You are on page 1of 116

KỲ THI HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHU VỰC DH & ĐBBB

LẦN THỨ X - NĂM 2017


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CHI TIẾT THÍ SINH DỰ THI
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
01 Lý Giới An 30/12/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 01 10101 4 0
02 Vũ Thị Vân Anh 10/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 01 10102 6.25 KK
03 Trương Nhật Nguyên Bảo 23/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 01 10103 9.5 Nhì
04 Võ Thanh Bình 22/04/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 01 10104 7.25 KK
05 Tạ Anh Dũng 04/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 01 10105 11.5 Nhất
06 Hoàng Duy 23/04/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 01 10106 9.75 Nhì
07 Đặng Ngọc Dương 05/12/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 01 10107 8.25 Ba
08 Nguyễn Phạm Nam Dương 04/08/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 01 10108 6 KK
09 Nguyễn Anh Đức 10/10/2000 Toán học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 01 10109 5.5 KK
10 Nguyễn Ngọc Đức 21/09/2001 Toán học 11 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 01 10110 6.5 KK
11 Phạm Văn Đức 03/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 01 10111 7.5 Ba
12 Phan Minh Đức 30/12/2001 Toán học 11 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 01 10112 10 Nhì
13 Nguyễn Hoàng Hải 15/05/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 01 10113 4.25 KK
14 Nguyễn Hữu Hiển 27/01/2000 Toán học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 01 10114 8.5 Ba
15 Hoàng Trung Hiếu 07/05/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 02 10115 7 KK
16 Nguyễn Minh Hiếu 13/05/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10116 9 Ba
17 Đặng Thị Huế 17/08/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 02 10117 7.75 Ba
18 Ngô Thị Huế 15/11/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10118 11 Nhì
19 Nguyễn Hữu Khải 19/04/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 02 10119 10.5 Nhì
20 Vũ Tấn Khang 08/06/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10120 5 KK
21 Lê Tường Khanh 12/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 02 10121 12.5 Nhất
22 Nguyễn Trung Kiên 03/05/2000 Toán học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10122 0.5 0
23 Đỗ Văn Long 08/04/2000 Toán học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10123 3 0
24 Nguyễn Thượng Hoàng Long 18/07/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 02 10124 5 KK
25 Nguyễn Tiến Long 02/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 02 10125 8 Ba
26 Trần Hoàng Long 24/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 02 10126 6.5 KK
27 Nguyễn Đức Lương 07/09/2000 Toán học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10127 0.5 0
28 Vũ Đức Minh 27/10/2000 Toán học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10128 1 0
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
29 Võ Văn Nghĩa 24/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 03 10129 10 Nhì
30 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 03 10130 9 Ba
31 Nguyễn Lê Anh Nguyên 22/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10131 9 Ba
32 Phạm Trần Nha 01/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10132 9 Ba
33 Nguyễn Nga Nhi 01/03/2001 Toán học 11 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 03 10133 10 Nhì
34 Đoàn Ngọc Phú 18/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 03 10134 8.75 Ba
35 Đỗ trung Phương 28/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 03 10135 8 Ba
36 Dương Phương Thanh 01/11/2000 Toán học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 03 10136 5.5 KK
37 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 03 10137 9 Ba
38 Đặng Đức Thông 01/08/2000 Toán học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 03 10138 2 0
39 Nguyễn Phạm Minh Trí 10/04/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10139 8.25 Ba
40 Nguyễn Khánh Trường 05/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 03 10140 1.5 0
41 Trần Thị Thanh Tươi 13/04/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 03 10141 9.25 Ba
42 Lê Long Vũ 09/12/2000 Toán học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 03 10142 10 Nhì
43 Đỗ Diệu Anh 22/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 27 10143 6.5 KK
44 Nguyễn Đức Anh 20/07/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 27 10144 10.5 Nhì
45 Phạm Quỳnh Anh 25/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 27 10145 11 Nhì
46 Trịnh Văn Bằng 31/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 27 10146 9 Ba
47 Nông Hoàng Duy 09/08/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 27 10147 3 0
48 Nguyễn Đại Dương 06/08/2000 Toán học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 27 10148 6.75 KK
49 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 27 10149 12 Nhất
50 Phạm Văn Hải 07/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 27 10150 7 KK
51 Võ Hồng Hạnh 05/10/2000 Toán học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 27 10151 5.25 KK
52 Lê Đình Hiếu 03/08/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 27 10152 12.5 Nhất
53 Nguyễn Minh Hiệu 26/08/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 27 10153 10 Nhì
54 Trịnh Văn Hoàn 21/05/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 27 10154 10.5 Nhì
55 Trần Việt Hoàng 24/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 27 10155 16.5 Nhất
56 Đặng Thiên Hùng 05/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 27 10156 8.5 Ba
57 Đỗ Quang Huy 29/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 28 10157 6 KK
58 Nguyễn Hoàng Huy 01/07/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 28 10158 10.5 Nhì
59 Nguyễn Thị Thu Hường 17/06/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 28 10159 7.5 Ba
60 Đoàn Ngọc Khánh 04/05/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 28 10160 16.5 Nhất
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
61 Nguyễn Lê Phi Long 15/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 28 10161 10.5 Nhì
62 Nguyễn Thanh Long 16/04/2000 Toán học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 28 10162 6 KK
63 Nguyễn Thành Long 01/11/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 28 10163 4.5 KK
64 Tăng Thành Long 09/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 28 10164 6.5 KK
65 Nguyễn Công Minh 22/12/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 28 10165 8 Ba
66 Đỗ Nam 28/01/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 28 10166 6 KK
67 Nguyễn Trung Nam 11/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 28 10167 5 KK
68 Nguyễn Hữu Nguyên 25/05/2000 Toán học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 28 10168 10 Nhì
69 Đỗ Minh Nhật 26/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 28 10169 13 Nhất
70 Hoàng Huy Phan 26/11/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 28 10170 8 Ba
71 Nguyễn Hà Nhất Phương 27/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 29 10171 7 KK
72 Nguyễn Thành Sơn 12/06/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 29 10172 12 Nhất
73 Nguyễn Trần Đức Tài 20/02/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 29 10173 9.25 Ba
74 Lại Ngọc Tân 05/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 29 10174 8.5 Ba
75 Lê Hoàng Thu Thảo 17/03/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 29 10175 6 KK
76 Nguyễn Đình Thịnh 10/10/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 29 10176 8 Ba
77 Nguyễn Thị Hồng Thu 29/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 29 10177 9 Ba
78 Nguyễn Danh Tiến 13/12/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 29 10178 8 Ba
79 Nguyễn Quỳnh Trang 02/12/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 29 10179 5 KK
80 Nguyễn Quang Trung 24/09/2000 Toán học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 29 10180 10 Nhì
81 Nguyễn Đức Tuân 18/09/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 29 10181 10 Nhì
82 Trần Nguyên Văn 21/05/2000 Toán học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 29 10182 7 KK
83 Nguyễn Thành Việt 02/07/2000 Toán học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 29 10183 9 Ba
01 Hà Thị Minh Anh 17/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 01 10201 5.5 KK
02 Lê Ngọc Anh 03/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 01 10202 1.25 0
03 Nguyễn Quang Anh 22/06/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 01 10203 14 Nhì
04 Nguyễn Xuân Anh 23/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 01 10204 4 KK
05 Phạm Hoàng Anh 17/05/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 01 10205 1.75 0
06 Nguyễn Đình Bách 25/03/2000 Vật lí 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 01 10206 0.25 0
07 Đào Việt Dũng 16/10/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 01 10207 7.5 Ba
08 Nguyễn Văn Duy 29/03/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 01 10208 10.25 Nhì
09 Lương Đức Dương 14/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 01 10209 2.5 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
10 Nguyễn Hoàng Dương 19/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 01 10210 15.75 Nhất
11 Lê Anh Đức 21/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 01 10211 12.25 Nhì
12 Lương Thị Hương Giang 30/04/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 01 10212 0.75 0
13 Hoàng Dương Hào 16/08/2000 Vật lí 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 01 10213 0.5 0
14 Huỳnh Thị Thu Hiền 12/03/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 01 10214 5.5 KK
15 Đỗ Trung Hiếu 30/01/2000 Vật lí 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10215 2.5 KK
16 Hoàng Ngọc Hùng 07/09/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 02 10216 10.25 Nhì
17 Nguyễn Quang Huy 11/07/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 02 10217 9.75 Ba
18 Nguyễn Văn Nhật Huy 16/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 02 10218 11 Nhì
19 Đỗ Đăng Khoa 28/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10219 5.25 KK
20 Tạ Trung Kiên 06/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10220 9.5 Ba
21 Nguyễn Hữu Bằng Linh 15/08/2000 Vật lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10221 4.5 KK
22 Dương Hoàng Long 20/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 02 10222 3 KK
23 Nguyễn Trần Long 23/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 02 10223 0.5 0
24 Trần Bá Long 18/11/2000 Vật lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10224 4.25 KK
25 Trương Minh Long 08/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 02 10225 6.25 Ba
26 Trần Xuân Lộc 19/09/2000 Vật lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 02 10226 12.75 Nhì
27 Nguyễn Thị Lý 11/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 02 10227 4 KK
28 Phạm Hùng Mạnh 22/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 02 10228 15.75 Nhất
29 Nguyễn Văn Minh 03/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 03 10229 4.25 KK
30 Lê Quang Nghĩa 23/06/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 03 10230 3.25 KK
31 Phạm Bảo Ngọc 20/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 03 10231 15.5 Nhất
32 Nguyễn Hoàng Phú 17/10/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 03 10232 17.5 Nhất
33 Huỳnh Tấn Sỹ 02/09/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10233 7 Ba
34 Phạm Trọng Thành 22/12/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 03 10234 9.75 Ba
35 Nguyễn Đức Thắng 16/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 03 10235 19.25 Nhất
36 Trương Kim Thuận 14/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10236 6.75 Ba
37 Trần Văn Tịnh 02/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10237 3.25 KK
38 Nguyễn Thị Trang 28/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 03 10238 1.75 0
39 Võ Lê Xuân Tùng 10/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 03 10239 4.5 KK
40 Lê Nguyễn Phương Uyên 13/07/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 03 10240 6 Ba
41 Hồ Xuân Vinh 01/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 03 10241 8 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
42 Bùi Việt Anh 12/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 27 10242 10.5 Nhì
43 Lê Cao Anh 23/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 27 10243 16.75 Nhất
44 Lê Ngọc Anh 26/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 27 10244 12 Nhì
45 Nguyễn Kiên Anh 24/03/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 27 10245 6.25 Ba
46 Vương Hoàng Anh 25/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 27 10246 14 Nhì
47 Ngô Việt Cường 09/07/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 27 10247 8.5 Ba
48 Lê Tấn Dương 03/12/1999 Vật lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 27 10248 10 Ba
49 Bùi Tiến Đạt 27/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 27 10249 15.75 Nhất
50 Vũ Hải Đăng 16/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 27 10250 7 Ba
51 Phan Hoàng Đông 07/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 27 10251 5 KK
52 Bùi Trung Hiếu 03/10/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 27 10252 4 KK
53 Nguyễn Xuân Hoàng 05/06/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 27 10253 12 Nhì
54 Hà Quang Huy 21/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 27 10254 3.5 KK
55 Trịnh Quốc Huy 24/06/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 27 10255 13 Nhì
56 Trịnh Lan Hương 25/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 28 10256 5.75 KK
57 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 28 10257 5.25 KK
58 Đỗ Việt Long 20/06/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 28 10258 6.5 Ba
59 Nguyễn Bá Sang 27/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 28 10259 1.5 0
60 Lê Đức Lộc 23/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 28 10260 0 0
61 Nguyễn Hữu Trọng Minh 24/12/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 28 10261 8.75 Ba
62 Nguyễn Ngô Ngọc Ngân 05/07/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 28 10262 7.75 Ba
63 Đỗ Hữu Nghiệp 13/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 28 10263 2 KK
64 Phan Thanh Nhã 17/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 28 10264 10.5 Nhì
65 Huỳnh Đại Nhân 24/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 28 10265 3 KK
66 Trần Hồng Phong 25/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 28 10266 8.75 Ba
