You are on page 1of 70

DANH SÁCH SINH VIÊN K41 & 42 CÒN THIẾU HỒ SƠ

Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 41.01.101.09 PHẠM THỊ PHƯƠNG 05/11/1997
2 841.01.102.05 PHẠM KHÁNH LINH 16/03/1997
4 341.01.601.12 NGUYỄN PHẠM HOÀI TRINH 25/12/1997
5 241.01.602.05 HÀ KIM NGÂN 01/05/1997
6 141.01.608.01 BÙI THÚY HẰNG 22/01/1997 X
8 941.01.608.12 ĐỖ THỊ HỒNG 21/01/1997 X
9 441.01.611.05 HUỲNH ANH KHOA 30/06/1997
10 741.01.611.10 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 23/01/1997 X
11 241.01.751.15 LÊ THỊ KIM THU 07/03/1997
12 041.01.753.03 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 30/01/1997
13 941.01.753.07 LÊ THỊ CẨM TIÊN 13/08/1997
14 141.01.755.07 LÊ YẾN NHI 31/12/1997
16 541.01.904.02 PHẠM THỊ KIM LOAN 15/07/1997
5
ề phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.101.004 NGÔ NGỌC THẢO ANH 01/11/1998
2 42.01.101.009 TẠ HOÀNG BẢO 17/09/1998
3 42.01.101.015 NGUYỄN NGỌC DIỆU 21/06/1997 X
4 42.01.101.017 ĐỒNG THỊ MAI DUNG 29/01/1998
5 42.01.101.022 CAO MỸ DUYÊN 16/09/1998
6 42.01.101.027 VÕ TẤN ĐẠT 27/01/1998
7 42.01.101.029 PHẠM ĐĂNG ĐĂNG 28/08/1998
8 42.01.101.030 NGUYỄN TRỌNG ĐÌNH 04/02/1998
9 42.01.101.038 VŨ THỊ MỸ HẠNH 22/05/1998
10 42.01.101.045 NGUYỄN MINH HIẾU 18/10/1998
11 42.01.101.047 NGUYỄN TRUNG HIẾU 06/03/1998
12 42.01.101.050 HỨA NHẬT HOÀI 05/02/1998
13 42.01.101.052 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 15/08/1998
14 42.01.101.056 ĐẶNG LỮ HUY 16/04/1998
15 42.01.101.058 PHẠM NGỌC HUY 25/08/1998
16 42.01.101.061 TRẦN QUỐC HUY 16/04/1998
17 42.01.101.066 LÊ QUỲNH HƯƠNG 18/01/1998
18 42.01.101.069 HOÀNG TRUNG KIÊN 20/10/1998
19 42.01.101.074 ĐÀM TRẦN THẢO LAM 24/12/1998
20 42.01.101.075 HOÀNG NGỌC LÂM 11/12/1998
21 42.01.101.084 NGUYỄN BÁ HOÀI LINH 15/10/1998
22 42.01.101.087 PHÙNG THỊ NGỌC LUYẾN 15/11/1998 X
23 42.01.101.090 DƯƠNG VĂN MINH 01/01/1998
24 42.01.101.104 NGUYỄN HẢI YẾN NHI 24/11/1998
25 42.01.101.107 VÕ PHƯƠNG THÙY NHIÊN 23/12/1998
26 42.01.101.115 TRẦN GIA PHÚ 10/01/1998
27 42.01.101.116 TRẦN THIÊN PHÚC 09/06/1998
28 42.01.101.117 TRƯƠNG TRẦN TẤN PHƯỚC 14/09/1998
29 42.01.101.121 TRẦN ANH QUÂN 07/04/1998
30 42.01.101.122 NGUYỄN TẤN ANH QUỐC 21/06/1998
31 42.01.101.124 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 11/06/1998
32 42.01.101.129 ĐOÀN MINH TÂM 10/11/1998
33 42.01.101.130 ĐÀO MỸ TÂN 12/08/1998
34 42.01.101.138 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 14/03/1998
35 42.01.101.139 MAI HOÀNG THÁI 25/10/1998
36 42.01.101.141 DƯƠNG BÁ THÀNH 29/07/1998
37 42.01.101.144 TRỊNH THỊ NGHĨA THẢO 15/09/1998
38 42.01.101.162 NGUYỄN NGỌC VI TRÂN 26/12/1998
39 42.01.101.164 NGUYỄN HỮU TRIỀU 12/04/1998
40 42.01.101.168 NGUYỄN VƯƠNG TRỌNG 01/12/1998
41 42.01.101.169 NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC 24/04/1998
42 42.01.101.173 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 12/12/1998
43 42.01.101.186 ĐÀO SƠN TRÀ 16/01/1998
44 42.01.101.201 TRẦN NGỌC HOÀNG 30/05/1998
p về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.102.010 VŨ HOÀNG ANH 07/10/1998 LỊCH

2 42.01.102.011 NGUYỄN QUỐC B 16/06/1998


3 42.01.102.016 CHUNG THỊ BẢO CHÂU 15/06/1998
4 42.01.102.034 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/08/1998
5 42.01.102.047 ĐÀO THỊ NHƯ HUYỀN 25/01/1998
6 42.01.102.050 HUỲNH TRUNG KIÊN 21/02/1998
7 42.01.102.065 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 05/07/1998
8 42.01.102.068 TRẦN GIA LINH 13/07/1998
9 42.01.102.074 PHẠM HOÀNG MY 02/01/1998
10 42.01.102.088 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 08/03/1998
11 42.01.102.096 NGÔ THỊ BÍCH PHƯƠNG 14/06/1998
12 42.01.102.104 LƯU PHONG SƯ 29/06/1998
13 42.01.102.115 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÀ 18/02/1998
14 42.01.102.123 NGUYỄN PHƯƠNG KHẢ TRÂN 19/10/1998
15 42.01.102.129 LÊ NGỌC UYÊN 23/06/1998
16 42.01.102.132 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ 22/04/1998
17 42.01.102.135 NGUYỄN TRÚC VY 02/01/1998
18 42.01.102.136 TÔ THỊ VY 22/02/1998 X
19 42.01.102.141 HÀ THANH SANG 14/09/1998 X
20 42.01.102.152 LÊ PHƯỚC SANG 14/07/1998
phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.103.008 BÙI THẾ BÌNH 10/08/1998 LỊCH

