You are on page 1of 3

What is a Hacker?

1. hacker: tin tặc


2. a bunch of definition: một loạt các định nghĩa
3. to have to do with: liên quan đến
4. adeptness: sự tinh thông, lão luyện
5. delight: điều thích thú
6. limit: sự giới hạn
7. relevant (adj) có liên quan
8. community: cộng đồng
9. networking wizard: thiên tài về mạng
10. to trace: lần theo
11. experiment: sự thử nghiệm
12. to originate: bắt nguồn từ
13. term: thuật ngữ
14. operating system: hệ điều hành
15. to contribute: góp phần
16. to be confined: bị giới hạn
17. kindred spirits: những kẻ tâm đầu ý hợp
18. medium: hoàn cảnh, môi trường
19. mainly: chủ yếu
20. adolescent: thanh thiếu niên
21. cracker: tội phạm máy tính
22. to get a kick out of: thích thú
23. to irritate: làm phát cáu
24. to fool sb into doing sth: lừa gạt

You might also like