67 Phạm Thiên Phúc 26/03/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 28 10267 12.5 Nhì
68 Nguyễn Đức Quyền 23/11/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 28 10268 12 Nhì
69 Hà Hồng Sơn 07/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 29 10269 7 Ba
70 Lê Duy Sơn 28/10/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 29 10270 2 KK
71 Nguyễn Viết Sơn 22/02/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 29 10271 5 KK
72 Trần Văn Tình 16/08/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 29 10272 7 Ba
73 Phạm Trọng Toàn 30/07/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 29 10273 13.75 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
74 Nguyễn Ích Tú 27/05/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 29 10274 8.25 Ba
75 Nguyễn Minh Tú 03/08/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 29 10275 6.25 Ba
76 Hoàng Kim Tuấn 15/06/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 29 10276 7.25 Ba
77 Nguyễn Võ Hoàng Tuấn 02/01/2000 Vật lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 29 10277 9 Ba
78 Hoàng Minh Tùng 14/09/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 29 10278 3.75 KK
79 Hồ Anh Tùng 21/01/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 29 10279 7 Ba
80 Nguyễn Hoàng Việt 26/10/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 29 10280 14.5 Nhất
81 Trịnh Quang Vũ 06/09/2000 Vật lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 29 10281 14.25 Nhì
01 Lê Thị Mây Anh 31/03/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 04 10301 5 KK
02 Trần Đức Anh 03/07/2000 Hóa học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 04 10302 9.875 Nhì
03 Trương Ngọc Bảo 23/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 04 10303 3.625 0
04 Nguyễn Thạc Hữu Dân 02/11/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 04 10304 13.5 Nhất
05 Võ Đình Dũng 22/07/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 04 10305 3.625 0
06 Bùi Đức Duy 02/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 04 10306 13.125 Nhất
07 Huỳnh Thị Đào 20/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 04 10307 7.625 Ba
08 Nông Thị Bích Hà 24/07/2000 Hóa học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 04 10308 7.5 Ba
09 Nguyễn Thu Hằng 22/02/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 04 10309 10.125 Nhì
10 Hoàng Thị Thu Hiền 30/04/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 04 10310 3.5 0
11 Đàm Vũ Đức Hiếu 19/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 04 10311 4.875 KK
12 Đoàn Minh Hiếu 22/06/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 04 10312 11 Nhì
13 Nguyễn Thu Hòa 16/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 04 10313 6 KK
14 Ngô Ngọc Đức Huy 29/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 04 10314
15 Ngô Quang Huy 22/07/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 04 10315 6.75 KK
16 Trần Phú Huy 01/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 05 10316 4.75 KK
17 Khuất Duy Hưng 08/02/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 05 10317 7.375 KK
18 Phùng Văn Hưng 13/04/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 05 10318 9.75 Nhì
19 Nguyễn Thị Thu Hương 22/12/2000 Hóa học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 05 10319 2.25 0
20 Trần Vũ Ngọc Hương 01/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 05 10320 10.875 Nhì
21 Dương Thế Khang 07/04/2000 Hóa học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 05 10321 8.5 Ba
22 Cao Đắc Khoa 26/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 05 10322 12.25 Nhất
23 Phạm Khánh Linh 08/12/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 05 10323 10 Nhì
24 Phạm Quốc Long 25/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 05 10324 10.75 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
25 Trần Đức Long 19/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 05 10325 8.125 Ba
26 Nguyễn Duy Mạnh 30/10/2000 Hóa học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 05 10326 1.625 0
27 Nguyễn Hải Nam 29/07/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 05 10327 4.25 KK
28 Nguyễn Thúy Nga 23/02/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 05 10328 0 0
29 Phù Thị Phương 03/11/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 05 10329 7.75 Ba
30 Lê Lại Hoàng Sơn 27/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 06 10330 9.625 Ba
31 Huỳnh Bá Thắng 15/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 06 10331 9.5 Ba
32 Phạm Quang Thắng 23/05/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 06 10332 6.375 KK
33 Trần Công Thắng 15/12/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 06 10333 9.5 Ba
34 Nguyễn Minh Thế 15/02/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 06 10334 8.375 Ba
35 Đặng Hiếu Thông 20/04/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 06 10335 12 Nhì
36 Lù Khánh Toàn 17/09/2000 Hóa học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 06 10336 4.75 KK
37 Phan Tấn Trung 05/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 06 10337 6.75 KK
38 Nguyễn Đắc Trường 07/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 06 10338 4.25 KK
39 Bùi Đức Tuân 15/06/2000 Hóa học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 06 10339 9.125 Ba
40 Nguyễn Minh Tuấn 01/05/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 06 10340 7.75 Ba
41 Lê Anh Tùng 17/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 06 10341 14.25 Nhất
42 Nguyễn Thu Vân 03/10/2000 Hóa học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 06 10342 8.25 Ba
43 Lê Thị Hải Yến 30/03/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 06 10343 6.375 KK
44 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 30 10344 7.375 KK
45 Phan Ngọc Lan Anh 20/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 30 10345 11 Nhì
46 Trần Vân Anh 07/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 30 10346 10 Nhì
47 Lưu Minh Châu 14/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 30 10347 8 Ba
48 Hoàng Vũ Kim Cương 11/11/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 30 10348 4.375 KK
49 Đinh Thế Cường 19/02/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 30 10349 11.375 Nhì
50 Vũ Văn Diễn 01/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 30 10350 13.625 Nhất
51 Hồ Hữu Hòa 25/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 30 10351 4.875 KK
52 Nguyễn Hồng Dương 18/06/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 30 10352 3.25 0
53 Nguyễn Duy Đạt 14/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 30 10353 9.375 Ba
54 Hoàng Thị Giang 10/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 30 10354 5.75 KK
55 Phạm Trường Giang 20/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 30 10355 8 Ba
56 Trần Thanh Hà 18/10/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 31 10356 9.875 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
57 Nguyễn Minh Hiếu 05/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 31 10357 11 Nhì
58 Nguyễn Đình Hoàng 23/11/2001 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 31 10358 13 Nhất
59 Nguyễn Mai Hương 04/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 31 10359 7.25 KK
60 Phạm Thành Khang 02/07/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 31 10360 5.5 KK
61 Trịnh Thành Long 22/12/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 31 10361 5.5 KK
62 Bùi Ngọc Minh Nam 27/03/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 31 10362 6.125 KK
63 Võ Hoàng Hải Nam 30/07/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 31 10363 5.75 KK
64 Hoàng Đức Nghĩa 01/12/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 31 10364 5.625 KK
65 Đỗ Hoàng Ý Nhi 24/11/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 31 10365 8.875 Ba
66 Lê Yến Nhi 14/03/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 31 10366 9.25 Ba
67 Nguyễn Ngọc Nhi 08/11/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 31 10367 9.875 Nhì
68 Trần Phương Nhi 12/04/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 32 10368 8.375 Ba
69 Đỗ Hà Phương 15/05/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 32 10369 9.5 Ba
70 Nguyễn Văn Quân 06/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 32 10370 9.375 Ba
71 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 32 10371 8.625 Ba
72 Nguyễn Sỹ Thành 21/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 32 10372 8.25 Ba
73 Nguyễn Duy Thắng 05/03/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 32 10373 6.375 KK
74 Lê Huỳnh Tiến 10/04/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 32 10374 8.625 Ba
75 Đoàn Thị Thùy Trang 09/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 32 10375 10.5 Nhì
76 Cao Tuấn Tú 13/01/2000 Hóa học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 32 10376 8.875 Ba
77 Hoàng Thanh Tùng 29/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 32 10377 13.75 Nhất
78 Đào Kim Tuyến 25/05/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 32 10378 5.75 KK
79 Đoàn Hoàng Việt 18/09/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 32 10379 11.5 Nhì
80 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 Hóa học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 32 10380 13.375 Nhất
01 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 04 10401 19.5 Nhất
02 Đào Thị Phương Mai 12/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 04 10402 9.5 KK
03 Trần Thị Bảo Chân 24/04/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 04 10403 11 Ba
04 Ngô Thị Minh Chi 14/07/2000 Sinh học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 04 10404 9.5 KK
05 Mai Thị Chung 23/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 04 10405 14.25 Nhì
06 Tẩn Thị Diều 29/01/2000 Sinh học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 04 10406 13 Nhì
07 Vi Thị Dung 18/04/2000 Sinh học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 04 10407 10.75 Ba
08 Phạm Thị Duyên 31/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 04 10408 7.75 0
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
09 Võ Thị Mỹ Duyên 19/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 04 10409 11.75 Ba
10 Đỗ Quốc Đạt 30/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 04 10410 15 Nhất
11 Nguyễn Văn Đức 16/08/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 04 10411 11.75 Ba
12 Lê Ngân Hà 20/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 04 10412 14.75 Nhất
13 Nguyễn Việt Hà 18/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 04 10413 6.5 0
14 Đồng Thị Hồng Hạnh 29/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 04 10414 9.75 KK
15 Ngô Thị Thanh Hằng 18/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 04 10415 13.5 Nhì
16 Phạm Thu Hiền 09/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 05 10416 8.5 KK
17 Nguyễn Thị Hoàn 25/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 05 10417 14.25 Nhì
18 Phạm Thị Huế 08/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 05 10418 8.75 KK
19 Trần Thị Huyền 23/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 05 10419 5.5 0
20 Lê Minh Khôi 26/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 05 10420 14.5 Nhất
21 Dương Trung Kiên 05/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 05 10421 11.75 Ba
22 Hoàng Thị Kim Lan 28/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 05 10422 13.25 Nhì
23 Tướng văn Lập 17/11/2000 Sinh học 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 05 10423 11 Ba
24 Trần Hà Linh 24/03/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 05 10424 9.75 KK
25 Vũ Thị Thùy Linh 15/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 05 10425 15 Nhất
26 Đặng Nhật Long 17/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 05 10426 11.5 Ba
27 Đào Thúy Nga 02/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 05 10427 8.25 KK
28 Phạm Hồ Hoàng Ngân 16/03/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 05 10428 12.75 Ba
29 Nguyễn Thị Thành Nguyện 12/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 05 10429 10.75 Ba
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/5/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 05 10430 12.25 Ba
31 Đào Thị Thu Phương 12/02/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 06 10431 8.5 KK
32 Nguyễn Nhật Quỳnh 11/05/2000 Sinh học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 06 10432 11.25 Ba
33 Nguyễn Đình Quế Sơn 16/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 06 10433 10.25 KK
34 Lê Thế Thái 04/02/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 06 10434 12.25 Ba
35 Lương Thị Thu Thảo 29/10/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 06 10435 11.75 Ba
36 Trần Thị Thu Thảo 08/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 06 10436 9.75 KK
37 Phạm Đình Thuật 09/01/2000 Sinh học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 06 10437 9.25 KK
38 Ngô Anh Thy 13/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 06 10438 12.5 Ba
39 Trần Minh Toàn 02/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 06 10439 17 Nhất
40 Lương Huyền Thục Trân 24/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 06 10440 14.25 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
41 Trần Văn Tuấn 01/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 06 10441 12.5 Ba
42 Ngô Việt Tùng 01/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 06 10442 12 Ba
43 Nguyễn Thanh Tùng 30/05/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 06 10443 11.5 Ba
44 Tạ Đức Tùng 01/10/2000 Sinh học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 06 10444 13.5 Nhì
45 Đỗ Thị Ánh Tuyết 28/08/2000 Sinh học 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 06 10445 3.5 0
46 Lê Bích Vân 15/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 06 10446 13.5 Nhì
47 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 21/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 30 10447 8.125 KK
48 Phạm Thị Lan Anh 11/11/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 30 10448 8.375 KK
49 Trần Thị Minh Anh 22/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 30 10449 14.5 Nhất
50 Phạm Thị Thùy Dung 20/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 30 10450 12 Ba
51 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 30 10451 13.625 Nhì
52 Trần Vinh Hà 30/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 30 10452 10.5 KK
53 Tống Nhật Hiền 03/09/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 30 10453 13.25 Nhì
54 Hà Thị Phương Hoài 28/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 30 10454 12.75 Ba
