You are on page 1of 22

PAPER ROLL CLAMP

GIỚI THIỆU CÁC LOẠI


KẸP GIẤY TRÒN TRÊN XE
NÂNG

1
Prepared by TCVN Page: 1
2
PAPER ROLL CLAMP

TẢI
NHẸ

MODEL 10H MODEL 13H


Tải trọng nâng tới 1000kg. Tải trọng nâng tới 1300kg.

TẢI
NẶNG

MODEL 18H MODEL 20H MODEL 22H – 24H


Tải trọng nâng tới 1800kg. Tải trọng nâng tới 2000kg. Tải trọng nâng tới 2400kg.

MODEL 25H -30H – 33H MODEL 34H – 38H – 42H – 46H


Tải trọng nâng tới 3300kg. Tải trọng nâng tới 4600kg.
3
Prepared by TCVN Page: 3
MODEL 10H - Tải trọng nâng tới 1000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng nhỏ, xe dẫn bộ.
Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối
Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ XOAY ĐƯỢC
10H-RCP-A000 1.100 Kg @ 534 mm 200 - 1050 mm II 00 253 220 245 188 762 465 78
10H-RCP-A001 1.100 Kg @ 575 mm 200 - 1150 mm II 0 0
256 200 244 188 764 531 46
10H-RCP-A003 1.000 Kg @ 650 mm 200 - 1300 mm II 00 271 200 260 185 861 592 46
10H-RCP-A005 925 Kg @ 700 mm 200 - 1400 mm II 00 279 200 270 185 922 630 46
10H-RCP-A007 850 Kg @ 762 mm 200 - 1500 mm II 0 0 290 200 280 185 919 670 46
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH
10H-RCF-A000 1.100 Kg @ 534 mm 280 - 1060 mm II 00 251 220 245 188 762 465 78
10H-RCF-A001 1.100 Kg @ 575 mm 460 - 1140 mm II 00 253 200 244 188 764 531 46
10H-RCF-A003 1.000 Kg @ 650 mm 500 - 1295 mm II 0 0
268 200 260 185 861 592 46
10H-RCF-A005 925 Kg @ 700 mm 500 - 1395 mm II 0 0
277 200 270 185 922 630 46
10H-RCF-A007 850 Kg @ 762 mm 500 - 1500 mm II 00 289 200 280 185 919 670 46
4
Prepared by TCVN Page: 4
MODEL 13H - Tải trọng nâng tới 1300kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng nhỏ, xe dẫn bộ.
Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối
Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C

