Professional Documents
Culture Documents
(Luyện Thi Hồ Thành) 221 Câu Trắc Nghiệm Logarit Đề + Giải PDF
(Luyện Thi Hồ Thành) 221 Câu Trắc Nghiệm Logarit Đề + Giải PDF
Câu 5.
Cho a là số thực dương bấ t kỳ khác 1 . Tính S log a a3 . 4 a .
13 3
A. S . B. S 7 . C. S 12 . D. S .
4 4
Câu 6. Số nào trong các số sau lớn hơn 1 :
1 1
A. log 0,5 . B. log 0,2 125 . C. log 1 36 . D. log 0,5 .
8 6
2
a2
Câu 7. Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2 4
1 1
A. I . B. I . C. I 2 . D. I 2 .
2 2
Câu 10. Cho biểu thức A log 2017 log 2016 log 2015 log ... log 3 log 2 ... . Biểu thức A
có giá trị thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. log 2017; log 2018 B. log 2019; log 2020
C. log 2018; log 2019 D. log 2020; log 2021
Câu 11. Cho a, b, x là các số thực dương. Biết log3 x 2log 3 a log 1 b , tính x theo a và b
3
4
a a
A. x . B. x a4 b . C. x . D. x 4a b .
b b
Câu 12. Cho log3 x 3 . Giá trị của biểu thức P log3 x 2 log 1 x3 log 9 x bằng
3
11 3 65 3 3
A. 3 3. B. . C. . D. .
2 2 2
1
Câu 13. Cho a, b thỏa mãn: log 2 6 360 a.log2 3 b.log2 5 . Khi đó biểu thức a b có giá trị là:
2
1
A. . B. 2 . C. 5 . D. 0 .
2
Câu 14. Cho hai số dương a , b với a 1 . Đặt M log a
b . Tính M theo N log a b .
1
A. M N . B. M 2 N . D. M N .
2
C. M N.
2
Câu 15. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. ln ex x . B. ln e 1 . C. ln1 0 . D. ln x2 ln x .
Câu 16. Cho f x a ln x x 2 1 b sin x 6 với a, b . Biết rằng f log log e 2 . Tính giá trị
A. S ba . B. S a . C. S b . D. S ba .
Câu 21. Tính giá trị của biểu thức
a
P log a2 a10b 2 log a 2
log 3 b b ( với 0 a 1;0 b 1).
b
A. P 2 . B. P 2 . C. P 1 . D. P 3 .
Câu 22. Cho a 0,b 0 , a và b khác 1 , n là số tự nhiên khác 0 . Một học sinh tính biểu thức
1 1 1
P ...... theo các bước sau.
log a b log a2 b log an b
I. P log b a log b a 2 ... log b a n .
II. P log b a.a 2 ...a n .
III. P log b a1 23... n .
IV. P n n 1 logb a .
Trong các bước trên bước nào bạn thực hiện sai.
A. IV. B. III. C. II. D. I.
x
Câu 23. Cho log9 x log12 y log16 x 3 y . Tính giá trị
y
3 5 3 13 5 1 13 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
1 log12 x log12 y
Câu 24. Cho x , y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x 2 6 y 2 xy . Tính M .
2log12 x 3 y
1 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M 1 .
2 3 4
Câu 25. Cho a , b , c 1 . Biết rằng biểu thức P loga bc logb ac 4logc ab đạt giá trị nhất m khi
logb c n . Tính giá trị m n .
25
A. m n 10 . B. m n 12 . C. m n . D. m n 14 .
2
Câu 26. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log 2 a x , log 2 b y . Tính P log 2 a 2b3 .
A. P 6 xy B. P 2x 3 y C. P x 2 y 3 D. P x 2 y 3
1 1 1
Câu 27. Cho n 1 là một số nguyên dương. Giá trị của ... bằng
log 2 n! log3 n! log n n!
A. 0 . B. n . C. n! . D. 1.
Câu 28. Tính giá trị của biểu thức P ln tan10 ln tan 20 ln tan 30 ... ln tan 890 .
1
A. P 2. B. P 1. C. P . D. P 0.
2
Câu 29. Nếu log 2 x 5log 2 a 4log 2 b ( a, b 0 ) thì x bằng.
A. 4a 5b . B. a5b4 . C. a 4b5 . D. 5a 4b .
8
Câu 30. Với log 2 a , giá trị của log 3 bằng
5
2a 1 4a 1
A. 4a 1 . B. 4a 1 . C. . D. .
3 3
Câu 31. Cho 0 a 1 . Giá trị của biểu thức M 3log a a 2 3 a bằng?
5 3
A. . B. 5 . C. . D. 7 .
2 2
log 2 a.log5 2
Câu 32. Với hai số thực dương a , b tùy ý và log b 1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
1 log5 2
A. 4a 3b 1 . B. a 1 b log 2 5 . C. ab 10 . D. a log 2 5 b 1 .
4b a a
Câu 33. Cho a , b là các số dương thỏa mãn log 4 a log 25 b log . Tính giá trị ?
2 b
a a 3 5 a a 3 5
A. 62 5 . B. . C. 62 5 . D. .
b b 8 b b 8
1 1 1
Câu 34. Cho n 1 là một số nguyên dương. Giá trị của ... bằng
log 2 n ! log3 n ! log n n !
A. n . B. n ! . C. 1 . D. 0 .
x1
các số nguyên, tính S .
x2
1 2
A. S 1 . B. S . C. S 2 . D. S .
2 3
Câu 36. Cho các số thức a , b , c thỏa mãn log a b 9 , log a c 10 . Tính M log b a c
3 5 7 2
A. M . B. M . C. M . D. M .
2 2 3 3
Câu 37. Cho a , b 0 , a 1 , b 1, n * . Một học sinh đã tính giá trị của biểu thức
1 1 1 1
P ... như sau:
log a b log a2 b log a3 b log an b
Bước 1: P log b a log b a 2 log b a 3 ... log b a n .
Bước 2: P log b a. a 2 . a 3 ... a n .
Bước 3: P log b a1 23... n .
Bước 4: P n n 1 logb a .
Hỏi bạn học sinh đó đã giải sai từ bước nào ?
A. Bước 4. B. Bước 2. C. Bước 3. D. Bước 1.
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 5
Câu 38. Cho a, b 0 và a, b 1 , biểu thức P log a b3 .logb a 4 có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 18 . B. 24 . C. 12 . D. 6 .
1
Câu 39. Cho a 0, a 1 . Tính giá trị của biểu thức P log 3 a 3
a
A. P 9 . B. P 9 . C. P 1. D. P 1 .
x2 ; khi x 1
Câu 40. Với a , b thỏa mãn để hàm số f x có đạo hàm tại x0 1 . Khi đó giá trị của
ax b ; khi x 1
biểu thức S log2 3a 2b bằng?
A. S 1 B. S 2 C. S 3 D. S 4
a
Câu 41. Cho hai số thực dương a , b thỏa mãn log4 a log6 b log9 a b . Tính .
b
1 5 1 5 1 5 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
1 1
Câu 42. Biểu thức P bằng.
log 49 5 log 7 5
1
A. . B. log 7 5 . C. 2 . D. log 5 7 .
2
1
x
Câu 43. Biết rằng 2 x
log 2 14 ( y 2) y 1 trong đó x 0 . Tính giá trị của biểu thức
P x 2 y 2 xy 1.
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 44. Giá trị biểu thức A 2log4 9log2 5 là:
A. A 405 . B. A 86 . C. A 8 . D. A 15 .
Câu 47. Cho a là số thực dương và a 1 . Tính giá tri ̣của biể u thức a
14log 5
a2
.
A. 7 5 . B. 57 . C. 125 5 . D. 514 .
Câu 48. Cho log 2 5 a ; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tiń h theo a và b là.
ab 1
A. . B. . C. a b . D. a2 b2 .
ab ab
121
Câu 49. Cho log 49 11 a ; log 2 7 b . Tính log 3 7 theo a, b .
8
121 9 121
A. log 3 7 12a . B. log 3 7 12a 9b .
8 b 8
121 9 121 1 3
C. log 3 7 3a . D. log 3 7 .
8 b 8 3a b
Câu 50. Tổng S 1 22 log 2 2 32 log 3 2 2 .... 20182 log 2018 2 2 dưới đây.
A. 10082.20182 . B. 10092.20192 . C. 10092.20182 . D. 20192 .
2log b
Câu 51. Cho a , b là các số thực dương, a 1. Rút gọn biểu thức: P log 2a ab 1
log a
A. P 0 . B. P log a b . C. P loga b 1 . D. P loga b 1 .
A. 2 . B. 2 a . C. a 2 . D. 2a .
Câu 53. Năm 1992, người ta đã biết số p 2756839 1 là một số nguyên tố (số nguyên tố lớn nhất được biết
cho đến lúc đó). Hãy tìm số các chữ số của p khi viết trong hệ thập phân.
A. 227831 chữ số. B. 227830 chữ số. C. 227834 chữ số. D. 227832 chữ số.
1 1 1 1
Câu 54. Cho a 0, b 0, a 1, b 1, n *
. Một học sinh tính: P ...
log a b log a2 b log a3 b log an b
theo các bước sau:
Bước I: P log b a log b a 2 log b a 3 ... log b a n .
Bước II: P log b a.a 2 .a 3 ...a n .
Bước III: P log b a1 23... n .
Bước IV: P n n 1 .logb a .
Trong các bước trình bày, bước nào sai?
A. Bước IV. B. Bước I. C. Bước II. D. Bước III.
Câu 55. Tính giá trị biểu thức B 6log3 9 eln 2 5log25 16.
A. 12. B. 36. C. 34. D. 42.
Câu 56. Tìm số nguyên dương n thỏa mãn
1 1 1 1 log a 2017
log a 2017 2 log a 2017 4 log 4 a 2017 6 log 8 a 2017... 2 n log 2 n a 2017 log a 20172 ,
2 2 2 2 22018
với 0 a 1 .
a2 3 a2 5 a4
Câu 57. Giá trị của biểu thức P loga bằng
15
a7
12 9
A. 3 . B. . C. . D. 2 .
5 5
3y 32
Câu 58. Cho x , y là hai số thực dương, x 1 thỏa mãn log 3 x y , log 2
x . Tính giá trị của
8 y
P x2 y 2 .
A. P 132. B. P 240. C. P 340. D. P 120.
1 1 1 1
Câu 59. Cho x 2018! . Tính A ... .
log 22018 x log 32018 x log 20172018 x log 20182018 x
1 1
A. A 2017 . B. A . C. A 2018 . D. A .
2017 2018
Câu 60. Với các số thực dương a , b bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. lg ab lg a lg b . B. lg ab lg a lg b .
a lg a a
C. lg . D. lg lg b lg a .
b lg b b
2y 15
Câu 63. Cho x , y là hai số thực dương, x 1 thỏa mãn log x
y , log 3 5 x . Tính giá trị của
5 y
P y 2 x2 .
A. P 17 . B. P 50 . C. P 51. D. P 40 .
Dạng 02: Các mệnh đề liên quan đến lôgarit
Câu 64. Với các số thực a, b khác không. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
A. ln ab ln a ln b . B. ln ln a ln b .
b
C. ln ab ln a .ln b . D. ln ab ln a ln b .
Câu 65. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?