55 Nguyễn Ngọc Huyền 07/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 30 10455 9.1 KK
56 Nguyễn Thi Ngọc Huyền 18/08/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 30 10456 7.875 KK
57 Phan Thị Thu Huyền 04/03/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 30 10457 7.85 0
58 Nguyễn Thị Thu Hương 16/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 30 10458 7 0
59 Lê Hiền Khải 22/01/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 30 10459 4.925 0
60 Tạ Đặng Trung Kiên 30/11/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 30 10460 5.5 0
61 Lê Bích Liên 19/03/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 31 10461 14.5 Nhất
62 Đoàn Yến Linh 17/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 31 10462 8.75 KK
63 Lê Ngọc Khánh Linh 04/10/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 31 10463 11.875 Ba
64 Nguyễn Thị Linh 06/02/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 31 10464 5.625 0
65 Phạm Thị Phương Linh 31/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 31 10465 13.25 Nhì
66 Quách Thị Ly Ly 08/09/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 31 10466 8.875 KK
67 Lưu Ngọc Mai 09/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 31 10467 9.125 KK
68 Lê Bá Đức Minh 22/08/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 31 10468 9.375 KK
69 Trần Huỳnh Ngọc Minh 19/03/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 31 10469 11.75 Ba
70 Hoàng Hải Ngọc 14/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 31 10470 9.375 KK
71 Võ Thị Hồng Ngọc 09/01/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 31 10471 8 KK
72 Nguyễn Hoàng Phi 17/02/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 31 10472 12.125 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
73 Nguyễn Vân Phúc 19/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 31 10473 10.875 Ba
74 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 31 10474 13 Nhì
75 Hoàng Thái Sơn 03/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 32 10475 13.5 Nhì
76 Võ Tú Tài 29/02/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 32 10476 13.625 Nhì
77 Hà Thị Minh Tâm 24/02/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 32 10477 12.375 Ba
78 Đoàn Phương Thanh 06/09/2000 Sinh học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 32 10478 9.375 KK
79 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 32 10479 10.875 Ba
80 Vũ Đức Thắng 25/08/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 32 10480 13 Nhì
81 Hoàng Thị Hoài Thu 18/03/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 32 10481 8.625 KK
82 Đào Thị Quỳnh Trang 25/05/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 32 10482 14.125 Nhì
83 Tạ Hồ Trang 02/02/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 32 10483 14.375 Nhất
84 Hoàng Thị Anh Trâm 23/06/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 32 10484 13.125 Nhì
85 Lê Nhật Tú 03/08/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 32 10485 7.875 KK
86 Vũ Cẩm Vân 15/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 32 10486 12.875 Ba
87 Ngô Thị Hải Yến 05/12/2000 Sinh học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 32 10487 10.125 KK
01 Nguyễn Trúc An 12/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 57 10501 5.7 Ba
02 Đinh Việt Anh 06/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 57 10502 5.42 KK
03 Nguyễn Tuấn Anh 20/08/2000 Tin học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 57 10503 0.89 0
04 Nguyễn Quang Vinh 24/12/2000 Tin học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 57 10504 5.99 Ba
05 Lương Thế Bằng 02/10/2000 Tin học 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 57 10505 4.87 KK
06 Trần Quốc Cường 11/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 57 10506 2.9 KK
07 Nguyễn Duy Chí Dũng 04/05/2000 Tin học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10507 9.07 Nhì
08 Lưu Hồng Dương 20/06/2000 Tin học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10508 4.44 KK
09 Nguyễn Tấn Đạt 19/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10509 9.07 Nhì
10 Đinh Quý Đức 13/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 57 10510 5.7 Ba
11 Trần Thị Hòa Hiệp 19/03/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 57 10511 3.46 KK
12 Lê Trung Hiếu 17/02/2000 Tin học 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10512 1.45 KK
13 Nguyễn Mạnh Hiếu 07/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 57 10513 0 0
14 Lê Thị Hoa 10/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 57 10514 3.64 KK
15 Lê Thế Quang Tin học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 57 10515 6.44 Ba
16 Đặng Quang Huy 08/03/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10516 11.31 Nhất
17 Ngô Đức Huy 13/05/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10517 8.46 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
18 Trần Bảo Huy 25/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương ĐH Hoa Lư 57 10518 5.75 Ba
19 Trần Quang Huy 01/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 57 10519 1.4 0
20 Lê Duy Hưng 14/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 57 10520 7.24 Ba
21 Đình Đức Lâm 08/04/2001 Tin học 11 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10521 8.74 Nhì
22 Nguyễn Khoa Lâm 30/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 57 10522 3.22 KK
23 Hán Vũ Hoàng Long 02/11/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 57 10523 5.14 KK
24 Nguyễn Hoàng Long 04/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 57 10524 6.4 Ba
25 NguyễnThành Long 15/11/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 57 10525 6.13 Ba
26 Nguyễn Xuân Lộc 11/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 57 10526 1.54 KK
27 Trần Đức Mạnh 29/04/2001 Tin học 11 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 57 10527 5 KK
28 Nguyễn Thành Minh 07/08/2001 Tin học 11 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 58 10528 9.95 Nhất
29 Nguyễn Hoài Nam 08/09/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 58 10529 10.05 Nhất
30 Nguyễn Thành Nam 07/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 58 10530 5.7 Ba
31 Phạm Long Nhật 17/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 58 10531 3.6 KK
32 Đoàn Ngọc Phú 27/11/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 58 10532 5.7 Ba
33 Nguyễn Đình Hoàng Phúc 11/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương ĐH Hoa Lư 58 10533 9.2 Nhì
34 Nguyễn Đức Tài 01/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 58 10534 1.5 KK
35 Nguyễn Đắc Thái 28/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 58 10535 7.8 Nhì
36 Hà Đức Minh Thảo 09/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 58 10536 6.35 Ba
37 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 58 10537 2.15 KK
38 Nguyễn Văn Trí 02/08/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 58 10538 5.9 Ba
39 Nguyễn Minh Triết 01/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 58 10539 7.11 Ba
40 Cao Thành Trung 14/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 58 10540 3.74 KK
41 Nguyễn Xuân Trường 28/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 58 10541 6.4 Ba
42 Đinh Việt Anh 05/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 58 10542 8.98 Nhì
43 Hoàng Việt Anh 26/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 58 10543 5.15 KK
44 Nguyễn Hoàng Anh 14/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 58 10544 10.05 Nhất
45 Bùi Văn Ngọc Chí 03/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 58 10545 8.59 Nhì
46 Trần Minh Công 19/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 58 10546 7.9 Nhì
47 Đặng Duy Cương 05/02/2000 Tin học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 58 10547 4.44 KK
48 Nghiêm Tuấn Cường 23/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 58 10548 6.68 Ba
49 Đồng Xuân Dũng 28/05/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 58 10549 5.7 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
50 Chu Hải Dương 11/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 58 10550 6.12 Ba
51 Nguyễn Tiến Đạt 07/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 58 10551 10.8 Nhất
52 Nguyễn Tiến Đạt 12/11/2000 Tin học 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 58 10552 6.12 Ba
53 Đỗ Quang Điện 01/05/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 58 10553 9.21 Nhì
54 Nguyễn Vũ Tùng Giang 12/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 59 10554 5.84 Ba
55 Đặng Chí Hiếu 12/01/2001 Tin học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 59 10555 1.5 KK
56 Hà Trung Hiếu 04/05/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 59 10556 0.7 0
57 Chương Việt Hoàng 13/11/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 59 10557 10.8 Nhất
58 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 59 10558 6.54 Ba
59 Bùi Đức Khải 29/11/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 59 10559 8.65 Nhì
60 Trần Quang Khải 15/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 59 10560 3.56 KK
61 Hồ Nguyên Khang 11/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 59 10561 3.6 KK
62 Lê Tuấn Khang 27/08/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 59 10562 6.3 Ba
63 Trần Quốc Khánh 02/09/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 59 10563 0 0
64 Nguyễn Anh Khoa 17/07/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 59 10564 1.5 KK
65 Hoàng Sĩ Kiên 16/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 59 10565 7.8 Nhì
66 Ngô Xuân Kiên 28/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 59 10566 9.2 Nhì
67 Nguyễn Thành Long 12/12/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 59 10567 0 0
68 Vũ Thị Quỳnh Mai 09/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 59 10568 4.3 KK
69 Trần Bình Minh 02/10/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 59 10569 9.35 Nhì
70 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 59 10570 9.35 Nhì
71 Nguyễn Bình Nguyên 14/02/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 59 10571 1.5 KK
72 Hoàng Thu Phương 17/11/2001 Tin học 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 59 10572 1.03 0
73 Dương Minh Thao 06/06/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 59 10573 3.88 KK
74 Chu Tuấn Thông 02/03/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 59 10574 10.05 Nhất
75 Nguyễn Hồng Thủy 17/09/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 59 10575 8.6 Nhì
76 Nguyễn Trần Tố 19/08/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 59 10576 5.7 Ba
77 Nguyễn Phú Trường 20/03/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 59 10577 5.7 Ba
78 Lê Đức Tùng 31/08/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 59 10578 9.35 Nhì
79 Hoàng Quốc Việt 14/01/2000 Tin học 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 59 10579 10.1 Nhất
01 Bùi Thị Quỳnh Anh 25/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 07 10601 9.5 KK
02 Đặng Thị Nhật Anh 14/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 07 10602 9.5 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
03 Hoàng Phương Anh 18/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 07 10603 8.5 0
04 Đặng Minh Ánh 10/08/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10604 10 KK
05 Vũ Thị Ánh 16/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 07 10605 13 Nhất
06 Trương Thị Mỹ Diệu 10/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 07 10606 10 KK
07 Võ Kiều Duyên 14/08/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 07 10607 10 KK
08 Phạm Thị Hương Giang 09/11/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10608 10.5 Ba
09 Vũ Minh Hằng 08/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 07 10609 10.5 Ba
10 Chu Thị Hạnh 20/09/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 07 10610 10 KK
11 Phùng Thị Thu Hiền 12/03/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 07 10611 11.75 Nhì
12 Trần Thị Thu Hiền 29/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 07 10612 10.5 Ba
13 Đào Thanh Hoa 22/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 08 10613 13 Nhất
14 Vũ Lâm Huệ 29/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 08 10614 9 0
15 Đỗ Lan Hương 25/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 08 10615 10 KK
16 Nguyễn Thu Lan 01/11/2000 Ngữ văn 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 08 10616 10 KK
17 Đinh Thị Mỹ Linh 16/03/2000 Ngữ văn 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 08 10617 13 Nhất
18 Đỗ Khánh Linh 19/09/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 08 10618 11 Ba
19 Lưu Ngọc Linh 25/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 08 10619 10.25 KK
20 Nguyễn Trần Thùy Linh 13/8/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 08 10620 11.5 Ba
21 Phạm Thị Thùy Linh 18/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 08 10621 11.75 Nhì
22 Trần Thùy Linh 18/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10622 11.5 Ba
23 Nguyễn Vũ Hiền Minh 18/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10623 8 0
24 Nguyễn Thị Trà My 29/09/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 09 10624 10.25 KK
25 Tạ Thị Thúy Nga 26/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 09 10625 11.5 Ba
26 Lê Thị Hạnh Ngân 07/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 09 10626 12 Nhì
27 Võ Phạm Phương Nghi 13/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 09 10627 9.5 KK
28 Hoàng Văn San 10/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 09 10628 11 Ba
29 Nguyễn Ngọc Sơn 05/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 09 10629 10.5 Ba
30 Hoàng Hương Thảo 29/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10630 11 Ba
31 Lê Quyết Thắng 20/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10631 9.5 KK
32 Lã Ngọc Thu 25/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10632 11 Ba
33 Trần Thị Thúy 12/05/2000 Ngữ văn 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 09 10633 9.5 KK
34 Nguyễn Minh Anh Thư 24/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 09 10634 8.5 0
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
35 Đường Thủy Tiên 06/02/2000 Ngữ văn 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 10 10635 12 Nhì
36 Nguyễn Thu Tình 06/11/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 10 10636 10.5 Ba
37 Nguyễn Thị Tỉnh 05/01/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10637 8.5 0
38 Trần Thị Hạnh Trang 08/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 10 10638 10.5 Ba
39 Trần Thu Trang 07/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 10 10639 12 Nhì
