You are on page 1of 47

Writing: teacher's book / Annne Pallant. - United Kingdom: Garnet , 2009. - 73 p. : ill.

; 30 cm
Writing: B1+ Intermediate / Kirsten Campbell-Howes, Clare Dignall. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí
Writing paragraphs: from sentence to paragraph / Dorothy E. Zemach, Carlos Islam. - Oxford: Macmillan , 2
Writing in the works / Susan Blau, kathryn Burak. - 2nd ed.. - Australia: Wadsworth , 2010. - 750 p. : ill. ; 2
Writing for IELTS / Anneli Williams. - London: Collins , 2011. - 144 p. : ill. ; 29 cm.
Writing 1 / Nguyen Thi Ha compiled and edited. - Hanoi: University of education publishing house , 2008. -
Work on your grammar= Collins work on your grammar: advanced C1. - T.P. Hồ Chí Minh :$b: Công ty TN
What you need to know about idioms: master 1000 commonest idioms carefully selected for you / consultan
What you need to know about english expressions / Consultant Seaton, Virginia Klein. - Singapore: Learner
What you need to know about British & American English: understand the main differences between British
What you know about similes & metaphors: learn 300 standard similes carafully selected for you / Consulta
vol. 2= IELTS 2. - 2000. - 169 tr
vol. 2/ College of technical economic trade. - 2006. - 172 p
vol. 1= IELTS 1/ Vanesse Jakeman, Clare McDowell. - 1996. - 154 tr
Vocabulary puzzles: the fun way to ace standardized tests / John T. Molloy and Rich Norris. - Hoboken, N.J
Vocabulary / Colin Campbell. - UK: Garnet Education , 2009. - 189 p. ; 30 cm.
Very easy TOEIC / Anne Taylor, Garrett Byrne: TP Hồ Chí Minh Tổng hợp , 2013. - 259 tr. : minh họa ; 26
US culture thru speaking: Students' book / Tran Xuan Diep compiled and edited. - Hà nội: University of Edu
Upper intermediate - Select readings: teacher - approved reading for today's students / Linda Lee, Jean Bern
Understanding prepositions: Invaluable advice on how to recognize, understand and use prepositions correc
Tuyển tập chuyện cười tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2007. - 239 tr. ; 21 cm
Tuyển tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn= Collection of new Examinnation & Writings: Dùng
Tuyển tập 300 bài luận mẫu tiếng Anh= English essays: mẫu câu tiếng Anh thông dụng / Ngọc Thoa, Minh H
Tuyển tập 240 bài luận mẫu tiếng Anh= Tuyển tập hai mươi bài luận mẫu tiếng Anh / Ngọc Thoa, Minh Hòa
Tuyển chọn các bộ đề thi chứng chỉ A, B tiếng Anh và 10 bí quyết để đạt điểm cao trong các kì thi / Trịnh T
Tuyển chọn 440 bài luận và bài viết tiếng Anh hay / Hồng Ân. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 500 tr. ; 21 cm
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh 12 / Vũ Thị Lợi chủ biên [et all..]. - Hà Nộ
Tự học tiếng Anh qua 95 cách giao tiếp= Tự học tiếng Anh qua chín mươi năm cách giao tiếp / Nguyễn Thu
Tự học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề / Hồng Nhung ch.b, The Windy ; h.đ. Mỹ Hương, Thanh Hải. - Hà N
Tự học tiếng Anh du học: Dành cho mọi người / Hoàng Yến. - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa , 2007. - 205 tr
Tự học tiếng anh cấp tốc= Instant self study english in hotel: chuyên ngành khách sạn / The Windy; Mỹ Hươ
Tự học tiếng anh cấp tốc= Instant self study english for travelling abroad: dành cho người đi du lịch nước ng
Tự học tiếng anh cấp tốc= Instant self study english for taxi drivers: dành cho tài xế taxi / The Windy; Thu H
Tự học tiếng anh cấp tốc= English communication for sale staff: dành cho nhân viên bán hàng / The Windy;
Tự học tiếng Anh cấp tốc chuyên ngành du lịch= Instant self-study English - in tourism / Quỳnh Như chủ bi
Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc - Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày= Instant self-study English-daily
Tự điển từ viết tắt Anh - Việt: Abbreviations Acronyms & Symbols / Ban biên soạn: Bùi Đắc Toàn - Tô Chí
Tự điển các bài đọc viết tiếng Anh theo chủ đề / Lê Văn Sự. - Hà Nội: Giao thông vận tảu , 2006. - 577 tr. ;
Truyện cười tiếng Anh: Song ngữ Anh - Việt tập 2 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Sư phạm , 2009. - 202 tr. ;
Truyện cười song ngữ Anh - Việt / Thu Hương biên soạn. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2006. - 235 tr. ; 19 c
Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng anh theo chủ điểm / Hồng Nhung chủ biên ; hiệu đính, Mỹ Hương, T
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Improving english grammar and vocabulary / Nguyễn Phương Ma
Translation= Dịch thuật: theory and practice / Hoàng Văn Vân. - Hà Nội: Giáo dục , 2006. - 159 tr. ; 21 cm
Translation: theory and practice= Dịch thuật: lí luận và thực tiễn: a textbook for senior students of English /
Transferable academic skills kit / Jane Brooks. - United Kingdom: Garnet , 2007. - 111 p. : ill. ; 30 cm
Total business 3= Total business three: student's book / Paul Dummett with Colin Benn. - London: Summert
Total business 3= Total business three: student's book / Paul Dummett with Colin Benn. - London: Summert
Total business 2= Total business two: student's book / John Hughes. - London: Summertown , 2009. - 144 p
Total business 1= Total business one: student's book / Rolf Cook and Mara Pedretti; with Helen Stephenson
Tomato TOEIC - Actual Tests / Lee Bo-yeong, Kim Ji-yeon. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Ch
TOEIC writing / Hwang Su-yeon; Lê Huy Lâm chú giải. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2011. - 71 tr. ; 26 c
Toeic icon R/C Intensive / Jang Yeon Hwang, Darakwon Toeic Research. - TP Hồ Chí Minh: Nxb. T.P. Hồ C
TOEIC icon L/C intensive / Sang Hun Nam. - TP Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh Công ty T
TOEIC icon L/C basic. - TP Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt
TOEFL iBT writing activator: intermediate. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2008. -
TOEFL iBT writing activator: beginning. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2008. - 14
Toefl iBT insider: listening. - T.P Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2006. - 343 tr. : mi
Tiếng Anh xin việc= Application English / Jane Catherine; Việt Văn book biên dịch. - Hà Nội: NXB Từ điển
Tiếng Anh văn phòng / Thái Bình biên soạn. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2006. - 128 tr. ; 18 cm.
Tiếng Anh văn phòng / Thái Bình biên soạn. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 127 tr. ; 18 cm
Tiếng Anh tự học= English on your own: người chưa biết tiếng Anh có thể tự học / Thanh Huyền. - Hà Nội:
Tiếng Anh trong Y khoa= English medicine / Eric H. Glendinning, Beverly A.S Holmstrom; Trần Phương H
Tiếng Anh trong xây dựng và Kiến trúc= English on building & architecture / Võ Như Cầu. - Tái bản. - Hà N
Tiếng anh trong phỏng vấn và xin việc= English for interview / Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. -
Tiếng Anh trong ngành Kinh doanh nhà đất= English for Real Estate / Lê Huy Lâm biên dịch. - TP Hồ Chí M
Tiếng Anh trong ngành điện / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2009. - 127 tr. ;
Tiếng Anh trong mọi tình huống / Trần Trọng Thảo. - TP.Hồ Chí Minh: NXB Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh , 2
Tiếng Anh trong lĩnh vực may mặc / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố
Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước= English in water resources engineering / Bùi CônG Quang, Trần
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming ; Đỗ Hữu Thành dịch ; Hoàng Anh Dũng hiệu đín
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming ; Đỗ Hữu Thành dịch ; Hoàng Anh Dũng hiệu đín
Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu= English in import and export / Lê Huy Liêm. - Hà N
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại= Spoken business English / Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 200
Tiếng Anh trong gia đình / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: NXB thành phố Hồ Chí Minh
Tiếng Anh thực hành trong các ngành Dịch vụ / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: NXB thàn
Tiếng Anh thực dụng trong lĩnh vực Du lịch và Quan hệ quốc tế / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch.
Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng không / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài biên dịch
Tiếng anh thông dụng: English for practice use / Hồng Quang, Ngọc Huyền. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2
Tiếng Anh quốc tế dành cho người lớn / David Evans; Thanh Hải giới thiệu và chú giải. - Hà Nội: Giao thôn
Tiếng anh qua điện thoại= English on the phone / Andrew Thomas, HĐ Group dịch và chú giải. - Hà Nội: N
Tiếng Anh Mỹ đường phố / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí M
Tiếng anh kỹ thuật: Tập 1 Khoa học cơ bản / Hoàng Bá Chư, Nguyễn Công Hãn, Trương Ngọc Tuấn. - Hà N
Tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng
Tiếng Anh giao tiếp thế kỷ 21 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2013. - 439 tr. ; 21 cm. +
Tiếng Anh giao tiếp hữu dụng trong ngành tài chính và ngân hàng= Finance & Banking English / Lê Huy Lâ
Tiếng anh giao tiếp cho người mới bắt đầu: communication english for beginners / Việt Anh biên soạn. - Hà
Tiếng anh giao dịch qua điện thoại / Biên dịch Nguyễn Thành Yến. - TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí M
Tiếng Anh dùng cho phỏng vấn tuyển dụng và xin việc: English for job intervlew / Hồng Quang, Ngọc Huy
Tiếng Anh dành cho nhân viên phụ vụ phòng / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp T
Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính= Oxford English for Computing / Keith Boeckner, P. Charles Bro
Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính= Oxford English for Computing / Keith Boeckner, P. Charles Bro
Tiếng anh dành cho ngành khách sạn / Nguyễn Thanh Loan. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2011. - 211 tr. ; 1
Tiếng anh dành cho ngành du lịch / Nguyễn Thanh Loan. - Hà Nội: Hồng Đức , 2011. - 231 tr. ; 19 cm
Tiếng Anh dành cho giới thế thao= Practical English for Sportsmen / Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành T
Tiếng Anh dành cho giới bác sỹ và Y tá= Practical English for Medica Personnel / Nguyễn Trung Tánh, Ngu
Tiếng Anh đàm thoại trong lĩnh vực Pháp luật / Lê Huy Lâm biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2004
Tiếng Anh đàm thoại dành cho Y tá / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP Hồ Ch
Tiếng anh công nghệ ô tô & chế tạo máy= Tiếng anh công nghệ ô tô và chế tạo máy English for Automobike
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh c
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh c
Tiếng Anh chuyên ngành khoa học kỹ thuật= English for Science and Engineering: song ngữ / Louis De Pia
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học= Basic English for Chemistry / Châu Văn Trung. - TP.Hồ Chí Minh: Giao
Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông= English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩ
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin= English for IT & Computer users / Thạc Bình Cường chủ biê
Tiếng Anh cho thuyền viên / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2007. - 207 tr. ; 2
Tiếng Anh cho thư ký giám đốc= English for secretaries / Hồng Quang, Ngọc Huyền. - Hà Nội: Giao thông
Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2009. - 99 tr.
Tiếng Anh cho nhân viên kế toán / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố H
Tiếng Anh cho người sử dụng vi tính= English for user computers / Bùi Phụng hiệu đính. - Sửa đổi bổ sung.
Tiếng Anh cho người làm công ty nước ngoài= English for Foreign company / Hồng Quang, Ngọc Huyên. -
Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc= English for job interviewees / Hồng Nhung (ch.b.), The Wind
Tiếng Anh cho người du học: tiếng Anh giao tiếp / Việt Văn biên soạn. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. -
Tiếng anh cho người bắt đầu= English for beginners: giáo trình tự học: dùng kèm với 2 băng cassette / Biên
Tiếng anh cho người bán hàng= English for retail business / Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 32
Tiếng Anh cho ngành Bảo hiểm= English for insurance / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: N
Tiếng Anh cấp tốc để xã giao= Instant enghlish forr social activities: diễn đạt cảm xúc / Lê Huy Liếm. - Hà
Tiếng Anh cấp tốc để xã giao trong cuộc sống đời thường= Instant English for social activities / Lê Huy Liê
Tiếng Anh cấp tốc để xã giao diễn đạt cảm xúc= Instant English for social activities / Lê Huy Liêm. - Hà Nộ
Tiếng Anh cấp tốc dành cho du khách= English for travellers / Biên dịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận. - T
Thực hành từ vựng tiếng Anh sinh động / Nguyễn Thu Huyền (s.t., b.s.), The Windy ; Quỳnh Như h.đ.. - Hà
