You are on page 1of 4

Memorandum

1. memorandum: bản ghi nhớ


2. action point: điểm chính trong cuộc họp
3. to note: ghi nhận
4. to finalize: hoàn thành
5. networks: các mạng lưới
6. to be taken through: được đưa qua
7. pack split: chia gói nhỏ
8. enzymatic (adj) thuộc về enzyme (chất xúc tác)
9. fabrics: kết cấu
10. sachet: gói
11. ASAP: as soon as possible
12. facilities: các thiết bị
13. co-ordinated approach: phương pháp phối hợp
14. project review meeting: cuộc họp xem xét dự án
15. subsequently: sau đó
16. frequency: tần số
17. JV: joint-venture: liên doanh
18. CP: control program
19. toilet soap: xà phòng vệ sinh
20. to overrun: chồng lên nhau
21. commitment: việc cam kết
22. to expedite: giải quyết nhanh chóng
23. grasp: việc nắm vững
23. audit: sự kiểm tra
24. due (adj) thích đáng
25. contamination: sự ô nhiễm _ contaminated (adj)
26. contaminant (n) chất gây ô nhiễm
27. to be liable for: có trách nhiệm
28. effluent problems: những vấn đề phát sinh (chất thải)
29. formulation: sự hình thành
30. layout: bản thiết kế
31. design: bản phác họa
32. minutes of the meeting: biên bản buổi họp

You might also like