40 Nguyễn Quang Trung 11/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 10 10640 9.5 KK
41 Huỳnh Thị Kim Uyên 30/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10641 9.5 KK
42 Nguyễn Trang Hạ Vy 29/05/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10642 13.5 Nhất
43 Nguyễn Phương Thúy Vy 02/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 10 10643 9 0
44 Văn Thị Thảo Vy 08/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10644 12.5 Nhì
45 Nguyễn Thị Hải Yến 04/01/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 10 10645 12 Nhì
46 Bùi Thị Minh Anh 19/03/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 33 10646 13 Nhất
47 Hoàng Thị Ngọc Anh 01/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 33 10647 13 Nhất
48 Lê Ngọc Anh 30/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 33 10648 11 Ba
49 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 15/11/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 33 10649 10 KK
50 Nguyễn Minh Anh 11/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 33 10650 11 Ba
51 Trương Kiều Anh 28/01/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 33 10651 12 Nhì
52 Nguyễn Minh Châu 17/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 33 10652 11.75 Nhì
53 Lê Thị Kim Chi 27/10/1999 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 33 10653 10.5 Ba
54 Ngô Thị Hoàng Hà 23/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 33 10654 11.75 Nhì
55 Lê Thu Hằng 19/09/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 33 10655 9 0
56 Nguyễn Việt Hằng 27/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 34 10656 13 Nhất
57 Hoàng Việt Hoa 31/08/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 34 10657 9.5 KK
58 Đinh Thị Khánh Hợp 19/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 34 10658 11 Ba
59 Hoàng Khánh Huyền 25/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 34 10659 7 0
60 Nguyễn Hoàng Thu Hương 17/11/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 34 10660 10 KK
61 Trần Mai Hương 06/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 34 10661 12 Nhì
62 Vũ Hoàng Linh 26/02/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 34 10662 10 KK
63 Trương Thị Kiều Loan 17/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 34 10663 10 KK
64 Nguyễn Thị Ngoc Minh 09/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 34 10664 11 Ba
65 Nguyễn Trần Phương Nam 10/02/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 34 10665 8 0
66 Bùi Thị Kim Ngân 29/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 35 10666 10 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
67 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/05/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 35 10667 11 Ba
68 Trần Thị Hoàng Ngân 05/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 35 10668 13 Nhất
69 Nguyễn Yến Nhi 15/04/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 35 10669 10.5 Ba
70 Phạm Thị Hồng Nhi 23/03/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 35 10670 11 Ba
71 Vũ Thị Hải Nhi 17/03/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 35 10671 12 Nhì
72 Bùi Thị Phương Nhung 02/09/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 35 10672 9.5 KK
73 Trương Kim Oanh 26/3/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 35 10673 12 Nhì
74 PhạmThị Phương 19/01/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 35 10674 11.75 Nhì
75 Hoàng Thu Phương 09/06/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 35 10675 13.5 Nhất
76 Nguyễn Linh Phương 13/10/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 36 10676 12 Nhì
77 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 36 10677 12.5 Nhì
78 Tô Võ Minh Phượng 15/08/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 36 10678 10.5 Ba
79 Nguyễn Bảo Quyên 27/03/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 36 10679 10 KK
80 Trần Phương Thảo 02/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 36 10680 10.25 KK
81 Trịnh Thị Thu 02/01/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 36 10681 11 Ba
82 Lê Minh Thủy 14/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 36 10682 11.75 Nhì
83 Nguyễn Thị Phương Thúy 02/12/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 36 10683 10.75 Ba
84 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 36 10684 11.25 Ba
85 Nguyễn Thị Thu Trang 05/05/2000 Ngữ văn 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 36 10685 9.5 KK
86 Hoàng Thị Tú Uyên 01/10/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 36 10686 10.5 Ba
87 Nguyễn Phạm Phương Uyên 07/07/2000 Ngữ văn 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 36 10687 10 KK
01 Nguyễn Thị Hòa An 07/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10701 9.25 KK
02 Võ Mỹ An 01/08/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 07 10702 9.5 KK
03 Nguyễn Hoàng Lan Anh 20/02/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 07 10703 9.75 KK
04 Nguyễn Huyền Anh 01/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10704 9.5 KK
05 Nguyễn Mai Anh 15/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 07 10705 13.5 Nhì
06 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 07 10706 9.5 KK
07 Nguyễn Thanh Bằng 22/11/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10707 11.5 Ba
08 Thái Trần Ngọc Bình 19/04/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 07 10708 7.5 0
09 Đỗ Kiều Chinh 15/09/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10709 7.25 0
10 Lê Kim Dung 22/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 07 10710 12 Ba
11 Tống Thị Hằng 01/01/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 08 10711 11.5 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
12 Trần Thanh Hằng 15/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 08 10712 11.75 Ba
13 Dương Nguyễn Minh Hiếu 02/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 08 10713 13.5 Nhì
14 Ngô Ngọc Huyền 27/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10714 11.25 Ba
15 Đặng Thu Hương 02/08/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 08 10715 12 Ba
16 Bùi Đức Hữu 09/09/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 08 10716 13 Nhì
17 Phạm Văn Khải 10/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10717 8.25 0
18 Nguyễn Thị Kiều 07/01/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 08 10718 11 Ba
19 Dương Thị Diệu Linh 05/12/2000 Lịch sử 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 08 10719 9.75 KK
20 Đinh Thị Linh 05/01/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10720 13 Nhì
21 Nguyễn Bảo Linh 12/04/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 09 10721 8.25 0
22 Vũ Hoàng Long 02/11/2000 Lịch sử 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 09 10722 8.25 0
23 Nguyễn Đình Lộc 10/12/2000 Lịch sử 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 09 10723 8.5 0
24 Hoàng Thảo Nguyên 25/05/2000 Lịch sử 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10724 10.5 KK
25 Kim Thị Hồng Nhung 13/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 09 10725 12.75 Nhì
26 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 09 10726 10.75 KK
27 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 09 10727 10.75 KK
28 Phan Như Quỳnh 01/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 09 10728 10.25 KK
29 Cháng Thị Tâm 19/04/2000 Lịch sử 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 09 10729 10.75 KK
30 Đỗ Phương Thảo 21/03/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 09 10730 15 Nhất
31 Trương Thị Phương Thảo 10/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 10 10731 12.25 Ba
32 Ngô Thị Kim Thoa 08/01/2000 Lịch sử 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 10 10732 9.5 KK
33 Trương Thị Thương 06/06/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10733 13.25 Nhì
34 Nguyễn Thị Hương Trà 16/03/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 10 10734 9 KK
35 Hoàng Thị Quỳnh Trang 08/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 10 10735 11 Ba
36 Huỳnh Thị Thu Trâm 20/05/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10736 11.75 Ba
37 Đặng Vũ Trung 02/11/2000 Lịch sử 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 10 10737 8.5 0
38 Mông Cẩm Tú 13/03/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 10 10738 11.75 Ba
39 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 10 10739 12.5 Nhì
40 Trần Thị Thu Uyên 02/01/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10740 13.25 Nhì
41 Nguyễn Quỳnh Anh 30/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 33 10741 12.25 Ba
42 Nguyễn Thị Minh Anh 25/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 33 10742 12.5 Nhì
43 Phạm Nguyễn Phương Anh 10/05/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 33 10743 10.5 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
44 Trần Phương Anh 22/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 33 10744 14.25 Nhất
45 Lừu Thị Dín 20/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 33 10745 13.5 Nhì
46 Lê Hoàng Đạt 17/05/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 33 10746 11.75 Ba
47 Vũ Thị Hương Giang 25/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 33 10747 11.5 Ba
48 Đặng Thị Thúy Hằng 06/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 33 10748 11 Ba
49 Nguyễn Thanh Hằng 02/11/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 33 10749 11.75 Ba
50 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/04/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 33 10750 11 Ba
51 Vũ Thị Thúy Hằng 22/08/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 34 10751 10.75 KK
52 Hoàng Thị Hiền 29/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 34 10752 15.25 Nhất
53 Nguyễn Thị Minh Hiền 12/11/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 34 10753 9 KK
54 Trần Thị Hoài 22/12/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 34 10754 13.5 Nhì
55 Trương Việt Hoàng 23/08/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 34 10755 9.75 KK
56 Võ Thị Thanh Huệ 15/06/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 34 10756 11.25 Ba
57 Lưu Hiểu Khánh 27/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 34 10757 10.75 KK
58 Nguyễn Đoàn Bảo Linh 09/06/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 34 10758 12.75 Nhì
59 Trần Thùy Linh 04/11/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 34 10759 14.25 Nhất
60 Vũ Hồng Linh 12/03/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 34 10760 14.5 Nhất
61 Trương Thị Tuyết Minh 04/01/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 35 10761 14.75 Nhất
62 Nguyễn Thị Trà My 28/01/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 35 10762 10 KK
63 Triệu Thị Hồng Ngọc 09/02/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 35 10763 9.75 KK
64 Hà Thị Thanh Nhài 05/08/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 35 10764 14 Nhất
65 Lê Hồng Nhung 10/11/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 35 10765 13.25 Nhì
66 Trương Hà Trang Nhung 04/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 35 10766 9.75 KK
67 Nguyễn Hoài Phương 20/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 35 10767 11.5 Ba
68 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 35 10768 12 Ba
69 Đặng Phương Thảo 25/09/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 35 10769 11.25 Ba
70 Nguyễn Thị Minh Thảo 16/04/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 35 10770 13.25 Nhì
71 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 36 10771 14.75 Nhất
72 Dương Thị Thanh Thúy 27/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 36 10772 12.5 Nhì
73 Đặng Thị Anh Thư 30/07/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 36 10773 9.75 KK
74 Nguyễn Thị Anh Thư 29/02/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 36 10774 9.5 KK
75 Trương Thị Lệ Thương 09/01/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 36 10775 10 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
76 Dương Thị Minh Trang 05/10/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 36 10776 11.25 Ba
77 Nguyễn Quỳnh Trang 30/05/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 36 10777 11.75 Ba
78 Phạm Thanh Trúc 23/11/2000 Lịch sử 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 36 10778 12.5 Nhì
79 Lê Mạnh Tuấn 09/06/2000 Lịch sử 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 36 10779 11 Ba
01 Nguyễn Ngọc Anh 16/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10801 11.5 KK
02 Hoàng Thị Thanh Bình 15/02/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 07 10802 12 Ba
03 Ngô Thanh Danh 03/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 07 10803 10 KK
04 Nguyễn Thị Diễm 20/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10804 13.25 Ba
05 Nguyễn Trương Mỹ Duyên 07/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 07 10805 14.75 Nhì
06 Trần Thị Hài 31/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10806 12 Ba
07 Dương Hồng Hạnh 13/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10807 9.25 KK
08 Phạm Thị Mỹ Hạnh 22/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 07 10808 8.75 0
09 Hoàng Vân Hằng 29/10/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 07 10809 13 Ba
10 Bùi Thị Thanh Hiền 26/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 07 10810 14 Nhì
11 Hoàng Thị Bích Hợp 12/02/2000 Địa lí 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 07 10811 8.5 0
12 Đinh Thị Huyền 26/08/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10812 16.5 Nhất
13 Nguyễn Thị Huyền 20/10/2000 Địa lí 11 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 08 10813 9.75 KK
14 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 08 10814 15.5 Nhất
15 Nghiêm Thu Hương 16/03/2000 Địa lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 08 10815 11 KK
16 Lương Thị Kiều 20/09/2000 Địa lí 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 08 10816 12.5 Ba
17 Nguyễn Nhật Linh 15/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 08 10817 10.25 KK
18 Nguyễn Thị My 07/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 08 10818 9 0
19 Nguyễn Thị Ngọc Nga 12/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 08 10819 12 Ba
20 Trần Thị Thảo Nguyên 26/08/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 08 10820 12 Ba
21 Đàm Lan Nhi 16/08/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 08 10821 8.75 0
22 Trương Thị Hồng Nhị 01/05/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 08 10822 17 Nhất