Thực hành tiếng Anh tìm việc làm= English for Job - Hunting / Lê Huy Liêm. - Hà Nội: Hồng Đức , 2009. -
Thực hành tiếng Anh giao tiếp: các bài đối thoại thông dụng: những mẫu câu hữu ích: bảng từ có phiên âm:
Thực hành phiên dịch Anh - VIệt Việt - Anh / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: NXB thành
Thực hành dịch= Doing translation / Hoàng Thị Ngọc Điểm chủ biên; Phùng Văn Huy, Nguyễn Thùy Linh.
Thực hành dịch= Doing translation / Hoàng Thị Ngọc Điểm chủ biên; Phùng Văn Huy, Nguyễn Thùy Linh.
Thuật ngữ lâm sinh học Anh - việt & việt - anh= English - Vietnamese and Vietnamese English glossary of s
Thiết kế chương trình phát âm tiếng Anh cho Sinh viên dân tộc thiểu số các trường Đại học trực thuộc Đại h
Thiết kế chương trình phát âm tiếng Anh cho Sinh viên dân tộc thiểu số các trường Đại học trực thuộc Đại h
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11: Nâng cao tập 1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 264 tr. : hình
The study skills / Stella Cottrell. - 3rd ed.. - New York: Palgrave Macmillan , 2008. - viii, 351 p. ; 30 cm
The penguin guide to puntuation / R. L. Trask. - [sl]: Penguin books , 1997. - x, 162 p. ; 20 cm
The oxford picture dictionary / Marjorie Fuchs. - Oxford: Oxford University press , 1999. - vii, 185 p. : col.
The official guide to the new TOEFL iBT.. - New York: McGraw-Hill, , 2007. - vii, 373 p. : ill. ; 28 cm
The mcGraw-Hill workbook / Mark Connelly. - New York: McGraw-Hill , 1994. - x, 447 p. ; 28 cm
The lexical approach: The State of ELT and a Way Forward / Michael Lewis. - Australia: Thomson , 2002. -
The heinle & heinle TOEFL test assistant= Tài liệu thi TOEFL: reading / Milada Broukal; Dịch và chú giải L
The heinemann TOEFL practice tests= Các bài thi TOEFL thực hành / Carolyn B. Duffy and M. Kathleen M
The complete guide to the TOEFL test iBT / Bruce Rogers. - Australia: Thomson , 2007. - xxi, 817 p. : ill. ;
Thảo luận vấn đề thời sự bằng tiếng Anh / Lê Huy Lâm biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: NXB thành phố Hồ C
Telephone English / John Hughes. - Oxford: Macmillan , 2006. - 96 p. : ill. ; 28 cm. + + 1 CD Rom
Teaching language: from grammar to grammaring / Diane Larsen-Freeman. - Australia: Thomson , 2003. - x
Teaching English as a foreign language in primary school / edited by Mary Lou McCloskey, Janet Orr, and M
Teaching content reading and writing / Martha Rapp Ruddell. - 4th ed.. - Chichester: John Wiley , 2005. - xx
Target TOEIC: Upgrading TOEIC test-talking skills / Anne Taylor. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. H
Target Score: a communicative course for TOEIC Test preparation / Charles Talcott, Graham Tullis. - 2nd ed
Tập 8= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 7= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 6= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 5= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 4= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 3= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
tập 3: Students' book and word book with key/ Sarah Cunning, Peter Moor ; Lê Thuý Hiền giới thiệu. - 2010
tập 2= Mười hai nghìn câu giao tiếp Anh - Việt/ Quốc Bảo, Minh Đức. - 2006. - 310 tr.
Tập 2= Mastering English: Nắm vững tiếng Anh trong cuộc sống và công việc/ Andrew Thomas; HĐ Group
tập 2= Basic English/ Trần Văn Phước chủ biên ... [et al.]. - 2008. - 278 tr.
Tập 2= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
tập 1= English for sports/ Trần Quang Hải (chủ biên), Nguyễn Thị Mỹ Nga, Đoàn Minh Hữu. - 2013. - 296
tập 1= Basic English/ Trần Văn Phước chủ biên ... [et al.]. - 2006. - 242 tr.
Tập 1= 1001 great English lessons for invent, learning moral value/ Nguyễn Sơn, Bảo Anh sưu tập và biên d
Tập 1: Giáo trình tiếng Anh sinh học/ Nguyễn Hữu Ảnh. - 2006. - 219 tr.
Tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ em qua trò chơi ô chữ= Developing English Vocabulary for kid through
Takeaway English 2= Workbook: English for success: Workbook / Peter Loveday...[et al.]. - New York: McG
Takeaway English 2= Teacher's Book: English for success: Teacher's Book / Peter Loveday...[et al.]. - New Y
Takeaway English 2: English for success / Peter Loveday...[et al.]. - New York: McGraw Hill , 2012. - 154 p
Takeaway English 1= Workbook: English for success: Workbook / Peter Loveday...[et al.]. - New York: McG
Takeaway English 1= Teacher's Book: English for success: Teacher's Book / Peter Loveday...[et al.]. - New Y
Takeaway English 1: English for success / Peter Loveday...[et al.]. - New York: McGraw Hill , 2012. - 154 p
Tài liệu luyện thi TOEIC= Building skills for the TOEIC test / Gina Richardson and Michele Peters; Lê Huy
Tài liệu luyện thi ELTS= IELTS practice tests / Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan; Lê Huy Lâm giới thiệu.
Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS= Cambridge IELTS / Lê Huy Lâm dịch và chú giải. - TP.Hồ Chí Minh: N
Tactics for TOEIC: listening and reading test / Grant Trew: Oxford Oxford University Press , 2007. - 76 tr. :
Tactics for TOEIC: listening and reading test / Grant Trew: Oxford Oxford University Press , 2007. - 200 tr.
Successful presentations / John Hughes and Andrew Mallett. - Oxford: University Press , 2012. - 71 p. ; 27 c
Successful meetings / John Hughes, Andrew Mallett. - Oxford: University Press , 2012. - 79 p. ; 27 cm. + 01
Success with BEC= Success with business English certificates: vantage; student's book / John Hughes. - Ox
Success with BEC= Success with business English certificates: preliminary; student's book / Rolf Cook and
Success with BEC= Success with business English certificates: higher; students' book / Paul Dummett with
Sử dụng tiếng lóng trong giao tiếp / Lê Huy Lâm biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh ,
Study speaking: a course in spoken english for academic purposes / Kenneth Anderson, Joan Maclean, Tony
Streamline English Departures: từ và cấu trúc từ / Bernard Hartley, Peter Viney. - [Oxford]: [NXB. Đại học
Stepping out / Virginia A. Arnold,...[et al]. - New York: Macmillan , 1989. - 80 p. : col. ill. ; 23 cm
Start 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test start / Jim Lee. - Tp. Hồ Chí
Start 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee. - Tp. Hồ Chí Minh
Spotlight in literacy / Elaine Mei Aoki,...[et al]. - New York: McGraw-Hill/ Macmillan , 1997. - 279 p., G21
Spelling / Gillan E. Cook...[et all]. - New York: McGraw Hill school division , 1998. - vi, 278 p. : col.ill. ; 2
Speakout: Teacher's resource book / Jenny Parsons, Nick Witherick. - England: Pearson , 2011. - 222 p. : ill.
Speakout: Starter: Teacher's Resource Book / Jane Comyns Carr, Gabby Maguire. - England: Pearson , c201
Speakout: Pre - intermediate: Workbook with key / Antonia Clare, JJ Wilson. - England: Pearson , 2011. - 94
Speakout: Pre - intermediate: Teacher's Resource Book / Jenny Parsons. - England: Pearson , 2011. - 222 p.
Speakout: Pre - intermediatate: Students' Book with Active Book / Antonia Clare, JJ Wilson. - England: Pea
Speakout: Intermediate: Teacher's Resource Book / Damian Williams. - England: Pearson , c2011. - 205 p. :
Speakout: Elementary: Teacher's Resource Book / Jenny Parsons, Damian Williams. - England: Pearson , c2
Speakout: Elementary: Students' Book / Frances Eales, Steve Oakes. - England: Pearson , c2011. - 175 p. : i
Speakout: Avanced: Students' Book with Active Book / Antonia Clare, JJ Wilson. - England: Pearson , c201
Speakout: Advanced: Teacher's Resource Book / Damian Williams. - England: Pearson , c2012. - 215 p. : ill
Speaking: teacher's Book / Joan McCormack, Sebastian Watkins. - UK: Garnet Education , 2009. - 99 tr. ; 3
Speaking: course book / Joan McCormack, Sebastian Watkins. - United Kingdom: Garnet , 2009. - 128 p. : i
Speaking: Course Book / Joan McCormack, Sebastian Watkins. - UK: Garnet Education , 2009. - 128 tr. ; 30
Speaking Naturally= Luyện kỹ năng nói tiếng Anh: communication skills in American English / Bruce Tillit
Speaking for IELTS / Karen Kovacs. - London: Collins , 2011. - 132 p. : ill. ; 29 cm
Speaking 1 / Nguyen Thuy Nga edited. - In lần thứ hai. - Hà nội: Đại học Sư Phạm , 2011. - 117 tr. : minh h
Speaking / James Schofield, Anna Osborn. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Công ty nhân Trí Việt , 2014. - 125
Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng anh / Hoàng Văn Sít chủ biên, Trần Hữu Mạnh, Đặng Trần Cường. - Tái bản l
Sổ tay tiếng Anh thương mại kinh doanh / Catherine Yvette; Việt Văn dịch và chú giải. - Hà Nội: NXB Từ Đ
Sổ tay tiếng anh kỹ thuật / Quang Hùng và nhóm cộng tác. - Hà Nội: Thanh niên , 2003. - 698 tr. ; 19 cm
Sổ tay tiếng Anh giao tiếp / Catherine Yvette; Việt Văn dịch và chú giải. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. -
Sổ tay thư tín tiếng Anh thương mại / Phạm Minh Kha, Lê Bình Minh biên soạn. - Đồng Nai: NXB Đồng N
Sổ tay sử dụng tiếng Anh cho Nhân viên cảnh sát / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận. - TP Hồ Chí Minh: NXB
Sổ tay người nói tiếng Anh / Trần Mạnh Tường biên soạn. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin , 2014. - 511 tr. ; 21
Sổ tay luyện dịch Anh việt - Việt anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận biên dịch. - TP H
Sổ tay kiến thức tiếng Anh trung học phổ thông / Đỗ Tuấn Minh chủ biên...[et al.]. - Hà Nội: Giáo dục Việt
Sổ tay kiến thức tiếng Anh trung học cơ sở / Đỗ Tuấn Minh chủ biên...[et al.]. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam
Sổ tay học nhanh tiếng Anh / Huy Liêm. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2009. - 207 tr. ; 18 cm
Smart TOEIC / Kim Chang Su, Yoon Cheon Gi. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Công ty Nhân T
Skills for the TOEIC test: speaking and writing. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh Công
Skills for the TOEIC test: listening and reading. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh Công
Ship or sheep?: an intermediate pronunciation course / Ann Baker; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. - TP
Ship or sheep? / Ann Baker; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2011. - 224 tr. : mi
Second language teaching & learning / David Nunan. - New York: Heinle & Heinle Publishers , 1999. - vi, 3
Reading: teacher's book / John Slaght, Paddy Harben. - United Kingdom: Garnet , 2009. - 98 p. : ill. ; 30 cm
Reading strategies for the ielts test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân chủ biên; Lê Huy lâm chuyển ngữ phầ
Reading skills handbook / Harvey S. Wiener, Charles Bazerman.. - 6 th.. - Boston , 1994. - 637 p. ; 23 cm
Reading Skills / Sam McCarter, Norman Whiby. - Oxford: Macmillan , 2007. - 96 p. ; 28 cm
Reading and the high school student: strategies to enhance literacy / Judith L. Irvin, Douglas R. Buehl, Rona
Reading and study skills / John Langan. - 7th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2002. - xvi, 656 p. : ill. (some co
Reading / James Flood ,...[et al.].. - New York: McGraw-Hill , 2001. - 409 p. : col. ill ; 28 cm
Reading / Anna Osborn. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Công ty nhân Trí Việt , 2014. - 126 tr. : minh họa ; 25
Reading & Writing: source book / John Slaght, Paddy Harben, Annne Pallant. - United Kingdom: Garnet , 2
Read all about it: Book 2 / Lori Howard. - [New York]: Oxford University Pres , 2000. - vi, 122 p. : ill. ; 30
Rapid review of English grammar: a text for students of English as a second language / Jean Praninskas.. - 2
Rainbow TOEIC: part 7 / Choi Jong Min ; Nguyễn Thành Yến dịch. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2008. -
Rainbow TOEIC: part 5,6 / Choi Jong Min ; Nguyễn Thành Yến dịch. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2009.
Quyển 4: Các loại câu và các loại mệnh đề/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn. - 2006. - 376 tr
Quyển 3: Câu và mệnh đề/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn. - 2006. - 280 tr
Quyển 2: Cách dùng các thì/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn. - 2006. - 263 tr
Quyển 1= Practice tests for IELTS. - 2011. - 156 tr
Quyển 1: Kiến thức cơ bản về ngữ pháp/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn. - 2006. - 236 tr
Prepare for IELTS: academic practice tests: giáo trình luyện thi IELTS / Penny Cameron and Vanessa Todd.
Practice tests: for learners of business English (pre - intermediate) / Nguyễn Tường Châu... [et al.]. - Hà Nội
Practical faster reading: a course in reading and vocabulary for upper-intermediate and more advanced stude
Practical English language teaching / David Nunan. - New York: Mc Graw-Hill , 2003. - ix, 342 p. : ill. ; 24
Phương pháp học tiếng Anh tốc hành: phần ứng dụng / Mạnh Linh. - Hà Nội: NXB Từ điển bách khoa , 200
Phương pháp học tiếng Anh tốc hành: phần ứng dụng / Mạnh Linh biên soạn. - Hà Nội: Thời đại , 2009. - 20
