You are on page 1of 164

/A

T Ừ VỤNG TIÊNG A ếM Ỉ THEO CHỦ ĐIỀM


LẺ MI M ỉ - H O À N G Q U Ỷ \ G I Ỉ / Ẻ \
(hiên soạn)

TÙ VỤNG TIÉNG ANH

THEO CHỦ ĐIÉM


ể r
/ ' I •A A ^ ^ ^\
(CÓ phiên am q uôc te)

NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN


CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH

NGUYÊN ÂM DOTS
KY HIEH CACHĐOC VI DU
[>] như i nhưng ngắt hoi nhanh is. sit. fìn
[>:] i kéo dài bee. see. eel
như 0 nhưng ngắt hơi nhanh pot. n o t hog
[y-ì o kéo dài. hơi giống âm ua floor, door, horse
[«] như a nhưng lưót nhanh sang e c a t map. and
[a:] a kéo dài star, far. car
[e] e hoặc ie red. bed. men
[A] a pha lẫn âm ơ love, bus
M ơ about, around
[3:] o kéo dài sir. bird, learn
[o] u pha lẫn âm ư bull, sugar, put
[u:] u kéo dài moon, food, room
NGUYÊN ÂM KÉP
KY HIED CACHĐỌC VI DU
[au] ao COW . sound, how
[ei] ê hoặc ây may, grey, way
[ai] ai fly. tie. lie
M ua hoặc u + 0' lotus, tour, sure
[ou] ô hoặc ơ + ô no. so. low
[au] âu ponv. koala
[b] ia area, year
PHỤ AM
KY H1EU CACHĐỌC VI DU
[0] đoc như ill north, south, mouth
[3] đọc nhưui lage.jam. draffe
in đọc như s asia. occan
[tj] đọc như ch china chair, coach
[0] đọc như đ ữie. father, brother
fol đoc như ng tank. kini>, w ins
BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH

A a Bb C c D d
[ei] [bi:] [si:] [di:]
E e F f G g H h
[i:] [ef] [<$:] (eitfl
li Jj Kk LĨ
[ai] [d3ei] [kei] [el]
M m N n Oo Pp
[em] [en] [ou] [pi:]
Qq Rr S s T t
[kju:] ra:] [es] [ti:]
U u V v W w X x
liu:] [vi:] [‘d\blju:] [eks]
Yy Zz
[wai] [zed] (Ar.h)
[zi:] (Mỹ)
English vocabulary, by topic 7

Cardinal numbers - số đếm

zero /'z ia ro u / không (trong khâu ngữ


chì nhiệt độ)
nil /n il/ không (dùng khi nói về
ti sô thê thao)
nought /no:t/ không (con số 0)
"O" /o ơ / - không (phát âm như chừ dùng trong giao tiếp, đặc
biệt là trong sỏ điện thoại)
one /\VAn/ một
tw o /tu :/ hai
three /0 ri:/ ba
four /fo:/ bốn
five /faiv / năm
six /sik s/ sáu
seven /'sevn/ bảy
eight /eiư tám
nine /n ain / chín
ten /ten / m ười
eleven /i'lev n / m ười m ột
tw elve /tw elv / m ười hai
thirteen /,03:'ti:n/ m ười ba
fourteen /fo:'ti:n/ m ười bốn
fifteen /fifti:n / m ười lăm
8 Từ \im s tienp Anh theo clni ổệ

sixteen /’siks'ti :n/ m ười sáu


seventeen /,sevn'ti:n/ m ười bày

eighteen /ei'ti:n/ m ười tám


nineteen /nain'ti :n/ m ười chín
tw enty /'tw enti/ hai mươi

tw entyone /'tw en ti'w A n / hai mốt


tw enty tw o /'tw enti' tu :/ hai hai
tw entythree /'tw enti' 0 ri:/ hai ba
thirty /'03:ti/ ba m ươi
forty /'fo:ti/ bốn m ươi
fifty /'fifti/ năm m ươi
sixty /’siksti/ sáu m ươi
seventy /'sev n ti/ bảy m ưoi
eighty /'eiti/ tám m ươi
ninety /'nainti/ chín mươi
one hundred /\vAn 'hA ndrsd/ m ột trăm

one hundred and one /WAĨ1 'hAndrad aend W An /- m ột t

tw o hundred /tu:'hA ndr3d/ hai trăm

three hundred /0ri:'hAndr3d/ ba trăm


one thousand /wAn '0aoz(3)nd / m ột nghin
tw o thousand /tu :'0 aơ z(3 )n d / hai nghìn
three thousand /0 ri:'0 au z(3 )n d / ba nghin

one m illion /w A n 'm iljsn / m ột triệu

one billion /VVAỈI 'biljan / m ột tỉ


iEnglish vocabulaiy by topic 9

* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàng đơn
vị hoặc hàng chục, ta thêm AND ngav trước hàrm đơn vị hoặc hàng
chục
Ví dụ:
I 10 - one hundred and ten
1,250 - one thousand, two hundred and fifty
2.001 - tw o thousand and one

* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu Ề(dấu chấm) đẽ phân cách mỗi 3
đơn vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu ,
(dấu phẩy) 57,458.302

* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm s khi chỉ m uốn cho biết
số lượng của danh từ đi liền sau số.
Ví dụ:
THREE CARS = 3 chiếc xe hoi (THREE không thêm s )
* Nhưng khi muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, thêm
s vào số chỉ số lượng con số.
Ví dụ:
FOUR NINES. 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 s o 0
* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không
còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải
có O F đằng sau.
TENS OF = hàng chục
DOZENS OF = hàng tá
HUNDREDS OF = hàng trăm
TH O U SA N D S OF = hàng ngàn
MILLIONS OF = hàng triệu
BILLIONS OF = hàng tỷ
Ví dụ:
Millions o f people in the world are hungry
(Hàng triệu người trên thế giới bị đói)
10 Từ vmiíi tiêng Anh theo chu đô

* Cách đốm số lần


ONCE = một lần (có thê nói ONE TIME nhưnu khỏnu thông
dụng bàng ONCE)
TWICE = hai lần (có thể nói TW O TIM ES nhưnu không
thông dụng bằng TWICE)
- Từ ba lần trở lên, ta phai dùng " s ố từ + TIMES"
THREE TIMES = 3 lần
FOUR TIMES = 4 lần
Ví dụ: I have seen that movie twice
(Tôi đã xem phim đó hai lần rồi)

Ordinal numbers - số thứ tự

first /Í3:st/ th ứ nhất


second /'sek an d / th ứ hai
third /03 :d/ th ứ ba
fourth / ’fo:0/ th ứ tư
fifth /fifB/ th ứ năm
sixth /siksG/ th ứ sáu
seventh /'sevnG/ th ứ bảy
eighth /eit0 / th ứ tám
ninth /nainO/ th ứ chín
tenth /ten 0 / th ứ m ười
eleventh /i'lev n 0 / th ứ m ười m ột
tw elfth /tvvelíB/ th ứ m ười hai
thirteenth /'03:ti:n0/ th ứ m ười ba
fo u rteen th /fo:'ti:n 0/ th ứ m ư ờ i b ốn
English vocabulary by topic 11

fifteenth /fifti:n 0 / thứ mười lăm


sixteenth /,sik s'ti:n 0 / thứ mười sáu
seventeenth /.sev n 'ti:n 0 / thứ mười bảy
eiuhteenth /e i’ti:n0/ thứ mười tám
nineteenth /n ain 'ti:n 0 / thứ mười chín
tw entieth /'tw entĨ30/ thứ hai mươi
tw entyfirst /'tvventi Í3:st/ thứ hai mốt
tw entysecond /'tw en ti'sek an d / thứ hai hai
tw entythird /'tw enti 03:d/ thứ hai ba
thirtieth /'03:tia0/ thứ ba mươi
fortieth /'fb:tii0/ thứ bổn mươi
fiftieth /'fìfti30/ thứ nãm mươi
sixtieth /'sikstisG / th ứ sáu mươi
seventieth /'sevntiaG / th ứ bày mươi
eightieth /'eitĨ30/ th ứ tám mươi
ninetieth /'naintiiG/ thứ chín mươi
hundredth /'hAndradG/ thứ một trăm

Cách chuyển số đếm sang số thứ tự


* Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyên nó thành số
thứ tự Với số tận cùng bans Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm
TH
Ví dụ:
four —> fourth
eleven —> eleventh
twenty—>twentieth
Nuoại lệ
12 Tù vtmv tiếnv, Ảnh íheu chu đè

one - first
two - second
three - third
fiv e - fifth
eight - eighth
nine - ninth
tw elve - tw elfth
* Khi số kết hợp nhiều hàng, chi cần thêm TH ở số cuối cùne. nếu
số cuối cùng nằm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh
sách đó
Ví dụ:
5,11 lth = five thousand, one hundred and eleventh
421st = four hundred and twenty-first
* Khi muon viet so ra chừ so (viết như so đếm nhưng đànu sau cùng thêm
th hoặc st với số thứ tự 1, nd với số thứ tự 2, rd với số thứ tự 3)
Ví dụ:
first = 1st
second = 2nd
third = 3rd
fourth = 4th
twenty - sixth = 26th
hundred and first = 101 St
* Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết
tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thì thêm the trước số thứ
tự
Ví dụ:
Viết Charles II - Đọc Charles the Second
Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth
Viết Henry VIII - Đọc Henry the Eighth
English vocabulary by topic 13

C o l o u r - M à u sac

w hat co lo u r is it? /\VDt 'kAta iz it/ đây là m àu gì?


white /wait/ m àu trẳng
yellow /'jelou/ m àu vàng
orange /'t>rind3/ m àu da cam
pink /piĩ|k/ m àu hông
red /red/ m àu đò
brown /b ra u n / m àu nâu
green /gri:n/ m àu xanh lá cây
blue /blu:/ m àu xanh da trời
purple /’parpl / m àu tím
grey, gray /grei/ m àu xám
black /blaek/ màu đen

Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc

light brow n /lait b rau n / m àu nâu nhạt


light green /lait g ri:n / màu xanh lá cây nhạt
light blue /lait bỉu:/ m àu xanh da trời nhạt
dark brow n /d a :k b rao n / màu nâu đậm
dark green /da:k gri:n/ m àu xanh lá cây đậm
dark blue /da:k blu:/ màu xanh da trời đậm
14 Từ \im i’ licntỉ Anh theo chu đề

Days - Ngày

Monday /’mAndi/ thứ Hai


Tuesday Ạju:zdi/ thứ Ba
Wednesday /'wenzdi/ thứ Tư
Thursday /'03:zdi/ thứ Năm
Friday /'fraidi/ thứ Sáu
Saturday /'saetadi/ thứ Bảy
Sunday /'sAndi/ Chù Nhật
every Monday /'evri 'mAndi/ thứ Hai hàng tuần
every Tuesday /'evri 'tju:zdi/ thứ Ba hàng tuần
every Wednesday /'evri 'wenzdi/ thứ T ư hàne tuần
every Thursday /'evri '03:zdi/ thứ Năm hàng tuần
every Friday /'evri 'fraidi/ thứ Sáu hàng tuần
every Saturday /'evri 'saetadi/ thứ Bảy hàng tuần
every Sunday /'evri 'sAndi/ Chù Nhật hàng tuẩn

* Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ On đàng trước thứ
Ví dụ: On Sunday, I stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ờ nhà)

Months and Seasons - Tháng và mùa

Months /rrunGz/ Các tháng


January /'d3aenju3ri/ Tháng 1
February /'febroari/ Tháng 2
March /ma:tj7 Tháng 3
April /'eiprsl/ Tháng 4
English vocabulary by topic 15

May /mei/ Tháníĩ 5


June /d 3 u:n/ Tháng 6
July /d 3 u:'lai/ Tháng 7
August /o:'gASt/ Tháne 8
September /sep'temba/ Tháng 9
October /Dk'taubs/ Tháng 10
November /nou'vemba/ Tháng 1 ]
December /di'semba/ Tháng 12

*Khi nói, vào tháng mấy. phải dùng giới từ IN đàng trước tháng
Ví dụ: In September, students go back to school after their
summer vacation.
(Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghi hè)

N ói ngày trong í háng

* Khi nói ngày tro n g tháng, chỉ cần d ù n g số thứ tự tương ứng với
ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.
Ví dụ:
September the second = ngày 2 tháng 9
Khi viết, có thể viết September 2nd
* Nếu muốn nói rmày âm lịch, chi cần thêm cụm từ ON THE
LUNAR C A L EN D A R đàng sau
Ví dụ:
August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival
(15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu)
* Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước
ngày
Ví dụ:
On the 4th o f July, Americans celebrate their Independence Dav
(Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh cùa
họ)
16 Từ \ĩniíỉ ticnv Anh tlieo chu để

Seasons /'si:zn/ Các mùa


spring /sprirị/ mùa xuân
summer /'sAma/ mùa hè
autumn /'o:t3m/ mùa thu
winter /'wints/ mùa đông

* Khi nói vào m ùa nào, ta dùng giới từ IN


Ví dụ:
It always snow in winter here
Ờ đây luôn có tuyết rơi vào mùa đông

Cách nói giờ

Ờ đây ta sẽ lấy 9 giờ làm m ẫu Bạn có th ể d ự a vào m ẫu để thay đổi


con số cần thiết khi nói giờ
9h00 = IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT'S NINE
9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc
IT'S FIVE MINUTES AFTER NINE
9h 10 = IT'S NINE TEN hoặc IT’S TEN PAST NINE hoặc IT'S
TEN MINUTES AFTER NINE
9 h l5 = IT'S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A QUARTER PAST
NINE hoặc IT'S A QU A RTER AFTER NINE
9h30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT’S H A LF PAST NINE
9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A QU A TER TO TEN
(9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15)
9h50 = IT'S NINE FIFTY hoặc IT'S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc
10 giờ kém 10)
12h00 = IT'S TW ELVE O 'CLOCK hoặc IT'S NOON (eiữa trưa
nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT'S M ID N IG H T (đúng nừa đêm. nếu là
12 giờ đêm)

* Để nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chi cần thêm
English vocabulcny by topic 17

AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ.


AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa)
+ AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa)
+ IT'S NINE AM = 9 giờ sáng

PM chỉ giờ trưa, chiều tối (từ 12 giờ trưa trở đi)
+ PM viết tắt cùa chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa)
+ IT'S N IN E PM = 9 giờ tối

The Weather - Thời tiết

Weather conditioììS
rain /rein / m ưa
snow /s n o o / tuyết
fog /fog/ sương mù
ice /a is/ băng
sun /sAn/ mặt trời
sunshine /'sAnJain/ ánh nắng
cloud /k la o d / m ây
m ist /m i SƯ sương muối
hail /h e il/ m ưa đá
w ind /w in d / gió
breeze /b ri:z / gió nhẹ
th u n d ersto rm /'0AnctastD:m/ bão có sấm sét
gale /g e il/ gió giật
tornado /to :'n eid o o / lốc xoáy
hurricane /'hA rikan/ cuồng phong

1ĐAI HOC THÁI NGUYÊN í


18_______________________________________ Từ vưns tiếng Anh theo chù đề

frost /frost/ băng giá


rainbow /Yeinboơ/ cầu vồng
sleet /sli:ư mưa tuyết
storm /sto:m/ bão
flood /fUd/ lũ
drizzle /'drizl/ mưa phùn
strong winds /strorj’windi/ cơn gió mạnh
windy /’vvindi/ có gió
cloudy /'klaodi/ nhiều mây
foggy /'fbgi/ nhiều sương mù
misty /'m isti/ nhiều sương muối
icy /'ai si/ đóng băng
frosty /Trosti/ giá rét
stormy /'sto:mi/ có bão
dry /drai/ khô
wet /vvet/ ướt
hot /ht)t/ nóng
cold /kould/ lạnh
chilly /'tíili/ lạnh thấu xương
sunny /'sAni/ có nắng
rainy /'reini/ có m ưa

O ther words related to weather


raindrop /'reindrop/ hạt mưa
snowflake /'snoo'fleik/ bông tuyết
hailstone /'heilstoun/ cục m ưa đá
to melt /tu:melư tan
English vocabulary by topic 19

to freeze /tu: fri:z/ đóng băng


to thaw /tu: 00:/ tan
to snow /tu: snou/ tuyết rơi
to rain /tu: rein/ mưa (động từ)
to hail /tu: heil/ mưa đá (động từ)
temperature /'tempratía/ nhiệt độ
thermometer /Ga'rrmmita/ nhiệt kế
high pressure /'hai'preja/ áp suất cao
low pressure /'loo'prejs/ áp suất thấp
barometer /bs'rom ita/ dụng cụ đo khí áp
degree /di'gri:/ độ
Celsius /’selsias/ độ c (độ bách phân)
fahrenheit /Taersnhait/ độ F
w eather forecast AveÕ3'fo:ka:sư dự báo thời tiết
drought /draut/ hạn hán
rainfall /’reinfo:l/ lượng mưa
heat wave /'hi:tweiv/ đợt nóng
global warming /'gloobal 'wo:mir|/ hiện tượng ấm lên toàn
cầu

Personal informations - Thông tin cá nhân

name /ne im/ tên thường gọi


first name /f3:st'neim/ tên
middle name /midl'neim/ tên đệm
last name/surname /la:stneim/'s3:neim/ họ
address /3'dres/ địa chi
20 Từ vung_tiểnọ Anh theo chú đề

street number /strirt riAinba/ số nhà


Street /stri:t/ phố
apartment number /a'paitmant rum ba/ số toả nhà
city /siti/ thành phố
State /steiư bane/ nước
zip code /zip'fpud/ mã quốc gia
area code /earia.koơd/ mã vùng
phone number /foun'nAmba/ số điện thoại
social security number/sooil si'kjusrati'nAmba/- số điện thoạ
câp, sô an sinh xã hội

Family - Gia đình

father /Tarỗa/ bố
mother /’iriAỗa/ mẹ
son /sAn/ con trai
daughter /’do:t3/ con gái
parent /'pesranư bố mẹ
child /tịaild/ con
husband /'hAzband/ chồng
wife /waif/ vợ
brother /'brAỗa/ anh trai/em trai
sister /'sists/ chị gái/em gái
uncle pATịkl/ chú/cậu/bác trai
aunt /a:nư cô/dì/bác gái
nephew /'nevju:/ cháu trai
niece /ni:s/ cháu gái
English vocabulary by topic 21

gran d m o th er /'grasndmAÕa/ bà
g ran d fath er /'graendfa:Õ3/ ông
yran d p aren ts /'eraendpearsnts/ ông bà
g randson /'graendsAn/ cháu trai
g ran d d au g h ter /'urasndDita/ cháu gái
g randchild /'graendtjaid/ cháu
cousin /'kAzn/ anh chị em họ
boyfriend /'bD Ĩữend/ bạn trai
g irlfrien d /'g3:lfrend/ bạn gái
fiancé /fi'a :n se i/ chồng chư a cưới
fiancée /fi'a :n sei/ v ợ chư a cưới
g o d fa th :ẩ /'£t)d,fa:Õ 3/ bố đ ỡ đầu
g o d m o th er /'gDd,iii,.*'»/ mẹ đ ỡ đâu
ao d so n ygDdsAn/ ?^n trai đ ỡ đầu
íỉoddaughter /’tf-Dd.cb'.ta/ con gái đ ỡ đâu
step fath er /'stepfa:Õ 3/ bố dượng
step m o th er /'stepniA ỗa/ m ẹ kế
stepson /'stepsA n/ con trai riêng của
ch ồ n g /v ợ
step d au g h ter /'step.dD its/ con gái riêng của
chồng/vợ
step b ro th er /'stepbr/VÕa/ con trai cùa bo duợng/mẹ

step sister /■step.sists/ con gái cùa bố dượng/mẹ
kế
IS.V
halfsister /'h a if.sists/ chị em cùng cha khác
m ẹ/cùng mẹ khác cha
h alfb ro th er /’ha:f.brA ồ3/ anh em cùng cha khác
m ẹ/cù n a mẹ khác cha
/ t
22 Từ wmp tiêng Anh theo chu đè

the inlavvs /ỖĨ r in b :/ nhà chông/nhà vợ


motherinlaw / 'm A Õ a r i n b :/ mẹ chông/mẹ vợ
fatherinlaw /Tarỗarinb:/ bố chồng/bố vợ
soninlavv /■sAnin'b:/ con rể
dauahterinlavv /'do:t3rinb:/ con dâu
sisterinlaw /’sistarin'lo:/ chị/em dâu
brotherinlavv /'brAÔarinta:/ anh/em rể

Other words related to the fam ily

twin /twin/ anh chị em sinh đôi


adopt / 3 'd D p Ư nhận nuôi
adoption /s'dDpJn/ sự nhận nuôi
only child /■sunli tjaild/ con m ột
single parent /’sirigl'paersnt/ chi có bố hoặc mẹ
single mother /’sirỊgrmAÕs/ chỉ có mẹ
infant /'infant/ trẻ sơ sinh
baby /'beibi/ trẻ nhỏ
toddler /•tod 13/ trẻ tập đi
marital status /'mseritl 'steitas/ tình trạng hôn nhân
single /’siĩỊgl/ độc thân
engaged /in’geid 3d/ đính hôn
m arried /'m aerid/ có gia đình
separated /'seprstid/ ly thân
divorced /di'vD:sƯ ly hôn
w idow /'w id o o / quả phụ
widower A v id o o a/ ngườj eóa vợ
English vocabulary by tonic 23

Wedding - Đám cưói

bride /braid/ cô dâu


bridegroom /’b raid g ru m / chú rể
marriage /’maerid3/ hôn nhân
w ed d in g /’vvedÌTỊ/ đám cưới
w edding ring /’wedir|'rir|/ nhẫn cưới
wedding cake /\vedir|'keik/ bánh cưới
wedding day /'wedir|'dei/ ngày cưới
b est m an /'best'm aen/ phù rể
w edding dress /■vvediri'dres/ váy cưới

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày

brush o n e ’s teeth /brA.fwAnsti:0/ đánh răng


clean the house /kli:Ô3haos/ lau nhà
com b o n e ’s hair /koum w A ns’hea/ chải tóc
co o k / m ake din n er /kok/meik'dina/ nấu ăn trưa
do the laundry /du:ôa'b:ndri/ giặt là
du st /d .\sư bụi
eat/have dinner /i:t/haev'din3/ ăn tối
eat/have lunch /i:t/haev’lAntí ăn trư a
exercise /eksasaiz/ luyện tập, bài tập
feed the baby /fi:dỗ3'beibi/ cho bé ăn
feed the cat /fi:dÕ3'kaỉt/ cho mèo ăn
floss o n e 's teeth /flD S W A n sti:0 / xỉa răng
24_______________________________________ Từ \vng tiếng Anh theo chu đề

get dressed /getdresid/ mặc quàn áo


get undressed /get An'dresid/ cời, bò quần áo ra
get up /getAp/ dậy, ngủ dậy
go to bed /goo tu: bed/ đi ngù
iron /aian/ bàn là
listen to the music /lisn tu: 03' mju:zik/ nghe nhạc
listen to the radio /lisn tu: ỗ3'reidioo/ nghe đài
make breakfast /meik'brekfast/ làm bữa ăn sáng
make lunch /m eiklA n tí/ làm bữa trưa
make the bed /meikỗabed/ dọn dẹp g iư ờ n g ngủ
play /plei/ chơi
play the basketball /plei ỗa' ba:skitbD:l/ chơi bóng rổ
play the guitar /plei 03’gi'ta:/ chơi đàn ghi ta
practice the piano /prsektis Õ3'piaenoo/ luyện đàn piano
put on make up /potDĩVmeikAp/ tran g điểm
read /ri:d/ đọc
shave /jeiv/ cạo râu
sleep /sli:p / ngủ
study /st Adi / học tập, nghiên cứu
sw eep the floor /swi:pỗ3flo:/ q u ét nhà
take a bath /teik3ba:0/ tăm
take a shower /teikajaus/ tắm (có vòi sen)
vacuum /vaekjuam/ chân không
wake up /weikAp/ thức dậy
w alk the dog /wD:kỗ3-dDg/ cho chó đi dạo
English vocabulary by topic__________________________________________ 25

w ash o n e 's face /\vD jw A ns'feis/ rứa mặt


w ash the dishes /vvDlõadií/ rừa chén bát
w atch TV /wDtJ,ti: 'v i:/ xem ti vi

Education - Giáo dục

headmistress /'hed.mistris/ bà hiệu trường


lecture /'lektía/ bài giáng
lesson /'lesn/ bài học
essay / paper /'esei/ 'peipa/ bài luận
homework /'hoomw3:k/ bài tập về nhà
decree /di'gri:/ học vấn
qualificatio n /,kwDlifí'keiJn/ bàntỉ cấp
blackboard /'bl£ekbo:d/ bàng đen
whiteboard /vvaiii/u.ù/ báns trăng
underuraduate /.And3'ura;d3U3Ư cấp đại học
certificate /sa'tifikit/ chứns chì
curriculum /k s 'rik ju b m / chương trình học
university / j u : n i ’v3:s9ti/ đại học
grade /greid/ điểm
mark /rnark/ điểm
lecturer /'lektịara/ giảng viên
professor /pra'fess/ giáo sư
teacher Ai:tja/ íỉiáo viên
head teacher /’hed.ti :tJo/ giáo viên chu nhiệm
26 Từ VIm e tiếm Anh theo chu đề

to study /’stAdi/ học


tuition fees /tju:'iín fi:/ học phí
pupil /’pju:pl/ học sinh
exam result /ig'zasm ri'zAlt/ kết quà thi
course /ko:s/ khóa học
student loan /’stju:dnt'loơn/ khoản vay cho sinh viên
term /t3:m/ kỳ học
exam /ig'zasm/ kỳ thi
hall o f residence /1id :1dv 'rezidsns / ký túc xá
subject /,SAbd3Ìkư môn học
schoolmaid /'sku:l .m eid/ nữ sinh
to revise /ri'vaiz/ ôn lại
headmaster /'hed,ma:st3/ ông hiệu trưởng
classroom /'k la:sru m / phòng học
computer room /kam'pjuits’ ru:m/ phòng máy tính
izraduate /'szraed303t/ sau đại học
postgraduate /,p 0ơst'graed30DƯ sau đại học
student /'stju :d n ư sinh viên
to sit an exam /sit an ig'zaem/ thi
to pass an exam /pa:s3n ie'zaem/ thi đỗ
to fail an exam /f e ib n ig'zaem/ thi trượt
library /'laib rari/ thư viện
state school /'steit.sku:!/ trường công
school /sku:l/ trường học
nursery school /'n3:sri'sku:l/ trường mẫu eiáo
English vocabulary by topic 27

primary school /'praim3ri,sku:l/ trường tiểu học


secondary school /'sek3ndri'sku:l/ trường trung học
private school /'praivit,sku:l/ trường tư

