You are on page 1of 8

THI ONLINE SPORTS

Choose the best answer for the following questions.


Question 1. The sports club has attracted many talented youngsters in the region since its
______ in 2017.
A. arena B. succession C. guard D. inception
Hướng dẫn giải
A. arena (n): đấu trường, sân đấu
B. succession (n): sự kế thừa/ sự liên tiếp
C. guard (n): đồ bảo hộ
D. inception (n): sự khởi đầu, sự bắt đầu
Tạm dịch: Câu lạc bộ thể thao đã thu hút nhiều cầu thủ trẻ tài năng trong khu vực kể từ khi
thành lập vào năm 2017.
→ Chọn đáp án D
Question 2. He has tried to keep his slim and ______ figures for years by working out at least
three times every week.
A. high-end B. all-round C. athletic D. amateur
Hướng dẫn giải
A. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
B. all-round (adj): toàn diện, đa phương diện
C. athletic (adj): khoẻ khoắn
D. amateur (adj): nghiệp dư, không chuyên nghiệp
Tạm dịch: Anh ấy đã cố gắng giữ vóc dáng cân đối khoẻ khoắn của mình trong nhiều năm
bằng cách tập thể hình ít nhất ba lần mỗi tuần.
→ Chọn đáp án C
Question 3. The club has attracted people of different ages, all of whom are ______ in their
passion for volleyball.
A. like-minded B. rigorous C. impartial D. all-round
Hướng dẫn giải
A. like-minded (adj): có cùng tư tưởng
B. rigorous (adj): nghiêm túc, khắt khe
C. impartial (adj): công bằng, không thiên vị
D. all-round (adj): toàn diện
Tạm dịch: Câu lạc bộ đã thu hút mọi người ở các độ tuổi khác nhau, tất cả đều có cùng chí
hướng với niềm đam mê bóng chuyền.
→ Chọn đáp án A
Question 4. The ______ swimming team practiced tirelessly for the upcoming tournament.
A. synchronized B. high-end C. all-round D. impartial
Hướng dẫn giải
A. synchronized (adj): đồng bộ
B. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
C. all-round (adj): toàn diện
D. impartial (adj): công bằng, không thiên vị
Có cụm cố định ‘synchronized swimming’: bơi nghệ thuật
Tạm dịch: Đội tuyển bơi nghệ thuật đã tập luyện không biết mệt mỏi cho giải đấu sắp tới.
→ Chọn đáp án A
Question 5. The athlete was applauded for his brave _______ to save three children from
drowning.
A. guard B. deed C. bowler D. hybrid
Hướng dẫn giải
A. guard (n): đồ bảo hộ
B. deed (n): hành động, hành vi
C. bowler (n): người chơi bóng gỗ
D. hybrid (n): hỗn hợp, lai tạo
Tạm dịch: Vận động viên được khen ngợi vì hành động dũng cảm cứu ba đứa trẻ khỏi
đuối nước.
→ Chọn đáp án B
Question 6. The knee injury ______ the runner to compete for the championship.
A. snorkeled B. balked C. hampered D. defended
Hướng dẫn giải
A. snorkel (v): lặn với ống thở
B. balk (v): ngần ngại
C. hamper (v): làm trở ngại, làm cản trở
D. defend (v): bảo vệ
Tạm dịch: Chấn thương đầu gối cản trở vận động viên cạnh tranh chức vô địch.
→ Chọn đáp án C
Question 7. The _______ was heavily criticised after the match because of his disputed call.
A. employer B. guide C. scholar D. umpire
Hướng dẫn giải
A. employer (n): chủ sở hữu
B. guide (n): hướng dẫn viên
C. scholar (n): học giả
D. umpire (n): trọng tài (trong thể thao)
Tạm dịch: Trọng tài đã bị chỉ trích nặng nề sau trận đấu vì quyết định gây tranh cãi của
mình.
→ Chọn đáp án D
Question 8. In order to attain peak fitness before the tournament, the athlete had to undergo a
______ training programme.
A. high-end B. rigorous C. impartial D. like-minded
Hướng dẫn giải
A. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
B. rigorous (adj): nghiêm túc, chặt chẽ
C. impartial (adj): công bằng, không thiên vị
D. like-minded (adj): cùng tư tưởng
Tạm dịch: Để đạt được trạng thái thể lực cao nhất trước giải đấu, vận động viên đã phải
trải qua một chương trình tập luyện nghiêm ngặt.
→ Chọn đáp án B
Question 9. Some innocent ________ were injured because of the fight between two men.
A. bystanders B. deeds C. arenas D. attitudes
Hướng dẫn giải
A. bystanders (n): người đứng xem
B. deeds (n): hành động, hành vi
C. arenas (n): đấu trường
D. attitude (n): thái độ
Tạm dịch: Một số người đứng xem vô tội đã bị thương vì cuộc ẩu đả giữa hai người đàn
ông.
→ Chọn đáp án A
Question 10. A ______ of injuries hindered him from participating in the next tournament.
A. hybrid B. succession C. inception D. arena
Hướng dẫn giải
A. hybrid (n): hỗn hợp, lai tạo
B. succession (n): sự kế thừa/ sự liên tiếp
C. inception (n): sự khởi đầu
D. arena (n): đấu trường
Tạm dịch: Một loạt các chấn thương đã cản trở anh tham gia giải đấu tiếp theo.
→ Chọn đáp án B
Question 11. The camping trip fostered a sense of _______ among students as they shared
stories around the campfire and supported each other.
A. inception B. bystander C. camaraderie D. guard
Hướng dẫn giải
A. inception (n): sự khởi đầu
B. bystander (n): người đứng xem
C. camaraderie (n): tình bạn, tình đồng đội
D. guard (n): người gác, đồ bảo hộ
Tạm dịch: Chuyến đi cắm trại đã thúc đẩy tình thân thiết giữa các học sinh khi họ chia sẻ
những câu chuyện xung quanh lửa trại và hỗ trợ lẫn nhau.
→ Chọn đáp án C
Question 12. Participating in _______ athletics provides the opportunity to socialise with
students from different faculties.
A. amateur B. high-end C. all-round D. like-minded
Hướng dẫn giải
A. amateur (adj): nghiệp dư, không chuyên nghiệp
B. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
C. all-round (adj): toàn diện
D. like-minded (adj): cùng tư tưởng
Tạm dịch: Tham gia các môn thể thao nghiệp dư cung cấp cơ hội giao lưu với sinh viên từ
các khoa khác nhau.
→ Chọn đáp án A
