Professional Documents
Culture Documents
Ds Du Kien SV Nhan Hoc Bong KKHT Ki 2 NH 23 24xls 1713517787
Ds Du Kien SV Nhan Hoc Bong KKHT Ki 2 NH 23 24xls 1713517787
112 20D180174 Nguyễn Thị Mai Nhung K56H3 15 8.20 3.60 81 Khá
113 20D170147 Trần Bích Lương K56N3 15 8.19 3.53 80 Khá
114 20D105063 Nguyễn Thị Lan Anh K56Q2 15 8.19 3.60 82 Khá
115 20D280103 Trần Diệu Linh K56HC2 16 8.18 3.63 81 Khá
116 20D150124 Nguyễn Thị Lan Anh K56D3 16 8.18 3.63 83 Khá 100% - Con thương binh
171 20D180073 Phạm Thị Quỳnh Anh K56H2 15 7.92 3.20 80 Khá
172 20D170229 Lê Thùy Trang K56N4 15 7.91 3.37 77 Khá
173 20D140125 Tào Văn Bách K56I3 16 7.88 3.44 78 Khá
174 20D140204 Nguyễn Hương Lan K56I4 16 7.88 3.34 72 Khá
175 20D100224 Nguyễn Minh Đức K56A4 15 7.88 3.30 84 Khá
176 20D170271 Phạm Thị Thu Ngân K56N5 15 7.88 3.23 82 Khá
177 20D220111 Trần Thị Thu Phương K56T2 15 7.88 3.40 78 Khá
178 20D130174 Nguyễn Thị Hải Lý K56E3 16 7.88 3.53 82 Khá
179 20D170091 Đỗ Quỳnh Nương K56N2 15 7.87 3.33 83 Khá
180 20D170287 Lê Thị Thu Trà K56N5 15 7.87 3.30 90 Khá
181 20D170201 Đinh Trung Kiên K56N4 17 7.86 3.32 80 Khá
182 20D170272 Nguyễn Bá Thanh Nhàn K56N5 15 7.86 3.30 81 Khá
183 20D190123 Nguyễn Phương Anh K56S3 15 7.86 3.20 79 Khá
184 20D140195 Nguyễn Thị Thu Hiền K56I4 14 7.85 3.29 80 Khá
185 20D100169 Hoàng Văn Lâm K56A3 16 7.84 3.34 77 Khá 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK
1 21D155169 Nguyễn Thị Huyền Trang K57DD2 17 9.12 4.00 93 Xuất sắc
83 22D130046 Chử Thị Ánh Dương K58E2 Nhóm 2 17 8.65 3.82 87 Giỏi
84 22D260118 Đinh Xuân Toàn K58EK2 Nhóm 1 20 8.65 3.85 97 Giỏi
85 22D100172 Nguyễn Thị Mai Linh K58A5 Nhóm 2 16 8.64 3.69 89 Giỏi
86 22D130080 Lã Quý Hiển K58E1 Nhóm 2 20 8.64 3.95 90 Giỏi
87 22D210231 Phạm Thu Trang K58U2 Nhóm 2 16 8.64 3.78 80 Giỏi
88 22D210076 Nguyễn Thị Hạ K58U5 Nhóm 2 16 8.64 3.78 80 Giỏi
89 22D260077 Đinh Hoài Nam K58EK1 Nhóm 1 17 8.64 3.76 81 Giỏi
90 22D180195 Cấn Thị Như Quỳnh K58H1 Nhóm 2 16 8.64 3.81 84 Giỏi
91 22D180217 Vũ Phương Thảo K58H5 Nhóm 2 19 8.63 3.84 84 Giỏi
92 22D280051 Lê Phương Thảo K58HC1 Nhóm 2 15 8.63 3.93 77 Khá
