 88 Khá
119 23D280050 Khương Thị Ngọc Ánh K59HC2 Nhóm 2 11 11 8.68 3.86 81 Khá
120 23D105009 Nguyễn Thái Dương K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.68 3.63 79 Khá
121 23D190148 Nguyễn Thị Hồng Ánh K59S4 Nhóm 2 11 11 8.67 3.77 83 Khá
122 23D260042 Phan Thị Ngọc Ánh K59EK2 Nhóm 1 12 12 8.67 3.83 81 Khá
123 23D109054 Đào Thanh Hằng K59AS2 Nhóm 2 12 12 8.67 3.72 95 Khá
124 23D260101 Nguyễn Thị Kim Oanh K59EK3 Nhóm 1 12 10 2 8.66 3.70 94 Khá
125 23D160194 Đào Thị Quỳnh Như K59F4 Nhóm 2 11 11 8.66 3.69 85 Khá
126 23D160207 Vũ Thị Xuân K59F4 Nhóm 2 11 11 8.66 3.81 86 Khá
127 23D160270 Lưu Hoàng Giang K59F6 Nhóm 2 11 11 8.66 3.81 84 Khá
128 23D107022 Nguyễn Thị Linh Huyền K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.65 3.83 85 Khá
129 23D190094 Trần Quốc Tuấn K59S2 Nhóm 2 11 11 8.65 3.86 85 Khá
130 23D190102 Phùng Thị Minh Chi K59S3 Nhóm 2 11 11 8.65 3.73 82 Khá
131 23D160072 Lê Thị Khánh Hòa K59F2 Nhóm 2 11 11 8.65 4.00 85 Khá
132 23D190046 Phùng Thị Ánh Tươi K59S1 Nhóm 2 11 11 8.64 3.86 90 Khá
133 23D190153 Nguyễn Thị Duyên K59S4 Nhóm 2 11 11 8.64 3.68 90 Khá
134 23D210008 Vũ Thị Dung K59U1 Nhóm 1 12 12 8.64 3.67 80 Khá
135 23D160004 Nguyễn Thị Hồng Anh K59F1 Nhóm 2 11 11 8.64 3.75 85 Khá
136 23D160262 Nguyễn Thế Bảo K59F6 Nhóm 2 11 11 8.64 3.81 82 Khá
137 23D160300 Vũ Thị Thủy K59F6 Nhóm 2 11 11 8.64 3.69 80 Khá
138 23D140116 Trần Thị Hồng Yến K59I2 Nhóm 1 12 12 8.64 4.00 84 Khá
139 23D105038 Lê Phương Uyên K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.63 3.75 80 Khá
140 23D107069 Phạm Thị Mai Duyên K59QT2 Nhóm 1 12 12 8.63 3.83 82 Khá
141 23D107105 Nguyễn Thị Thoa K59QT2 Nhóm 1 12 12 8.63 3.75 83 Khá
142 23D190023 Lê Thị Lan K59S1 Nhóm 2 11 11 8.63 3.77 82 Khá
143 23D270084 Tạ Thị Minh Thúy K59DC2 Nhóm 2 12 12 8.63 3.83 82 Khá
144 23D220004 Nguyễn Thị Hà Anh K59T1 Nhóm 1 12 10 2 8.63 3.75 87 Khá
145 23D220132 Lê Thị Hiền K59T4 Nhóm 1 12 12 8.63 3.58 86 Khá
146 23D290097 Vũ Phương Thảo K59DK2 Nhóm 1 12 12 8.63 3.71 84 Khá
147 23D130108 Nguyễn Quang Chính K59E3 Nhóm 1 12 12 8.63 3.75 73 Khá
148 23D160142 Trần Thị Hồng Nhung K59F3 Nhóm 2 11 11 8.63 3.69 80 Khá
149 23D180147 Nguyễn Hoàng Cần K59H4 Nhóm 1 11 11 8.63 3.59 80 Khá
150 23D170130 Đinh Thu Hiền K59N3 Nhóm 2 11 11 8.63 3.88 90 Khá