Question 13. The winners and ________ were invited to step onto the podium to receive the
medals.
A. guards B. bystanders C. arenas D. runners-up
Hướng dẫn giải
A. guards (n): người gác, đồ bảo hộ
B. bystanders (n): người đứng xem
C. arenas (n): đấu trường, sân đấu
D. runners-up (n): người đạt giải nhì/ á quân
Tạm dịch: Những người chiến thắng và á quân được mời bước lên bục nhận huy chương.
→ Chọn đáp án D
Question 14. After years of dedication and hard work, Phillips finally becomes a(n) _____
athlete.
A. like-minded B. all-round C. high-end D. synchronized
Hướng dẫn giải
A. like-minded (adj): cùng tư tưởng
B. all-round (adj): toàn diện
C. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
D. synchronized (adj): đồng bộ
Tạm dịch: Sau nhiều năm nỗ lực và làm việc chăm chỉ, Phillips cuối cùng đã trở thành
một vận động viên toàn năng.
→ Chọn đáp án B
Question 15. Many fans ______ for Manchester United gathered at the stadium.
A. making B. turning C. rooting D. facing
Hướng dẫn giải
Có cụm ‘root for sth’: ủng hộ, cổ vũ cái gì (thường dùng trong thể thao)
Tạm dịch: Nhiều người hâm mộ cổ vũ cho Manchester United đã tập trung tại sân vận
động.
→ Chọn đáp án C
Question 16. He treated himself a ______ car after he won the lottery.
A. high-end B. like-minded C. rigorous D. all-round
Hướng dẫn giải
A. high-end (adj): cao cấp, chất lượng cao
B. like-minded (adj): có cùng tư tưởng, sở thích
C. rigorous (adj): nghiêm túc, khắt khe
D. all-round (adj): toàn diện
Tạm dịch: Anh tự thưởng cho mình một chiếc xe hơi cao cấp sau khi trúng số.
→ Chọn đáp án A
Question 17. Volleyball is a _______ of both attack and defence, requiring all players’
attention.
A. bowler B. succession C. deed D. hybrid
Hướng dẫn giải
A. bowler (n): người ném bóng
B. succession (n): sự kế thừa/ sự liên tiếp
C. deed (n): hành động, hành vi
D. hybrid (n): hỗn hợp/ sự kết hợp
Tạm dịch: Bóng chuyền là sự kết hợp giữa cả tấn công và phòng thủ, đòi hỏi sự chú ý của
tất cả người chơi.
→ Chọn đáp án D
Question 18. The referee earned him the respect of both teams for his efforts to remain _____
throughout the match.
A. rigorous B. impartial C. successive D. ambitious
Hướng dẫn giải
A. rigorous (adj): nghiêm túc, khắt khe
B. impartial (adj): công bằng, không thiên vị
C. successive (adj): liên tiếp, kế tiếp
D. ambitious (adj): tham vọng
Tạm dịch: Trọng tài đã có được sự tôn trọng của cả hai đội vì những nỗ lực để duy trì sự
công bằng trong suốt trận đấu.
→ Chọn đáp án B
Question 19. Having heard that her husband, a sports star, died in a tragic car accident, she
went to ______.
A. deeds B. marks C. places D. pieces
Hướng dẫn giải
Thành ngữ ‘go to pieces’: trở nên suy sụp, không tỉnh táo (sau khi trải qua điều gì đó
không vui)
Tạm dịch: Nghe tin chồng cô, một ngôi sao thể thao, qua đời trong một tai nạn xe hơi bi
thảm, cô ấy đã rất suy sụp.
→ Chọn đáp án D
Question 20. In fencing, two players have to wear helmets and face ______.
A. guards B. arenas C. bystanders D. runners-up
Hướng dẫn giải
A. guards (n): người gác, đồ bảo hộ
B. arenas (n): đấu trường
C. bystanders (n): người đứng xem
D. runners-up (n): người đạt giải nhì
Tạm dịch: Trong môn đấu kiếm, hai người chơi phải đội mũ bảo hiểm và thiết bị bảo vệ
mặt.
→ Chọn đáp án A
Question 21. He _______ at the prospect of running a mile in 2 minutes.
A. achieved B. tolerated C. balked D. rooted
Hướng dẫn giải
A. achieve (v): đạt được
B. tolerate (v): dung thứ
C. balk (v): chùn bước
D. root for (v): ủng hộ
Tạm dịch: Anh chùn bước trước viễn cảnh chạy 1 dặm trong 2 phút.
→ Chọn đáp án C
Question 22. During our vacation in Nha Trang, we had the chance to explore vibrant marine
life while ______ in crystal-clear waters.
A. chasing B. snorkelling C. combating D. struggling
Hướng dẫn giải
A. chase (v): đuổi theo
B. snorkel(n): lặn với ống thở
C. combat (v): chiến đấu, đối đầu
D. struggle (v): chật vật, gặp khó khăn
Tạm dịch: Trong kỳ nghỉ ở Nha Trang, chúng tôi đã có cơ hội khám phá sinh vật biển sinh
động khi lặn với ống thở trong làn nước trong vắt.
→ Chọn đáp án B
Question 23. Both teams are ________ for the championship this Sunday at the school’s
multipurpose building.
A. playing off B. taking off C. going off D. bringing off
Hướng dẫn giải
A. play off (phrV): thi đấu
B. take off (phrV): cất cánh (máy bay), cởi ra (quần áo), thành công
C. go off (phrV): reo chuông, nổ tung, (thức ăn) ôi thiu
D. bring off (phrV): thành công
Tạm dịch: Cả hai đội sẽ thi đấu cho chức vô địch vào Chủ nhật này tại nhà đa năng của
trường.
→ Chọn đáp án A
Question 24. It was such a boring match when the Dutch team _____ to a 4-1 victory over
Celtic.
A. romped B. hampered C. afforded D. managed
Hướng dẫn giải
A. romp (v): thắng 1 cách dễ dàng
B. hamper (v): gây trở ngại
C. afford (v): có khả năng chi trả, đủ khả năng
D. manage (v): quản lý, điều hành
Tạm dịch: Đó là một trận đấu nhàm chán khi đội tuyển Hà Lan giành chiến thắng dễ dàng
với tỉ số 4-1 trước Celtic.
→ Chọn đáp án A
Question 25. The construction of an indoor sports ______ requires a generous budget and lots
of efforts.
A. guard B. bystander C. arena D. difficulty
Hướng dẫn giải
A. guard (n): người gác, đồ bảo hộ
B. bystander (n): người đứng xem
C. arena (n): đấu trường, sân đấu
D. difficulty (n): khó khăn
Tạm dịch: Việc xây dựng một đấu trường thể thao trong nhà đòi hỏi một ngân sách lớn và
rất nhiều nỗ lực.
→ Chọn đáp án C
Fill in the blanks with the words from the box.
bandage offside bowler Paralympic succession

