You are on page 1of 5

ACTIONS

CÁC HÀNH ĐỘNG


VOCABULARY
- Drink: uống
- Eat: ăn
- Run: chạy
- Walk: đi bộ
- Swim: bơi
- Fly: bay
- Jump: nhảy
- Sleep: ngủ
What is ____ doing?
What are _____ doing?

Example: Ví dụ

What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)


I am jumping / Tôi đang nhảy

What is he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?


He is drinking / Anh ấy đang uống
VOCABULARY
- Cow: con bò
- Horse: con ngựa
- Sheep: con cừu
- Rabbit: con thỏ
- Mouse: con chuột
- Bird: con chim
- Fish: con cá
- Snake: con rắn
Grammar
Ngữ pháp

Example: Ví dụ Example: Ví dụ
Is the Cow running? / Are the birds flying? /
(Con bò đang chạy có phải không?) (Những con chim đang bay có phải không?)
No, It isn’t. it is eating / Yes, they are. They are flying /
(Không. Nó đang ăn) (Đúng rồi. Chúng đang bay.)

You might also like