Professional Documents
Culture Documents
Đề Phát Triển Số 6 - Đề
Đề Phát Triển Số 6 - Đề
1
1 13 1 12 1
A. y x . B. y 3x 3 . C. y x . D. y 2
.
3 3
3x 3
2x 3 x
3 3
Câu 4. Tập các số x thỏa mãn là
2 2
A. ;3 . B. 1; . C. ;1 . D. 3; .
Câu 7. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c a, b, c có bảng biến thiên là hình bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị
hàm số đã cho và trục tung là
x 1 0 1
y 0 0 0
3
y
4 4
A. 3; 0 . B. 1;0 . C. 0; 4 . D. 0; 3 .
3 3 3
Câu 8. Biết f x dx 5 và g x dx 7 . Giá trị của 3 f x 2 g x dx bằng
1 1 1
A. 29 . B. 1. C. 29 . D. 31 .
x 2
Câu 9. Đồ thị của hàm số y là hình nào dưới đây?
x 1
y y
3 y y
O x O 2 x
1
1 2 1
1 2 x 1
2 O x O 1
1
Câu 13. Cho khối lập phương có cạnh bằng 7 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
343
A. 21. B. 343 . C. . D. 14 .
3
Câu 14. Cho hình chóp S . ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC . Biết SA a , tam giác
ABC là tam giác vuông cân tại A , AB 2a . Thể tích V của khối chóp S . ABC theo a bằng
a3 a3 2a 3
A. V . B. V . C. V . D. V 2a3 .
6 2 3
Câu 15. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c là:
1 2 2 2 a2 b2 c2
A. a b c . B. a2 b2 c2 . C. 2( a 2 b 2 c 2 ) . D. .
2 3
Câu 16. Cho số phức z 1 i , số phức nghịch đảo của số phức z có phần ảo là:
1 1 1
A. 4 . B. . C. . D. .
2 4 3
Câu 17. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 và bán kính bằng 2. Tính độ dài đường sinh của hình
trụ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x 1 y z 1
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : . Điểm nào dưới đây
1 2 2
không thuộc d ?
A. E 2; 2;3 . B. N 1; 0;1 . C. F 3; 4;5 . D. M 0; 2;1 .
Câu 19. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số điểm cực trị của hàm số này
là
y
O x
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
2x 3
Câu 20. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y tương ứng có phương trình là
x 1
A. x 2 và y 1 . B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2 .
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x 0;10 nghiệm đúng bất phương trình ln 3x 4 ln x 1 ?
A. 10. B. 11. C. 9. D. 8
Câu 22. Số cách xếp 6 bạn học sinh ngồi vào bàn dài 6 chỗ là
A. 270 B. 18 C. 720 D. 36
1 x2
C. f x dx ln | 3 5 x | C. D. f x dx sin x C.
5 2
Câu 26. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 1
y + +
2
y
2
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên \ 1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; 1 .
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; 2 .
Câu 27. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và dấu của đạo hàm cho bởi bảng sau:
x 3 2 1
f x 0 0 0
Giá trị cực tiểu của hàm số f x bằng?
A. f 3 . B. f 1 . C. f 2 . D. Không tồn tại.
a b c d
Câu 28. Cho các số dương a , b , c , d . Biểu thức S ln ln ln ln bằng
b c d a
A. 1 . B. 0 .
a b c d
C. ln . D. ln abcd .
b c d a
Câu 29. Tính thể tích của vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình H quanh Ox với H được giới
Câu 31. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
1
1 O
1 x
1
3
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có nhiều nhất?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 33. Sắp xếp 3 quyển sách Toán và 3 quyển sách Vật Lí lên một kệ dài. Xác suất để 2 quyển sách bất kỳ
cùng một môn thì xếp cạnh nhau là
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
5 10 20 5
Câu 34. Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình 4.3
9.4log10 x 13.61log x
log 100 x 2
A. 100 . B. 10 . C. 0,1 . D. 1 .
Câu 35. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i 1 i z là một đường tròn, tâm của đường
