You are on page 1of 15

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BÁO CÁO THỰC TẬP CƠ SỞ


ĐỀ TÀI:
XÂY DỰNG WEBSITE BÁN HÀNG QUẦN ÁO

Cán bộ hướng dẫn:


ThS. Nguyễn Văn Phác
Sinh viên thực hiện:
- Lê Văn Trọng AT180046
- Bùi Đức Trung AT180447
- Phạm Minh Đức AT180401
Lớp: L02

Hà Nội, 2024
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BÁO CÁO THỰC TẬP CƠ SỞ


ĐỀ TÀI:
XÂY DỰNG WEBSITE BÁN HÀNG QUẦN ÁO

Nhận xét của cán bộ hướng dẫn:..............................................................................


..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
Điểm chuyên cần:.....................................................................................................
Điểm báo cáo:...........................................................................................................
Xác nhận của cán bộ hướng dẫn
MỤC LỤC
BẢNG KÝ HIỆU
DANH MỤC BẢNG BIỂU
DANH MỤC HÌNH VẼ
LỜI CẢM ƠN
LỜI NÓI ĐẦU
Trong thời đại bùng nổ thông tin, mạng Internet đã trở thành một phần của
cuộc sống hiện đại và ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với con người,
chúng ta có thể thấy được Internet đã và đang chi phối hầu như mọi lĩnh vực của
cuộc sống từ kinh tế, giải trí đến giáo dục và trong lĩnh vực y tế, v.v.
Cùng với sự phát triển nhanh chóng của xã hội thì nhu cầu mua sắm trực
tuyến ngày càng gia tăng, do sự tiện lợi, nhanh chóng và đa dạng về mẫu mã, giá
cả. Tuy nhiên, nhiều website bán hàng quần áo hiện nay vẫn còn gặp nhiều bất
cập, khiến khách hàng không hài lòng như: Khó khăn trong việc tìm kiếm sản
phẩm: Việc phân loại sản phẩm chưa khoa học, chức năng tìm kiếm chưa hiệu
quả khiến khách hàng tốn nhiều thời gian để tìm kiếm sản phẩm ưng ý. Hình ảnh
sản phẩm chưa chân thực: Hình ảnh sản phẩm không được đầu tư, thiếu chi tiết,
hoặc do chụp qua camera thường nên không thể hiện đầy đủ chất lượng sản
phẩm, khiến khách hàng hoang mang, lo lắng khi mua hàng. Chính sách mua
hàng, đổi trả phức tạp: Quy trình mua hàng, đổi trả sản phẩm rườm rà, thủ tục
phức tạp khiến khách hàng nản lòng. Hỗ trợ khách hàng chưa chu đáo: Nhân
viên tư vấn thiếu chuyên nghiệp, trả lời tin nhắn chậm, không giải đáp được thắc
mắc của khách hàng.
Nhằm giải quyết những vấn đề trên, nhóm chúng em đã quyết định lựa
chọn đề tài “xây dựng website bán hàng quần áo” với mục đích: Mang đến
cho khách hàng trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi, nhanh chóng và an
toàn. Cung cấp đa dạng các mẫu mã quần áo thời trang, chất lượng cao với giá
cả cạnh tranh. Đảm bảo hình ảnh sản phẩm chân thực, rõ nét, kèm theo mô tả chi
tiết để khách hàng dễ dàng lựa chọn. Có chính sách mua hàng, đổi trả rõ ràng,
minh bạch, thuận tiện cho khách hàng. Hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp mọi
thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, báo cáo được chia làm
3 chương, với các nội dung sau:
Chương 1: Phân tích yêu cầu hệ thống: Giới thiệu tổng quan về hệ thống ứng
dụng quản lý phòng khám nhi trên nền tảng di động. Xác định các yêu cầu chức
năng và phi chức năng của hệ thống. Liệt kê các công nghệ được sử dụng để xây
dựng ứng dụng.
Chương 2: Phân tích và thiết kế hệ thống: Trình bày các bước chính trong
quá trình phân tích và thiết kế hệ thống, bao gồm: Biểu đồ use case tổng quát.
Phân rã các biểu đồ use case. Các biểu đồ tuần tự tương ứng. Thiết kế cơ sở dữ
liệu cho hệ thống.
Chương 3: Triển khai hệ thống: Giới thiệu tổng quan về các bước triển khai
hệ thống. Giới thiệu một số giao diện của hệ thống.
Mặc dù đã hoàn thành các mục tiêu cơ bản đề ra, nhưng do thời gian thực hiện
ngắn nên không thể tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm chúng tôi rất mong nhận
được sự góp ý quý báu từ thầy cô để hoàn thiện đề tài này một cách tốt nhất.
NHÓM THỰC HIỆN ĐỀ TÀI