2 42.01.103.014 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 14/01/1998


3 42.01.103.021 LÊ THANH HẢI 12/03/1998
4 42.01.103.022 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 31/12/1998
5 42.01.103.044 ĐẶNG TẤN NAM 18/01/1998
6 42.01.103.052 HỒ THỊ CẨM NHUNG 22/03/1998
7 42.01.103.084 ĐOÀN THIỆN THÀNH 22/10/1998
8 42.01.103.091 NGHIÊU KIẾM THÔNG 08/08/1998
9 42.01.103.106 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRÚC 05/01/1998
10 42.01.103.136 NGUYỄN THÀNH LONG 24/12/1998
11 42.01.103.156 LÊ THANH SƠN 24/01/1998
12 42.01.103.173 NGUYỄN TRỌNG VŨ 01/05/1998
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X X
X
X
X
X
X
X
X X
X
X
X
X

`
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.104.002 TRẦN NGUYỄN BẢO AN 30/10/1998
2 42.01.104.009 CHẾ MẠNH HOÀI ÂN 05/11/1998
3 42.01.104.012 CHÂU THÁI BẢO 23/06/1998
4 42.01.104.015 ĐÀO MẠNH CẦU 30/04/1998
5 42.01.104.022 LÊ HOÀNG DUY 20/10/1998
6 42.01.104.030 TRẦN TẤN ĐẠT 09/09/1998
7 42.01.104.033 ĐỖ MINH ĐỨC 27/09/1998
8 42.01.104.037 NGUYỄN HỮU ĐỨC 17/12/1994 X
9 42.01.104.042 LÝ HIỀN HẠO 12/02/1998 X
10 42.01.104.051 TRƯƠNG TRUNG HOÀNG 02/01/1998
11 42.01.104.057 TRẦN TÂN HUY 11/02/1998
12 42.01.104.062 TRẦN VĨNH HƯNG 15/12/1998
13 42.01.104.067 CAO QUANG KHẢI 06/04/1998
14 42.01.104.068 ĐOÀN CÔNG KHẢI 20/08/1998
15 42.01.104.092 NGUYỄN MINH NGỌC 12/05/1998
16 42.01.104.095 TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN 08/10/1998
17 42.01.104.108 LÊ THANH PHONG 16/03/1998
18 42.01.104.115 PHẠM THIÊN PHÚC 05/08/1998
19 42.01.104.122 HUỲNH TRƯƠNG CHÍ QUÂN 01/11/1998 X
20 42.01.104.138 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 24/09/1998
21 42.01.104.156 NGUYỄN CÁT TƯỜNG 04/01/1998
22 42.01.104.173 BẰNG THẾ THUẬN 03/06/1998
23 42.01.104.201 HOÀNG THỊ LAN ANH 01/06/1996 X
24 42.01.104.202 LÊ ĐỨC ANH 25/11/1998
25 42.01.104.209 BÙI CHÍ CƯỜNG 18/07/1998 X
26 42.01.104.210 ĐẶNG MINH CƯỜNG 18/10/1994 X
27 42.01.104.217 NHAN THÁI DƯƠNG 07/04/1998
28 42.01.104.223 NGUYỄN MINH HẢO 06/02/1998
29 42.01.104.230 NGUYỄN TRẦN TRUNG HƯNG 28/03/1998 X
30 42.01.104.237 VÕ THỊ HOÀNG LINH 28/05/1998
31 42.01.104.238 NGUYỄN HOÀNG LONG 16/01/1998
32 42.01.104.248 PHẠM NỮ UYÊN MY 30/04/1998 X
33 42.01.104.253 PHẠM NGUYÊN NGHĨA 01/07/1998 X
34 42.01.104.280 NGUYỄN THÁI THÔNG 30/09/1998
35 42.01.104.282 NGUYỄN NGỌC MINH TRÍ 28/12/1998 X
36 42.01.104.292 LÊ VĂN VŨ 03/06/1998 X
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.105.002 HUỲNH THỊ THÚY AN 18/06/1998 X
2 42.01.105.018 HOÀNG NHẬT MAI DUNG 09/04/1998 X
3 42.01.105.020 NGUYỄN PHƯỚC DUY 08/05/1998 X
4 42.01.105.021 LÊ NGUYỄN NGỌC DUYÊN 26/12/1998 X
5 42.01.105.028 TRẦN ĐINH DIỄM HẠNH 16/08/1998 X
6 42.01.105.032 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 30/04/1998 X
7 42.01.105.034 PHẠM THÚY HẰNG 30/11/1998 X
8 42.01.105.041 NGUYỄN BẢO HOÀNG 04/10/1999 X
9 42.01.105.042 NGUYỄN KHẮC HOÀNG 15/01/1998 X
10 42.01.105.046 BÙI THỊ MỘNG HUỲNH 09/08/1998 X
11 42.01.105.047 LÊ GIA HƯNG 20/07/1998 X
12 42.01.105.057 TRẦN THỊ HỒNG LAM 25/06/1998 X
13 42.01.105.067 NGUYỄN HOÀNG MINH 18/12/1998 X
14 42.01.105.074 LÊ HUỲNH NHƯ NGỌC 03/06/1998 X X
15 42.01.105.089 NGUYỄN THỊ QUỲNH OANH 18/04/1998 X
16 42.01.105.091 LÊ NGUYỄN THIÊN PHÚ 22/06/1998 X
17 42.01.105.096 NGUYỄN HÀ TỐ QUYÊN 01/09/1998 X X
18 42.01.105.106 KIM AN TẤN TOÀN 07/12/1998 X
19 42.01.105.109 ĐOÀN LÊ TUẤN 12/10/1998 X
20 42.01.105.114 BÙI TUẤN THÀNH 06/01/1998 X
21 42.01.105.115 NGUYỄN TIẾN THÀNH 23/02/1998 X
22 42.01.105.116 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 05/08/1998 X
23 42.01.105.128 ĐOÀN THỊ THU TRANG 23/04/1998 X
24 42.01.105.133 NGUYỄN THỊ THẢO TRÂM 01/01/1998 X
25 42.01.105.136 NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN 03/10/1997 X
26 42.01.105.143 LÊ TRẦN VƯƠNG 13/02/1998 X
27 42.01.105.145 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 04/12/1998 X X
28 42.01.105.155 CAO MINH HUY 10/05/1998 X
29 42.01.105.161 HOÀNG VẠN PHI 16/11/1997 X X
30 42.01.105.163 NGUYỄN HỒNG NHƯ 29/09/1998 X
31 42.01.105.167 PHỤNG
TRẦN NGỌC ĐAN THANH 19/06/1998 X
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.106.004 TRẦN THIÊN ẤN 08/12/1998 LỊCH
X
2 42.01.106.036 ĐINH XUÂN NAM 14/08/1998 X
3 42.01.106.087 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 07/09/1998 X X
4 42.01.106.110 HUỲNH TƯỜNG VÕ 18/04/1998 X
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.201.003 PHẠM HOÀNG ANH 24/08/1998 LỊCH