23 Trần Mai Phương 01/01/2000 Địa lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10823 13 Ba
24 Đặng Minh Quang 29/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10824 8.25 0
25 Lê Doãn Anh Quân 26/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10825 8.5 0
26 Dương Quốc Lê Quỳnh 24/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 09 10826 8.25 0
27 Đàm Ngọc Sơn 04/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 09 10827 15.5 Nhất
28 Đỗ Đức Tâm 05/09/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 09 10828 12.25 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
29 Vũ Hồng Thái 11/01/2000 Địa lí 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 09 10829 12 Ba
30 Đỗ Thanh Thảo 27/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 09 10830 11 KK
31 Vy Thị Thuận 13/12/2000 Địa lí 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 09 10831 12.5 Ba
32 Lương Thị Thuý 24/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 09 10832 12.25 Ba
33 Vũ Thị Thu Thủy 20/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 09 10833 10.5 KK
34 Lê Thị Oanh Thư 04/04/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10834 13.5 Ba
35 Trần Nguyễn Anh Thư 12/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 10 10835 12 Ba
36 Phạm Thị Thương 11/03/2000 Địa lí 11 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 10 10836 11.5 KK
37 Bùi Thị Minh Trang 05/04/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 10 10837 9.25 KK
38 Đỗ Thị Huyền Trang 15/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 10 10838 13 Ba
39 Nguyễn Thuỳ Trang 20/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 10 10839 14.5 Nhì
40 Nguyễn Hữu Trung 05/05/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 10 10840 14.75 Nhì
41 Tạ Quang Trường 08/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 10 10841 17 Nhất
42 Ngô Cẩm Tú 12/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 10 10842 12 Ba
43 Nguyễn Duy Vinh 02/03/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 10 10843 15 Nhì
44 Trần Tuấn Vũ 03/04/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 10 10844 15.75 Nhất
45 Nguyễn Phương Anh 19/10/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 33 10845 10 KK
46 Hoàng Thị Dung 21/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 33 10846 15.25 Nhì
47 Phạm Thùy Dung 15/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 33 10847 13 Ba
48 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 33 10848 12.75 Ba
49 Vũ Phương Hiền 14/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 33 10849 10.75 KK
50 Phạm Quang Hiệp 17/09/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 33 10850 16.5 Nhất
51 Đoàn Thị Thanh Huyền 15/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 33 10851 15.25 Nhì
52 Nguyễn Tuấn Anh 16/03/2001 Địa lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 33 10852 12.25 Ba
53 Nghiêm Thị Kiên 20/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 33 10853 11.5 KK
54 Vũ Thị Hiền Lương 09/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 33 10854 10 KK
55 Lê Ngọc Mai 24/05/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 34 10855 14 Nhì
56 Vũ Thị Tú Minh 24/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 34 10856 15.25 Nhì
57 Nguyễn Đặng Trà My 17/11/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 34 10857 11 KK
58 Nguyễn Thị Trà My 04/05/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 34 10858 13.75 Nhì
59 Bùi Thị Hồng Nhung 22/03/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 34 10859 10.5 KK
60 Đỗ Thị Việt Phương 16/08/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 34 10860 13.25 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
61 Nguyễn Thị Phương 24/08/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 34 10861 14.5 Nhì
62 Tăng Thị Phương 04/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 34 10862 9.5 KK
63 Phạm Thị Kim Phượng 20/08/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 34 10863 12.25 Ba
64 Đào Phương Quỳnh 11/07/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 34 10864 9.25 KK
65 Nguyễn Thị Sen 19/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 35 10865 13.75 Nhì
66 Nguyễn Quang Sơn 19/08/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 35 10866 9.5 KK
67 Bùi Thị Phương Thảo 10/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 35 10867 13 Ba
68 Hoàng Thị Phi Thảo 12/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 35 10868 11.25 KK
69 Nguyễn Thu Thẩm 25/07/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 35 10869 11.75 KK
70 Nguyễn Thu Thủy 05/02/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 35 10870 15 Nhì
71 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 35 10871 15.75 Nhất
72 Nguyễn Thị Thu Trang 17/05/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 35 10872 13.25 Ba
73 Trần Thị Kiều Trang 20/01/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 35 10873 11.5 KK
74 Trần Thị Kiều Trinh 16/10/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 35 10874 12 Ba
75 Cao Ánh Tuyết 01/03/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 36 10875 11.25 KK
76 Nông Thúy Vân 02/06/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 36 10876 13.75 Nhì
77 Tô Thị Hồng Vân 07/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 36 10877 11.75 KK
78 Phạm Thu Xoan 17/10/2000 Địa lí 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 36 10878 8.5 0
79 Lương Thị Hải Yến 12/12/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 36 10879 14.75 Nhì
80 Trần Thị Hải Yến 19/11/2000 Địa lí 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 36 10880 14 Nhì
01 Nghiêm Thị Tuyết Anh 11/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 11 10901 10.6 KK
02 Nguyễn Ngọc Vân Anh 19/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 11 10902 12.3 Ba
03 Phạm Hoàng Anh 07/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 11 10903 12.1 Ba
04 Trần Hải Anh 14/05/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 11 10904 14.35 Nhì
05 Trần Tiến Đạt 22/05/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 11 10905 7.85 0
06 Nguyễn Quỳnh Giao 04/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 11 10906 12.55 Ba
07 Trần Vân Anh 13/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 11 10907 12.98 Ba
08 Đặng Hà Việt Hằng 15/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 11 10908 13.28 Ba
09 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 11 10909 13.85 Nhì
10 Lê Duy Hiển 03/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 11 10910 11.55 KK
11 Lưu Ngân Hòa 02/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 11 10911 15.4 Nhất
12 Nguyễn Trần Việt Hoàng 29/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 11 10912 12.4 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
13 Đoàn Thế Huy 24/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 11 10913 9.45 0
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 11 10914 12.05 Ba
15 Vũ Khánh Huyền 04/08/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 11 10915 11.8 Ba
16 Nguyễn Minh Hương 29/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 11 10916 10.05 KK
17 Trịnh Mai Hương 29/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 11 10917 15.15 Nhì
18 Trương Lê Quỳnh Hương 26/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 11 10918 10.5 KK
19 Vũ Văn Khoa 27/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 11 10919 10.45 KK
20 Đào Trung Kiên 16/05/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 11 10920 11.05 KK
21 Lê Nguyễn Tường Lam 15/10/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 11 10921 13.5 Ba
22 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 12 10922 11 KK
23 Phạm Quang Lâm 01/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 12 10923 11 KK
24 Bồ Khánh Linh 18/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 12 10924 11.75 KK
25 Đặng Cát Linh 05/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 12 10925 9.9 KK
26 Nguyễn Minh Long 20/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 12 10926 15.65 Nhất
27 Nguyễn Thanh Mai 27/08/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 12 10927 11.25 KK
28 Nguyễn Nhật Nam 22/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 12 10928 11.25 KK
29 Đào Quang Vinh 14/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 12 10929 13.25 Ba
30 Tô Bảo Ngọc 15/10/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 12 10930 14.8 Nhì
31 Phạm Bảo Nguyên 06/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 12 10931 11.4 KK
32 Hồ Mai Thảo Nhi 19/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 12 10932 11.55 KK
33 Hồ Uyên Phương 25/10/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 12 10933 11.6 KK
34 Lê Nguyễn Hà Phương 02/01/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 12 10934 10.75 KK
35 Chiêu Kim Quỳnh 05/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 12 10935 14 Nhì
36 Nguyễn Trúc Quỳnh 18/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 12 10936 13.9 Nhì
37 Nguyễn Giang Sơn 11/08/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 12 10937 14.05 Nhì
38 Lê Thu Trang 02/18/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 12 10938 13.45 Ba
39 Nguyễn Thành Công 26/01/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 12 10939 14.75 Nhì
40 Trần Thị Thanh Trang 12/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên THCS Lý Tự Trọng 12 10940 9.7 0
41 Nguyễn Phương Trinh 08/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 12 10941 12.25 Ba
42 Đào Ngọc Phương Uyên 25/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 12 10942 12.9 Ba
43 Nghiêm Phương Anh 16/05/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 37 10943 12.7 Ba
44 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 37 10944 14.15 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
45 Nguyễn Thảo Anh 14/05/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 37 10945 15.45 Nhất
46 Nguyễn Thị Bảo Chi 12/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 37 10946 13.75 Nhì
47 Nguyễn Thị Hương Giang 16/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 37 10947 11.75 KK
48 La Anh Duy 08/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 37 10948 16.25 Nhất
49 Vũ Nguyễn Phương Mai 26/08/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 37 10949 9.6 0
50 Lê Ngân Hà 04/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 37 10950 14.6 Nhì
51 Nguyễn Cẩm Hà 17/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 37 10951 11.93 Ba
52 Trần Hồng Hạnh 16/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 37 10952 14.1 Nhì
53 Phạm Thị Thu Hằng 12/12/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 37 10953 14.13 Nhì
54 Bùi Quỳnh Hân 20/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 37 10954 15.2 Nhất
55 Nguyễn Hưng Hòa 18/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 37 10955 10.33 KK
56 Kiều Sơn Hoàng 10/10/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 37 10956 11.45 KK
57 Nguyễn Tiến Hoàng 18/12/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 37 10957 13.15 Ba
58 Lê Minh Hưng 12/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 37 10958 13.08 Ba
59 Dương Thị Hương 20/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 37 10959
60 Ngô Thị Lan Khanh 23/01/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 37 10960 14.25 Nhì
61 Trương Chí Kiên 28/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 37 10961 13.1 Ba
62 Đặng Khánh Linh 09/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 37 10962 10.9 KK
63 Nguyễn Hoàng Lan 08/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 37 10963 9.3 0
64 Đặng Thị Hoài Linh 06/11/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 38 10964 16.15 Nhất
65 Nguyễn Khánh Linh 27/01/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 38 10965 12.4 Ba
66 Nguyễn Thị Ngọc Mai 13/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 38 10966 14.15 Nhì
67 Nguyễn Đức Mạnh 17/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 38 10967 16.9 Nhất
68 Nguyễn Thanh Nga 04/10/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 38 10968 13.57 Ba
69 Hà Thị Minh Ngọc 19/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 38 10969 11.43 KK
70 Lê Bích Ngọc 20/06/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 38 10970 12.75 Ba
71 Nguyễn Phong Nhã 17/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 38 10971 11.5 KK
72 Nguyễn Lý Yến Nhi 26/12/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 38 10972 11.88 Ba
73 Đào Trang Nhung 25/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 38 10973 13.15 Ba
74 Lê Bá Ninh 20/02/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 38 10974 14.85 Nhì
75 Nguyễn Minh Phúc 15/01/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 38 10975 10.1 KK
76 Phạm Hữu Đức Trí 01/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 38 10976 12.29 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
77 Lê Ngọc Huyền 06/03/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 38 10977 9.75 KK
78 Hà Huỳnh Hương Giang 25/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 38 10978 8 0
79 Mai Trương Quốc Thắng 03/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 38 10979 11.1 KK
80 Đặng Tuyết Trinh 02/04/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 38 10980 14.78 Nhì
81 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11/07/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 38 10981 12.9 Ba
82 Nguyễn Hữu Vương 29/09/2000 Tiếng Anh 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 38 10982 15.85 Nhất
83 Phạm Trần Thảo Vy 15/08/2000 Tiếng Anh 11 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 38 10983
01 Trương Thị Lan Anh 24/06/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 39 11001 51 0
02 Bùi Vương Anh 27/06/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 39 11002 88.5 Nhất
03 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 39 11003 70 Ba
04 Lê Bảo Chi 21/12/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 39 11004 54.5 KK
05 Trần Thị Thảo Hiền 23/11/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 39 11005 78.5 Nhì
06 Trần Diệu Huyền 12/04/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 39 11006 60.5 KK
07 Nguyễn Thị Giang Lam 16/04/1999 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 39 11007 85.5 Nhì
08 Nguyễn Hoàng Yến Linh 17/09/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 39 11008 65 Ba
09 Nguyễn Khánh Linh 08/02/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 39 11009 75.5 Ba
10 Nguyễn Khánh Linh 10/02/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 39 11010 43.5 0