93 22D130025 Vũ Đức Biển K58E1 Nhóm 2 15 8.63 3.80 84 Giỏi
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
94 22D210004 Bùi Thị Việt Anh K58U1 Nhóm 2 16 8.63 3.75 85 Giỏi
95 22D260084 Nguyễn Linh Ngọc K58EK1 Nhóm 1 15 8.63 3.87 97 Giỏi
96 22D300143 Phạm Minh Thư K58LQ2 Nhóm 1 17 8.62 3.91 84 Giỏi
97 22D107123 Lê Thị Xuân Mai K58QT2 Nhóm 2 18 8.62 3.75 81 Giỏi
98 22D130112 Trần Văn Khánh K58E1 Nhóm 2 19 8.62 3.76 83 Giỏi
99 22D210245 Lê Thị Thanh Tú K58U2 Nhóm 2 18 8.62 3.78 96 Giỏi
100 22D130198 Nguyễn Thị Thu Thủy K58E3 Nhóm 2 19 8.62 3.79 92 Giỏi
101 22D260064 Kiều Thị Thảo Linh K58EK1 Nhóm 1 15 8.62 3.87 89 Giỏi
102 22D180200 Trần Thúy Quỳnh K58H1 Nhóm 2 16 8.62 3.75 96 Giỏi 100% - Con thương binh
103 22D180087 Hoàng Thị Hồng K58H3 Nhóm 2 16 8.62 3.66 80 Giỏi
104 22D140010 Nguyễn Ngọc Anh K58I1 Nhóm 1 15 8.61 3.77 86 Khá
105 22D200031 Nguyễn Thị Hương Giang K58P1 Nhóm 2 17 8.61 3.65 82 Khá
106 22D260034 Ngô Thị Thu Hà K58EK2 Nhóm 1 18 8.61 3.72 94 Khá
107 22D260047 Lương Sỹ Huy K58EK3 Nhóm 1 17 8.61 3.71 100 Khá
108 22D100303 Vũ Thị Tiến K58A5 Nhóm 2 17 8.60 3.82 100 Khá
109 22D220237 Trần Thị Hải Yến K58T1 Nhóm 1 19 8.60 3.79 94 Khá 50% - Bố, Mẹ bị tai nạn lao động
110 22D290019 Nguyễn Thị Kim Chi K58DK1 Nhóm 2 21 8.60 3.81 84 Khá
111 22D130048 Nguyễn Thùy Dương K58E1 Nhóm 2 15 8.60 3.80 84 Khá
112 22D280025 Đặng Thị Thu Hường K58HC1 Nhóm 2 17 8.59 3.76 88 Khá
113 22D220036 Phạm Thị Thanh Dịu K58T3 Nhóm 1 16 8.59 3.75 87 Khá
114 22D130148 Hoàng Ngọc Nam K58E1 Nhóm 2 15 8.59 3.77 95 Khá
115 22D130193 Diêm Thị Thu Thỏa K58E2 Nhóm 2 17 8.59 3.82 94 Khá
116 22D130130 Trần Khánh Linh K58E3 Nhóm 2 17 8.59 3.88 84 Khá
117 22D130191 Vũ Phương Thảo K58E4 Nhóm 2 17 8.59 3.85 84 Khá
118 22D260057 Trần Thị Thu Hương K58EK1 Nhóm 1 17 8.59 3.79 80 Khá
119 22D160263 Nguyễn Quang Trường K58F4 Nhóm 2 17 8.59 3.74 85 Khá
120 22D201020 Lưu Phương Thảo K58PQ1 Nhóm 2 16 8.58 3.66 97 Khá
121 22D290077 Nguyễn Thanh Nhàn K58DK2 Nhóm 2 19 8.58 3.74 82 Khá
122 22D210174 Hồ Thị Phú K58U3 Nhóm 2 19 8.58 3.74 82 Khá
123 22D180197 Nguyễn Lê Nhật Quỳnh K58H3 Nhóm 2 19 8.58 3.74 80 Khá
