You are on page 1of 61

ALDEHYDE

KETONE

1
ALDEHYDE, KETONE – Cấu trúc

Aldehyde

Ketone

2
ALDEHYDE – Danh pháp
Gọi tên các hợp chất sau đây theo danh pháp IUPAC

3
KETONE – Danh pháp
Gọi tên các hợp chất sau đây theo danh pháp IUPAC

4
ALDEHYDE, KETONE – Tính chất vật lý

Giải thích sự khác biệt về nhiệt độ sôi của các hợp chất sau đây

5
ALDEHYDE, KETONE – Tính chất vật lý

Khả năng tạo liên kết hydrogen với H2O

6
Điều chế

7
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hóa học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


8
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Khả năng phản ứng của aldehyde và ketone

9
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Phản ứng tổng quát:

 

Br-Mg-R
-
CC-R
H - CN
H - SO3Na
H - OH
H - OR
10
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng RMgX:
 MgBr
 

R-MgBr
R

Aldehyde H3O+
Ketone

Alcohol bậc 2
Alcohol bậc 3 R
11
? ?
? ?
? ? 12
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng -CC-R:

Alkyne

Alcohol bất bão hòa


Aldehyde

13
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng HCN:
-
+ -
+
CN
CN
Aldehyde/ketone
Công dụng:
1. LiAlH4 Alcohol
2. H2O CH2NH2 amine

Alcohol
CN H3O+ carboxylic acid
COOH
to 14
?
?
?
15
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng NaHSO3:

OH
C O + NaHS O3 C
S O3 Na

Công dụng:
R' R'
- +
R C O + Na HS O 3 R C S O 3 Na
OH
+ -
H hoa ëc OH
16
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng H2O:

17
18
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng alcohol:

19
? ?
? ?
20
?
?
21
Phản ứng cộng alcohol: vai trò bảo vệ

22
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine, sự tạo thành imine, enamine

C O + H2 N G C NH G C N G + H2 O
OH
Amine bậc 1 c arbino lam ine imin (baz S c hiff)

R
R
C O + HN G C C N G + H2 O
OH C C N G
R H
c arbino lam ine
Amine bậc 2 Enamine

23
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine, sự tạo thành imine

Amine Amine
bậc 1 bậc 2

Imine Enamine

24
Aldehyde, ketone Phản ứng cộng
Cộng dẫn xuất amine:

25
26
27
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hóa học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


28
Aldehyde, ketone Phản ứng thế Ha

29
Aldehyde, ketone Phản ứng thế Ha

Phản ứng iodoform


NaOH + I2

R C CH3 + 3NaOI R C CI 3 + 3NaOH


O O
Methyl ketone

R C CI 3 + NaOH R C ONa + CHI3


O O Kết tủa vàng nhạt
Muối acid carboxylic
30
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hoá học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


31
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa

32
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa

2 phân tử carbonyl giống nhau

Aldehyde

Ketone
33
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa

2 phân tử carbonyl khác nhau

34
Aldehyde, ketone Phản ứng aldol hóa
Aldol hóa nội phân tử

35
?
?
36
37
38
39
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hoá học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


40
Aldehyde, ketone Phản ứng oxy hóa
[O]
R CHO R COOH
Aldehyde Acid carboxylic

[O]
R C R
O
Ketone
Tác nhân oxy hóa, [O]: CrO3 hoặc K2Cr2O7/H2SO4
KMnO4/KOH
[Ag(NH3)2]OH
41
Aldehyde, ketone Phản ứng oxy hóa

?
COONa COONa

?
CH O CH OH
R CHO + Cu R COOH + + Cu2 O
CH O CH OH
COOK COOK

? 42
Aldehyde, ketone Phản ứng oxy hóa
Baeyer Villiger

43
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hóa học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


45
Aldehyde, ketone Phản ứng khử

Aldehyde Alcohol bậc 1


Ketone Alcohol bậc 2

Tác nhân khử, [H]: H2/Ni


NaBH4
LiAlH4 46
Aldehyde, ketone Phản ứng khử

So sánh khả năng phản ứng của các tác nhân khử
0
H2 , Ni, t CH3 CH2 CH2 CH2 OH
CH3 CH CH CHO

H OH H OH

1. NaBH4 , EtOH +
O
+
2. H3 O
59% 41%

H OH H OH
1. LiAlH4 , e te r
+
2. H3 O +

94% 2% 47
48
Aldehyde, ketone Phản ứng khử

H
[H]

Aldehyde Alkane
Ketone

Tác nhân khử, [H]: H2N-NH2/KOH


Zn-Hg/HCl
49
50
51
52
Aldehyde, ketone Phản ứng Wittig

53
Aldehyde, ketone

4.1. Tính chất hóa học:

4.1.1. Phản ứng cộng


4.1.2. Phản ứng thế H

4.1.3. Phản ứng aldol hóa

4.1.4. Phản ứng oxy hóa

4.1.5. Phản ứng khử

4.1.6. Phản ứng tự oxy hóa khử


54
Aldehyde, ketone
Phản ứng Cannizzaro - tự oxy hóa - khử

Carboxylic acid alcohol

55
CHIẾN LƯỢC TỔNG HỢP

56
57
58
TỔNG KẾT TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA HỢP CHẤT
CÓ NHÓM CARBONYL
X2 H3O+ H
R C C O
THẾHH
THẾ X R(H)
H2 - X
X2 dư HO
R' R C C O R C C O
1. R’MgBr 2. H3O+ R C OH R(H) X R(H)
R(H)
C CR'
- +
1. R’CC 2. C5H6N R C OH
CH2NH2
R(H)
C N H2/Pt R C OH
HCN hoặc LiAlH4 R(H)
R C OH
H3O+ COOH
R(H)
CỘNG
CỘNG NaHSO3 SO3Na
to R C OH

R C R(H)
OH
R C O
R(H) OH
R(H) H2O
R C OH ALDOL HÓA
R(H)
+ OR'
R’OH, H
R C OH
R(H)
+
H2N-G H
C N G
+
H N G H
R'
C C N G
R'
59
H2,Ni
OXY HÓA 1.NaBH4. 2. H3O+ H
R C OH
KMnO4 hoặc K2Cr2O7, to, H+ hoặc OH- +
1.LiAlH4. 2. H3O R(H)
R C O KHỬ
KHỬ
Ag(NH3)2OH hoặc Cu2+ OH
R C O R C O Zn-Hg / HCl H
H R C H
R(H)
H2N-NH2 / KOH
R(H)

TỰ OXY HÓA - KHỬ

2 HCHO + NaOH  HCOONa + CH3OH


60
Ứng dụng:

61

You might also like