1 1
C. log a . D. loga x y log a x log a y .
x log a x
Câu 67. Cho a, b 0 thỏa mãn a b 7ab . Hệ thức nào sau đây đúng.
2 2
ab ab 1
A. log 2017 2 log 2017 a log 2017 b . B. log 2017 log 2017 a log2017 b .
3 3 2
ab
C. 4log 2017 log 2017 a log 2017 b . D. 2log2017 a b log2017 a log2017 b .
6
Câu 68. Với các số thực dương a; b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a3 3ln 3 a3 ln b
A. log 27 log 3 a B. log 27 log 3 a
b ln b b 3ln 3
a3 3ln 3 a3 ln b
C. log 27 log 3 a D. log 27 log 3 a
b ln b b 3ln 3
Câu 69. Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 3 1
A. log3 2 1 2log3 a . B. log3 2 3 log3 a .
a a 2
3 3
C. log3 2 3 2log3 a . D. log3 2 1 2log3 a .
a a
Câu 70. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. log 0,3 0,8 0 . B. log x 2 2016 log x 2 2017 .
2 2
Câu 71. Cho a 0, a 1 và x, y 0 là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
x log a x
A. aloga x x . B. log a .
y log a y
1 1
C. log a . D. log a x logb a.log a x .
x log a x
Câu 72. Cho hai số dương a, b thỏa mãn a2 b2 7ab. Chọn đẳng thức đúng.
ab 1
A. log a log b log a 2 b2 .
1
B. log log a log b .
7 3 2
1
C. log a log b log 7ab . D. log a 2 log b 2 log 7ab .
2
Câu 73. Cho a, b là các số thực dương thoả mãn a2 b2 14ab . Khẳng định nào sau đây là sai?
ab
A. 2log4 a b 4 log2 a log2 b . B. 2log log a log b .
4
a b ln a ln b
ln . D. 2log2 a b 4 log2 a log2 b .
C. 4 2
Câu 74. Tìm tất cả các giá trị thực của a để biểu thức B log2 a 3 có nghĩa.
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 .
1
1000
Câu 75. Xét a và b là hai số thực dương tùy ý. Đặt x ln a 2 ab b2 , y 1000ln a ln 1000
..
b
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. x y . B. x y . C. x y . D. x y .
Câu 76. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. log 2 2a 1 3log 2 a log 2 b B. log 2a 1 1 log a log b
3 3
2 2 2
b b 3
b 3 b
1
Câu 77. Nếu log 4 a thì bằng:
log 256 100
a
A. . B. 2a . C. 16a . D. a 4 .
8
Câu 78. Cho hàm số f x 5x.82 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
3
Câu 79. Với các số thực dương a; b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a3 ln b a3 3ln 3
A. log 27 log 3 a . B. log 27 log 3 a .
b 3ln 3 b ln b
a3 ln b a3 3ln 3
C. log 27 log 3 a . D. log 27 log 3 a .
b 3ln 3 b ln b
Câu 80. Cho a 0 ; a 1 và x ; y là hai số thực dương. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. loga xy loga x loga y . B. loga xy loga x.loga y .
C. log a x y log a x.log a y . D. loga x y log a x log a y .
Câu 81. ] Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab ( a; b 0 ) Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
A. 2log2 a b log2 a log2 b . B. 4 log 2 log 2 a log 2 b .
6
ab ab
C. 2log 2 log 2 a log 2 b . D. log 2 2 log 2 a log 2 b .
3 3
Câu 82. Cho các số thực dương a , b với a 1 và log a b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
0 a, b 1 0 b 1 a 0 a, b 1 0 a, b 1
A. . B. . C. . D. .
1 a, b 1 a, b 0 b 1 a 0 a 1 b
Câu 83. Cho 0 a 1 , x 0 , y 0 , , khẳng định nào sau đây là sai?
1
A. log a x log a x . B. log a x log a x .
2
1
C. loga x. y loga x loga y . D. log a
x log a x .
2
Câu 84. Với các số thực dương x, y bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x2
A. log 2 2log 2 x log 2 y. B. log2 xy log2 x.log2 y.
y
x log 2 x
C. log 2 . D. log2 x y log2 x log 2 y.
y log 2 y
1 1
Câu 85. Cho các số thực x , y , z thỏa mãn y 101log x , Mệnh đề nào sau đây đúng?
z 101log y .
1 1 1 1
A. 1 log z . B. x 101ln z . C. x 101log z . D. x 101ln z .
x 10
Câu 86. Cho a, b 0 , nếu log8 a log 4 b 2 5 và log 4 a 2 log8 b 7 thì giá trị của ab bằng
A. 2 . B. 2 9 . C. 8 . D. 218 .
a 4b a
Câu 87. Cho hai số thực a , b thỏa mãn log100 a log 40 b log16 . Giá trị bằng
12 b
A. 4 . B. 12 . C. 6 . D. 2 .
Câu 88. Khẳng định nào sau đây là luôn luôn đúng với mọi a, b dương phân biệt khác 1 ?
A. a2log b b2loga . B. a ln aa . C. log a b log10 b. D. alog b blna .
Câu 89. Với các số thực a , b khác không. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ln ab ln a ln b . B. ln ab ln a ln b .
a
C. ln ln a ln b . D. ln ab ln a .ln b .
b
Câu 90. Cho các số thực a b 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
a
b
1
A. ln ln a ln b . B. ln ab ln a ln b .
2
2
a
C. ln ab ln a ln b .
2
2
2
D. ln ln a ln b .
b
2 2
Câu 91. Cho hai số thực a và b , với 0 b 1 a . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. log a b logb a 0 . B. 0 log a b log b a .
C. log a b 0 logb a . D. logb a log a b 0 .
Câu 92. Cho các số thực a b 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
a
b
1
A. ln ln a ln b . B. ln ab ln a ln b .
2
2
a
C. ln ln a 2 ln b2 .
b
D. ln ab ln a2 ln b2 .
2
Câu 93. Cho a , b , c với a , b là các số thực dương khác 1 , c 0 . Khẳng định nào sau đây là sai?
1
A. log a c . B. log a c log a b.logb c .
log c a
logb c
C. log a b.logb a 1 . D. log a c .
logb a
Câu 94. Cho 0 a 1, 0 b 1, 0 x 1 và các đẳng thức sau:
[I): log ab xb log a x.
ab logb a 1 logb x
[II): log a .
x logb a
[III): log a b.logb x.log x a 1.
Tìm đẳng thức đúng.
A. [I); [III). B. [II); [III).
C. [I); [II). D. [I); [II); [III).
Câu 95. Cho các số a, b 0 thỏa mãn a 2 b2 14ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
ab ab 1
C. log 2 2 log 2 a log 2 b . D. log 2 log 2 a log 2 b .
4 16 2
Câu 96. Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab a, b 0 . Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
A. 4log 2 log 2 a log 2 b. B. 2log2 a b log 2 a log 2 b.
6
ab ab
C. 2log 2 log 2 a log 2 b. D. log 2 2 log 2 a log 2 b .
3 3
Câu 97. Cho a b 1 . Gọi M log a b ; N log ab b ; P log b b . Chọn mệnh đề đúng.
a
A. M P N . B. M N P . C. N M P . D. N P M .
Câu 98. Cho a b 1 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A. log a a 3
a 2b log a
a 3 log a a b .
2
B. log a a 3
a 2b 4 2 log a a b .
log a3
C. log a 3
a b 2 log a a b .
2
D. log a 3
a b
2 a
.
a a
log a a b
2
Câu 99. Cho hai số thực dương a và b , với a 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. log a
ab log a ab . B. log a
ab 2 2log a b .
1 1
C. log a
ab log a b . D. log a
ab log a ab .
2 2
Câu 100. Cho x, y, z là các số thực dương tùy ý khác 1 và xyz khác 1 . Đặt a log x y , b log z y .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
3ab 2b 3ab 2a
A. log xyz y 3 z 2 ab a b
.
B. log xyz y 3 z 2 ab a b
.
3ab 2b 3ab 2a
C. log xyz y 3 z 2
a b 1
.
D. log xyz y 3 z 2
a b 1
.
Câu 101. Cho a , b là các số thực thỏa mãn 0 a b 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. log b a log a b . B. log a b log b a . C. log a b 1 . D. logb a 0 .
Câu 102. Với a là số thực dương bất kì và a 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 5 1
A. log a5 e 5log a e . B. ln a5 ln a . C. ln a5 . D. log a5 e .
5 ln a 5ln a
Câu 103. Giả sử ta có hệ thức a 2 b2 7ab a, b 0 . Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab ab
A. log 2 2 log 2 a log 2 b . B. 4log 2 log 2 a log 2 b.
3 6
ab
C. 2log2 a b log2 a log2 b. D. 2log 2 log 2 a log 2 b.
3
Câu 104. Cho hàm f x x3 2 x2 11x sin x và u , v là hai số thỏa mãn u v . Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A. f u f 3v.log e . B. f u f v .
C. Cả 3 khẳng định trên đều sai. D. f u f 3v.log e .
Câu 105. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?
a 1 1
A. ln ln a . B. ln a5 ln a .
3 3 5
C. ln 3a ln 3 ln a . D. ln 3 a ln 3 ln a .
Câu 106. Giả sử ta có hệ thức a 2 b2 7ab a, b 0 . Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab ab
A. 4log 2 log 2 a log 2 b . B. log 2 2 log 2 a log 2 b .
6 3
ab
C. 2log2 a b log2 a log2 b . D. 2log 2 log 2 a log 2 b .
3
Câu 107. Xét a và b là hai số thực thỏa mãn a b 1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
b 1 a
A. 0 log 1000 a1000 . B. 1 log a b1000
.
b a 1000 b
b a
C. 1 1000.log 1000 a . D. 0 log 1000 b1000 .
b a a b
Câu 108. Cho bốn mệnh đề:
(1): b aloga b với mọi 1 a 0 ; b 0 .
(2): alogb c bloga c với mọi 1 a 0 ; 1 b 0 ; c 0 .
(3): log a b 2 m 2m log a b với mọi 1 a 0 ; b 0 , m
.
(4): log a x b x log a b với mọi 1 a 0 ; b 0 ; x .
Tìm số mệnh đề đúng trong bốn mệnh đề đã cho.
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 109. Cho hai số thực dương a và b, với a 1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1 1 1
A. log a ab
2 log a b . B. log a ab
2 log a b .
2 2 4
1
C. log a ab
2 2 2log a b . D. log a 2 ab log a b .
2
Câu 110. Cho a , b là các số thực, thỏa mãn 0 a 1 b , khẳng định nào sau đây đúng?
A. log a b 0 . B. log a b logb a 2 .
C. logb a log a b 0 . D. log b a 1.
Câu 111. Cho các số thực dương a, b, c với c 1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
2
a a 1
A. log 4 log c a log c b .
2
c B. log c2 logc a log c b.
b b2 2
a a ln a ln b
C. log c log c a log c b. D. log c .
b b ln c
log 3 5.log 5 a
Câu 112. Với hai số thực dương a, b tùy ý và log 6 b 2. Khẳng định nào dưới đây là khẳng
1 log 3 2
định đúng?
