Professional Documents
Culture Documents
Lecture 7 PDF
Lecture 7 PDF
Bích đúc, rèn liền với thân Bích phẳng, hàn Bích có cổ, hàn, dùng cho
𝑝 ≤ 2.5 𝑁Τ𝑚𝑚2 𝑝 ≤ 10 𝑁Τ𝑚𝑚2 các thiết bị quan trọng
൝ ൝ 𝑝 ≤ 10 𝑁Τ𝑚𝑚2
𝐷𝑡 ≤ 1400 𝑚𝑚 𝐷𝑡 ≤ 300 𝑚𝑚
Bích tự do, tựa lên gờ (uốn Bích tự do, tựa lên gờ hàn Bích tự do, tựa lên gờ hàn
thân), dùng cho các thiết bị
kim loại màu / kim loại giòn
𝑝 ≤ 0.6 𝑁Τ𝑚𝑚2
Bích lắp bằng ren, dùng cho Bích lắp bằng cách nong Bích lắp bằng đinh tán,
đường ống có áp suất cao dùng cho thiết bị bằng đồng
Loại 𝑔 Loại ℎ
Loại 𝑖
Phân loại mặt bích
Dùng cho đường ống có
áp suất cao, các thiết bị
lạnh, vị trí chật hẹp
𝑍≥2
Tiết kiệm vật liệu, dung ቊ
Phổ biến, dễ chế tạo, 𝑑2 ≥ 1.4𝑑1
𝑍 =4× cho các đường ống nhỏ,
𝑍 =4×
𝑑1 𝑑1 𝑑2
Phân loại bề mặt tiếp xúc
𝐷𝑡 𝐵 ℎ
𝑑𝑏 ; 𝑍
∆
𝛿𝑜 𝑡
𝑏
𝐷𝑡𝑏
𝐷𝑜 ≥ 𝐷𝑡 + 2𝑏
𝐷𝑏 𝐶 ≥ 𝐷𝑜 + 𝑑𝑏
𝐷𝑛 𝐴 = 𝐷𝑏 + 2𝑑𝑏 + 5 ÷ 10
𝜋𝐷𝑡2
𝑄1 = 𝑝 + 𝜋𝐷𝑡𝑏 𝑏𝑜 𝑚𝑝 𝑄
4 𝑄 = 𝑀𝑎𝑥 𝑄1 ; 𝑄2
𝑄𝑘 𝑄𝑏 =
𝑄𝑎 𝑍
𝑄2 = 𝜋𝐷𝑡𝑏 𝑏𝑜 𝑞𝑜
𝑄𝑏 3 4𝑄𝑏
𝑑𝑡 = 1.13 < 𝑑𝑏 𝑑𝑏 ≥
𝑘𝑜 𝜎 𝑏 𝜋𝑘𝑜 𝜎 𝑏
Bích liền (thép)
Bước 1: Thông số cơ bản
Chọn các thông số cơ bản của bích (theo Sổ tay):
𝐷𝑛 𝐴 ; 𝐷𝑡 𝐵 ; 𝐷𝑏 𝐶 ; 𝑡1
Bích liền ℓ2
𝐷𝑡 𝐵 ℓ2 𝐷𝑡 𝐵 ℎ
𝑑𝑏
𝑑𝑏
∆
𝑡 𝑡
𝐷𝑜 ℓ1 𝐷𝑜 ℓ1
𝐷𝑏 𝐶 𝐷𝑏 𝐶
𝐷𝑛 𝐴 𝐷𝑛 𝐴
Bích liền (thép)
Bước 1: Thông số cơ bản
2
𝐷𝑜 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝐷𝑡 + 𝑠 0.2 𝐷𝑏 − 𝐷𝑜
𝜓= +1 +
𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝐷𝑜 𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠
Loại bích Hệ số 𝒌
2
𝐷𝑡 𝐷𝑛 𝐷𝑡 + 𝑠 𝑠
Không cổ 𝑘 = 1+ + −1
𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝐷𝑡 𝐷𝑏 𝑡1
2ℎ 𝐷𝑡 𝐷𝑛 𝐷𝑡 + 𝑠 𝑠 2 + 𝛾 ∆2 − 𝑠 2
<1 𝑘 =1+ + −1
Có cổ 𝐷𝑡 ∆ − 𝑠 𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝐷𝑡 𝐷𝑏 𝑡12
𝒉≥∆ 2
2ℎ 𝐷𝑡 𝐷𝑛 𝐷𝑡 + 𝑠 ∆
≥1 𝑘 = 1+ + −1
𝐷𝑡 ∆ − 𝑠 𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝐷𝑡 𝐷𝑏 𝑡1
Bích liền (thép)
Bước 2: Bề dày bích
2
𝜎 𝑏 𝑍 𝐷𝑏 − 𝐷𝑜 0.7𝜓𝑝 𝐷𝑜
𝑡2 = 0.61𝑑𝑏 +
𝑘𝑘𝑜 𝜎 𝑏𝑖 𝐷𝑏 − 𝐷𝑡 − 𝑠 𝜎 𝑏 𝑑𝑏
𝑡𝑛 − 𝑡𝑛−1
Bước 3: Kiểm tra – Tính lặp 𝑡𝑛−1
≤ 5%
Bích tự do – Bích ren – Bích nong (thép)
Bước 2: Bề dày bích
𝐷𝑡 𝐵 𝑑𝑏
𝐷𝑜
𝐷1 ℓ
𝐷𝑏 𝐶
𝐷𝑛 𝐴
𝑍𝜎𝑏
𝑡 = 0.58𝑑𝑏
𝐷 𝐷 − 𝐷𝑡 2𝑑𝑏
𝜎 𝑏𝑖 1− 𝑛+ 𝑛 1−
𝐷𝑏 𝐷𝑏 − 𝐷1 𝐷𝑛 − 𝐷𝑡
Bích phẳng (thép)
Bước 2: Bề dày bích
𝑑𝑏
𝑡
𝐷𝑜 ℓ
𝐷𝑏 𝐶
𝐷𝑛 𝐴
2
𝑝 𝐷𝑏 − 𝐷𝑜 0.57𝑍 𝜎 𝑏 𝑑𝑏
𝑡 = 0.41𝐷𝑜 1 + 3.65 −1
𝜎 𝑏𝑖 𝐷𝑏 𝑝 𝐷𝑜
Bích (gang)
Bước 1: Thông số cơ bản
Chọn các thông số cơ bản của bích (theo Sổ tay):
𝐷𝑛 𝐴 ; 𝐷𝑡 𝐵 ; 𝐷𝑏 𝐶 ; 𝐷𝑜
Bích có cổ
Bích (gang)
Bước 2: Ứng suất
𝑀𝐴𝐵 6𝑄ℓ
𝜎𝐴𝐵 = =
𝑊𝐴𝐵 𝜋𝐷𝑜 𝑡 2
𝑀𝐵𝐶 2.4𝑄ℓ1
𝜎𝐵𝐶 = =
𝑊𝐵𝐶 𝜋𝐷1 𝑠12