Lê Văn Trọng
Bùi Đức Trung
Phạm Minh Đức

CHƯƠNG 1. PHÂN TÍCH YÊU CẦU HỆ THỐNG XÂY DỰNG WEB


SITE BÁN HÀNG QUẦN ÁO
1.1. Tổng quan hệ thống website bán hàng quần áo
1.2. Yêu cầu hệ thống
1.2.1. Yêu cầu chức năng

a. Hệ thống quản lý sản phẩm:

 Cho phép thêm, sửa, xóa sản phẩm.


 Quản lý danh mục sản phẩm, phân loại theo loại sản phẩm,
thương hiệu, kiểu dáng, giá cả.
 Cập nhật hình ảnh sản phẩm, mô tả chi tiết, giá cả, kích thước,
chất liệu.
 Quản lý kho hàng, theo dõi số lượng sản phẩm còn lại.

b. Hệ thống quản lý đơn hàng:

 Tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng.


 Xử lý đơn hàng: xác nhận đơn hàng, đóng gói, giao hàng, cập
nhật trạng thái đơn hàng.
 Quản lý thông tin khách hàng: tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
 Theo dõi lịch sử mua sắm của khách hàng.

c. Hệ thống quản lý khách hàng:

 Lưu trữ thông tin khách hàng: tên, địa chỉ, số điện thoại, email,
lịch sử mua sắm.
 Hỗ trợ khách hàng: giải đáp thắc mắc, tư vấn sản phẩm.

d. Hệ thống thanh toán:

 Cung cấp các phương thức thanh toán đa dạng: thanh toán trực
tuyến, thanh toán khi nhận hàng (COD)
 Kết nối với các cổng thanh toán uy tín.
 Quản lý hóa đơn, biên lai thanh toán.

e. Hệ thống quản lý nội dung:

 Cập nhật tin tức, bài viết, hình ảnh về thương hiệu, sản phẩm, xu
hướng thời trang.

f. Hệ thống quản lý người dùng:

 Quản lý tài khoản người dùng: đăng nhập, đăng ký, đổi mật
khẩu, cập nhật thông tin cá nhân.
 Phân quyền cho người dùng: quản trị viên, nhân viên bán hàng,
khách hàng.

g. Hệ thống thống kê báo cáo:

 Theo dõi doanh thu, lượt truy cập, hiệu quả hoạt động của
website.
 Báo cáo doanh thu theo sản phẩm, theo danh mục, theo thời
gian.
 Báo cáo số lượng khách hàng, lượt truy cập theo kênh.

h. Tìm kiếm và lọc sản phẩm:

 Cho phép khách hàng tìm kiếm sản phẩm theo tên, theo danh
mục, theo thương hiệu, theo giá cả, theo kích thước, theo chất
liệu.
 Lọc sản phẩm theo nhiều tiêu chí cùng lúc.
 Sắp xếp sản phẩm theo giá cả, theo độ mới, theo mức độ phổ
biến.

i. Giỏ hàng:

 Cho phép khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
 Cập nhật số lượng sản phẩm trong giỏ hàng.
 Tính toán tổng giá trị đơn hàng.
 Lưu trữ giỏ hàng để khách hàng có thể mua sắm sau.

k. Thanh toán:

 Hiển thị các phương thức thanh toán available.


 Cho phép khách hàng nhập thông tin thanh toán.
 Xác nhận thanh toán và gửi thông báo cho khách hàng.

l. Giao hàng:

 Cung cấp các dịch vụ giao hàng đa dạng: giao hàng tận nơi, giao
hàng bưu điện, giao hàng tiết kiệm.
 Tính toán phí giao hàng.
 Cập nhật thông tin giao hàng cho khách hàng.

m. Đánh giá sản phẩm:

 Cho phép khách hàng đánh giá sản phẩm sau khi mua.
 Hiển thị đánh giá của khách hàng trên trang sản phẩm.

1.2.1. Yêu cầu phi chức năng


a. Hiệu suất:

 Tốc độ tải trang nhanh: Website cần tải trang nhanh chóng để
thu hút và giữ chân khách hàng.
 Khả năng xử lý lượng truy cập cao: Website cần có khả năng
xử lý lượng truy cập lớn, đặc biệt trong các đợt cao điểm.
 Khả năng mở rộng: Website cần có thể mở rộng dễ dàng khi
lượng truy cập và dữ liệu tăng lên.

b. Khả dụng:

 Hệ thống phải sẵn sàng 24/7: Website cần sẵn sàng phục vụ
khách hàng mọi lúc mọi nơi.
 Thời gian chết tối thiểu: Website cần hạn chế tối đa thời gian
chết để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.

c. Bảo mật:

 Bảo vệ thông tin khách hàng: Website cần bảo mật thông tin cá
nhân và thanh toán của khách hàng.
 Chống tấn công mạng: Website cần được bảo vệ khỏi các tấn
công mạng như SQL injection, XSS, v.v.
 Sử dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến: Website cần sử dụng
các biện pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, tường lửa,
v.v.

d. Khả năng sử dụng:

 Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Website cần có giao diện


đơn giản, dễ hiểu để khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm và
mua sắm.
 Tương thích với nhiều thiết bị: Website cần tương thích với
nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh,
máy tính bảng.
 Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Website cần hỗ trợ nhiều ngôn ngữ để
phục vụ khách hàng quốc tế.

e. Khả năng mở rộng:


 Hệ thống có thể mở rộng dễ dàng: Website cần có thể mở rộng
dễ dàng khi lượng truy cập và dữ liệu tăng lên.
 Có thể thêm chức năng mới: Website cần có thể thêm chức
năng mới dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
 Có thể di chuyển sang nền tảng mới: Website cần có thể di
chuyển sang nền tảng mới dễ dàng nếu cần thiết.

f. Khả năng bảo trì:

 Dễ dàng bảo trì và cập nhật: Website cần dễ dàng bảo trì và
cập nhật để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
 Có tài liệu hướng dẫn sử dụng đầy đủ: Website cần có tài liệu
hướng dẫn sử dụng đầy đủ để giúp người quản trị website dễ
dàng sử dụng và bảo trì.

1.3. Các công nghệ được sử dụng


1.3.1. Ngôn ngữ lập trình (Python, Java)
1.3.1.1. Java là gì ?
Java là ngôn ngữ lập trình đa nền tảng (cross-platform), được phát
triển bởi James Gosling tại Sun Microsystems (nay là Oracle
Corporation). Ngôn ngữ lập trình này ra đời vào năm 1995 và được thiết
kế để có thể chạy trên các nền tảng khác nhau, từ máy tính cá nhân đến
thiết bị di động, các máy chủ và thiết bị nhúng.
Java sử dụng cấu trúc lập trình hướng đối tượng (object-oriented
programming - OOP) và được xây dựng trên cơ sở của ngôn ngữ lập
trình C++. Nó cung cấp một môi trường chạy ảo (virtual machine) gọi là
Java Virtual Machine (JVM), giúp các chương trình Java có thể chạy
trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải biên dịch lại.
Hiện tại, Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất
hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng di động, phát triển
web, lập trình trên các thiết bị nhúng, máy tính cá nhân, máy chủ, game
và nhiều lĩnh vực khác.
1.3.1.2. Các tính năng của Java