Phương pháp học tiếng Anh tốc hành: phần thực tế / Mạnh Linh. - Hà Nội: NXB Từ điển bách khoa , 2006.
Phương Pháp học tiếng Anh tốc hành: phần thực tế / Mạnh Linh biên soạn. - Hà Nội: NXB Thời đại , 2009.
Phương pháp học tiếng Anh tốc hành: phần cơ bản / Mạnh Linh. - Hà Nội: NXB Từ điển bách khoa , 2006.
Phương pháp học tiếng Anh tốc hành: phần cơ bản / Mạnh Linh biên soạn. - Hà Nội: NXB Thời đại , 2009.
Phương pháp học tiếng Anh hỏa tốc= Express English: thực hành / Gia Linh biên soạn. - Tái bản. - Hà Nội:
Phương pháp học tiếng Anh hỏa tốc= Express English: nền tảng / Gia Linh biên soạn. - Tái bản. - Hà Nội: N
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất / Bùi Phụng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 295 tr. ; 19 cm
Phrases, clauses and sentences / George Davidson. - Singapore: Learners Publishing Pte , 2003. - 210 p. ; 24
Phiên âm tiếng Anh / Trần Đăng Dương. - Hà Nội: Dân trí , 2014. - 266 tr. ; 21 cm
Phát triển từ vựng tiếng Anh cho bé= Improving vocabulary for Kids / Minh Anh. - Hà Nội: Dân trí , 2013. -
Person to person: teacher's book starter: communicative speaking and listening skills / Jack C. Richards, Ge
Person to person: Teacher's book 2: communicative speaking and listening skills / Jack C. Richards...[et al.]
Person to person: teacher's book 1: communicative speaking and listening skill / Jack C. Richards...[et al.]. -
Person to person: student book starter: communicative speaking and listening skills / Jack C. Richards. - 3rd
Person to person: student book 2: communicative speaking and listening skills / Jack C. Richards, David By
Person to person: student book 1: communicative speaking and listening skills / Jack C. Richards, David By
Passkey to the TOEFL iBT [Audio CD]: Barron's students' #1 choice. - 6th ed.. - [s.l]: [s.n] , 2006. - 2 bộ (4
Pass key to the Toefl IBT= TOEFL iBT: Test of English as a foreign language internet- based test / Pamela J
Oxford practice tests for the TOEIC test 2: with key / Chauncey Group International. - Oxford: Oxford Univ
Oxford practice tests for the TOEIC test 1: with key / Chauncey Group International.. - Oxford: Oxford Uni
Oxford practice grammar: with answers / John Eastwood. - 2nd ed.. - Oxford: Oxford University Press , 199
Oxford practice grammar: intermediate: with answers / John Eastwood. - Oxford: Oxford University press ,
Oxford practice grammar - Advanced: with answers / George Yule. - Oxford: Oxford University press , 2006
Oxford guide to English grammar / John Eastwood. - New York: Oxford University , 1997. - ix, 406 p. ; 23
Oxford EAP= Upper - Intermediate/B2: a course in English for academic purposes / Edward de Chazal & S
Opening doors: understanding college reading / Joe Cortina, Janet Elder. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill ,
On course for for IELTS: Teacher's Book / Brett Shirreffs, Darren Conway. - 2nd ed.. - Australia: Oxford. - x
On course for for IELTS: Student's Book / Brett Shirreffs, Darren Conway. - 2nd ed.. - Australia: Oxford. - v
Objective first certificate= Workbook with answers: workbook with answers / Annette Capel, Wendy Sharp.
Objective first certificate= Workbook with answers: workbook with answers / Annette Capel, Wendy Sharp.
Nụ cười nước Anh: học tiếng anh qua những câu chuyện hài hước / L.A.Hill, Nguyễn Quốc Khánh - Trịnh T
Nụ cười nước Anh / L.A.Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - TP.H
Nụ cười nước Anh / L.A.Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - TP.H
Northstar building skills for the TOEFL iBT: Intermediate / John Beaunont, Frances Boyd, Carol Numrich.
Northstar building skills for the TOEFL iBT: high intermediate / Helen S. Solorzano. - New York: Pearson E
Những văn bản tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn= English papers indispensable to your daily act
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh H
Những lỗi thường gặp trong tiếng Anh= Common mistakes in using English / Thanh Huyền. - Hà Nội: NXB
Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản= Basic point of English grammar / Trần Văn Diệm biên soạn. - TP.H
Những câu thường đàm thoại qua điện thoại= Common telephone expressions / Nguyễn Thành Yến biên dịc
Những câu chuyện thiếu nhi được yêu thích nhất= Favourite children's stories: song ngữ Anh - Việt / Trung
Ngữ pháp tiếng anh= English Grammar / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính. - Hà Nội: Đại học
Ngữ pháp tiếng Anh= English Grammar / Thanh huyền biên soạn. - Tái bản,có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội:
Ngữ pháp tiếng anh= English Grammar / Hà Anh. - Hà Nội: Bách khoa , 2013. - 315 tr. ; 21 cm
Ngữ pháp tiếng anh= English Grammar / Bùi Ý, Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng hiệu đính. - Hà Nội: Đại học
Ngữ pháp tiếng Anh: dành cho người học giáo trình ESL / Nguyễn Hoàng Diễm Ly. - Đồng Nai: NXB Đồng
Ngữ pháp tiếng Anh thực hành= Oxford pratice grammar / John Eastwood; Mai Lan Hương, Phạm Thị Thúy
Ngữ pháp tiếng Anh thực hành= Essential grammar in use: 114 đề mục ngữ pháp quan trọng: dành cho trình
Ngữ pháp tiếng anh thực dụng: Minh Nguyệt, Phương Trang biên soạn. - Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 2006
Ngữ pháp tiếng anh cho trẻ em: english grammar for children / Tuấn Anh. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 200
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Essential of English grammar / Nguyễn Trùng Khánh chủ biên. - Thanh Hóa:
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Basic english grammar in use / The Windy biên soạn; Mỹ Hương hiệu đính. -
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản: essentials of english grammar / Thu Thủy. - Hà Nội: Từ điển Bách Khoa , 200
Ngữ pháp tiếng anh / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội ,
Ngữ pháp tiếng Anh / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Tái bản năm 2008. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵn
Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh= English grammar in use: với 136 đề mục / Raymond Murphy; Bá Kim dịc
Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh= English phonetics and Phonology: Giáo trình thực hành / Peter Roach. - 3
Nexus: person-to-person listening and speaking skills / by Timothy Kiggell. - Chicago: National Textbook C
Newspapers / Peter Grundy. - Oxford; New York: Oxford University Press , 1993. - 134 p. : ill. ; 25 cm
New vocabulary in use: intermediate: an effect self-study reference and practice for english learners / Stuart
New TOEIC 4n4: four weeks, for weakness: 730 Level / Neungyule Education; Nguyễn Thành Yến chú giả
New TOEIC 4n4: four weeks, for weakness: 620 Level / Neungyule; Nguyễn Thành Yến chú giải. - TP. Hồ
New TOEIC 4n4: four weeks, for weakness / Neungyule; Nguyễn Thành Yến chú giải. - TP. Hồ Chí Minh: T
New Success at first certifcate: Student's book & workbook with answer key & tapescript / Robert o'neill, M
New international business English: communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Ric
New international business English: communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Ric
New interchange: English for international communication / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor
New headway: Pre-Intermediate: workbook with key / John and Liz Soars. - 3rd ed.. - Oxford: Oxford Univ
New headway: Pre-Intermediate: student's book / John and Liz Soars. - 3rd ed.. - Oxford: Oxford University
New headway: intermediate: workbook with key / Liz and John Soars. - 3rd ed.. - Oxford: Oxford Universit
New headway: intermediate: student's book / Liz and John Soars. - 3rd ed.. - Oxford: Oxford University pre
New headway: elementary: workbook with key / Liz Soars, John Soars, Sylvia Wheeldon. - 3rd ed.. - Oxfor
New headway: elementary: student's book / Liz Soars, John Soars, Sylvia Wheeldon. - Oxford: Oxford Univ
New headway: biginner: workbook with key / Tim Falla, Liz Soars, John Soars. - Oxford: Oxford University
New headway: biginner: student's book / Liz and John Soars. - Oxford: Oxford University press , 2000. - 14
New headway: advanced: student's book / Liz and John Soars. - Oxford: Oxford University press. - 160 p. :
New headway: advanced workbook with key / Liz Soars, John Soars, Tim Falla. - Oxford: Oxford Universit
New headaway intermediate: Teacher's book / Liz, John Soars, Mike Sayer. - 3th ed.. - New York: Oxford U
New English file: Pre-intermediate workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson. - N
New English File: Elementary Student's Book / Clive Oxenden, Chritina Latham-Koenig, Paul Seligson. - O
New English file: beginner teacher's book / Clive Oxenden...[et.al]. - Oxford: Oxford University Press. - 208
New English file: beginner student's book / Clive Oxenden...[et.al]. - Oxford: Oxford University Press. - 120
New cutting edge: pre-intermediate, workbook / Jane Comyns Carr, Sarah Cunningham, Peter Moor. - Long
New cutting edge: pre-intermediate, students' book and workbook with key / Sarah Cunningham, Peter Moo
New cutting edge: elementary, students' book and workbook / Sarah Cunningham, Peter Moor with Frances
Nâng cao kỹ năng tiếng anh: qua thành ngữ, tục ngữ / Lê Giang. - Hà Nội: Thanh niên , 2009. - 231 tr. ; 19 c
Một trăm hai mươi bài luận anh văn mẫu: dùng cho học sinh lớp 12 ban D và sinh viên ban anh văn: 40 bài
Môn nói trình độ C: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh (ấn bản mới áp dụng từ kỳ thi tháng 1 -
Mỗi ngày học 5 phút tiếng Anh= Mỗi ngày học năm phút tiếng Anh / Thanh Huyền biên soạn. - Tái bản, có
Model test for the IELTS: chương trình luyện thi IELTS: with answers / Giới thiệu Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn
Meetings= Tiếng anh trong hội thảo và hội nghị quốc tế: ten simulations on international topics / Malcolm G
McGraw-Hill's complete tools for the Toefl Test / Roberta Steinberg. - New York: McGraw - Hill , 2005. - x
McGraw-Hill’s TOEFL computer-based test / Roberta Steinberg. - New York: McGraw-Hill , 2005. - xii, 44
McGraw-Hill spelling / Gillian E. Cook...[et al]. - New York: McGraw Hill , 1998. - vi, 250 p. : col.ill. ; 26
McGraw - Hill spelling / Gillian E. Cook...[et al]. - New York: McGraw Hill , 1998. - 233 p. : col. ill. ; 26 c
Mẫu văn bản và hợp đồng thương mại Anh - Việt / Xuân Huy, Minh Khiết. - TP.Hồ Chí Minh: Thanh niên ,
Mẫu thư và câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh / Trần Mạng Tường. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2
Mastering idiomatic english: verb phrases / Loretta S. Gray. - Chicago: National Textbook Company , 1999.
Market: upper intermediate business English course Book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent. - new
Market: Intermediate business English course Book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent. - new ed.. -
Market: advanced business English course Book / Ivvonna Dubicka, Margaret O'Keeffe. - Endiburgh: Pears
Market leader: upper intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Market leader: pre-intermediate business English coursebook and practice file / David Cotton, David Falvey
Market leader: elementary business English coursebook and practice file / David Cotton, David Falvey, Sim
Market leader: elementary business English coursebook and practice file / David Cotton, David Falvey, Sim
Market leader: elementary business English coursebook and practice file / David Cotton, David Falvey, Sim
Making progress to first certificate= Cambridge making progress to first certificate: Workbook with answers
Making progress to first certificate= Cambridge making progress to first certificate: Teacher's book / Leo Jo
Making progress to first certificate= Cambridge making progress to first certificate: Student's book / Leo Jo
Luyện phát âm chuẩn giọng Mỹ= Easy pronunciation: dùng kèm với 6 đĩa CD / Barbara Raifsnider, Christo
Luyện nói tiếng anh như người bản xứ / Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 263 tr. ; 19 cm. + 1 CD
Luyện nghe nói tiếng Anh qua điện thoại / Trí Dũng. - Hà Nội: Thanh niên , 2006. - 392 tr. ; 21 cm.
Luyện kỹ năng viết tiếng Anh= Effective writing / Jean Withrow; Dịch và chú giải Nguyễn Thành Yến. - TP
Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh= Practise listening and dictating skills / Bùi Quỳnh Như (ch.
Luyện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết bằng tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin , 20
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh= Insights anh ideas / Patricia Ackert, Anne L.Nebel, Trần Mạnh Tường biên s
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh= Insights anh ideas / Patricia Ackert, Anne L.Nebel, Trần Mạnh Tường biên s
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý: Basic English for physics / Hồng Quang. -