151 23D210032 Nguyễn Thị Phương Oanh K59U1 Nhóm 1 12 12 8.62 3.78 78 Khá
152 23D210201 Hoàng Thị Bích Hậu K59U5 Nhóm 1 12 12 8.62 3.89 90 Khá
153 23D260056 Mai Thảo Ly K59EK2 Nhóm 1 12 10 MOS 2 8.62 3.85 76 Khá
154 23D140067 Dương Thị Kim Dung K59I2 Nhóm 1 12 12 8.62 3.67 82 Khá
155 23D140173 Nguyễn Thị Thu Uyên K59I3 Nhóm 1 12 12 8.62 3.78 83 Khá
156 23D140197 Hoàng Thị Thúy Hường K59I4 Nhóm 1 12 12 8.62 3.72 82 Khá
157 23D160187 Đặng Thị Mai K59F4 Nhóm 2 11 11 8.61 3.75 82 Khá
158 23D140130 Đinh Thị Quỳnh Giang K59I3 Nhóm 1 12 12 8.61 3.78 83 Khá
159 23D140199 Khoa Khánh Linh K59I4 Nhóm 1 12 12 8.61 3.78 82 Khá
160 23D105039 Phan Thị Kim Yến K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.60 3.88 82 Khá
Số TC ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC Miễn Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP theo NH 23-24 NH 23-24
HB tin học TA NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
161 23D107201 Ngô Thị Thùy Linh K59QT4 Nhóm 1 12 12 8.60 3.75 83 Khá
162 23D220005 Nguyễn Thị Vân Anh K59T1 Nhóm 1 12 12 8.60 3.71 84 Khá
163 23D160043 Nguyễn Thị Kim Thoa K59F1 Nhóm 2 11 11 8.60 3.75 85 Khá
164 23D180061 Lê Việt Hoàng K59H2 Nhóm 1 11 11 8.60 3.73 98 Khá
165 23D180092 Đào Tú Uyên K59H2 Nhóm 1 11 11 8.60 3.86 82 Khá
166 23D180097 Phạm Thị Minh Anh K59H3 Nhóm 1 11 11 8.60 3.73 90 Khá
167 23D180102 Trần Linh Đan K59H3 Nhóm 1 11 11 8.60 3.73 90 Khá
168 23D140064 Vũ Thị Diệu Châu K59I2 Nhóm 1 12 12 8.60 3.78 92 Khá
169 23D140192 Vũ Huy Hiếu K59I4 Nhóm 1 12 12 8.60 3.78 84 Khá
170 23D100160 Lê Bảo Châu K59A4 Nhóm 1 12 12 8.60 3.78 88 Khá
171 23D140229 Nguyễn Thảo Vân K59I4 Nhóm 1 12 12 8.60 3.89 83 Khá
172 23D170104 Bạch Nguyễn Quỳnh Trang K59N2 Nhóm 2 11 5 6 8.60 4.00 78 Khá
173 23D170111 Nguyễn Phan Thảo Vy K59N2 Nhóm 2 11 11 8.60 3.81 80 Khá
174 23D170262 Nguyễn Minh Quang K59N5 Nhóm 2 11 5 6 8.60 4.00 86 Khá
175 23D130056 Lương Nguyễn Ngọc Ánh K59E2 Nhóm 1 12 12 8.59 3.75 83 Khá
176 23D130131 Đỗ Thị Kim Ngọc K59E3 Nhóm 1 12 10 2 8.59 3.70 83 Khá
177 23D260103 Mai Thị Thanh K59EK3 Nhóm 1 12 12 8.59 3.75 84 Khá
178 23D180066 Trần Vân Khánh K59H2 Nhóm 1 11 11 8.59 3.59 80 Khá
179 23D170036 Lê Hà My K59N1 Nhóm 2 11 11 8.59 3.81 76 Khá
180 23D105077 Nguyễn Thị Thanh Xuân K59Q2 Nhóm 2 11 11 8.58 3.75 80 Khá