11 Trần Khánh Linh 31/10/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 39 11011 60 KK
12 Giang Vân Anh 13/09/2001 Tiếng Nga 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 39 11012 59.5 KK
13 Vũ Vân Ly 21/12/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 39 11013 71.5 Ba
14 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/02/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 39 11014 70.5 Ba
15 Trần Khánh Chi 23/10/2001 Tiếng Nga 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 39 11015 58 KK
16 Hoàng Thị Bích Ngọc 21/03/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 39 11016 79.5 Nhì
17 Nguyễn Minh Phương 18/12/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 39 11017 92.5 Nhất
18 Đoàn Ngọc Anh Thư 29/01/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 39 11018 53 KK
19 Phạm Ngọc Anh Thư 11/01/2000 Tiếng Nga 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 39 11019 62 Ba
20 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 39 11020 77 Nhì
21 Trần Phúc Trường 26/08/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 39 11021 61 KK
22 Lê Thế Tạ Tú 24/07/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 39 11022 73.5 Ba
23 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 Tiếng Nga 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 39 11023 84 Nhì
01 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 13 11101 12.65 0
02 Phạm Phương Anh 26/07/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 13 11102 12.8 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
03 Hoàng Văn Dũng 22/06/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 13 11103 13.5 KK
04 Hoàng Minh Đạt 21/02/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 13 11104 12.4 0
05 Nguyễn Thu Hiền 22/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 13 11105 13.4 KK
06 Chu Thị Thanh Hương 05/02/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 13 11106 14.95 Nhì
07 Thái Hoàng Thục Linh 07/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 13 11107 13.45 KK
08 Nguyễn Đức Mạnh 15/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 13 11108 16.6 Nhất
09 Lương Quỳnh Nga 02/06/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 13 11109 13.8 KK
10 Đinh Thị Bích Ngọc 08/01/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 13 11110 13.85 Ba
11 Phùng Thị Phương 18/02/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 13 11111 15.15 Nhì
12 Lê Thị Quỳnh 14/04/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 13 11112 17 Nhất
13 Hoàng Minh Thoa 28/08/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 13 11113 15.51 Nhất
14 Hoàng Thanh Thuỷ 26/10/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 13 11114 14.85 Ba
15 Vũ Minh Trang 20/06/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 13 11115 15.05 Nhì
16 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 15/10/2000 Tiếng Pháp 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 40 11116 13.6 KK
17 Phùng Minh Châu 11/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 40 11117 14.05 Ba
18 Trần Linh Chi 11/10/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 40 11118 14.95 Nhì
19 Nguyễn Lương Ngọc Diệp 29/02/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 40 11119 15.5 Nhì
20 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 40 11120 13.85 Ba
21 Ngô Quang Duy 08/10/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 40 11121 14.2 Ba
22 Diệp Thùy Dương 25/05/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 40 11122 15.2 Nhì
23 Lê Thùy Dương 21/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 40 11123 14.15 Ba
24 Phạm Thị Thùy Dương 01/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 40 11124 13.9 Ba
25 Lưu Vũ Quỳnh Giang 21/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 40 11125 11.2 0
26 Đào Thu Hương 26/10/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 40 11126 14.2 Ba
27 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 40 11127 14.5 Ba
28 Nguyễn Phương Linh 18/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 40 11128 13.45 KK
29 Nguyễn Lê Minh 22/07/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 40 11129 14.1 Ba
30 Phạm Huyền Minh 13/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 40 11130 15.4 Nhì
31 Trịnh Hiếu Minh 27/08/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 40 11131 12.2 0
32 Nguyễn Huyền My 08/05/2001 Tiếng Pháp 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 40 11132 13.15 KK
33 Đỗ Thành Nam 12/04/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 40 11133 15.4 Nhì
34 Nguyễn Mai Phương 21/01/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 40 11134 14.4 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
35 Trịnh Phạm Thanh Thảo 06/12/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 40 11135 13.25 KK
36 Phan Thị Thu Thảo 01/11/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 40 11136 16.3 Nhất
37 Nguyễn Thị Anh Thư 08/03/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 40 11137 13.35 KK
38 Trần Thảo Vân 21/09/2000 Tiếng Pháp 11 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 40 11138 13.7 KK
01 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 41 11201 16.17 Ba
02 Trần Minh Ánh 29/12/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 41 11202 17.64 Nhì
03 Hoàng Ngọc Minh Châu 29/07/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 41 11203 17.76 Nhất
04 Phạm Nguyễn Linh Chi 12/10/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 41 11204 13.45 KK
05 Thân Thị Ngọc Điệp 14/08/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 41 11205 18.07 Nhất
06 Dương Quang Hiếu 13/08/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 41 11206 15.35 KK
07 Phạm Thị Thu Hoài 30/11/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 41 11207 15.01 KK
08 Bùi Huy Hoàng 03/10/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 41 11208 17 Nhì
09 Bùi Huy Hoàng 05/05/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 41 11209 16.9 Nhì
10 Nguyễn Đặng Hải Hợp 14/04/2000 Tiếng Trung 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 41 11210 12.67 KK
11 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 41 11211 16.71 Ba
12 Nguyễn Mai Linh 05/10/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 41 11212 15.48 Ba
13 Từ Ngọc Linh 12/12/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 41 11213 9.4 0
14 Trần Đức Lương 26/12/2000 Tiếng Trung 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 41 11214 10.02 0
15 Vũ Hoàng Mai 27/04/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 41 11215 16.42 Ba
16 Nguyễn Kim Ánh Ngọc 01/09/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 41 11216 17.69 Nhì
17 Nguyễn Bích Phương 01/05/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 41 11217 15.59 Ba
18 Nguyễn Ngọc Thảo 18/02/2000 Tiếng Trung 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 41 11218 13.2 KK
19 Nguyễn Thu Thảo 16/09/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 41 11219 15.45 Ba
20 Đinh Thuỳ Vân 19/11/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 41 11220 15.2 KK
21 Hoàng Hải Yến 20/03/2000 Tiếng Trung 11 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 41 11221 15.15 KK
01 Nguyễn Đức Anh 18/09/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00101 8 Ba
02 Nguyễn Việt Anh 15/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00102 9.5 Nhì
03 Nguyễn Khoa Gia Cát 24/11/2001 Toán học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 14 00103 6 KK
04 Phạm Tấn Dũng 30/09/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 14 00104 9 Ba
05 Phạm Lý Nhật Duy 03/03/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 14 00105 12.5 Nhất
06 Vũ Ngọc Duy 25/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 14 00106 12 Nhì
07 Đinh Bình Dương 12/05/2001 Toán học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 14 00107 11 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
08 Phạm Đức Dương 09/04/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 14 00108 9.5 Nhì
09 Vương Tùng Dương 01/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 14 00109 19.5 Nhất
10 Dương Thành Đạt 01/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00110 4
11 Đặng Minh Đức 22/12/2001 Toán học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 14 00111 1 0
12 Hoàng Mạnh Hà 11/06/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 14 00112 6.5 Ba
13 Ngô Thu Hà 19/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 14 00113 10.5 Nhì
14 Trần Minh Hiếu 05/03/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 14 00114 3 KK
15 Vũ Minh Hiếu 30/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00115 8.5 Ba
16 Lê Thảo Huyền 30/10/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 15 00116 11 Nhì
17 Nguyễn Văn Khang 01/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 15 00117 7 Ba
18 Đinh Nguyên Khánh 21/04/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 15 00118 7.5 Ba
19 Trần Anh Khoa 21/11/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 15 00119 9.5 Nhì
20 Lê Tuấn Kiệt 22/05/2001 Toán học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 15 00120 7.5 Ba
21 Lê Diệu Linh 09/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00121 5.5 KK
22 Vũ Đoàn Thùy Linh 23/06/2001 Toán học 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 15 00122 4 KK
23 Hồ Trần Duy Lĩnh 02/05/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 15 00123 13 Nhất
24 Phạm Khắc Long 13/07/2001 Toán học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 15 00124 1.25 0
25 Vũ Hoàng Long 01/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00125 6.5 Ba
26 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23/02/2001 Toán học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 15 00126 9.5 Nhì
27 Mai Đình Nam 05/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 15 00127 3 KK
28 Trần Thị Hồng Nhung 16/03/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00128 10 Nhì
29 Đoàn Thị Thu Phương 05/03/2001 Toán học 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 15 00129 2 0
30 Nguyễn Minh Quang 18/10/2001 Toán học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 16 00130 9 Ba
31 Phạm Xuân Quý 29/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00131 15 Nhất
32 Nguyễn Hữu Tình 14/05/2001 Toán học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 16 00132 9.5 Nhì
33 Trần Văn Tình 19/03/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 16 00133 13.5 Nhất
34 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 08/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 16 00134 13 Nhất
35 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/09/2001 Toán học 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 16 00135 4 KK
36 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 16 00136 4 KK
37 Nguyễn Đức Trung 17/08/2001 Toán học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00137 1 0
38 Trịnh Xuân Trường 16/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 16 00138 7 Ba
39 Nguyễn Thảo Vân 28/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00139 7.5 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
40 Phạm Quốc Việt 09/06/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00140 6.5 Ba
41 Trịnh Đức Việt 04/05/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00141 8.5 Ba
42 Bùi Anh Vũ 06/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 16 00142 14 Nhất
43 Nguyễn Phương Thảo Vy 12/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00143 5.5 KK
44 Trần Đức An 14/05/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 42 00144 4.5 KK
45 Trương Tuấn Sang 20/11/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 42 00145 8 Ba
46 Nguyễn Thái Hoàng Anh 31/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 42 00146 1.5 0
47 Trần Xuân Bách 08/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 42 00147 5 KK
48 Tạ Hữu Bình 15/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 42 00148 5 KK
49 Dương Bảo Chấn 15/01/2001 Toán học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 42 00149 8.5 Ba
50 Trần Khánh Chi 28/11/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 42 00150 1.5 0
51 Trần Thị Chinh 20/06/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 42 00151 4 KK
52 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 19/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 42 00152 12.5 Nhất
53 Lưu Trí Cường 08/09/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 42 00153 7 Ba
54 Phùng Mạnh Cường 27/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 42 00154 4 KK
55 Lý Thị Kiều Diễm 10/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 42 00155 5.5 KK
56 Nguyễn Chí Trí Dũng 08/08/2001 Toán học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 43 00156 9 Ba
57 Phạm Hữu Khánh Duy 09/12/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 43 00157 10 Nhì
58 Trần Khánh Duy 03/04/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 43 00158 9.5 Nhì
59 Nguyễn Minh Dương 12/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 43 00159 8 Ba
60 Trịnh Tùng Dương 20/03/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 43 00160 9 Ba
61 Hoàng Nam Đàn 27/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 43 00161 9 Ba
62 Cao Như Đạt 12/12/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 43 00162 16.5 Nhất
63 Trần Quốc Đạt 12/10/2001 Toán học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 43 00163 9 Ba
64 Đỗ Hải Đăng 28/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 43 00164 9.75 Nhì
65 Đỗ Ngọc Đức 16/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 43 00165 7 Ba
66 Đào Tiến Hoàng 02/02/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 43 00166 0.5 0
67 Dương Chí Hùng 16/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 43 00167 6 KK
68 Vũ Mạnh Hùng 30/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 45 00168 5 KK
69 Ngô Ngọc Huyền 31/08/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 45 00169 1 0
70 Nguyễn Thuận Hưng 18/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 45 00170 11.75 Nhì
71 Trần Duy Khiêm 11/10/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 45 00171 2.75 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
72 Phan Minh Đăng Khoa 28/10/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 45 00172 5.75 KK
73 Nguyễn Trung Kiên 07/02/2001 Toán học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 45 00173 6.75 Ba
74 Lê Huy Mạnh 26/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 45 00174 5.5 KK