124 22D180146 Vũ Hương Ly K58H4 Nhóm 2 17 8.57 3.82 95 Khá
125 22D150153 Quách Thị Thanh Thúy K58D3 Nhóm 2 18 8.57 3.75 90 Khá
126 22D210142 Vũ Thị Hương Lý K58U2 Nhóm 2 16 8.57 3.81 87 Khá
127 22D130019 Ngô Thị Minh Ánh K58E4 Nhóm 2 20 8.57 3.73 77 Khá
128 22D160187 Đỗ Yến Nhi K58F5 Nhóm 2 18 8.57 3.78 91 Khá
129 22D100120 Đỗ Mai Hoa K58A3 Nhóm 2 16 8.56 3.69 99 Khá
130 22D300123 Nguyễn Thu Quỳnh K58LQ1 Nhóm 1 17 8.56 3.68 81 Khá
131 22D300074 Đỗ Thị Bích Hường K58LQ2 Nhóm 1 16 8.56 3.81 84 Khá
132 22D109013 Nguyễn Thị Hương Giang K58AS1 Nhóm 2 17 8.56 3.71 82 Khá
133 22D105049 Nguyễn Thị Ánh Thảo K58Q1 Nhóm 2 18 8.56 3.78 83 Khá
134 22D190024 Nguyễn Lê Công Dũng K58S1 Nhóm 2 18 8.56 3.64 87 Khá
135 22D190009 Đỗ Ngọc Ánh K58S2 Nhóm 2 18 8.56 3.69 86 Khá
136 22D130128 Nguyễn Thị Phương Linh K58E1 Nhóm 2 17 8.56 3.71 89 Khá
137 22D260105 Phạm Lê Phương Thảo K58EK3 Nhóm 1 15 8.56 3.73 92 Khá
138 22D300007 Đỗ Thị Phương Anh K58LQ3 Nhóm 1 17 8.55 3.74 90 Khá
139 22D130225 Lương Thị Phương Uyên K58E3 Nhóm 2 17 8.55 3.76 88 Khá
140 22D160252 Trần Thị Trang K58F5 Nhóm 2 17 8.55 3.76 88 Khá
141 22D300084 Trần Thị Liên K58LQ3 Nhóm 1 16 8.54 3.75 82 Khá
142 22D130204 Phan Văn Tiệp K58E1 Nhóm 2 17 8.54 3.82 96 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
143 22D130181 Đào Thị Thanh Tâm K58E2 Nhóm 2 19 8.54 3.74 87 Khá
144 22D130016 Trương Thị Lan Anh K58E3 Nhóm 2 16 8.54 3.75 85 Khá
145 22D160155 Hoàng Thị Lý K58F3 Nhóm 2 17 8.54 3.71 90 Khá
146 22D180156 Nguyễn Hoài Minh K58H2 Nhóm 2 16 8.54 3.63 90 Khá
147 22D180184 Phạm Trường Phúc K58H5 Nhóm 2 19 8.53 3.61 78 Khá
148 22D300087 Lương Thùy Linh K58LQ3 Nhóm 1 16 8.53 3.72 82 Khá
149 22D100151 Phạm Thị Ngọc Hường K58A6 Nhóm 2 16 8.53 3.69 83 Khá 100% - Con thương binh
150 22D210214 Dương Thu Thủy K58U1 Nhóm 2 16 8.53 3.63 81 Khá
151 22D130129 Trần Gia Linh K58E2 Nhóm 2 15 8.53 3.63 96 Khá
152 22D130121 Ngô Diệu Linh K58E3 Nhóm 2 15 8.53 3.87 79 Khá
153 22D260090 Nguyễn Thị Hồng Nhung K58EK1 Nhóm 1 15 8.53 3.67 84 Khá
154 22D180208 Đinh Thị Thảo K58H1 Nhóm 2 16 8.53 3.66 80 Khá
155 22D180117 Trần Đức Kiên K58H4 Nhóm 2 17 8.52 3.76 87 Khá