tròn đó có tọa độ là
A. I 1;1 . B. I 0; 1 . C. I 0;1 . D. I 1; 0 .
Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
P : z 1 0 và Q : x y z 3 0 . Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt đường
x 1 y 2 z 3
thẳng d ' : và vuông góc với đường thẳng . Phương trình của đường thẳng d là
1 1 1
x 3 t x 3 t x 3 t x 3 t
A. y t . B. y t . C. y t . D. y t .
z 1 t z 1 z 1 z 1 t
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 3;1; 2 . Tọa độ điểm A đối xứng với điểm A
qua trục Oy là
A. 3; 1; 2 . B. 3; 1; 2 . C. 3;1; 2 . D. 3; 1; 2 .
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng
600 . Khoảng các từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
a 3 a 3
A. 2a 3 . B. . C. . D. a 3 .
3 2
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x 25 thỏa mãn (log 3 3 x ) 4 log 3 x 4 18.2 32 0 ?
2 x x
A. 22 . B. 23 . C. 24 . D. 25 .
Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi F x , G x là hai nguyên hàm của f x trên thỏa mãn
1
2 F 3 G 3 4 và 2 F 0 G 0 1 . Khi đó f 3x dx bằng
0
3 3
A. 1 . B. . C. 3 . D. .
4 2
Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn z 2 1 2 z . Gọi z1 và z2 lần lượt là các số phức có môđun nhỏ nhất và
2 2
lớn nhất. Giá trị của biểu thức z1 z2 bằng
A. 6 . B. 2 2 . C. 4 2 . D. 2 .
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Biết góc giữa AC và mặt phẳng
ABBA bằng 45 , thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
a3 2 a3 6 a3 3 a3 6
A. . B. . C. . D. .
3 8 8 4
Câu 44. Cho hàm số y f x ax 4 bx 2 c (a 0) có đồ thị (C), đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ. Biết
3 8 3
đồ thị hàm số y f ' x đạt cực tiểu tại điểm ; . Đồ thị hàm số y f x tiếp xúc với trục
3 9
hoành tại hai điểm. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) và trục hoành?
y
x
1 O 1
7 8 14 16
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 45. Trong tập các số phức, cho phương trình ( z 3) 2 9 m 0, m (1) . Gọi m0 là một giá trị của m để
phương trình 1 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1.z1 z2 .z2 .Hỏi trong khoảng 0;20 có bao
nhiêu giá trị m0 ?
A. 13 B. 11. C. 12. D. 10.
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 6 y 4 z 2 0 , mặt
phẳng : x 4 y z 11 0 . Gọi P là mặt phẳng vuông góc với , P song song với giá của
vecto v 1;6; 2 và P tiếp xúc với S . Phương trình mặt phẳng P là
A. 2 x y 2 z 2 0 và x 2 y z 21 0 B. x 2 y 2 z 3 0 và x 2 y z 21 0
C. 2 x y 2 z 3 0 và 2 x y 2 z 21 0 . D. 2 x y 2 z 5 0 và 2 x y 2 z 2 0 .
A. 48 . B. 56 . C. 64 . D. 76 .
Câu 48. Cắt hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng không đi qua trục hình nón ta được một tam giác vuông cân
có cạnh huyền bằng a 2 ; AB là dây cung của đường tròn đáy hình nón sao cho mặt phẳng SAB
tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 60 . Tính theo a khoảng cách từ tâm O của đường tròn
đáy đến mặt phẳng SAB .
a 6 a 6 a a 2
A. d . B. d . C. d . D. d .
8 3 3 6
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho A 8;9;3 , B 11;3;3 và mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 25 .
2 2 2
Gọi K là điểm thuộc đoạn thẳng AB . Tập hợp các tiếp tuyến với S kẻ từ K là mặt nón tròn xoay
có đáy là đường tròn tạo bởi các tiếp điểm. Thể tích nhỏ nhất của một khối nón trong tập hợp các khối
nón đỉnh K là
65 5 70 5 80 5 85 5
A. B. C. D.
3 3 3 3
1
1
1 O x
1
Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số g x f f x 2 f x m đồng
biến trên 0;1 là
A. 8 . B. 7 . C. 19 . D. 20 .