Question 26. Over three hundred ______ athletes representing thirty countries will be taking
part in the competition next Saturday.
Hướng dẫn giải
Paralympic (adj): thi thể thao dành cho người khuyết tật
Tạm dịch: Hơn ba trăm vận động viên thi đầu thể thao khuyết tật đại diện cho ba mươi
quốc gia sẽ tham gia cuộc thi vào thứ Bảy tới.
→ Paralympic
Question 27. The referee blew the whistle when the player was ______.
Hướng dẫn giải
offside (adj): đứng việt vị trong thể thao
Tạm dịch: Trọng tài thổi còi khi cầu thủ này việt vị.
→ offside
Question 28. He resigned as football coach as a result of a ______ of scandals.
Hướng dẫn giải
succession (n): sự liên tiếp, liên tục
Tạm dịch: Ông từ chức huấn luyện viên bóng đá do một loạt các vụ bê bối.
→ succession
Question 29. He wrapped the ______ around his arm and continued running.
Hướng dẫn giải
bandage (n): băng (quấn khi bị thương)
Tạm dịch: Anh quấn băng quanh cánh tay và tiếp tục chạy.
→ bandage
Question 30. My uncle is an accomplished ______ who retired from professional sport last
year.
Hướng dẫn giải
bowler (n): người chơi bóng gỗ
Tạm dịch: Chú tôi là một vận động viên bowling nổi tiếng, đã từ bỏ sự nghiệp thể thao
chuyên nghiệp vào năm ngoái.
→ bowler

You might also like