Luyện đọc tiếng Anh cho học sinh Tiểu học: morning reading classics thích hợp với học sinh tiểu học các lớ
Luyện đọc tiếng Anh cho học sinh Tiểu học: morning reading classics / Steven Green. - Hà Nội: NXB Hồng
Luyện dịch Việt - Anh / Minh Thu, Nguyễn Hòa. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 355 tr. ; 21 c
Luyện dịch tiếng Anh thương mại / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố H
Luyện dịch báo chí Anh - Việt / Vũ Tuấn Tú biên soạn; Quang Trung hiệu đính. - Hà Nội: Thông tấn , 2002.
Look around you / Jack Cassidy, Doris Roettger, Karen K. Wixson. - New York: Scribner education publish
Longman preparation series for the Toeic test= Tài liệu luyện thi Toeic: More practice tests / Lin Lougheed;
Longman preparation series for the Toeic test= Tài liệu luyện thi Toeic: Introductory course / Lin Lougheed;
Longman preparation series for the Toeic test: Listening Course / Lin Lougheed. - 5th ed.. - New York: Pear
Longman preparation course for the TOEFL test / Deborah Philips. - [sl]: Longman , 2006. - xxviii, 640 p. :
Longman new Toeic listening comprehension / Terry Hong chủ biên ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
Listening: teacher's book / Colin Campbell, Jonathan Smith. - United Kingdom: Garnet , 2009 : 97 p. ; ill. +
Listening: Teacher's Book / Colin Campbell, Jonathan Smith. - UK: Garnet Education , 2009. - 115 tr. ; 24 c
Listening: Course book / Colin Campbell, Jonathan Smith. - United Kingdom: Garnet , 2009. - 85 p. : ill. ; 3
Listening: B1+ Intermediate / Ian Badger. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2013. - 128 tr. : minh họa ; 25 cm.
Listening for IELTS / Fiona Aish, Jo Tomlinson. - London: Collins , 2011. - 134 p. : ill. ; 28 cm
Listening 2 / Hoang Giang Lam biên tập. - Hà Nội: Giáo dục , 2009. - 106 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24 cm.- - ĐTT
Listening 1 / Compiled and edited by Tran Thien Thu. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 130 tr. ; 24 cm
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan ; Trường Minh giới thiệu - Book 2.
LinguaForum TOEFL iBT test book. - T.P. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2006. - 366 tr.
LinguaForum TOEFL iBT reading: high intermediate course / Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải. - T.P.
Life lines: Pre - intermediate student's book / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Tái bản lần thứ 1. - Hải
Life lines: Intermediate student's book - workbook / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Tái bản. - Hải P
Life lines: Intermediate student's book - workbook / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Tái bản. - Hải P
Life lines: Elementary student's book - workbook / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Tái bản lần thứ 1
Life lines: Elementary student's book - workbook / Tom Hutchinson; Minh Thu chú giải. - Hải Phòng: NXB
Let's talk 2: Student's book / Leo Jones. - Hải Phòng: NXB. Hải Phòng , 2002. - 181 tr. : minh họa ; 24 cm
Learning to listen: making sense of spoken English: student book 3 / Lin Lougheed. - Oxford: Macmillan , 2
Learning to listen: making sense of spoken English: student book 2 / Lin Lougheed. - Oxford: Macmillan , 2
Learning to listen: making sense of spoken English: student book 1 / Lin Lougheed. - Oxford: Macmillan Ed
Language to go: Pre-intermediate Teacher's resource book / Araminta Crace ...[ al.].. - Harlow: Pearson Edu
Language arts workshop: purposeful reading and writing instruction / Nancy Frey, Douglas B. Fisher.. - Upp
Khẩu ngữ tiếng Anh: cách diễn đạt tâm trạng và cảm xúc / Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 167
Khẩu ngữ tiếng Anh hàng ngày / Vương Hồng. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2009. - 283 tr. ; 18 cm
Khẩu ngữ tiếng Anh giao tiếp / Vương Hồng biên soạn. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2006. - 351 tr. ; 18 cm
Khám phá tiếng anh cho học sinh= English discovery for pupils: tục ngữ / Lê Giang. - Hà Nội: Thanh niên ,
Khám phá tiếng anh cho học sinh= English discovery for pupils: Danh từ tập hợp / Lê Giang. - Hà Nội: Tha
Khám phá tiếng anh cho học sinh: english discovery for pupils / Lê Giang. - Hà Nội: Thanh niên , 2009. - 11
Key terms in translation studies / Giuseppe Palumbo.. - London; New York: Continuum , 2009. - 212 p. ; 23
Junior English companion / Howard Sargeant. - [sl]: Learner Publishing , 2005. - v, 346 p. ; 21 cm
Intro/ Kristin D. Sherman. - 2011. - 101 p
Intro/ Kevin McClure, Mari Vargo. - 2011. - 182 p.
Intro/ Jennifer Bixby. - 2011. - 102 p.
Intro/ Jennifer Bixby ...[et al.]. - 2011. - 166 p
Intermediate - Select readings: teacher - approved reading for today's students / Linda Lee, Erik Gundersen.
Intelligent business workbook: pre-intermediate business English / Irene Barrall, Nikolas Barrall. - England
Intelligent business coursebook= Giáo trình tiếng Anh thương mại: elementary business English / Irene Barr
Integrated literacy instruction in the middle grades: channeling young adolescents' spontaneous overflow of
Insight into Pet with answers / Helen Naylor, Stuart Hagger. - Cambridge: Cambridge University press , 200
Infortech english for IT & computer learners: student's book second edition with keys & tapescripts / Santia
In tandem: reading and writing for college students / Deanne Spears ; with a brief guide to grammar and usa
Implementing the lexical approach: Putting Theory into Practice / Michael Lewis. - Australia: Thomson , 20
Impact listening 3 / Kenton Harsch, Kate Wolfe-Quintero. - Quarry Bay: Longman , 2001. - 96 p. : col. ill. ;
Impact listening 2 / Jill Robbins, Andrew MacNeill. - Quarry Bay: Longman , 2001. - 96 p. : col. ill. ; 28 cm
Impact listening 1 / Ellen Kisslinger. - Quarry Bay: Longman , 2001. - 96 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1 CD - ROO
IELTS with answers= Cambridge IELTS with answers: examination papers from University of Cambridge E
IELTS with answers= Cambridge IELTS with answers: examination papers from University of Cambridge E
IELTS with answers= Cambridge IELTS with answers: examination papers from University of Cambridge E
IELTS with answers 2= Cambridge IELTS with answers: examination papers from University of Cambridge
IELTS to success: preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải Nguyễn Thành Yến. - 2nd ed.. -
IELTS strategies for study: tài liệu luyện thi IELTS / Michael Garbutt & Kerry O'Sullivan; Giới thiệu và chú
IELTS reading tests / McCarter & Ash; Chú giải tiếng Việt Nguyễn Thành Yến. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợ
IELTS on track: test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Giới thiệu Nguyễn Thành
IELTS on track: test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; chú giải tiếng Việt Nguyễn
IELTS masterclass: student's book / Simon Haines, Perter May. - Oxford: Oxford University press , 2006. -
IELTS foundation: Teacher's book / Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous. - Oxford: Macmi
IELTS foundation: student's book. - TP. Hồ Chí Minh: NXB tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 186 tr. : mi
IELTS foundation: Student's book / Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous. - Oxford: Macmil
IELTS express: intermediate: coursebook / Richard Hallows, Martin Lisboa, Mark Unwin. - [sl]: Thomson ,
IELTS 2: with answer examination papers from university of Cambrige esol examinatons / Cambrige. - Lon
IELTS 1: with answer examination papers from university of Cambrige esol examinatons / Cambrige. - Lon
Hướng dẫn viết thư tín thương mại Anh - Việt / Trần Trọng Dương. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2008. - 2
Hướng dẫn tự học ngữ pháp căn bản tiếng Anh bằng hình minh hoạ. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2009. - 1
Hướng dẫn sử dụng giới từ tiếng Anh / Eugene J. Hall; Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ dịch và chú giải
Hướng dẫn phương pháp làm luận và tuyển chọn các bài luận mẫu / Trúc Phương, Hồng Ân. - TP.Hồ Chí M
Hướng dẫn đọc và dịch báo chí Anh - Việt / Minh Thu, Nguyễn Hòa. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2
Hướng dẫn dịch và đọc báo chí tiếng Anh: thời sự quốc tế - sự kiện kinh tế tài chính - đầu tư- sự kiện khoa h
How to prepare for the TOEFL test: Test of English as a foreign language / Pamela J.Sharpe; thực hiện: Lê T
How to prepare for the TOEFL [Audio CD]. - 11th ed.. - [s.l]: [s.n]. - 2 bộ (10 compact discs) : sound disc
How to master skill for the Toefl iBT writing: Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier.
How to master skill for the Toefl iBT writing: basic / Arthur H. Milch, Denise McCormack; Lê Huy Lâm ch
How to master skill for the Toefl iBT reading: advanced / Hall, Timothy, Mich Arthur H., Denise McCormac
How to master skill for the Toefl iBT listening: advanced / Gerald de la Salle, Jasmine C. Swaney, Monika N
Hospitality: enghlish communication for your career / Lee Yong-min, Michael A.Putlack. - TP Hồ Chí Minh
Học viết thư thương mại= Writing business letters / Anthony C. M. Cheung, Emma P. Munroe; Nguyễn Thà
Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh= Prepositions and derterminers: giới từ và từ xác định / Kim Anh. - TP.Hồ
Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh= Passive voice, direct and indirect speech, clause, questions, condition an
Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh= Nouns, verb, adjectives, adverbs and usages in the English language: Da
Học từ vựng kinh tế và thương mại tiếng Anh / Lê Huy Lâm biên dịch. - TP.Hồ Chí Minh: NXB TP.Hồ Chí
Học tốt tiếng Anh lớp 11 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 175 tr. ; 24 cm
Học tốt tiếng Anh lớp 10 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 191 tr. ; 24 cm.
Học tiếng Anh qua giọng Mỹ= English USA / Việt Anh biên soạn. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 307 t
Học tiếng anh giọng Mỹ: english USA / Việt Anh biên soạn. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 307 tr. ; 21 cm. +
Học tiếng Anh bằng thành ngữ / Trần Văn Điền. - Hà Nội: Thanh niên , 2000. - 290 tr. ; 21 cm.
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp= English conversation quick study / Thanh hà biên soạn. - Hà Nội: Hồng Đứ
Học ngữ pháp tiếng Anh vui nhộn. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2009. - 321 tr. : minh họa ; 21 cm.
Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh / Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; Hồng Nhun
Health Science: english communication for your career / Soh Yoon-hee. - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 201
Hackers TOEIC listening actual tests. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Công ty Nhân trí Việt , 20
Grammar: a friendly approach / Christine Sinclair. - Maidenhead: Open University Press , 2007. - xii, 158 p
Grammar Practice for upper - intermadiate students: with answers / Elaine Walker with Steve Elsworth; Thự
Grammar in context: proficiency level English / Hugh Gethin; Hồng Đức giới thiệu. - Ấn bản mới. - Hà Nội
Grammar form and function 1 / Milada Broukal. - New York: McGraw-Hill , 2004. - xviii, 397 p. : ill. ; 28 c
Grammar for teachers: a guide to American English for native and non-native speakers / by Andrea DeCapu
Grammar for IELTS with answers: Self-study grammar reference and practice / Diana Hopkins, Pauline Cul
Grammar builder: a grammar guidebook for students of English 4 / A. Amin, R. Eravelly, F. J. Ibrahim. - Ca
Grammar builder: a grammar guidebook for students of English 3 / A. Amin, R. Eravelly, F. J. Ibrahim. - Ca
Grammar builder 2: a grammar guidebook for students of English / A. Amin, R. Eravelly, F. J. Ibrahim. - Ca
Grammar builder 1: a grammar guidebook for students of English / A. Amin, R. Eravelly, F. J. Ibrahim. - Ca
Grammar & usage for better writing / Henry I. Christ, Harold Levine; Hồng Đức giới thiệu. - Hà Nội: NXB
Global English: Product catalogue. - Englan: British Council , c2012. - 73 p. ; 30 cm.
Giới thiệu đề thi môn tiếng Anh: học phần 3 + 4 : biên soạn theo giáo trình Lifelines / Nguyễn Thị Tường V
Giáo trình viết tiếng Anh: hướng dẫn thực hành viết cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Thị Kim Dung và nhó
Giáo trình viết đoạn và bài luận hàn lâm - tiếng Anh= Academic paragraphs and essays in English / Trần Lê
Giáo trình tiếng Anh: dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Đỗ Tuấn Minh chủ biên,
Giáo trình tiếng Anh: dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Đỗ Tuấn Minh chủ biên,
Giáo trình tiếng Anh thư tín thương mại= English for commercial correspondences: dùng trong các trường T
Giáo trình tiếng anh sinh học= Enghlish in biology: các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng n
