Professional Documents
Culture Documents
Phương pháp kiểm tra thấm ISO 3452-3
Phương pháp kiểm tra thấm ISO 3452-3
(Hệ thống) tiêu chuẩn ISO 3452 gồm các phần sau đây, với tiêu đề chung,
Kiểm tra không phá hủy - Kiểm tra thấm:
Khuyết tật 1 2 3 4 5
Lực áp dụng, kN 2,0 3,5 5,0 6,5 8,0
Các vết khắc để tạo khuyết tật nhân tạo được làm bằng một máy nén (công suất 120 kN) hoặc
một máy đo độ cứng Vickers thích hợp được gắn một đầu xuyên hình bán cầu/hemispherical
indentor
Các chi tiết của đầu xuyên được cho trong Figure 3
Các vết khắc được làm bằng cách sử dụng một tốc độ tải lực 0,05 kN/s và một tốc độ hạ tải lực
0,5 kN/s với tải lực được áp dụng (tăng/giảm) liên tục
Figure 3 – Đầu xuyên hình bán cầu/Hemispherical
indentor
Định danh thép: 90 MnCrV8 theo tiêu chuẩn ISO 4957 tại nhiệt độ tôi và thường hóa/quenched and
tempered hoặc có chất lượng tương đương với độ cứng HRC 53 đến 62
5.1.3.3 Tạo khuyết tật nhân tạo/Artificial defect production
Năm vết khắc phải cách đều nhau và theo thứ tự kích thước, cái nhỏ nhất gần, vùng
ít xù xì nhất
Các khuyết tật nhân tạo phải nằm trọng trong các vòng tròn có đường kính được cho
trong Table 2
Chỉ số khuyết tật Kích thước (đường kính) điển, (mm)
1 3
2 3,5
3 4
4 4,5
5 5,5
5.2 Đo đạc
Kích thước của mỗi khuyết tật được xác định một cách quang học tại
đường kính lớn nhất của nó bằng cách sử dụng
các thước được chuẩn/calibrated scales.
Một chứng chỉ, Type 3.1 theo tiêu chuẩn ISO 10474 hoặc EN 10204,
cung cấp các giá trị đo được thực tế của năm khuyết tật nhân tạo này và
độ xù xì của bồn vùng có tính rửa xả phải được gắn liền với mỗi khối
đối chứng
6 Nhận biết/Identification
Mỗi khối đối chứng Type 1 (bộ các tấm) phải được nhận biết bằng chữ
ISO 3452-3 và theo sau là nhận biết của nhà cung cấp và chỉ số seri
Mỗi khối đối chứng Type 2 phải được nhận biết bằng chữ ISO 3452-3và
theo sau và theo sau là nhận biết của nhà cung cấp và chỉ số seri
Một tuyên bố rõ ràng về sự phù hợp với tiêu chuẩn ISO 3452-3 cùng với
(chứng chỉ) Type 3.1 theo tiêu chuẩn ISO 10474 hoặc EN 10204 phải
gắn liền với mỗi khối đối chứng
Danh mục tài liệu tham khảo
[1] EN 10027-1, Designation systems for steel — Part 1: Steel names,
principal symbols