Subjects - Các môn học

accountancy /a'kaontansi/ kế toán


archaeology /,a:ki'Dl3d3Ĩ/ khảo cổ học
architecture /'arkitektjs/ kiến trúc học
biology /bai'Dl3d3Ì/ sinh học
business studies /'b izn is,stA d iz/ kinh doanh học
chemistry /'kemistri/ hóa học
classics /'klaesiks/ ngôn ngữ, văn học và
lịch sử Hy Lạp
dentistry /'dentistri/ nha khoa học
economics /,i:k9'nDmiks/ kinh tế học
engineering /,end3Ì'nÌ3riĩ|/ kỹ thuật
fine art /'fain'a:ts/ mỹ thuật
geography /d3Ì'Dgr9fi/ địa lý
geology /d3Ì't>tad3Ì/ địa chất học
history /'histri/ lịch sử
history o f art /'histri ova:ts/ lịch sử nghệ thuật
information /,inf3'meiín, công nghệ thông tin
technology tek'riDlacty/
law /lo:/ luật
literature /’litratịa/ văn học
maths /maeGs/ môn toán
' «
28 Tie nm e tiêns Anh theo chu đẻ

media studies /'mi:dÌ3'stAdis/ nghiên cứu truvẻn


thông
medicine /'medsn; 'medisn/ y học
modern languages /'rriDítan 'lacT|gwid3/ ngôn ngữ hiện đại
music /'mju:zik/ âm nhạc
nursing /'ri3:sir|/ y tá học
philosophy /fi'lDSafi/ triết học
physics /’fiziks/ vật lý
politics /'politiks/ chính trị học
psychology /sai'kDlad3Ì/ tâm lý học
science /'saians/ khoa học
social studies /'soujl'stAdis/ nghiên cứu xã hội
sociology _/,sousi'Dbd3Ì/ xã hội học
theology /0i'Dbd3Ì/ thân học
veterinary medicine /'vetarineri'medsn/ thú y học

Classroom - Lóp h ọ c

(looseleaf) paper /p e ip s / giấy (đóng kiểu CC


tháo rời được)
(text) book /b u k / sách (giáo khoa)
ballpoint pen / ' bo:lpr>int pen/ bút bi
board /bo:d/ bàng
book/textbook /bok/ tekstbuk/ sách giáo khoa
brush /brẠ// bút lông
bulletin board /bulitinbo:d/ bàng tin, báo tưòm
calculator /kaelkjoleita/ máy tính
English vocabulary by topic 2?

chalk /tJo:k/ phẩn


chalk tray /tjo.k trei/ khay để phấn
chalkboard /'tjbrkbord/ bảng
clock /k ỈD k / đồng hồ
computer /ksm pju:ta/ máy tính
desk /desk/ bàn học
eraser /i're iz a / cục tẩy
flag /'flaeg/ lá cờ
glue /glu:/ hồ dán
graph paper /erasf.peipa/ giấy nháp
hall /ho:l/ hành lang ở cửa vào
locker /'lD ka/ tủ khóa
loudspeaker / laod ’spi ka/ loa
map /maep/ bản đồ
notebook/ /noơtbơk/ /nootbok vờ, sổ ghi chép
notebook paper 'peips/
overhead projector /'auvahed /pre'd 3ekta/ máy đèn chiếu
pen /pen/ bút mực, bút nước
pencil /penssl / bút chì
pencil eraser /'pentsal i'reiza/ cục tây bút chì
pencil sharpener /p e n ts s l Ja:p9na/ eọt bút chì
ring binder /riij 'baincta/ vòng kim loại giữ
những tờ giấy đục lồ
ruler /ru: ta/ thước ké
seat/chair /si:t/ tjes/ ghế neồi
spiral notebook /'spaiaral 'naơtbok/ vờ gáy xoắn
student /stju:d3nư sinh viên, học viên
loudspeaker /laod'spi:k3/ người phát ngôn
30_______________________________________ Từ vimv tier/p Anh theo chu đè

teacher /ti:tís/ giáo viên


teacher’s aide /ti:tÍ3:z'eid/ trợ giang
teacher’s desk /ti:tÍ3:z' desk/ bàn giáo viên
thumbtack /0Amtaek/ đinh bấm

Classroom actions - Các hoạt động trong lóp

answer the question /a:nsa (ta'kwestfsn/ trả lời câu hỏi


bring in your /brir| in nộp bài
homework jo:hoomw3:k/
check your answers /tíek jo:'a:ns3/ kiểm tra lại bài làm
close your book /klous jo:bơk/ gập sách vào
collect the tests /ks'lekt Ỗ3 test/ thu bài kiểm tra
correct your /ka'rekt jo: chữa bài
mistakes mis'teik/
do your homework /du: jo:hoomw3:k/ làm bài tập
draw /dro:/ vẽ
enter /'en ts/ vào lớp
erase /i'reiz/ xóa
erase your name /i'reiz jo:neim/ xoá tên
give the answer /giv ỗi 'ainsa/ đưa ra câu trà lời
go to the board /g o o ’tu:Õ3 bo:d/ lên bảng
homework /hoomw3:k/ bài tập
help each other /help ì :í Ja õa(r)/ giúp đỡ nhau
leave /li: v/ rời khòi
listen /'lisan/ nghe
listen to the question /lisn tu:Õ3' kvvestían/ lắng nghe câu hỏi
lower the shades /loua Ỗ3 Ịeid/ cúi thấp xuống
English vocabulary by topic 31

open your book /oopsn jo:bok/ m ở sách ra nào


pass out the tests /pa:saot 03 test/ các bài kiểm tra
put away your book /pota'wei jo:bok/ cất sách đi
raise (one's hand) /reiz/ giơ (tay)
raise your hand /reiz jo:haend/ giơ tay phát biêu
read /ri:d / đọc
sit down/ take your /sitdaun/ teik ngồi xuống
seat jo :si:ư
stand up /staĩndAp/ đứng lên
take notes /teik n o u t/ ghi chú
tear /tia/ xé
tie /tai/ buộc
touch /tAtjy chạm
turn off the lights /t3:n o:f Ỗ3 lait/ tắt đèn
turn on the projector /t3:nDn Ỗ3 pra'djekts/ bật m áy chiếu
type /taip/ đánh máy.
walk /wo:k/ đi lại
watch the movie /vvDtí Õ3'mu:vi/ xem phim
w ork in group /w o:kin g ru :p/ làm việc theo nhóm
write /rait/ viết
write your name /rait ‘jo :n eim / v iết tên

Science lab - Phòng thí nghiệm

beaker /■bi:ks/ cái cốc đứng thành


bench /bentjy bàn dài
bunsen burner / bAnsan 'b3:ri3/ đèn bunsen
32 Từ \ĩm g tiềnv Ảnh theo chu đê

clamp /klíE m p/ cái kẹp g iữ


dissection kit /dai'sekjan kit/ bộ dụng cụ eiai phẫu
filter paper /■flits 'peips/ giấy lọc
flame /fleim/ ngọn lừa
flask /fla:sk/ bình thót cô
forceps /'fb:seps/ cái kẹp. panh
funnel /'fAnal/ phễu
graduated cylinder /'graedjoeitid 'silinda/ cốc chia độ
graph paper /g ra:f 'peipa/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ
magnet /'maegnst/ nam châm
magnifying glass / maegnifaii] gla:s/ kính lúp
medicine dropper /'m ed isan d r o p s/ ống rỏ thuốc
microscope /'m aikraskaup/ kính hiển vi
petri dish /■petri diJ7 đĩa có nắp dùng để
cấy vi khuẩn
pipette /paipet/ ống hút dùne trong thí
nghiệm
prism /'prizsm / lăng trụ
rack /raek/ giá đê ống nghiệm
ring stand /riij staend/ giá đỡ vòng khuyên
rubber burner /'ĩA b a b 3:n a/ ống nối bàng cao su
safety glasses /■seifti 'gla:siz/ kính an toàn
scale /skeil/ cái cân đĩa
slide /slaid / bản kính mang vật
stool /stu:l/ ghế đẩu
stopper /stopa/ nút
test tube /test tju:b/ ống nghiệm
thermometer /OsmDmita/ nhiệt kế
English vocabulary by topic 33

timer / 'tai ma/ đông hô bâm giò


tongs /tDỊJz/ cái cặp
tweezers /' twi:zaz/ cái nhíp
weights /vveits/ quả cân
wire mesh screen /vvais mesh skri:n/ sàng dây thép

Maths - Toán học

Shapes - Các Itìnli khối


circle /'so:kl/ hình tròn
cone /kson/ hình nón
cube /kju:b/ hình lập phương
cylinder /'silinda/ hình trụ
hexagon /■heksagan/ hình lục giác
oval /'ooval/ hình bầu dục
pentagon /'pentagon/ hình ngũ giác
pyramid /'piram id/ hình chóp
rectangle /’rektaerịgl/ hình chừ nhật
solid figures /'solid Tigaz/ các hình khối
đồng dạng
sphere /sfia/ hình cầu
square /skxves/ hình vuông
triangle Araiaerịgl/ hình tam giác

M athem atical terms - Thuật ngữ toán học


a half (1/2) h ha:f/ một nửa
a quarter (1/4) /a 'kwo:ta/ một phần tư
34 Từ vưnp tiếmĩ Anh theo chu đề

a third (1/3) /3 03:d/ một phần ba


acute angle /3 kju:t aeqgl/ góc nhọn
addition /s ’dijn/ phép cộng
algebra /’aelctybra/ đại số
angle /'aer|gl/ góc
apex /'eipeks/ đỉnh
arc /a:k/ cung
arithmetic /a'riGmatik/ số học
base /be is/ cạnh đáy
center /'senta/ tâm
circumference /sa kAmpfsrsnts/ chu vi
curve /k3:v/ đường cong
decimal /'desimal/ thập phân
decimal point /'desimal point/ dấu thập phản
depth /dep0/ bề sâu
diagonal /daiasganal/ đường chéo
diameter /daiaemita/ đường kính
division /di'vĨ 3n/ phép chia
equals /'iikwal/ bằng
erpendicular lines /p3:p3n'dikjob lains/ các đường vuông góc

fraction /’frask|n/ phân số


geometrical figures /d3Ĩ 3'metrikl 'fig3z/ các số liệu hình học
geometry /d 3 Ĩ'r>mitri/ hình học
height /hai t/ chiều cao
hypotenuse /hai'pDt3nju:z/ cạnh huyền
length /leqkG/ chiều dài
English vocabulary by topic 35

lines /lains/ các đường kẻ


measurement / ’m eỊam snư các kích thước
minus /'mainss/ âm
multiplication /,mAltipli'keijn/ phép nhân
obtuse angle /ab'tjuis aerjgl/ góc tù
parallel /'paeralel/ song song
parallel lines /'paeralel lains/ các đường song song
percent /ps'sent/ phân trăm
percentage /p3'sentid3/ ti lệ phần trăm
perimeter /pa'rimita/ chu vi
plus /pA Ỉs/ dương
radius / ’reidiss/ bán kính
right-angle / ’rait'aeqgl/ góc vuông
right-angled /raitaeqgld'traiaeqgl/ tam giác vuông
triangle
section /'sek jan/ phần cắt
side /said/ cạnh
square /skw es/ bình phương
square root /,skwe3,ru:ư căn bình phương
straight line /streit lain/ đường thẳng
subtraction /sab'traskjn/ phép trừ
times A aim z/ lần
to add /aed/ cộng
to divide /di'vaid/ chia
to multiply /'mAltiplai/ nhân
to subtract /sab'traekư trừ
total /'toutl/ tổng
36 Tie UỈTỈÍỈ ticnv Anh theo chu đê

volume /'vt>lju:m/ dung tích


whole /haol/ toàn bộ
width /wit0/ chiều rộng

S t u f f - Chất liệu

plastic /'plaestik/ nhựa


cloth /klt>0/ vải
cotton /'kotn/ cotton
wool /vvol/ len
linen /Minin/ vải lanh
silk /silky lụa
man made fibres /'maen'meid 'faib3/ vải sợi thù công
polyester /,pt)li'est3/ vải polyester
lace /leis/ ren
wood /w ud/ gỗ
coal /kool/ than đá
charcoal /’tjarkool/ than củi
oil /d ì I/ dầu
petrol /'petrsl/ xăng
gas /gaes/ ga
rubber Pr\b^l cao su
leather /’leđa/ da
paper /'peipa/ giấy
cardboard /'ka:dbo:d/ bìa cáctône
sand /saend/ cát
cement /si'menư ximăng
English vocabulary by topic

brick /brik/ gạch


stone /stoon/ đá cục
glass /gla:s/ thùy tinh
marble /'ma:bl/ đá hoa
clay /klei/ đất sét

Metals - Kim loại


iron /'aian/ sắt
copper /'kữpa/ đồng đỏ
gold /goơld/ vàng
silver /'silva/ bạc
bronze /bronz/ đồng thiếc
aluminium /.aelju'minjam/ nhôm
lead /led/ chì
steel /sti:l/ thép
tin /tin/ thiếc

Human body - Co’ thể ngưòi

forehead /'fD:hed/ trán


temple /'tem pi/ thái dương
cheek /tjì:k/ má
ear /ia/ tai
ear lobe /Ì3 b o b / thùy tai (dái tai)
neck /nek/ cổ
nose /nauz/ mũi
chin /ựin/ căm
38 Từ \nmp tiênv Anh theo chu đẽ

throat /Graot/ cồ họng


lips /lips/ môi
tongue /tAỊ}/ lưỡi
eye /ai/ mất
eyebrow / aibrao/ lông mày
eyelid /'ailid/ mi mắt
pupil /'pju pal/ con ngươi
iris / airis/ mong măt
eyelash /'ailaej/ lông mi
hair /hea/ tóc
armpit /'a:m pit/ nách
nipple / ' nipl/ đầu vú
arm /a:m/ cánh tay
navel /n e iv s l/ rốn
bellybutton / ' beli bAtsn/ rổn
chest /ựèsư ngực
abdomen /asbdsm an/ bụng
stom ach / stAmak/ bụng, dạ dày
belly (inform al) /'b e li/ bụng, dạ dày
tummy (informal) /'U m i/ bụng, dạ dày (lối nói
thông thường)
wrist /risư cổ tay
thigh /Gai/ bắp đùi
knee /ni:/ đầu gối
leg /leg/ chân
shoulder /'Jaolda/ vai
shoulder blade / Jsolda bleid/ xương bà vai
English vocabulary by topic_________________________________ 39

elbow / ‘elbao/ khuỷu tay


hamstring /haemstrir)/ gân kheo
back /bask/ lưng
behind /bi'haind/ phần mông
butt /bAƯ phần mông
buttocks /'bAtak/ mông
calf /ka:f/ bắp chân
hand /haend/ tay
thumb /0Am/ ngón tay cái
palm /pa:m / lòng bàn tay
little finger /mi T iqga/ ngón út
pinkie /'pigki/ ngón út
ring finger /rir] fĨỊ3ga/ ngón đeo nhẫn
middle finger / midl Tiqga/ ngón giữa
knuckle /•nAkl/ khớp, đốt ngón tay
fingernail /Tiqgsneil/ móng tay
foot /foữ chân
ankle / ‘aeqkl/ mắt cá chân
heel /hisl/ gót chân
arch /a:tJ7 lòng bàn chân
big toe /big tao/ ngón chân cái
toes /'ta o / ngón chân
40 Từ \imii tiềnv Anh theo chu đê

Describing people - Miêu tả ngưòi

Physical characteristics - Đặc (íiểnt sinh lý


tall /to:l/ cao
slim /slim/ mành de
fat /faet/ béo
vvellbuilt /wel'bilt/ cường tráng
overweight /’oovaweit/ béo
short /Jo:t/ thấp
medium height /'miidiam hait/ cao trung bình
thin /0in / gầy
welldress /'wel'dresư ăn mặc đẹp
smart /sm a:ư gọn gàng
goodlooking /'gud'lokir|/ ưa nhìn
attractive /a'traektiv/ hấp dẫn
beautiful /'bju:tiful/ đẹp
pretty /'priti/ xinh
handsome /'hasnsam/ đẹp trai
ugly p A gli/ xấu
old /oơld/ già
young /jAr|/ trẻ
bald /bo: Id/ hói
baldheaded /'boMd'hedid/ đầu hói
beard /b ia d / có râu
moustache /mss'ta:}/ c ó ria
long hair /'lorìhes/ tóc dài
English vocabulary by topic 41

short hair /’lirt'hea/ tóc ncắn


straight hair /streit hea/ tóc thăng
curly hair /*k3:1i hea/ tóc xoăn
fairhaired /fea head/ tóc sánc màu
blondhaired /blDnd head/ tóc vàng
darkhaired /da:k head/ tóc sẫm màu
gingerhaired AÌ3Ìnd33 head/ tóc nâu sáng
blonde /blond/ tóc vàng
brunette /bru:'net/ tóc nâu sẫm
redhead /'redhed/ tóc đỏ

Emotional characteristics - Đặc điểm tâm /ý

absentminded /’aebsant'maindid/ đãng trí (người già)


adventurous /sd'ventjaras/ thích phiêu lưu
aszgressive /a’eresiv/ hune hăng, xông xáo
augressive /a'gresiv/ xấu bụng
ambitious /aem'bijas/ có nhiều tham vọng
arrogant /^ r a g a n t/ ngạo mạn
badmannered /'baed 'msensd/ cư xử tồi
badtempered /■baed'tempad/ hay cáu, dễ nổi nóng
boring /,bo:rir|/ nhàm chán
brave /breiv/ dũng cảm
calm /ka:m/ bình tĩnh
careful /keafol/ cân thận
cautious /kD’J as/ thận trọng, cẩn thận
cheeky Aji:ki/ xấc láo; hỗn xược
cheerful/amusing /’tjjafo l/ 3'm ju:ziri/ vui vẻ
■1


1

1
42

clever /kleva/ khéo léo


cold /koold/ lạnh lùng
competitive /kam'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
conceited /ksn'sirtid/ tự phụ. kiêu ngạo
confident /kDnfidsnt/ tự tin
cowardly /■kaoadli/ nhát gan
crazy /'kreizi/ điên cuồng
creative /kri:'eitiv/ sáng tạo
cruel /'krosl/ độc ác
dependable /di'pendabl/ đáng tin cậy
dishonest /dis'Dnisư không trung thực
dumb /d A m / không có tiếng nói
easygoing /i:zi 'gouir|/ dễ tính
emotional /i'moujsnl/ cảm động, xúc cảm
enthusiastic /in,0ju:zi'aestik/ hăng hái, nhiệt tình
extroverted /ekstr3V3:tid/ hướng ngoại
faithful /fei0fol/ chung thuỷ
friendly /Trendli/ thân thiện
funny /T a ĩiì/ khôi hài
generous /d3enar3s/ rộng lượng
gentle /dỊentl/ nhẹ nhàng
goodhumoured /'g u d 'h ju im sd / hài hước
happy /’haepi/ vui vẻ
hardworking /’ha:d’w3:kÌT|/ chăm chi
honest /’cnisư trung thực
hotheaded /'hD t'hedid/ nóng nảy
hottempered /’hDt'tempad/ / nóng tính
English vocabulary by topic 43

humorous /hjirm aras/ hài hước


imaginative /i'maed3Ìn3tiv/ giàu trí tường tượng
impatient /im'peijant/ nóng vội
impolite /.impa'lait/ bất lịch sự
impulsive /im'pAlsiv/ hấp tấp
intelligent /in'telid33nt/ thông minh (smart)
introverted /intr3V3:tid/ hướng nội
kind /kaind/ tử tế
lazy /Meizi/ lười biếng
loyal /1d Ĩ3ỉ/ trung thành
mad /maed/ điên, khùng
mean /mi:n/ keo kiệt
modest /’mDdisƯ khiêm tổn
moody /■muidi/ buồn rầu, ủ rũ
observant /3b'z3:v3nt/ tinh ý
openminded /'oupn'maindid/ khoáng đạt
optimistic /,Dpti'mistik/ lạc quan
outgoing /’autgooirị/ hư ớng ngoại
patient /peijnt/ kiên nhẫn
pessimistic /.pesi'mistiky bi quan
polite /p3'laiư lịch sự
quite /kwait/ ít nói
rational /’raeịsnl/ có lý trí
reckless /’reklis/ hấp tấp
rude /ru:d/ thô lỗ
selfish /'selfij/ ích kỷ
sensible /■sensabl/ khôn ngoan
44 Từ vtmọ tiếng. Anh theo chi( đề

sensitive /'sensativ/ nhạy cam


serious /'siarias/ rmhiêm túc
shy /Jai/ nhút nhát
silly/stupid /’sili/’stjurpid/ nuu ngốc, ncôc níihêch
sincere /sin'sis/ thành thật, chân thật
snobbish /'snDbij/ khinh người
sophisticated /sa'fistikeitid/ sành sòi
stubborn A t A ban/ bướng binh
stupid /'stjurpid/ ngốc
tacful /taektfol/ khéo xử, lịch thiệp
talented Aaslantid/ có tài
talkative /'torkativ/ lắm mồm
understanding /,And3'stasndir|/ hiểu biết
unfriendly /An'frendli/ không thân thiện
unhappy /A ĩV h a sp i/ không vui
unkind /An'kaind/ xấu bụng, không tốt
unpleasant /An'pleznt/ khó chịu
wise /waiz/ thông thái, uvên bác
witty /’witi/ hóm hinh

