Professional Documents
Culture Documents
Chuong 6-CARBONYL
Chuong 6-CARBONYL
KETONE
1
ALDEHYDE, KETONE – Cấu trúc
Aldehyde
Ketone
2
ALDEHYDE – Danh pháp
Gọi tên các hợp chất sau đây theo danh pháp IUPAC
3
KETONE – Danh pháp
Gọi tên các hợp chất sau đây theo danh pháp IUPAC
4
ALDEHYDE, KETONE – Tính chất vật lý
Giải thích sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các hợp chất sau đây
5
ALDEHYDE, KETONE – Tính chất vật lý
6
Điều chế
7
Aldehyde, ketone
9
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Phản ứng tổng quát:
Br-Mg-R
-
CC-R
H - CN
H - SO3Na
H - OH
H - OR
10
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng RMgX:
MgBr
R-MgBr
R
Aldehyde H3O+
Ketone
Alcohol bậc 2
Alcohol bậc 3 R
11
? ?
? ?
? ? 12
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng -CC-R:
Alkyne
13
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng HCN:
-
+ -
+
CN
CN
Aldehyde/ketone
Công dụng:
1. LiAlH4 Alcohol
2. H2O CH2NH2 amine
Alcohol
CN H3O+ carboxylic acid
COOH
to 14
?
?
?
15
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng NaHSO3:
OH
C O + NaHS O3 C
S O3 Na
Công dụng:
R' R'
- +
R C O + Na HS O 3 R C S O 3 Na
OH
+ -
H hoa ëc OH
16
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng H2O:
17
18
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng alcohol:
19
? ?
? ?
20
?
?
21
Phản ứng cộng alcohol: vai trò bảo vệ
22
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine, sự tạo thành imine, enamine
C O + H2 N G C NH G C N G + H2 O
OH
Amine bậc 1 c arbino lam ine imin (baz S c hiff)
R
R
C O + HN G C C N G + H2 O
OH C C N G
R H
c arbino lam ine
Amine bậc 2 Enamine
23
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine, sự tạo thành imine
Amine Amine
bậc 1 bậc 2
Imine Enamine
24
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine:
25
26
27
Aldehyde, ketone
29
Aldehyde, ketone Phản ứng thế Ha
32
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa
Aldehyde
Ketone
33
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa
34
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa
Aldol hóa nội phân tử
35
?
?
36
37
38
39
Aldehyde, ketone
[O]
R C R
O
Ketone
Tác nhân oxy hóa, [O]: CrO3 hoặc K2Cr2O7/H2SO4
KMnO4/KOH
[Ag(NH3)2]OH
41
Aldehyde, ketone Phản ứng oxy hóa
?
COONa COONa
?
CH O CH OH
R CHO + Cu R COOH + + Cu2 O
CH O CH OH
COOK COOK
? 42
Aldehyde, ketone Phản ứng oxy hóa
Baeyer Villiger
43
Aldehyde, ketone
So sánh khả năng phản ứng của các tác nhân khử
0
H2 , Ni, t CH3 CH2 CH2 CH2 OH
CH3 CH CH CHO
H OH H OH
1. NaBH4 , EtOH +
O
+
2. H3 O
59% 41%
H OH H OH
1. LiAlH4 , e te r
+
2. H3 O +
94% 2% 47
48
Aldehyde, ketone Phản ứng khử
H
[H]
Aldehyde Alkane
Ketone
53
Aldehyde, ketone
55
CHIẾN LƯỢC TỔNG HỢP
56
57
58
TỔNG KẾT TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA HỢP CHẤT
CÓ NHÓM CARBONYL
X2 H3O+ H
R C C O
THẾHH
THẾ X R(H)
H2 - X
X2 dư HO
R' R C C O R C C O
1. R’MgBr 2. H3O+ R C OH R(H) X R(H)
R(H)
C CR'
- +
1. R’CC 2. C5H6N R C OH
CH2NH2
R(H)
C N H2/Pt R C OH
HCN hoặc LiAlH4 R(H)
R C OH
H3O+ COOH
R(H)
CỘNG
CỘNG NaHSO3 SO3Na
to R C OH
R C R(H)
OH
R C O
R(H) OH
R(H) H2O
R C OH ALDOL HÓA
R(H)
+ OR'
R’OH, H
R C OH
R(H)
+
H2N-G H
C N G
+
H N G H
R'
C C N G
R'
59
H2,Ni
OXY HÓA 1.NaBH4. 2. H3O+ H
R C OH
KMnO4 hoặc K2Cr2O7, to, H+ hoặc OH- +
1.LiAlH4. 2. H3O R(H)
R C O KHỬ
KHỬ
Ag(NH3)2OH hoặc Cu2+ OH
R C O R C O Zn-Hg / HCl H
H R C H
R(H)
H2N-NH2 / KOH
R(H)
61