A. a 36b. B. 2a 3b 0. C. a b log 6 2. D. a b log 6 3.
Câu 113. Cho a , b , c là các số dương và a 1 , khẳng định nào sau đây sai ?
1
A. loga bc loga b loga c . B. log a log a b .
b
b
C. loga b c loga b.loga c . D. log a log a b log a c .
c
Câu 114. Cho a là một số dương lớn hơn 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log a 1 0;log a a 1. B. log a x có nghĩa với mọi x 0.
1
C. log an x log a x với x 0 và n . D. loga xy loga x loga y với x 0 và y 0.
n
Câu 115. Với a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x , y ?
x log a x x
A. log a . B. log a log a x y .
y log a y y
x x
C. log a log a x log a y . D. log a log a x log a y .
y y
p
Câu 116. - 2017] Giả sử p , q là các số dương sao cho log16 p log20 q log 25 p q . Tìm giá trị của
q
.
A.
8
5
B.
1
2
1 5 C.
1
2
1 5 D.
4
5
Câu 117. Cho a 0 , a 1 và b 0, b 1 , x và y là hai số dương. Khẳng định nào dưới đây là khẳng
định đúng?
x
A. log a log a x log a y. B. logb x logb a.log a x .
y
1 1 x log a x
C. log a . D. log a .
x log a x y log a y
Câu 118. Cho hai số thực dương a , b bất kì thì thỏa mãn: 4ln2 a 9ln2 b 12ln a.ln b . Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A. a 2 b3 . B. 2a 3b . C. a3 b2 . D. 3a 2b .
Câu 119. Cho các số thực x 0 , y 0 thỏa mãn 2x 3y . Mệnh đề nào sau đây sai?
1 1
x
A. log 2 3 . B. xy 0 . C. 4x 6 y . D. 2 y 3 x .
y
Câu 120. Cho a 0, a 1, khẳng định nào sau đây sai?
A. log a a 2 2 . B. log a 2a 1 log a 2 .
1
C. log a 2a 2 . D. log a2 a .
2
Câu 121. Cho a , b là các số thực dương thỏa a 1, a b , mệnh đề nào sau đây đúng.
A. log a b 32 log
3
a b. B. log a b 32 log
3
b a.
C. log a b 23 log b .
3
a D. log a b 23 log
3
b a.
Câu 122. Kí hiệu a log10 11 , b log9 10 , c log11 12 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a c b . B. b a c . C. a b c . D. b c a .
Dạng 03: Biểu diễn lôgarit này theo lôgarit khác
Câu 123. Đặt a log 2 3, b log2 5, c log2 7 . Biểu thức biểu diễn log 60 1050 theo a, b, c là.
1 2a b c 1 a b 2c
A. log 60 1050 . B. log 60 1050 .
2ab 1 2a b
1 a 2b c 1 a 2b c
C. log 60 1050 . D. log 60 1050 .
2ab 1 2a b
Câu 124. Tính log 4 1250 theo a biết a log 2 5 .
B. log 4 1250 2 1 4a .
1
A. log 4 1250 2a .
2
D. log 4 1250 2 1 2a .
1
C. log 4 1250 a .
2
Câu 125. Đặt a log 2 3, b log 2 5 . Hãy biểu diễn log 6 30 theo a, b ?
1 a b 1 a b
A. log 6 30 . B. log 6 30 .
1 2a 1 a
1 2a b 2ab
C. log 6 30 . D. log 6 30 .
1 a 1 a
1
Câu 126. Cho a, b, c là ba số thực dương, khác 1 và abc 1 . Biết log a 3 2 , logb 3 và
4
2
log abc 3 . Khi đó, giá trị của log c 3 bằng bao nhiêu?
15
1 1
A. log c 3 3 . B. logc 3 . C. logc 3 . D. log c 3 2 .
3 2
Câu 127. Cho a log30 3, b log30 5. Biểu diễn log30 1350 theo a và b. .
A. a 2b 1 . B. 2 a b . C. 2a b 1 . D. 2a b 1 .
Câu 128. Cho các số dương a, b, c khác 1 thỏa mãn loga bc 2, logb ca 4 . Tính giá trị của biểu
thức logc ab .
6 8 10 7
A. . B. . C. . D. .
5 7 9 6
Câu 129. Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab ( a, b 0 ). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
A. 2log 2 (a b) log 2 a log 2 b . B. 4log 2 log 2 a log 2 b .
6
ab ab
C. log 2 2(log 2 a log 2 b) . D. 2log 2 log 2 a log 2 b .
3 3
Câu 130. Cho lg 2 a .Tính lg 25 theo a?
A. 2 1 a . B. 2 a . C. 2 2 3a . D. 3 5 2a .
Câu 131. Cho a, b là các số thực dương và a 1 . Nếu log a b p thì log a a 2b 4 bằng
A. p 4 2a . B. 4 p 2 . C. 4 p 2a . D. a 2 p 4 .
Câu 132. Cho log 2 5 a ; log5 3 b . Tính log 24 15 theo a và b .
a a 1 2b b 1 2a a 1 b
A. . B. . C. . D. .
ab 1 ab 1 ab 3 ab 3
A. 2a b 1 . B. a 2b 1 . C. 2a b 1 . D. 2a b 1 .
Câu 137. Đặt a log2 5 , b log7 5 . Hãy biểu diễn log14 28 theo a và b?
a b 2a b
log14 28 B. log14 28 .
A. a 2b . a b
a b a 2b
C. log14 28 . D. log14 28 .
2a b a b
8
Câu 141. Với log 2 a , giá trị của log 3 bằng
5
2a 1 4a 1
A. 4a 1 . B. . C. . D. 4a 1 .
3 3
49
Câu 142. Cho a log 25 7 ; b log 2 5 . Tính log5 theo a , b .
8
5ab 3 4ab 3 4ab 3 4ab 5
A. B. C. D.
b b b b
Câu 143. Cho log a b 2 với a, b 0 , a khác 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. log a a 2b 4
B. log a b 2 4
C. log a ab 2 3 D. log a ab 3
2log b
Câu 145. Cho a , b là các số thực dương, a 1. Rút gọn biểu thức P log 2a ab 1 .
log a
A. P loga b 1 . B. P 0 . C. P loga b . D. P loga b 1 .
4 3 a
C. log 6 16 . D. log 6 16 .
3 a 3 a
Câu 147. Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là.
ab 1
A. a b . B. . C. . D. a2 b2 .
ab ab
Câu 148. Biết log 6 2 a , log 6 5 b . Tính log 3 5 theo a và b được kết quả:
a 1 b 1 b a
A. . B. . C. . D. .
b a 1 a 1 b
1
Câu 149. Cho a, b, c là ba số thực dương, khác 1 và abc 1. Biết log a 3 2 , log b 3 và
4
2
log abc 3 . Khi đó, giá trị của log c 3 bằng bao nhiêu?
15
1 1
A. log c 3 2 . B. log c 3 3 . C. log c 3 . D. log c 3 .
3 2
Câu 150. Đặt log 2 5 a; log3 5 b . Hãy biểu diễn log 6 5 theo a vàb.
1 ab
A. . B. a b . C. a2 b2 . D. .
ab ab
Câu 151. Cho log5 a . Tính log 25000 theo a .
A. 2a 12
B. 5a C. 2a 3 D. 5a 2
A. P 1 a b . B. P a b . C. P ab . D. P 1 ab .
Câu 158. Cho ba số a, b, c dương và khác 1 thỏa mãn logb c x2 1 và log a2 b3 log 3 c a x . Cho
biểu thức Q 24 x 2 2 x 1997 . Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau?
A. Q 1985 hoặc Q 1971 . B. Q 1999 hoặc Q 1985 .
C. Q 1999 hoặc Q 2012 . D. Q 1979 hoặc Q 1982 .
Câu 160. Đặt a log3 4, b log5 4. Hãy biểu diễn log12 80 theo a và b. .
a 2ab 2a 2 2ab
A. log12 80 . B. log12 80 .
ab ab
2a 2 2ab a 2ab
C. log12 80 . D. log12 80 .
ab b ab b
Câu 161. Cho log 2 5 a . Giá trị của log 8 25 theo a bằng
3 2
A. a B. a C. 3a D. 2a
2 3
Câu 162. Nế u a log15 3 thì
3 5
A. log 25 15 . B. log 25 15 .
5(1 a ) 3(1 a )
1 1
C. log 25 15 . D. log 25 15 .
5(1 a ) 2(1 a)
Câu 167. Đặt log12 6 a;log12 7 b . Hãy biểu diễn log 2 7 theo a và b .
b b a a
A. log 2 7 . B. log 2 7 . C. log 2 7 . D. log 2 7 .
1 a 1 a 1 b 1 b
Câu 168. Cho log 2 5 m ; log3 5 n . Khi đó log 6 5 tính theo m và n là:
mn 1
A. . B. . C. m n . D. m2 n2 .
mn mn
Câu 171. Cho log3 15 a,log 3 10 b . Giá trị của biểu thức P log3 50 tính theo a và b là:
A. P a b 1 B. P a b 1 C. P 2a b 1 D. P a 2b 1
3
a
Câu 172. Cho log ab a 4 . Tính log ab .
b
13 8 15 17
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 6
Câu 173. Cho log 27 5 a; log8 7 b; log 2 3 c . Giá trị của log12 35 bằ ng
3b 3ac 3b 2ac 3b 3ac 3b 2ac
A. . B. . C. . D. .
c2 c2 c 1 c3
Câu 174. Cho log3 2 a; log3 5 b , khi đó log3 40 bằng:
A. 3a b . B. a 3b . C. 3a b . D. a 3b .
Câu 175. Đặt a log 2 6, b log 2 7 . Hãy biểu diễn log18 42 theo a và b .
1 a b ab
A. log18 42 B. log18 42
2a 1 2b 1
1 a b ax b
C. log18 42 D. y
2b 1 x 1
Câu 176. Đặt a log 5 3 . Tính theo a giá trị của biểu thức log 9 1125 .
3 3
A. log9 1125 1 . B. log9 1125 2 .
2a a
2 3
C. log9 1125 2 . D. log9 1125 1 .
3a a
Câu 177. Nế u a log 2 3 và b log 2 5 thi:̀
1 1 1 1 1 1
A. log 2 6 360 a b. B. log 2 6 360 a b.
6 2 3 3 4 6
1 1 1 1 1 1
C. log 2 6 360 a b . D. log 2 6 360 a b .
2 3 6 2 6 3
Câu 178. Tính M log 41250 theo a biết a log 2 5 .
1 1
A. M a. B. M 2a . C. M 2 1 4a . D. M 2 1 2a .
2 2
Câu 179. Cho a 0, b 0 thỏa mãn a2 b2 7ab . Chọn mệnh đề đúng.trong các mệnh đề.
ab 1
A. lg lg a lg b . B. 2 lg a lg b lg 7ab .
3 2
3 1
C. lg a b lg a lg b . D. 3lg a b lg a lg b .
2 2
a log15 3
Câu 180. Nế u thì:
3 5
A. log 25 15 . B. log 25 15 .
5(1 a ) 3(1 a )
1 1
C. log 25 15 . D. log 25 15 .
2(1 a) 5(1 a )
Câu 181. Cho a log3 15; b log 3 10 vậy log 3 50 ? .
A. 2 a b 1 . B. a b 1 . C. 3 a b 1 . D. 4 a b 1 .
Câu 182. Cho a log 2 3, b log 2 5, c log 2 7 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1 a b 2c 1 2a b c
A. log 60 1050 . B. log 60 1050 .
1 2a b 2ab
1 a 2b c 1 a 2b c
C. log 60 1050 . D. log 60 1050 .
1 2a b 2ab
Câu 183. Cho log12 27 a . Hãy biểu diễn log 6 24 theo a .
a 9 9a 9a a 9
A. log 6 24 B. log 6 24 C. log 6 24 D. log 6 24
a 3 a 3 a3 a3
Câu 184. Cho log12 27 a .Biểu diễn log 6 16 theoa.
8a 4(3 a)
A. log 6 16 . B. log 6 16 .
3 a 3 a
4 3 a
C. log 6 16 . D. log 6 16 .
3 a 3 a
Dạng 04: Một số dạng khác
1 x
Câu 185. Cho hàm số f x xe , với x 0 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
2
1 1
A. max f x . B. max f x .
x0; e x0; 2e
1 1
C. max f x . D. max f x .
x0; e x0; 2e
Câu 186. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực x, y ?
x x
2 2 2x
x
D. 2 x 2 x y .
y
A. . B. 2x.2 y 2x y . C. 2y .
3
y
3 2
Câu 187. Cho hai hàm số f x log 2 x , g x 2x . Xét các mệnh đề sau:
(I). Đồ thị hai hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y x .
(IV). Hai hàm số đều đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 189. Cho a 0 , b 0 và x , y là các số thực bất kỳ. Đẳng thức nào sau đúng?
A. a xb y ab . B. a b a x b x .
xy x
x
a
C. a x .b x . D. a x y a x a y .
b
9x
Câu 190. Cho hàm số f x , x và hai số a , b thỏa mãn a b 1 . Tính f a f b .
9x 3
1
A. 1. B. 1 . C. . D. 2 .
2
5 3x 3 x
Câu 191. Cho 9 9 23 . Khi đó biểu thức K
x x
, có giá trị bằng
1 3x 3 x
1 7 5
A. . B. 3 . C. . D. .
2 3 2
5 3x 3 x a a
Câu 192. Cho 9x 9 x 23 . Khi đó biểu thức A x
với tối giản và a, b . Tích a.b
1 3 3
x
b b
có giá trị bằng
A. 8 . B. 10 . C. 10 . D. 8 .
5 3x 3 x
Câu 196. Cho 9x 9 x 23 .Khi đó giá trị biểu thức K bằng
1 3x 3 x
5 3 1
A. . B. . C. 2. . D. .
2 2 2
1 1
1 m
x 12
Cho f x e Biết rằng f 1 . f 2 . f 3 .... f 2017 e n với m , n là các số tự
x2
Câu 197.
m
nhiên và tối giản. Tính m n2 .
n
A. m n2 2018 . B. m n2 1 . C. m n2 1. D. m n2 2018 .
1
Câu 198. Cho hàm số f x ln 1 2 . Biết rằng f 2 f 3 ... f 2018 ln a ln b ln c ln d
x
với a , b , c , d là các số nguyên dương, trong đó a , c , d là các số nguyên tố và a b c d . Tính
P abcd .
A. 1698 . B. 1689 . C. 1968 . D. 1986 .
1
Câu 199. Cho biểu thức f x . Tính tổng sau
2018 2018
x
2x 1 19
Câu 202. Cho hàm số f x . Khi đó tổng f 0 f ... f có giá trị bằng
2 2
x
10 10
28 19 59
A. . B. 10 . C. . D. .
3 2 6
a b
3a 3b
Câu 203. Cho hai số thực không âm a, b . Đặt X 3 2
,Y . Khẳng định sau đây đúng?
2
A. X Y . B. X Y . C. X Y . D. X Y .
Câu 204. Đồ thị hàm số y g x đối xứng với đồ thị của hàm số y a x (a 0, a 1) qua điểm I 1;1 .
1
Giá trị của biểu thức g 2 log a bằng
2018
A. 2016 . B. 2020 . C. 2020 . D. 2016 .
Cho các số thực x 0, y 0 thỏa mãn 2 3 . Mệnh đề nào say đây sai?
x y
Câu 205.
1 1
x
A. 4 6 .
x y
B. log 2 3 . C. xy 0 . D. 2 3 .
y x
y
Câu 207. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y 2 x 3 và đường thẳng y 11 là.
A. 4;11 . B. 3;11 . C. 3;11 . D. 4;11 .
Câu 208. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây.
A. Nếu ba số thực x, y, z có tổng không đổi thì ba số 2016 x ,2016 y ,2016 z có tích không đổi.
1 2
B. Đạo hàm của hàm số y ln 2 x 1 trên \ là y .
2 2x 1
C. Mỗi hàm số y a x , y log a x đồng biến trên tập xác định khi a 1 và nghịch biến trên tập xác định
khi 0 a 1 ( a là hằng số).
D. Nếu ba số x, y, z theo thứ tự là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số nhân thì log x,log y,log z theo thứ tự
là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số cộng.
1 1
1 m
x 12
Cho f x e Biết rằng f 1 . f 2 . f 3 .... f 2017 e n với m , n là các số tự
x2
Câu 209.
m
nhiên và tối giản. Tính m n2 .
n
A. m n2 1. B. m n2 2018 . C. m n2 1 . D. m n2 2018 .
1 1
1 m
x 12
Cho f x e . Biết rằng f 1 . f 2 . f 3 ... f 2017 e n với m , n là các số tự
x2
Câu 211.
m
nhiên và tối giản. Tính m n2 .
n
A. m n2 2018 . B. m n2 2018 . C. m n2 1 . D. m n2 1 .
Câu 212. – 2017] Cho a , b là các số thực dương thỏa a 2b 5 . Tính K 2a 6b 4 ?
A. K 202 . B. K 242 . C. K 246 . D. K 226 .
Câu 213. Cho hàm số y log5 x. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
B. Tập xác định của hàm số là 0; .
C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 214. Cho x , y , z là các số thực khác 0 thỏa mãn 2x 3y 6 z . Tính giá trị biểu thức M xy yz zx .
A. M 0 . B. M 3 . C. M 6 . D. M 1 .
Câu 215. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đồ thị của hàm số y ln x không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị của hàm số y 2 x có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị của hàm số y ln x có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị của hàm số y 2 x có tiệm cận đứng.
3 .
x
x
A. y 5 .
3
B. y C. y 4 x . D. y x 4 .
C. Với 0 a 1: a a x y . D. Với a 1: a a x y .
x y x y
1 1
1 a
x2 x 12 a
Câu 220. Cho f ( x) 10 . Biết rằng f (1). f (2)... f (2107) 10 với a,b là số tự nhiên và
b
tối
b
a 1
giản. Tính .
b2
2017 2018
A. . B. 1. C. . D. 2018.
2018 2017
Câu 221. Với mọi giá trị a 0 , a 1 , đồ thị hàm số y a x 3 luôn đi qua điểm cố định A và đồ thị hàm
số y log a 5 x luôn đi qua điểm cố định B . Tính độ dài đoạn AB. .
1
A. 2. B. . C. 1 . D. 2 .
2
------------- HẾT -------------
Câu 1.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 1 2 1
Ta có: log 22018 4 ln e2018 log 22018 22 2018 2018 2018 .
1009 1009 2018 1009
Câu 2.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 4 4
P log ab log a c logbc 2 4 4 10 m 10 .
log ab log a c logbc
Vậy m n 12 .
Câu 3.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Câu 4.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Cách 1: log9000 log9 log1000 2log3 3 2a 3 .
Cách 2: Gán log3 a . Tính log9000 2a 3 0 .
Câu 5.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 13
13
S log a a3 . 4 a log a a3 .a 4 log a a 4 .
4
Câu 6.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có:
1
log 0,5 log 21 23 3 1 .
8
log0,2 125 log51 53 3 1 .
log 1 36 log 61 62 2 1.
6
1
log 0,5 log 0,5 0,5 1 .
2
Câu 7.
Hướng dẫn giải
Chọn C
a2
2
a a
I log a log a 2 log a 2 .
2 4 2 2 2 2
Câu 8.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Dựa vào máy tính casio ta tính nhanh được: log 2 log16 2 a 6 a a 6 .
log5 125
Câu 9.
Hướng dẫn giải
Chọn B
S log a ab b log a a b .
Câu 10.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có 2017 log 2016 log 2015 log ... log 3 log 2 ... 2017 log 2016
2017 3 2020 .
A log 2020 .
Câu 11.
Hướng dẫn giải
Chọn C
a4 a4
log3 x 2log 3 a log 1 b log3 x 4log3 a log3 b log 3 x log 3 x .
3
b b
Câu 12.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có log3 x 3 x 3 3 . Do đó,
log 3 2 1 3
2 3
P log3 3 3
log 1 3 3
9
3
3 3 3 . 3 .
3 2 2
Câu 13.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có log 2 6 360 .log 2 360 .log 2 23.32.5 .log 2 3 .log 2 5 a b .
1 1 1 1 1 1 1 1
6 6 2 3 6 3 6 2
Câu 14.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: M log a
b 2 log a b M 2 N .
Câu 15.
Hướng dẫn giải
Chọn D
+ ln x2 2ln x nên khẳng định A sai.
+ Khẳng định B, C, D đúng hiển nhiên.
Câu 16.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1
Đặt t log log e log log ln10 log ln 10 t
ln10
Theo giả thiết ta có:
f t a ln t t 2 1 b sin t 6 2 a ln t t 2 1 b sin t 4
Khi đó f log ln10 f t a ln t t 2 1 b sin t 6 a ln
1
t 2 1 t
b sin t 6
1
a ln b sin t 6 10 .
t 2 1 t
Câu 17.
Hướng dẫn giải
Chọn B
2 2 2a
Ta có: log 6 9 2log 2.3 3 a log3 2 1 log3 2 .
log3 2.3 a a
Câu 18.
Hướng dẫn giải
Chọn D
log3 2 , biểu thức A 2log2 3 3log3 2 = 3 2 31 .
1 3 2 3 2
Thay 8 23 và
log 2 3
Câu 19.
Hướng dẫn giải
Chọn C
3a3
Ta có log3 2 log3 3a3 log3 b2 log 3 3 log 3 a 3 log 3 b .
b
log 3 3 log 3 a 3 log 3 b 1 3log3 a 2log3 b .
Câu 20.
Hướng dẫn giải
Chọn C
S log a a b b log a a b .
Câu 21.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 29
b
1
. log a a10 log a b 2 2 log a a log a b 3. 2 logb b .
2
1 1
10 2 log a b 2 1 log a b 6 1.
2 2
Câu 22.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 23... n
n n 1
n n 1
Từ bước 3: P logb a logb a 2
logb a .
2
Câu 23.
Hướng dẫn giải
Chọn D
x 9t
t
x 3
Đặt log9 x log12 y log16 x 3 y t y 12 t
x 3 y 16t y 4
Theo đề bài ta có phương trình
3 t 13 3
t t 2t t n
9t 3.12t 16t 3 3 1 0
3 4 3 3 4 2
.
4 3 4 4 3 t 13 3
l
4 2
x 13 3
Vậy .
y 2
Câu 24.
Hướng dẫn giải
Chọn D
x 3y
Ta có x 2 6 y 2 xy x 2 xy 6 y 2 0 .
x 2 y
Do x , y là các số thực dương lớn hơn 1 nên x 3 y (1).
1 log12 x log12 y log12 12 xy
Mặt khác M (2).
2log12 x 3 y log12 x 3 y
2
log12 36 y 2
Thay (1) vào (2) ta có M 1.
log12 36 y 2
Câu 25.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có P log ab loga c logb a logb c 4logc a 4logcb
1 4 4
P log ab log a c logbc 2 4 4 10 m 10 .
log ab log a c logb c
Dấu đẳng xảy ra khi log a b 1 , log a c 2 , logb c 2 n 2 .
Vậy m n 12 .
Câu 26.
Hướng dẫn giải
Chọn B
P log 2 a 2b3 log 2 a 2 log 2 b3 2log 2 a 3log 2 b 2x 3 y .
Câu 27.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1 1
... log n! 2 log n! 3 ... log n! n log n! n! 1 .
log 2 n! log3 n! log n n!
Câu 28.
Hướng dẫn giải
Chọn D
P ln tan10 ln tan 20 ln tan 30 ... ln tan 890
ln tan1.0.tan 20.tan 30....tan 890
ln tan1.0.tan 20.tan 30....tan 450.cot 44 0.cot 430...cot10
ln tan 450 ln1 0 tan .cot 1
Câu 29.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có log 2 x 5log 2 a 4 log 2 b log 2 x log 2 a 5b 4 x a 5b 4 .
Câu 30.
Hướng dẫn giải
Chọn D
8 1 16 1 4a 1
log 3 log 4 log 2 1 .
5 3 10 3 3
Câu 31.
Hướng dẫn giải
Chọn D
7
7
M 3log a a 2 3 a 3log a a 3 3. log a a 7 .
3
Câu 32.
Hướng dẫn giải
Chọn C
log 2 a.log5 2 log5 a
Ta có log b 1 log b 1 log a log b 1 log ab 1 ab 10 .
1 log5 2 log5 10
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 31
Câu 33.
Hướng dẫn giải
Chọn C
4b a
Đặt log 4 a log 25 b log t , ta có:
2
a 4t
t t
4 10
b 25 t
4.25t
4t
2.10t
4 2.
4b a 25 25
10t
2
2t t
2 2
2. 4 0
5 5
2
t
y 1 5
Đặt y 0 , ta có y 2 2 y 4 0 y 1 5 .
5 y 1 5
t
2 4t
a
2
Từ đó 1 5 t 5 1 62 5 .
5 25 b
Câu 34.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1
... log n! 2 log n! 3 ... log n! n log n! n! 1 .
log 2 n! log3 n! log n n!
Câu 35.
Hướng dẫn giải
Chọn B
log30 15000 log30 150 2log30 10
Ta có log 2000 15000 [1 )
log30 2000 log30 2 3log30 10
Ta có a log30 10 log30 5 log30 2 log30 2 a log30 5 [ 2 )
b log30 150 1 log30 5 log30 5 b 1 thay vào [ 2 ]ta được log30 2 a b 1
b 2a 2a b
Ta có log 2000 1500
a b 1 3a 4a b 1
x 2 1
Suy ra S 1 .
x2 4 2
Câu 36.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có: loga b 9 b a , log a c 10 c a .
9 10
M logb a c log a9 a.a5 .
2
3
Câu 37.
n n 1
Ta có: 1 2 3 ... n .
2
n n 1
Câu 39.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
Tự luận : P log 3 a 3 log 1 a 3 9log a a 9
a a3
1
Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính, thay a 2 rồi nhập biểu thức log 3 a 3 vào máy bấm = ta được kết
a
quả P 9 .
Câu 40.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Hàm số có đạo hàm tại x0 1 hàm số liên tục tại x0 1 .
lim f x lim f x f 1 1 a b b 1 a .
x1 x1
x2 ; khi x 1
Khi b 1 a ta có: f x .
ax 1 a ; khi x 1
f x f 1 f x f 1
Hàm số có đạo hàm tại x0 1 lim lim
x 1 x 1 x 1 x 1
x2 1 ax 1 a 1
lim lim 2 a b 1 .
x 1 x 1 x 1 x 1
Vậy S log2 3a 2b log2 3.2 2. 1 2 .
Câu 41.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Đặt t log4 a log6 b log9 a b
2 t 1 5
a 4 t
2t
t
3
4t 6t 9t 1 0
2 2 2
b 6t .
3 3 2 t 1 5
a b 9t
3 2
( L)
a 4t 2 1 5
t
.
b 6t 3 2
Câu 42.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1
Ta có: P log5 49 log5 7 log5 7 .
log 49 5 log 7 5
Câu 43.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
1 1 x
Ta có x 2 x. 2 2 x 4 .Lại có: 14 ( y 2) y 1 14 ( y 1) y 1 3 y 1 .
x x
Đặt t y 1 0 Ta xét hàm số f (t ) t 3 3t 14 trên 0; có kết quả max f (t ) f (1) 16
t0;
Câu 46.
Hướng dẫn giải
Chọn B
2
b c c
(1) : VT log log a log a2 VP 1 đúng.
2
a
c b b
1
(2) : Giả sử a 2; b 3; c abc 1 suy ra không có nghĩa logabc loga b.logb c.logc a 0 .
6
Suy ra (2) sai.
a b a b 1
2
Ta có 1 2 3 ... n
3 3 3 3
.
4
Mặt khác
S 1 22 log 2 2 32 log 3 2 2 .... 20182 log 2018 2 2 1 22 log 1 2 32 log 1 2 .... 20182 log 1 2
22 23 2 2018
2018 2018 1
2
2
Câu 51.
Hướng dẫn giải
Chọn B
2log b
Ta có: P log 2a ab 1 1 loga b 2log a b 1 log a2 b log a b .
2
log a
Câu 52.
Hướng dẫn giải
Chọn C
2
Ta có a log a a a2loga a a 2 .
Câu 53.
Hướng dẫn giải
Chọn D
+) 2756839 có chữ số tận cùng khác 0 nên 2756839 và p 2756839 1 có số các chữ số bằng nhau.
+) Số các chữ số của p khi viết trong hệ thập phân của p 2756839 1 là:
log 2756839 1 756839 log 2 1 227831, 2409 1 227832
Suy ra p 2756839 1 khi viết trong hệ thập phân là số có 227832 chữ số.
Câu 54.
Hướng dẫn giải
Chọn A
n n 1 n n 1
Vì 1 2 3 ... n nên P .log b a .
2 2
Câu 55.
Hướng dẫn giải:
Chọn C
log 2 42
Ta có B 6log3 9 eln 2 5log25 16 6log3 3 eln 2 5 62 2 4 34.
2
5
Câu 56.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 2n
Ta có 2n
log 2 n a 2017 2 n log a 2017 2 n 2 n .log a 2017 .
2 2 2
2 4 8 2n
Do đó A log a 2017 2
log a 2017 4 log a 2017 6 log a 2017 2 n .log a 2017
2 2 2 2
2 4 8 2n
1 2 4 6 ... 2 n log a 2017 .
2 2 2 2
2 4 8 2n 2 1
Dãy số 1 2
4 6 ... 2 n lập thành một cấp số nhân với công bội q 2
2 2 2 2 2 2
n
1
1
1 q n
1. 2 n .
2 4 8 2n 2 2
1 2 4 6 ... 2 n u1.
2 2 2 2 1 q 1
1 2
2
2 log a 2017 1
Như vậy A 2 n log a 2017 B log a 2017 2 2log a 2017 2018 log a 2017
2 2018
2 2
2 1
2 n
2 2018 n 2019 .
2 2
Câu 57.
Hướng dẫn giải
Chọn A
2 4 52
23 2 5 4 2 45
a a a a .a .a 3 5
a 15
P loga loga 7
loga 7
loga a 15
3
15
a7 a 15
a 15
Câu 58.
Hướng dẫn giải
Chọn B
3y y 32 16
Ta có: log 3 x y log x y ; log 2
x log 2 x .
8 8 y y
16 y
Mà log 2 y log 2 x.log x y . 2 y 4.
y 8
Suy ra: log 2 x 4 x 16.
Vậy P x 2 y 2 162 42 240.
Câu 59.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1 1
A ...
log 22018 x log 32018 x log 20172018 x log 20182018 x
log x 22018 log x 32018 ... log x 2017 2018 log x 20182018
2018.log x 2 2018.log x 3 ... 2018.log x 2017 2018.log x 2018
2018. log x 2 log x 3 ... log x 2017 log x 2018 2018.log x 2.3.....2017.2018 2018.log 2018! 2018!
2018 .
Câu 60.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Theo tính chất của lôgarit.
Câu 61.
Hướng dẫn giải
Chọn C
2
5
5
Ta có: P log a a. 3 a 2 log a a.a 3 log a a 3 .
3
Câu 62.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
Ta có log a b2 log a2 b4 2log a b .4.log a b 4 log a b .
2
Câu 63.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có
2y y
log x
y log x y . (1)
5 5
15 5
log 3 5 x log 5 x . (2)
y y
1
Từ (1) và (2), ta có log x y log x y log x 5 y 5 .
log5 x
Thay vào (2) x 5 .
Vậy P y 2 x 2 50 .
Câu 64.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Theo định nghĩa và tính chất của logarit.
Câu 65.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có: log x
1
.
x ln10
Câu 66.
Hướng dẫn giải
Chọn A
x log a x
log a .
y log a y
Câu 67.
Hướng dẫn giải
Chọn B
2
ab
Từ giả thiết a b 7 ab a b
2
2 2
9ab ab .
3
ab 1
Suy ra log 2017 log 2017 a log2017 b .
3 2
Câu 68.
Hướng dẫn giải
Chọn D
a3 ln b ln b
log 27 log33 a3 log 33 b log3 a 3
log3 a .
b ln 3 3ln 3
Câu 69.
Hướng dẫn giải
Chọn D
3
Ta có log3 log3 3 log 3 a 2 1 2log 3 a .
a2
Câu 70.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Đáp án B sai vì cơ số 2 2 1 nên kết luận đúng phải là log 2 2
2016 log 2 2 2017 .
Câu 71.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Theo tính chất logarit thì mệnh đề A đúng.
Câu 72.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có a 2 b 2 7ab a b 9ab 2log a b 2log 3 log a log b .
2
ab 1
log log a log b .
3 2
Câu 73.
Hướng dẫn giải
Chọn A
ab
Ta có a 2 b2 14ab a b 16ab
2
ab
4
ab ln a ln b
Nên ta có ln ln ab vậy A đúng
4 2
2log 2 a b log 2 a b log 2 16ab 4 log 2 a log 2 b vậy B đúng
2
ab
2log log 2 a log 2 b vậy D đúng
4
Cách 2:.
Câu này ý C sai vì 2 log 4 a b 4 log 4 a log 4 b log 4 a b 4 log 4 4 log 4 ab
2
Câu 74.
Hướng dẫn giải
Chọn B
a 3 0 a 3.
Câu 75.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 39
1000ln a 2 ab b 2 .
1000
Với a, b 0, ta có x ln a 2 ab b 2
1
y 1000ln a ln 1000ln a 1000ln b 1000ln ab .
1000
b
Xét hiệu x y 1000 ln a 2 ab b2 ln ab (1).
Lại có a2 ab b2 ab a b 0 a 2 ab b2 ab 0 .
2
b
Câu 77.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1 1
Ta có log100 256 log 44 2a .
log 256 100 2
Câu 78.
Hướng dẫn giải
Chọn B.
3
3
Ta có x log 2 5 2 x3 0 log 2 5 x log 2 22 x 0 log 2 5 x.2 2 x 0 5 x.2 2 x 1 .
3
Vậy A sai.
Các đáp án còn lại có thể kiểm tra tính đúng đắn bằng cách lôgarit hóa hai vế của bất đẳng thức f x 1
theo các cơ số 2 hoặc 5 .
Câu 79.
Hướng dẫn giải
Chọn C
a3 ln b ln b
log 27 log33 a3 log 33 b log3 a 3
log3 a .
b ln 3 3ln 3
Câu 80.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có logarit của một tích bằng tổng hai logarit.
Câu 81.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có a 2 b2 7ab (a b)2 9ab .
log 2 (a b) 2 log 2 (9ab) 2 log 2 ( a b) 2 log 2 3 log 2 a log 2 b .
ab
2log 2 log 2 a log 2 b .
3
Câu 82.
Hướng dẫn giải
Chọn A
a 1
b a 1
0
Câu 83.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1
Ta có log a
x 2log a x log a x A sai.
2
Câu 84.
Hướng dẫn giải
Chọn A
x2
Vì log 2 log 2 x 2 log 2 y 2log 2 x log 2 y .
y
Câu 85.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
1log x 1
y 10 log y
1 log x .
1
1 log y 1 1 1
z 10 log z 1
1 log y 1 1 log x
1 log x .
1
x 101log z
Câu 86.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
log a log 2 b 5
log8 a log 4 b 5 3 2 log 2 a 6 a 2
2 6
Ta có: .
log 4 a log8 b 7 log 2 b 3 b 2
2 3
log a 1 log b 7
2 3
2
Vậy ab 29 .
Câu 87.
Hướng dẫn giải
Chọn C
a 4b a 4b
Đặt log100 a log 40 b log16 t . Ta có a 100t , b 40t , 16t .
12 12
2 t 1
t t
4 2 5 6
Suy ra 100 4.40 12.16 12. 4. 1 0
t t t
25 5 t
2 1
5 2
t t t
2 1 a 100 5
Do đó 6.
5 6 b 40 2
Câu 88.
Hướng dẫn giải
Chọn A
log a b 2 2
2.
2log b log a 10 l og a b log 10 log a 10
Ta có a a a a b b2loga .
Câu 89.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Vì a , b khác không nên mệnh đề đúng là ln ab ln a ln b .
Câu 90.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Phương án ln ab 1
2
ln a ln b sai vì ln a,ln b không xác định khi a b 0 .
Câu 91.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1
Lấy b ; a 3 thử bằng máy.
c
Câu 92.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có a b 0 nên hai giá trị ln a , ln b không xác định.
Câu 93.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Biểu thức ở đáp án C chỉ đúng khi bổ sung thêm điều kiện c 1 .
Câu 94.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1
Với mệnh đề [I): log ab xb .b.log a x log a x . Đây là mệnh đề đúng.
b
a ab
1 logb logb
logb a 1 logb x x x log ab . Đây là mệnh đề đúng.
Với mệnh đề [II): a
logb a logb a logb a x
logb b logb x
Với mệnh đề [III): log a b.log b x.log x a .logb x.log x a .log x a log a x.log x a 1 . Đây
logb a logb a
cũng là mệnh đề đúng.
Câu 95.
Hướng dẫn giải
Chọn A
2
ab
Ta có a b 14ab a b 2ab 16ab a b
2
2 2 2 2
16ab ab .
4
2
ab
log 2 log 2 ab 2log 2 a b 2log 2 4 log 2 a log 2 b .
4
log 2 a b 4 log 2 a log 2 b .
Câu 96.
Hướng dẫn giải
Chọn C
+) 2log 2 a b log 2 a log 2 b log 2 a b log 2 ab a b ab a 2 b 2 ab .
2 2
ab ab
2
Câu 100.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: log xyz y 3 z 2 3log xyz y 2log xyz z
3 2
log y xyz log z xyz
3 2
log y x log y z 1 log z x log z y 1
3 2 .
log y x log y z 1 log z y.log y x log z y 1
3 2 3ab 2a 3ab 2a
b 1 ab a b ab a b ab a b
1 1 b
1
a b a
Câu 101.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Vì 0 a b 1 nên
logb a logb b 1 A sai.
logb a 1
logb a log a b B đúng, C sai.
log a b 1
log a a log a b log a b 1 D sai.
Câu 102.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1 1 1
Ta có log a5 e log a e . .
5 5 log e a 5ln a
Câu 103.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Câu 104.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Xét hàm số f x x3 2 x2 11x sin x .
2
2 29
f x 3x 4x 11 cos x 3 x cos x 0
2
3 3
Câu 105.
Hướng dẫn giải
Chọn C
A đúng vì ln 3a ln 3 ln a .
B sai vì ln 3 a ln 3 ln a .
a
C sai vì ln ln a ln 3 .
3
D sai vì ln a5 5ln a
Câu 106.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có: a2 b2 7ab .
a b 9ab log 2 a b log 2 (9ab)
2 2
ab
2
ab .
log 2 log 2 ( ab ) 2 log 2 log 2 a log 2 b
3 3
Câu 107.
Hướng dẫn giải
Chọn D
a b
Nhận xét: a b 1 1 , 1 , log a b 1 , logb a 1 , log a b 0 , logb a 0 .
b a
Ta có.
1
log a b1000 log a b 1 .
1000
1000.logb1000 a logb a 1 .
a a
log a1000 b1000 log a b 1 , log a b 0 nên 0 log a1000 b1000 .
b b
b
logb1000 a1000 logb a 1 .
a
Câu 108.
Hướng dẫn giải
Chọn D
đúng theo tính chất logarit.
(2) sai do alogb c alogb a.loga c clogb a .
(3) sai do khi xét b 0 thì vế phải không xác định.
1
(4) sai do log a x b log a b và x 0 .
x
Câu 109.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 1 1 1 1
Với a, b 0 và a 1, ta có log a2 ab log a ab log a a log a b 1 log a b log a b. .
2 2 2 2 2
Câu 110.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Vì 0 a 1 b nên logb a logb 1 logb a 0 và log a b log a 1 log a b 0 .
Suy ra : logb a log a b 0 .
Câu 111.
Hướng dẫn giải
Chọn A
2
a
log 2 log c a log c b
2 2
c
b
4 logc a logc b .
2
Câu 112.
Hướng dẫn giải
Chọn A
log 3 5.log 5 a log 3 a a
Ta có log 6 b 2. log 6 b 2 log 6 a log 6 b 2 log 6 2 a 36b .
1 log 3 2 log 3 6 b
Câu 113.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Theo quy tắc tính lôgarit ta có
b
log a log a b log a c .
c
loga bc loga b loga c .
1
log a log a b1 log a b .
b
Câu 114.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
Xét đáp án D ta thấy rằng n 0 sẽ làm biểu thức log an x log a x không xác định.
n
Câu 115.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 46
x
Ta có: log a log a x log a y .
y
Câu 116.
Hướng dẫn giải
Chọn B
p 16 x
Đặt log16 p log 20 q log 25 p q x q 20 x .
p q 25x
5 1 5
2x x x
5 5
16 20 25 1 0
x x x
.
4 4 4 2
1
p 16 x 4 1 5
x
Khi đó: x
q 20 5 2
1
1 5 .
2
Câu 117.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Do a 0 , a 1 , x 0 , theo công thức đổi cơ số với b 0 , b 1 ta có:
logb x
log a x logb a.log a x logb x .
logb a
Câu 118.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: 4ln2 a 9ln2 b 12ln a.ln b 2 ln a 3ln b 0 2ln a 3ln b a2 b3 .
2
Câu 119.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Với các số thực x 0 , y 0 thỏa mãn 2x 3y , ta có
y
x
x
x x
log 2 3 2 y 3 2 y 3 y 2x 3y , nên mệnh đề: “ log 2 3 ” đúng.
y y
Từ 2x 3y 2 x 3y 1, y 0 2 xy 1 xy 0 , nên mệnh đề: “ xy 0 ” đúng.
y 2
xy
1y
xy
1x
1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 , nên mệnh đề: “
y x x y
2 y
3 x
” đúng/
y
3
Từ 2 3 , ta có 4 6 3
x y x y
y 2
3 .2 3 2 1 y 0 , trái giả thiết, nên mệnh đề “
y y y y
2
4x 6 y ” sai.
Câu 120.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có: log a 2a log a 2 log a a log a 2 1. .
Câu 121.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1
1
2
Ta có: log 3
b log 1 b 3 3 log a b log a b.
1
a
a2 3
2
Câu 122.
Hướng dẫn giải
Chọn B
ln x 1
Xét hàm f x log x x 1 x 1 .
ln x
ln x x ln x 1
x 1
f x 0 x 1 .
x. x 1 ln 2 x
ln x 1
f x log x x 1 là hàm nghịch biến với x 1 .
ln x
Câu 123.
Hướng dẫn giải
Chọn C
log 2 1050 log 2 2.3.5 .7
2
2 1 2
Khi đó ta có log abc 3 .
15 log3 a log3 b log3 c 15
2 2
4log3 c 18 30 .
9 2log3 c 15
1
log3 c 3 log c 3 .
3
1
Vậy log c 3 .
3
Câu 127.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có:
1350 5.32.30 log30 1350 log 30 5.32.30 2a b 1. .
Câu 128.
Hướng dẫn giải
Chọn B
log a (bc) 2 bc a 2
log b (ca ) 4 ac b 4
bc a 2 3
a 3
b 5
b a 5
ac b 4 2 ( do a, b, c 0 )
c ab
3 7
abc 2 a 2b 4 c a 5
3 8 8
Khi đó: log c ab log 7 a.a 5 log 7 a 5 .
a5 a5 7
Câu 129.
Hướng dẫn giải
Chọn D
ab a b a b
2 2
Câu 130.
Hướng dẫn giải
Chọn A
100
lg 25 lg lg100 lg 4 2 2lg 2 2 1 a .
4
Câu 131.
Hướng dẫn giải
Chọn B
loga a 2b 4 loga a 2 loga b 4 2 4 loga b 2 4p .
Câu 132.
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 49
Chọn D
1
Ta có log 2 5 a log5 2 .
a
Câu 133.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1
1
Ta có log a 2 log a 2 2 log a 2 log a 4 .
2
Câu 134.
Hướng dẫn giải
Chọn C
125 1000
Ta có log log log103 log 25 3 5a .
4 32
Câu 135.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Câu 137.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Cách 1: Sử dụng MTBT
Cách 2:
log5 2 log5 2
log14 28 1 log14 2 1 1
log5 14 log5 2 log5 7
.
1
a b a 2b
1 1 .
1 1 a b a b
a b
Câu 138.
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 50
Câu 139.
Hướng dẫn giải
Chọn B
3a 6
Cách 1: Ta có log8 49 a log 2 7 , log5 64 b log 2 5 .
2 b
2 4b
Vậy log70 4 .
1 log 2 7 log 2 5 2b 3ab 12
Cách 2: Sử dụng máy tính cầm tay (ở đây Thầy hướng dẫn các bạn trên máy tính VINACAL 570 ES PLUS
II. Trên máy tính CASIO tương tự).
Bước 1: Gán log 8 49 vào biến A (trên máy tính). Ta thực hiện các bước bấm như sau:
.
Trên màn hình hiển thị như hình bên.
Bước 2: Gán log 5 64 b vào biến B, giống với việc gán biến A chỉ thay phím cuối cùng thành phím .
Trên màn hình hiển thị như hình bên.
.
Bước 3: Thử kết quả. (Chỉ thử đáp án A).
Nhập vào máy tính như hình bên. Muốn nhấn được chữ cái trên máy tính ta bấm tổ hợp phím
.
Và bấm phím “ =” ta được như hình bên. Nếu kết quả khác 0 thì đáp án đó sai và ngược lại. Như vậy ở đây
đáp án A sai. Tương tự ta thực hiện với các đáp án khác.
Câu 140.
Hướng dẫn giải
Chọn B
log c b
Phương pháp: + Biế n đổ i linh hoa ̣t công thức logarit log a b ;log a b.c log a b.log a c .
log c a
log 2 90
Cách giải: log12 90 ;log 2 12 log 2 3.4 log 2 3 log 2 4 a 2 .
log 2 12
log3 45
log 2 90 log 2 2.45 log 2 2 log 2 45 1 1 a.log3 9.5 1 2a a log3 5 1 2a ab
log3 2
ab 2a 1
log12 90 .
a2
Câu 141.
Hướng dẫn giải
Chọn C
8 1 16 1 4a 1
log 3 log 4 log 2 1 .
5 3 10 3 3
Câu 142.
Hướng dẫn giải
Chọn B
* a log 25 7 2a log5 7 .
1
* b log 2 5 log 5 2 .
b
49
Ta có log5 log5 49 log5 8 .
8
49 49 1 49 4ab 3
log5 2log5 7 3log5 2 log5 2.2a 3. log5 .
8 8 b 8 b
Câu 143.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có:
• loga ab loga a log a b 1 2 3 . Suy ra phương án A đúng.
• log a a 2b log a a 2 log a b 2 2 4 . Suy ra phương án B đúng.
• log a b 2log
2
a b 2.2 4 . Suy ra phương án C đúng.
• log a ab log
2
a a log a b 2 1 2.2 5 . Suy ra phương án D sai.
Câu 144.
Hướng dẫn giải
Chọn B
log3 2 log3 3 log3 5 1 a b
Ta có M log 6 30 log 6 2.3.5 .
log3 2 log3 3 a 1
Câu 145.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 52
2log b
Ta có: P log 2a ab 1 1 loga b 2log a b 1 log a2 b log a b .
2
log a
Câu 146.
Hướng dẫn giải
Chọn B
3 3 a
Ta có: log12 27 log3 2 .
1 2log3 2 2a
4 4(3 a)
Vậy log6 16 .
1 log 2 3 3 a
Câu 147.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1 1 1 1 1 ab
Ta có log 6 5 .
log 5 6 log 5 2.3 log 5 2 log 5 3 1
1 1 1
ab
log 2 5 log 3 5 a b
Câu 148.
Hướng dẫn giải
Chọn C
log 6 5 b b b
Ta có log 3 5 .
log 6 3 log 6 log 6 6 log 6 2 1 a
6
2
Câu 149.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1
Ta có log a 3 2 log3 a , logb 3 log3 b 4 .
2 4
2 1 2
Khi đó ta có log abc 3 .
15 log3 a log3 b log3 c 15
2 2
4log3 c 18 30 .
9 2log3 c 15
1
log3 c 3 log c 3 .
3
1
Vậy log c 3 .
3
Câu 150.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1 ab
log 6 5
log5 6 log5 2 log5 3 a b .
Câu 151.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có: log 25000 log 52.103 2log5 3log10 2a 3 .
Câu 152.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có log15 20 log15 4.5 log15 4 log15 5 2log15 2 log15 5 .
1 1 1 1 1 a
log15 2 .
log 2 15 log 2 3 log 2 5 1
log 2 5
log 2 5
log 2 5
b
b b 1 a
log3 2 log3 5 a
1 1 1 1 a
log15 5 .
log 5 15 log 5 3 1 1
1
1
1 1 a
log 3 5 a
2a a 2a ab
Do đó log15 20 .
b 1 a a 1 b ab
Câu 153.
Hướng dẫn giải
Chọn A
log8 x 0
Điều kiện: x 1
log 2 x 0
log2 log8 x log8 log2 x log 2 log 2 x log 2
1
3
3 log 2 x
1
log 2 x 3 log 2 x log 2 x 27 (vì x 1 ).
2
3
Câu 154.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 1 1 ab
log 6 5
log 5 6 log 5 3 log 5 2 1 1 a b
b a
Câu 155.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: log xyz y 3 z 2 3log xyz y 2 log xyz z .
3 2
log y xyz log z xyz
3 2
log y x log y z 1 log z x log z y 1
3 2 .
log y x log y z 1 log z y.log y x log z y 1
3 2 3ab 2a 3ab 2a
b 1 ab a b ab a b ab a b
1 1 b
1
a b a
Câu 156.
Hướng dẫn giải
Chọn A
log6 5 log 6 5 b
Ta có log3 5 .
log 6 3 log 6 6 log 6 2 1 a
Câu 157.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có P log2 30 log2 2.3.5 log2 2 log2 3 log2 5 1 a b .
Câu 158.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1 b
Từ a log3 4 log 4 3 log5 3 log5 4.log 4 3 b. .
a a a
2 1 2a a a 2ab
log12 80 ..
1 b a 1 b a 1 ab b
1 b
a a
Câu 161.
Hướng dẫn giải
Chọn B
2 2
log 8 25 log23 52 log 2 5 a .
3 3
Câu 162.
Hướng dẫn giải
Chọn D
1 1 1 a
Ta có log15 3 a log3 15 log3 5.3 log3 5 .
a a a
log3 15 1 log3 5 1
Mặt khác ta có log 25 15 .
log3 25 2log3 5 2 1 a
Câu 163.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Câu 167.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Cách 1: Dùng máy tính.
Bấm log12 6; log12 7 gán vào A; B. .
Bấm log 2 7 2.80735... .
A B
Bấm lần lượt các đáp án: 3.32425...; 2.80735. thấy kết quả đúng thì dừng lại.
1 B 1 A
Cách 2:
log12 7 log12 7 log12 7 b
log 2 7 ..
log12 2 log 12 log12 12 log12 6 1 a
12
6
Câu 168.
Hướng dẫn giải
Chọn A
1 1 1 m.n
log 6 5 .
log 5 6 log 5 2 log 5 3 1 1 m n
m n
Câu 169.
Hướng dẫn giải
Chọn D
c log11 25
log3 7 log7 11 log11 25
T a log3 7 blog7 11 c log11 25 a log3 7
2 2
blog7 11
2
.
27 49 11
log11 25
73 112 25 469 .
log3 7 log7 11
Câu 170.
Hướng dẫn giải
Chọn B
log 7 72.3 2 log 7 3 2b a 2 b
log 42 147 .
log 7 2.3.7 log 7 2 log 7 3 1 1 b 1 1 ab a
a
Câu 171.
Hướng dẫn giải
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 57
Chọn A
150 15.10
Phân tích log3 50 log3 log3 log3 15 log 3 10 log 3 3 a b 1. .
3 3
Câu 172.
Hướng dẫn giải
Chọn D
3 3 5
a a. a 5 1 17
Ta có: log ab log ab log ab a 6 log ab ab log ab a .
b ab 6 2 6
Câu 173.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: log 27 5 a log3 5 3a,log8 7 b log 2 7 3b ,.
log 2 7 3b
log 2 5 log 2 3.log3 5 3ac , log3 7 .
log 2 3 c
1 1 1 1
log12 35 log12 7 log12 5
log7 12 log5 12 2log 7 2 log 7 3 2log 5 2 log 5 3
1 1 1 1 3b 3ac
.
2.
1
1
2
1
1
2.
1
c
2.
1
1 c2
log 2 7 log 3 7 log 2 5 log 3 5 3b 3b 3ac 3a
Câu 174.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: log3 40 log3 23.5 3log3 2 log3 5 3a b .
Câu 175.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có:
log 2 42 log 2 6.7 log 2 6 log 2 7 log 2 6 log 2 7 ab
log18 42 .
log 2 18 6 log 2 6 log 2 2 2log 2 6 log 2 2 2a 1
2 2
log 2
2
Câu 176.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: log9 1125 log32 53.32 log32 53 log32 32 log3 5 1 .
3 3 1 3
1 1 .
2 2 log5 3 2a
Câu 177.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1 1 1
3 log 2 5 2log 2 3 3 b 2a a b .
6 6 2 3 6
Câu 178.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1 1
1
Ta có: M log 41250 log 54.2 4log 2 5 1 2a .
2 2 2 2
Câu 179.
Hướng dẫn giải
Chọn A
ab
a 2 b2 7ab (a b)2 9ab a b 3 ab ab .
3
ab 1
lg lg ab (lg a lg b) .
3 2
Câu 180.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1 a
Có a log15 3 log3 5
log3 15 1 log3 5 a
1 1 1 1 1 a 1
log 25 15 .log5 15 1 log 5 3 1 .
log15 25 2 log15 5 2 2 2 1 a 2 1 a
Câu 181.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Cách 1: log 3 50 2log3 5 2log3 10 2log3 15 2log3 10 2 2a b 2 .
Cách 2: Bấm máy tính kiểm tra đáp án.
Câu 182.
Hướng dẫn giải
Chọn D
log 2 1050 log 2 2.3.5 .7 1 a 2b c
2
Ta có log 60 1050 .
log 2 60 log 2 22.3.5 2ab
Câu 183.
Hướng dẫn giải
Chọn C
3log 6 3 3 3log 6 2 3 a
Ta có a log12 27 a log 6 2 .
log 6 12 1 log 6 2 a3
6 2a 9 a
Mà log 6 24 1 2log 6 2 1 .
a3 a3
Câu 184.
Hướng dẫn giải
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 59
Chọn B
3 3 a
Ta có: log12 27 log3 2 .
1 2log3 2 2a
4 4(3 a)
Vậy log 6 16 .
1 log 2 3 3 a
Câu 185.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1 1 1
f x e x xe x e x 1 x 0 x 1 .
2 2 2
BBT:
1
Dựa vào BBT suy ra: max f x .
x0; 2e
Câu 186.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có các chú ý sau:
a
y
x
a xy .
ax
a x y .
ay
a x .a y a x y .
x
a a
x
.
b b
x
(I). Đồ thị hai hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y x .
(IV). Hai hàm số đều đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 188.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Mệnh đề đúng là câu: Đồ thị của hàm số y log a x và y log 1 x với 0 a 1 thì đối xứng nhau qua trục
a
hoành.
Câu 189.
Hướng dẫn giải
Chọn C
x
a ax
Ta có x a x .b x .
b b
Câu 190.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có: a b 1 b 1 a.
91 a 9 3
Khi đó: f b f (1 a ) 1 a a
9 3 9 3.9 a
9 3 .
9a 3
Vậy: f a f b a 1.
9 3 9 3
a
Câu 191.
Hướng dẫn giải
Chọn D
* 9x 9 x 23 32 x 32 x 23 3x 3 x 25 3x 3 x 5 .
2
5 3x 3 x 5 5 5
* K x
.
1 3 3
x
1 5 2
Câu 192.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có 9x 9 x 23 3x 3 x 2.3x.3 x 25 3x 3 x 25 3x 3 x 5 .
2 2 2
5 3x 3 x 5 5 5
Do đó: A . a 5, b 2 a.b 10 .
1 3x 3 x 1 5 2
Câu 193.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 : 32 x 2.3x 0 3x 2 0 x log3 2 nên 1 đúng.
2 Bất phương trình f x 1 có nghiệm duy nhất: sai.
3 Bất phương trình f x 0 có tập nghiệm là: log3 2; nên 3 sai.
4 Đường thẳng y 0 cắt đồ thị hàm số C tại 2 điểm phân biệt: sai.
Vậy có 1 mệnh đề đúng.
Câu 194.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Câu 195.
Hướng dẫn giải
Chọn D
e x e.x
Ta có nhận xét: y e x y e x y x y 1 .
e e. y
( Dấu ‘’=’’ xảy ra khi x y 1).
Do đó ta có: f ( x) f ( y) 1 f ( x) f (1 x) 1 .
9x 91 x 9 m 2 .9 x 9 m 2 .91 x
x 1 1.
9 m 2 91 x m 2 9 m 2 .9 x m 2 .91 x m 4
9 m2 .9x 9 m2 .91x 9 m2 .9x m2 .91x m4 .
m4 9 m 3 .
Vậy có hai giá trị m thỏa mãn yêu cầu.
Câu 196.
Hướng dẫn giải
Chọn A
23 5 21
x log9
x 3 5
Tự luận. 9 9 23
x
thay vào K thu được .
x log 23 5 21
2
9
3
Trắc nghiệm:
x
Nhập vào pt: 9 9 23 shift CALC X 1, 426... lưu kết quả vàoA.
x
5 3x 3 x 5
Nhập biểu thức K x
CALC X A K .
1 3 3
x
2
Câu 197.
Hướng dẫn giải
Chọn C
x x 1
2 2
1 1 x2 x 1 1 1
Ta có : 1 2 2 1 .
x x 12 x 2 x 1
2
x x x x 1
m
Suy ra : f 1 . f 2 . f 3 ... f 2017 e n
m
f 1 f 2 f 3 ... f 2017 (lấy ln hai vế)
n
1 20182 1 m
2018 .
2018 2018 n
2018 1
2
Ta chứng minh là phân số tối giản.
2018
Câu 198.
Hướng dẫn giải
Chọn B
1 x2 1
Ta có f x ln 1 2 ln 2 ln x 1 ln x 1 2ln x , với x 2 .
x x
Khi đó
f 2 ln1 ln 3 2ln 2
f 3 ln 2 ln 4 2ln 3
f 4 ln 3 ln 5 2ln 4
…
f 2016 ln 2015 ln 2017 2ln 2016
f 2017 ln 2016 ln 2018 2ln 2017
f 2018 ln 2017 ln 2019 2ln 2018
Suy ra f 2 f 3 ... f 2018 ln1 ln 2 ln 2019 ln 2018
0 ln 2 ln 3 ln 673 ln 2 ln1009
ln 3 2ln 2 ln 673 ln1009
ln 3 ln 4 ln 673 ln1009
Do đó P a b c d 3 4 673 1009 1689 .
Câu 199.
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 2018x 2018x
Ta có f 1 x .
20181 x 2018 2018 2018x 2018 2018 2018x 2018
1 2018x 1
f x f 1 x .
2018x 2018
2018 2018x 2018 2018
1
Do 1 2018 2017 nên f 2017 f 2018 .
2018
1 1
f 2016 f 2017 ,, f 0 f 1 .
2018 2018
f 2017 f 2016 ... f 0 f 1 ... f 2018 2018 .
Vậy S 2018 .
Câu 200.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: b 2 1 a
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 63
9a 91 a 3
f a ; f b 2
f 1 a 1 a
39 a
39 3 9a
9a 3
f a f b 2 1
3 9 3 9a
a
Câu 201.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Đáp án A đúng, vì: lim y lim ln x nên đồ thị hàm số có Oy là tiệm cận đứng.
x0 x 0
Đáp án B sai, vì: lim y lim 2 x 0 nên đồ thị hàm số chỉ có Ox là tiệm cận ngang.
x x
Đáp án C đúng, vì: lim y lim ln x nên đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
x x
Đáp án D đúng, vì: lim y lim 2x 0 nên đồ thị hàm số có Ox là tiệm cận ngang.
x x
Câu 202.
Hướng dẫn giải
Chọn D
2a 2b
Với a b 2 , ta có f a f b a
2 2 2b 2
Do đó với a b 2 thì f a f b 1 .
1 19
Áp dụng ta được f 0 f ... f
10 10
1 19 2 18 9 11
f 0 f f f f ... f f f 1
10 10 10 10 10 10
1 2 59
9.1 .
3 4 6
Câu 203.
Hướng dẫn giải
Chọn B
a b
3a 3b 3a 3b
Ta có: Y 2. . 3a b 3 2 X .
2 2 2 2
Câu 204.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Gọi M x; y là điểm thuộc đồ thị hàm số y a x (a 0, a 1) và M x; y là ảnh của M x; y qua phép
x x 2 x 2 x
đối xứng tâm I 1;1 . Khi đó ta có .
y y 2 y 2 y
Vì M x; y là điểm thuộc đồ thị hàm số y a x (a 0, a 1) nên ta có 2 y a 2 x y 2 a 2 x .
1
1 2 2 log a
Vậy y g x 2 a 2 x
suy ra g 2 log a 2 a 2018
2016 .
2018
Câu 205.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có 2x 3y x log 2 3y y log 2 3 .
x y log 2 3
Khi đó x. y y log 2 3. y y log 2 3 0 và log 2 3 .
2
y y
4 x 4 y log 2 3 2log 2 9 9 y .
y
1 1 1 1
.log3 2
3 3
x y log 2 3
3 x
2 .y
Câu 206.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có: 2.a6b 2 a 2b 2.53 250 .
3
Câu 207.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Phương trình hoành độ giao điểm 11 2 x 3 2 x 8 x 3 .
Câu 208.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có: 2016 x.2016 y.2016 z 2016 x y z .
Mà x y z không đổi 2016 x y z không đổi đúng.
Vì x và công sai q của cấp số nhân chưa xác định âm hay dương log x;log y;log z sẽ vô lý sai.
1
y ln 2 x 1 D \ .
2
2
y đúng.
2x 1
Đúng.
Câu 209.
Hướng dẫn giải
Chọn A
x x 1
2 2
1 1 x2 x 1 1 1
Ta có : 1 2 2 1 .
x x 12 x 2 x 1
2
x x x x 1
m
f 1 f 2 f 3 ... f 2017 (lấy ln hai vế)
n
1 20182 1 m
2018 .
2018 2018 n
2018 1
2
Ta chứng minh là phân số tối giản.
2018
Ta có 20182 1 2017.2019 . Mà 2017, 2018 1 , 2019, 2018 1 nên 2017.2019;2018 1 .
Nên 20182 1; 2018 1 .
20182 1
Suy ra là phân số tối giản, nên m 20182 1 , n 2018 .
2018
Vậy m n2 1.
Câu 210.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Câu 211.
Hướng dẫn giải
Chọn C
x 2 x 1 x 1 x 2 x x 1
2 2 2 2
1 1
1 2 2 .
x x 12 x 2 x 1
2
x x 1
2
1
1
1 x x 1 1
x 12
f x e x x 1
x2
e , x 0 .
k k 1 1 1 1 1
Xét dãy số uk : uk 1 1 , k * .
k k 1 k k 1 k k 1
1 1 1 1 1 1 1 1
Ta có u1 1 , u2 1 , u3 1 , …, u2017 1 .
1 2 2 3 3 4 2017 2018
f 1 . f 2 . f 3 ... f 2017 eu1 u2 u3 ...u2017 .
1 1 20182 1 m
u1 u2 u3 ... u2017 2017 .
1 2018 2018 n
Vậy m n2 1 .
Câu 212.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có a 2b 5 a 2b 53 2a6b 250 .
3
1
Ta có y 0, x 0; hàm số đồng biến trên 0; .
x ln 5
Vì hàm số xác định trên D 0; nên đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung và do đó đồ thị hàm số có
tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 214.
Hướng dẫn giải
Chọn A
x ln 2 x x ln 2
Ta có Ta có 2 x 3 y y ; 2 6 z z .
ln 3 ln 6
ln 2 ln 2 2 ln 2
Xét M xy yz zx x 2 .
ln 3 ln 3.ln 6 ln 6
ln 2.ln 6 ln 2 2 ln 2.ln 3
x2 .
ln 3.ln 6
ln 2 ln 6 ln 2 ln 3
x2 0.
ln 3.ln 6
Câu 215.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta nhớ:
x
+ Đồ thị hàm số y a x , y 1 luôn nhận Ox : y 0 là đường tiệm cận ngang.
a
+ Đồ thị hàm số y log a x , y log a x luôn nhận Oy : x 0 là đường tiệm cận đứng.
x
Do đó: y 2 1
x
có tiệm cận đứng là sai.
2
Câu 216.
Hướng dẫn giải
Chọn C
a x a x 2 a x a x 4 a 2 x 2 a 2 x 4 a 2 x a 2 x 2 .
2
Câu 217.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Câu 218.
Hướng dẫn giải
Chọn A
Câu 219.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Hàm số y a đồng biến trên với a 1 suy ra a a x y .
x x y
Câu 220.
Thầy: Hồ Long Thành fanpage: facebook.com/luyenthihothanh
618/13/15A đường quang trung, Gò Vấp, TP HCM SĐT: 0938.171.119
LUYỆN THI HỒ THÀNH – Giáo viên biên soạn: Thầy Hồ Long Thành
618/13/15A đường Quang Trung, quận Gò Vấp TP.HCM - SĐT: 0938.171.119 67