Professional Documents
Culture Documents
Unit 12 Its Better To Give Than To Receive Anagram COMBINE
Unit 12 Its Better To Give Than To Receive Anagram COMBINE
A enamel
B brilliant
C centenary
D greet
A Greek B tip
5. tượng
C greet D brilliant
2. đi thuyền
A statue B engage
C declaration D liberty
A sail B army
6. đuốc
C liberty D chain
A Trojan war
C liberty
D centenary
7. đính hôn
A torch B greet
C liberty D soldiers
A engage B greet
C declaration D centenary
14. chuỗi
A soldiers
B centenary
C chain
D destroy
A brilliant
B sail
C tip
D destroy
A enamel B liberty
18.người Hy Lạp
C declaration D chain
A Greek B flap
C soldiers D engage
5. tượng
11. đập nhẹ
t a e u t s
f p l a
6. đuốc
12. gà trống
o r h t c
e k o c r l e c
14. chuỗi
h a n c i
20. tự do
i r b t e y l
17. đỉnh
i t p
soldiers chuỗi
tráng
Greek
men
greet khổng lồ
sail đi thuyền
tip tự do
torch gà trống
thành
enormous
công
người
sucess
Hy Lạp
flap đỉnh
Cuộc
statue chiến
thành Troy
tuyên
brilliant
ngôn
centenary tượng
destroy đuốc
1. 2. 3. 4. 5. 6.
đi thuyền
binh lính
tuyệt vời trăm năm tượng đuốc
tráng men
đính hôn phá hủy gà trống
quân đội đập nhẹ
Cuộc chiến
thành Troy tự do tuyên ngôn
O C S O L D I E R S C R B W F F
C L D D V L O E S C S T R W L E
E Y X E T K I Q G C U Z I G S Z
N P A S O N Q C R F C E L R T D
T A R T R Z S H D H E N L E R D
E E M R C S I A X D S O I E O E
N N Y O H I E I S H S R A K J C
A V M Y B E F N A T M M N Q A L
R E Q E P T L I I R B O T B N A
Y N A S I F A X L J J U P G W R
I G K H R O P N B V H S F R A A
R A W R Q P S T A T U E P E R T
J G L I B E R T Y L O L I E I I
E E U N T I P N I V F R Q T F O
X U I E N A M E L J L D O W D N
O F C O C K E R E L F F Z R Z Z
8
14 12 20
13 19
21
10
3 6
15
9 4
18 2
17
16 1
5 11
Across Down
1. tuyệt vời (9) 2. đi thuyền (4)
3. binh lính (8) 7. đính hôn (6)
4. trăm năm (9) 8. tráng men (6)
5. tượng (6) 12. gà trống (8)
6. đuốc (5) 13. khổng lồ (8)
9. phá hủy (7) 15. thành công (6)
10. quân đội (4) 17. đỉnh (3)
11. đập nhẹ (4) 18. người Hy Lạp (5)
14. chuỗi (5) 19. Cuộc chiến thành Troy (6,3)
16. chào hỏi (5) 20. tự do (7)
21. tuyên ngôn (11)