156 22D140033 Nguyễn Thị Hồng Châu K58I5 Nhóm 1 15 8.52 3.83 86 Khá
157 22D140105 Nguyễn Hương Lan K58I5 Nhóm 1 17 8.52 3.88 85 Khá
158 22D300076 Trần Thị Minh Khánh K58LQ3 Nhóm 1 17 8.52 3.74 80 Khá
159 22D107146 Hoàng Thị Nhài K58QT3 Nhóm 2 18 8.52 3.67 83 Khá 70% - Dân Tộc Vùng ĐBKK
230 22D120164 Phan Thị Nhung K58C4 Nhóm 1 16 8.43 3.84 90 Khá
231 22D220138 Trần Thị Diệu Minh K58T2 Nhóm 1 16 8.43 3.53 82 Khá
232 22D290018 Vũ Văn Cảnh K58DK2 Nhóm 2 19 8.43 3.71 93 Khá
233 22D130197 Lưu Thị Bích Thủy K58E2 Nhóm 2 15 8.43 3.80 84 Khá
234 22D130063 Lại Hương Giang K58E3 Nhóm 2 17 8.43 3.68 80 Khá
235 22D300145 Nguyễn Thùy Trang K58LQ1 Nhóm 1 16 8.42 3.66 82 Khá
236 22D300036 Hoàng Thạch Minh Dũng K58LQ3 Nhóm 1 17 8.42 3.76 84 Khá
237 22D290020 Trịnh Yến Chi K58DK1 Nhóm 2 19 8.42 3.68 90 Khá
238 22D130108 Nguyễn Thị Mai Hương K58E1 Nhóm 2 17 8.42 3.71 84 Khá
239 22D130207 Dương Thị Thùy Trang K58E2 Nhóm 2 19 8.42 3.76 86 Khá
240 22D180169 Nguyễn Hồng Ngân K58H4 Nhóm 2 16 8.41 3.56 82 Khá
ĐTB HK1 ĐTB HK1
STC xét ĐRL kì 1 Loại Học Đối tượng
STT Mã SV Họ lót Tên LHC Nhóm HP NH 23-24 NH 23-24
HB NH 23-24 bổng MGHP
thang 10 thang 4
241 22D100159 Nguyễn Thị Lan K58A4 Nhóm 2 16 8.41 3.63 87 Khá
242 22D109014 Trần Hương Giang K58AS1 Nhóm 2 15 8.41 3.77 97 Khá
243 22D107236 Bùi Thị Hải Yến K58QT4 Nhóm 2 20 8.41 3.68 90 Khá
244 22D121102 Lê Thị Thanh Thuỷ K58CD1 Nhóm 1 17 8.41 3.47 85 Khá
245 22D130023 Đồng Vương Bách K58E1 Nhóm 2 15 8.41 3.60 91 Khá
246 22D130049 Nguyễn Thùy Dương K58E2 Nhóm 2 18 8.41 3.64 85 Khá 50% - Bố, Mẹ bị tai nạn lao động
247 22D130186 Nguyễn Phương Thảo K58E3 Nhóm 2 17 8.41 3.62 87 Khá
248 22D107010 Nguyễn Thị Mai Anh K58QT3 Nhóm 2 18 8.40 3.56 80 Khá
249 22D220124 Vi Thị Khánh Linh K58T1 Nhóm 1 19 8.40 3.63 91 Khá
250 22D130172 Mai Thị Minh Phương K58E1 Nhóm 2 17 8.40 3.71 76 Khá
251 22D160054 Lê Bạch Dương K58F5 Nhóm 2 17 8.40 3.56 84 Khá
252 22D180196 Lê Phương Quỳnh K58H2 Nhóm 2 16 8.40 3.53 80 Khá
253 22D109025 Trần Thị Kim Liên K58AS1 Nhóm 2 15 8.39 3.73 80 Khá
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI