thông 52 thing (n) /θɪŋ / những vật 53 oven (n) /ˈʌvn / lò nướng 54 community (n) /kəˈmjuːnɪti / cộng đồng 55 definition (n) /ˌdɛfɪˈnɪʃən / định nghĩa 56 safety (n) /ˈseɪfti / sự an toàn 57 quality (n) /ˈkwɒlɪti / chất lượng 58 develop (v) /dɪˈvɛləp / phát triển 59 language (n) /ˈlæŋgwɪʤ / ngôn ngữ 60 manage (n) /ˈmænɪʤ / quản lý 61 player (n) /ˈpleɪə / người chơi 62 variety (n) /vəˈraɪəti / đa dạng 63 video (n) /ˈvɪdɪəʊ / video 64 week (n) /wiːk / tuần 65 security (n) /sɪˈkjʊərɪti / an ninh 66 country (n) /ˈkʌntri / nước 67 exam (n) /ɪgˈzæm / thi 68 movie (n) /ˈmuːvi / phim 69 organize (v) /ˌɔːgənaɪˈz/ tổ chức 70 equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt / thiết bị 71 physics (n) /ˈfɪzɪks / vật lý 72 analyze (v) /ˈænəlaɪz/ Phân tích 73 policy (n) /ˈpɒlɪsi / chính sách 74 series (n) /ˈsɪəriːz / loạt 75 thought (n) /θɔːt / tư tưởng/ suy nghĩ 76 apartment (n) Căn hộ 77 boyfriend (n) /ˈbɔɪˌfrɛnd / bạn trai 78 direction (n) /dɪˈrɛkʃən / phương hướng 79 strategy (n) /ˈstrætɪʤi / chiến lược 80 technology (n) /tɛkˈnɒləʤi / công nghệ 81 army (n) /ˈɑːmi / quân đội 82 camera (n) /ˈkæmərə / máy chụp hình 83 freedom (n) /ˈfriːdəm / sự tự do 84 paper (n) /ˈpeɪpə / giấy /ɪn 85 environment (n) môi trường ˈvaɪərənmənt / /ʧaɪld / 86 child → children (n) trẻ em /ˈtʃɪl.drən/ 87 discussion (n) /dɪsˈkʌs / thảo luận
88 month (n) /mʌnθ / tháng
89 truth (n) /truːθ / sự thật 90 marketing (n) /ˈmɑːkɪtɪŋ / thị trường 91 university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / trường đại học 92 write (n) /ˈraɪt / viết 93 article (n) /ˈɑːtɪkl / điều khoản/ bài báo 94 department (n) /dɪˈpɑːtmənt / phòng ban/ bộ 95 difference (n) /ˈdɪfrəns / sự khác biệt 96 goal (n) /gəʊl / mục tiêu 97 news (n) /njuːz / tin tức 98 audience (n) /ˈɔːdjəns / khán giả 99 go fishing (v) / ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ / câu cá 100 grow (v) /grəʊ / tăng trưởng/ lớn lên