Clothes - Q u ầ n áo

(corduroy) pants /'ko:ctarDi paents/ quần (vài nhune kẻ)


crew neck sweater / 'kru:nek 'swet3/ áo len cổ tròn
turtle neck sweater / 't3:tl nek.swi:ta/ áo len cổ lọ
V neck sweater /vi: nek 'svveta/ áo len cổ chữ V
anorak /'aensraek/ áo khoác có mũ
English vocabulaiy by topic 45

bikini /bi'ki:ni/ bikini


blazer /' bleiza/ đồng phục màu sặc sỡ
blazer /'bleizs/ áo khoác nam dạrm vét
blouse /blaoz/ áo khoác phụ nữ
boxer shorts /'ÒDksa jo:ts/ quần đùi
cardigan /'kadigsn/ áo len đan cài khuv
coat /kaoư áo khoác
collar /'kDls/ cổ áo
dinner jacket /'dina 'd 3 aekit/ comlê đi dự tiệc
down vest /daon vesư áo vét cụt tay
dress /dres/ váy liền
flannel shirt /'flaenal J3:t/ áo sơ mi vải flanen
jacket /'d3£ekiư áo khoác ngấn
jeans /d 3 Ì:nz/ quần bò
jumper /'d3Ampa/ áo len
lapel /t a p e l / ve áo
leather jacket /'Ieỗ3.d3aekiư áo khoác da
long sleeve /I di] sli:v/ áo dài tay
miniskirt /'minisk3:t/ váy ngăn
overalls /'aov3ro:lz/ quần yếm
overcoat /■ouvs'kout/ áo măngtô
parka /'p a :k s / áo choàng có mũ
pocket /p D k iư túi quần, áo
pullover /'puloova/ áo len chui đầu
raincoat /re iq k so ư áo mua
short sleeve /Jo:t sli:v/ áo tay ngắn
shorts /Jo:ts/ quần soóc
46 Từ warn tiềrtỹ Anh theo chú đê

skirt /sk3:t/ váy


slacks /slaeks/ quần (loại ống trùng)
suit /sju:t/ bộ com lẻ hoặc bộ vét nữ
sweater /'sweta/ áo len
sweatpants /'svvetpaents/ quần ni
sweatshirt /'sw etj3:ư áo ni
threepiece suit /0 ri:p i:s'sju :ư bộ trang phục eồm ba thứ:
áo vét, áo gi lẻ và quần
tie /tai/ cà vạt
top /top/ áo
tracksuit /'traek'sjuư quần và áo ấm rộng (để
tập luyện thê thao)
trousers /'traozaz/ / quần
T-shirt /ti:j3 :ư áo phông ngắn tay
uniform / 'ju:nifo:m/ đồng phục
vest /vest/ áo vét
waistcoat /'vveiskooư áo gi-lê
windbreaker /'w ind breiks/ áo gió

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ

(bikini) panties /bi'ki:ni, 'paentiz/ quần lót phụ nữ


athletic supporter /aeG letik S3 po:t3/ khô đeo (dành cho các vận
động viên thể dục thẻ thao
bathrobe /'ba:0r3ob/ áo choàng tẩm
bikini /bi'ki:ni/ bikini
boxer shorts /'ÒDksa Jo:ts/ quần lót ống rộng
boxer shorts /'bt)ks3 Jo:ts/ quần đùi
English vocabulary by topic 47

bra /bra:/ áo ngực cùa phụ nữ


briefs /bri:fs/ quần lót cùa phụ nữ hoặc
nam giới
camisole /k a e m isa o l/ coocxê ngoài
full slip /fol slip/ váy ngủ liền
garter belt /'g o .t3 belt/ dây giữ tất đùi
girdle /g 3 :d l/ đồ lót dài mặc bên trong
cùa phụ nữ
half slip /h a :f slip/ váy ngủ (không liền áo)
knee socks /ni: SDks/ tất dài đến đầu gối
knickers /’nikaz/ quần lót nữ
longjohns /Idi] 'd 3Dns/ quần dài (mặc bên trong
để giữ ấm)
nightdress /’naitdres/ váy ngủ
nightgown / 'naitgaon/ váy ngủ
pajamas /pi'd3a:m3z/ bộ đồ ngủ
pantyhose /'pasntihaoz/ tất quần
socks /sD ks/ tất chân
stockings /'stDkiqs/ bít tất dài
swimsuit /lswim'sjoư quần áo bơi
tank top /tseqk tDp/ áo ba lỗ
thong /0r>n/ quần lót dây

underpants /'A n d sp sn ts/ quần lót nam giới

undershirt /'And3j3:ư ảo lót


48_______________________________________ Từ \ĩfnz tiến? Anh theo chu đẻ

Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân

Shoes - Giày dép


construction boots /ksn'stXAkt bu:ts/ giầy lao động
high heels /. hai ’hold/ giầy cao gót
(shoulder) bag /'Jaulcb baeg/ túi (đeo trẽn vai)
backpack /'baekpaek/ ba lô đeo trên vai
baseball cap /'beisbo: 1 kaep/ mũ lưỡi trai
belt /belt/ th ẳtlư ng
beret /'berei/ mũ nồi
boots /bu:ts/ giày ống
bow tie /'boutai/ nơ thất cổ áo nam
briefcase /' bri:fkeis/ cặp tài liệu
buckle /'b A k l/ khóa thắt lung
button /'b A tsn / khuy áo
cap /kaep/ mũ lưỡi trai, mũ vải
glasses /'gla:siz/ kính
gloves /gUv/ găng tay
hat /haeư cái mũ
heel /h is l/ gót
high heels /hai hi :1/ giày cao gót
hiking boots /■ haikir) bu:ts/ giày ống đẻ đi bộ
đường dài
ice skates /ais skeits/ giày trượt băng
loafer /M
Ỉ3ufa/ giây da không có dâv
buộc
m ittens /'m itans/ găng tay liền neón
English vocabulary by topic 49

purse /p3:s/ ví, túi câm tay


sandals /’saendlz/ dép xãnađan
scarf /ska:f/ khăn quàng cô
shoelace /'Ju:leis/ dâv giầy
shoes / Joz/ / giày
shopping bag /■Jbpir) bcEg/ túi đi chợ
ski cap /ski: kaep/ mũ trượt tuyết
slippers /'slips/ dép đi trong nhà
slippers /'slipsrz/ dép đi trong nhà
sneakers / ‘sn rk a rs/ giày thể thao
sole /S30Ỉ/ đế giầy
squash hat /'skwoi'haet/ mũ phớt m êm
stilettos /sti'letouz/ giày gót nhọn
trainers /treinaz/ giầy thể thao
wallet / ’WDllt/ ví
wellinetons Avelir|t3nz/ ùng cao su

Belongings - Đồ dù/tịỉ cá nhân


(strand of) beads /strsend 3V bĩ :ds/ chuỗi hạt
aftershave lotion /'o :ft3 je iv 'b o /a n / nước rửa sau khi cạo
râu
back /baek/ chiếc cài phía sau
belt /be lư thắt lung
blush /b1aJ/ phấn hồns
bracelet /’breisliư vòng tav
chain /tjein/ dây
clasp /kla:sp/ cái móc. cái eài
clipon earrin g /klip t>n 'iprii]/ khuyên tai gài
50 Từ vựng, tie nọ Anh th ẹọ ch ú đề

comb /k o o m / lược thăng


cufflinks /'kAÍlir|k/ khuy cài măng sét
earrings /’isririz:/ khuyên tai
emery board /'em ari bo:d/ rũa móng tay
engagement ring /in'geid3m3nt'rir|/ nhẫn đính hôn
eye shadow /ai Jaecbo/ phấn mi mất
eyebrow pencil /'aibrau 'pentssl/ chì kẻ lông mày
eyeliner / ai laina/ chì kẻ mắt
glasses /'gla:siz/ kính
hairbrush /’hesbrAl]/ lược chổi
key /k i:/ chìa khóa
keyring /’kiirirị/ móc chìa khóa
lighter /’laits/ bật lừa
lipstick /'lipstik/ son môi
make-up /’meikAp/ đồ trang điểm
mascara /m aesk aT s/ thuốc bôi mi mất
mirror /'m ire/ gương
nail clippers /neil 'klipas/ đồ cắt móng tay
nail polish /neil 'pt>liJ7 thuốc sơn móng tay
necklace /'neklis/ vòng cổ
perfume /p 3 :lju :m / nước hoa
pierced earring /piasid 'iarii]/ bông tai xỏ
piercing /’pissirỊ/ khuyên
pin /pin/ ghim
post /psusư trụ gài
purse /p3:s/ ví nữ
razor / ’re iz s/ dao cạo
English vocabulary by topic 51

razor blades / ' reiza bleids/ lưỡi dao cạo


ring /rin/ nhẫn
shaving cream /Jeiv kri:m/ kem cạo râu
sunglasses /'sAn'gla.siz/ kính râm
tie clip /tai klip/ cái kẹp cà vạt
tie pin /tai pin/ ghim cài cà vạt
umbrella /Am'breb/ cái ô
walking stick /,wo:kir|'stik/ gậy đi bộ
wallet Avoliư ví nam
w atch /wot}/ đồng hồ
wedding ring /'wedir|'rir|/ nhẫn cưới

Describing Clothes - Mô tả tính chất của quần áo


big /big / to
checked /tjekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô
clean /k lin / sạch
closed /klaozd/ đóng
dark /da:k/ sẫm mầu
dirty /■d3:ti/ bẩn
high /hai/ cao
light /lait/ sáng m ầu
long /lui]/ dài tay
loose /lu .s/ lỏng

low /la o / thấp

new /n ju :/ mới

old /su ld / cũ
open / ’ao p an / mở
52_______________________________________ Từ vưne tìếneAnh theo chu đệ

plaid /plaed/ sọc vuông


polka dot /'pDlka dDt/ chấm tròn
print /prinư in hoa
short /jb:t/ ngắn tay
sm all /smD:l/ nhỏ
solid / ‘st)lid/ đồng mầu
striped /straipt/ v ằn ,sọ c
tight /tait/ chặt

J o b - Việc làm

advertisement /3d'v3:tism3nư quảng cáo


application form /, 2epli'keijn'fD:m/ đơn xin việc
appointment /a'pDintmant/ buổi hẹn gặp
bonus /'boonss/ tiền thường
boss ỉbns/ sếp
career /ka'ris/ nghề nghiệp
colleague /kr>'li:g/ đồng nghiệp
company /'kAmpani/ công ty
contract /'kDntraekư hợp đồng
c v (curriculum /,si: 'vi: sơ yếu lý lịch
vitae,/ k3,rikjol3m'vi:tai)/
departm ent /di'pa:tm3nt/ phòng ban
director /di'rekts/ giám đốc
employee /.implDi'i/ người lao động
em ployer/boss /im'plDÍ9/bDs/ chù, người sử dụng
lao động
English wcabulary by topic 53

factory /'faektar/ nhà máy


finance department /Tainaens di'partmant/ phòns tài chính
fire drill /'fais.dril/ tập huấn khi có cháy
full time jo b /'foll'taim d 3Db/ công việc cố định
full timer /'fol'taima/ toàn thời gian
health insurance /helGinjoarans/ bao hiểm y tế
holiday /'hDladi in'taitlmant/ chế độ ngày nghi
entitlement được hường
holiday pay /'hDbdi'pei/ tiền lương ngày nghi
interview /'intavju:/ phỏng vấn
job /d3Db/ việc làm
job description /'d3Dbdis'krip|n/ mô tả công việc
leaving date /'li:vir| d e iư ngày nghi việc
manager /’maenid33/ người quàn lý
maternity leave /m 3't3:n iti'li:v/ nghỉ đẻ
meeting /,m i:tir|/ cuộc họp
notice period /■ nootis'piariad/ thời gian thông báo
nghỉ việc
offer o f /'Dfa DvinVplDĨm anư lời mời làm việc
employment
office Mis/ văn phòng
o v er tim e /'oovataim/ ngoài giờ làm việc
owner /*00113/ chù doanh nRhiệp
part timer /'paittaim/ bán thời gian
pail-time education / ’p a:tta im ,ed ju :'k eijn / đào tạo bán thời gian
paternity leave /p3't3:n iti'li:v/ nghi khi làm cha
pension scheme /'penjansbl/ chè độ lương hun
permanent /,p3:ni3n3nư dài hạn
54 Từ vtỉtie tiếng.Anh theo chu đề

promotion /pra'moojn/ thăng chức


qualification /,kwDlifi'keiJn/ bàng cap
reception /ri’sepjn/ lễ tân
redundancy /ri'dAndansi/ sự thừa nhản viên
redundant /ri'dAndant/ bị thừa
safety /’seifti/ an toàn lao động
salary /"saelari/ lương tháng
salary increase /’sastari 'inkri:s/ tăng lương
security /si'kjosrati/ an ninh
shift work /fift W3:k/ công việc theo ca
sick pay /'sik 'p ei/ tiền lương ngày ốm
starting date /,sta:tliĩ| deiư ngày bắt đầu
switchboard /’switíbo:d/ tổng đài điện thoại
temporary Aemprari/ tạm thời
time keeping /taim'ki:pir|/ thời gian làm việc
to accept an offer /ak'sept an'Dfa/ nhận lời mời làm việc
to apply for a job /a'plai fo: 9 d 3Db/ xin việc
to fire /'fais/ xa thải
to get the sack /get 03 saek/ bị xa thài
to hire /'haia/ thuê
trainee /trei'ni:/ nhân viên tập sự
training scheme Areiniri ski:m/ chế độ tập huấn
travel expenses /'trasvliks'pens/ chi phí đi lại
unemployed / , A n im 'p lD Ĩ d / thất nghiệp
wage /w e id y tiền công
working condition /\v3:krn kan’dijn/ điều kiện làm việc
working hours /'W3:kir|' 'aua/ giờjàm việc
English vocabulary by topic 55

P r o fe s s io n - N g h ề n g h iệ p

accountant /s'kauntant/ kế toán


actor /'aekts/ diễn viên nam
actress /'aektris/ diễn viên nữ
air hostess /'e3,hoostis/ nữ tiếp viên hàng không
architect /'a:kitekt/ kiến trúc sư
a r tis t: /'artist/ nghệ sĩ
astronaut /'aestrsnorư du hành vũ trụ
attorney /3't3:ni/ luật sư
baker /'beiks/ thợ làm bánh
bank manager /baerịk 'maenid33/ người quàn lý ngân hàng
barber /'barba/ thợ cạo, thợ cat tóc
barmaid /'baimeid/ nữ nhân viên quán rượu
barman /'ba.maen/ nam nhân viên quán rượu
barrister /'baerists/ luật sư bào chừa
blacksmith /'blaeksmi0/ thợ rèn
body- guard /'bDdi ga:d/ vệ sĩ
bricklayer /'brikleis/ thợ nề
builder /'bilda/ chù thầu
building worker /'bildiri 'W3:k3/ thợ xây dựng
bus driver /b.\s 'draivs/ người lái xe buýt
business Worker / biznis '\v3:k9/ người làm kinh doanh
businessman /’biznisman/ thương nhân, doanh nhân
butcher /’botía/ người bán thịt
buyer /T)aia/ nhân viên vật tư
camera person /'kaemr3 'p3:s3n/ người quay phim
56 Từ vung_ tw nv Anh theo chu đè

carpenter /'ka:pint3/ thợ m ộc


ch ef /Jef/ đầu bếp trưcmu
chem ist /'kem isư/ dược sĩ
c h ie f cook /tji:f k ok/ bếp trườnu
civil servant /'sivl's3:v3nt/ cô n g chức nhà nước
cleaner /'klirna/ nhân viên lau dọn
cobbler /'kDbta/ thợ sừa giày
collier /'kolia/ thợ m ỏ than
com puter /k3m 'pju:t3 lập trình viên
programm er /praơgraem a/
contractor /karTtríekta/ nhà thâu xây dựng
cook /k o k / đầu bếp
cou ncillor /'kaơnsala/ ủy viên hội đồng
dancer /’da:ns3/ diễn viên múa
decorator /'deksreita/ người làm nghề trang trí
defendant /di'fenctant/ bị cáo
delivery boy /di livari ÒDĨ/ người giao hàne
dentist /'dentisư nha sĩ
detective /di'tektiv/ thám từ
develop er /d i'velap s/ chuyên viên thiết kế tin học
director /di'rekta/ giám đốc
disc jockey (DJ) /disk 'd 3 Dki/ người giới thiệu đĩa hát
diver /'daiva/ thợ lặn
doctor FdDkta/ bác s ĩ
doorman /'dDiman/ người gác cừa
driving instructor /’draiviĩỊ in'strAkts/ giáo viên dạy lái x e
electrician /ilek'trijn/ thợ điện
English vocahulnrv hv tnnir 57

engineer /,end3Ì'nÌ3/ kỹ sư
estate agent /is'teit 'eid33nt/ nhân v iê n bất đ ộ n g sàn
farmer /'farm s/ nông dân
fashion designer / ' fasjan di 'zaina/ thiết kế thời trang
fire man /'faia msen/ lính cứu hoả
florist /'florist/ người bán hoa
footballer /'fu tb o :b / cầu thú bong đá
forem an /'forman/ quản đốc, đốc công
gardener /'ga:dna/ người làm vườn
goldsm ith /'g o o ld sm i0 / thợ kim hoàn
graphic designer /graefik di'zaina/ người thiết kế đồ họa
greengrocer /'g riiq g ra o sa / người bán rau quả
haberdasher /'hsebadaeja/ người bán kim chi
hairdresser /'headresa/ thợ uốn tóc
hawker /'h oik s/ người bán hàng rong
housekeeper /*hauski:p3/ quản gia
h ou sew ife /'h a o sw a if/ nội trợ
insurance broker /in 'iosrans.brouk a/ nhân viên môi giới bảo hiểm
interview /'intavju:/ phóng viên
janito r /’d 3senits/ công nhân vệ sinh
je w eler / 'd 3 u : 3 b / người bán đồ trang sức
jo urnalist /Id33:n3lisư nhà báo
ju d g e /,d3Ad3/ quan tòa
ju ry /,d3U3ri/ ban hội thẩm
landlord /'laendb:d/ chù nhà cho thuê
lapidist / /la'pidist/ thợ làm đá quí
lawyer /’lorja/ / luật sư
Từ vung_ ticnọ Anh theo chu đè

lecturer /'lektjsra/ giảng viên


lexicographer A leksi'kografa/ người viết từ điên
locksm ith /'toksmiG/ thợ chừa khóa
lorry driver /'tori 'draiva/ lái xe tải
m anager /'maenid33/ người quản lý/ giám đốc
m anaging /.maenid 3 ÌT| giám đ ốc điều hành
director di'rekta/
m anicurist /'ma2nikju3risư thợ làm móng tay
marketing / ’maikitirỊ di'rekta/ giám đ ố c m arketing
director
m echanic /mi'kaenik/ thợ máy
mercer /'m 3:s3/ người bán tơ lụa vải vóc
m essenger / 'm esind33/ người đưa tin
m odel /'m o d a l/ người mẫu
m usician /m ju.'ziin/ nhạc sĩ
nanny Aiaeni/ vú em
new scaster /'n ju :z,k a :st3 / phát thanh viên
nurse /n3:s/ y tá
oculist /'D kjolisư bác s ĩ nhãn khoa
officer /'DĨ1S3/ nhân viên côn g chức
o p tician /D p'ti/an/ người bán kính
PA (personal /pa: Cp3:s3nl thư ký riêng
assistant) s ’s is ts n t)/
painter /'peints/ họa sĩ, thợ sơn
part tim e job /'pa:t taim d 3 Db/ côn g việc bán thời íỉian
personnel /,p 3:s3'n el giám đốc nhân sự
m anager 'maenid33/
pharmacist /'fa :m 3 sisư dược sĩ
photographer /fs'to e r a fs/ thợ chụp anh
English vocabulary by topic 59

physiotherapist /,fizio o '0 era p isư nhà vật lý trị liệu


pianist /'pianist/ nghệ s ĩ piano
pilot /'paitat/ phi côn g
play wright /p lei rait/ nhà viết kịch
plum ber /'plAma/ thợ sửa ố n e nước
p olice /pa'lirs/ côn g an
politician /,pDli'tijn/ chính trị gia
postm an /'poustm aen/ bưu tá
professor /pra'fesa/ giáo sư đại học
programm er /'proograem a/ lập trình viên m áy tính
psychiatrist /sai'kaĨ3trisư nhà tâm thần học
real estate agent /rial i'steit nhân viên bất đ ộng sản
'eid33nư
receptionist /ri'sepjanist/ tiếp tân
rector /rector/ hiệu trưởng
repair person /r i'pea 'p3:s9n/ thợ sừa chữa
reporter /ri ■ports/ phóng viên
retired /ri'taiad/ hưu trí
sailor /’s e ib / thủy thù
sales assistant /■seilz 3'sistanư trợ lý bán hàng
s a le s /'seilz.repri'zentstiv/ đại diện bán hàng
representative
s a le s m a n / sa le s /’se ilz m a n / nhân viên bán hàng (nam
w om an /"seilz, w o m a n /n ữ )
salesp erson /'s e ilz w om an / người bán hàng
saw yer Fso :ja/ thợ cưa
sculptor /’sk.AỈpts/ nhà điêu khắc
secretary /’sek.ratri/ thư kí
60 Từ \'unz tiẻnp Anh theo chu đê

security guard /si kjoariti ua:d/ nhàn viên bao v ệ


selfem p loyed /.s e lf im'plDid/ người làm tự do
shop assistant r \Dp 3'sistent/ nhản viên bán hàng
shop worker /'jup.\v3:k3/ nhân c ô n e
shopkeeper /'Jpp.kiips/ chù cừa hàng
singer /'sirp/ ca sĩ
social worker /'soojl 'W3:ka/ người làm c ô n e tác xã hội
soldier /'soold33/ người lính, quân nhàn
solicitor /sa'lisita/ cố vấn pháp luật
student /'stjuidnt/ học sinh
supervisor /'su:p3vaiza/ giám thị
surgeon /'S3:d33n/ bác s ĩ giải phẫu
surveyor /s3:'veĨ3/ thanh tra viên
suspect /s3'spekư nghi phạm
tailor /'teila/ thợ may
taxi driver /'tseksi'draiva/ lái xe taxi
teacher rw -x y giáo viên
telephonist /ti'lefsnist/ nhân viên trực điện thoại
teller /'tela/ thù quỳ
tem p /'temp/ nhân viên tạm thời
th ie f /0 i:f/ trộm
tobaccon ist /ta'bíEk3nisư người bán thuốc hút
traffic warden /'traefik'wo.dn/ nhân viên kiềm soát đỗ xe
translator /traens'leita/ phiên dịch
travel agent /'traevl'eid33nư nhân viên đại lý du lịch
turner /'t3:na/ thợ tiện
vet /v e ư b á c s ĩ th ú V
English vocabulary by topic 61

vice-d irector /v a is di'rekta/ phó giám đốc


w aiter /'w e its/ người hầu bàn
w aitress /'w eitris/ nừ hầu bàn
w asherw om an / ' \VT){ 3, vvu m an/ thợ giặt
watchm aker /wDtf'm eika/ thợ đồng hồ
weather /'w eÕ 3 'fD:ka:st3/ người dự báo thời tiết
forecaster
whaler /'w eila / thợ săn cá voi
w itness /'w itn is/ nhân chứng
worker /'W3:ka/ côn g nhân
writer /'raita/ nhà văn

Industry - Ngành nghề

accountancy /a'kaon tansi/ kế toán


advertising /'aedv3taizir|/ quảng cáo
agriculture /'aegrikAltJa/ nông nghiệp
banking /'baer|k.ir|/ ngân hàng
building trade /’b ild ii '1 treid/ xây dựng
civ il service /’s iv l’ss: v is/ dân chính
com p uting /k 3 m'pju:tir|/ tin học
en gin eerin g /,end 3 Ĩ'nÌ3rir|/ kỹ thuật
farm ing /Tc:mir|/ nuôi trồng theo trane
trại
financial services /fai'na;njì 's3:vis/ dịch vụ tài chính
hotel and catering /h oo'tel and 'keit3rir|/ khách sạn và phục vụ
ăn uông
insurance /in 'joarsn s/ bào hiêm
62 Từ u rns tic ne Anh theo chù đẻ