181 23D130018 Hàn Ngọc Hằng K59E1 Nhóm 1 12 12 8.58 3.58 79 Khá
182 23D160041 Phan Thị Thanh Thảo K59F1 Nhóm 2 11 11 8.58 3.81 85 Khá
183 23D200053 Lại Hải Hà K59P2 Nhóm 2 11 11 8.58 3.63 92 Khá
184 23D190076 Phạm Quang Duy Linh K59S2 Nhóm 2 11 11 8.57 3.86 85 Khá
185 23D180060 Trần Thúy Hiền K59H2 Nhóm 1 11 11 8.57 3.64 78 Khá
186 23D100081 Trần Phương Linh K59A2 Nhóm 1 12 10 2 8.57 3.57 86 Khá
187 23D190149 Phạm Bảo Châu K59S4 Nhóm 2 11 11 8.56 3.73 82 Khá
188 23D130007 Nguyễn Văn Bảo K59E1 Nhóm 1 12 12 8.56 3.50 74 Khá
189 23D130010 Nguyễn Quỳnh Chi K59E1 Nhóm 1 12 10 2 8.56 3.75 72 Khá
190 23D160019 Vũ Thị Huyền K59F1 Nhóm 2 11 11 8.56 3.81 85 Khá
191 23D140011 Đỗ Thị Kim Đan K59I1 Nhóm 1 12 12 8.56 3.67 92 Khá
192 23D140015 Chu Khánh Hà K59I1 Nhóm 1 12 9 MOS 8.56 3.78 81 Khá
193 23D201047 Nguyễn Phương Đông K59PQ2 Nhóm 2 11 11 8.56 3.63 91 Khá
194 23D105022 Nguyễn Thu Loan K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.55 3.75 84 Khá
195 23D105025 Nguyễn Thị Trà My K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.55 3.88 93 Khá
196 23D190072 Nguyễn Thị Ngọc Lan K59S2 Nhóm 2 11 11 8.55 3.77 86 Khá
197 23D270067 Bùi Phương Linh K59DC2 Nhóm 2 12 12 8.55 3.71 90 Khá
198 23D190182 Nguyễn Thị Phương Thảo K59S4 Nhóm 2 11 11 8.55 3.86 86 Khá
199 23D180118 Trần Thị Thùy Linh K59H3 Nhóm 1 11 11 8.55 3.59 80 Khá
200 23D201045 Nghiêm Bảo Châu K59PQ2 Nhóm 2 11 11 8.55 3.81 81 Khá
201 23D105008 Bùi Tùng Dương K59Q1 Nhóm 2 11 8 MOS 8.55 3.75 81 Khá
202 23D150173 Nguyễn Thị Thắm K59D4 Nhóm 2 12 12 8.54 3.58 90 Khá
203 23D180134 Nguyễn Thanh Thuỳ K59H3 Nhóm 1 11 11 8.54 3.73 80 Khá
204 23D140269 Nguyễn Bích Ngọc K59I5 Nhóm 1 12 12 8.54 3.67 87 Khá
205 23D140277 Nghiêm Thị Thu Thảo K59I5 Nhóm 1 12 12 8.54 3.78 87 Khá
206 23D170002 Đặng Trần Quỳnh Anh K59N1 Nhóm 2 11 11 8.54 3.81 78 Khá
207 23D170142 Nguyễn Ngọc Linh K59N3 Nhóm 2 11 11 8.54 3.56 73 Khá
208 23D200075 Trần Thị Thúy K59P2 Nhóm 2 11 11 8.54 3.88 88 Khá
209 23D105031 Phùng Thị Mai Phương K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.53 3.63 80 Khá
210 23D105032 Trần Thị Lệ Quyên K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.53 3.75 81 Khá
211 23D130094 Phạm Thùy Trang K59E2 Nhóm 1 12 12 8.53 3.58 71 Khá
212 23D210046 Nguyễn Hà Vy K59U1 Nhóm 1 12 12 8.53 3.67 92 Khá
