You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRUNG TÂM ĐTTX

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH CỬ NHÂN NGÔN N


Hình thức học từ xa - Đào tạo trực tuyến
Cấp: Đại học Ngôn ngữ Anh (Bằng 1)
Tổng số tiết: 1935
Thời gian đào tạo: 9 kỳ

STT HỌC KỲ TÊN HỌC PHẦN Unit Assignment


1 I Nghe 1 (2) [LS1]

2 Nói 1 (2) [SP1] 2 bài: cuối Unit 3 và Unit 6


3 Đọc 1 (2) [RD1] 2 bài: cuối Unit 3 và Unit 6
4 Viết 1 (2) [WR1] 1 bài: cuối Unit 1
5 Ngữ pháp 1 (3) [GR1] 1 bài: cuối Chapter 1
6 Phương pháp học ĐH (2) [STS] Không có
7 Dẫn luận ngôn ngữ (2) [ILT] 1 bài: Cuối Unit 13
8 Cơ sở văn hoá VN (2) [BVC] 1 bài: Cuối Unit 12

STT HỌC KỲ TÊN HỌC PHẦN Unit Assignment


9 II Nghe 2 (2) [LS2]

10 Nói 2 (2) [SP2] 2 bài: cuối Unit 9 và Unit 12


11 Đọc 2 (2) [RD2] 2 bài: cuối Unit 9 và Unit 12
12 Viết 2 (3) [WR2] 1 bài: cuối Unit 3 và Unit 5
13 Ngữ pháp 2 (4) [GR2] 2 bài: cuối Unit 3 và Unit 6
14 Luyện âm (2) [SPT] Không có
15 Tiếng Việt (2) [VLS] 1 bài: Cuối Unit 11
16 Tâm lý/Giáo dục học ĐC (2) [GPY/GED] Không có
HỌC KỲ TÊN HỌC PHẦN Unit Assignment
17 III Nghe 3 (2) [LS3] Không có
18 Nói 3 (2) [SP3] Không có
19 Đọc 3 (2) [RD3] 1 bài: cuối Unit 3
20 Viết 3 (3) [WR3] 3 bài: Cuối Unit 3, 6,8
21 Lý thuyết dịch (3) [TTS] 1 bài: cuối Unit 5
22 Ngữ âm - Âm vị học (3) [PHO] 3 bài: Cuối Unit 3, 6,9
23 Những nguyên lý CN ML(5) [MPS] Không có

24 IV Nghe 4 (2) [LS4] Không có


25 Nói 4 (2) [SP4] Không có
26 Đọc 4 (2) [RD4] 1 bài: cuối Unit 6
27 Viết 4 (2) [WR4] 1 bài: cuối Unit 12
28 Văn hoá Anh (4) [BCS] 2 bài: cuối Unit 3 và Unit 6
29 Văn hoá Mỹ (2) [ACS] 2 bài: cuối Unit 9 và Unit 12
30 Đường lối CM ĐCSVN (3) [VCP] Không có

31 V Biên dịch 1 (4) [TP1] 2 bài: Cuối Module 1 và 2


32 Phiên dịch 1 (4) [IP1] Không có
33 Giao thoa văn hoá (2) [CCS] 1 bài: Unit assignment
34 Tiếng Anh nâng cao 1 (3) [AE1] Không có
35 Ngữ nghĩa (2) [SEM] Không có
36 Tư tưởng HCM (2) [HMI] Không có

37 VI Biên dịch 2 (4) [TP2] 2 bài: cuối Unit 3 và Unit 8


38 Phiên dịch 2 (4) [IP2] Không có
39 Văn học Anh-Mỹ (3) [BAL] 1 bài: cuối phần “ A bad dream”
40 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) [AE2] Không có
41 Ngôn ngữ đối chiếu (2) [CAS] Không có

42 VII Biên dịch 3 (4) [TP3] Cuối Unit 3, 6, 9


43 Phiên dịch 3 (4) [IP3] Không có

44 VIII Thực tập Dịch


45 IX Ôn tập & Thi tốt nghiệp

TỔNG CỘNG:

Quy định về thi tốt nghiệp:


Gồm 2 môn, được tính làm 2 đầu điểm:
* Nghiệp vụ 1: Dịch (Biên dịch + Phiên dịch)
* Nghiệp vụ 2: Thực hành tiếng (Viết + Nói)
(Điểm đỗ: TBC không dưới 5, không có điểm thành phần dưới 4)
CHUYÊN NGÀNH CỬ NHÂN NGÔN NGỮ ANH
học từ xa - Đào tạo trực tuyến

User Account Class

avls1 avls1 LS171


avrd1 avrd1 RD171
avwr1 avwr1 WR171
avgr1 avgr1 GR171
avsts avsts STS71
avilt avilt ILT71B1
avbvc avbvc BVC71B1

User Account Class

avb1ls2 avb1ls2 LS271


avb1rd2 avb1rd2 RD271
avb1wr2 avb1wr2 WR271
avb1gr2 avb1gr2 GR271
avb1spt avb1spt SPT71
avb1vls avb1vls VLS71
avgpy avgpy GPY71
User Account Class
avls3 avls3 LS371B1
avsp3 avsp3 SP371
avrd3 avrd3 RD371
avwr3 avwr3 WR371
avb1tts avb1tts TTS71B1
avpho avpho PHO71
avb1mps avb1mps MPS71

avls4 avls4 LS471B1


avsp4 avsp4 SP471
avrd4 avrd4 RD471
avwr4 avwr4 WR471
avbcs avbcs BCS71
avacs avacs ACS71
avvcp avvcp VCP71

avtp1 avtp1 TP171B1


avip1 avip1 IP171
avccs avccs CCS71B1
avae1 avae1 AE171
avsem avsem SEM71
avhmi avhmi HMI71

avtp2 avtp2 TP271


avip2 avip2 IP271
avbal avbal BAL71
avae2 avae2 AE271
avcls avcls CLS71

avtp3 avtp3 TP371


avip3 avip3 IP371

You might also like