Professional Documents
Culture Documents
Danh mục thiết bị,dụng cụ P.thực hành bếp
Danh mục thiết bị,dụng cụ P.thực hành bếp
Bô dao làm bếp (dùng cho Bô dao bếp thép không gỉ, hiệu
1 giáo viên) Global, kèm theo hôp đựng bô 1 5,000,000
Bô dao bếp thép không gỉ (dao chặt,
Bô dao bếp (dùng cho học dao thái, dao cắt, tỉa) xuất sứ
2 viên) Thailan bô 8 1,800,000
Dụng cụ bào sợi (bào rau củ Inox, xuất sứ Thailan
3 qua) cái 10 50,000
4 Dao gọt vỏ củ qua Inox, xuất sứ Thailan cái 30 40,000
5 Dao tỉa củ qua Inox, xuất sứ Thailan cái 30 30,000
7 Dá mài dao cục 30 30,000
9 Bô thớt nhựa 3 mầu 35cm x 45cm / nhựa tổng hợp bô 30 60,000
10 Thớt gỗ công nghiệp 35cm x 45cm / gỗ công nghiệp cái 30 100,000
11 Khay đựng thực phẩm 30cm đến 35cm x 40cm / inox cái 30 80,000
Bô 5 cái nhiều cỡ / inox (ĐK từ 10-
12 Chén đựng thực phẩm 30cm) bô 30 120,000
bô 4 cái / inox (ĐK: từ 18 đến 30
13 Rổ đựng thực phẩm cm) bô 30 30,000
14 Nồi nhôm (bô 4-5 cái) ĐK: từ 20 đến 35cm / nhôm bô 30 300,000
Nồi inox, có tay cầm, 2 đáy ĐK: 20-
Nồi nấu xốt 25cm cái 10 120,000
Page 1
TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá
-KT: 850x717x650mm
-Ñieän aùp: 380V/50Hz/3P
-6.1KW
-Xuaát xöù : Kainox- Vieät
57 Bếp khè công nghiệp 2 họng Nam cái 4 3,500,000
-Thaân laøm baèng inox
-SL hoïng ñoát: 02
-KT: 1200x750x750/1000mm
Page 2
57 Bếp khè công nghiệp 2 họng cái 4 3,500,000
Page 3
TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá
Nhật bản
67 Tủ kệ bếp / mặt bằng làm cái 8 12,000,000
-Thaân laøm baèng inox
oáng phi 12.7mm
-Chaân laøm baèng inox
vuoâng 38x38mm
việc -KT: 900x600x1800mm
69 Máy chiếu cái 1 45,000,000
70 Bô loa, amply, micro bô 1 5,000,000
71 Bang meca cái 2 500,000
72 Tủ dụng cụ y tế chất liệu nhôm hoặc inox cái 1 1,000,000
Page 5
ẾT BỊ
p 40 sinh viên
Thành tiền
5,000,000
14,400,000
500,000
1,200,000
900,000
900,000
1,800,000
3,000,000
2,400,000
3,600,000
900,000
9,000,000
1,200,000
2,000,000
2,000,000
1,600,000
200,000
250,000
500,000
400,000
400,000 Thầy ơi! Sai chỗ này ạ! Em sửa lại rồi ạ!
500,000
500,000
4,800,000
4,800,000
4,800,000
Page 6
Thành tiền
4,000,000
4,000,000
4,800,000
6,000,000
7,200,000
300,000
750,000
750,000
960,000
1,600,000
1,000,000
2,400,000
6,500,000
8,000,000
2,500,000
6,000,000
3,200,000
8,000,000
2,400,000
8,000,000
1,000,000
320,000
1,200,000
600,000
6,000,000
3,000,000
50,000,000
14,000,000
Page 7
14,000,000
Thành tiền
16,800,000
3,000,000
4,000,000
11,000,000
70,000,000
20,000,000
Page 8
Thành tiền
15,000,000
96,000,000
45,000,000
5,000,000
1,000,000
1,000,000
960,000
1,600,000
400,000
2,000,000
80,000,000
4,000,000
35,000,000
20,000,000
12,000,000
12,000,000
15,000,000
6,000,000
35,000,000
733,790,000
Page 9
Thành tiền
Page 10