75 Cao Đình Hoàng Minh 25/09/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 45 00175 9.25 Ba
76 Phùng Quang Minh 27/07/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 45 00176 11 Nhì
77 Đoàn Việt Nam 26/01/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00177 4 KK
78 Nguyễn Thị Minh Ngọc 17/06/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 45 00178 4.75 KK
79 Nguyễn Phụng Nguyên 01/06/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 45 00179 1.25 0
80 Hoàng Mai Phương 10/10/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 46 00180 7.25 Ba
81 Trịnh Hồng Phượng 02/11/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 46 00181 8.25 Ba
82 Phan Đình Minh Quân 12/02/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 46 00182 11 Nhì
83 Phạm Như Quỳnh 10/11/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 46 00183 1.75 0
84 Trà Quang Minh Thông 14/02/2001 Toán học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 46 00184 8 Ba
85 Đào Minh Tiến 22/09/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 46 00185 2.25 KK
86 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/02/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 46 00186 3.5 KK
87 Huỳnh Ngô Trung Trực 27/04/2001 Toán học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 46 00187 6 KK
88 Phạm Tiến Trường 22/04/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 46 00188 4.5 KK
89 Lê Văn Tuyến 21/11/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 46 00189 3.5 KK
90 Nguyễn Thị Tố Uyên 09/01/2001 Toán học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 46 00190 10.25 Nhì
91 Phạm Quốc Việt 22/08/2001 Toán học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 46 00191 9.5 Nhì
01 Lê Minh An 16/09/2001 Vật lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 14 00201 3.25 0
02 Nguyễn Lê Bảo Anh 22/12/2001 Vật lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 14 00202 6.25 KK
03 Phan Ngọc Anh 27/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 14 00203 14 Nhất
04 Tạ Vũ Duy Anh 07/05/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 14 00204 7.75 Ba
05 Vũ Ngọc Anh 07/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 14 00205 11.5 Nhì
06 Nguyễn Huy Bách 24/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00206 6 KK
07 Phùng Phú Cường 24/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 14 00207 13 Nhì
08 Nguyễn Hồng Doanh 30/03/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 14 00208 9.5 Ba
09 Lê Huy Đức 18/05/2001 Vật lí 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 14 00209 1 KK
10 Ma Việt Đức 23/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 14 00210 9 Ba
11 Trương Văn Hào 20/03/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 14 00211 7.25 Ba
12 Đào Viết Hậu 16/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 14 00212 13 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
13 Huỳnh Tâm Minh Hiếu 10/01/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 14 00213 6 KK
14 Vũ Trung Hiếu 01/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 14 00214 5.75 KK
15 Phạm Lại Minh Hoàng 30/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 14 00215 8.25 Ba
16 Nguyễn Minh Hoàng 07/10/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 15 00216 4.5 KK
17 Lâm Văn Hồng 04/02/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 15 00217 10.75 Nhì
18 Dương Đình Hùng 09/08/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 15 00218 8 Ba
19 Vương Việt Hùng 15/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 15 00219 5.5 KK
20 Nguyễn Thu Huyền 05/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 15 00220 8.25 Ba
21 Tạ Xuân Hưng 10/07/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 15 00221 6 KK
22 Đàm Nguyễn Quốc Khánh 05/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 15 00222 10 Nhì
23 Nguyễn Ngọc Khánh 05/12/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00223 10.5 Nhì
24 Nguyễn Trọng Khiêm 30/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 15 00224 7.5 Ba
25 Phạm Thị Liên 20/7/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 15 00225 5 KK
26 Nguyễn Tuấn Long 09/10/2001 Vật lí 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 15 00226 0.25 0
27 Vũ Cao Long 09/07/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 15 00227 13.75 Nhất
28 Phạm Ngọc Mai 05/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00228 12.5 Nhì
29 Đỗ Đức Minh 03/07/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 15 00229 11 Nhì
30 Hoàng Đức Minh 09/05/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 16 00230 6.25 KK
31 Uông Hồng Minh 07/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00231 9.5 Ba
32 Bùi Thế Mong 24/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 16 00232 8.75 Ba
33 Phạm Thế Nam 10/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 16 00233 12 Nhì
34 Phạm Thanh Ngân 29/11/2001 Vật lí 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 16 00234 0.75 0
35 Đoàn Yến Nhi 26/04/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 16 00235 4.5 KK
36 Nghiêm Phú Minh Quang 22/02/2001 Vật lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00236 11.25 Nhì
37 Nguyễn Văn Quang 30/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 16 00237 17.75 Nhất
38 Phan Ngọc Sơn 05/03/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 16 00238 4.5 KK
39 Lý Minh Thắng 12/10/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 16 00239 4.75 KK
40 Nguyễn Công Thắng 26/04/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 16 00240 7.75 Ba
41 Hoàng Thị Thu Trang 18/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 16 00241 10.25 Nhì
42 Lê Xuân Tùng 13/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 16 00242 13.5 Nhất
43 Phạm Huyền Vy 03/02/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 16 00243 12.5 Nhì
44 Nguyễn Trường An 06/01/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 42 00244 1.75 0
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
45 Nguyễn Đức Anh 19/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 42 00245 9.75 Ba
46 Vũ Nhật Phương Anh 17/11/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 42 00246 8.75 Ba
47 Lê Hoàng Bảo 08/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 42 00247 0.75 0
48 Vũ Cẩm Chi 02/11/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 42 00248 3.75 KK
49 Cấn Hoàng Chiến 21/05/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 42 00249 5.75 KK
50 Phan Thế Công 03/04/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 42 00250 8 Ba
51 Dương Thị Phương Dung 15/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 42 00251 7.5 Ba
52 Lương Vũ Dũng 18/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 42 00252 5.5 KK
53 Lê Tiến Đạt 30/07/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 42 00253 9.25 Ba
54 Nguyễn Đình Hải 30/10/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 42 00254 11.5 Nhì
55 Lê Ngọc Bảo Hân 28/12/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 42 00255 16 Nhất
56 Nguyễn Bá Hiệp 30/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 43 00256 7.25 Ba
57 Trịnh Duy Hiếu 23/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 43 00257 17.75 Nhất
58 Lê Việt Hoàng 07/05/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 43 00258 11.25 Nhì
59 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 28/04/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 43 00259 7 Ba
60 Lê Quang Huy 07/05/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 43 00260 13.75 Nhất
61 Mạnh Tuấn Hưng 17/02/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 43 00261 6.5 Ba
62 Đoàn Việt Khánh 02/03/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 43 00262 6 KK
63 Lê Trung Kiên 06/10/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 43 00263 6.25 KK
64 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 43 00264 5 KK
65 Bùi Việt Long 08/01/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 43 00265 7.75 Ba
66 Đào Đức Mạnh 19/04/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 43 00266 3.75 KK
67 Đặng Nhật Minh 11/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 43 00267 6.25 KK
68 Trần Thị Huyền My 14/12/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 44 00268 6 KK
69 Nguyễn Đỗ Khánh Nam 16/12/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 44 00269 13.25 Nhất
70 Dương Quỳnh Nga 25/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 44 00270 4 KK
71 Ngô Hằng Nga 02/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 44 00271 7 Ba
72 Nguyễn Hoàng Ngân 04/10/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 44 00272 12.5 Nhì
73 Nguyễn Tuấn Nghĩa 10/08/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 44 00273 11.25 Nhì
74 Phùng Hà Nguyên 09/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 44 00274 8.75 Ba
75 Hà Yến Nhi 14/06/2001 Vật lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 44 00275 10.75 Nhì
76 Lê Hồng Nhung 23/06/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 44 00276 5.5 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
77 Nguyễn Quốc Phi 22/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 44 00277 3.5 0
78 Nguyễn Vinh Quang 04/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 44 00278 8.5 Ba
79 Lê Thành Tài 02/02/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 44 00279 5.5 KK
80 Phạm Việt Thịnh 28/03/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 45 00280 8.75 Ba
81 Nguyễn Thị Nguyên Thư 12/11/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 45 00281 9 Ba
82 Hoàng Việt Dũng 28/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 45 00282 3 0
83 Đoàn Anh Tú 25/01/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 45 00283 2.25 0
84 Phạm Tuấn Việt 12/09/2001 Vật lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 45 00284 5.75 KK
01 Đặng Ngọc Tuấn Anh 26/09/2001 Hóa học 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 17 00301 1 0
02 Đỗ Tùng Anh 17/04/2001 Hóa học 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 17 00302 1.2 0
03 Trần Hữu Dân 25/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 17 00303 9.7 Ba
04 Nguyễn Ngọc Hạnh 12/03/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 17 00304 15.1 Nhì
05 Trần Tuấn Hiệp 20/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00305 12.2 Ba
06 Phạm Trung Hiếu 07/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 17 00306 11.05 Ba
07 Đinh Viết Thanh Hùng 01/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 17 00307 7.5 KK
08 Lê Tự Mạnh Huy 25/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 17 00308 14 Nhì
09 Vũ Nhật Huy 05/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 17 00309 8.75 KK
10 Hồ Thị Xuân Hương 24/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 17 00310 12.7 Nhì
11 Nguyễn Phan Tấn Kha 20/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 17 00311 12.15 Ba
12 Lê Đình Việt Khanh 20/01/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 17 00312 13.375 Nhì
13 Nguyễn An Khánh 04/11/2001 Hóa học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00313 10.35 Ba
14 Nguyễn Nhật Khánh 03/07/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 17 00314 8 KK
15 Đoàn Minh Khôi 25/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 17 00315 9 KK
16 Lê Nguyễn Minh Khôi 13/01/2001 Hóa học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 18 00316 7.65 KK
17 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 18 00317 8.25 KK
18 Tô Hoàng Lâm 09/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00318 7 KK
19 Đào Thị Thùy Linh 25/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 18 00319 6.75 0
20 Nguyễn Duy Linh 28/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 18 00320 7 KK
21 Nguyễn Ngọc Bảo Ly 12/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 18 00321 11.625 Ba
22 Vũ Hương Mai 23/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00322 6.125 0
23 Đặng Nhật Minh 19/03/2001 Hóa học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 18 00323 7.5 KK
24 Nguyễn Ngọc Nam 17/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 18 00324 12 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
25 Lê Đại Nghĩa 26/01/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 18 00325 7.5 KK
26 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 06/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00326 11.85 Ba
27 Nguyễn Hồng Nhung 12/11/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 18 00327 12.875 Nhì
28 Nguyễn Quỳnh Như 07/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 18 00328 9.85 Ba
29 Hoàng Anh Phương 18/11/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 18 00329 11.55 Ba
30 Phùng Vũ Quang 05/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 18 00330 7.7 KK
31 Nguyễn Minh Quân 10/01/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 19 00331 13.75 Nhì
32 Ma Huệ Tâm 09/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 19 00332 8.75 KK
33 Trương Đức Thái 05/08/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 19 00333 10.75 Ba
34 Nguyễn Hữu Thành 20/01/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 19 00334 12.25 Ba
35 Vũ Minh Tiến 23/01/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 19 00335 11.5 Ba
36 Nguyễn Quốc Toàn 10/03/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 19 00336 7.25 KK
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 19 00337 13.15 Nhì
38 Phạm Công Trọng 24/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 19 00338 7.025 KK
39 Huỳnh Bách Thành Trung 30/07/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 19 00339 15.5 Nhất
40 Hoàng Huy Tú 26/09/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 19 00340 17.55 Nhất
41 Nguyễn Đức Tú 20/11/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 19 00341 13.8 Nhì
42 Nguyễn Dương Tùng 23/07/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 19 00342 7.25 KK
43 Trần Sơn Tùng 15/01/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 19 00343 8.55 KK
44 Vũ Quang Vinh 14/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 19 00344 8 KK
45 Lý Nhất An 22/04/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 42 00345 12.875 Nhì
46 Lê Đức Anh 10/06/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 42 00346 12.25 Ba
47 Nguyễn Hoàng Anh 12/08/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 42 00347 16.9 Nhất
48 Phan Quang Anh 06/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 42 00348 11.7 Ba
49 Nguyễn Thị Minh Châu 05/05/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 42 00349 11.75 Ba
50 Trần Khánh Chi 21/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 42 00350 10.75 Ba
