You are on page 1of 8

HỖ TRỢ DỊCH

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ

Ace : tiền đạo


Advantage rule: phép lợi thế
Air ball : bóng bổng
Appearance : số lần ra sân
Assist: pha chuyền bóng thành bàn
Assistant Referee : trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
Attacking midfielder : tiền vệ tấn công
Away : Chỉ trận đấu trên sân khách

Adding/additional time: bù giờ (Extra time: hiệp phụ)


Attack (v) : Tấn công
Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

Back header/back heel : đánh đầu ngược/đánh gót


Banana kick : cú sút vòng cung
Booking : phạt thẻ
Boots : giầy => fit in someone’s boot : thay thế ai đó
Ex : Nasri is proving that he can fit in Hleb’s boot perfectly.
Box : chỉ khu vực 16m50

Beat (v) : thắng trận, đánh bại


Bench (n) : ghế. (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
Booked: Bị thẻ vàng.
C

Captain (n) : đội trưởng.


Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
Champions (n) : đội vô địch
Changing room (n) : phòng thay quần áo
CM (Centre midfielder): Tiền vệ trung tâm
Coach (n) : huấn luyện viên.
Commentator: Bình luận viên
Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên
sân đối phương.
Crossbar (n) : xà ngang
Cap : số lần khoác áo
Carrying the ball : lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
Caution : cảnh cáo
Center circle : vòng tròn giữa sân
Center spot : điểm giao bóng giữa sân
Center line : đường kẻ chia sân ra làm hai
Central Defender (còn gọi là Center Back) : trung vệ
Challenge : tranh cướp bóng
Chest trap : khống chế bóng bằng ngực
Chip pass : chuyền bằng cách lốp bóng
Chip shot : sút bằng cách lốp bóng
Clear : phá bóng
Clean sheet : giữ sạch lưới
Corner arc : vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt
góc
Concede : thủng lưới
Corner flag : cờ phạt góc
Corner kick : phạt góc
Counterattack : phản công
Cover : bọc lót, che chắn, hỗ trợ
Cross : căng ngang/tạt vào
Crossbar : xà ngang
Cut down the angle : (thủ môn lao ra )khép góc
Cut off : hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên

Defender (n) : hậu vệ.


Drift: Rê bóng.
Dangerous play : pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
Debut : trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
Defender : hậu vệ nói chung
Defense : phòng ngự
Defensive midfielder : tiền vệ phòng ngự
Deflection : bóng bật ra
Deliver The Ball : một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
Direct free kick : phạt gián tiếp
Diving header : bay đầu đánh người, nhầm, bay người oánh đầu
Draw : trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
Dribble : rê dắt
Drop ball : trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có
bóng đá tiếp
Drop kick : cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
Drop point : để mất điểm

Endline : đường biên cuối sân


Empty net : khung thành trống

Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số


Extra time : Thời gian bù giờ

First half : hiệp một


Fixture list (n) : lịch thi đấu
Friendly game (n) : trận giao hữu.
Fake/Feint : động tác giả
Far corner/Far post : góc khung thành/cột dọc ở xa trái bóng hơn góc/cột còn lại
Field : sân bóng
Finish : dứt điểm
Friendly : giao hữu
Formation : đội hình
Former : cựu
Forward : tiền đạo
Foul : lỗi
Fourth official : trọng tài bàn
Free kick : đá phạt
Fullback : hậu vệ biên

Goal area (n) : vùng cấm địa.


goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Ground (n) : sân bóng
Goal : bàn thắng/khung thành
Goal kick : phát bóng
Goal line : vạch vôi trong khung thành
Goalie/Goalkeeper : thủ môn
Goalpost : cột dọc
Grounder: cú đánh trái banh trệt

Halftime : thời gian nghỉ giữa 2 hiệp


Hand ball : lỗi để bóng chạm tay
Hat trick (không phải hatrick, hattrick) : cầu thủ ghi dc 3 bàn thắng trong 1 trận
Header : đánh đầu
Halfway line : giống Center line

Indirect free kick : quả phạt gián tiếp


Injury : chấn thương
Injury time : thời gian bù giờ
In-play : bóng đang trong cuộc

Keeper : thủ môn


Kickoff : giao bóng

Late tackle : chuồi bóng sau khi cầu thủ giữ bóng đã sút/chuyền bóng đi
Linesmen : trợ lý trọng tài/trọng tài biên
Long ball : đường chuyền dài

Man-to-man : kiểu phòng ngự 1 kèm 1


Marking : kèm người
Midfielder : tiền vệ

Near corner/Near post : góc/cột dọc gần trái bóng hơn


Net : lưới
Nil : zero
Ex : One nil : 1 – 0

Official : chỉ tất cả trọng tài


Offside : việt vị
Offside position : tư thế việt vị
Offside trap : bẫy việt vị
Off the ball : di chuyển không bóng
On-side : không việt vị
One touch : 1 chạm
Out-of-play : bóng ra ngoài sân
Outside-of-foot : má ngoài
Overtime : hiệp phụ
Own goal : đốt lưới nhà

Pace : tốc độ
Penalty : phạt đền
Penalty arc : vòng cung của khu 16m50
Penalty area : khu vực cấm địa
Penalty kick/shot : cú sút phạt đền
Penalty spot : chấm phạt đền
Pitch (British English) : sân bóng
Pick up an injury : gặp phải chấn thương
Play on : trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
Possession : kiểm soát bóng
Post : cột dọc
Promotion : thăng hạng
Pull up : hàng hậu vệ dâng lên
Punch shot: cú gõ bóng

Referee : trọng tài


Relegation : xuống hạng

Save : (thủ môn) cứu bóng


Score : ghi bàn
Scorer : người ghi bàn
Scoring opportunity : cơ hội ghi bàn
Set play/Set piece : pha thực hiện đá phạt, ném biên (các tình huống cố định)
Sent off : bị truất quyền thi đấu
Shooting : sút bóng
Shoot out : loạt sút luân lưu
Shot : cú sút
Sideline/Touchline : đường biên dọc
Side : đội bóng
Sliding tackle : chuồi bóng
Steal : cắt bóng, cướp bóng
Striker : tiền đạo
Substitution : thay người
short pass: chuyền ngắn, chuyền sệt

Tackling : tắc bóng


Tactic : chiến thuật
Through pass : chọc khe
Throw in : ném biên
Tie game : trận hoà

Winger : tiền vệ cánh

You might also like