IT (information /,inf3'meijn ỊT (công nghệ thông


technology) tek'nDỈ3d3Ĩ/ tin)
local governm ent /Mookal 'gAvnmanư chính quyền địa
phương
m anufacturing /maenjo'faektiariri/ sản xuất
marketing /■maikitiri/ marketing
PR (public /,pi: 'a: PR (quan hệ công
relations) OpAblik,ri'leijnz) / chúng)
public health /’pAblik’heie/ y tế
publishing / ,p A b l i | i r | / xuất bản
retail trade /*ri :teil treid/ bán lẻ
sales /seil/ kinh doanh
teaching /,ti:tjir|/ giảng dạy
television A elivÌ3n/ truyền hình
the construction /Ỗ3 xây d ụ n g
industry ksn'strAkJn'indastri/
the drinks /Õ3 'dir|ks'ind3stri/ sản xuất đồ uống
industry
the entertainment /õi ,ent9'teinm3nt công nghiệp giải trí
industry 'indastri/
the legal /Õ3 'liigsl prs'fejn/ luật
profession
the medical /Ồ3 'medikl pra'fejn/ y
profession
the motor industry /Ỗ3 'mouta 'indastri/ công nghiệp ô tô
the oil industry /ôi DĨl 'indsstri/ dầu khí
the pharmaceutical /Ỗ3,fa:m 3'sju:tik 3 l'ind dược
industry astri/
the shipping /Ò3 '}ipir| 'indastri/ công nghiệp tàu thùy
industry
the travel industry /Ỗ3 'traevl 'indsstri/ du lịch
English vocabulary by topic 63

Armed Forces - Lực Iưọng vũ trang

air force /ea fo:s/ Không quân


aircraft carrier /'ea k ra ift 'kaeris/ tàu sân bay
airman /e a m a n / phi côn g
army / ‘a :m i/ quân đội
barrel / ‘baerel/ n òng súng
battleship /'baetl/ip / tàu chiến lớn
bayonet /'b e is n a ư lưỡi lê
bom b /b o m / bom
bomber /'bDma/ m áy bay đánh bom
bullet /'b o liư đạn
cannon /'kaenan/ súng đại bác
fighter plane / fait3 p lein / m áy bay chiến đấu
gun turret /gAn 'tArat/ tháp pháo súng
hand grenade /haend g ra Ẻneid/ thù pháo
jeep /d3Ì:p/ x e j ip
m achine gun /m 3 'J i:n g An/ súng máy
marine / m s r ii n / lính thùy đánh bộ

m arines /m 3'ri:n z/ thủy quân lục chiến

mortar /'m orta/ súng cối


navy /n e iv i/ hải quân
parachute /'paer3ju:ư nhảy dù
periscope /■perisksơp/ kính tiềm vọng
rifle / ‘raiíl/ súng trường
sailor /'s e ib / lính thủy
sh ell /Jel/ v ỏ đạn
64___________________________________ Từ vurtp tiérm Anh theo chu đè

soldier /'S3uld33/ Hnh


submarine / SAbma'ri.n/ tàu ngâm
tank /taeqk/ xe tănu
trigger /trig s/ cò súng

The office and office equipment


Văn phòng và trang thiết bị văn phòng

(legal) pad /paed/ tập giấy viẻt


adding machine /'aedirimsjin/ máy cộng
adm inistrative /ad'ministrativ trợ lý hành chính
assistant a’sistant/
bookcase /'b o k k e is / tù sách
calculator /■kaelkjoleits/ máy tính
calendar /'kaslinds/ lịch
coat closet /kout 'klDzit/ tù quân áo
coat rack /koot raek/ giá treo áo khoác
coffee bar /'kDfl'ba/ quán cà phê
coffee machine /'kD fim sjin/ máy pha cà phê
com puter /kam 'pjuta/ máy vi tính
conference room /'kDnfsrans ro m / ph òne họp. phòng
hội thào
cubicle /■kju:bikl/ từng phòntỉ nho
desk /desk/ bàn làm việc
dictaphone /’diktafoon/ máy ghi âm
envelope / 'e n v a b u p / phong bì thư
fax machine /f e k s ma'jin/ máy fax
English vocahulnrt) h\>tnnir 65

file cabinet /fail 'kasbinit/ tù đụng hồ sơ


file clerk /fail k la k / hồ sơ nhân viên
file folder /fail faolda/ tập hồ sơ
headset /'h e d s e t/ tai nghe
inbox / ẺinbDks/ cô n g văn đến
mailbox /m eil'b D k s/ hộp thư
mailroom /m eil' rưm/ phòng thư
m anager / 'm a sn id Ịs/ giám đốc
m essage board /'m esid 3 bưd/ bảng tin
m essage pad /'m e s id 3 paed/ giấy nhẳn
office /'d íìs / văn phòng
o ffic e assistant /"d íĩs a 'sistsn t/ trợ lý văn phòng
o ffic e m anager /' d íìs 'm £enid39/ phò ng giám đ ố c
paper clip s / p eip s klips/ k ẹp giấy
paper cutter /'p eip a 'k A ts / m á y x é n giấy
paper shredder /"peipa 'írecta/ cắt hủy giấy hoặc tài
liệu
pencil sharpener /'p en tsa l 'Ja:pana/ gọt bút chì
photocopier /'f3ut3ơ,k.DpĨ9/ m áy phô tô
printer / ’prints/ m áy in
printout /'p rin ta u t/ dừ liệu in ra
reception area /ri'sepln'earia/ khu vực lễ tân
receptionist /ri'sepjsnist/ nhân viên lề tân
rolodex /'r o u b . d e k s / hộp đụng danh thiếp

secretary /’sekratri/ / th ư kỷ
soda machine /'souctama'iin/ máy pha soda
sta p le r e m o v er /■steipl ri'm u:va/ cái gỡ ghim giấy
66 Từ n m p tiểneA nh theo chù đề

stapler /'steipta/ cái dập ghim


storage cabinet /,str>rid3,kaebinit/ tù lưu trữ
storage room /'storid 3 rom/ phòng lưu trữ
supply cabinet /sa'plai kaebinit/ tù cung ứng thiết bị
supply room /ss'plai rơm/ phòng cune ứng
switchboard /'switjboid/ tồng đài
telephone /'telifaon/ điện thoại
telex machine Aeleks m ajin/ máy điện tín
typewriter Aaip,raita/ máy đánh chừ
typing chair / taipii] tjea/ ghế văn phòng
typist /'taipisư nhân viên đánh máy
waste receptacle /ri'septskl/ thùng rác
water cooler /'wots cooler/ nước lạnh
whiteboard/ dry /wait bod/drai i'reiz bảng trẳng/bàng lau
erase board ÒDd/ khô
word processor /'wad'prousesa/ máy xừ lý văn bàn

House and Garden - Nhà ở và vườn

House and rooms


bathroom /'ba:0rum/ phòng tẳm
bedroom /'bedrom/ phòng ngù
ceiling /,si:liĩ|/ trần nhà
central heating /’sentrsl'hi :tirj/ hệ thống sưởi
chimney /'ựimni/ ống khói
colonialstyle house /ka laonial stail nhà theo phong cácl
haos/ thời thuộc địa
English wcabularv by topic

conservatory /kan'sstvatri/ nhà kính trông cây


deck /dek/ sàn, ban công ngoài
dining room /■dainirirom/ phòng ăn
double glazing /’dAbl’gleiziiy kính hai iỏp cách âm
downstairs /'daonsteaz/ tầng duới
driveway /'draivw ei/ lối lái xe vào
electricity bill /i.lek'trisiti bil/ hóa đơn tiền điện
fireplace /■faiapleis/ lò sười bàng lừa
floor /flo:/ sàn nhà
garage /'gaerQ. 3/ nhà để ô tô

gas bill /gaesbil/ hóa đơn tiền gas

gutter / 'g A ts / máng nước

hall /ho:l/ hội trường

kitchen /’kitjin/ phòng bếp

lavatory /'laevstari/ nhà vệ sinh

living room /'livir|rum/ phòne khách

lounge /'laondỊ/ phòng chờ


/po:tJ7 hành lang
porch
/r a :n ự h a o s / nhà không có tầng,
ranch house
mái dôc
/ru:f/ mái nhà
roof
/'s t A d i / phòng học
study
/’sAn,laơnd3/ phòng sưởi nẳng
sun lounge
/Ỗ3 baek'ja:d/ vườn sau
the backyard
/’toilit/ nhà vệ sinh
toilet
/,Ap'steaz/ tầng trên
upstairs
/\v 0:1/ tường
wall
68 Từ \iirm tiếng. Anh theo chù đề

The garden - Trong


a xe/ ax /aeks/ cái riu
drain /'drein/ ống dẫn nước
drainpipe AJreinpaip/ ống thoát nước
drive /draiv/ đuừng lái xe vào nhà
fence /fens/ hàng rào
flower rũaosl hoa
flower bed /"flauabed/ luống hoa
fork /fork/ cái xới làm vườn
garage /’gaercry gara ô tỏ
gate /geit/ công
greenhouse /,gri:nhaos/ nhà kính
hedge /hed 3/ bờ rậu
hosepipe /'hooz,paip/ ống phun nước
lawn / b :n / bãi cỏ
lawnmower /'lun.moos/ máy cất cỏ
letter box /'letsbDks/ hòm thư
path /pa:9/ ỉối đi bộ
patio /'paetioo/ sân chơi lát eạch
plant /pla:nt/ cây cành
pond /pDnd/ hồ ao
rake /reik/ cái cào cò
shed /|ed/ nhà kho
spade /speid/ cái xẻng
swimming pool /'swimir|'pu:l/ hồ bai
tennis court /’tenis,ko:t/ sân tennis
to mow the lawn /tu:mou Ỗ3 b :n / căt cỏ
English vocabulary by topic___________________________________ 69

vegetable /VedỊtabl/ rau


watering can /,wo:t 3 rir| kaen/ bình tưới nước
weeds /wi:dz/ cỏ dại
wheelbarrow Avi:l,basroo/ xe cút kít

The Living room - Phòng Khách

banister /'bsenista/ thành cầu thang


bookcase /'b ok keis/ tủ sách
ceiling /si:lir)/ trần nhà
ceiling fan /■si:lir) faen/ quạt trần
chandelier / Jsenda'lia/ đèn chùm
coffee table /'kDfi 'teibl/ bàn uống nước
cushion /'k u js n / lót nệm
desk /desk/ bàn học. làm việc
drapes /dreips/ rèm
end table /end 'teibl/ bàn vuông nhò đê ờ
góc phòng
fire /faia/ lửa
fireplace /'faiapleis/ thành lò sưởi
frame /freim/ khung ảnh
lamp /laemp/ đèn
lampshade /'laempjeid/ chao đèn
log /log/ khúc gỗ
mantel / maental/ mặt lò sưởi
painting /p eintii)/ bức tranh
remote control /ri'm aot kan'traol/ điều khiển từ xa
70_________________________________________ Từ \im v tiếng' Anh theo chu để

recliner /ri klaina/ ghế có thê tựa theo


nhiều phía
sofa /'soofa/ ghế trường kỷ
speaker /'spiika/ loa
staircase /'steskeis/ cầu thane
step /step/ bậc thang
stereo system /'steriau 'sistam/ dàn âm thanh
television / telivÌ 33n/ truyền hình
vase /va:z/ bình, lọ hoa
wall /wo:l/ tường
wall unit /wo:l 'ju:niư tù tường
walltowall carpeting /wo:l ta wd :1 thảm (trài khẳp toàr
'ka:pitir)/ căn phòng)

The Bedroom - Phòng ngủ

(flat) sheet tấm trải giường


air conditioner /ea kan'dijana/ điều hòa
alarm clock / 3 'la:m klDk/ đồng hồ báo thức
bed /bed/ giường
bedspread /'bedspred/ ga trải giường
blanket / ’blaeqkiư chăn
blinds /blainds/ mành mành
box spring /bDks sprii]/ lớp lò xo dưới đệm
bureau /'bjosrau/ tù gương có ngân kéo
chest o f drawers /t/est 3V dro:z/ tù nhiều ngán
closet /'klDZÌƯ ngăn nhó
English Vocabulary by tonic 71

comb /kaom/ lược


comforter / ‘k A m f a t a / chăn bông
curtain /'k3:tan/ rèm
floor / f b : f/ nền nhà
footboard /'fbtbo:d/ chân giường
hairbrush /'heabrAjy bàn chải tóc
hanger /'haeip/ móc treo
headboard /'hedbord/ đầu giường
hood /hud/ mũ trùm
jewelry box / ' d 3u:alri bDks/ hộp đựng đồ trang súc
light switch /lait switjy công tắc điện
mattress /m aetras/ đệm
mirror /'m i ra/ gương
phone /fa o n / điện thoại
pillow /'p ila o / gối
pillowcase /p ila o k e is / vò gối
rug /ĩA g / thảm
tissues /'tiju:s/ khăn giấy

T h e B a b y 's r o o m - P h ò n g e m bé

baby lotion /'beibi 'lao/an/ sữa tắm trẻ em


baby powder /' beibi 'pauds/ bột trẻ con
baby wipes /■beibi vvaips/ giấy đê lau chùi cho trẻ

bib /bib/ yếm dãi


block /blok/ khối xếp hình
bottle /'b D tl/ bình sữa
11 Từ \im v tiếng Anh theo chu đẻ

bum per / Ò A m pa/ dái đ ỡ


changing table /tfeincty!] 'teibl/ bàn gấp
cloth diaper /k lD 0 'daipa/ tã vài
cotton swab /'ktrtan SVVDÒ/ bông tăm
cradle /' kreidl/ nôi
crib /krib/ cũi trẻ em
disposable diaper /di'spaozabl 'daipa/ tã dùng một lần
doll /doi/ búp bê
doll house /dDl haơs/ nhà búp bẻ
mobile /'m sơbail/ đồ vật chuyển động
nipple /' nipl/ núm vú
pacifier /'paesifaia/ núm vú già
playpen /p le ip e n / cái cũi tré con
potty /'poti/ cái bô vệ sinh
puzzle /'pAZl/ bộ xếp hình
rattle / ' rastl/ cái trống lắc
rocking chair /rokir) tjes/ ghế
safety pin / ' seiíti pin/ ghim băng
shade /Je id/ màn chắn sáng
smoke detector /sm suk di tekta/ bộ phát hiện khói
stretchie / streựi/ áo liền quẩn co dãn
stroller /'stra o la / xe đây
stuffed animal /stAÍt 'aenimal/ thú bông
swing /SVVĨỊ]/ cái đu
teddy bear /' tedi bea/ gấu Teddv
toy chest /toi tjesư hòm đồ chơi
walker /'w o:ka/ xe tập đi
The Bathroom - Phòng tắm

bath mat / b a : 0 m a e t/ tấm thám hút nước


bath tow el / b a : 0 ta o a l/ khăn tấm
bathtub /b a :0 tA b / bồn tẳm
cold w ater faucet / k a o ld 'w o :t 3 'fo :s it/ vòi nước lạnh
curtain rings / k 3 :t3 n rĨỊ)z / vòng đai
curtain rod /'k3:t3n rt)d/ thanh kéo màn che
drain /drein/ ố n g thoát nước
hair dryer /hea 'draia/ m áy sấy tóc
hamper /'haemps/ hòm m ây đ ụ n g quần
áo chưa giặt
hand tow el /haend tausl/ khăn lau tay

hot water faucet /hDt 'wo:t 3 'fo:siư vòi nước n óng

m edicine chest /'m e d isa n tjesư tù thuốc

nailbrush /'neilbrAjy bàn chài đánh móng tay

sham poo /faem'pu:/ dầu gội đầu

show er cap /Jao 3 kíep/ mũ tăm


/Jaoa 'k 3 :t3n/ màn tăm
show er curtain
/Jao 9 hed/ v ò i tam
show er head
/siqk/ bồn rửa mặt
sin k
/saup/ xà phòng
soap
/sa u p d ij/ khay xà phòng
soap dish
/spAnd3/ m iếng bọt biên
sp on ge
/stopa/ nút
stopper
/ ■taitl/ tường phòne tăm
title
/ tDÌlĩt/ bồn cầu
toilet
74 Từ \-ưnv tiếng.Anh theo chu đệ

toilet brush / ’toi 1it brAjy bàn chải cọ nhà vệ


sinh
toilet paper / tDÌlit 'peipa/ giấy vệ sinh
toothbrush /'tu:9brAj7 bàn chải đánh răng
toothpaste /'tu :0p eist/ kem đảnh rãng
towel rack /taual raek/ thanh để khăn
washcloth / ’vvofklDG/ khăn mặt
wastepaper basket /'vveist ba:skit/ thùng rác

T h e D in in g r o o m - Phòng ăn

buffet /'b o fe i/ tù đụng bát đĩa


candle / ’kaendl/ nến
candlestick / ’kaendlstik/ cây cắm nến
chair /tje s / ghế
china /'tja in a / đồ bàng sứ
china closet /'ự a in a 'klt)ziư tù đựng đồ sứ
co ffee pot /'kD fi pDƯ bình đựng cà phê
creamer /'kri:m 3/ ca đựng kem
cup /kAp/ tách
flame /fleim/ ngọn lừa
fork /fo:k/ cái rũa
knife /naif/ dao
napkin /'naepkin/ khăn ăn
pepper shaker /■peps Jeika/ lọ rắc tiêu
pitcher / pitja/ bình rót
plate /pleit/ cái đĩa
English vocabulary^ by topic 75

salad bowl /'sselad baul/ bát sa lát


salt shaker /sDlt Jeika/ lọ rac muối
saucer / ‘sd :s 3/ đĩa lót cốc, tách
silverware /'silvaw es/ đồ dùng ban” bạc
spoon /spu:n/ thìa
sugar bowl /'Juga baol/ bát đường
table /' teibl/ bàn
tablecloth /'teiblkloG/ khăn trải bàn
teapot /'ti:pDƯ bình trà
water glass /' wo:t 3 gla:s/ ly nước
wine glass Avain gla:s/ ly rượu

The Kitchen - Nhà bếp

blender /'b lend s/ máy xay sinh tồ


bottle opener /■botl 'aupsna/ cái mờ năp chai
bowl /bool/ bát
broiler /'b ro ils/ vì nướng
burner /03:119/ bếp
cabinet /'ksebinsư tù nhiều ngăn
can opener /ksen 'aopsna/ cái mờ đồ hộp
canister /'kaenista/ hộp nhò
carving knife /'ka:vir|naif/ dao lạne thịt
casserole dish /'kaessraol diJ7 nồi hầm
chopping board AÍDpirỊ bD:d/ thớt
cling film /’klirjfilm/ giấy kính gói thúc ăn
coffeemaker /'kDtì meika/ máy pha cà phê
76__________________________________ Từ \im v tiếng Anh theo chù đê

counter /'kaunta/ bề mặt chỗ nấu ăn


crockery /'krokari/ bát đĩa sử
cup /k A p / chén
cutlery /'kAtlari/ dao kéo
cuttine board /'k A tiij b o : d / thớt
dish drainer /d i/ dreina/ rá đụng bát
dish towel /d i/ taoal/ khăn lau bát đĩa
dishcloth /'diikbB/ khăn lau bát
dishwasher /'diLvvữla/ máy rửa bát
dishwashing liquid /'diJwDjiij likwid/ nước rừa bát
draining board /'dreiniĩ|bD:d/ mặt nghiêng đẻ ráo
nước
dustpan, brush /'dAStpaen, br\\l hót rác và chôi
fork /fo:k/ dĩa
freezer /'fri:z 3/ tù đá
fridge /frid y tủ lạnh
frying pan /'fraiiripaen/ chảo rán
glass /gla:s/ cốc thúy tinh
grill /gril/ vi nướng
ice tray /ais trei/ khay đá
jug /d 3 A g / cái bình
kettle /'ketl/ ấm đun nước
kitchen foil /'kitiinfoil/ giấy bạc eói thức ãn
kitchen roll /'kitjin 'rool/ giấy lau bếp
kitchen scales /’kitjin skeil/ cân thực phẩm
knife /naif/ dao
lid /lid/ nãp, vung
English vo cabu lary by topic 11

microwave oven /'maikraovveiv Avan/ lò vi sóng


mixing bowl /miksii) baol/ bát to đề trộn
mug /mAg/ cốc cà phê
olander /'kAlinda/ cái chao
oven /'Avan/ lò hấp
oven cloth /'A vn klD 0 / khăn lót lò
plate /pleiư đĩa
plug /plAg/ phích cẩm điện
pot /pDƯ hũ, vại, nồi to dài
pot holder /pDt 'haolda/ miếng lót nồi
refrigerator /ri'frid 33reit 9/ tù lạnh
roasting pan /raostir] pỉen/ chảo nướng
rolling pin /'raoliq pin/ trục cán bột
saucepan /'sorspan/ cái xoong
saucer /*sd:s3/ đTa đụng chén
scouring pad /skaoaii] paed/ miếng cọ rừa
sink /siĩ|k/ bồn rửa
spoon /spu:n/ thìa
steamer /'sti:ma/ chõ, nồi hấp
stove /staov/ bếp lò
sugar bowl /'jugs'bool/ bát đụng đường
tablespoon Aeibl'spo:n/ thìa to
tea kettle /íị ketl/ ấm đun nước pha trà
tea towel /'ti:'tao 3 l/ khăn lau chén
teaspoon Ai:'spu:n/ thìa nhỏ
toaster /toosta/ lò nướng bánh mì
tray /trei/ cái khay, mảm
78_______________________________________ Từ ximv tiếng.Anh theo chu đề

washing up /’woJiri'Ap/ rửa bát


washingup liquid /'wuJiri'Ap'likwid/ nước rữa bát
wine glass /'wain gla:s/ cốc uống rượu

Kitchen verbs - Các động tic sử dụng trong nhà bếp


bake /beik/ bò lò, nướng bằng lò
beat /b it/ nguấy (trứng, bột)
boil /boil/ đun sôi. luộc
break /breik/ đập, làm vỡ
broil /broil/ nướng
carve /ka:v/ cất ra từng miếng
chop /ựbp/ băm nhò
cut /kAƯ cắt
fry /frai/ rán
grate /greiư nạo
open /'aupsn/ mở
peel /pi:l/ gọt vỏ
pour /po:r/ rót
slice /slais/ cắt lát
steam /sti:m/ hấp
stir /st 3 :/ khuấv. quấy

The Utility room - Phòng chứa đồ

(mop) refill / 'ri:fĩl/ cái lau nhà d ự trữ


(sponge) mop /mDp/ cái lau sàn (xốp)
attachments /a'taetjmsnts/ đầu hút
English vocabulary by tonic 79

bleach /bli :tJ7 chất tẩy trắng


broom /bru:m/ chổi
bucket /'bA kit/ thùng, xô
circuit breaker /■ S3:kit breika/ cầu giao điện
cleanser / ’klenza/ chất tẩy rữa
clothesline /'k b u ỗ z la in / dây phơi
clothespins /k b o ỗ z pins/ cái kẹp quần áo
dryer /'draia/ máy làm khô
dustpan /'dAStpaen/ cái hót rác
fabric softener /'faebrik 'sDÍhs/ nước xả
feather duster / ‘feÕ3 dASta/ chổi lông
flashlight /'flaejlait/ đèn pin
garbage can /'g a :b id 3 kaen/ thùng rác
iron /aisn/ bàn là
ironing board / aisnii] bD:d/ bàn để là quần áo
laundry /'b :n d r i/ quần áo đã giặt xong
laundry basket / 'b : n d r i 'ba:skit/ giỏ đụng đồ giặt
laundry detergent / ệlorndri di't3:d33nt/ chất giặt tẩy
light bulb /lait ÒAlb/ bóng đèn
mousetrap /'maostraep/ bẫy chuột
paper towels /'peip3 taoals/ khăn giấy
pipe /paip/ ống dẫn
plunger /'pỈAnd33/ pit tông
rags /r a e g z / giẻ
spray starch /sprei sta:tJ7 lọ phun hồ
stepladder /'step laeda/ thang gấp
vacuum cleaner /'vaekju:m 'kliina/ máy hút bụi
80 Từ Vjgjg tfggg Anh ứ& L c^u đ ì

washing machine /'wDjĩi\m 3 jì:n/ máy giật


window cleaner / 'w i n c b o 'kliina/ chat rừa kính

Workshop -Xưỏng sửa chửa

bit /bit/ mũi khoan


head /hed/ đoạn đầu
shank /faeqk/ chuôi
thread / 0red/ đoạn ren
bolt /baơlt/ bulông
brace /breis/ cái khoan tay
switch /switf/ nút công tẩc
carpenter's rule / k a :p in t 3rs ru:l/ thước cùa thợ mộc
c clamp /si: klaemp/ kẹp chừ c
change /tjeind 3/ thay
circular saw /'S3:kjub so:/ cưa vòne
plug /plAg/ phích cắm điện
dry /drai/ lau khô
dust /dASƯ quét bụi
electric drill /ile k trik dril/ khoan điện
electrical tape /i lektrikal teip/ băng cách điện
extension cord /ik'stentjan ko:d/ dây nối dài
fold /foold/ gập lại
glue /glu:/ keo hồ
sroundinc plug /'craundii] plAg/ phích cắm
hacksaw /'haeksD:/ cái cưa kim loại
hammer / mh&m3/ cái búa
English vocabulary by Ionic 11

hatchet /'haet/it/ cái rìu nhỏ


hook /hokJ cái móc
jigsaw /' d 3 igso:/ cưa xoi
mallet / maeliư cái vồ
monkey wrench / 'mAijki rent// mỏ lết đầu vuông
nail /neil/ cái đinh
nut IwaXJ đai ốc
oil /o il/ dầu
outlet /'ao tlet/ bảng cắm điện
paint /peint/ sơn
paintbrush /'peintbrAjy chổi sơn
pan /paen/ cái giần
pegboard /'pegbDid/ bảng treo đồ vật
Phillips screwdriver /’fillips 'skru: draivs/ tô vít bốn cạnh
pliers /'plaiaz/ cái kìm
polish /■poiijy đánh bóng
power Sander /paoa 'sasnds/ máy đánh nhẵn
repair /ri'pea/ sửa chừa lại
roller /'reo ta/ con lăn
router /'ru:ta/ cầu dẫn
sandpaper /'saen dp eips/ giấy ráp
saw /so:/ cái cưa
scraper /'skreipa/ cái nạo,cạo
screw /skru:/ đinh vít
screwdriver /'skru: draiva/ cái tuavít
scrub /skĩAb/ cọ
sweep /sw i:p / quét
82_________________________________________ Từ vwwe tiếng. Anh theo chù để

tape measure /teip 'me33/ thước dả>


tighten /'taitan/ vặn chật
toolbox /'tuilbưks/ hòm dụng cụ
vacuum /vaekju:m/ hút bụi
vise/ vice /vais/ mó cặp. êtô
washer / ' wdJV vòng đệm
wire /vvaia/ dây (kim loại)
wood /wud/ gỗ
wood plane /wud plein/ cái bào gỗ
workbench /'W 3 .kbentj 7 cầu bào
wrench /rentjy cờ lê

Fruit -T rái cây

core /ko:/ lõi


rind /raind/ vỏ
section /'se k jsn / phần cẳt
seed /si:d/ hạt
stem /stem/ cuống
peel /p i:1/ bóc vò

almond (s) /a im a n d / quả hạnh


apple /'aepl/ quả táo
apricot /'eiprikDƯ quả mơ
areca nut /'$rika,nAƯ quả cau
avocado (s) /,aev 3ka:d 3o/ lê tàu
bananas /b s 'n a n a z / quả chuối
English X’ocabulary by topic 83

blackberries /'blaekbaris / quả mâm xôi đen


blueberries /'blu: bari/ quả việt quât
cantaloupe /'kaent 3 lu:p/ dưa ruôt vàng
cashew (s) /'kaeju:/ hạt điều
cherries /'tjeri/ anh đào
chestnut (s) /'tJestnAt/ hạt dẻ
coconut /'ksokariAƯ quả dừa
cranberries /'krasnbaris/ quả nam việt quất
cucumber /'kjokAmba/ dưa chuột
custard apple /'kAStad.aepl/ quả na
date /deit/ quả chà là
dragon fruit /'draegan fru:t/ thanh long
durian /'dosrian/ quả sầu riêng
fig /fig/ quả sung
gooseberry /'g ozb sri/ quả lý gai
grapefruit / ’sreipfru:ư quả bười
grapes /greips/ chùm nho
guava /'gvvava/ quả ổi
hazelnut (s) /'heizsln A t/ hạt dẻ nhỏ
honeydevv melon /'h.\nidju: 'metan/ dưa bờ ruột xanh
jackfruit /ld 3aek,fru:ư quà mít
lemon / ’ lem sn/ quả chanh
lime /laim/ quả chanh lá cam
Ion ian /’lDTiesn/ nhãn
lychee / litchi/'litji/ vải
mandarine /’maendarin'/ quả quýt
mango /'míeqgao/ quà xoài
84_________________________________________ Từ m fflf licne Ảnh theo chu đê

mangosteen /’maerỊgoostin/ măng cụt


nectarine /'nektariin/ quà xuân đào
orange /'o r in d y quà cam
papaya /p a p a ia / quà đu đù
peach /pi:tJ7 quà đào
pear /pea(r)/ quà lẽ
pineapple / ’pain aepl/ quà dứa
pit /pit/ hạch quà
plum /pU m / quả mận
pomegranate /'pDmigraeniư quà lựu
prune /pru:n/ mận khô
raisin (s) /'reizsn/ nho khô
rambutan /rserrVbơtan/ quả chôm chôm
raspberries /'ra :z b 3ris/ mâm xôi
shaddock /jaedak/ quả bòng
starfruit /sta fru:ư quả khế
strawberry / ’stroibari/ dâu tây
tamerind /'taemsrind/ quả me
walnut (s) /'wo:lnAƯ quả óc chó
watermelon /'wD:t 3 m e b n / dưa hấu

Vegetables - Các loại rau củ quả

(ear of) corn /kD:n/ ngô


acorn squash / eikoin skwxtj/ bí đấu
artichoke / ’a titjs o k / atisô
asparagus /aspaersgas/ măng tây
English vocabulary by topic 85

basil /'baezl/ húng quế


beets /bi:ts/ cây cù cài đường
black bean /blaek bi:n/ đậu đen
broccoli /'brokali/ súp lơ xanh
Brussels sprouts /" b rA salzsp ra o ts/ cải bruxen
cabbage /'kaebid 3/ cải băp
carrot /'kaerat/ cà rốt
cauliflower /'k o lif la u a / súp lơ
celery / 's e b r i / cần tây
chive /tíaiv/ lá thơm
clove /k b o v / tép tòi
cob /kt)b/ lõi ngô
coriander /,kDri'asnd3/ rau mùi
cucumber / ’kju:k.Amb3/ dưa chuột
dill /d il/ thì là
eggplant /'e e p la :n ư cà tím
escarole /'csk a.ro o l/ rau diếp mạ
garlic /'g a : lik / tỏi

herb /h3:b/ rau thơm


kidney bean /'kidni bi.n/ đậu tây
lettuce /■letis/ xà lách
lima bean / laima'biin/ đậu lima
mushroom / 'mAjru:m/ nấm
onion /'Anjsn/ hành
parsley /'pa:sli/ mùi tây

pea /p i:/ đậu


pepper /'p e p s/ ớt
86 Từ \WTV liénv Anh Ịheo chu đẽ

pod /pt>d/ vỏ đậu


potato /p a te ita o / khoai tây
pumpkin /'pAmpkin/ bí ngô
radish /■raedijy củ cải
rosemary /'roozmari/ hương thào
sage /seid 3/ cây xô thơm
salad /'saebd/ xà lách
spinach /'spinitj/ rau bi na
string bean /strir) bi:n/ quả đậu tây
thyme /taim/ húng tây
tomato /t3'm a:t9o/ cà chua
turnip /'t3:nip/ cù cài
watercress /'vvoitakres/ cải xoong
yam /jaem/ khoai mỡ
zucchini / z o ‘ki:ni/ bí ngồi

Dairy' products - Sản phẩm íừsũu


butter /'ÒAta/ bơ
cheese /tji:z/ pho mát
cream /kri:m/ kem
egg /eg/ trứng
free range eggs /'fri:reind 3 eg/ trứng gà nuôi thà tự
nhiên
fullfat milk /Tui' faet milk/ sữa béo
goats cheese /gouts tji:z/ pho mát dẻ
margarine /,m a:d 33'ri:n/ bơ thực vật
milk /milk/ sữa
semi skimmed milk /■semi 'skimid'milk/ sữa ít béo
English vocabulary by topic 87

skimmed milk /’skimid’milk/ sữa khône béo


sour cream /'saoa'kriim/ kem chua
yoghurt /'joug3:ư sữa chua

Bread, cakes, and home baking


Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette /'baeget/ bánh mì que
bread rolls /bred 'roul/ cuộn bánh mì
brown bread /braun bred/ bánh mì nâu
loaf /loof/ ổ bánh mì
pastry /’peistri/ bánh nướng
pitta bread /■pitabred/ bánh mì dẹt
plain flour /'pleinílaua/ bột mì thường
sliced loaf /slais loof/ 0 bánh mì đã thái lát
white bread /vvait bred/ bánh mì trắng

Breakfastfoods - ĐÒ ăn sáng
breakfast cereal /'brekfast 'siarisl/ ngũ côc ăn sáng
cornflakes /■kDrnfleiks/ ngũ cốc giòn
jam /d 3aỉm/ mứt
marmalade /'maimaleid/ mứt cam
muesli /’mju:zli/ ngũ cốc hạt nhỏ
porridge /’pDrid3/ cháo
toast /toosư bánh mì nướng

Otherfoods - Thực phẩm khác


biscuit /’biskiư bánh qui
chilli n ịiỉi/ ớt
88 Từ \im v tiếng. Anh theo chu đề

chocolate /'tÍDkalit/ sô cô la
crisp /krisp/ khai tày lát mong
chiên giòn
curry /'kAĩi/ bột cà ri
garlic /'ga:lik/ tòi
hummus /'homas/ món khai vị
ketchup /'ket/ap/ xốt cà chua
mayonnaise /meia'neiz/ mayonnaise
mustard /'mAstad/ mù tạc
noodles /Yiurdl/ bún miến
nuts /nAts/ đậu hạt
olives /'olivs/ quả ô liu
pasta /'paesta/ mì Ý nói chung
pasta sauce /'paests so:s/ sốt cà chua nấu mì
pepper /'pepa/ hạt tiêu
pizza /'pi:sta/ pizza
rice /rais/ gạo
salt /so:lư muối
Snacks /snask/ đồ ăn vặt
spaghetti /spa'geti/ mì ống
spice /spais/ gia vị
sugar /'íogs/ đường
sweets /swi :ts/ kẹo
vinegar /'vi ni ga/ dấm
English vocabulary' by topic 89

Meat, Poultry, and Seafood


Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản

Meat /mi:t/ thịt


beef /b i:f/ thịt bò
pork /po:k/ thịt lợn
bacon /'beikan/ thịt muối xông khói
ground beef /graond bi:f/ thịt bò xay
sausage /'sDsid3/ xúc xích
ham /haem/ thịt giăm bông
roast /raost/ thịt quay
lamb /laem/ thịt cừu non
stewing meat /stjuiir] mi:t/ thịt kho
chops /tjbps/ thịt sườn
le s / le s / thịt bắp đùi
steak /steik/ thịt để nướrm
spare ribs /'spesribz/ sườn
Poultry /'paoltri/ gia cam
whole chicken /hsol 'ựikin/ cả con gà
leg /le o / đùi gà
turkey / ềt 3 :ki/ gà tây
split /sp liư một phần
breast /brest/ thịt ức
ch ick en /'ự ik in / gà giò
quarter /'kwo:t3/ một phần tư
w in g / wìịj/ cánh
90 Từ \7<y?e tiếne Anh theo chù đê

duck lá\VJ vịt


thigh /Oai/ thịt bắp đùi

Seafood /si:fu:d/ hài sản


fish /rềj / cá
filet /Tilei/ thịt thăn
whole fish /hool fijy toàn con cá
steak /steik/ miếng cá để nướng
Shellfish / ẼJelfiJ/ tôm cua sò
lobster /lD bsta/ tôm hùm
oyster / DÍSto/ con hàu
scallop /s k D b p / con sò
shrimp /Jrimp/ con tôm
mussel /'mASal/ con trai
crab /kraeb/ con cua
clam /klaem/ con trai

The Supermarket - Siêu thị

aisle /ail/ lối đi


bag /baeg/ túi
baked goods /beik godz/ đồ khô (bánh ngọt,
bánh)
beverages /'bevaridỊ/ đồ uống
bin /bin/ thùng chứa
bread /bred/ bánh mỳ
English vocabulary by topic 91

canned goods /kaend g odz/ đồ đóng hộp


cash register /k a e j' reca sts/ máy tính tiền
cashier /kaẹf ia/ thu ngân
check /tfek/ séc
checkout counter /'t je k a o t 'kaonta/ quầy thu tiền
conveyor belt /k a n 'v e ia belư băng tài
customers / ‘kAStsmsrs/ khách m ua hàng
dairy products / ‘deari 'prodAkts/ các sàn phẩm từ sữa
deli counter /'d e li 'k ao n ta / quầy bán thức ăn
ngon
freezer /'fri:z3 / máy ướp lạnh
frozen foods /■frsozan fu:ds/ thức ăn đ ô n g lạnh
groceries /■graosariiz/ tạp phẩm
household items /'h a o s h a o ld 'aitsm s/ đồ gia dụng
milk /m ilk / sữa
produce /p ra d ju :s / các sản phẩm
receipt /ri ■s i:t/ hóa đơn
scale /skeil/ cân đĩa
sh elf /Jelf/ kệ đê hàng
shopping basket /'J b p iq 'b a :sk iư giỏ m ua hàng
shopping cart / ’Jopir) k a:t/ xe đây
snacks /snaeks/ đồ ăn vặt

Hotel - Khách sạn

single room /’sirịtĩl ru:m / phòng đom


d o uble room AÌAbl ru:m / phòng đôi
92________________________________ Từ \im v tiểneAnh theo chu đê

twin room /twin ru:m/ phòne hai giưcrng


triple room Aripl ru:m/ phòng ba giường
suite o f room /sw i:t DV ru:m/ dãy phòng
shower /’Jaua/ vòi hoa sen
bath /b a :0 / bồn tắm
ensuite bathroom /in ju a ba:0 ru:m/ phòng tẳm trong
phòng ngủ
full board /Tulbo:d/ phòng trọ phục vụ ăn
cả ngày
reservation /,rez3'veiín/ sự đặt phòng
to book /buk/ đặt phòng
vacancy /V eiksnsi/ phòng trống
fire escape /'faisris’keip/ lối thoát khi có hòa
hoạn
restaurant /Yestront/ nhà hàng
bar /b a :/ quày rượu
gam es room /'geim' ru:m / phòng gam es
gym /d 3Ĩm/ phòng thể dục
hotel /hou'tel/ khách sạn
lift /lift/ thang máy
luggage /MAgicty hành lý
alarm /3'la:m / báo động
wakeup call /weik.Ap ko:l/ gọi báo thức
key /ki:/ chìa khóa
front door /TrAnt.do:/ cửa trước
room service /’rom 's3:vis/ dịch vụ phòng
cham bermaid /■tjeimbameid/ nừ phục vụ phòng
housekeeper /'hauskiipa/ phục vụ phòng
English vocabulary by topic 93

lobby /•iDbi/ sảnh khách sạn


receptionist /ri 'sepian isư lễ tân
manager /,maenid33/ người quàn lý
porter /,po:t3/ người khuân hành lý
laundry /'tarndri/ giặt là
sauna /’sorna/ tắm hơi
swimming pool /’svvimiìypurl/ bể bơi
beauty salon /'bju:ti,saslDn/ thẩm m ỹ viện
coffee shop /"kofi/op/ quán cà phê
corridor /’kDrido:/ hành lang
room number /'rum' 'nAinba/ số phòng
car park /'ka:pa:k/ bãi đ ỗ xe
registration /.red 3 Ĩ'streiín/ đăng ký
to pay the bill /’pei Õ9 bil/ thanh toán
to check in Ajek'in/ nhận phòng
to check out AÍek'aoư trả phòng

R e sta u ra n t - N hà hàng

matches /maetjy (h ộp ) diêm

apron /'eip ra n / tạp dề

ashtray /■ aeptrei/ gạt tàn

bar /ba:/ quầy


bar stool /ba: stu: 1/ ghế quầy bar
bartender / ’ba: ten d s/ người phục vụ ờ quầ)
rượu
beer /b ia / bia
94 Từ VIm e tiénỹ Ảnh theo chu đè

booth /bu:õ/ từng gian riêng


bottle /'btrtl/ chai
busboy /'b.\sbDÌ/ người phụ ciúp bôi bàn
dọn dẹp bàn ăn
check /tjek/ hóa đom
cigarette / sigar'et/ thuôc lá
coaster /'kaosta/ tấm lót cốc
cocktail waitress / ' kokteil 'vveitras/ người phục vụ đồ uống
cook /kok/ đầu bếp
cork /ko.k/ nút chai (bằng nhựa, gỗ
hoặc cao su
corkscrew /'ko:kskru:/ cái mờ nút chai
high chair /hai t/es/ ghế cao cho tré con
ngồi ăn
jukebox /'d3u:kbDks/ máy chơi nhạc
ketchup /'ket/Ap/ nước xốt cà chua
lighter /la ita / bật lửa
liquor / Ầ\\k3/ rượu, chất lỏne
menu / menju:/ thực đom
packet /paekiư gói nhò
pipe /paip/ tẩu thuốc
sandwich /'saendwid 3/ bánh kẹp
soft drink / sdíì driqk/ đồ uống ngọt không có
cồn
straw /stro:/ ống hút
sugar /J o g 3 / đường
tap /taep/ nút thùng rượu
tea /ti:/ trà
tray /trei/ khay, mâm
English vocabulary hv topic 95

waiter /w e its / nam bồi bàn


waitress /'weitrss/ nữ bồi bàn
wine /wain/ rượu vang

M enu - T hự c đon

Savoury dishes - Món mặn


bacon /'beikan/ thịt lợn muối xông khói
bacon and eggs /'beikan and' eg/ thịt muối kèm trứng
baked beans /beik bi:ns/ đậu hầm
baked potato /beik pa teitao/ khoai tây nướng
beef stew /bi:f stju:/ thịt bò hầm
biscuit /■biskit/ bánh quy mặn
boiled potatoes /boil pa'teitou/ khoai tây luộc
cheese and /tji:z and 'biskit/ pho mát ăn cùng bánh
biscuits qui
cheeseburger AÍi:z.b 3:g3/ bánh kẹp thịt có pho mát
chicken Alikin/ thịt gà
cookie /'k o k i/ bánh quy
egg and chips /■essnd' tịips/ trúng ăn kèm khoai tây
chiên
egg roll /ec rsul/ trúng cuộn
fillet steak /Tilit steik/ bít tết
fish and chips /’fijsnd'tjips/ cá chiên tẩm bột kèm
khoai tây chiên
frenchfries /frentj fraiz/ khoai tây chiên kiểu
Pháp (cất dài)
fried chicken /fraid 'ựikin/ gà rán
% Từ w w g tiếng'Anh theo chù đề

hamburger /'haemb3:g3/ bánh kẹp thịt


hot dog /'hDtdDg/ xúc xích
lasagne /la'zaenja/ bánh bột hấp
mashed potatoes /masjt pa'teitao/ khoai tây nehiên
meatballs /'mi:tbo:l/ thịt viên
mixed grill /.mikst'gril/ món nướng thập cẩm
mixed vegetables /mikst' vedjtabls/ rau trộn
pickle / pikl/ dưa góp
pizza /■pi:tsa/ bánh pizza
pork chops /*pD:k tjops/ sườn lợn
potato chips /pa'teitao ựips/ khoai tây chiên
pudding /'podiri / bánh pútđinh
roast beef /roust bi:f/ thịt bò quay
roast chicken /roost 'tí ikin/ gà quay
roast duck /roost dAk/ vịt quay
roast pork /roust po:k/ thịt lợn quay
roast potatoe /roost pa'teitoo/ khoai tây nướng
roll /raul/ bánh mỳ nhò
salad /'saelad/ salát
salad dressing /'saelad dresii]/ dầu giấm đề trộn sa lát
sausage and mash /'sDsid3 and mas}/ xúc xích kèm khoai tây
nghiền
sauté potatoe /"soutei pa'teitou/ khoai tây áp chào
scampi /'skasmpi/ tôm rán
sirloin steak /'s3:lDĨn steik/ bít tết thăn bò
soup /su:p/ súp
spaghetti /spa'geti/ mỳ ống (cùa Ý)
English vocabulary by topic 97

Steak /steik/ miếng thịt nướng


steak and chips /steik and'tjips/ bít tết kèm khoai tây
chiên
steak and kidney /steik aend'kidni' bánh bít tết kèm bầu dục
pie pai/
stew /stju:/ món hầm
taco /'taekao/ bánh thịt chiên dòn
toast /taust/ bánh mỳ nướne
tossed salad /tDst 'saỉbd / salát đã trộn

Sweet dishes - Món ngọt


apple crumble /’aepl 'krAmbl/ bánh hấp táo
apple pie /’aepl'pai/ bánh táo
chocolate cake Ajukalit keik/ bánh gatô sôcôla
chocolate mousse Ajokalit mau:s/ bánh kem sôcôla
custard /’kAStad/ món sữa trứng
danish pastry /'deinií 'peistri/ bánh kem trộn táo và
hạnh nhân
fruit salad /fru:t 'sselad/ sa lát hoa quà
ice cream /’ais'kri:m/ kem
rhubarb crumble /’ru:ba:b 'krAmbl/ bánh hấp đại hoàng
sorbet /’sorbaư kem trái cây
trifle Araifl/ bánh xốp kem
bun /b.\n/ bánh bao nhân nho
strawberry /'strDibari bánh bơ dâu
shortcake 'Jo:tkeik/
pancakes /paenkeiks/ bánh kếp
sundae /'s,\ndei/ kem mứt
ice cream cone /ais kri:m kaun/ kem ốc quế
98 Từ wwg tiénv Anh theo chù đê

Drinks - Đồ uống

Cold drinks - Đồ uống mát


coca-cola /'kouka'koula/ coca cola
iced tea /aist ti:/ trà đá
juice /d 3u:s/ nước quả
lemonade /Jem a'ncid/ nước chanh
lime-juice /'laimd 3 u:s/ nước chanh
milkshake /'milk'Jeik/ sữa khuấy bọt
mineral water /'minaral wo:ta/ nước khoáng
orange juice /'Drind3 d 3u:s/ nước cam
orange squash /'Drind3 skwuj/ nước cam ép
pineapple juice /'painaepl d 3 u:s/ nước dứa
sparkling water /'spa:klir| W3:t3/ nước sô đa
squash /skwoj/ nước ép
still water /stil' wo:ta/ nước không ga
tap water /taep wD:ta/ nước bình có vòi
tomato juice /t 3'ma:tou d 3 u:s/ nước cà chua
water iw .te / nước

Hoi drinks - Đồ uống nóng


cocoa /'kookoo/ ca cao
coffee rk vũ / cà phê
hot chocolate /hDt' tlokaliư nước sôcôla nóne
tea /ti:/ chè
English vocabulary by topic 99

Alcoholic drinks - ►ồ uống có còn


alcohol /’aelkaht)!/ ruợu cồn
ale /eil/ bia truyền thống Anh
aperitif /a'perstif/ rượu khai vị
beer /b ia / bia
bitter /'bi ta/ bia đắng
brandy /'braendi/ rượu mạnh
champagne /jaem'pein/ sâm banh
cider /'saicta/ rượu táo
cocktail /'kDkteil/ cốc tai
gin /d3Ĩn/ rượu gin
lager /'la:ga/ bia vàng
liqueur /li'kjoa/ rượu mùi
martini /ma:'ti:ni/ rượu mactin
red wine /'red'wain/ rượu vang đỏ
rose /rooz/ rượu nho hông
rum /ĩAm/ rượu rum
shandy /'Ịaendi/ bia pha nước chanh
sparkling wine /’spa:klir|' wain/ rượu có ga
spirits /'spirits/ rượu mạnh
stout /stauư bia đen
vodka /'vodk a/ rượu vodka
whisky Aviski/ rượu whisky
white wine /wait wain/ rượu trắng
wine /wain/ rượu
100 Từ vưti£ liens Ảnh theo chu đê

Restaurant Verbs - Các động từ dùng trong nhà hàng


burn /03 :n/ cháy
clear /klia/ dọn bàn
cook /kuk/ nấu
drink /drigk/ uống
eat /i:t/ ăn
give /giv/ đưa
hold /hsold/ cầm
light /laiư thắp
order /'o:ds/ gọi món
pay /pei/ thanh toán
serve /S3:v/ phục vụ
set ( the table) /seư bày bàn ãn
spread /spred/ phết
take /teik/ lấy lại

Flowers - Hoa

amellia /ks'milja/ hoa trà


apricot blossom /’eiprikDt 'blDssm/ hoa mai
areca spadix /’aeriks 'speidiks/ hoa cau
carnation /ka'neiln/ hoa cẩm chướng
cherrv blossom AÍeri 'bỈDsam/ hoa anh đào
chrvsanthemum /kri's2en09m3tn/ cúc đại đóa
cockscomb /'kDkskoom/ hoa mào aà
corn flow er / ’koinflaua/ hoa mua
English vocabulary hv innir 101

cinn am on rose / 'sinaman rouz/ hoa hong quế


daffodil /'dasfadil/ hoa thùy tiên
dahlia Aleilja/ hoa thược dược
daisy Aieizi/ hoa cúc
day-lity / ’deiliti/ hoa hiên
forget-me-not /fs'getminDt/ hoa lưu ly
gardenia /g a'd in ja/ hoa dành dành
gladiolus /,glaedi'oobs/ hoa lay ơn
hyacinth /'haissinB/ dạ lan hương
lilac /'l a ib k / hoa cà
lily r\\\\/ hoa huệ tây
lotus /Moutas/ hoa sen
marigold /'m asrieould/ cúc vạn thọ
morning-glory /'mDnir),glDri/ hoa bìm bìm
narcissus /na'sisas/ hoa thuý tiên
orchids A )kid/ hoa phong lan
pansy /'paenzi/ hoa păng-xê, hoa bướm
petunia /pa'tjo nia/ hoa thuốc lá cảnh
poinsettia /pDin'setia/ hoa trạng nguyên
rose /rouz/ hoa hồng
snapdragon /'snsep.drĩegan/ hoa mõm chó
sunflower /’sAn.flaos/ hoa hướng dương
tuberose A jobarooz/ hoa huệ
tulip Ajolip/ hoa uất kim hương
violet /’v a ia b ư hoa viôlet
zinnia /’zinja/ hoa cúc
102 Từ vimv tiỏmĩ Anh theo chu đè

Plants -Thực vật

bark /b a :k / vỏ
branch /bra:ntJ7 cành
leaf /li:f/ lá
root /ru:ư rễ
tree /tri:/ cây
trunk /trAgk/ thân cây
twig /tw ig/ cành con
needle /■ni :dl/ lá kim

acorn /'eiko :n / quả sồi


banian /'bacnisn/ cây đa
birch /b3:tj/ cây bulô
bushes /boJìz/ cây bụi
cactus /'kaỉktas/ xương rồng
canary creeper /ka'nesri ,krips/ cây kim liên hoa
coconut palm /'kouk"nAt'pam/ cây dừa
cone /k s o n / quả hình nón
corn /ko:n/ cây ngô
date /d e iư cây chà là
dogw ood /'dD gvvod/ cây sơn thù du
elm /e lm / cây đu
eucalyptus /,ju:k3'lipt3s/ cây khuynh d iệp
fruit-tree /Trottri/ cây ăn quả
holly /h o li/ cây nhựa ruồi
house plants /h a o s pla:nts/ cây cành
English vocabulary by topic_____________________________________ 103

m agnolia /m aeg'naolia/ cây mộc lan


maple /'m e ip l/ cây thích
oak /a o k / cây sồi
oats /a o ts/ cây yến mạch
palm /p a :m / cây cọ
pine /pain/ cây thông
poison ivy / ' pDizan 'aivi/ cây sơn độc
poison oak /' pDizan suk/ cây độc
poison sumac /' puizsn 'su:maek/ cây sơn keo độc
poplar /'pD pla/ cây bạch dương
redwood /re d v v u d / cày gỗ đo
rice /rais/ cây lúa
sugarcane / ’J b g 3 kein/ cây mía
vine /vain/ cây nho
wheat /w i:t/ cây lúa mì
willow /■wi b o / cây liễu

M o llu s c a s - Đ ộ n g v ậ t n h u y ễ n th ể

antenna /aentena/ râu


claw /k b :/ càng
tentacle / ‘tentakl/ xúc tu

crab /kraeb/ cua


jellyfish /' d 3elifíjy con sứa
lobster / ‘lobsta/ tôm hùm

mussel /'m A sal/ con trai


octopus /'D ktapss/ bạch tuộc
104 Từ vim v tiene Anh theo chủ đê

oyster /'oista/ con hàu


scallop /'skDtap/ con điệp
shell /Jel/ con sò
shrimp /Jrimp/ tôm
slug /slAg/ sên khônu vỏ
snail /sneil/ ốc sên
squid /skwid/ mực ốnu
starfish /'sta:fij/ sao biên
worm /W 3 :m / con giun

Insects - Côn

ant /aenư con kiến


bee /bi:/ con ong
beetle / b i :tl/ bọ cánh cứng
butterfly / ‘bAtaflai/ bướm
caterpillar /'kaetspib/ sâu bướm
centipede /' sentipi :d/ con rết
cockroach /'k D k rao tjy con gián
cricket / krikit/ con dế
drasonfly /'drseeanflai/ chuồn chuồn
firefly /'faisflai/ đom đóm
fly /flai/ con ruồi
grasshopper /g r a is .h D p a / châu chấu
ladvbug /'leidib3:d/ con bọ rùa
mantis /m sen tis/ con bọ neựa
mosquito /m 3 'ski:t 3o / con muỗi
English vocabnlaiy hy topic 105

moth /mt>9/ bướm đêm. sâu


scorpion /'sko:pi 3n/ bọ cạp
spider /'spaida/ nhện
termite /'t3:mait/ con mối
wasp /wt)sp/ ong băp cày
web /vveb/ mạng (nhện)

cocoon /k 3 'ku:n/ kén


sting /stil]/ nọc độc
wing /wir)/ cánh

F is h a n d R e p tile s - C á v à b ò s á t

salt-water fish /'so:lt,\vo:t 3 fiỊ/ cá nước mặn


freshwater fish /Treí.vvorts fĩỊ/ cá nước ngọt
tail /teil/ đuôi
gill /gil/ mang
fin /fin/ vây

scad /skaed/ cá bạc má


flounder; plaice /'ílaơnda; pleis / cá bơn
goby /'goubi/ cá bống
loach ■ /loutị/ cá chạch
carp /kap/ cá chép
herring /’herirị/ cá chích
eel /i:l/ cá chình
pike /paiky cá chó
106____________________________ __________ Từ Vjgjg lienv Anh theo chú đề

anchovy /'aentíavi/ cá cơm


skate /skeiư cá đuôi
stingray /'stirjrei/ cá đuối gai độc
cyprinid /'sai ran id/ cá gáy
snapper /'snaepa/ cá hanh, cá chi vàng
dolphin /'dolfin/ cá heo
salmon; trout /'sasman; traơt / cá hồi
swordfish /■so:dfiJ7 cá kiếm
hemibagrus Ahemi'bsegrAz/ cá lăng
shark /ja:k/ cá mập
dory /'dori/ cá mè
grouper /’grupa/ cá mú
tuna /'tjuna/ cá ngừ
sea horses /si: ho:siz/ cá ngựa
cachalot /'kaeịabt/ cá nhà láng
pufferfish 'pAfa fí| cá nóc
snake-head /'sneik,hed/ cá quà
anabas /'aenabaes/ cá rô
crocodile /'krokadail/ cá sấu
alligator /aeligeita/ cá sấu Mỹ
tench /tentj/ cá tina (họ cá chép)
amur /s'mju:/ cá trắm
catfish 'kaetfij cá trê
whale /weil/ cá voi
frog /frog/ con ếch
iguana /ig v v a n a / con kì đà
salamander /'sselamsenda/ con kỳ nhône
English vocabulary by topic___________________________________ 107

tadpole /'taedpaul/ con nòng nọc


tortoise /'tortas/ con rùa
lizard / ‘lizad/ con than làn
shell /Je 1/ mai rùa
snake /sneik/ rắn
rattlesnake /'raetlsneik/ rẩn chuông
cobra /k a o b r a / rãn mang bành
turtle /ta .tl/ rùa

M a m m a l s - Đ ộ n g v ậ t có vú

antler /aentta/ gạc


claw /k b :/ vuốt
flipper /'flips/ chân chèo
forelegs / fb:legs/ chân trước
hind legs /haind legs/ chân sau
anteater /'aent i:ta/ loài thú ăn kiến
hoof /hu:f/ móng guốc
horn /ho:n/ sừng, vòi
mane /mein/ bờm
paw /po:/ chân có móng vuốt
pouch /paotjy túi
tail /teil/ đuôi
tusk /tASk/ ngà
quill /kwil/ lông nhím
hump /h.\mp/ cái bướu
108 Từ vifwg tiểnv Anh theo chu để

armadillo / a m a 'd ib o / con tatu


baboon /b s 'b irn / khi đẩu chó
bat /bast/ dơi
beaver /'bi:va/ con hai li
bison / 'bai son/ bò rừnc bison
black bear /blaek bes/ gấu đen
bull /bol/ bò đực
calf /ka:f/ con bê
camel /'kaemal/ lạc đà
cat /kaet/ con mèo
chimpanzee /tjim paen'zi:/ con tinh tinh
chipmunk /'t/ipiTiAQk/ sóc chuột
cow /kao/ bò cái
deer /dis/ con hươu
donkey /dD q k i/ con lừa
elephant /'elifsnt/ con voi
fawn /fo :n / hươu nho
foal /faol/ ngựa con
fox /fbks/ cáo
gibbon /'gibsn/ con vượn
giraffe /d 3 Ĩ'ra:f/ hươu cao cô
goat /gsoư con dê
sopher /'g su fa/ chuột túi
gorilla /ga'ri ta/ con gôlia
grizzly /'erizli/ gấu xám Bắc Mĩ
hippopotamus / hipa potsmas/ hà mã
hog /ht)g/ lợn
English vocubulur\' by topic 109

horse * /ho:s/ ngựa


hyena /hai'i:na/ linh cẩu
kanszaroo / kaeqgar'u:/ con căng eu ru
kitten /'kitan/ mèo con
koala /k a o a i la / gấu túi
lamb /laem/ cừu con
leopard /'lepad/ con báo
lion /'laian/ sư tử
llama /'la im a / lạc đà không bướu
monkey /'mArjki/ con khi
moose /mu:s/ nai sùng tấm
mouse /maos/ chuột
orangutan / d: ' raequtaei]/ đười ươi
otter /'Dta/ con rái cá
panda /'pasnds/ gấu trúc
polar bear /'p au ta bes/ gấu trắng
pony /'p a ơ n i/ ngựa nhỏ
porcupine /'pD:kjơpain/ con nhím
puppy / pA pi/ chó con
rabbit / ‘raebiư con thỏ
raccoon /raek'u:n/ gấu trúc Mỹ
rat /rxl/ chuột
retriever /ri 'tri: va/ chó săn
rihnoceros /rain D saras/ con tê giác
seal /s i:1/ chó biên
sheep /Ji:p/ cừu
shepherd /'/epad/ chó chăn cừu
HO Tù vimc liene Anh theo chú đê

skunk /skAgk/ chồn hôi


spaniel /'spaenjal/ giống chó lòng
mượt, tai to cụp
squirrel / ’skvviral/ con sóc
terrier /'teria/ chó săn chuyên sục
hang bụi
tiger /'taig a/ con hô
walrus /'vvoilrss/ con moóc
w olf /vvolf/ chó sói
zebra / ’zebra/ ngựa vàn

Birds - Chim

beak; bill /bi:k ; bil / mỏ


egg /eg/ trứng
feather /'feõ a/ lông vũ
wing /w ig / cánh
nest /nest/ tổ chim
pigeon / pid33n/ bồ câu
penguin /'peggw in/ chim cánh cụt
robin /'ro b in / chim cổ đỏ
cardinal /'k a id in o l/ chim giáo chù
blue jay /blu: d 3ei/ chim giẻ cùi xanh
w oodpecker / ’wud pekạ/ chim gõ kiến
canary /lo n e a r i/ chim hoàng yến
flamingo /fl3 'm ii]g 3 a / chim hồng hạc
hummingbird /'h A m ii]b 3 :d / chim ruồi
English vocabulary by topic ILL

sparrow /'spaerso/ chim sẻ


pelican /'pelikan/ con bồ nông
stork /stork/ con CÒ
peacock /'pi:kDk/ con công trống
owl /aol/ con cú
crow /krao/ con quạ
ostrich / ềr>stritJ7 đà điểu châu Phi
e a g le /■ i :g]/ đại b àng
hawk /hsik/ diều hâu
chicken /'ự ik in / gà
chick /tjìk/ gà con
pheasant /'fe z sn t/ gà lôi
roadrunner / raod TAna/ g à lôi đ u ôi dài
turkey /'t3:ki/ gà tây
rooster /'ru :sta/ gà trống
s e a g u ll /si: gAỈ/ m òn g biển
goose /gu:s/ ngỗng
swan /s\vDn/ thiên nga
parrot /'paersư vẹt
parakeet /,paỉr3'ki:t/ vẹt đuôi dài
d u ck /dAk/ vịt

The Traffic - Giao thông

bridge /brid 3/ cầu


bypass /'baipa:s/ đườne vòng
car park /’ka:pa:k/ bãi đỗ xe
1)2 Từ x-unự tienỹ Anh theo chu đê

center lane /■sent3,lein/ làn đường ơ giữa


corner /"korna/ góc phố
crosswalk /'kros.wo:k/ làn đường cho người
đi bộ qua đường
driving licence /'draivirỊ.laisans/ bang lái xe
dual carriageway /'dju:ol'kaerid3w ei/ xa lộ hai chiều
hard shoulder /'ha:d'joơd3(r)/ vạt đất cạnh xa lộ để
dừng xe
highway /'haiwei/ đường quốc lộ
intersection /.inta'sekjn/ đường giao nhau
kerb /k3:b/ mép via hè
left lane /left.lein/ làn đường bên trái
level crossing /'levl,krosir|/ đoạn đường ray giao
đường bộ
median /'midjan/ ở giữa, giao nhau
middle lane /'midi lein/ vạch phân chia làn
đường
motorway /'m oots we i/ đườne cao tốc, xa lộ
multistory car park /'rriAltistDri 'ka:pa:k/ bãi đỗ xe nhiều tầng
no left turn sign /noo left’ t3:n sain/ biển báo không được
rẽ trái
no right turn sign /n o u rait’ t3:n sa in / biên báo không được
rẽ phải
no u-turn sign /noo'ju:'t3:n sain/ ký hiệu không vòng
trờ lại
onew av street /'w A n'w ei'stri:ư đường, phô một chiều
overpass /’ou vspais/ cầu vượt
parking meter /,pa:kir| 'mi:t3/ máy tính tiền đỗ xe
parking space /,pa:kir| 'speis/ chồ đỗ xe
parkintz ticket /,pa:kiĩ| 'íikiư phiếu phạt đồ xe
English \\ìcabular\' hy topĨLầ_________________________ ________________ ỊJ3

passenger /’paesind33/ hành khách


pedestrian /pi'destrian 'krDsir|/ vạch dành cho người
crossing đi bộ sang đường
petrol station /'petral 'steijn/ trạm bơm xăng
railroad crossing /Veilrood 'krosiĩi/ giao nhau với đườns
săt
ramp /raemp/ đường dốc
right lane /raiU ein/ làn đường bên phải
ring road /rir|rood/ đường vành đai
road /rood/ đường
road sign /■rood.sain/ tín hiệu giao thông
roadside /'roodsaid/ lề đường
roundabout /’raondabaoư bùng binh
route sign /ru:t.sain/ biển chì đường
signpost /'sinpoosư biên báo
street /stri:ư phố
Tjunction Ai:'d3Ar|kJn/ nea ba
to swerve /tu:sw3:v/ ngoặt
toll road /toul rood/ đườns có thu lệ phí
traffic /traeíik/ giao thôna
traffic jam A r2efik'd32em / tắc đườne
traffic lisht Arcefik'lait/ đèn siao thôno
traffic warden Araefik’wo:dn/ nhân viên kiêm soát
việc đỗ xe
tunnel / ’t A n l / đườns hàm
turning / ,t 3 : n i ĩ | / chồ rẽ
underpass /■Anctapas/ đường chui, đườns
hầm
vehicle /’viakl; 'virhikl/ phươns tiện
114________________________________ Từ \im ọ tiền? Anh theo chù đè

yield sign /jild sain/ ký hiệu dưòng ngoăn


ngoèo

Public Transportation - Phưong tiện công cộng

aerial tramway /'earisl tracmvvei/ cáp treo


bus /ÒAS/ xe buýt
cable car /■keibl ka:/ xe chạv bàrm dây cáp
car /k a :/ toa (xe điện, xe lừa)
commuter /ka'm jirta/ người đi làm băng vé
tháng
commuter train /k.3'mju:t3 trein/ tàu vé tháng
conductor /k s n 'd A k ts / người bán vé
cord /ko:d/ dây chắn an toàn
fare /fe s / tiền vé
fare box /fea bữks/ hộp đựng tiền vé xe
horsedrawn carriage /ho:s dro:n 'kaerid3/ xe ngựa kéo
meter / ‘mi:t3/ đồng hồ đo
monorail /'m ữnareil/ đường ray đom
passenger /'paesand33/ hành khách
platform /'plaetfo:m/ sân ga
receipt /r i'si :t/ hóa đom
rider /'raida/ hành khách đi xe
seat /si:Ư ghế neồi
station /'ste ijsn / nhà ca
strap /straep/ dãy vịn tay
streetcar /'stri:tka:/ xe điện
English V(>cahular\’by topic 115

taxi stand /■taeksi stíend/ điểm đồ taxi


taxicab /'taeksikaeb/ xe taxi
ticket /■tikit/ vé
ticket window / ềtikit 'w indso/ cửa sổ bán vé
timetable / taim teibl/ lịch trình
tip /tip/ tiền thưởng thêm
token booth /ta o k a n bu:õ/ buồng bán vé
transfer /traens'f3:/ vé chuyển tàu xe
turnstile /'t3:nstail/ cửa xoay

Types of vehicle - Các loại phương tiện

bicycle /"baisikl/ xe đạp


bus / òas/ xe buýt
car /k a:/ xe hơi
caravan /'kaersvaen/ xe nhà lưu động
coach /koutị/ xe khách
lorry /’lori/ xe tài
minibus /'minibAs/ xe buýt nhò
moped /'m ooped/ xe gắn máy có bàn đạp
motorbike /'m outabaik/ xe máy
motorcycle /'m ootssaikl/ xe máy
scooter /’skiKta/ xe ga
trishaw A ra ijo :/ xích lô
truck /tĩAk/ xe tải
van /vaen/ xe
116 Từ V I m y tieng Anh lhco_cỊMỂ

Car parts - Các bộ pliận của ô tô


accelerator /ak'sebreita/ chân ga
aerial /'esrial/ ăng ten
airconditioning /'eaksn'dilaniri/ điều hòa
automatic /.Dita'mastiky tự động
back seat /baeksi :t/ ghế sau
bonnet /'bDnit/ nấp thùng xe
boot /bu:t/ thùng xe
brake /breik/ phanh
clutch /klAtJ/ chân côn
dashboard /'daeJbo:d/ bảng đồng hồ
engine /'end3 Ĩn/ độne cơ
exhaust /ig'zo:st/ khí xả
exhaust pipe /ig'zD:st'paip/ ống xà
front seat /frAnt si:t/ ghế trước
gear box /'gĨDÒDks/ hộp số
gearlever /'giai i: va/ cần số
handbrake /'hasndbreik/ phanh tay
hazard lig h ts /'haez3dlaiư đèn báo sự cố
headlamps /hed laemp/ đèn pha
headlights /hed lait/ đèn pha
indicator /'indikeita/ đèn xi nhan
manual /'masnjual/ thù côrm
number plate /'nAmb9'pleiư biền số xe
passenger seat /'paesind33si:t/ ghế hành khách
ppfrol tank /'petrsltícrik/ binh nhiên liệu
English vocabulary by tonic 117

radiator r reidieits/ bộ tản nhiệt


rear view mirror /'mvjur'mira/ gưcmg chiếu hậu
roof /ru:f/ mui xe
roof rack /Yu:fraek/ khung chở hành lý trên
nóc ô tô
seatbelt / ’sirt'belt/ dây an toàn
sidelights /saidlait/ đèn xi nhan
spark plug /'spa:k'plAg/ bu gi ô tô
speedometer /spi'dDmita/ công tơ mét
steering wheel /'stiariri'vvirl/ bánh lái
tax disc /'taeks disk/ tem biên lai done thuế
cầu đường
temperature gauge Aempratjs geicty đồng hồ đo nhiệt độ
tyre Aaia/ lốp xe
wheel /w i:l/ bánh xe
window Avindou/ cừa sô xe
windscreen /'vvindskrkn/ kính chắn gió
windscreen wiper Avindskri:n 'waipa/ cân eạt nước

T h e A irw a y - H à n g K h ô n g

aisle /ail/ lối đi giữa các dãv ghế


baggage /'baegid 3/ hành lý
b oard in g p ass /■boidii] pa:s/ giấy phép lên máy bay
cabin /'kaebin/ khoang hành khách
carryon baa /'kaeri Dn bíEg/ túi xách nhò
ckpit /'kDkpit/ buồng lái cùa phi côna
118 Từ vMTTg ticny Anh theochujM

conveyor belt /k a n v e ia .b e lư băne tài


copilot /'k a o pailat/ phụ lái
dolly /'d o ll/ khuôn đỡ
flight attendant /flait a'tenctant/ tiếp viên hàng không

flight engineer /flait end3 Ì'nia/ kỹ sư máy móc


garm ent bag /'g a :m o n t bacg/ túi đự n g bộ co m lê
instrum ents /'instram an ts/ các cô n g cụ
luggage /'lAgid3 ngăn hành lý
co m partm en t /k a m 'p a t m a n t
metal detector /'m etal d i ’tekta/ cừ a dò kim loại
pilot /p a ila t/ phi cô ng
porter /'po:t3/ người gác cổng
security guard /si'k ju sriti ga:d / bào vệ
suitcase /■sju:tkeis/ cái vali
ticket /•tikiư vé
traveler /traeval/ hành khách
tray table /trei 'teibl/ khay bàn
Xray screener /'ek srei skri:n3:/ m áy quét bàn g tia X

Aircraft - Các phuong tiện bay trên không

(jet) plane /plein/ m áy bay (phan lực)


blimp /blimp/ khí cảu nho
carso area / ‘k a gau 'earia/ khu v ụ c ch ờ hàng
cargo do or / ' k a g a o do:/ cứ a ch u y ên hàng
control tow er /kan 'traol taoa/ đài kiêm soát
English vocabulary by tonic_________________________________________ U 2

fuselage / 'f ju .z a lc r y thân máy bay


glider /'glaida/ tàu lượn
hang glider /haer) glaida/ tàu lượn
hangar / ’haerjs/ nhà để máy bay
helicopter /h eli.k D p ta/ máy bay lên thẳng
hot air balloon /hDt es ba'lu.n/ khinh khí cầu
jet engine /d3et 'endỊĨn/ động cơ phản lực
landing gear / ếlasndir) gia/ bộ phận hạ cánh
nose /nao z/ mui máy bay
private jet /'praivat d3et/ máy bay tư nhân
propeller plane /pra'p eta plein/ máy bay cánh quạt
rotor /'ra u ta / cánh quạt
runway /'rAnwei/ đường băng
tail /teil/ đuôi máy bay
terminal building /'t3:min3l bildii]/ nhà ga
wing /wir)/ cánh

The Port - Hải cảng

(container) ship /J>p/ tàu (côngtenơ)


anchor /'aeqka/ mò neo
barge /b a :d 3/ sà lan
bollard /b D la :d / cọc buộc tàu
bow /bao/ mũi tàu
buoy /ÒDÌ/ phao
cargo /'k a : g 3ơ/ h àn s hóa
120 Từ n m e liếng Anh thcos h u d e

container /k s n 'te in a / thùníi đự ng hàng


crane /krein/ cần trục
deck /dek/ boorm tàu
dock /d D k/ bến tàu
ferry r feri/ phà
fisherman /■fijaman/ người đánh cá
fishing boat / ■fiJ113 bao t/ thuyền đán h cá
fork lift /fo:k lift/ xe nâng hàng
gangw ay / ’gseijwei/ cầu tàu
hold /haơld/ kho an g tàu
lifeboat /'l a iíb a o ư x u ồ n e cứu hộ
lighthouse /'la ith a o s / hài đăng
line /lain / dây
ocean liner /'a ơ / a n ’lains/ tàu biển ch ở khách
pier /pia/ bến tàu nhô ra ngoài
porthole /'p o ith a u l/ lỗ cừa sồ ờ thành tàu
sm okestack /'sm ao kstaek/ o n e khói
stem /st3:n/ đuôi tàu
tanker /'taeqks/ tàu ch ở dầu
terminal /'t3:m in3l/ nhà ga. khu vực hành
khách
tugboat /tA g b a ơ t/ tàu kéo
windlass /'xvindlas/ tời
English vocabulary by Ionic 121

Pleasure Boating - Du thuyền

boom /b u m / sào ngang


canoe /k a 'n u :/ xuồng
centerboard /'s e n t3 bD:d/ phần ciữa thuyền
cabin cruiser /'kaebin kru.za/ tàu có 1 hoặc vài
buồng nhỏ
dinghy /'d iq g i/ xuồng nhò
inflatable raft /in'fleitsbl ra:ft/ bè, m ảng cao su
kayak / 'kaiaỉk/ xuồng caiac
lifejacket /la if 'djaekit/ áo phao
mast /m a:sư cột buồm
mooring / mDiriqz/ bò neo
motorboat / 'm ao tab ao t/ xuồng máy
oar /o:r/ mái chèo
oarlock /' Dzloky cọc chèo
outboard motor /aotbo.d 'm auta/ xuồng máy
paddle /■paedl/ cái guồng
rowboat /rau b a o t/ thuyền có mái chèo
rudder /'ĩA d a / bánh lái
sail /seil/ buồm
sailboard /■seilbord/ ván buồm
sailboat /seilbaot/ thuyền buồm
towrope /'ta u r a u p / dâv kéo
waterskier /'\vo:t3 'ski:a/ người lưól sórm
w indsurfer /'w in d S 3 :fa / người choi ván buồm
TÌỈ Vjgjg tienx Anil tlwochujte

The beach - Trên bãi biển

air mattress /ea 'maetras/ đệm không khí


bathing suit / beiòii] sju:ư bộ đồ tảm biển
bathing trunks / beiõii] trAijks/ quần bai
beach ball /b i:tjb õ :l/ bóng chuyền bãi biển
beach chair /b i:tftJeo/ ghế trên bãi biển
beach towel /b i:tj taosl/ khăn lẩm biển
beach um brella /b i:tj A m b r e b / ô trên bãi biển
biker /'b a ik a / người đi xe đạp
binoculars /b i 'n o k j o b z / ông nhòm
boardwalk /'bo:dw 3:k/ lối đi dọc bãi biển
cooler /ku:la/ thùng đá
flip p e rs /'flip ars/ chân chèo
frisbee /'friz b i/ dựa nhựa dùng trong
trò chơi
kickboard /kikbDid/ ván tập bơi
kite /kait/ cái diều
life preserver / laitpri Z3:va/ phao cứu sinh
lifeboat /'laifb3oư thuyền cứu sinh
lifemiard /'laifg a:d / nhân viên cứu hô
lifeuuard chair / laifga:d tjea/ ghế ngồi cua nhân
viên cứu hộ
mask /m a:sk/ mặt nạ bai lặn
motel /m a u te l/ khách sạn cạnh đưừniỉ
English \'ocabi(lar\’by topic 123

pail /peil/ cái xô


refreshment stand /ri frejmant staend/ quầy giãi khát
runners /'rAnars/ người chạy bộ
sand /saend/ cát
sand dunes /saend dju:n/ cồn cát
sandcastle /'saend ka:sl/ lảu đài cát
scuba tank /'skurbs taegk/ bình dưỡne khí
shell /Jel/ vỏ ốc, sò
shovel /'J avsI/ cái xẻng
snorkel /'snoikal/ ống thông hơi cùa
người lặn
sunbather / saĩi 'b e iõ a / người tắm nắng
sunglasses / SAỊ) gla:siz/ kính râm
suntan lotion /'sAntaen 'lau/an/ kem chổng nắng
surfboard /'s3:fbo:d/ ván lướt sóng
swimmer / ‘swima/ người đi bơi
tube /tju:b/ săm ô tô
water /'w o:t3/ nước
wave /w eiv/ sóng
wet suit /wet sju:t/ quần áo lặn
whistle /'w isl/ cái còi

Ailments and Injures - Đau ốm và bị thưong

a sick /asik 'p3:sn/ (người/con vậưcâv


person/animal/plant 'asnimal/ pla:nư mắc bệnh
backache /baekeik/ đau lưng
124 Từ vimữ tiểrm A nh iheojjMjM

bed rest /bed rest/ ciưcrrm bệnh


black eye /blaek ai/ thảm mảt
broken bone /'braokan b3on/ lỉãy xưcmg
broken leg /'broukan leg/ gẫy chân
bruise /bru:z/ vết thâm
burn /Ò3:n/ bị bong
chills /ựils/ càm lạnh
cold /ksuld/ càm lạnh
cold in the head /kouldin Õ3 hed / nhức đầu sổ mũi
cold on the chest /kouldnn Ỗ3 tịest/ càm ho
cough (n) /kvf/ chứng ho; sự ho;
tiếng ho
digestion /d i’d 3estjn/ sự tiêu hóa
dizzy (adj) /’dizi/ hoa m at, choáng
váng, chóng mặt
faint (adj) /feint/ uể oải; lả (vì đói),
chóng m ặt, hay ngất
fever / ’fi:v3/ sốt cao
geưhave/run a get/ haev/ TAna lên cơn sốt
tem perature ’tempratja
headache /h e d e ik / đau đầu
heart attack /hat 3'task/ đau tim
high blood pressure /hai bl,\d pre/a/ cao huyết áp
hurt /hsư vết thương, chồ đau
ill (adj) /il/ ốm: đau yếu
infection /in fe k ja n / nhiễm trung
injured / ’ind33d/ bị thưcmti
insect bite / insekt baiư cỏn trùng đốt
rash /raeJ7 phát ban
English vocabulary by topic 123

sick (adj) /sik/ ốm; bị bệnh, buồn nôn


sore throat /so:r Grsơt/ viêm họng
sprain /sprein/ sự bong gân
stomach ache (n) /'stAmak'eik/ sự đau bụng, sự đau
trong dạ dày
temperature (n) /'tem pratja/ nhiệt độ. sốt
tired (adj) A aiad/ mệt; muốn ngủ, muốn
nghi ngơi
to fall ill; to be /tu:fb:lil; tu: bi: bị ốm
taken ill teiklil/
toothache /'tu:0eik/ đau răng

Medical and D e n ta l Care - Khám và chăm sóc sức khỏe

a stretch bandage /stret/ b£cndid3/ băng cuộn dài


a tongue depressor /tAỊ3 di'press/ cái đè lưỡi
alcohol /'aslkahDl/ cồn
attendant /atenctant/ hộ lý
bandage /'baendid 3/ băng y tế
basin /b e isa n / cái chậu, bồn rửa
bed rest /bed rest/ giường bệnh
capsule /k a e p sju l/ thuốc con nhộng
cast /ka:st/ bó bột
chart /tfa:t/ biểu đồ theo dõi
cotton balls /'ktrtan bo:lz/ bông gòn
couuh medicine /kDf'medisn/ thuốc ho
crutch /krMjy cái nạne
dentist /’dentisư nha sĩ
126_______________ _______________________ Tù wme tierm Anil thcochitdc

doctor /'dDkta/ bác sĩ


drill /dril/ máy khoan
examining table /ig'zaeminii] 'teibl/ bàn khám bệnh
eye drops /ai drops/ thuốc nho mãt
gauze pads /go:z pa;ds/ m iếng gạc
heating pad / 'h i :tÌỊ3 paed/ đệm nhiệt
hospital /'hospitl/ bệnh viện
ice pack /ais pask/ chườm đá
injection /in'd3ekj3n/ tiêm
instruments /'instram snts/ các dụng cụ
medicine / ’m edisn/ thuốc
needle /'n i:d l/ cái kim
nurse /ns:s/ y tá
ointment /'D Ìntm snt/ thuốc mỡ
operation /,Dp3’reiJn/ phẫu thuật
oral hyeienist / d ts I h a i'd 3 Ĩ:nisư người làm công tác
vệ sinh răng miệng
patient /'p e ijsn t/ bệnh nhân
patient /'p e ijn t/ người bệnh
pedal /p e d a l/ bàn đạp
pill /pil/ viên thuốc
sling /slit)/ băng đeo(cánh tay đau)
stethoscope /steG askaop/ ống nghe
stitch /stitjy mũi khàu
stretcher /s tr e t/s / cái cáng
surgery /S 3 :d 3 3 ri/ phẫu thuật
syringe / s ir in d y ống tiêm
English vocabular\’by Ionic 127

tablet /'taeblat/ thuốc viên (trong vi)


treatment A ritm ant/ sự chữa bệnh
visit doctor / ’vizit "dDkta/ đi khám bệnh
wheelchair /'w i.lt/ea/ xe lăn
Xray /'eksrei/ chụp bẳng tia X

W o rld - T h ế giới

Continents /'kDntinants/ Các lục địa


Africa /aefriks/ Châu Phi
Antarctica /aent'a:ktika/ Châu Nam Cực
Asia /'eija/ Châu Á
Australia /o'streilia/ Châu Úc
Europe /'joarap/ Châu Âu
North America /no:0 a'm erika/ Bắc Mỹ
South America /sao0 a'm erika/ Nam Mỹ

Oceans /'su jan s/ Các đại dương


Arctic /'a:ktik/ Băc Cực
North Pacific /nD:0 psesifai/ Bắc Thái Bình Dươns
South Pacific /sau0 paesifai/ Nam Thái Bình Dươns
North Atlantic /no:0 at'laentiky Bắc Đại Tây D ươne
South Atlantic /sau0 at'laentik/ Nam Đại Tây Dương
Indian /'indjan/ Biển Ản Độ
Antarctic /aent'a.ktik/ Nam Cực

Seas. Gulf, and /si:z gAlf aend beis/ Các vùng biển, vùne
Bays vịnh và vịnh
128 Từ n fflg tieny Anh theo chu đe

Arabian sea /3 reibian si:/ biên Arập


Baffin Bav /'baefin bei/ vịnh Baffm
Baltic sea /'bo:ltik si:/ biển Ban T ích
Barents sea / baeronts si:/ biên Baren
bay o f Bengal /bei 3V ,beij'go:l/ vịnh Bãnggan
Beaufort sea /'b o o fart si:/ biển Beaufort
Bering sea /b e rii] si:/ biên Bering
Black sea /black si:/ Hắc Hải
Caribbean sea / kaeri bi:3n si:/ biên Caribê
Caspian sea / kaespian si:/ biên Caspian
East China sea /i:st t/aina si:/ Đông Hài
gulf o f Alaska / g A l f 3V a ' l a e s k a / vịnh Alaska
gulf o f Guinea /gAlf 3V 'gini/ vịnh Ginni
gulf o f Mexico / g A l f 3V m eksi k a o / vịnh M êhicô
Hudson bay /'hAdsan bei/ vịnh Hudson
Kara sea /'k a r a si:/ biên Kara
Laptev sea /'lseptif si:/ biên Laptev
M editerranean sea /,medit3'reinÌ3n si:/ biên Địa Trung Hải
North sea /nD:G si:/ Bấc Hài
Persian tzulf /'p3:Jan gAlf/ vịnh Ba Tư
Red Sea /red si:/ biên Đo
sea o f Japan /si: 3V d33'paen/ biên N hật Ban
sea o f Okhotsk /si: 3V 3okDtsk/ biển Okhotsk
South China sea /sauO tjaino si:/ biên Nam Trung
Y ellow sea / j e b o si:/ biên Vàng

M ountain ranges / 'm aontin reind3Ĩz/ Các dãy núi


English vocabulary by topic 12?

Alps /aelps/ dãy A lpơ


Andes /'íendi:z/ dãy A nđơ
Appalachian / aepa'leitjian dãy núi ờ đông bắc
mountains 'm aontins/ My
Caucasus /'ko:k9S3s/ dãy núi ở tây nam Nga
Himalayas / him a'leiaz/ dãy Him alaya
Rocky mountains /■ruki 'm auntins/ dãy núi đá ở Bắc Mỹ
Sierra Madre /'sjcrra 'm aõre/ dãy núi chính của
M êxicô
Urals /y o s ra l/ dãy Urals

Atacama / aeta'kaems/ sa mạc A tacam a


Gobi /gaobi/ sa mạc Gobi
Great Sandy /greit 'saendi/ sa mac G reat Sandy
(Úc)
Mojave /m 3o'ha:vi/ sa mạc M ojave
Painted /peintid/ sa mạc Painted
Rub' al Khali /rAb ai k a 'li/ sa mạc Rub' al Khali
Sahara /S3'ha:r3/ sa mạc Sahara
Taklamakan /taĩgb 'maekan/ sa mạc Taklam akan

Rivers / ‘rivas/ các sông


Amazon /'aem szsn/ sông A m azon
Congo /kD qgau/ sông ConRo
Ganges /gaend 3 Ìz/ sông G ances
Huang /huang/ sông H oàne Hà
Lena /'lina/ sông Lena (N ga)
Mississippi /.m isasipi/ sông M ississippi
Niger /'naid33r/ sông N iger
130 Từ wow tiỏnp Anh Ịhegsbĩi-ầầ

Nile /nail/ sônc Nin


Ob /,3 u 'b / sôngO bO N ga)
Parana / paera na/ sông Parana
Rio G rande / ri:ao graend/ sône Rio G rande
Yangtze / ' yaeQ'tsi/ sonq Trường Giang
Yenisey /jeni'sei/ sônc Y enisey (Nga)
Yukon / ju :k D n / sông Y ukon

Characteristics and Geographical terms - Đặc điểm và


thuật ngữ địa lý

archipelago /,a :k rp e lig o o / quẩn đảo


bay /bei/ vịnh
beach /bi:tj/ bãi biển
cascade /kaes’keid/ thác nước
city / ’siti/ thành phố
cliff /klif/ vách đá
coast /koost/ bờ biển
country / ’kA ntri/ nông thôn
desert / ’dezaư xa mạc
earthquake / ’3:0kweik/ độne đất
equator / i ' kweita/ xích đạo
eruption /i'rApin/ sự phun trào
field /fì:ld/ cánh đồng
forest / ’ft)risư rừng
grassland / ’eraislasnd/ thào nguyên
hedge /h e d y bờ rậu
English vocabulary' by topic

hill /híl/ đồi


island / ’ailand/ đào
jungle / ’d3A?igl/ rừng rậm
lake /ỉeik/ hồ
meadow / ’me.doo/ đồne cỏ
midland /'m idland/ trung du
mountain /m au n tin s / núi
national park /'níe/n3l'pa:k/ công viên quốc gia
plain /plein/ đồng bằng
Plateau /'plaetoo/ cao nguyên
pond /pDnd/ ao
rainforest /rein ‘fòrist/ rừng mưa nhiệt đới
reservoir / ’rezavwa:/ hồ chứa nước
river / ’riva/ sông
rock /rok/ đá
sea /si:/ biển
stream /stri:m/ suối
town /taon/ thị trấn
valley / ’vaeli/ thung lũng
village / ’vilid y làng
volcano /vDl'keinoo/ núi lửa
east /i:sư đông
north /no:0/ bắc
south /sao0/ nam
west /vvesư tây
132 Từ vưnp lieny Ảnh theo chu đề

The Shops - Các cửa hàng

bakery /'beikari/ cừa hàne bán bánh


bookshop /’bokjop/ hiệu sách
butcher's /'botjaz/ cừa hàng bán thịt
charity shop /'tjaeriti Íd p / cứa hàng từ thiện
chemist /'kem isư cừa hàng thuốc
delicatessen /,delik3'tesn/ cửa hàng đồ ăn sẵn
DIY store /,di: ai vvai sto:/ cửa hàna bán đồ tự sửa
chữa trong nhà
dress shop /dres jt>p/ cửa hàng quân áo
electrical shop /riek trik al/ cửa hàng đồ điện
fishm onger's /'flí,mAĨ|g3z/ cùa hàng bán cá
flow er shop /'flaơ3 |t>p/ cửa hàng bán hoa
garden centre /'ga:dn,sent3/ trung tâm bán cây cành
general store /'d3en3ral sto: / cửa hàng bách hóa
gift shop /gift jt>p/ hàng lưu niệm
greengrocer's /'gri:ngroos3riz/ cửa hàng rau quà
grocery /'groosari/ cửa hàng tạp hóa
new sagent's /'nju:z,eid33ntz/ quầy bán báo
shoe shop /ju: ÍDp/ cửa hàng giầy
sports shop /spo:t lũp/ cửa hàng đồ thẻ thao
stationer’s /'steijnaz/ cửa hàng văn phòne
phẩm
supermarket /'su:p3m a:kit/ siêu thị
English vocabulary by topic 133

The Buildings - Các tòa nhà

apartm ent block /a'portmant blok/ tòa nhà chung cư


bank /baerịk/ ngân hàng
barber’s /'baibaz/ hiệu cẳt tóc
block o f flats /lữk DV flaet/ khu căn hộ
building society /’bildir|s3'sai3ti/ công ty cho vay tiền mua
nhà
bus stop /'ỒASStDp/ điểm dừng xe buýt
café /'kaefei/ quán càfê
cathedral /ka'Giidral/ nhà thờ lớn
cemetery /'sem itri/ nghĩa trang
church /tÍ3:tj/ nhà thờ
cinema /'sinim a/ rạp chiếu phim
estate agents /is'teit'eid33nt/ phòne kinh doanh bất
động sản
garage /'gaera^/ ga ra ô tô
gym /d 3 Ìm/ phòng tập thể dục
hairdressing /'headresiìì 'saeỈDn/ hiệu uốn tóc
salon
hotel /hoo'tel/ khách sạn
kiosk /'kĨDsk/ ki ốt
leisure centre /'Ie33,sent3/ trung tâm giãi trí
museum /mju:'zÌ3m/ bảo tàng
o ff licence /'r>f laisns/ cửa hàns bán rượu chai
petrol station /'petral 'steiín/ trạm xănơ
post office /'p o ơ s t'D f í s / bưu điện
pub (public house) /p A b ('p A b lik 'h a ơ s)/ quán rượu
134 Từ vung tiểnọ Anh ítieo chu đề

restaurant /'restronư nhà hàne


school /sku:l/ trường học
shopping centre /'ÍD pir|'sent3/ trung tâm mua săm
theatre /’0Ì3t3/ nhà hát
university /ju:ni'v3:s3ti/ trường đại học

T h e P o s ta l - B ư u đ iệ n

address /s'd re s/ địa chi (người nhận)


airmail /'eam eil/ thư gửi bàng máy bay
envelope /'en v slsu p / phong bì
express mail /ik spres meil/ thư chuvển phát nhanh
label /le ib a l/ nhãn
letter /'le ta / thư
letter carrier /'le ts 'kaeria/ người đưa thư
mail /m eil/ thư từ, bưu phẩm
mail bag /meil baeg/ túi thư
mail slot /meil sltrt/ khe đê cho thư vào
mail truck /meil trA k/ xe chở thư từ
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
money order / m.\ni 'o:d3/ giấy gửi tiền
package /' paekid3/ gói hàng
postal worker / pâơstsl '\v3:k3/ nhân viên bưu điên
postcard / 'p s u s t k a d / bưu thiếp
postmark /'p3U Stm a:k/ dấu bưu điện
return address /ri't3:n 3'dres/ địa chi trà lời
stamp /staemp/ tem
English vocabulary by topic

string /strir)/ dây buộc


tape /teip/ băng dính
mailbox / 'meilbDks/ hòm thư
zip code /zip kaod/ mã buu điện

T h e L i b r a r y - T h ư v iện

atlas /'ae tb s/ tập bản đồ


author /'o:0a/ tác già
call card /ko:l ka:d/ thẻ m ượn sách
call number /ko:l 'nAmba/ m ã số sách
call slip /ko:l slip/ phiếp gọi
card catalog /ka:d 'kaetalog/ bảng danh mục sách
checkout desk /'tje k a u t desk/ bàn kiểm tra
dictionary /'d ik jsn ari/ từ điển
draw er /d ro :/ ngăn kéo
encyclopedia /in saikb'pi:dÌ3/ bách khoa toàn thư
globe /gtaob/ quà địa cầu
information / infa m eijan/ bàn tra cứu thông tin
librarian /la ib re a risn / nhân viên thư viện
library card /'laibrari ka:d/ thẻ thư viện
library clerk /'laibrari kla:k/ nhân viên bưu điện
magazine / m£eg3'zi:n/ tạp chí
microfilm /'m aikraofilm / vi phim
microfilm reader /'maikraoỉìlinriids/ đầu đọc vi phim
periodicals / piari'Ddikals khu vực tạp chí
section ■sek/an/
136 Từ VIme tiến? Anh theo chujte

photocopy /'fa u ta o kDpi máy phô tô


machine m a 'J rn /
rack /rack/ giá đựng
reference section /'refarants sekjan/ khu vực tài liệu tham
khảo
row /rau/ dãy
sh elf /Je If/ giá sách
subject /sA b d 3 ek t/ chù đề
title /'ta itl/ tên sách

A m u s e m e n t p a r k - K h u v u i c h o i g iả i t r í

(d u ck )p o n d /pDnd/ hồ (vịt)
bandshell /baendjel/ sân khấu vòm
bench /bentjy ghế dài
bridle path / ’braid 1 pa:0/ đường dành cho ngựa
đi
hand truck /hasnd trA k / xe đẩy bàng tay
horseback rider /'ho:sback 'raid s/ người cưỡi ngựa
jogging path / ’d3Dgii] pa:0/ đường chạy bộ
jungle gym / d3Ai]gl d3Ím/ khung leo trèo cho trẻ
con
m errygoround / m erigso raund/ vòng quay ngựa gỗ
playground /'pleigraond/ sân chơi
sandbox /saend bữks/ khuôn cát
seesaw /■si:so:/ bập bênh
slide /slaid/ ván trượt
sprinkler /'sp riq k l/ khu vực phun nước
English vocabulary by topic 137

sw in g /sw ig/ cái đ u

tra sh c a n /tra e j kaen/ th ù n g rác

vendor /v e n d a / neười bán hàng dạo

w a te r fo u n ta in /'\v o :t3 fa o n tin / vòi nước công cộng

zoo /z u :/ sờ th ú

Sport and Game -Thể thao và trò choi

Sports
archery /’aitíari/ bắn cung
athletics /aeG'letiks/ điền kinh
badminton /'baedmintsn/ cầu lông
baseball /'beisbo:!/ bóng chày
basketball /'ba:skitbD:l/ bóng rô
bowling /,boolir|/ trò ném bóng gồ
boxing /'br>ksir|/ đấm bốc
cricket /'krikit/ crikê
cycling /’saiklirị/ đua xe đạp
darts /da:Ư trò ném phi tiêu
fishing /’fijiri/ câu cá
football /'fotbo:l/ bóns đá
g o lf /gDlf/ đánh gôn
hockey /’ht)ki/ khúc côn cầu
horse racing /ho:s 'reisir)/ đua ntỉựa
huntine / ’hAntirị/ đi săn
ice hockey /'ais'hD ki/ khúc còn cầu trên sân băng
ice skating /'ais'skeitÌT|/ trượt băng
138 Từ MÍ7ỈÍỈ tiertgAnh theo chu đẻ

jogging /'d3t>gir|/ chạy bộ


judo /'d 3 u:doo/ võ judo
karate /ka’ra:ti/ võ karate
kickboxing /’kikboksir|/ võ đối kháng
martial arts /'m a:íl'a:ts/ võ thuật
motor racing /'m outsreising/ đua ô tô
m ountaineering /,m aonti'nÌ3rir|/ leo núi
netball /'netboil/ bóng rổ nữ
pool /pu:l/ bi da
rugby /'rAgbi/ bóng bầu dục
running /'rAnir|/ chạy
sailing /'seilir|/ chèo thuyền
scuba diving /'sku:b3 ,daivir|/ lặn có bình khí
shooting r\\x:úĩ\/ bắn súng
skiing /'ski:iĩ|/ trượt tuyết
snooker /'snu:ka/ bi da
squash /sk\vt>I/ bóng quần
surfing /'S3:fiĩ|/ lướt sóng
swimming /'s\vimir|/ bơi lội
table tennis /'teibl'tenis/ bóng bàn
tennis /'tenis/ tennis
tenpin bowling /'tenpin'booliĩ|/ bowling
volleyball /Vt>lib3:l/ bóng chuyền
walking /'wo:kÌTi/ đi bộ
w ater skiing /'w o:t3,ski:iĩ|/ lướt ván
w indsurfing /'winds3:fir|/ lướt ván buồm
wrestling /'reslirị/ đâu vật
English vocabulary by topic 13?