213 23D160213 Trần Nguyễn Minh Ánh K59F5 Nhóm 2 11 11 8.53 3.88 83 Khá
214 23D180148 Bùi Thị Thanh Diễm K59H4 Nhóm 1 11 11 8.53 3.59 77 Khá
215 23D170115 Nguyễn Hà Anh K59N3 Nhóm 2 11 11 8.53 3.50 90 Khá
Số TC ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC Miễn Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP theo NH 23-24 NH 23-24
HB tin học TA NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
216 23D105004 Nguyễn Minh Châu K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.53 3.75 81 Khá
217 23D190177 Trần Thị Kim Oanh K59S4 Nhóm 2 11 11 8.52 3.77 85 Khá
218 23D210031 Nguyễn Thị Hồng Nhung K59U1 Nhóm 1 12 12 8.52 3.78 80 Khá
219 23D210117 Vàng Thị Diệu Linh K59U3 Nhóm 1 12 12 8.52 3.78 84 Khá
220 23D180110 Nguyễn Minh Hoàng K59H3 Nhóm 1 11 11 8.52 3.59 77 Khá
221 23D140075 Hoàng Thị Ngọc Hà K59I2 Nhóm 1 12 12 8.52 3.89 82 Khá
222 23D130055 Trần Thị Phương Anh K59E2 Nhóm 1 12 12 8.52 3.67 69 Khá
223 23D150113 Nguyễn Thu Hường K59D3 Nhóm 2 12 12 8.51 3.58 80 Khá
224 23D220067 Đào Thị An Na K59T2 Nhóm 1 12 12 8.51 3.67 87 Khá
225 23D210037 Trần Thị Tâm K59U1 Nhóm 1 12 12 8.51 3.78 80 Khá
226 23D210170 Trần Thị Huyền Nhi K59U4 Nhóm 1 12 12 8.51 3.83 96 Khá
227 23D400042 Trần Thị Vân K59V1 Nhóm 1 12 10 2 8.51 3.50 93 Khá
228 23D260084 Lê Thị Hương Giang K59EK3 Nhóm 1 12 12 8.51 3.67 80 Khá
229 23D160141 Hoàng Tuyết Nhi K59F3 Nhóm 2 11 11 8.51 3.50 94 Khá
230 23D160261 Vương Hoài Anh K59F6 Nhóm 2 11 11 8.51 3.50 81 Khá
231 23D140014 Ngô Thị Hà Giang K59I1 Nhóm 1 12 12 8.51 3.78 86 Khá
232 23D140092 Lê Vũ Khánh Ly K59I2 Nhóm 1 12 12 8.51 3.72 82 Khá
233 23D170198 Nguyễn Thị Ngọc Mai K59N4 Nhóm 2 11 11 8.51 3.56 76 Khá
234 23D105023 Nguyễn Thành Luân K59Q1 Nhóm 2 11 11 8.50 3.75 93 Khá
235 23D107087 Nguyễn Thị Thùy Linh K59QT2 Nhóm 1 12 4 MOS 8 8.50 3.50 80 Khá
236 23D190087 Nguyễn Ngọc Minh Tâm K59S2 Nhóm 2 11 11 8.50 3.73 82 Khá
237 23D121049 Nguyễn Thu Trang K59CD1 Nhóm 1 11 11 8.50 3.63 85 Khá
238 23D160022 Trần Thị Ngọc Lan K59F1 Nhóm 2 11 11 8.50 3.56 81 Khá
239 23D100143 Tô Thị Thuỳ Phương K59A3 Nhóm 1 12 12 8.50 3.67 85 Khá
240 23D170015 Nguyễn Quang Hà K59N1 Nhóm 2 11 5 6 8.50 4.00 75 Khá
241 23D170089 Hồ Nhật Minh K59N2 Nhóm 2 11 5 6 8.50 4.00 85 Khá
