You are on page 1of 2

Common Vocabularies (2)

51 media (n) /ˈmɛdɪə / phương tiện truyền


thông
52 thing (n) /θɪŋ / những vật
53 oven (n) /ˈʌvn / lò nướng
54 community (n) /kəˈmjuːnɪti / cộng đồng
55 definition (n) /ˌdɛfɪˈnɪʃən / định nghĩa
56 safety (n) /ˈseɪfti / sự an toàn
57 quality (n) /ˈkwɒlɪti / chất lượng
58 develop (v) /dɪˈvɛləp / phát triển
59 language (n) /ˈlæŋgwɪʤ / ngôn ngữ
60 manage (n) /ˈmænɪʤ / quản lý
61 player (n) /ˈpleɪə / người chơi
62 variety (n) /vəˈraɪəti / đa dạng
63 video (n) /ˈvɪdɪəʊ / video
64 week (n) /wiːk / tuần
65 security (n) /sɪˈkjʊərɪti / an ninh
66 country (n) /ˈkʌntri / nước
67 exam (n) /ɪgˈzæm / thi
68 movie (n) /ˈmuːvi / phim
69 organize (v) /ˌɔːgənaɪˈz/ tổ chức
70 equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt / thiết bị
71 physics (n) /ˈfɪzɪks / vật lý
72 analyze (v) /ˈænəlaɪz/ Phân tích
73 policy (n) /ˈpɒlɪsi / chính sách
74 series (n) /ˈsɪəriːz / loạt
75 thought (n) /θɔːt / tư tưởng/ suy nghĩ
76 apartment (n) Căn hộ
77 boyfriend (n) /ˈbɔɪˌfrɛnd / bạn trai
78 direction (n) /dɪˈrɛkʃən / phương hướng
79 strategy (n) /ˈstrætɪʤi / chiến lược
80 technology (n) /tɛkˈnɒləʤi / công nghệ
81 army (n) /ˈɑːmi / quân đội
82 camera (n) /ˈkæmərə / máy chụp hình
83 freedom (n) /ˈfriːdəm / sự tự do
84 paper (n) /ˈpeɪpə / giấy
/ɪn
85 environment (n) môi trường
ˈvaɪərənmənt /
/ʧaɪld /
86 child → children (n) trẻ em
/ˈtʃɪl.drən/
87 discussion (n) /dɪsˈkʌs / thảo luận

88 month (n) /mʌnθ / tháng


89 truth (n) /truːθ / sự thật
90 marketing (n) /ˈmɑːkɪtɪŋ / thị trường
91 university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / trường đại học
92 write (n) /ˈraɪt / viết
93 article (n) /ˈɑːtɪkl / điều khoản/ bài báo
94 department (n) /dɪˈpɑːtmənt / phòng ban/ bộ
95 difference (n) /ˈdɪfrəns / sự khác biệt
96 goal (n) /gəʊl / mục tiêu
97 news (n) /njuːz / tin tức
98 audience (n) /ˈɔːdjəns / khán giả
99 go fishing (v) / ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ / câu cá
100 grow (v) /grəʊ / tăng trưởng/ lớn lên

You might also like