You are on page 1of 18

Phương pháp kiểm tra thấm

Tiêu chuẩn ISO – 2013


Corrected version (EN) : 2014-04
Hệ thống tiêu chuẩn ISO 3452 - Phương pháp thấm

(Hệ thống) tiêu chuẩn ISO 3452 gồm các phần sau đây, với tiêu đề chung,
Kiểm tra không phá hủy - Kiểm tra thấm:

Phần 1: Các nguyên tắc chung


Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thấm
Phần 3: Các khối thử đối chứng
Phần 4: Thiết bị
Phần 5: Kiểm tra thấm tại nhiệt độ cao hơn 50 °C
Phần 6: Kiểm tra thấm tại nhiệt độ thấp hơn 10 °C
Nội dung
1 Phạm vi
2. Tài liệu viện dẫn
3 Mô tả các khối đối chứng
4 Thiết kế và kích thước khối đối chứng loại 1
5 Thiết kế và kích thước khối đối chứng loại 2
5.1 Thiết kế
5.2 Đo đạc
6 Nhận biết
Danh mục tài liệu tham khảo
1. Phạm vi
Tiêu chuẩn Quốc tế này mô tả hai loại khối đối chứng:
- Các khối đối chứng Loại 1/Type 1 reference blocks được sử dụng để
xác định các mức độ nhạy cho cả hai họ huỳnh quang và tương phản
màu;
- Các khối đối chứng Loại 2/Type 2 reference blocks được sử dụng để
đánh giá thường xuyên sự thực hiện của cả hai kiểm tra thấm huỳnh
quang và tương phản màu
Các khối đối chứng được sử dụng theo Phần 1 của Tiêu chuẩn Quốc tế
này
2. Tài liệu viện dẫn chính thức
EN 10088-1, Stainless steels — Part 1: List of standard stainless steels
EN 10204, Metallic products — Types of inspection documents
ISO 4957, Tool steels
ISO 10474, Steel and steel products — Inspection documents
ISO 15510, Stainless steels — Chemical composition
3. Mô tả các khối đối chứng
Khối đối chứng Loại 1gồm một bộ bốn tấm mạ nickel-chrome với chiều dày lớp ạ
tương ứng là 10 μm, 20 μm, 30 μm và 50 μm
Các tấm 10 μm, 20 μm, 30 μm và 50 μm có thể được sử dụng để xác định độ nhạy
của các hệ thống thấm huỳnh quang
Độ nhạy của hệ thống thấm tương phản màu được xác định bằng cách sử dụng các
tấm 30 μm và 50 μm
Khối đối chứng Loại 2 gồm một tấm đơn trong đó một nửa mạ nickel không
điện/electroless nickel và một lớp mỏng chromium, còn nừa khác được chuẩn bị để
có được các vùng với độ xù xì thô ráp cụ thể riêng
Phía được mạ có năm bất liên tục hình-sao/star-shaped discontinuities
4. Thiết kế và kích thước khối đối chứng loại 1
Các tấm Type 1 có hình chữ nhật với kích thước điển hình 35 mm × 100
mm × 2 mm (xem Figure 1)
Mỗi tấm có một lớp mạ nickel-chromium (chiều dày) đồng đều trên một
lớp nền bằng đồng thau/brass base, chiều dày của nickel-chromium
tương ứng là 10 μm, 20 μm, 30 μm và 50 μm
Các nứt ngang được làm trong mỗi tấm bằng cách kéo các tấm này theo
chiều dọc
Tỷ số chiều rộng trên chiều sâu của mỗi vết nứt nên xấp xỉ 1:20
Figure 1 — Test panel, reference block Type 1 (schematic)
5. Thiết kế và kích thước khối đối chứng loại 2
5.1 Thiết kế
5.1.1 Yêu cầu chung
Tấm thử (xem Figure 2) có hình chữ nhật với các kích thước
155 mm × 50 mm × 2,5 mm
NOTE
Tất cả sai lệch về kích thước là ± 10 % trừ khi được tuyên bố khác
Kim loại gốc là thép không rỉ loại X2 Cr Ni Mo 17-12-3 theo tiêu chuẩn
EN 10088-1 và ISO 15510 với độ cứng ban đầu HV 20 = 150 ± 10 hoặc tương
đương
5.1 Thiết kế khối đối chứng loại 2