13H-RCF-A000 1.580 Kg @ 1.070 mm 250 - 1060 mm II 00 362 160 206 285 681 478 74
13H-RCF-A001 1.470 Kg @ 1.150 mm 330 - 1140 mm II 00 376 160 224 285 724 519 72
13H-RCF-A003 1.300 Kg @ 1.300 mm 380 - 1295 mm II 00 391 160 239 285 813 572 61
13H-RCF-A005 1.200 Kg @ 1.400 mm 380 - 1395 mm II 0 0
404 160 254 285 841 623 72
13H-RCF-A007 1.100 Kg @ 1.525 mm 430 - 1520 mm II 00 424 160 272 285 915 674 74
13H-RCF-A008 1.050 Kg @ 1.600 mm 455 - 1600 mm II 00 428 160 285 285 945 719 72
13H-RCF-E000 1.580 Kg @ 1.070 mm 250 - 1060 mm II 2 0
360 150 196 285 681 478 74
13H-RCF-E001 1.470 Kg @ 1.150 mm 330 - 1140 mm II 20 374 150 214 285 724 519 72
13H-RCF-E003 1.300 Kg @ 1.300 mm 380 - 1295 mm II 20 390 150 229 285 813 572 61
13H-RCF-E005 1.200 Kg @ 1.400 mm 380 - 1395 mm II 20 402 150 244 288 841 623 72
13H-RCF-E007 1.100 Kg @ 1.525 mm 430 - 1520 mm II 20 422 150 260 285 915 674 74
13H-RCF-E008 1.050 Kg @ 1.600 mm 455 - 1600 mm II 20 426 150 275 288 945 719 72
5
Prepared by TCVN Page: 5
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp Độ mở ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN QUAY ĐƯỢC - TAY DÀI LIỀN KHỐI
18H-RBP-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 428 170 237 298 724 531 46
18H-RBP-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 527 170 257 298 818 592 46
18H-RBP-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 473 170 272 298 879 630 46
20H-RBP-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 528 190 257 341 818 592 46
20H-RBP-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 553 190 265 341 879 630 46
20H-RBP-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 00 533 220 252 336 724 531 46
20H-RBP-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 540 220 282 336 818 592 46
20H-RBP-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 00 562 220 290 336 879 630 46
20H-RBP-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 200 - 1520 mm III 00 576 220 300 336 920 671 46
6
Prepared by TCVN Page: 6
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI LIỀN KHỐI
18H-RBF-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm II 00 422 170 239 298 724 531 46
18H-RBF-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 451 170 260 298 818 592 46
18H-RBF-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 0 0
467 170 275 298 879 630 46
20H-RBF-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 522 190 257 341 818 592 46
20H-RBF-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 549 190 265 341 879 630 46
20H-RBF-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm III 00 526 220 252 336 724 531 46
20H-RBF-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm III 00 533 220 282 336 818 592 46
20H-RBF-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm III 0 0
558 220 290 336 879 630 46
20H-RBF-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 500 - 1520 mm III 00 271 220 300 336 920 671 46
7
Prepared by TCVN Page: 7
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
18H-REP-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 421 170 234 298 724 531 46
18H-REP-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 450 170 254 298 818 592 46
18H-REP-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 466 170 270 298 879 630 46
20H-REP-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 522 190 257 341 818 592 46
20H-REP-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 0 0
547 190 265 341 879 630 46
20H-REP-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 00 526 220 252 336 724 531 46
20H-REP-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 533 220 282 336 818 592 46
20H-REP-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 0 0
556 220 290 336 879 630 46
20H-REP-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 200 - 1520 mm III 00 570 220 300 336 920 671 46

8
Prepared by TCVN Page: 8
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI ĐỘC LẬP
18H-REF-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm II 00 415 170 237 298 724 531 46
18H-REF-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 444 170 260 298 818 592 46
18H-REF-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 460 170 272 298 879 630 46
20H-REF-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 515 190 257 341 818 592 46
20H-REF-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 542 190 265 341 879 630 46
20H-REF-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm III 00 519 220 252 336 724 531 46
20H-REF-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm III 00 526 220 282 336 818 592 46
20H-REF-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm III 00 551 220 290 336 879 630 46
20H-REF-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 500 - 1520 mm III 00 565 220 300 336 920 671 46

9
Prepared by TCVN Page: 9
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp Độ mở ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI LIỀN KHỐI
22H-RCF-A001 2.200 Kg @ 1.140 mm 330 - 1140 mm II 00 553 200 254 364 813 516 36
22H-RCF-A003 2.200 Kg @ 1.295 mm 450 - 1295 mm II 00 576 200 265 364 897 585 36
22H-RCF-A005 2.040 Kg @ 1.395 mm 450 - 1395 mm II 00 592 200 277 364 953 623 36
22H-RCF-A007 1.860 Kg @ 1.520 mm 500 - 1520 mm II 0 0
612 200 295 364 1014 686 36
22H-RCF-B001 2.200 Kg @ 1.140 mm 330 - 1140 mm III 00 563 230 277 361 813 516 36
22H-RCF-B003 2.200 Kg @ 1.295 mm 450 - 1295 mm III 00 587 230 290 361 897 585 36
22H-RCF-B005 2.040 Kg @ 1.395 mm 450 - 1395 mm III 0 0
602 230 303 361 953 623 36
22H-RCF-B007 1.860 Kg @ 1.520 mm 500 - 1520 mm III 00 622 230 318 361 1014 686 36

