Professional Documents
Culture Documents
Kanji Bài 27 - Đọc 3 - k20
Kanji Bài 27 - Đọc 3 - k20
THANH
声
THANH 声
• Bộ: Thổ (đất)
• Số nét: 7 nét
• Âm On: セイ、ショウ
• Âm Kun: こえ、こわ
THANH 声
声 ( こえ )
Giọng nói
大声で ( おおごえ
で)
Nói bằng giọng to
CỤ
具
CỤ 具
• Bộ: Mục (mắt)
• Số nét: 8 nét
• Âm On: グ
CỤ 具
道具 ( どうぐ )
Dụng cụ
具合 ( ぐあい ): tình trạng
家具 ( かぐ ): đồ đạc (trong
nhà)
具体的な ( ぐたいてきな ) :
cụ thể
ĐIỂU
鳥
ĐIỂU 鳥
• Bộ: Điểu
• Số nét: 11 nét
• Âm On: チョウ
• Âm Kun: とり
ĐIỂU 鳥
鳥 ( とり )
Chim
小鳥 ( ことり ): chim non
白鳥 ( はくちょう ) :
thiên nga
MỘNG
夢
MỘNG 夢
• Bộ: Thảo (cỏ)
• Số nét: 13 nét
• Âm On: ム
• Âm Kun: ゆめ
MỘNG 夢
夢 ( ゆめ )
Giấc mơ
BA
波
BA 波
• Bộ: Thủy
• Số nét: 8 nét
• Âm On: ハ
• Âm Kun: なみ
BA 波
波 ( なみ ): sóng
MẠT
末
MẠT 末
• Bộ: Phiệt (nét phẩy)
• Số nét: 5 nét
• Âm On: マツ、バツ
• Âm Kun: すえ
MẠT 末
週末 ( しゅうまつ ): cuối tuần
月末 ( げつまつ ) : cuối
tháng
年末 ( ねんまつ ) : cuối năm
TỌA
座
TỌA 座
• Bộ: Yểm, Nghiễm (mái nhà)
• Số nét: 10 nét
• Âm On: ザ
• Âm Kun: すわ(る)
TỌA 座
座る ( すわる )
Ngồi
口座 ( こうざ )
Tài khoản ngân hàng
TẨU
走
TẨU 走
• Bộ: Tẩu (chạy)
• Số nét: 7 nét
• Âm On: ソウ
• Âm Kun: はし(る)
TẨU 走
走る ( はしる )
Chạy
ĐĂNG
登
ĐĂNG 登
• Bộ: Bát (gạt ra)
• Số nét: 12 nét
• Âm On: トウ、ト
• Âm Kun: のぼ(る)
ĐĂNG 登
登る ( のぼる )
Trèo, leo
登山 ( とざん ): leo núi
TU
修
TU 修
• Bộ: Nhân
• Số nét: 10 nét
• Âm On: シュウ、
[ シュ ]
• Âm Kun: おさ(める)、
TU 修
修理する ( しゅうりす
る)
Sửa chữa
NGUYỆN
願
NGUYỆN 願
• Bộ: Phiệt (nét phẩy)
• Số nét: 19 nét
• Âm On: ガン
• Âm Kun: ねが(う)
NGUYỆN 願
お願いします ( おねがいしま
す)
Xin vui lòng
GIAI
階
GIAI 階
• Bộ: Phụ (núi đất, to)
• Số nét: 12 nét
• Âm On: カイ
GIAI 階
~階 ( ~かい ) : tầng ~
階段 ( かいだん ) : cầu
thang
終わ
り