Thuật ngữ bóng đá


corner fko.na/ phạt góc
draw /dro:/ hòa
foul /faơl/ phạm luật
free kick /Triikik/ đá phạt trực tiếp
goal /g o a l/ khung thành
goal kick /'goul'kik/ đá trả lại bóng vào sân
lose /lu:z/ thua
net /net/ lưới
offside /'tjfsaid/ việt vị
penalty /'penlti/ phạt đền
player /'pleĨ3(r)/ cầu thù
red card /'red'ka:d/ thè đò
referee /.refa'ri:/ trọng tài
score /sko:/ ghi bàn
.1 Á
score /sko:/ ti sô
send off /'sendo:f/ đuổi khòi sân
shot /Jdư đá
win /w in/ thăng
yellow card /'je lo o 'k a ^ / thẻ vàng

Sports equipment - Dụng cụ tlíể thao


badminton racquet /'baedmintanVaekiư vợt cầu lông
ball /bo:l/ quả bóng
baseball bat /'beisbo:l bceư gầy bóng chày
boxing glove /'bDksir|glAvz/ găng tay đấm bốc
cricket bat /'krikit bseư gậy crikê
140 Từ \nmg tiếng Anh theo chiuỊê

football /'fotborl/ quả bóntỉ đá


hockey stick /'h D k i'stik / gậy khúc côn cầu
rugby ball /'rA gbi b o :l/ quá bóng bầu dục
tennis-racket /'te n is.r a e k it/ vợt tennis

Table g a m e s - Các trò c h o i trên bàn


backgammon /baek'gaemsn/ cờ thò cáo
chess /ties/ cờ vua
poker /'pooka/ chời bài xì

Card games - Các trò chơi bài Tây


suit /sju:ư bộ bài
deal the cards /di:l Õ3 ka:ds/ chia bài
cut the cards /kA t 3 ka:ds/ chia bài thành 2 phần rồi
trộn
ace /eis/ quân át
card /ka:d/ quân bài
spade /speid/ quân bích
hearts /ha:tz/ quân cơ
jack /d3ask/ quân J
k in g / k in / quân K
clubs /k U b z / quân nhép
joker /'d 30 u k s / quân phăng te o
queen /k w i: n / quân Q
diamonds /'d a is m a n d z / quân rô
shuffle the cards /'Í a í I 3 ka:ds/ trộn bài
tr ic k /tr ik / ván bài
English vocabulaiy by topic 141

Chess - CỜ vua
piece /pi:s/ quân cờ
king /kirị/ quân vua
queen /kw i:n/ quân hậu
bishop /'bijsp/ quân tượniz
knight /nait/ quân mã
rook / castle /rok/'ka:sl/ quân xe
pawn /pD:n/ quân tốt
move /m u:v/ nước cờ
check /tíek/ chiếu tướng
checkm ate /'tiek'm eit/ chiếu bí
stalemate /'steilm eit/ hết nước đi
draw /dro:/ ván hòa
to move /tu: mu:v/ đi quân
to castle /tu:'ka:sl/ nhập thành
to take /tu: teik/ ăn quân
to capture /tu: 'kaeptía/ băt quân
to resign /tu: ,ri:'zain/ xin thua
vour move /jo:mu:v/ nước cờ cùa bạn
<zood move! /íỉudm u:v/ nước cờ hay

Các động từ dùng trong thể thao


bounce /baonts/ tâng
catch /kaetJ7 chụp
dive /daiv/ nhảy lao đầu xuống, lặn
drive /draiv/ lái
142 Từ n m g tiềng Anh theo chu đê

fall /fb:l/ ngã


hit /hit/ đánh
jum p /d3Amp/ nhảy
kick /kik/ đá
pass /pa:s/ truyền
ride /raid/ cưỡi
run /r An/ chạy
serve /S3:v/ giao
shoot /ju:Ư băn
skate /skeit/ trượt
su rf /S3:f/ lướt
throw /Grau/ ném

A
The Music - Am nhạc

band /baend/ ban nhạc


beat /bi:t/ nhịp trống
CD /,si: 'di:/ đĩa com pact
CD player /,si: 'di:'pleÍ3/ máy chạv CD
choir /'kvvaia/ đội hợp xướna
concert /'kDnsaư buổi hòa nhạc
conductor /k3n’d,\kt3/ người chi huy dàn nhạc
DJ (diskjockey) /,di: d3ei/ người giới thiệu các ca khúc
(’disk.d 3r)ki) trên radio
drum m er /'dĩAma/ người chơi trốne
guitarist /gi'ta:risư người chơi ghita
harmony /'haimani/ hòa âm
English vocabulcny by topic 143

hifi /'hai'fai/ âm thanh trung thực


love song /’I a v ’s d i ]/ ca khúc trữ tình
melody /'melodi/ giai điệu
mike (microphone) /maik('maikrafoon)/ micrô
musician /m ju:'zijn/ nhạc côns
note /nouư nốt nhạc
pianist /'pionist/ người chơi piano
rhythm /'riđam/ nhịp điệu
singer /’sirp/ ca sĩ
song /SDI]/ bài hát
speakers /,spi:k37V loa
stereo /'sterioo/ âm thanh nổi
tune /tju:n/ giai điệu
violinist /,vaĨ3linist/ n<zười chơi violon

Musical genres - Thể loại nhạc


blues /blu:7V nhạc bìu
classic'll ■/’klxsikol/ nhạc cò đie:i
country /'k,\ntri/ nhạc đỏnu quê
dance /da:ns/ nhạc nhay
electronic /.ilek tm n ik / nhạc điện từ
folk /fook/ nhạc dàn ca
heavy metal /'hevi 'metl/ nhạc rock mạnh
hip hop /hip hop/ nhạc hip hop
ja zz /d3ícz/ nhạc jazz
latin /’laetin/ nhạc Latinh
opera /"Dpr?/ nhạc opera
144 Từ \im fỉ tiếng. Anh jhco. chu đê

pop /pnp/ nhạc pop


rap /racp/ nhạc rap
reszgae /’regei/ nhạc nhịp mạnh
rock /m k/ nhạc rock
techno /'tekno/ nhạc khiêu \ ũ
orchestra /'o:kistro/ nhạc giao hườnc

Musical Instruments - Các loại nhạc cụ


sir ill” /striij/ bộ đàn dày
a bow /bao/ vĩ
a keyboard / k i bo:d/ bàn phím
a pick /pik/ cái gảy đàn
a string /strir)/ dây đàn
banjo /'baend33o/ đàn băngjô
bass /beis/ đàn âm trâm
cello /'tfclao/ đàn viôlôngxen. xelô
guitar /g i'ta :/ dàn ghita
Ir.rn r\ •»A/ (t'*n hạc
m andolin / irucnchVlin/ dàn m ăngđôlin
piano • /piaenoo/ đàn piano
sheet music /Jl:t 'm ju:zik/ ban ghi nhạc
ukulele / ju:ko'leili/ đàn ghi ta Haoai 4 dây
viola /v a i'30 la/ đàn viôla
violin / vaia lin/ dàn viôlôns

w oodwinds /\vod\vinds/ các nhạc cụ làm bànu Ci


a drum stick / dr\m stik/ dùi trốne
English vocabulary by topic 145

bassoon /b a ’sirn / kèn fa gôt


bongos /'b D I ] g 3 U S / trổng nhỏ gõ bằng tay
clarinet / klaeri'net/ kèn clarinet
conga /'kngga/ trong sừ dụng trong điệu
nhảy M ĩ Latinh
cymbals /s im b a ls/ cái chũm chọe
drum /drAm/ cái trốne
flute /flu:t/ sáo
kettledrum /'ketldrAm/ trống định âm
oboe /a u b s u / kèn ôboa
Percussion /p a 'k A jo n / bộ trống
piccolo /'p ik a b u / sáo kim
tambourine / t£emb9'ri:n/ trống prôvăng

brass /bra:s/ nhạc cụ bàng đồng


trom bone /tm m b a ơ n / kèn trom bon
saxophone /'síeksaĩaơn/ kèn xăcsô
trumpet /'trAmpit/ kèn trom pet
French horn /frentJho:n/ kèn có nguồn gốc từ Pháp
tuba /■tịu: bs/ kèn tuba

other instrum ents / AỖ3 ‘instramants/ các nhạc cụ khác


accordion /a k o id ia n / đàn xêp
organ /'o ig sn / đàn phong cầm
harm onica /ha: niDnilo/ kèn ắcm ônica
xylophone /'z a ib fa o n / mộc cầm
m onochord /'rrronoơko:d/ đàn bầu
146_______________________________________ Từ vtmp tiắnẹ Anh theo chu dù

Các tính từ thông dụng

big /big/ to

small /smo:l/ nhỏ


little rwwi
fast /fa:st/ nhanh

slow /slou/ chậm

good /gud/ tốt

bad /baed/ xấu

expensive /iks'pensiv/ đắt


cheap /tíi:p/ rẻ
thick /0ik// dày
thin /0 in/ m ỏng
narrow /'naerou/ hẹp
wide /vvaid/ rộng
loud /laud/ ầm ĩ
quiet /'kwaÌ3t/ im lặng
intelligent /in'telid33nư thông minh
stupid /,stju:pid/ ngốc nghếch
wet /vveư ướt
dry /drai/ khô

heavy /’hevi/ nặng


English vocabulaiy by topic_________________________________________ 147

light /lait/ nhẹ

hard /ha:d/ cứng

soft /soft/ mềm

shallow /laslou/ nông

deep /di:p/ sâu

easy /’i:zi/ dễ

difficult /’difikalt/ khó

weak /\vi:k/ yếu

strong /stror|/ khỏe

rich /rití/ giàu

poor /po:(r)/ nghèo

young l)\r\l trẻ

old /ould/ già

long /lor|/ dài

short /jo:t/ ngăn

high /hai/ cao

low /lou/ thấp

generous /'d3en3rss/ hào phón«

mean /m i:n/ keo kiệt


true /tru:/ đúng sự thật
false /fo:ls/ sai sự thật
148_______________________________________ Từ urns riengAnh theo chu đù

beautiful /'bjurtiful/ đẹp

ugly /'A g li/ xấu

new /nju:/ mới

old /ould/ cũ

happy /'haepi/ vui

sad /sasd/ buồn

safe /seif/ an toàn

dangerous /'deind 3 ras/ nguy hiếm

early /'a: li/ sớm

late /leiư muộn

light /lait/ nhẹ

dark /d a:k / tối


open /'oupsn/ mở
closed /klouzd/ đóng
tight /tait/ chặt
loose /lu:s/ lòng
full /ful/ đầy
empty /'em pti/ trốnc rồng
many /'m eni/ nhiều

few /fju:/ ít

alive /a'laiv/ còn sống


English vocabulary by topic____________________________________ 149

dead /ded/ đã chết

hot /hot/ nóng

cold /kould/ lạnh

interesting /'intristirị/ thú vị

boring /'bo:rir|/ nhàm chán

lucky r \\k i/ may mãn

unlucky /\n '\\k i/ kém may mẳn

important /im'pDitant/ quan trọng

unimportant /,Anim 'pD :t3nt/ không quan trọng

right /raiư đúng

wrong /ror\/ sai

far /fa :/ xa

near /nia/ gần

clean /kli:n/ sạch

dirty /'d3:ti/ bẩn

nice /nais/ đẹp

nasty /'na:sti/ bẩn thiu

pleasant /'pleznt/ dễ chịu

unpleasant /An'pleznt/ không dễ chịu

excellent /'eksalant/ xuất sắc

terrible /'tersbl/ kinh khùng


150 Từ v tm g tiene Anh theo chu đê

Thành phố các nước trên thế giói

Thành phố Quốc gia


Abu Dhabi Các Tiểu Vươnti quốc A Rập
Thống nhất
Abuja Nigeria
Accra Ghana
Adamstown Quần đao Pitcairn
Addis Ababa Ethiopia
Algiers Algérie
Alofi Niue
Amman Jordan
Amsterdam Hà Lan
Andorra la Vella Andorra
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
Antananarivo Madagascar
Apia Samoa
Ashgabat Turkmenistan
Asmara Eritrea
Astana Kazakhstan
Asuncion Paraguay
Athena Hy Lạp
Avarua Ouần đao Cook
Baghdad Iraq
Baku Azerbaijan
English vocabulary' by topic 151

Bamako Mali
Bandar Seri Begawan Brunei
Bangkok Thái Lan
Bangui Cộng hòa Trune Phi
Banjul Gambia
Basseterre Saint Kitts và Nevis
Bấc Kinh Trung Quốc
Beirut Liban
Belỉirade Serbia
Belmopan Belize
Berlin Đức
Bern Thụy Sĩ
Bishkek Kyrgyzstan
Bissau Guiné-Bissau
Bosotá Colombia
Brasilia Brasil
Bratislava Slovakia
Brazzaville Cộng hòa Congo
Bridgetown Barbados
Brussel Vươn 2 quốc Bi
Bucharest Romania
Budapest Hungary
Buenos Aires Argentina
Bujumbura Burundi
152 Từ \nmọ liểnọ Anh theo chu đê

Cairo Ai Cập
Canberra Úc
Cape Town Cộnu hòa Nam Phi
Caracas Venezuela
Castries Saint Lucia
Charlotte Amalie Quần đào Virgin thuộc Mỹ
Chiạinau (Kishinev) CộngMoldova
Cockbum Town Quán đào Turks và Caicos
Conakry Guinée
Copenhagen Đan Mạch
Cotonou Bénin
Dakar Sénégal
Damascus Syria
Dar es Salaam Tanzania
Amsterdam Hà Lan
Dhaka Bangladesh
Dili Đông Timor
Djibouti Djibouti
Dodoma Tanzania
Doha Qatar
Douelas Đảo Man
Dublin Ireland
Dushanbe Tajikistan
Đài Bắc Đài Loan
English vocabulary by topic 153

El Aaiún Táy Sahara (không chính thúc)


Episkopi Cantonment Akrotiri và Dhekelia
Freetown Sierra Leone
Funafuti Tuvalu
Gaborone Botswana
Geonze Town Quân đao Cayman
Georgetown Guyana
Gibraltar Gibraltar
Guatemala Guatemala
Grytviken Quằn đao Nam Georgia và Nam
Sandwich
Hagâtna Guam
Hamilton Bermuda
Hà Nội Việt Nam
Harare Zimbabwe
Hargeisa Somaliland (tự tuyên bo)
Havana Cuba
Helsinki Phần Lan
Honiara Quần đào Solomon
Islamabad Pakistan
Jakarta Indonesia
Jamestown Saint Helena
Jerusalem Israel
Kabul Afghanistan
Kampala Uganda
154 Từ ỵưng_ tiếmỉAnh iheo chu đú

Kathmandu Nepal
Khartoum Sudan
Kiev (Kyiv) Ukraina
Kigali Rwanda
Kingston Jamaica
Kingston Đao Norfolk
Kingstown Saint Vincent và Grenadines
Kinshasa Cộng hòa Dân chù Congo
Kuala Lumpur Malaysia
Thành pho Kuwait Kuwait
La Paz Bolivia
Libreville Gabon
Lilongwe Malawi
Lima Peru
Lisboa Bồ Đào Nha
Ljubljana Slovenia
Lobamba Swaziland
Lome Togo
London Vương quốc Anh
Luanda Angola
Lusaka Zambia
Luxembourg Luxembourg
Madrid Tây Ban Nha
Majuro Quần đao Marshall
English vocabulcvy by topic 155

Malabo Guinea Xích đạo


Male Maldives
Mainoudzou Mayotte
Managua Nicaragua
Manama Bahrain
Manila Philippines
Maputo Mozambique
Maseru Lesotho
Mata-Utu Wallis và Futuna
Mbabane Swaziland
Melekeok Palau
Thành pho Mexico Mexico
Minsk Belarus
Mogadishu Somalia
Monaco Monaco
Monrovia Liberia
Montevideo Uruguay
Moroni Comoros
Moskva Nga
Muscat Oman
Nairobi Kenya
Nassau Bahamas
Naypyidaw Myanma
N'Djamena Tchad
156 Từ UÍTĨ2 tiếng. Anh thẹo chu đù

New Delhi Án Độ
Niamey Niger
Nicosia Kypros
Nouakchott Mauritania
Noumea Nouvelle-Calédonie
Nukualofa Tonga
Nuuk Greenland
Oranjestad Aruba
Oslo Na Uy
Ottawa Canada
Ouagadougou Burkina Faso
Pago Pago Samoa thuộc Mỹ
Palikir Micronesia
Thành phố Panama Panama
Papeete Polynesia thuộc Pháp
Paramaribo Suriname
Paris Pháp
Phnom Penh Kampuchia
Plymouth Montserrat
Podgorica Montenegro
Port Louis Mauritius
Port Moresby Papua New Guinea
Port Vila Vanuatu
Port-au-Prince Haiti
English vocabulary' by topic 157

Port o f Spain Trinidad và Tobago


Porto-Novo Benin
Praha Cộng hòa Séc
Praia Cabo Vcrdc
Pretoria Cộng hòa Nam Phi
Putrajaya Malaysia
Pyongyang Bắc Triều Tiên
Quito Ecuador
Rabat Maroc
Reykjavik Island
Riga Latvia
Riyadh Ả Rập Saudi
Road Town Oiian đao Virgin thuộc Anh
Roma Ý
Roseau Dominica
Saipan Oi/ân đao Bắc Mariana
San Jose Costa Rica
San Juan Puerto Rico
San Marino San Marino
Sail Salvador El Salvador
Sana'a Yemen
Santiago Chile
Santo Domingo Cộng hòa Dominican
São Tomé São Tomé và Principe
158_______________________________________ lư vinìy licna Anh they chu đê

Sarajevo Bosna và Hercegovina


Seoul Hàn Quốc
The Settlement Đào Christmas
Singapore Singapore
Skopje Macedonia
Sofia Bulgaria
Nam Tarawa Kiribati
Sri Javawardenepura kotte Sri Lanka
St. George's Grenada
St. Helier Jersey
St. John's Antigua và Barbuda
St. Peter Port Guernsey
St. Pierre Saint-Pierre và Miquelon
Stanley Quần đào Falkland
Stockholm Thụy Điển
Sucre Bolivia
Suva Fiji
Tallinn Estonia
Tashkent Uzbekistan
Tbilisi Gruzia
Teuucitzalpa Honduras
Tehran Iran
Thimphu Bhutan
Tirana Albania
English vocabulcny by topic 15?

Tiraspol Transnistria
Tokyo Nhật Bản
Tórshavn Quan đao Faroe
Tripoli Libya
Tunis Tunisia
Ulaanbaatar Mông Cổ
Vaduz Liechtenstein
Valletta Malta
The Valley Anguilla
Thành Vatican Vatican
Victoria Seychelles
Vientiane Lào
Vilnius Litva
Warszawa Ba Lan
Washington. D.c. HoaKỳ
Wellington New Zealand
West Island Quần đao Cocos
Vienna Áo
Willemstad Antilie tlmộc Hà Lan
Windhoek Namibia
Yamoussoukro Côte d'Ivoire
Yaounde Cameroon
Yaren Nauru
Yerevan Armenia
Zagreb Croatia
160 Muc luc

MỤC LỤC

Cardinal numbers - So đếm ...................................................................... 7


Ordinal numbers - Sô thứ tự ................................................................... 10
Colour - Màu sac..................................................................................... 13
Days - Ngày............................................................................................. 14
Months and Seasons - Tháng và m ùa.....................................................14
The Weather - Thời tiết........................................................................... 17
Personal informations - Thông tin cá nhân........................................... 19
Family - Gia đình....................................................................................20
Wedding - Đám cưới............................................................................... 23
Every day activities - Các hoạt động hàng ngày................................... 23
Education - Giáo dục............................................................................... 25
Subjects - Các môn học........................................................................... 27
Classroom - Lớp h ọ c.............................................................................. 28

Classroom actions - Các hoạt động trong lớp....................................... 30


Science lab - Phòng thí nghiệm............................................ .................. 3 ]
Maths - Toán học............................................................................ 33
S tu ff-Chất liệu..................................................................................... 36
Human body - Cơ thể người.................................................................... 37
Describing people - Miêu tà người......................................................... 40
Muc luc 161

Clothes - Quần áo......................................................................................... 44

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo n g ũ ................... 4('


Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhãn...................... 4N
J o b - Việc làm......................................................................................... 52
Profession - Nghề nghiệp........................................................................55
Industry - Ngành nghề...........................................................................6!
Armed Forces - Lực lượrm vũ trang.......................................................6 '
The oữìce and office equipment..............................................................64
Văn phònu và trang thiết bị văn phòng................................................... 64
Ilouse and Garden - Nhà ờ và vườn...................................................... 00
The Living room - Phòng Khách............................................................69
The Bedroom - Phòng n g ủ ..................................................................... 70
The Baby’s room - Phòng em b é ............................................................ 7 i
The Baihroom - P hònalẳm .................................................................... 73
The Diniim room - Phòng ă n ................................................................. 74

The Kitchen - Nhà bep............................................................................75

The Utility room - Phònu chứa d ô ..........................................................7»

Workshop -Xường sùa chừa.................................................................. 8C

Fruit-Trái cây..........................................................................................82
Vegetables - Các loại rau cù qua.............................................................8-J
Meat. Poultry, and Seafcxxi - Các loại thịt gia súc, gia cầm. hãi san....8^

The Supermarket - Siêu th ị..................................................................... 9(


162 Muc luc

Hotel - Khách sail.................................................................................... 91


Restaurant - Nhà hàng........................................................................... 93
Menu - Thục ckm.................................................................................... 95
Drinks - Do uorm.................................................................................... 98
Flowers -1 loa....................................................................................... 100
Plants -Thực v ậ t................................................................................... 102
Molluscas - Dộnu vật nhuyễn the........................................................103
Insects - Côn trùnu...............................................................................104
Fish and Reptiles - Cá và hò sát........................................................... 105
Mammals - Dộng vật có vú ................................................................. ] 07
Birds - C him ......................................................................................... 110
The Traffic - Giao thông...................................................................... ] 11
Public Transportation - Phương tiện cône cộng..................................114
Tvpes o f vehicle - Các loại phưon” tiện.............................................. 115
The Airway -1 lànu Không.................................................................. 1 ] 7
Aircraft - Các phương tiệẩ: b;i\ trôn không......................................... ] 18
iTie Port - 1lai c an "...............................................................................] 19

Pleasure Boatintỉ - Du thuyền............................................................. ] 2 ]

The beach - Trên bãi bicn.................................................................. 122


Ailments and Injures - Đau ôm và bị thương................................... 123
Medical and Dental Care - Khám và chăm sóc súc khoe...................125

World - Thế giới....................................................................................127


Characteristics and Geographical terms
Dặc điểm và thuật ngừ địa l v ........................................................ 130
The Shops - Các cửa hàng..............................................................132
The Buildings - Các tòa nhà.......................................................... 133
The Postal - Bưu điện................................................................. 134
The Library - Thư viện.................................................................. 135
Amusement park - Khu vui chơi giải trí..................................... 136
Sport and Game -Thể thao và trò chơ i........................................ 137
The Music - Am n h ạ c .....................................................................142
Các tính từ thông d ụ n g................................................................... 146
Thành phổ các nước trên thế g iớ i................................................ 150
M l \ \ l VI BAN \ ÃN I I O A - I h õ m ; I I N
43 Lo D ue - H a Nội; ĐT 0 4 3 9 7 1 6 4 6 2

77 f ( Y<7 TIESGA M l T U E O C I l l /)/# :ắt /

ỈJỮ M inh - Hoàng Oil}' .\íỊhÌLmn


(hielì soon)

Chịu trách nhiệm xuất han


/./• I I í X 'l)úằ\( i
c lụu trách nhiệm bán thao
\ ể0 THAM/ \ / Í T

Bión lặp ỈA. A//ề\ 7 /


SiKt bail 111 HÁI ,\.\lì
Tnnh lxi\ Ọl Ý . \ ( i / l / l .\

ln 2.000 cuốn, khổ 14.5 X 20.5 cm tại Công ty cổ phần In Thiên Kim
Số đăng ký KHXB: 348-2012/CXB/09-36/VHTT; 456/Q D -V H T T
In xong và nộp lun chiêu năm 2012

You might also like