 Dễ dàng bảo trì và cập nhật: Website cần dễ dàng bảo trì và
cập nhật để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
 Đa nền tảng: Java được thiết kế để có thể chạy trên nhiều nền
tảng khác nhau, vì vậy nó rất phù hợp cho việc phát triển các
ứng dụng đa nền tảng. Java sử dụng một máy ảo (JVM - Java
Virtual Machine) để chạy mã nguồn, vì vậy mã nguồn được viết
một lần và có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà
không cần thay đổi.
 Quản lý bộ nhớ tự động: Java có tính năng tự động quản lý bộ
nhớ, tức là nó tự động thu dọn các vùng nhớ không sử dụng nữa
để giảm thiểu các lỗi bộ nhớ. Điều này giúp cho các ứng dụng
được viết bằng Java có thể chạy ổn định và tránh các lỗi liên
quan đến bộ nhớ.
 Hỗ trợ đa luồng: Java có thể xử lý đa luồng, cho phép chương
trình thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc. Điều này giúp cho các
ứng dụng có thể chạy nhanh và hiệu quả hơn, đặc biệt là khi phải
xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc.
 Tính bảo mật cao: Java có các tính năng bảo mật như kiểm tra
kiểu tĩnh và kiểm tra lỗi trên đường dẫn. Java được thiết kế để
giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và các vấn đề liên quan đến an
ninh.
 Hỗ trợ các thư viện và công cụ phát triển mạnh mẽ: Java có
các thư viện tiêu chuẩn và các công cụ phát triển như IDE
(Integrated Development Environment) để giúp các nhà phát
triển tạo ra các ứng dụng dễ dàng hơn. Các thư viện và công cụ
này cung cấp các tính năng như: tạo giao diện người dùng, xử lý
dữ liệu, kết nối cơ sở dữ liệu và nhiều hơn nữa,...
 Tính di động: Java được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực di
động bao gồm: các thư viện hỗ trợ việc phát triển ứng dụng di
động, đóng gói ứng dụng thành các file .jar hoặc .apk, cung cấp
các tính năng như xử lý đa nhiệm, kết nối mạng và tích hợp với
các thiết bị phần cứng như máy ảnh.
 Tính độc lập với nền tảng: Java có thể chạy trên nhiều nền tảng
khác nhau và không phụ thuộc vào bất kỳ nền tảng cụ thể nào.
Điều này giúp cho các ứng dụng Java có thể được triển khai trên
nhiều hệ thống khác nhau mà không cần sửa đổi mã nguồn.
 Tính kế thừa và đa hình: Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối
tượng (OOP), vì vậy nó có các tính năng như kế thừa, đa hình và
đóng gói. Các tính năng này giúp cho mã nguồn được tái sử
dụng và giảm thiểu sự trùng lặp trong mã nguồn.
 Tính mở rộng: Java có tính năng mở rộng, cho phép các nhà
phát triển thêm các tính năng mới vào ngôn ngữ bằng cách tạo
các thư viện và API riêng. Điều này giúp cho Java có thể được
sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và được phát triển theo
các hướng khác nhau.