2 42.01.201.009 MAI CHÍ CÔNG 13/02/1998


3 42.01.201.031 HOÀNG TRỌNG KHÔI 02/08/1998
4 42.01.201.039 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 17/10/1998
5 42.01.201.047 NGUYỄN TUẤN PHỤNG 13/11/1998
6 42.01.201.053 HUỲNH TRUNG TÍN 25/12/1998
7 42.01.201.058 VŨ TUẤN THÀNH 01/03/1998
8 42.01.201.062 NGUYỄN THỊ THU THÊM 16/04/1998
9 42.01.201.072 MAI ĐỨC ANH VŨ 26/12/1996 X
10 42.01.201.090 TRẦN MINH THÀNH 14/12/1998 X
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.301.018 TRƯƠNG THỊ DIỆP 28/01/1998 LỊCH
X
2 42.01.301.026 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 05/06/1998 X
3 42.01.301.028 MÃ NGỌC HẠNH 16/03/1998 X
4 42.01.301.033 PHẠM THU HIỀN 18/08/1998 X
5 42.01.301.042 ĐỖ THỊ HƯƠNG 15/07/1998 X
6 42.01.301.064 ĐINH TRUNG NHẬT 26/06/1998 X
7 42.01.301.067 NGUYỄN ĐẶNG ĐÔNG NHI 27/10/1998 X
8 42.01.301.086 LÊ VĨNH TOÀN 06/11/1998 X
9 42.01.301.088 NGUYỄN THANH TUẤN 09/06/1998 X
10 42.01.301.101 PHAN THỊ CẨM THÚY 10/06/1998 X
11 42.01.301.111 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 17/05/1998 X
12 42.01.301.133 NGUYỄN VÕ HOÀNG DŨNG 25/07/1998 X
13 42.01.301.144 VÕ THỊ HÂN 01/01/1998 X
14 42.01.301.168 PHẠM THỊ XUÂN NGA 12/10/1998 X
15 42.01.301.174 CAO MINH NHÂN 10/06/1998 X
16 42.01.301.177 CHÂU THỊ QUỲNH OANH 21/03/1998 X
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.601.059 TĂNG CHÍ LINH 30/07/1998
2 42.01.601.064 VŨ NGỌC MAI 30/11/1998
3 42.01.601.065 TRẦN THỊ HỒNG MƠ 09/08/1998
4 42.01.601.102 HÀ THU THẢO 29/07/1997
5 42.01.601.108 LÊ THỊ THẮM 02/02/1998
6 42.01.601.133 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 01/12/1998
7 42.01.601.159 Nguyễn Hoàng Yến 10/07/1998
8 42.01.601.163 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 05/11/1998
9 42.01.601.170 LÝ THỊ THU THỦY 01/11/1997 X
ộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN CKPV
THPT NGD
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.602.012 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 17/07/1998 LỊCH

2 42.01.602.019 ĐÀO VŨ HIỆP 18/08/1998


3 42.01.602.022 NGUYỄN THỊ HOA 07/07/1996 X
4 42.01.602.031 NGÔ ANH KIỆT 10/12/1998
5 42.01.602.043 HÀ PHƯỢNG LOAN 20/10/1998
6 42.01.602.046 HÀ THÙY MY 04/04/1998
7 42.01.602.052 HỨA THỊ HỒNG NHIỀU 13/06/1998
8 42.01.602.054 NGUYỄN NGỌC NHƯ 04/09/1997 X
9 42.01.602.058 TRẦN MINH QUÝ 18/02/1997
10 42.01.602.073 BÙI TÀI THIỆN 13/05/1998
11 42.01.602.074 NGUYỄN HÙNG DUY THỊNH 17/01/1998
12 42.01.602.078 NGUYỄN THỊ LỆ THU 11/06/1996
13 42.01.602.099 TRƯƠNG TƯỜNG VY 09/06/1998
14 42.01.602.118 TRẦN THỊ THANH THỦY 19/10/1998
p về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X

X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.603.013 TRẦN THỊ CẨM GIANG 20/07/1998
2 42.01.603.051 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 03/09/1998 X
3 42.01.603.056 LÝ THỊ CHÀNH THOL 20/08/1998
4 42.01.603.082 LÊ THỊ NGỌC HÂN 20/07/1998
p về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.605.006 NGUYỄN THANH BÌNH 17/01/1998 LỊCH
X
2 42.01.605.007 TRẦN QUANG CẢNH 02/06/1998 X
3 42.01.605.023 LÂM GIA HÂN 06/06/1998 X
4 42.01.605.029 BÙI VĂN HOÀNG 18/07/1998 X
5 42.01.605.030 LÊ THỊ THU HỒNG 12/08/1998 X
6 42.01.605.037 NGUYỄN LÊ TRUNG KIÊN 15/04/1998 X X
7 42.01.605.063 THẠCH THỊ THẢO NGUYÊN 26/07/1998 X
8 42.01.605.065 VÕ CHINH NHÂN 25/05/1997 X
9 42.01.605.068 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 02/01/1998 X
10 42.01.605.077 NGUYỄN DUY TÂN 01/07/1998
11 42.01.605.093 ĐOÀN KIM THỦY 15/07/1998 X
12 42.01.605.111 TRẦN NGUYỄN QUANG VINH 06/08/1998 X
13 42.01.605.119 LÊ THỊ KHÁNH BĂNG 20/08/1998 X
CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.606.00 NGUYỄN THỊ SAO MAI ANH 16/06/1998 LỊCH