Giáo trình tiếng anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng / Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây
Giáo trình tiếng anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng / Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây dựng , 200
Giáo trình tiếng Anh du lịch= English for tourism: dùng trong các trường THCN / Đào Thị Hương. - Hà Nội
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại= English for commerce: dùng trong các trường THCN / Ngu
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1= English for business 1: dùng trong các trường THCN / L
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng= Engilsh for Secretaries: dùng trong các trường THCN
Giáo trình tiếng anh chuyên ngành may / Nguyễn Thị Luyến. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2010. - 79 tr. ; 24
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính / Châu Văn Trung, Nguyễn Phi Khứ, Quang Hùng. -
Giáo trình tiếng Anh chăm sóc khách hàng= Customers' Services: dùng trong các trường THCN / Ngô Thị T
Giáo trình ngữ âm tiếng Anh thực hành= Practical English phonetics: dùng trong các trường THCN / Lưu T
Giáo trình luyện thi IEFLTS= Prepare for IEFLTS / Penny Cameron and Vanessa Todd. - TP.Hồ Chí Minh: N
Giáo trình English for Business III: Interrmediate Student's book : dùng trong các trường THCN / Nguyễn D
Giáo trình English for Business II: dùng trong các trường THCN / Trần Thị Phương Mai chủ biên. - Hà Nội:
Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống: trình độ trung cấp / Tưởng Tổ Khang chủ biên...[và những
Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống: trình độ sơ cấp / Hầu Nghị Lăng chủ biên; Tôn Kiến Hoa, C
Giao tiếp tiếng anh trong ngành luật= English communication in Law / Thanh Hà. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đứ
Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh= English conversation in business / Lê Huy Liêm. - Hà Nội: Bách kho
Giao tiếp tiếng Anh thông dụng / Thanh Hà biên soạn. - Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr. ;
Giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại / Minh Ngọc biên soạn. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2007. - 279 tr. ; 21
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm $ hội nghị= English for exhibitions & conventons / Andrew thomas, biên
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng= English for restaurant workers / Andrew Thomas, HĐ Group b
Giao tiếp tiếng Anh chi cảnh sát= English for police / Thanh Hà. - Hà Nội: Hồng Đức , 2011. - 150 tr. ; 21 c
Giao tiếp tiếng anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng= Instant english conversation for banking staff / Thanh
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh với bài tập và đáp án / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - TP.Hồ Chí Minh:
Genre analysis: English in academic and research settings / John M. Swales. - Cambridge [England]; New Y
Fundamentals Of English Tranditional Syntax: Giáo trình ngữ pháp dành cho sinh viên đại học chuyên Anh
Fundamentals of English grammar= Ngữ pháp tiếng Anh trung cấp / Betty Schrampfer Azar; Hồng Đức dịch
Fundamentals of English grammar= Bài tập ngữ pháp tiếng Anh trung cấp: workbook / Betty Schrampfer A
Fundamentals of English grammar / Betty Schrampfer Azar. - 3rd ed.: Longman , 2005. - 503 tr. ; 24 cm
Focus on skills for IELTS / Margaret Matthews, Katy Salisbury. - England: Pearson Longman , 2007. - 151
Focus on IELTS: teacher's book / Sue O'Connell. - England: Pearson , 2012. - 126 p. : ill. ; 30 cm.
Focus on IELTS foundation: teacher's book / Sue O'Connell. - England: Pearson , 2007. - 64 p. ; 27 cm.
Focus on IELTS / Sue O'Connell. - England: Pearson , 2012. - 263 p. : ill. ; 28 cm.
Focus on grammar / Anne Seaton. - [sl]: Learners Publishing , 2007. - iv, 608 p. ; 24 cm
Focus on comprehension 4 / Peter Ellison, Mike Gould. - Focus on comprehension four. - [sl]: Learners Pub
Focus on comprehension 2= Focus on comprehension two / Mike Gould. - [sl]: Learners Publishing , 2006.
Focus on comprehension 1 / Keith Brindle,Mike Gould. - Singapore: Learners Publishing , 2006. - ix, 206 p
Focus on comprehension / Mary Green, Mike Gould. - [sl]: Learners Publishing , 2006. - 182 p. : ill. ; 28 cm
Focus on academic skills for IELTS / Morgan Terry, Judith Wilson. - England: Pearson , 2010. - 175 p. : ill.
First certificate practice test with key / Charles Osborne. - Australia: Thomson , c2006. - 224 p. : ill. (some c
Extending professional contributions / edited by Tim Murphey.. - Alexandria, Va.: Teachers of English to Sp
Extended writing & research skills: Teacher's book / Joan McCormack, John Slaght. - UK: Garnet , 2009. -
Extended writing & research skills: Course book / Joan McCormack, John Slaght. - United Kingdom: Garne
Expanding tactics for listening= Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu. - 2
Everyday situations for communicating in English / Rebecca Rauff, Rudolph Rau; illustrations by James Bu
Essential grammar in use: a self-study reference and practice book for elementary students of English: with
Essential grammar in use: a self-study reference and practice book for elementary students of English / Raym
Essay writing. - UK: Garnet , 2007. - 20 p. ; 30 cm
Essay writing for English tests: a step by step guide for self- study & the classroom: with exercises and answ
English Syntax: tài liệu ôn thi tuyển sinh sau đại học chuyên ngành giảng dạy tiếng anh / Tô Minh Thanh. -
English syntax: from word to discourse / Lynn M. Berk.. - New York: Oxford University Press , 1999. - xvii
English skills with readings / John Langan. - sixth ed.. - Boston: Mcgraw Hill , 2006. - 758 p. : ill. ; 24 cm
English skills / John Langan. - 8th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xvi, 604 p. : ill. (some col.) ; 23 cm
English practice grammar= Ngữ pháp tiếng Anh căn bản / Norman Coe, Mark Harrison, Ken Paterson. - Hà
English management Studies: in higher Education Studies: Course book / Tony Corballis, Wayne Jennings.
English language teaching: Catalogue 2009. - 3rd ed.. - Edinburgh: Cambridge , 2009. - 96 p. ; 30 cm
English language teaching methodology 3: Practicalities in an English language classroom / Compiled and e
English knowhow= Giao tiếp tiếng Anh giao tiếp: student book 3 / Angela Blackwell, Therese Naber, Grego
English knowhow= Giao tiếp tiếng Anh giao tiếp: student book 2 / Angela Blackwell, Therese Naber, Grego
English knowhow= Giao tiếp tiếng Anh giao tiếp: student book 1 / Angela Blackwell, Therese Naber, Grego
English knowhow= English knowhow workbook 2 English knowhow workbook two: workbook 2 / David M
English knowhow= English knowhow workbook 1 English knowhow workbook one: workbook 1 / Susan B
English knowhow= English knowhow student book 3 English knowhow student book three: student book 3
English knowhow: teacher's handbook 3 / Gill Adams. - Oxford: Oxford University press , 2004. - ix, 179 p
English knowhow: student book 2 / Therese Naber, Angela Blackwell, Gregory J. Manin. - Oxford: Oxford
English knowhow: student book 1 / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin. - Oxford: Oxford
English in focus: Level C: Workbook / Nicholas Sampson; Nguyễn Quốc Hùng. - TP.Hồ Chí Minh: NXB TP
English in focus: Level B: Workbook / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng. - TP.Hồ Chí Minh:
English in focus: Level A: Workbook / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng. - TP.Hồ Chí Minh:
English in focus: chương trình tiếng Anh cho người lớn level A (trình độ A) / Nicholas Sampson, Nguyễn Q
English in focus: chương trình tiếng anh cho người lớn : Level B ( Trình độ B) / Nicolas Sampson, Nguyễn
English grammar workbook for dummies / by Geraldine Woods. - Hoboken, N.J: Wiley , 2006. - xvi, 298 p.
English Grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu/ Raymond Murphy; Phạm Đăng
English Grammar for advanced students / Đoàn Minh, Nguyễn Thị tuyết. - Hà nội: NXB Hà Nội , 2001. - 14
English for Vietnamese= Tiếng Anh dành cho người Việt: Anh ngữ thực hành / Nguyễn Hy Quang biên soạn
English for secretaries and administrative personnel: teacher's book / Marisela Toselli, Ana Maria Millan. - 2
English for secretaries and administrative personnel: students' book / Marisela Toselli, Ana Maria Millan. - 2
English for international trade: for students specialized in import and export business. - Hà Tây: Sosial Labo
English for inservice students / Hanoi University of Technology. - Hà Nội: Bach Khoa Publishing House , 2
English for environmental science in higher educations study: Teacher's Book / Richard Lee, edited by serie
English for environmental science in higher educations study: Teacher's Book / Richard Lee, edited by serie
English for environmental science in higher educations study: Course book / Richard Lee, edited by series T
English for education / Le Kim Dung; Nguyen Thi Ha amended and supplemented. - 2nd ed.. - Hanoi: Univ
English for Computing / Vũ Thị Nga, Hoàng Hải Trà. - Hà Nội: Xây dựng , 2011. - 68 tr. ; 27 cm
English for business studies: in higher eduacation studies / Carolyn Walker, Paul Harvey; Terry Phillips edit
English for business studies: a course for business studies and economics students / Ian Mackenzie; Trần Th
English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ. - Hà Nội: NXB Bưu điện , 200
English for business life: upper intermediate (course book) / Ian Badger, Pete Menzies. - London: Marshall
English for business life: pre-intermediate (course book) / Ian Badger, Pete Menzies. - London: Marshall Ca
English for business life: intermediate business English (course book) / Ian Badger, Pete Menzies. - London
English for business life: elementary (course book) / Ian Badger, Pete Menzies. - London: Marshall Cavend
English for business / Josephine O'Brien. - Australia: Thomson Heinle , 2007. - 106 p. : ill. ; 27 cm
English for Banking in higher education studies / Marie McLisky, Terry Phillips. - UK: Garnet Education , 2
English brushup / John Langan, Janet M. Goldstein. - 3rd ed.. - Boston: McGraw Hill , 2003. - vi, 249 p. : il
English alive 2 / Maggy Saldais...[et al.]. - Milton: Jonh Wiley & Sons , 2006. - ix, 197 p. : col.ill. ; 29 cm
Elementary business English: course book / David Cotton, David Felvey, Simon Kent. - [sl]: Financial times
Elementary - Select readings: teacher - approved reading for today's students / Linda Lee. - Oxford: Univers
Effective presentations / Jeremy Comfort with York Associates. - Oxford: Oxford University Press , 1997. -
Easy TOEIC: Improve your listening and reading skills. Acquire knowledge in various fields. Train for the T
Đọc và viết thư bằng tiếng Anh= English letter writing / Hoàng Phúc. - Hà nội: Thống kê , 2003. - 195 tr. ; 2
Dịch thuật văn bản khoa học= Scientific translation: trên cơ sở ngữ liệu các chuyên ngành hóa học, sinh học
Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả / Nguyễn Mạnh Thảo. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ C
Đề thi tiếng Anh: Phần đọc hiểu (Tốt nghiệp THPT và Đại học, Cao đẳng) / Ngô Văn Minh. - Hà Nội: Đại h
Để học tốt tiếng Anh 12 / Nguyễn Thị Tường Phước chủ biên, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy. - Hà
Danh từ tiếng Anh / Thanh Hà biên soạn. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2008. - 131 tr. ; 21 cm
Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch. - TP Hồ Chí Minh
Đàm thoại tiếng anh thực dụng chuyên ngành khoa học và công nghệ / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên
Đàm thoại tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch= English for uotbound tuor leaders / Thanh Huyền. - Hà N
Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên nhà hàng, khách sạn / Kim Thư, Vũ Mạnh Quỳnh. - Hà Nội: Vă
Đàm thoại cấp tốc cho người lái xe / Vũ Hạnh Quỳnh. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2006. - 159 tr. ; 18 cm.
Đàm phán thương mại tiếng Anh= Spoken English for business negotiation / John Kallen. - Hà Nội: NXB H
Đặc điểm của câu hỏi tiếng Anh: Đối chiếu với tiếng Việt: Sách chuyên khảo / Nguyễn Đăng Sửu. - Hà Nội:
Corpus-based contrastive studies of English and Chinese / Richard Xiao and Tony McEnery.. - New York: R
Cơ hội kinh doanh= Business opportunities / Vicki Hollett; Trần Thị Thanh giới thiệu. - Đà Nẵng: Nxb. Đà N
Check your vacabulary for Academic english / David Porter. - 3rd ed.. - LOndon: A & C Black , 2007. - 78 p
Câu bị động, câu trực tiếp - gián tiếp, câu mệnh đề, câu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng= Passive voice, d
Căn bản ngữ pháp tiếng anh danh cho người bắt đầu học: Tập 2. - Thanh Hóa: Hồng Đức , 2009. - 247 tr. ; 2
Cambridge IELTS: Cambridge IELTS 3/ Trần Bích Hương giới thiệu. - 2004. - 172 tr.
Cambridge IELTS 2= Cambridge IELTS/ Trần Bích Hương giới thiệu. - 2004. - 169 tr.