5.1.2 Khu vực có tính rửa xả/Rinsability area


Để kiểm tra tính rửa xả của các chất thấm, bón khu vực kế cận kích
thước 25 mm x 35 mm được tạo ra trên phần nửa của bề mặt thử của
tấm với độ xù xì Ra = 2,5 μm, Ra = 5 μm, Ra = 10 μm và Ra = 15 μm
(xem Figure 2)
Vùng có Ra = 2,5 μm có thể được tạo ra bằng phun cát còn các vùng
khác bằng mài mòn điện/electroerosion
Figure 2 — Reference block Type 2
5.1 Thiết kế khối đối chứng loại 2

5.1.3 Vùng có khuyết tật/Defect area


5.1.3.1 Yêu cầu chung
Vùng có khuyết tật định vị trên nửa phần của bề mặt thử của tấm (xem Figure 2)
5.1.3.2 Mạ/Plating
Một chiều dày nickel không điện/electroless nickel 60 μm ± 3 μm phải được mạ trên bề mặt
thử của tấm để đạt được một giá trị độ cứng từ HV 0,2 = 500 đến 600
Lớp nickel này phải được mạ với với một lớp mỏng chromium dày 0,5 μm đến 1,5 μm
Tấm này sau đó phải được nung nóng để đạt được một giá trị độ cứng từ
HV 0,3 = 900 đến 1 000 bằng cách, ví dụ, nung nóng tại nhiệt độ 405 °C trong
70 min
Độ xù xì Ra của lớp mạ chromium phải từ 1,2 μm đến 1,6 μm.
5.1 Thiết kế khối đối chứng loại 2

5.1.3.3 Tạo khuyết tật nhân tạo/Artificial defect production


Năm vết khắc cách đều nhau/Five equidistant indentations phải được làm với tải lực điển hình từ
2 kN đến 8 kN trên phía đối diện của bề mặt thử/reverse side of the test surface (vùng được mạ)
Ví dụ, việc tạo năm khuyết tật nhân tạo có thể sử dụng bảng Table 1 dưới đây

Khuyết tật 1 2 3 4 5
Lực áp dụng, kN 2,0 3,5 5,0 6,5 8,0

Các vết khắc để tạo khuyết tật nhân tạo được làm bằng một máy nén (công suất 120 kN) hoặc
một máy đo độ cứng Vickers thích hợp được gắn một đầu xuyên hình bán cầu/hemispherical
indentor
Các chi tiết của đầu xuyên được cho trong Figure 3
Các vết khắc được làm bằng cách sử dụng một tốc độ tải lực 0,05 kN/s và một tốc độ hạ tải lực
0,5 kN/s với tải lực được áp dụng (tăng/giảm) liên tục
Figure 3 – Đầu xuyên hình bán cầu/Hemispherical
indentor
Định danh thép: 90 MnCrV8 theo tiêu chuẩn ISO 4957 tại nhiệt độ tôi và thường hóa/quenched and
tempered hoặc có chất lượng tương đương với độ cứng HRC 53 đến 62
5.1.3.3 Tạo khuyết tật nhân tạo/Artificial defect production

Năm vết khắc phải cách đều nhau và theo thứ tự kích thước, cái nhỏ nhất gần, vùng
ít xù xì nhất
Các khuyết tật nhân tạo phải nằm trọng trong các vòng tròn có đường kính được cho
trong Table 2
Chỉ số khuyết tật Kích thước (đường kính) điển, (mm)

1 3
2 3,5
3 4
4 4,5
5 5,5
5.2 Đo đạc

Kích thước của mỗi khuyết tật được xác định một cách quang học tại
đường kính lớn nhất của nó bằng cách sử dụng
các thước được chuẩn/calibrated scales.
Một chứng chỉ, Type 3.1 theo tiêu chuẩn ISO 10474 hoặc EN 10204,
cung cấp các giá trị đo được thực tế của năm khuyết tật nhân tạo này và
độ xù xì của bồn vùng có tính rửa xả phải được gắn liền với mỗi khối
đối chứng
6 Nhận biết/Identification

Mỗi khối đối chứng Type 1 (bộ các tấm) phải được nhận biết bằng chữ
ISO 3452-3 và theo sau là nhận biết của nhà cung cấp và chỉ số seri
Mỗi khối đối chứng Type 2 phải được nhận biết bằng chữ ISO 3452-3và
theo sau và theo sau là nhận biết của nhà cung cấp và chỉ số seri
Một tuyên bố rõ ràng về sự phù hợp với tiêu chuẩn ISO 3452-3 cùng với
(chứng chỉ) Type 3.1 theo tiêu chuẩn ISO 10474 hoặc EN 10204 phải
gắn liền với mỗi khối đối chứng
Danh mục tài liệu tham khảo
[1] EN 10027-1, Designation systems for steel — Part 1: Steel names,
principal symbols

You might also like