2 242.01.606.00 PHẠM MINH ANH 06/08/1998


3 342.01.606.00 TRẦN NGUYỄN MAI ANH 18/07/1998
4 542.01.606.01 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 08/10/1998
5 042.01.606.01 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 01/04/1998
6 242.01.606.04 NGUYỄN THỊ NHÍ 09/04/1997
5
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.607.001 BÙI TUẤN ANH 02/09/1998 LỊCH
X
2 42.01.607.003 NGUYỄN NGỌC ANH 12/06/1998
3 42.01.607.004 NGUYỄN TUẤN ANH 28/11/1998
4 42.01.607.021 TRẦN TUẤN DŨNG 26/10/1996
5 42.01.607.025 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 08/08/1998
6 42.01.607.033 NGUYỄN VĂN GA 30/04/1998
7 42.01.607.034 NGUYỄN THỊ GIANG 09/10/1997 X
8 42.01.607.035 NGUYỄN THỊ HÀ 03/07/1998
9 42.01.607.036 PHAN MINH HẠ 26/06/1998
10 42.01.607.044 DƯƠNG THỊ HÂN 25/02/1998
11 42.01.607.056 NGUYỄN VĂN HÒA 18/08/1998
12 42.01.607.066 PHẠM LÊ THIÊN KIM 26/06/1998
13 42.01.607.070 LÊ THỊ CẨM LINH 30/07/1998
14 42.01.607.082 HUỲNH THỊ DIỄM MY 26/06/1998
15 42.01.607.095 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 31/08/1998
16 42.01.607.108 TRẦN VĂN PHÁT 14/02/1998
17 42.01.607.112 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 30/06/1998
18 42.01.607.118 NGUYỄN VĂN QUANG 11/10/1998
19 42.01.607.124 LÊ THANH TÙNG 24/08/1997
20 42.01.607.131 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/12/1998
21 42.01.607.140 NGUYỄN THU THỦY 02/07/1998
22 42.01.607.151 VŨ THỊ TRANG 14/01/1998 X
23 42.01.607.166 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 10/02/1998
24 42.01.607.170 LÊ THỊ THIÊN VÂN 21/10/1998
25 42.01.607.180 LÊ THỊ HẢI YẾN 22/03/1998
26 42.01.607.193 TRỊNH HOÀI DƯƠNG 21/06/1998
27 42.01.607.194 BẠCH QUỐC ĐẠT 18/05/1998 X
28 42.01.607.195 TRẦN VƯƠNG QUỐC ĐẠT 11/07/1998
29 42.01.607.221 NGUYỄN THÀNH NGHIỆP 16/05/1998
30 42.01.607.224 LÊ THỊ THANH NHÀN 06/08/1998
31 42.01.607.230 HUỲNH TIẾN PHÁT 06/10/1998
32 42.01.607.237 NGÔ PHẠM HƯƠNG QUỲNH 20/09/1997
33 42.01.607.247 TRẦN HẢI PHÚC THỊNH 19/04/1998
34 42.01.607.249 PHẠM HUỲNH TRÂN 03/04/1997 X
35 42.01.607.255 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 09/06/1998
Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.608.010 TRỊNH ĐÀO PHƯƠNG ANH 07/09/1997
2 42.01.608.012 HỒ NGUYỄN BẢO ÂN 27/05/1997
3 42.01.608.014 PHẠM HOÀI BẢO 23/08/1998
4 42.01.608.018 TRẦN THÀNH CÔNG 08/03/1998 X
5 42.01.608.021 PHẠM NGỌC CHEN 07/02/1998 X
6 42.01.608.025 PHẠM NGUYỄN HOÀNG DUNG 30/10/1998
7 42.01.608.027 NGUYỄN KHÁNH DUY 02/12/1998
8 42.01.608.028 NGUYỄN THỊ BÉ DUY 18/11/1996 X
9 42.01.608.029 NGUYỄN THỊ NGỌC DUY 23/09/1998
10 42.01.608.042 LÊ HIỂU ĐAN 10/10/1998
11 42.01.608.051 VÕ THANH HÀ 19/06/1997 X
12 42.01.608.054 CAO THỊ LỆ HẰNG 26/02/1998 x
13 42.01.608.059 TRẦN QUANG HIẾU 19/08/1998
14 42.01.608.061 LÊ THỊ BÍCH HOA 17/11/1997 X
15 42.01.608.064 NGUYỄN THỊ HOÀI 13/11/1998 X
16 42.01.608.065 ĐÀM THÚY HỒNG 19/09/1996
17 42.01.608.070 PHẠM QUANG HUY 23/12/1998 X
18 42.01.608.071 TRẦN QUỐC HUY 03/07/1998 X
19 42.01.608.073 TRẦN THỊ THANH HƯNG 26/04/1997
20 42.01.608.074 TRẦN VĂN KIỆT 09/09/1998
21 42.01.608.076 NGUYỄN ANH KHANG 05/11/1998
22 42.01.608.085 LÊ THỊ LINH 09/02/1998 X
23 42.01.608.093 NGUYỄN VĂN LỘC 06/05/1998 X
24 42.01.608.099 TRẦN VĂN NAM 06/12/1997
25 42.01.608.103 LÊ THỊ NGÂN 30/07/1998 X
26 42.01.608.107 PHẠM TÚ NHA 30/07/1998 X
27 42.01.608.130 LƯU ĐÌNH NAM PHƯƠNG 27/07/1998
28 42.01.608.136 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN 22/06/1998 X
29 42.01.608.159 VÕ TẠ NGUYỆT THU 15/08/1998 X
30 42.01.608.161 DƯƠNG NGỌC QUỲNH THƯ 25/11/1998
31 42.01.608.164 NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 07/08/1998 X
32 42.01.608.189 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 01/05/1998 X
33 42.01.608.190 LÊ THỊ MINH Ý 03/02/1998 X
34 42.01.608.195 Nguyễn Huỳnh Như 17/10/1997 X X
35 42.01.608.198 NGUYỄN THẾ HỒNG ÂN 27/04/1995 X
36 42.01.608.208 LÊ THỊ NGỌC QUYÊN 20/01/1998
p về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X

X
X
X

X
X

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X

X
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.609.055 NGUYỄN THANH THẢO NGÂN 15/11/1998 LỊCH