Cambridge grammar of English: a comprehensive guide: spoken and written English grammar and usage / R
Cẩm nang sử dụng từ nối trong tiếng Anh= Handbook of English conjuntion usage / Trần Trọng Dương, Ng
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh: English verb tenses in use / Nguyễn Phương Mai. - Hà Nội: Đại học Q
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Xuân Bá. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2007. - 246 tr. ; 21 cm
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành / Nguyễn Mạnh Thảo. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp , 2015. - 135
Cách phát âm và đóng dấu trọng âm tiếng anh: how to pronounce english words and place stresses / Nguyễn
Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh= How to pronuounce English words and place stresses / Tha
Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh= How to pronuounce English words and place stresses / Ngu
Cách khắc phục khó khăn khi người việt học tiếng anh / Bùi Quỳnh Như chủ biên, The windy; hiệu đính: Q
Cách dùng các thì tiếng anh= The use of tenses in enghlish: dành cho học sinh, sinh viên và học viên các tru
Cách dùng các thì tiếng anh= Teaching Tenses / Rosemarry Aitken. - Hà Nội: Thanh niên , 2007. - 306 tr. ; 1
Cách đánh dấu trong âm và phát âm đúng tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2006
Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng tiếng Anh / Trần Mạnh Tường / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại
Các từ loại trong tiếng Anh / Chi Mai, Mai Thu biên soạn. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2007. - 215 tr. : bản
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh điển hình trong đàm phám kinh doanh= English conversations in trade n
Các thì & giới từ trong tiếng Anh= Tense and prepositions / Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era. - Hà N
Các thành ngữ thương mại thường gặp trong tiếng anh= Common bussiness idioms in english / Lê Huy Liêm
Các kỹ năng tiếng Anh Trung học / Thanh Hoa. - Hà Nội: Văn hóa thông tin , 2009. - 277 tr. ; 21 cm
Các ký hiệu ngữ âm tiếng Anh / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ C
Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2007. - 27
Các bài luận tiếng anh thông dụng= Commonly used English essay / Trịnh Thị Phượng. - Hà Nội: Từ điển B
Basic grammar in use: self - study reference & practice for students of English: with answers / Raymond Mu
Bài tập ngữ pháp tiếng anh= English Grammar Exercises / Thanh Huyền. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 200
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Xuân Bá. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2002. - 391 tr. ; 21 cm
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 419 tr. ; 21
Bài tập chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh 12: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo nă
An outline of English grammar with exercises and answer key= English grammar / George Stern. - [sl]: Lea
American headway: starter: workbook / Tim Falla, John Soars, Liz Soars. - Oxford: Oxford University press
American headway: starter: student book / John Soars, Liz Soars. - Oxford: Oxford University press , 2002.
American Headway 4: student book / John and Liz Soars. - Oxford: Oxford University press , 2005. - vii, 15
American headway 1: workbook / Liz Soars, John Soars. - Oxford: Oxford University press , 2001. - 84 p. :
American headway 1: student book / Liz Soars, John Soars. - Oxford: Oxford University press , 2001. - vii,
All-star 3: Student book with audio highlights / Linda Lee ...[et al.]. - New York: McGraw-Hill , 2005. - xix
All-star 2: student book with audio highlights / Linda Lee ...[et al.]. - New York: McGraw-Hill , 2005. - xix,
Adverbial clauses and their replacements in English writing: thuộc nhóm ngành XH 2A , 2005. - 48 tờ ; 30 c
Advanced grammar in use: a self-study reference and practice book for advanced learners of English: with a
Advanced beginner's english reader / Interior ullustrations, Jim Buckley. - 2nd ed.. - Lincolnwood: McGraw
Action plan for IELTS / Vanessa Jakeman, Clare McDowell. - Cambridge: Cambridge University press , 200
Access to FCE / Joseph Parsalis, Nicholas Stephens. - Oxford: New Editions , 2002. - 192 p. : col. ill. ; 28 c
A student's companion vocabulary and grammar / George Davidson, George Stern. - [sl]: Learners Publishin
857 tình huống giao tiếp= Tám trăm năm mươi bẩy tình huống giao tiếp: 15000 câu đàm thoại trong tiếng A
8000 câu đàm thoại tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / Việt Anh. - Hà Nội: NXB Thanh niên , 2006. - 42
80 tình huống thường gặp trong anh ngữ / Lưu Thanh biên soạn. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2006. - 156
600 từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng= Sáu trăm từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng / Jane Catherine; Việt V
600 essential words for the toeic test: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Lin Lougheed. - 2nd e
600 essential words for the toeic test: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Lin Lougheed. - 2nd e
600 essential words for the TOEIC test [Audio CD]: listening comprehension review for lessons 1-25, 26-58
57 bài luận Anh văn= Năm mươi bẩy bài luận Anh văn 57 English compositions for B and C levels: sách dù
54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả= Năm mươi tư trọng điểm giúp bạn làm bài thi
520 câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống= Năm trăm hai mươi câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc s
5000 câu trắc nghiệm tiếng Anh= Năm nghìn câu trắc nghiệm tiếng Anh: biên soạn theo chương trình luyện
50 strategies for o,proving vocabulary, comprehension, and fluency: an active learning approach / Adrienne
50 bài luyện nge tiếng Anh dành cho bé= 50 listening practice lessons Năm mươi bài luyện nge tiếng Anh d
50 bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọn= 50 selected tests / Tuyển chọn và giới thiệu Lê Huy Lâm. - TP.Hồ Ch
50 bài đọc hiểu tiếng Anh cho trẻ em= Năm mươi bài đọc hiểu tiếng Anh cho trẻ em / Nguyễn Minh. - Hà N
393 động từ bất quy tắc & cách dùng thì trong tiếng Anh= Ba trăm chín mươi ba động từ bất quy tắc và cách
360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh= Ba trăm sáu mươi động từ bấ
360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh= 360 Irregular Verbs & Handbook of E
360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh= 360 English irregular verbs/ Lê Giang. - Hà N
360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh= 360 English irregular verbs & the use of tens
360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì tiếng Anh= Ba trăm sáu mươi động từ bất quy tắc và cách dùn
360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh= Ba trăm sáu mươi động từ bất quy tắc và 12 thì c
3200 câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh= Ba nghìn hai trăm câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh: dành ch
3000 ngữ động từ tiếng Anh và cách dùng= three thausand English Phrase verbs with definitions and examp
285 câu tiếng Anh thông dụng= Hai trăm tám năm câu tiếng Anh thông dụng: có tần số sử dụng cao nhất giú
2500 câu giao tiếp Anh - Việt thường gặp= Hai nghìn năm trăm câu giao tiếp Anh - Việt thường gặp / Trần M
250 bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh để làm tốt các bài thi trắc nghiệm: Trình độ căn bản / Lê Q
25 tests for business basics: hướng dẫn ôn tập và làm bài thi theo giáo trình Business / Minh Thu, Phương L
25 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh= Hai mươi lăm đề thi trắc nghiệm tiếng Anh: Luyện thi Trung học phổ thôn
25 bộ đề trắc nghiệm Anh văn= Hai mươi lăm bộ đề trắc nghiệm Anh văn: luyện thi vào lớp 10 / Nguyễn Th
24 bài đàm thoại tiếng Anh cho mọi nhu cầu giao tiếp thường gặp / Lê Huy Lâm,Phạm Văn Thuận biên dịch
202 useful exercises for IELTS= Two hundred and two useful exercises for ELTS / Garry Adams, Terry Peck
202 bài tập tiếng Anh= Hai trăm lẻ hai bài tập tiếng Anh: Luyện các kỹ năng: Nghe, đọc, viết / Thanh Thảo,
2000 mẫu câu thông trong đàm thoại tiếng Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy biên dịch. - TP.Hồ Chí M
2000 câu thực hành giao tiếp tiếng anh / Nguyễn Văn Dư. - TP.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2003. - 127 tr. ; 14
2000 câu đàm thoại tiếng Anh cho mọi tình huống / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng biên dịch. - TP.Hồ Chí M
200 bài luận tiếng Anh= Hai trăm bài luận tiếng Anh / Đặng Kim Chi biên dịch. - TP.Hồ Chí Minh: Thống k
20 đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn tiếng Anh / Trần Thị Thu Hà. - Hà Nội: Đại học Sư
20 bài trắc nghiệm tiếng Anh= Hai mươi bài trắc nghiệm tiếng Anh: trình độ C / Lê Dung, Lê Trang biên so
192 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / A. J. Thomson Đỗ Lệ Hằng biên dịch; Khoa học - Xã hội - Nhân văn. - TP
190 ready - to - use activities that make English fun ! / George Watson. - San Francisco: jossey - Bass , 2002
187 câu tiếng Anh có tần suất sử dụng cao nhất trong mua sắm= Một trăm tám mươi bẩy câu tiếng Anh có tầ
1800 mẫu câu hỏi & giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Q
1800 câu trắc nghiệm tiếng Anh 12= Một nghìn tám trăm câu trắc nghiệm tiếng Anh 12: Luyện thi tốt nghiệ
1800 câu đàm thoại cấp tốc tiếng anh= 1800 sentences instant English conversation / Hữu Khiêm, Thanh Th
1800 câu đàm thoại cấp tốc tiếng anh= 1800 sentences instant English conversation / Hữu Khiêm, Thanh Th
1800 câu đàm thoại cấp tốc tiếng anh= 1800 sentences instant English conversation / Hữu Khiêm, Thanh Th
16 bài học cách dùng ngữ pháp và viết tiếng Anh= Mười sáu bài học cách dùng ngữ pháp và viết tiếng Anh
1500 words in 15 minutes a day: a year-long plan to learn 28 words a week / Ceil Cleveland. - New York: M
1500 câu đàm thoại tiếng anh= Một nghìn năm trăm câu đàm thoại tiếng Anh: 1500 daily english conversati
150 bài luyện thi môn tiếng Anh đặt câu biến đổi câu= Sentence building sentence transformation: Đặt câu b
150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu= Sentence building, sentence transformation: luyện thi chứng chỉ Quố
150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu= Sentence building, sentence transformation: luyện thi chứng chỉ Quố
145 tình huống giao tiếp tiếng Anh= Một trăm bốn mươi lăm tình huống giao tiếp tiếng Anh / Trần Mạnh Tư
143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất= 143 best model english essays & writings Một trăm bốn m
136 bài luyện dịch Việt Anh= Một trăm ba mươi sáu bài luyện dịch Việt Anh / Nguyễn Thuần Hậu. - Tái bản
1300 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày / Nguyễn Thành Yến biên dịch. - TP. Hồ Chí
126 bài luyện dịch Việt Anh / Nguyễn Thuần Hậu. - Tái bản lần thứ 5. - T. P. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn
120 bài luận tiếng Anh= Một trăm hai mươi bài luận tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư ph
120 bài luận tiếng Anh= Một trăm hai mươi bài luận tiếng Anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư ph
109 bài luyện dịch Việt - Anh= Một trăm linh chín bài luyện dịch Việt - Anh / Nguyễn Thuần Hậu biên soạn
101 Helpful hints for IELTS= One hundred and one helpful hints for IELTS: academic module / Garry Adam
101 American English Proverbs= 101 tục ngữ Anh - Việt: understanding language and culture through comm
101 American English Idionms= 101 thành ngữ Anh - Mỹ: Understanding and speaking English like an Am
1001 câu đàm thoại tiếng Anh mỗi ngày= Một nghìn không trăm linh một câu đàm thoại tiếng anh mỗi ngày
10000 câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất= Mười nghìn câu đàm thoại tiếng Anh 10000 commun
10000 câu đàm thoại anh - việt thông dụng= Mastering course of modern english. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng h
1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Lee Jim. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng h
1000 mẫu câu đàm thoại tiếng anh kiểu mỹ= Một nghìn mẫu câu đàm thoại tiếng anh kiểu mỹ: 1000 most co
100 giờ học tiếng Anh= Một trăm giờ học tiếng Anh: bước đầu nói, ngữ pháp, từ vựng / Nguyễn Hữu Dự. -
100 động từ thiết yếu để thông thạo tiếng Anh đàm thoại / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch. - TP. H
100 bài luyện dịch Việt - Anh= 100 Vietnamese - English translations / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên dịch
100 bài luận mẫu tiếng Anh trình độ B / Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Anh Thư biên soạn. - TP. Hồ Chí M
100 bài luận mẫu tiếng Anh trình độ A / Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Anh Thư biên soạn. - TP. Hồ Chí M
10 câu tiếng anh quan trọng / Trương Hiệp biên soạn. - [sl]: NXB Từ điển Bách Khoa , 2006. - 251 tr. ; 18 c
127 tr. ; 26 cm.
ners Publishing , 2004. - 370 p. ; 21 cm.

