2. action point: điểm chính trong cuộc họp 3. to note: ghi nhận 4. to finalize: hoàn thành 5. networks: các mạng lưới 6. to be taken through: được đưa qua 7. pack split: chia gói nhỏ 8. enzymatic (adj) thuộc về enzyme (chất xúc tác) 9. fabrics: kết cấu 10. sachet: gói 11. ASAP: as soon as possible 12. facilities: các thiết bị 13. co-ordinated approach: phương pháp phối hợp 14. project review meeting: cuộc họp xem xét dự án 15. subsequently: sau đó 16. frequency: tần số 17. JV: joint-venture: liên doanh 18. CP: control program 19. toilet soap: xà phòng vệ sinh 20. to overrun: chồng lên nhau 21. commitment: việc cam kết 22. to expedite: giải quyết nhanh chóng 23. grasp: việc nắm vững 23. audit: sự kiểm tra 24. due (adj) thích đáng 25. contamination: sự ô nhiễm _ contaminated (adj) 26. contaminant (n) chất gây ô nhiễm 27. to be liable for: có trách nhiệm 28. effluent problems: những vấn đề phát sinh (chất thải) 29. formulation: sự hình thành 30. layout: bản thiết kế 31. design: bản phác họa 32. minutes of the meeting: biên bản buổi họp