1.3.2. Cơ sở dữ liệu (PostgreSQL)


1.3.2.1. PostgreSQL là gì ?
PostgreSQL (Postgres Structured Query Language) là một hệ
thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ - đối tượng (object - relational
database management system) tiên tiến và mã nguồn mở. Nó đã được
phát triển từ phiên bản POSTGRES 4.2 tại phòng khoa học máy tính của
Đại học California, Berkeley. Hiện nay, PostgreSQL đã trở thành một
lựa chọn quan trọng và đáng tin cậy để quản lý dữ liệu cho các ứng dụng
từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn.
Được thiết kế để hoạt động trên các nền tảng UNIX, PostgreSQL
cũng đã được điều chỉnh linh hoạt để tương thích với nhiều hệ điều hành
khác như Mac OS X, Solaris và Windows. Là một phần mềm mã nguồn
mở, PostgreSQL được cung cấp dưới dạng giấy phép tự do, cho phép
người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn một cách tự do.
Độ ổn định cao của PostgreSQL đảm bảo giảm thiểu nhu cầu bảo
trì và giúp giảm chi phí sở hữu khi phát triển các ứng dụng dựa trên nền
tảng này so với các hệ thống quản trị dữ liệu khác.
1.3.2.2. Những điểm nổi bật của PostgreSQL
PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu có nhiều tính năng đa
dạng, hỗ trợ nhà phát triển xây dựng ứng dụng, quản trị viên bảo vệ tính
toàn vẹn dữ liệu và cung cấp một môi trường chịu lỗi (fault-tolerant) để
quản lý dữ liệu bất kể kích thước lớn hay nhỏ. PostgreSQL không chỉ là
một hệ thống mã nguồn mở miễn phí mà còn có khả năng mở rộng tuyệt
vời. Dưới đây là một số tính năng quan trọng của PostgreSQL:

 Kiểu dữ liệu đa dạng: PostgreSQL hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu


như số nguyên, số thực, chuỗi, Boolean, ngày/giờ, mảng, phạm
vi, UUID, JSON/JSONB, XML, key-value (Hstore), hình học và
các kiểu dữ liệu tùy chỉnh.
 Tính toàn vẹn dữ liệu: PostgreSQL cung cấp các cơ chế để đảm
bảo tính toàn vẹn dữ liệu như ràng buộc UNIQUE, NOT NULL,
Primary Keys, Foreign Keys và ràng buộc loại trừ. Ngoài ra, nó
còn hỗ trợ khóa hàm số/explicit locks và khóa khuyến
nghị/advisory locks.
 Đồng quy và hiệu suất: PostgreSQL cung cấp các phương pháp
lập danh mục (indexing) như B-tree, multicolumn, expressions,
partial và các phương pháp lập danh mục nâng cao như GiST,
SP-Gist, KNN Gist, GIN, BRIN, Bloom filters. Nó cũng có trình
lập kế hoạch/trình tối ưu hóa truy vấn phức tạp, hỗ trợ quét chỉ
trên danh mục (index-only scan) và thống kê đa cột.
 Giao tác và đồng thời: PostgreSQL hỗ trợ giao tác ACID
(Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) và giao tác dạng
nest thông qua lưu điểm (savepoints). Nó cũng hỗ trợ điều khiển
đồng thời nhiều phiên bản (MVCC) và truy vấn đọc song song.
 Phân vùng bảng: PostgreSQL cho phép phân vùng bảng để tăng
hiệu suất truy vấn và quản lý dữ liệu lớn.
 Độ tin cậy và phục hồi: PostgreSQL sử dụng ghi nhật ký ghi
trước (Write-ahead Logging - WAL) để đảm bảo độ tin cậy và
hỗ trợ khôi phục điểm-theo-thời gian (Point-in-time Recovery -
PITR) và active standbys.
 Bảo mật: PostgreSQL cung cấp các phương pháp xác thực như
GSSAPI, SSPI, LDAP, SCRAM-SHA-256, Certificate và hệ
thống kiểm soát truy cập mạnh mẽ. Nó cũng hỗ trợ bảo mật cấp
độ cột và hàng.
 Khả năng mở rộng: PostgreSQL có khả năng mở rộng thông
qua các phương pháp lưu trữ và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ thủ tục
như PL/PGSQL, Perl, Python và nhiều ngôn ngữ khác. Ngoài ra,
nó hỗ trợ tích hợp với các cơ sở dữ liệu và ứng dụng khác thông
qua giao diện SQL chuẩn và cung cấp nhiều tiện ích mở rộng bổ
sung như PostGIS.
 Tìm kiếm văn bản: PostgreSQL hỗ trợ các bộ ký tự quốc tế
thông qua ICU collations và cung cấp khả năng tìm kiếm văn
bản toàn diện.
Như vậy, PostgreSQL đã được chứng minh là có khả năng mở
rộng cao với khả năng quản lý cả terabyte và petabyte dữ liệu trong các
môi trường sản xuất. Nó là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và
linh hoạt, hỗ trợ nhiều tính năng và khả năng tùy chỉnh, đã được áp dụng
phổ biến trong các ứng dụng có tính phức tạp.
1.3.3. Các thư viện và framework (Node.js)
1.3.3.1. Node.js là gì?
Node.js là một mã nguồn mở và được sử dụng trên nhiều nền tảng
khác nhau mà không phụ thuộc vào bất kỳ phần mềm hay hệ điều hành
nào. Nó có thể hoạt động trên Linux, macOS và cả Windows. Các trình
duyệt như Chrome và Firefox có môi trường Runtime. Đó là lý do tại sao
họ có thể chạy mã JavaScript. Trước khi Node.js được tạo, JavaScript chỉ
có thể chạy trên trình duyệt và nó chỉ được sử dụng để xây dựng các ứng
dụng front-end.
Node.js cung cấp môi trường Runtime bên ngoài trình duyệt. Nó
cũng được xây dựng trên công cụ JavaScript Chrome V8. Điều này giúp
bạn có thể xây dựng các ứng dụng back-end bằng cách sử dụng cùng
ngôn ngữ lập trình JavaScript mà bạn quen thuộc.
1.3.3.2. Những ưu điểm nổi bật của Node.js:

 Hiệu suất cao: Một trong những tính năng quan trọng nhất của
node.js là khả năng tạo các ứng dụng nhanh và mang lại kết quả
chỉ sau vài giây. Khả năng đa nhiệm mà Node.js cung cấp cực
kỳ có lợi cho các ứng dụng web. Thiết kế đơn luồng (single-
threaded), kiến trúc hướng sự kiện (event-driven architecture) hỗ
trợ xử lý nhanh chóng một số yêu cầu cùng lúc mà không làm
tắc nghẽn RAM. Ngoài ra, các hoạt động I/O vòng lặp sự kiện và
không chặn của nó cho phép mã được thực thi ở tốc độ ảnh
hưởng gián tiếp đến hiệu suất tổng thể của ứng dụng.
 Hiệu quả về chi phí: Node.js cho phép các lập trình viên phát
triển mã JavaScript phía máy chủ và mã JavaScript giao diện
người dùng một cách đơn giản. Một trong những lợi thế chính
của node.js là nó loại bỏ nhu cầu sử dụng hai nhóm tài nguyên,
tiết kiệm thời gian, tiền bạc và năng lượng cho việc phát triển dự
án tổng thể.
 Giảm thời gian tải bằng cách sử dụng bộ nhớ đệm: Module
bộ nhớ đệm của Node.js giúp các nhà phát triển dễ dàng giảm
khối lượng công việc và thực thi lại mã. Đây là một trong những
lợi thế chính của node.js. Do đó, module ban đầu của ứng dụng
web sẽ được lưu vào bộ nhớ trong ứng dụng mỗi khi được truy
cập. Người dùng có thể duyệt các trang web trực tuyến một cách
nhanh chóng mà không phải chờ đợi lâu.