2 42.01.609.091 HÀ THỊ THANH TUYỀN 05/09/1998


3 42.01.609.136 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/03/1998
4 42.01.609.218 VÕ LÊ ANH THƯ 01/12/1998
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.611.007 TẠ THỊ LAN ANH 01/11/1998
2 42.01.611.012 TRẦN QUANG BÌNH 26/09/1997
3 42.01.611.020 LÊ QUANG DUY 20/06/1997 X
4 42.01.611.045 TRẦN KIỀU THIÊN KIM 04/08/1997 X
5 42.01.611.051 TRẦN NGUYỄN LÂM 15/02/1998
6 42.01.611.055 PHẠM THÚY LINH 28/09/1998 X
7 42.01.611.057 TRẦN PHÚ LUẬN 01/04/1998 X
8 42.01.611.065 NGUYỄN THỊ ÁNH NGÂN 04/01/1997
9 42.01.611.078 THẠCH THỊ ÚT NHIÊN 16/09/1998
10 42.01.611.080 HUỲNH THỊ NGỌC NHƯ 17/03/1998
11 42.01.611.159 ĐINH THIÊN ÁI 12/10/1998
12 42.01.611.170 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/03/1998
13 42.01.611.184 PHAN LÝ TUẤN KIỆT 18/12/1998
14 42.01.611.187 DU KHIẾT LÂM 01/09/1998
15 42.01.611.190 KIU GIA LY 13/08/1998
16 42.01.611.194 PHAN THỊ THANH NGÂN 10/01/1998 X X
17 42.01.611.200 NGÔ THỊ KIỀU NHI 27/03/1998
18 42.01.611.212 NGUYỄN ÁNH TUYỀN 23/08/1998
19 42.01.611.216 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/04/1997
ộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.612.044 MAI NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/01/1997 LỊCH
X
2 42.01.612.059 NGUYỄN NGỌC TUYỀN 29/01/1998
ộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 b
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.614.02 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 28/11/1998
2 542.01.614.03 VÕ ĐĂNG THÀNH ĐẠT 03/08/1998
3 242.01.614.03 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO 11/03/1998
4 542.01.614.03 VÕ THỊ THANH HẬU 18/01/1998
5 742.01.614.05 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 21/10/1998
6 542.01.614.05 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 04/03/1998
7 842.01.614.06 NGUYỄN NGỌC KHÔI 30/01/1998
8 342.01.614.06 BÙI QUỐC LÂN 18/08/1998
9 642.01.614.08 NGUYỄN HIẾU BỬU NGỌC 23/05/1998
10 042.01.614.09 NGUYỄN HOÀNG THANH PHONG 26/01/1998

11 542.01.614.12 NGUYỄN PHƯƠNG HẢI UYÊN 11/10/1998


12 942.01.614.13 NGÔ THỊ HOÀNG VY 06/09/1998
13 642.01.614.15 HỒ HỒNG HOA 23/08/1997
14 442.01.614.15 NGUYỄN ĐỨC HÒA 28/02/1998
15 642.01.614.15 TRẦN VÕ THANH LÂM 02/02/1998
16 942.01.614.17 NGUYỄN THANH PHONG 11/09/1998 X
17 342.01.614.17 PHẠM HỬU TÂN 01/01/1998 X
18 942.01.614.18 CHU VĂN THÁI 08/08/1998 X
19 742.01.614.19 PHAN PHẠM NHƯ TRANG 07/06/1994 X
20 942.01.614.20 PHẠM THỊ VUI 22/12/1997
21 742.01.614.21 DƯƠNG TUYẾT ANH 13/03/1996 X
1
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.701.028 ĐẶNG HUY HOÀNG 29/10/1998 LỊCH
X
2 42.01.701.031 LÂM THANH HUYỀN 22/03/1998 X
3 42.01.701.061 CHỀNH SỦI MÚI 29/04/1998 X
4 42.01.701.084 TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚ 25/09/1998 X
5 42.01.701.096 NGUYỄN HOÀNG TÂM 14/05/1998 X
6 42.01.701.100 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 08/05/1998 X
7 42.01.701.131 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 05/01/1998 X
8 42.01.701.144 Bùi Lập Sang 24/06/1998 X
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.702.001 PHÙNG THỊ HÀ AN 20/08/1998 LỊCH

2 42.01.702.006 PHAN NGUYỄN KIM CHÂU 27/08/1998


3 42.01.702.009 PHẠM NGÔ PHƯƠNG DUNG 16/04/1998
4 42.01.702.012 VŨ PHAN ANH DUY 18/07/1998
5 42.01.702.014 NGUYỄN ĐỖ ĐÔNG ĐỨC 26/10/1996
6 42.01.702.015 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 02/09/1998
7 42.01.702.021 PHẠM THỊ HỒNG HẬU 25/02/1998
8 42.01.702.022 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/03/1998
9 42.01.702.024 NGUYỄN THỊ HOÀI 21/08/1998
10 42.01.702.026 HỨA THANH HƯƠNG 18/03/1998
11 42.01.702.028 THÁI TÂN KHƯƠNG 13/04/1998
12 42.01.702.029 NGUYỄN THỊ ĐA LIN 02/01/1998
13 42.01.702.033 VÕ THỊ HOÀI LINH 29/05/1998
14 42.01.702.039 VŨ HOÀNG PHƯỢNG NHI 15/09/1998
15 42.01.702.042 BÙI THANH PHƯƠNG 29/05/1998
16 42.01.702.048 LÊ TRUNG TUYẾN 12/07/1998
17 42.01.702.049 QUÁCH TRẦN NAM THANH 23/01/1998
18 42.01.702.053 ĐƠN THỊ THANH THÚY 01/02/1998
19 42.01.702.054 LÊ THỊ ANH THƯ 28/06/1998
20 42.01.702.059 NGUYỄN HOÀNG LAN VY 29/03/1998
21 42.01.702.060 NGUYỄN THỊ THÚY VY 17/08/1998
22 42.01.702.061 CHÂU NHƯ Ý 25/09/1998
23 42.01.702.064 NGUYỄN LÊ THANH NGÂN 19/09/1998
24 42.01.702.068 ĐỖ THÙY MỸ XUYẾN 06/01/1998
. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.703.02 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 18/05/1998 LỊCH

2 042.01.703.03 NGUYỄN THÙY VY 26/06/1998 X


3 442.01.703.03 NGUYỄN LÊ MINH HIẾU 20/03/1998 X X
8
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.704.004 TRẦN TRẤN DUNG 26/12/1998 LỊCH
X
2 42.01.704.009 NGÔ PHƯƠNG HOA 28/08/1998 X
3 42.01.704.029 LA BỘI SANG 13/09/1998 X
ng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.751.011 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 04/08/1998 LỊCH