piled by George Davidson. - [sl]: Learners Publishing , 2004. - vi, 218 p. ; 21 cm.
Learners Publishing , 2004. - 130 p. ; 21 cm.

ublishing Pte , 2004. - 183 p. ; 25 cm.

ọc Ngoại ngữ, Toefl & các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác / K.Rajamannikam B.A(Horn)LonDon Certificate -in -Edu

. - 232 tr. ; 20 cm

0 tr. ; 19 cm

Đại học Quốc Gia , 2012. - 203 tr. : minh họa ; 15 cm


ư & Thu Hiền. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2012. - 343 tr. ; 15 cm. + 1 Cd Rom

Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2012. - 279 tr. ; 15 cm. + 1 CD Rom
c gia Hà Nội , 2012. - 207 tr. ; 16 cm. + + 1 CD
hiệu đính. - Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội , 2012. - 311 ; 15 cm. + + 1 CD
ừ Điển Bách khoa , 2008. - 402 tr. ; 18 cm.

tr. : minh họa ; 20 cm


ọa ; 26cm + 1 CD-ROM

h phố Hồ Chí Minh , 2012. - 349 tr. ; 21 cm. + 1 CD-ROM

ng ; 24 cm
ng ; 24 cm

. - 268 tr. ; 21 cm.