242 23D170229 Vương Bảo Châu K59N5 Nhóm 2 11 5 6 8.50 4.00 71 Khá
243 23D170245 Trần Trung Khánh K59N5 Nhóm 2 11 5 6 8.50 4.00 72 Khá
244 23D190104 Đặng Thị Thùy Dung K59S3 Nhóm 2 11 11 8.49 3.86 87 Khá
245 23D130039 Đỗ Thị Thúy Quỳnh K59E1 Nhóm 1 12 10 2 8.49 3.60 86 Khá
246 23D210083 Nguyễn Phương Thảo K59U2 Nhóm 1 12 12 8.49 3.67 89 Khá
247 23D400017 Nguyễn Thị Thu Huyền K59V1 Nhóm 1 12 12 8.49 3.50 85 Khá
248 23D260070 Trương Thùy Trang K59EK2 Nhóm 1 12 10 2 8.49 3.70 86 Khá
249 23D160110 Hồ Thị Hồng Ánh K59F3 Nhóm 2 11 11 8.49 3.88 84 Khá
250 23D160292 Nguyễn Anh Nguyên K59F6 Nhóm 2 11 11 8.49 3.63 80 Khá
251 23D140045 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh K59I1 Nhóm 1 12 12 8.49 3.67 83 Khá
252 23D170219 Lê Huy Hoàng Việt K59N4 Nhóm 2 11 11 8.49 3.56 91 Khá
253 23D200077 Nguyễn Thu Trà K59P2 Nhóm 2 11 11 8.49 3.69 84 Khá
254 23D107020 Đào Thị Minh Huế K59QT1 Nhóm 1 12 12 8.48 3.83 83 Khá
255 23D160205 Nguyễn Thanh Vân K59F4 Nhóm 2 11 11 8.48 3.81 83 Khá
256 23D201017 Dương Vân Khánh K59PQ1 Nhóm 2 11 11 8.48 3.81 80 Khá
257 23D210184 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm K59U4 Nhóm 1 12 12 8.48 3.78 86 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC theo STC xét Miễn ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24
KH HB TA NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
1 23D110161 Nguyễn Thùy Trang K59BKS3 12 12 8.48 3.67 84 Giỏi
2 23D110152 Nguyễn Linh Nhi K59BKS3 12 10 2 8.47 3.71 91 Giỏi
3 23D110140 Lã Thị Thùy Linh K59BKS3 12 12 8.42 3.50 80 Giỏi
4 23D110144 Nghiêm Thị Tuyết Mai K59BKS3 12 12 8.41 3.67 81 Giỏi
5 23D110154 Phạm Việt Phương K59BKS3 12 10 2 8.40 3.50 80 Giỏi
6 23D250025 Trần Thị Loan K59BLH1 12 12 8.36 3.61 84 Khá
7 23D110164 Đỗ Thị Phương Uyển K59BKS3 12 12 8.31 3.56 81 Khá
8 23D250012 Nguyễn Thị Hà Giang K59BLH1 12 12 8.27 3.44 80 Khá
9 23D250030 Nguyễn Ánh Ngọc K59BLH1 12 12 8.26 3.50 92 Khá
10 23D110109 Trần Thị Tú Uyên K59BKS2 12 12 8.22 3.56 80 Khá
11 23D110115 Phạm Ngọc Minh Anh K59BKS3 12 12 8.02 3.28 94 Khá
12 23D250009 Nguyễn Trịnh Minh Châu K59BLH1 12 10 2 7.96 3.36 77 Khá
13 23D250049 Lý Tiểu Viên K59BLH1 12 12 7.94 3.39 76 Khá 100% - Dân tộc thiểu số hộ nghèo
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
STC ĐTB HK1 ĐTB HK1