2 42.01.751.016 PHẠM THỊ HUỆ ANH 03/07/1998


3 42.01.751.042 PHẠM THỊ HUYỀN DỊU 15/02/1998
4 42.01.751.047 TRANG KHÁNH DUY 23/07/1998 X
5 42.01.751.061 NGÔ LỆ HÀ 09/11/1998
6 42.01.751.068 ĐINH THỊ MỸ HÂN 22/01/1998 X
7 42.01.751.104 NGÔ MINH KHOA 09/12/1998
8 42.01.751.107 TRẦN THẾ MINH KHÔI 03/01/1998
9 42.01.751.120 VŨ THỊ NGỌC LINH 25/11/1997 X
10 42.01.751.168 TẠ NGỌC NHƯ 29/10/1998
11 42.01.751.173 NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/12/1998
12 42.01.751.183 PHẠM LINH PHƯƠNG 26/03/1998
13 42.01.751.227 ĐẶNG THỊ CHÂN THIỆN 24/11/1998
14 42.01.751.261 VÕ THỊ XUÂN UYÊN 08/02/1998
15 42.01.751.282 Chương Thị Thu Uyên 30/10/1997 X
16 42.01.751.284 Ksor Thing Thoang 06/07/1997 X
17 42.01.751.293 ĐÀO DUY THIÊN LỘC 09/11/1998
18 42.01.751.298 CAO THẢO VY 01/04/1998 X
Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X

X
X

X
X
X
X
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.752.01 NGUYỄN HỒNG DUNG 06/01/1998 LỊCH

2 042.01.752.01 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 08/06/1998


3 242.01.752.01 NGUYỄN TÍCH ĐỨC 05/05/1998
4 542.01.752.02 TRẦN ĐẶNG NGỌC HẠNH 23/08/1988 X
5 042.01.752.02 NGÔ THỊ BÍCH HỒNG 11/03/1998
6 642.01.752.03 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHANH 06/10/1998

7 042.01.752.03 HOÀNG THỊ MỸ LINH 24/09/1998


8 542.01.752.03 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 20/02/1998
9 642.01.752.04 LÊ HUY HOÀNG MY 21/03/1998
10 142.01.752.04 PHÙNG THỊ MY 24/02/1998
11 242.01.752.05 PHẠM HOÀNG YẾN NHI 11/04/1998
12 042.01.752.05 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/11/1998
13 642.01.752.05 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG 03/08/1998
14 842.01.752.06 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/08/1998
15 442.01.752.06 TÔ NGỌC QUỲNH 17/04/1998
16 542.01.752.07 HUỲNH THỊ THU THẢO 02/09/1997
17 042.01.752.07 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 15/08/1998
18 242.01.752.07 PHẠM THỊ THÙY TRANG 28/12/1998
19 942.01.752.08 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN 19/01/1998 X
20 242.01.752.08 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 27/03/1998
21 342.01.752.08 TRẦN THỊ TUYẾT TRÊN 03/09/1998
22 442.01.752.08 LÊ TUYẾT UYÊN UYÊN 25/09/1998
23 942.01.752.09 VŨ NGỌC TÚ UYÊN 05/11/1998
24 242.01.752.10 Huỳnh Anh Trí 25/05/1997 X
25 142.01.752.10 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 29/05/1997 X
26 442.01.752.10 VÕ MINH ĐỨC 29/04/1998
27 542.01.752.10 PHAN THỊ KIM HÂN 16/10/1998 X
28 942.01.752.11 TRẦN THỊ HẬN 23/12/1996 X
29 042.01.752.11 TRẦN THỊ KIM MÂY 19/02/1998
31 442.01.752.12 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 23/09/1998
32 742.01.752.12 NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 30/10/1998
33 942.01.752.13 NGUYỄN THỊ YẾN VI 05/10/1998
34 242.01.752.13 LÝ TIỂU YẾN 20/05/1998
6
ộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X

X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.753.004 DƯƠNG THỊ HỒNG ANH 23/10/1998 LỊCH

2 42.01.753.011 VĨNH THỤY TÚ ANH 10/04/1998


3 42.01.753.019 NGUYỄN KHÔI DŨNG 06/08/1998
4 42.01.753.022 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 09/04/1998
5 42.01.753.028 LƯU THỊ HIỀN 24/08/1997 X
6 42.01.753.029 NGÔ BÁ HUY HOÀNG 16/12/1995 X
7 42.01.753.035 DANH NGUYỄN NGỌC LAM 22/06/1998
8 42.01.753.036 NGUYỄN THỊ LIỄU 23/01/1998
9 42.01.753.039 LÊ NHẬT PHƯƠNG LINH 04/04/1998
10 42.01.753.045 LÊ HÙNG MINH 05/07/1998 X
11 42.01.753.061 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 01/01/1998
12 42.01.753.063 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 10/04/1998
13 42.01.753.068 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/03/1998 X X
14 42.01.753.086 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 14/06/1998
15 42.01.753.089 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 21/10/1998 X
16 42.01.753.092 ĐỖ TẤN SĨ 08/10/1997
17 42.01.753.094 LÊ THỊ HÀ TIÊN 26/10/1998
18 42.01.753.097 NGÔ CẨM TÚ 25/10/1998
19 42.01.753.110 LƯƠNG MINH THY 21/09/1998
20 42.01.753.118 VÕ LÊ XUÂN TRÚC 15/09/1998
21 42.01.753.123 THÁI BỘI VÂN 29/11/1998
22 42.01.753.144 KIM TRIỆU NHÂN 10/07/1998
23 42.01.753.152 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/03/1998
24 42.01.753.156 LÊ DƯƠNG THÁI THANH 25/04/1998
25 42.01.753.163 BÙI MINH TRANG 12/11/1998 X
Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
R
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.754.009 TRẦN THỊ VÂN ANH 05/01/1998 LỊCH

2 42.01.754.030 CAO LÊ TRƯỜNG GIANG 04/01/1998


3 42.01.754.034 TRẦN THỊ MINH HẠNH 19/02/1998
4 42.01.754.061 NGUYỄN VỎ KHANG 01/01/1996 X
5 42.01.754.122 NGUYỄN HỒNG PHÚC 16/03/1998
6 42.01.754.148 NGÔ THANH TUYỀN 20/12/1998
7 42.01.754.168 VÕ LÊ MINH THƯ 28/05/1998
8 42.01.754.196 TRƯƠNG MỸ CẦM 18/04/1998
9 42.01.754.220 CHÂU THỊ MINH VÂN 21/07/1998
10 42.01.754.221 TRẦN THỊ NGỌC VƯƠNG 25/06/1998 X
Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X

X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.755.010 NGUYỄN HOÀNG HỒNG THIÊN ÂN 24/02/1998 LỊCH

2 42.01.755.020 LÊ NGUYỄN BÍCH DIỆU 06/09/1998


3 42.01.755.032 PHẠM NGỌC QUỲNH GIAO 12/05/1998
4 42.01.755.036 NGUYỄN NGỌC HẠ 26/01/1998
5 42.01.755.046 TRỊNH HUỲNH HOA 21/01/1998
6 42.01.755.052 HOÀNG THỊ HUYỀN 14/10/1998
7 42.01.755.058 ĐỖ NHƯ HƯƠNG 22/09/1998
8 42.01.755.060 TRẦN NGỌC ĐĂNG KHOA 14/03/1998
9 42.01.755.079 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 25/01/1998
10 42.01.755.080 TRẦN THẢO MY 11/04/1998
11 42.01.755.083 ĐẶNG CHIẾU QUỐC NAM 29/04/1998
12 42.01.755.090 NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG NGHI 10/05/1998
13 42.01.755.102 GIẢN THÁI PHƯƠNG NHI 06/09/1998
14 42.01.755.103 NGUYỄN PHẠM ÁNH NHI 13/01/1998
15 42.01.755.107 TRẦN PHAN BẢO NHI 24/03/1998
16 42.01.755.118 TRẦN MINH QUANG 15/07/1998
17 42.01.755.123 NGUYỄN HOÀNG BẢO QUỲNH 21/02/1998
18 42.01.755.136 NGUYỄN GIANG CẨM TÚ 23/02/1998 X
19 42.01.755.142 TRẦN DUY THÁI 09/12/1997
20 42.01.755.156 NGUYỄN NHƯ DI THIÊN 25/07/1998
21 42.01.755.160 PHẠM THỊ THÙY 08/04/1998
22 42.01.755.178 MAI THỊ THU TRÂM 08/06/1998
23 42.01.755.179 LÝ THỊ BẢO TRÂN 13/05/1998
24 42.01.755.184 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 12/11/1998
25 42.01.755.196 HỒ DIỆP HẠ VY 01/06/1998
26 42.01.755.210 Nguyễn Quỳnh Nhi 03/07/1998
27 42.01.755.217 NGUYỄN THỊ HIỀN 23/11/1997 X
về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV
NGD
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.756.013 BÙI THỊ THÙY DUNG 20/05/1998 LỊCH

2 42.01.756.019 NGUYỄN HỒNG ĐÔNG 08/04/1998 X


3 42.01.756.036 VÕ THÀNH HUY 09/05/1998
4 42.01.756.047 NGUYỄN PHAN TRÚC LY 10/05/1998
5 42.01.756.052 NGUYỄN SƠN TRÀ MY 17/09/1998
6 42.01.756.055 LÂM DUY NA 17/12/1998 X
7 42.01.756.074 TRẦN BẢO NHƯ 28/05/1998
8 42.01.756.075 TRƯƠNG NGỌC NHƯ 22/02/1998
9 42.01.756.083 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 30/04/1998
10 42.01.756.084 PHAN NHƯ QUỲNH 21/06/1998
11 42.01.756.086 NGUYỄN HOÀNG SƠN 07/03/1998
12 42.01.756.090 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 12/01/1998 X
13 42.01.756.109 LÊ THỊ NGỌC THY 04/02/1998
14 42.01.756.113 NGUYỄN THỊ TRANG 02/05/1998
15 42.01.756.120 NGUYỄN TÚ BẢO TRÂN 25/03/1997 X
16 42.01.756.121 PHAN HỒNG BẢO TRÂN 12/12/1998
17 42.01.756.129 LA HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 26/09/1998
18 42.01.756.132 NGUYỄN HOÀNG THÚY VI 08/05/1998
19 42.01.756.136 ĐINH NGỌC THẢO VY 06/10/1998
20 42.01.756.158 VÂN THỊ PHƯƠNG DINH 30/04/1998 X
21 42.01.756.160 LÊ HẢI ĐĂNG 18/04/1998
22 42.01.756.162 NGUYỄN THU HÀ 14/05/1998 X X
23 42.01.756.164 TRƯƠNG HUỲNH MINH HẠNH 18/04/1998 X
24 42.01.756.169 ĐÀO THANH HUYỀN 26/02/1998 X
25 42.01.756.171 TRẦN CÔNG KHANG 21/09/1998
26 42.01.756.181 TRẦN THỊ THANH LOAN 30/05/1998
27 42.01.756.186 NGÔ NGỌC MI 25/07/1998
28 42.01.756.187 BÙI THỊ LỆ MINH 14/02/1998
29 42.01.756.215 PHẠM HUỲNH CẨM TÚ 14/04/1998
30 42.01.756.218 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 17/08/1998 X
31 42.01.756.221 TRẦN QUANG THANH 08/07/1998 X
32 42.01.756.223 TRẦN THỊ CẨM THU 10/09/1998 X
33 42.01.756.226 HUỲNH THỊ CẨM THƯ 20/04/1998 X
34 42.01.756.230 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 22/02/1998 X
35 42.01.756.233 TRẦN THỊ THÙY TRANG 12/06/1998
p về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X

X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X

X
X

X
X
X
X
X
X

X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ LỊCH K.SINH HỌC BA
1 42.01.901.006 PHẠM YẾN ANH 08/11/1998
2 42.01.901.010 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 19/02/1998
3 42.01.901.011 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 27/08/1998
4 42.01.901.041 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 08/10/1998
5 42.01.901.042 NGUYỄN THU HÀ 21/01/1998
6 42.01.901.043 PHẠM CẨM HÀ 29/10/1997
7 42.01.901.071 TRÀ THỊ THANH KIỀU 22/06/1998
8 42.01.901.074 TRẦN THỤY BẢO KHUYÊN 15/04/1998
9 42.01.901.103 THÁI PHƯƠNG NAM 15/05/1998
10 42.01.901.105 TRẦN NGUYỄN BÍCH NGA 11/11/1998
11 42.01.901.118 VƯƠNG KIM NGỌC 21/01/1998
12 42.01.901.121 CHU THỊ NHÀN 20/04/1998
13 42.01.901.132 HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG 30/12/1998
14 42.01.901.140 VÕ ĐẶNG HUỲNH NHƯ 19/09/1998
15 42.01.901.141 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 20/08/1998
16 42.01.901.143 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 26/09/1998
17 42.01.901.162 VŨ NGỌC CÁT TIÊN 20/07/1998
18 42.01.901.171 LƯU YẾN TUYẾT 16/04/1998
19 42.01.901.213 LÊ NGUYỄN TÚ TRÂN 26/06/1998
20 42.01.901.214 LÊ THỊ NGỌC TRINH 05/12/1998
21 42.01.901.227 LUÂN NGỌC VY 10/01/1998
22 42.01.901.243 Vũ Thị Trang 05/10/1997 X
23 42.01.901.247 Nguyễn Thị Anh 22/06/1996
24 42.01.901.271 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/12/1998
ề phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA
1 42.01.902.00 NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH 02/02/1998 LỊCH