10
Prepared by TCVN Page: 10
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI ĐỘC LẬP
22H-RDF-A001 2.200 Kg @ 1.140 mm 330 - 1140 mm II 00 546 200 247 364 813 516 36
22H-RDF-A003 2.200 Kg @ 1.295 mm 450 - 1295 mm II 0 0
570 200 254 364 897 585 36
22H-RDF-A005 2.040 Kg @ 1.395 mm 450 - 1395 mm II 00 585 200 267 364 953 623 36
22H-RDF-A007 1.860 Kg @ 1.520 mm 500 - 1520 mm II 00 605 200 285 364 1014 686 36
22H-RDF-B001 2.200 Kg @ 1.140 mm 330 - 1140 mm III 00 557 230 270 361 813 516 36
22H-RDF-B003 2.200 Kg @ 1.295 mm 450 - 1295 mm III 00 580 230 280 361 897 585 36
22H-RDF-B005 2.040 Kg @ 1.395 mm 450 - 1395 mm III 00 595 230 293 361 953 623 36
22H-RDF-B007 1.860 Kg @ 1.520 mm 500 - 1520 mm III 00 615 230 310 361 1014 686 36

11
Prepared by TCVN Page: 11
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
22H-RCP-A001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 558 200 252 364 813 516 36
22H-RCP-A003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 582 200 262 364 897 585 36
22H-RCP-A005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 596 200 277 364 953 623 36
22H-RCP-A007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm II 00 616 200 293 364 1014 686 36
22H-RCP-B001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 0 0
569 230 277 361 813 516 36
22H-RCP-B003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 592 230 288 361 897 585 36
22H-RCP-B005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 00 607 230 300 361 953 623 36
22H-RCP-B007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm III 0 0
627 230 318 361 1014 686 36
12
Prepared by TCVN Page: 12
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp Độ mở ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
22H-RDP-A001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 552 200 244 364 813 516 36
22H-RDP-A003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 575 200 254 364 897 585 36
22H-RDP-A005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 590 200 267 364 953 623 36
22H-RDP-A007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm II 0 0
610 200 282 364 1014 686 36
22H-RDP-B001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 00 562 230 270 361 813 516 36
22H-RDP-B003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 585 230 282 361 897 585 36
22H-RDP-B005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 0 0
600 230 293 361 953 623 36
22H-RDP-B007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm III 00 620 230 308 361 1014 686 36

13
Prepared by TCVN Page: 13
MODEL 24H - Tải trọng nâng tới 2400kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.
Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối
Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI LIỀN KHỐI
24H-RCF-B001 2.400 Kg @ 1.150 mm 355 - 1140 mm III 00 575 230 270 361 813 516 36
24H-RCF-B003 2.400 Kg @ 1.300 mm 430 - 1295 mm III 00 599 230 295 361 897 585 36
24H-RCF-B005 2.200 Kg @ 1.400 mm 430 - 1395 mm III 00 617 230 300 361 953 623 36
24H-RCF-B007 2.050 Kg @ 1.520 mm 480 - 1520 mm III 00 633 230 328 361 1014 686 36
24H-RCF-B008 1.950 Kg @ 1.600 mm 505 - 1600 mm III 0 0
650 230 333 361 1047 724 36
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI ĐỘC LẬP
24H-RDF-B001 2.400 Kg @ 1.150 mm 355 - 1140 mm III 00 568 230 262 361 813 516 36
24H-RDF-B003 2.400 Kg @ 1.300 mm 430 - 1295 mm III 00 593 230 288 361 897 585 36
24H-RDF-B005 2.200 Kg @ 1.400 mm 430 - 1395 mm III 00 610 230 290 361 953 623 36
24H-RDF-B007 2.050 Kg @ 1.520 mm 480 - 1520 mm III 00 627 230 318 361 1014 686 36
24H-RDF-B008 1.950 Kg @ 1.600 mm 505 - 1600 mm III 00 644 230 323 361 1047 724 36
14
Prepared by TCVN Page: 14
MODEL 24H - Tải trọng nâng tới 2400kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 ( Opt).