1.3.4. Môi trường phát triển (VSCode)


1.3.4.1. Giới thiệu VScode:
Visual Studio Code chính là ứng dụng cho phép biên tập, soạn
thảo các đoạn code để hỗ trợ trong quá trình thực hiện xây dựng, thiết kế
website một cách nhanh chóng. Visual Studio Code hay còn được viết tắt
là VS Code. Trình soạn thảo này vận hành mượt mà trên các nền tảng
như Windows, macOS, Linux. Hơn thế nữa, VS Code còn cho khả năng
tương thích với những thiết bị máy tính có cấu hình tầm trung vẫn có thể
sử dụng dễ dàng.
Visual Studio Code hỗ trợ đa dạng các chức năng Debug, đi kèm
với Git, có Syntax Highlighting. Đặc biệt là tự hoàn thành mã thông
minh, Snippets, và khả năng cải tiến mã nguồn. Nhờ tính năng tùy chỉnh,
Visual Studio Code cũng cho phép các lập trình viên thay đổi Theme,
phím tắt, và đa dạng các tùy chọn khác. Mặc dù trình soạn thảo Code này
tương đối nhẹ, nhưng lại bao gồm các tính năng mạnh mẽ.
Dù mới được phát hành nhưng VSCode là một trong những Code
Editor mạnh mẽ và phổ biến nhất dành cho lập trình viên. Nhờ hỗ trợ
nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến, tích hợp đầy đủ các tính năng và khả
năng mở rộng, nên VSCode trở nên cực kì thân thuộc với bất kì lập trình
viên nào.
1.3.4.2. Những ưu điểm nổi bật của Visual Studio Code
Visual Studio Code là gì được rất nhiều người tìm hiểu. Đây cũng
là một trong các ứng dụng được dân IT “săn đón” và tải về và sử dụng
rất nhiều. Visual Studio Code cũng luôn có những cải tiến và tạo ra đa
dạng các tiện ích đi kèm từ đó giúp cho các lập trình viên sử dụng dễ
dàng hơn. Trong đó có thể kể đến những ưu điểm sau:
 Ngôn ngữ, giao diện tối giản, thân thiện, giúp các lập trình viên
dễ dàng định hình nội dung.
 Các tiện ích mở rộng rất đa dạng và phong phú.
 Tích hợp các tính năng quan trọng như tính năng bảo mật (Git),
khả năng tăng tốc xử lý vòng lặp (Debug),…
 Đơn giản hóa việc tìm quản lý hết tất cả các Code có trên hệ
thống.

Visual Studio Code là một trong những trình biên tập Code rất phổ
biến nhất hiện nay. Ứng dụng này cũng ngày càng chứng tỏ ưu thế vượt
trội của mình khi so sánh với những phần mềm khác. Tuy bản miễn phí
không có nhiều các tính năng nâng cao nhưng Visual Studio Code thực
sự có thể đáp ứng được hầu hết nhu cầu cơ bản của lập trình viên.

CHƯƠNG 2. PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG … (viết tên ứng dụng ở


đây)

2.1. Biểu đồ Use case


2.1.1. Biểu đồ use case tổng quát
2.1.2. Phân rã biểu đồ use case
2.1.2.1. Phân rã use case Cập nhật
...
2.2. Các biểu đồ tuần tự
2.2.1. Biểu đồ tuần tự Thêm khách hàng
...
2.3. Thiết kế cơ sở dữ liệu
2.3.1. Sơ đồ kết nối các bảng
2.3.2. Cấu trúc các bảng
2.3.2.1. Bảng Khách hàng
...
CHƯƠNG 3. TRIỂN KHAI HỆ THỐNG . . . (viết tên ứng dụng ở đây)
3.1 Quá trình triển khai hệ thống
3.1.1. Cài đặt cơ sở dữ liệu Postgresql
3.1.2. Cài đặt NestJs cùng Prisma ORM và CSDL Postgresql
3.1.3. Cài đặt và phát triển ứng dụng Android với ReactNative
3.1.4. Xây dựng các giao diện theo thiết kế
3.1.5. Xây dựng các API endpoints cho việc giao tiếp với client và tích
hợp API để hoàn thiện logic
3.2 Giới thiệu một số giao diện của hệ thống
3.2.1. Giao diện …
KẾT LUẬN
Kết quả đạt được
...
Hạn chế
...
Hướng phát triển
...

TÀI LIỆU THAM KHẢO

You might also like