2 342.01.902.01 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 11/08/1998 X


3 242.01.902.02 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/01/1998
4 042.01.902.03 ĐINH THỊ MỸ HẢO 14/09/1998
5 742.01.902.05 TRẦN THỊ HÒA 28/03/1998
6 242.01.902.05 PHẠM THỊ HUỆ 12/04/1998
7 542.01.902.05 PHẠM THỊ THẢO HUYỀN 29/11/1998
8 642.01.902.07 NGUYỄN THỊ BÍCH LAN 06/08/1998
9 142.01.902.07 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/11/1998
10 742.01.902.08 PHAN THỊ KIỀU LINH 27/09/1998
11 442.01.902.08 TRẦN THỊ NHẬT LINH 12/06/1998
12 642.01.902.09 MAI THỊ KHÁNH MI 12/10/1998
13 842.01.902.09 ĐỖ THỊ HỌA MY 10/01/1998
14 942.01.902.111 LÊ THỊ THANH NHÃ 08/12/1998
15 42.01.902.11 KA TÔ NHIA 17/08/1998
16 842.01.902.11 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 28/02/1998
17 942.01.902.12 VÕ KIM PHỤNG 19/10/1998
6
18 42.01.902.13 NGUYỄN THỊ BÍCH TIÊN 30/04/1998
9
19 42.01.902.14 NGUYỄN VŨ CÁT TIÊN 23/05/1998
0
20 42.01.902.14 NGUYỄN HOÀNG THANH TUYỀN 29/03/1998
21 442.01.902.14 MAI THỊ PHƯƠNG THẢO 02/01/1998
22 942.01.902.15 LÊ THANH THUÝ 27/02/1998
23 542.01.902.18 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 28/06/1998
24 342.01.902.18 PHAN KIỀU TRINH 10/01/1998
25 642.01.902.19 HÀ ÁI VI 25/08/1998
26 342.01.902.20 HÀ THỊ KIM ANH 21/08/1998
7
ộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

B TN THPT CKPV NGD


X
X X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.903.00 PHẠM HỒNG DUY AN 03/12/1998 LỊCH
X
2 342.01.903.00 DIỆP THANH BÌNH 25/02/1998 X
3 742.01.903.01 DƯƠNG CÔNG DANH 17/09/1997 X
4 442.01.903.02 NGUYỄN LÊ ANH DUY 14/05/1998 X
5 042.01.903.02 PHAN HOÀNG GIANG 27/05/1998 X
6 842.01.903.03 ABDOL HAMID 29/05/1997 X X X
7 142.01.903.03 NGUYỄN HOÀI HẬN 22/08/1998 X
8 242.01.903.03 CAO THỊ HIẾU 16/11/1998 X
9 442.01.903.03 NGUYỄN KIM HOÀNG 17/11/1998 X
10 642.01.903.03 CHUNG HUỆ HỒNG 05/09/1998 X
11 742.01.903.04 NGUYỄN GIA HƯNG 10/04/1997 X
12 642.01.903.04 PHẠM XUÂN TRUNG KIÊN 17/10/1990 X
13 842.01.903.05 TRẦN THÁI BẢO KHANG 23/06/1997 X X
14 242.01.903.05 PHAN THỊ THÙY LINH 01/04/1998 X
15 842.01.903.06 NGUYỄN PHAN THẾ LỘC 17/10/1998 X
16 242.01.903.06 ĐẶNG THÀNH LỢI 14/08/1998 X
17 442.01.903.06 NGUYỄN NGỌC MINH MẨN 14/03/1997 X
18 542.01.903.06 HÀ TIẾN MINH 27/02/1998 X
19 642.01.903.07 HUỲNH VĂN NAM 17/01/1998 X
20 442.01.903.08 TRỊNH MINH NGỘ 06/07/1998 X
21 142.01.903.08 TRẦN ANH NHÃ 15/02/1998 X
22 242.01.903.08 LÊ THỊ KIỀU NHUNG 01/01/1998 X
23 342.01.903.08 VÕ THÀNH PHÁT 17/09/1996 X
24 642.01.903.09 LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG 09/07/1998 X
25 242.01.903.09 NGUYỄN TRÂN TRÚC PHƯƠNG 09/10/1998 X
26 342.01.903.09 NGÔ THỊ LƯƠNG QUỲNH 07/11/1998 X
8
27 42.01.903.10 NGÔ TẤN TÀI 01/01/1998 X
0
28 42.01.903.10 DƯƠNG THÀNH TÂM 15/11/1998 X
29 142.01.903.10 PHẠM NGỌC TÂM 14/02/1998 X
30 342.01.903.11 TRẦN ĐÌNH THIÊN 30/11/1998 X
31 242.01.903.11 LÊ PHƯỚC THỊNH 09/09/1998 X X
32 342.01.903.11 MAI HOÀNG TRUNG 05/06/1998 X
33 942.01.903.12 NGUYỄN TIẾN TRUNG 22/10/1998 X
34 042.01.903.12 NGUYỄN TRƯỜNG VĂN 26/01/1998 X
35 442.01.903.13 NGUYỄN NGUYÊN PHÚC 21/10/1997 X
6
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD
DANH SÁCH SINH VIÊN K42 CÒN THIẾU HỒ SƠ
Lớp Trưởng thu Hồ sơ lập Danh sách ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ, sắp xếp theo thứ tự. Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 bàn
Nộp cá nhân ghi MSSV vào góc phải trên hồ sơ mang theo Biên nhận hồ sơ để Kiểm tra đối chiếu
STT MSSV Họ & Tên Ngày Sinh G BNH LÝ K.SINH HỌC BA B TN THPT
1 42.01.904.00 NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU 07/08/1998 LỊCH
X
2 442.01.904.00 ĐOÀN NGỌC DIỂM 17/02/1998 X
3 642.01.904.04 VÕ HỒNG NHUNG 14/11/1998 X
4 142.01.904.10 NGUYỄN NGỌC TRÂN 28/02/1998 X
3
g CTCT&HSSV A.110 bàn số 1 (X còn thiếu hồ sơ).

CKPV NGD

You might also like