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.
Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
24H-RCP-B001 2.400 Kg @ 1.150 mm 200 - 1140 mm III 00 580 230 270 361 813 516 36
24H-RCP-B003 2.400 Kg @ 1.300 mm 200 - 1295 mm III 00 604 230 295 361 897 585 36
24H-RCP-B005 2.200 Kg @ 1.400 mm 200 - 1395 mm III 00 621 230 298 361 953 623 36
24H-RCP-B007 2.050 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm III 0 0
638 230 328 361 1014 686 36
24H-RCP-B008 1.950 Kg @ 1.600 mm 200 - 1600 mm III 00 654 230 331 361 1047 724 36
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
24H-RDP-B001 2.400 Kg @ 1.150 mm 200 - 1140 mm III 00 573 230 262 361 813 516 36
24H-RDP-B003 2.400 Kg @ 1.300 mm 200 - 1295 mm III 00 598 230 288 361 897 585 36
24H-RDP-B005 2.200 Kg @ 1.400 mm 200 - 1395 mm III 00 615 230 290 361 953 623 36
24H-RDP-B007 2.050 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm III 0 0
631 230 318 361 1014 686 36
24H-RDP-B008 1.950 Kg @ 1.600 mm 200 - 1600 mm III 00 648 230 323 361 1047 724 36
15
Prepared by TCVN Page: 15
MODEL 25H - Tải trọng nâng tới 2500kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 .


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp Độ mở ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ KHUNG CỐ ĐỊNH - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
25H-RCP-B001 2.500 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 710 200 267 430 907 575 44
25H-RCP-B003 2.300 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 00 728 200 270 430 953 625 44
25H-RCP-B005 2.100 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 755 200 298 430 1006 696 44
25H-RCP-B007 2.050 Kg @ 800 mm 200 - 1520 mm III 00 772 200 303 430 1098 836 44
LOẠI KẸP CÓ KHUNG CỐ ĐỊNH - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
25H-RDP-B001 2.500 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 698 200 260 430 907 575 44
25H-RDP-B003 2.300 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 00 715 200 262 430 953 625 44
25H-RDP-B005 2.100 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 743 200 290 430 1006 696 44
25H-RDP-B007 2.050 Kg @ 800 mm 200 - 1520 mm III 00 759 200 295 430 1098 836 44

16
Prepared by TCVN Page: 16
MODEL 25H - Tải trọng nâng tới 2500kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 .


- Cần trang bị bổ sung 3 van + 3 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng trung bình.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối


Mã kẹp Độ mở ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ KHUNG XOAY - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
25H-RCS-B001 2.500 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 812 200 265 427 907 575 44
25H-RCS-B003 2.300 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 00 822 200 288 427 953 625 44
25H-RCS-B005 2.100 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 845 200 285 427 1006 696 44
LOẠI KẸP CÓ KHUNG XOAY - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
25H-RDS-B001 2.500 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 797 200 257 427 907 575 44
25H-RDS-B003 2.300 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 0 0
807 200 280 427 953 625 44
25H-RDS-B005 2.100 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 836 200 277 427 1006 696 44

