Professional Documents
Culture Documents
Baocaotuan 4
Baocaotuan 4
PELAB K66
GVHD: PGS. TS Vũ Hoàng Phương
04/08/2024
Power ElectronicsPower Electronics
Laboratory Laboratory
- Hanoi University of Science and Technology
NỘI DUNG BÁO CÁO
I
III Ví dụ
2
I. Tìm hiểu các thông số (input)
Trace width là khoảng cách giữa hai đường dẫn dẫn điện trên một mạch in
hoặc một bo mạch điện tử. Đường dẫn dẫn điện thường là các dây dẫn
hoặc đường dẫn truyền tín hiệu trên bề mặt của bo mạch.
I. Tìm hiểu các thông số (input)
Trace width được đo bằng các đơn vị độ dày, thường là mil (1 mil =
1/1000 inch) hoặc millimeter (mm). Trace width ảnh hưởng đến hiệu
suất và chất lượng của mạch in hoặc bo mạch điện tử. Các yếu tố
như dòng điện, trở kháng, nhiễu,… có thể bị ảnh hưởng bởi trace
width
Trong thiết kế mạch in hoặc bo mạch điện tử, việc chọn đúng trace
width phụ thuộc vào nhiều yếu tố
I. Tìm hiểu các thông số (input)
Dòng điện (Current): Đây là dòng điện dự kiến chảy qua trace trên
mạch in. Giá trị này cần được cung cấp để tính toán độ rộng trace
phù hợp. Dòng điện cao hơn có thể yêu cầu độ rộng trace lớn hơn
để đảm bảo hiệu suất và an toàn của mạch.
I. Tìm hiểu các thông số (input)
Độ dày lớp đồng (Cu Thickness): Đây là độ dày của trace trên mạch
in. Độ dày trace cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nhiệt và điện
của trace. Giá trị này cần được cung cấp để tính toán trace width.
I. Tìm hiểu các thông số (input)
Conductor Length: Là độ dài của trace trên mạch in. Đây cũng là
một yếu tố quan trọng trong tính toán độ rộng trace. Khi Conductor
length tăng, trở kháng của trace cũng tăng.
Peak Voltage (Điện áp tối đa): Đây là giá trị điện áp tối đa đi qua
trace. Điện áp tối đa có thể ảnh hưởng đến độ dày và độ rộng của
trace.
I. Tìm hiểu các thông số (output)
Cross-section Area (Diện tích mặt cắt ngang): Đây là giá trị diện tích
của trace được tính toán dựa trên độ rộng và độ dày của trace. Diện
tích mặt cắt ngang là một thông số quan trọng để đánh giá hiệu suất
nhiệt và dòng điện của trace. Giá trị này cho biết diện tích mà dòng
điện chảy qua và cũng có liên quan đến khả năng truyền tải tín hiệu.
I. Tìm hiểu các thông số (output)
Resistance (Trở kháng): Đây là giá trị trở kháng của trace được tính
toán. Trở kháng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mạch in và
ảnh hưởng đến hiệu suất truyền tín hiệu. Giá trị trở kháng cung cấp
thông tin về mức độ cản trở dòng điện của trace.
I. Tìm hiểu các thông số (output)
Voltage Drop (Sụt áp): Đây là giá trị cho biết mức độ sụt áp trên
trace khi dòng điện chảy qua. Giá trị này giúp đánh giá hiệu suất
điện của trace và đảm bảo mức sụt áp không vượt quá giới hạn cho
phép.
I. Tìm hiểu các thông số (output)
Loss (Tổn thất): Đây là giá trị tổn thất công suất của trace được tính toán.
Tổn thất là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu suất điện của trace.
I. Tìm hiểu các thông số (output)
Cụ thể:
The trace width formulas are:
where: