Professional Documents
Culture Documents
Kẹp giấy tròn
Kẹp giấy tròn
1
Prepared by TCVN Page: 1
2
PAPER ROLL CLAMP
TẢI
NHẸ
TẢI
NẶNG
13H-RCF-A000 1.580 Kg @ 1.070 mm 250 - 1060 mm II 00 362 160 206 285 681 478 74
13H-RCF-A001 1.470 Kg @ 1.150 mm 330 - 1140 mm II 00 376 160 224 285 724 519 72
13H-RCF-A003 1.300 Kg @ 1.300 mm 380 - 1295 mm II 00 391 160 239 285 813 572 61
13H-RCF-A005 1.200 Kg @ 1.400 mm 380 - 1395 mm II 0 0
404 160 254 285 841 623 72
13H-RCF-A007 1.100 Kg @ 1.525 mm 430 - 1520 mm II 00 424 160 272 285 915 674 74
13H-RCF-A008 1.050 Kg @ 1.600 mm 455 - 1600 mm II 00 428 160 285 285 945 719 72
13H-RCF-E000 1.580 Kg @ 1.070 mm 250 - 1060 mm II 2 0
360 150 196 285 681 478 74
13H-RCF-E001 1.470 Kg @ 1.150 mm 330 - 1140 mm II 20 374 150 214 285 724 519 72
13H-RCF-E003 1.300 Kg @ 1.300 mm 380 - 1295 mm II 20 390 150 229 285 813 572 61
13H-RCF-E005 1.200 Kg @ 1.400 mm 380 - 1395 mm II 20 402 150 244 288 841 623 72
13H-RCF-E007 1.100 Kg @ 1.525 mm 430 - 1520 mm II 20 422 150 260 285 915 674 74
13H-RCF-E008 1.050 Kg @ 1.600 mm 455 - 1600 mm II 20 426 150 275 288 945 719 72
5
Prepared by TCVN Page: 5
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.
Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI LIỀN KHỐI
18H-RBF-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm II 00 422 170 239 298 724 531 46
18H-RBF-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 451 170 260 298 818 592 46
18H-RBF-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 0 0
467 170 275 298 879 630 46
20H-RBF-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 522 190 257 341 818 592 46
20H-RBF-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 549 190 265 341 879 630 46
20H-RBF-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm III 00 526 220 252 336 724 531 46
20H-RBF-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm III 00 533 220 282 336 818 592 46
20H-RBF-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm III 0 0
558 220 290 336 879 630 46
20H-RBF-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 500 - 1520 mm III 00 271 220 300 336 920 671 46
7
Prepared by TCVN Page: 7
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.
Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI ĐỘC LẬP
18H-REP-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 421 170 234 298 724 531 46
18H-REP-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 450 170 254 298 818 592 46
18H-REP-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 466 170 270 298 879 630 46
20H-REP-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 522 190 257 341 818 592 46
20H-REP-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 0 0
547 190 265 341 879 630 46
20H-REP-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 00 526 220 252 336 724 531 46
20H-REP-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 533 220 282 336 818 592 46
20H-REP-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 0 0
556 220 290 336 879 630 46
20H-REP-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 200 - 1520 mm III 00 570 220 300 336 920 671 46
8
Prepared by TCVN Page: 8
MODEL 18H-20H - Tải trọng nâng tới 2000kg.
Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CỐ ĐỊNH - TAY DÀI ĐỘC LẬP
18H-REF-A001 1.995 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm II 00 415 170 237 298 724 531 46
18H-REF-A003 1.810 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 444 170 260 298 818 592 46
18H-REF-A005 1.587 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 460 170 272 298 879 630 46
20H-REF-A003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm II 00 515 190 257 341 818 592 46
20H-REF-A015 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm II 00 542 190 265 341 879 630 46
20H-REF-B001 2.245 Kg @ 1.140 mm 500 - 1140 mm III 00 519 220 252 336 724 531 46
20H-REF-B003 1.995 Kg @ 1.295 mm 500 - 1295 mm III 00 526 220 282 336 818 592 46
20H-REF-B005 1.837 Kg @ 1.395 mm 500 - 1395 mm III 00 551 220 290 336 879 630 46
20H-REF-B007 1.700 Kg @ 1.525 mm 500 - 1520 mm III 00 565 220 300 336 920 671 46
9
Prepared by TCVN Page: 9
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.
10
Prepared by TCVN Page: 10
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.
11
Prepared by TCVN Page: 11
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.
Mã kẹp Tải trọng nâng @ trọng Độ mở Thuộc lớp Góc gắn Khối ET HCG VCG A B C
tâm tải gắn kết kết lượng
LOẠI KẸP CÓ TAY NGẮN CÓ THỂ QUAY - TAY DÀI LIỀN KHỐI
22H-RCP-A001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm II 00 558 200 252 364 813 516 36
22H-RCP-A003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm II 00 582 200 262 364 897 585 36
22H-RCP-A005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm II 00 596 200 277 364 953 623 36
22H-RCP-A007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm II 00 616 200 293 364 1014 686 36
22H-RCP-B001 2.200 Kg @ 1.140 mm 200 - 1140 mm III 0 0
569 230 277 361 813 516 36
22H-RCP-B003 2.200 Kg @ 1.295 mm 200 - 1295 mm III 00 592 230 288 361 897 585 36
22H-RCP-B005 2.040 Kg @ 1.395 mm 200 - 1395 mm III 00 607 230 300 361 953 623 36
22H-RCP-B007 1.860 Kg @ 1.520 mm 200 - 1520 mm III 0 0
627 230 318 361 1014 686 36
12
Prepared by TCVN Page: 12
MODEL 22H - Tải trọng nâng tới 2200kg.
13
Prepared by TCVN Page: 13
MODEL 24H - Tải trọng nâng tới 2400kg.
16
Prepared by TCVN Page: 16
MODEL 25H - Tải trọng nâng tới 2500kg.
17
Prepared by TCVN Page: 17
MODEL 30H - Tải trọng nâng tới 3000kg.
Lưu ý : khi bán rời kẹp cuộn giấy – lắp đặt trên xe khách hàng
thì cần phải khảo sát kỹ xe nâng trước khi báo giá
Prepared by TCVN 21
PHỤ KIỆN XE NÂNG CẦN ĐỂ LẮP THÊM KẸP CUỘN GIẤY
THANK YOU !
Prepared by TCVN 22