Miễn Miễn STC ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC theo NH 23-24 NH 23-24
tin học TA HB NH 23-24 bổng MGHP
KH thang 10 thang 4
1 23D211061 Bùi Thùy Linh K59UU2 11 11 9.30 4.00 81 Giỏi
2 23D185067 Trần Gia Huy K59HH2 11 11 9.15 4.00 82 Giỏi
3 23D185044 Trần Đức Trung K59HH1 11 11 9.10 4.00 80 Giỏi
4 23D185022 Trần Như Tùng Lâm K59HH1 11 11 9.05 4.00 78 Khá
5 23D253018 Đinh Trúc Quỳnh K59BBK1 11 11 9.05 4.00 80 Giỏi
6 23D185034 Nguyễn Lâm Phương K59HH1 11 11 9.00 4.00 86 Giỏi
7 23D131086 Trần Ngọc Hải Ngân K59EE2 12 12 8.83 3.83 79 Khá
8 23D211035 Đinh Thu Thủy K59UU1 11 11 8.80 4.00 83 Giỏi
9 23D211059 Bùi Minh Hằng K59UU2 MOS 11 8 8.80 4.00 80 Giỏi
10 23D185046 Phan Thu Uyên K59HH1 11 11 8.80 4.00 80 Giỏi
11 23D185084 Nguyễn Kỳ Phong K59HH2 MOS 11 8 8.75 4.00 81 Giỏi
12 23D253013 Đỗ Nhật Linh K59BBK1 MOS 11 8 8.75 3.75 94 Giỏi
13 23D185001 Lê Duy An K59HH1 11 11 8.70 4.00 83 Giỏi
14 23D253004 Ngô Yến Chi K59BBK1 11 11 8.70 3.75 75 Khá
15 23D122134 Phạm Thị Phương Thảo K59CC3 12 12 8.68 3.83 84 Giỏi
16 23D122140 Đào Thu Uyên K59CC3 8 12 4 8.65 3.75 84 Giỏi
17 23D211006 Nguyễn Hữu Minh Duy K59UU1 11 11 8.65 3.75 80 Giỏi
18 23D211018 Hoàng Khánh Linh K59UU1 11 11 8.65 4.00 80 Giỏi
19 23D211046 Hà Kiều Anh K59UU2 11 11 8.65 4.00 78 Khá
20 23D185014 Dương Hoàng Hải K59HH1 11 11 8.65 3.75 78 Khá
21 23D122115 Phan Ngọc Hiệp K59CC3 12 12 8.63 3.83 93 Giỏi
22 23D211062 Hoàng Phương Linh K59UU2 11 11 8.60 4.00 93 Giỏi
23 23D185078 Trần Hải Minh K59HH2 11 11 8.60 3.75 81 Giỏi
24 23D185097 Nguyễn Thảo Vy K59HH2 11 11 8.60 3.75 99 Giỏi
25 23D211073 Nguyễn Thị Kiều Oanh K59UU2 11 11 8.55 3.75 81 Khá
26 23D185087 Trần Tiến Thành K59HH2 11 11 8.55 3.75 76 Khá
27 23D185142 Trần Mạnh Trí K59HH3 11 11 8.55 3.75 80 Khá
28 23D131048 Dương Thùy Trang K59EE1 8 12 4 8.55 4.00 82 Khá
29 23D108057 Đỗ Lan Chi K59AA2 11 11 8.53 3.86 96 Khá
30 23D185015 Nguyễn Minh Hiếu K59HH1 11 11 8.50 3.50 80 Khá
31 23D185016 Đặng Ngọc Hoa K59HH1 11 11 8.50 3.50 92 Khá
32 23D185103 Vũ Linh Anh K59HH3 11 11 8.50 3.50 82 Khá
33 23D122050 Hoàng Thị Quỳnh Anh K59CC2 12 12 8.48 3.75 86 Khá
34 23D211020 Nguyễn Thị Trang Linh K59UU1 11 11 8.45 3.75 83 Khá
35 23D211052 Trần Hải Đăng K59UU2 11 11 8.45 3.75 81 Khá
36 23D185018 Tăng Xuân Hưng K59HH1 11 11 8.45 3.75 80 Khá