17
Prepared by TCVN Page: 17
MODEL 30H - Tải trọng nâng tới 3000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 .


- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng lớn.
Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối
Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C
LOẠI KẸP CÓ KHUNG CỐ ĐỊNH - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
30H-RCP-B001 3.000 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 725 200 260 430 907 575 44
30H-RCP-B003 2.800 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 0 0
738 200 270 430 953 625 44
30H-RCP-B005 2.550 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 765 200 288 430 1006 696 44
30H-RCP-B007 2.450 Kg @ 800 mm 200 - 1600 mm III 00 783 200 290 430 1098 836 44
30H-RCP-B008 2.150 Kg @ 915 mm 200 - 1830 mm III 0 0
854 200 331 432 1154 846 44
LOẠI KẸP CÓ KHUNG CỐ ĐỊNH - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
30H-RDP-B001 3.000 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 713 200 252 430 907 575 44
30H-RDP-B003 2.800 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 0 0
725 200 262 430 953 625 44
30H-RDP-B005 2.550 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 753 200 280 430 1006 696 44
30H-RDP-B007 2.450 Kg @ 800 mm 200 - 1600 mm III 00 770 200 282 430 1098 836 44
30H-RDP-B008 2.150 Kg @ 915 mm 200 - 1830 mm III 0 0
841 200 323 430 1154 846 44
18
Prepared by TCVN Page: 18
MODEL 30H - Tải trọng nâng tới 3000kg.

- Khả năng quay 3600 – dừng ở 1800 .


- Cần trang bị bổ sung 3 van + 3 cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải trọng lớn.
Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Góc gắn Khối
Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết kết lượng ET HCG VCG A B C
LOẠI KẸP CÓ KHUNG XOAY - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
30H-RCS-B001 3.000 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 821 210 267 427 907 575 44
30H-RCS-B003 2.800 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 00 834 210 295 427 953 625 44
30H-RCS-B005 2.550 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 858 210 303 427 1006 696 44
30H-RCS-B007 2.450 Kg @ 800 mm 200 - 1600 mm III 00 880 210 303 432 1098 836 49
30H-RCS-B008 2.150 Kg @ 915 mm 200 - 1830 mm III 0 0
946 210 326 432 1154 846 44
LOẠI KẸP CÓ KHUNG XOAY - TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
30H-RDS-B001 3.000 Kg @ 650 mm 200 - 1140 mm III 00 806 210 257 427 907 575 44
30H-RDS-B003 2.800 Kg @ 700 mm 200 - 1295 mm III 00 819 210 285 427 953 625 44
30H-RDS-B005 2.550 Kg @ 762 mm 200 - 1395 mm III 00 845 210 293 427 1006 696 44
30H-RDS-B007 2.450 Kg @ 800 mm 200 - 1600 mm III 00 874 210 298 432 1098 836 49
30H-RDS-B008 2.150 Kg @ 915 mm 200 - 1830 mm III 00 939 210 310 432 1154 846 44
19
Prepared by TCVN Page: 19
Những thông tin cần biết về Xe Nâng – Kẹp Cuộn giấy

1- Đối với cuộn giấy gồm :


+ Đường kính min/ max
+ Chiều cao cuộn giấy + Chiều cao xếp chồng trong kho?
+ Tải trọng cuộn giấy maximum?
+ Bề mặt ngoài của cuộn giấy chất liệu gì?
+ KH có yêu cầu gì đặc biệt với cuộn giấy tải không?
2 – Đối với Xe nâng:
+ Xe được sử dụng ở khâu nào trong sản xuất ?
+ Đối với xe nâng sử dụng trong cont : 1 lần rút 1 hay 2 cuộn xếp chồng ?
+ Lựa chọn tải trọng tương ứng phù hợp với cuộn giấy nâng tải
20
PHỤ KIỆN XE NÂNG CẦN ĐỂ LẮP THÊM KẸP CUỘN GIẤY

*/ Yêu cầu theo xe:


+ Bổ sung Valve bộ chia thủy lực : 02 valve để điều tiết 2 cánh tay kẹp
với chức năng kẹp và xoay càng nâng.

*/ Phụ kiện lắp đặt :


+ Ống dầu thủy lực nối valve bộ chia với cánh tay kẹp : 02 bộ
+ KHớp tháo lắp nhanh ( nếu có)

Lưu ý : khi bán rời kẹp cuộn giấy – lắp đặt trên xe khách hàng
thì cần phải khảo sát kỹ xe nâng trước khi báo giá

Prepared by TCVN 21
PHỤ KIỆN XE NÂNG CẦN ĐỂ LẮP THÊM KẸP CUỘN GIẤY

THANK YOU !
Prepared by TCVN 22

You might also like