Professional Documents
Culture Documents
TRAITS
Table Of Contents
VOCABULARY EXERCISES
VOCABULA
RY
Vocabulary
thân thiện không thân thiện hay nói, nhiệt tình, nghiêm túc,
nói nhiều hăng hái đứng đắn
chín chắn, chưa chín chắn, cẩn trọng hào phóng bần tiện
trưởng thành non nớt
Vocabulary
gan dạ, hài hước kiên nhẫn thiếu kiên nhẫn, lười biếng
can đảm nóng vội
thoải mái lạc quan thân mật, say đắm, lịch sự,
hướng ngoại thiết tha lễ phép
Vocabulary
không thành thật, khuyến khích đáng tin cậy không đáng tin tài giỏi
bất lương
p i s i a i a
r e a s t i
r o n i e i i
3. Write the correct word under each picture
✔ ✔
✔ ✔
✔ ✔
5. Look at the picture clues and write the answers in the correct places on the
grid
p
a c s
s a h
s i l l y
i m c
o r
n m i
m p a t i e n t
t a i
e n c
a
r e l i a b l e
Thank you!
Appearance matters a great deal because you can often tell a lot