2. a bunch of definition: một loạt các định nghĩa 3. to have to do with: liên quan đến 4. adeptness: sự tinh thông, lão luyện 5. delight: điều thích thú 6. limit: sự giới hạn 7. relevant (adj) có liên quan 8. community: cộng đồng 9. networking wizard: thiên tài về mạng 10. to trace: lần theo 11. experiment: sự thử nghiệm 12. to originate: bắt nguồn từ 13. term: thuật ngữ 14. operating system: hệ điều hành 15. to contribute: góp phần 16. to be confined: bị giới hạn 17. kindred spirits: những kẻ tâm đầu ý hợp 18. medium: hoàn cảnh, môi trường 19. mainly: chủ yếu 20. adolescent: thanh thiếu niên 21. cracker: tội phạm máy tính 22. to get a kick out of: thích thú 23. to irritate: làm phát cáu 24. to fool sb into doing sth: lừa gạt