NXB thành phố Hồ Chí Minh , 2010. - 230 tr. ; 21 cm

h , 2005. - 226 tr. ; 21 cm


nh: Thời đại , 2014. - 245 tr. ; 21 cm

Thanh Niên , 2006. - 874 tr. : minh họa. ; 21 cm


h họa ; 27 cm
h họa ; 27 cm
P. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ , 1997. - 182 tr. ; 20 cm

- Hà Nội: Bưu điện , 2011. - 184 tr. ; 27 cm


thuật , 2007. - 251 tr. : Minh hoạ ; 27 cm

- 623 tr. ; 21 cm

1. - 201 tr. ; 24 cm. + 03 CD Rom

hí Minh , 2006. - 354 cm : minh họa ; 21 cm

luận / Biên dịch Nguyễn Thành Yến. - TP. Hồ Chí Minh: NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005. - 336 tr. ; 21 cm
Nghiệp , 2015. - 184 tr. ; 24 cm
013. - 198 tờ ; 30 cm
013. - 197 tờ : minh họa ; 30 cm. + 1 CD - ROM

05. - 133 tr. ; 21 cm


inh: NXB TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 242 tr. ; 21 cm

peakers of Other Languages, Inc. , 2006. - vi, 250 p : ill., map ; 26 cm

28 cm. + 3 CD-ROM

tr. ; 21 cm
r. : minh họa ; 21 cm

wn Publishing , 2008. - 144 p. ; 27 cm


p. ; 27 cm

Việt , 2011. - 447tr. : ảnh ; 26cm + 1 CD

- TP.Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí Minh , 2007. - 167 tr. : minh họa ; 21 cm
h họa ; 21 cm

2006. - 272 tr. : minh họa ; 27 cm

- xii, 239 p. : ill. ; 24 cm

70 p. : ill. ; 24 cm

nh họa. ; 24 cm

mbridge University Press, , 1976. - xi, 120 p. ; 25 cm


ss , 2006. - xi, 137 p. : ill. ; 29 cm

ill. ; 28 cm. + 1 CD ROM


ity press , 2005. - v, 124 p. : col. ill. ; 28 cm
ty press , 2005. - v, 124 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1 CD ROM

24 cm. + 1 CD-ROM

9 p. ; 30 cm. + 1 CD

il. ; 28 cm
- 80 p. : iil. ; 28 cm
h khoa , 2007. - 219 tr. ; 19 cm

ill. ; 26 cm

kết... / Trần Quang Mân sưu tầm, phiên dịch, chú thích. - TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ , 2003. - 177 tr. ; 21 cm

ng: NXB Đà Nẵng , 2007. - 143 tr. : minh họa ; 19 cm


2000. - 680 tr. : minh họa ; 21 cm
d.. - TP.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 1998. - 300 tr. ; 21 cm

1. - 336 tr. ; 21 cm

. - 452 tr. : minh họa ; 21 cm

chú giải. - Hải phòng: NXB Hải Phòng , 2004. - 96 tr. : minh họa ; 24 cm.
Cambridge University Pres , 2003. - 176p. : ill(some col.), maps ; 28cm
Cambridge University Pres , 2003. - 176p. : ill(some col.), maps ; 28cm
col. ill. ; 28 cm.

Văn hóa Thông tin , 2010. - 147 tr. ; 27 cm.


, 2010. - 147 tr. ; 27 cm.
h niên , 1999. - 190 tr. ; 20.5 cm.
hí Minh: Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 347 tr. ; 21 cm

rẻ , 2004. - 363 tr. ; 24 cm.


XB TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 161 tr. ; 21 cm.

- 176 p. : col.ill ; 30 cm.


ới thiệu. - Ấn bản mới. - Hà Nội: Khoa học Xã hội , 2009. - 96 tr. ; 27 cm.
n mới. - Hà Nội: Khoa học Xã hội , 2009. - 95 tr. ; 27 cm.
n mới. - Hà Nội: Khoa học Xã hội , 2009. - 95 tr. ; 27 cm.

5. - 144 p. : ill. ; 30 cm
p. : ill. ; 30 cm
. : ill. ; 30 cm
Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 56 tr. ; 18 cm

Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2011. - 215 tr. : minh họa ; 21 cm. + 30 CD Rom

út mỗi sáng trước khi đến trường / Steven Green. - Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 151 tr. : minh họa ; 21 cm. + 1 CD

Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 242 tr. : minh họa ; 21 cm.
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 409 tr. : minh họa ; 21 cm.
. - 481tr. : ảnh, bảng ; 26 cm

9 tr. : minh họa ; 26 cm

6 tr. ; 27 cm
2004. - xix, 238 p. : ill. ; 24 cm
r Education , 2008. - xxv, 646 p. : ill., map ; 24 cm

nh: NXB TP. Hồ Chí Minh , 2004. - 236 tr. ; 21 cm

Minh , 2005. - 223 tr. ; 21 cm


Hồ Chí Minh , 2008. - 257 tr. ; 26 cm

. ; 20 cm.

iếu Ánh...[và những người khác]. - Hà Nội: Thanh Niên , 1999. - 367 tr. ; 21 cm.
Trẻ , 2005. - 704 tr. ; 21 cm

- 255 tr. ; 28 cm.


T.P.Hồ Chí Minh , 2008. - 255 tr. ; 28 cm.
7. - 316 tr. ; 28 cm.
Minh , 2007. - 241 tr. ; 28 cm.

6. - 210 tr. ; 21 cm

âu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng / Kim Anh. - TP.Hồ Chí Minh: NXB Thế giới , 2007. - 143 tr. ; 19 cm
Hà Nội: NXB Thế giới , 2007. - 151 tr. ; 19 cm
minh họa ; 21 cm. + 1 CD Rom

inh: NXB Trẻ , 2004. - 203 tr. : minh họa. ; 21 cm

: ill. ; 228 cm.

- 151 tr. ; 21 cm
; 21 cm.
i , 2009. - 133 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm.
Nội: Giáo dục , 2010. - 235 tr. ; 24 cm
6. - 236 tr. ; 24 cm
Hà Nội , 2006. - 120 tr. ; 24 cm.
ọc và Kỹ thuật , 2006. - 219 tr. : minh họa ; 27 cm.

ội , 2007. - 277 tr. ; 24 cm.

, 2007. - 95 tr. ; 24 cm.


í Minh , 2007. - 193 tr. ; 26 cm.
phố Hồ Chí Minh , 2009. - 189 tr. ; 26 cm.

21 cm. + 1 CD ROM
ọa ; 21 cm. + 1CD ROM

ội , 2008. - 159 tr. : hình minh họa ; 24 cm.


bách khoa , 2009. - 503 tr. ; 24 cm
ừ điển bách khoa , 2009. - 333 tr. : minh họa ; 24 cm

93.. - 139 p. : ill. ; 31 cm


ge University press , 1998. - 300 p. : ill. ; 27 cm
2007. - 319 p. ; 30 cm

ed.. - TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí Minh , 2003. - 74 tr. ; 21 cm
2013. - 139 p. : ill. ; 24 cm
. - 77 tr. : minh họa ; 25 cm
g , 2009. - 77 tr. : minh họa ; 25 cm
g , 2009. - 77 tr. : minh họa ; 25 cm
ill. ; 28 cm
p. : ill. ; 28 cm
ord: Oxford University press , c2004. - v, 138 p. : col. ill. ; 28 cm

- 393 tr. : minh họa. ; 25 cm


. - 498 tr. ; 27 cm

999. - 437 tr. ; 21 cm

28 p. ; 27 cm
12 p. ; 27 cm. + 2 CD-ROM

223 tr. ; 23 cm

s grammar guide + Answer key

+ Answer key
English skills)
. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Công ty Nhân Trí Việt , 2011. - 218 tr. : tranh ảnh ; 28 cm + 1 Audio CD (4 3/4

09. - 342 tr. ; 24 cm

2005. - 239tr. ; 21cm.

học và luyện ngữ pháp tiếng Anh / Kim Anh. - Hà Nội: NXB Thế giới , 2007. - 143 tr. ; 19 cm

University press , 2006. - 972 p. ; 24 cm


tr. ; 21 cm

267 tr. ; 21 cm

. - 267tr. ; 21 cm
tr. ; 21 cm
2007. - 147 tr. ; 18 cm

- 132 tr. ; 21 cm. + 1 CDROM


n Văn Phước; Ban biên dịch first news. - [sl]: NXB Đà Nẵng , 2003. - 302 tr. : minh họa ; 21 cm

- 224tr. ; 24cm

e University press , 2005. - ix, 294 p. : ill. ; 27 cm

Thống kê , 2005. - 504 tr. ; 21 cm

27 cm. + 1 CD ROOM

nh viên đang theo học các lớp Anh ngữ trường Ngoại ngữ, Đại học, Cao đẳng; Học sinh sắp thi vào các trường ngoại n
thi) / Nguyễn Hà Phương. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai , 1999. - 454 tr. ; 21 cm.
2007. - 246 tr. ; 21 cm
/ Nguyễn Hữu Dự, Bạch Thanh Minh, Trần Thiền Kim, Phạm Định Bình Nguyên. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Đồng
Pearson Education , 2006. - xvii, 246 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM
nh họa ; 21 cm. + 1 CDROOM

Luân. - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2007. - 63 tr. ; 19 cm
/ Nguyễn Thu Huyền, The Windy. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2011. - 279 tr. ; 21 cm
dy ; hiệu đính, Mỹ Hương. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2011. - 383 tr. ; 24 cm. + 02 CD rom
4. - 95 tr. ; 21 cm
phạm , 2007. - 95 tr. ; 21 cm
Huyền, Quỳnh Như hiệu đính. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2011. - 279 tr. ; 21 cm
Lâm chọn lọc và biên soạn. - TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh , 2006. - 419 tr. ; 21 cm
/ Thanh Huyền. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 287 tr. ; 18 cm
- Hà Nội: NXB Từ Điển Bách Khoa , 2007. - 167 tr. ; 18 cm
cm. + 1 CD ROM
Minh , 2006. - 488 tr. ; 21 cm

ạo / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2006. - 227 tr. ; 24 cm.
Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 142 tr. ; 24 cm.

hí Minh , 2007. - 128 tr. ; 29 cm.


21 cm. + 1 CDROM

- Hà Nội: NXB Hồng Đức , 2008. - 119 tr. ; 18 cm.

ới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Thái Dương. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 214 tr. ; 24 cm.
Hà Nội: Thanh niên , 2005. - 146 tr. ; 18 cm.
Hà Nội: Thanh niên , 2005. - 143 tr. ; 18 cm.
Hà Nội: Thanh niên , 2005. - 135 tr. ; 18 cm.
tr. ; 21 cm

+ 1 CD rom
nh độ tương đương / Nguyễn Hà Phương biên soạn. - Đồng Nai: NXB Tổng hợp Đồng Nai , 2006. - 152 tr. ; 19 cm
guyễn Hà Phương. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai , 2006. - 152 tr. ; 21 cm.
guyễn Hà Phương. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai , 2006. - 152 tr. ; 21 cm.
1 CD ROM
Thu Huyền chủ biên; hiệu đính Thanh Hải. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012. - 325 tr. ; 21 cm.
ài Gòn , 2008. - 470 tr. ; 21 cm.
XB Trẻ , 2002. - 297 tr. ; 21 cm.
2007. - 175 tr. ; 29 cm.
Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Nguyễn Thanh Liêm dịch và chú giải. - TP.Hồ Chí Minh: NXB TP.Hồ Chí Minh , 200
TP.Hồ Chí Minh: NXB TP.Hồ Chí Minh , 2007. - 127 tr. : minh họa ; 21 cm.

a Hà Nội , 2013. - 199 tr. ; 21 cm

h Hóa: Hồng Đức , 2008. - 279 tr, : hình minh họa ; 20 cm


n Certificate -in -Education, V. Navaratnam M.A, Ph.D.. - TP.Hồ Chí Minh: NXB trẻ , 2008. - 301 tr. ; 21 cm
5. - 336 tr. ; 21 cm
03. - 177 tr. ; 21 cm
h họa ; 21 cm. + 1 CD - MP3
tr. ; 19 cm
+ 1 Audio CD (4 3/4 in.)
ào các trường ngoại ngữ / Trần Văn Diệm biên soạn. - Tái bản lần thứ 2. - TP.Hồ Chí Minh: NXB trẻ TP.Hồ Chí minh ,

inh: Tổng hợp Đồng Nai , 2001. - 501 tr. ; 21 cm


- 214 tr. ; 24 cm.

. - 152 tr. ; 19 cm
P.Hồ Chí Minh , 2003. - 134 tr. : minh họa ; 21 cm.
1 tr. ; 21 cm
trẻ TP.Hồ Chí minh , 1998. - 228 tr. ; 21 cm

You might also like