37 23D185071 Phạm Lê Thanh Lâm K59HH2 11 11 8.45 3.75 77 Khá
38 23D185124 Nguyễn Duy Minh K59HH3 11 11 8.45 3.75 84 Khá
39 23D151030 Nguyễn Thùy Linh K59DI1 11 11 8.44 3.73 82 Khá
40 23D151043 Trần Minh Thành K59DI1 11 11 8.44 3.59 90 Khá
41 23D131038 Phạm Thu Phương K59EE1 12 12 8.43 3.75 82 Khá
42 23D122113 Hoàng Trung Hiếu K59CC3 12 12 8.40 3.75 87 Khá
43 23D211077 Đỗ Thị Phương Thảo K59UU2 11 11 8.40 3.75 78 Khá
44 23D185058 Hà Mạnh Cường K59HH2 11 11 8.40 3.50 79 Khá
45 23D185090 Cao Mai Minh Thư K59HH2 11 11 8.40 3.50 80 Khá
46 23D185114 Nguyễn Ngọc Huyền K59HH3 11 11 8.40 3.75 77 Khá
47 23D122141 Lê Quang Vinh K59CC3 12 12 8.38 3.67 80 Khá
48 23D122097 Lê Trần Vân Anh K59CC3 12 12 8.37 3.67 82 Khá
49 23D122061 Nguyễn Ý Mỹ Đức K59CC2 12 12 8.35 3.58 85 Khá
50 23D211036 Nguyễn Thu Thủy K59UU1 11 11 8.35 3.75 82 Khá
51 23D211043 Trần Thanh Tùng K59UU1 11 11 8.35 3.50 79 Khá
52 23D185009 Nguyễn Phùng Lan Chi K59HH1 11 11 8.35 3.50 94 Khá
53 23D108042 Nguyễn Ngọc Phương Thảo K59AA1 11 11 8.35 3.73 82 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT


HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024

ĐTB HK1 ĐTB HK1


STC theo STC xét ĐRL kì 1 Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC NH 23-24 NH 23-24 Loại Học bổng
KH HB NH 23-24 miễn giảm
thang 10 thang 4
1 23D192051 Lương Thị Hạnh K59SN2 11 11 9.04 3.91 90 Xuất sắc
2 23D192065 Nguyễn Thị Nga K59SN2 11 11 8.95 4.00 82 Giỏi
3 23D192034 Đặng Thị Anh Thơ K59SN1 11 11 8.85 4.00 84 Giỏi
4 23D192061 Nguyễn Khánh Linh K59SN2 11 11 8.85 3.73 87 Giỏi
5 23D192022 Trịnh Văn Luân K59SN1 11 11 8.78 3.91 82 Giỏi
6 23D192029 Nguyễn Phương Oanh K59SN1 11 11 8.77 3.86 82 Giỏi
7 23D192080 Nguyễn Thị Thảo Yến K59SN2 11 11 8.76 3.73 85 Khá
8 23D192018 Vũ Thị Ánh Hồng K59SN1 11 11 8.71 3.64 83 Khá
9 23D192072 Lê Đức Tâm K59SN2 11 11 8.68 3.91 82 Khá
10 23D192004 Vũ Thị Hải Anh K59SN1 11 11 8.67 3.73 83 Khá
11 23D192047 Vũ Bùi Thùy Dương K59SN2 11 11 8.67 3.91 87 Khá
12 23D192002 Hà Thị Lan Anh K59SN1 11 11 8.64 3.64 82 Khá
13 23D192046 Bùi Thị Duyên K59SN2 11 11 8.51 3.68 82 Khá
14 23D192015 Nguyễn Minh Hiếu K59SN1 11 11 8.45 3.59 80 Khá
15 23D192020 Đồng Thị Thu Hường K59SN1 11 11 8.45 3.86 90 Khá
16 23D192057 Phạm Thị Huyền K59SN2 11 11 8.45 3.77 82 Khá

You might also like