51 Hà Minh Cường 27/06/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 42 00351 11.775 Ba
52 Lê Đình Duy 20/04/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 42 00352 17.5 Nhất
53 Đỗ Tiến Đạt 20/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 42 00353 9.375 KK
54 Hoàng Thành Đạt 07/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 42 00354 13.25 Nhì
55 Vũ Hồng Hạnh 04/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 42 00355 6.75 0
56 Dương Thị Thúy Hậu 29/04/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 42 00356 9.625 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
57 Trần Văn Hậu 06/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 43 00357 9.75 Ba
58 Nguyễn Công Hiệp 31/12/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 43 00358 8.675 KK
59 Dương Trung Hiếu 14/10/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 43 00359 4.125 0
60 Vũ Diệu Hồng 12/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 43 00360 6.5 0
61 Đỗ Trâm Huyền 01/07/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 43 00361 12.3 Ba
62 Đoàn Lê Trúc Huỳnh 16/06/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 43 00362 10.225 Ba
63 Nguyễn Trần Nhật Khánh 02/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 43 00363 9 KK
64 Đỗ Phương Linh 26/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 43 00364 4 0
65 Quách Hiền Mai 01/02/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 43 00365 9.425 KK
66 Nguyễn Thị Nga 14/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 43 00366 15.2 Nhì
67 Đặng Anh Ngọc 06/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 43 00367 12.65 Ba
68 Nguyễn Văn Chí Nguyên 25/01/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 43 00368 12.65 Ba
69 Đinh Trọng Nhân 29/06/2001 Hóa học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 44 00369 8.3 KK
70 Trần Hải Ninh 01/12/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 44 00370 10.4 Ba
71 Trần Lâm Oanh 16/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 44 00371 6.875 0
72 Đỗ Ngọc Quang 02/07/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 44 00372 13.5 Nhì
73 Trần Hiệp Quốc 19/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 44 00373 13.225 Nhì
74 Nguyễn Văn Tài 28/05/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 44 00374 13 Nhì
75 Trần Quang Thái 07/10/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 44 00375 8.75 KK
76 Ngô Minh Thái 03/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 44 00376 16.2 Nhất
77 Lê Thu Thảo 19/03/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 44 00377 8 KK
78 Đào Duy Thuận 28/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 44 00378 12.425 Ba
79 Lê Anh Thư 24/08/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 44 00379 15.5 Nhất
80 Lê Hoài Thương 01/11/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 44 00380 7 KK
81 Lê Phước Bảo Trâm 26/11/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00381 15.3 Nhất
82 Lê Xuân Trường 22/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 45 00382 8.375 KK
83 Nho Anh Tuấn 30/09/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00383 16.55 Nhất
84 Nguyễn Hữu Tùng 10/03/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 45 00384 16.15 Nhất
85 Đào Thị Hải Yến 05/11/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 45 00385 14.25 Nhì
86 Trần Quốc Huy 26/03/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định ĐH Hoa Lư 45 00386 13.25 Nhì
87 Tô Văn Thịnh 20/02/2001 Hóa học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định ĐH Hoa Lư 45 00387 15.15 Nhì
01 Kiều Mai Anh 13/06/2001 Sinh học 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 17 00401 7.375 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
02 Nguyễn Mai Anh 01/06/2001 Sinh học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00402 9.25 KK
03 Nguyễn Thị Lan Anh 07/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 17 00403 12.8 Nhì
04 Phạm Thị Xuân Diệu 19/06/2001 Sinh học 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 17 00404 8.375 KK
05 Phạm Hồng Dương 02/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00405 9.55 KK
06 Nguyễn Huy Đăng 29/10/2001 Sinh học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00406 10.75 Ba
07 Nguyễn Thị Hương Giang 10/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 17 00407 6 0
08 Nguyễn Thị Ngân Giang 14/09/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00408 11.75 Ba
09 Bùi Việt Hà 02/01/2001 Sinh học 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 17 00409 8.25 KK
10 Phạm Thanh Hà 23/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 17 00410 11.375 Ba
11 Đỗ Chí Hải 30/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 17 00411 13 Nhì
12 Đỗ Vũ Ngọc Hân 24/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 17 00412 6.75 0
13 Nguyễn Thiện Trung Hiếu 21/10/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 17 00413 10 Ba
14 Nguyễn Quốc Hoàng 18/05/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 17 00414 11 Ba
15 Vũ Duy Hùng 02/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00415 12.25 Nhì
16 Đặng Thùy Tâm Huyền 27/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 18 00416 9.625 KK
17 Phạm Thị Thu Huyền 31/01/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00417 6.375 0
18 Trần Vĩnh Hưng 21/01/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 18 00418 12.375 Nhì
19 Hồ Doãn Anh Kiệt 10/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 18 00419 13.75 Nhất
20 Dương Khánh Linh 24/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 18 00420 15.375 Nhất
21 Nguyễn Hữu Long 10/01/2001 Sinh học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 18 00421 13.125 Nhì
22 Đỗ Thị Minh Lộc 28/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 18 00422 12.375 Nhì
23 Huỳnh Thị Khánh Ly 11/11/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 18 00423 13 Nhì
24 Phí Ngọc Mai 24/09/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 18 00424 9.75 KK
25 Bùi Đức Mỹ 20/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 18 00425 9.375 KK
26 Giang Trang Ngân 17/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 18 00426 8.875 KK
27 Lê Phương Bảo Ngọc 12/02/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 18 00427 7.75 KK
28 Trần Thanh Ngọc 01/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 19 00428 7.75 KK
29 Lê Nguyễn Tú Nhi 11/05/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 19 00429 11.5 Ba
30 Võ Thị Hoàng Ny 02/08/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 19 00430 8.125 KK
31 Ngô Thị Kim Phượng 15/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 19 00431 10.125 Ba
32 Nguyễn Anh Quân 18/04/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 19 00432 12.375 Nhì
33 Phạm Thị Hương Quỳnh 13/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 19 00433 13.625 Nhất
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
34 Hồ Nguyễn Văn Tân 26/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 19 00434 12.375 Nhì
35 Nguyễn Quốc Thái 12/3/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương THCS Lý Tự Trọng 19 00435 11.625 Ba
36 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 19 00436 13.25 Nhất
37 Nguyễn Văn Thịnh 18/12/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 19 00437 12.625 Nhì
38 Lê Thanh Tiền 10/11/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 19 00438 10.875 Ba
39 Nguyễn Thị Kiều Trang 05/09/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 19 00439 10.75 Ba
40 Lê Hải Yến 29/06/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 19 00440 9.75 KK
41 Đặng Thị Ngọc Anh 22/01/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 44 00441 10.75 Ba
42 Nguyễn Thùy Dương 08/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 44 00442 8.95 KK
43 Phạm Hoàng Hải 23/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 44 00443 7 0
44 Lê Thị Minh Hằng 14/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 44 00444 7.425 KK
45 Nguyễn Diễm Hằng 20/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 44 00445 9.575 KK
46 Dương Minh Hiếu 25/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 44 00446 7.475 KK
47 Nguyễn Xuân Hiếu 31/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 44 00447 12.175 Nhì
48 Ngô Thị Thanh Huyền 06/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 44 00448 15.075 Nhất
49 Nguyễn Thu Huyền 15/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 44 00449 12.79 Nhì
50 Phạm Thị Ngọc Huyền 06/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 44 00450 12 Nhì
51 Nguyễn Việt Hưng 15/11/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 44 00451 10 Ba
52 Phạm Xuân Hưng 08/08/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 44 00452 11.45 Ba
53 Đặng Thị Mỹ Linh 19/11/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 45 00453 11.125 Ba
54 Nguyễn Đình Quang Minh 15/12/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00454 12.225 Nhì
55 Nguyễn Hoàng Minh 10/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 45 00455 11.75 Ba
56 Nguyễn Văn Minh 24/10/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 45 00456 7.225 0
57 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 30/05/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 45 00457 11.475 Ba
58 Lê Minh Nhật 18/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00458 15.475 Nhất
59 Nguyễn Anh Nhất 01/08/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 45 00459 8.125 KK
60 Hoàng Nam Phương 11/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 45 00460 5.85 0
61 Nguyễn Tương Quỳnh 05/01/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 45 00461 2.625 0
62 Trần Ngọc Sơn 03/06/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 45 00462 11.275 Ba
63 Nguyễn Thành Tâm 30/05/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 45 00463 12.125 Nhì
64 Nguyễn Đức Thành 11/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 45 00464 15.525 Nhất
65 Tô Nhật Thành 25/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 46 00465 8.75 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
66 Giáp Thị Thu Thảo 26/10/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 46 00466 11.5 Ba
67 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/03/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 46 00467 7.25 KK
68 Nguyễn Gia Thiều 18/08/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 46 00468 9.075 KK
69 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 46 00469 10.825 Ba
70 Lương Huyền Trang 04/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 46 00470 10.225 Ba
71 Hoàng Minh Trung 02/07/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 46 00471 10.175 Ba
72 Đan Trường 05/01/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 46 00472 13.5 Nhất
73 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 46 00473 9.575 KK
74 Nguyễn Bá Vinh 19/02/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 46 00474 9.775 KK
75 Phan Ngọc Như Ý 11/10/2001 Sinh học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 46 00475 10.65 Ba
76 Bùi Hải Yến 27/10/2001 Sinh học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 46 00476 10 Ba
01 Lê Khắc Trường An 16/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 54 00501 9.4 Nhì
02 Nguyễn Việt Anh 22/03/2001 Tin học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00502 6 Ba
03 Phan Đức Anh 27/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 54 00503 6.025 Ba
04 Trần Đỗ Duy Bảo 02/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 54 00504 6.25 Ba
05 Nguyễn Văn Chiến 14/07/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 54 00505 10.55 Nhì
06 Nguyễn Quang Chiều 18/09/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 54 00506 0 0
07 Lê Văn Cường 16/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 54 00507 10.025 Nhì
08 Trần Phú Cường 19/09/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 54 00508 4.375 KK
09 Phạm Thái Duy 18/10/2001 Tin học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00509 5.9 Ba
10 Nguyễn Chiếm Dự 05/05/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 54 00510 3.425 KK
11 Lương Duy Đạt 11/10/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00511 7.225 Ba
12 Vũ Quốc Đạt 16/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00512 7.925 Ba
13 Nguyễn Kim Đức 06/05/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 54 00513 9.8 Nhì
14 Nguyễn Trần Anh Đức 18/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 54 00514 10.75 Nhì
15 Nguyễn Quang Hân 17/04/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 54 00515 6.575 Ba
16 Trần Ngọc Hiếu 17/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 54 00516 1.75 KK
17 Trần Diệp Hồng 28/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang ĐH Hoa Lư 54 00517 1.5 KK
18 Nguyễn Quang Huy 23/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00518 5.25 KK
19 Trần Quang Huy 25/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 54 00519 8.875 Nhì
20 Lý Khánh Hưng 26/05/2001 Tin học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế ĐH Hoa Lư 54 00520 1.5 KK
21 Dương Quang Tùng 02/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc ĐH Hoa Lư 54 00521 5.7 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
22 Phan Đình Khôi 23/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 54 00522 8.1 Ba
23 Vũ Quế Lâm 02/08/2001 Tin học 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00523 7.4 Ba
24 Đinh Vương Thùy Linh 25/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 54 00524 0 0
25 Nguyễn Công Minh 15/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 54 00525 6.75 Ba
26 Nguyễn Văn Minh 25/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 54 00526 6.3 Ba
27 Nguyễn Đức Thanh Ngọc 05/04/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng ĐH Hoa Lư 54 00527 15.625 Nhất
28 Hoàng Yến Nhi 26/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình ĐH Hoa Lư 54 00528 6.95 Ba
29 Nguyễn Hữu Khắc Phục 14/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 54 00529 6.95 Ba
30 Lê Vũ Quang 23/07/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên ĐH Hoa Lư 54 00530 7.375 Ba
31 Vũ Hồng Sơn 03/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ ĐH Hoa Lư 55 00531 7.6 Ba
32 Bùi Tiến Thành 12/07/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 55 00532 3.6 KK
33 Nguyễn Đăng Tiến Thành 21/04/2001 Tin học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế ĐH Hoa Lư 55 00533 5.875 Ba
34 Lê Ngọc Thiện 27/12/2001 Tin học 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế ĐH Hoa Lư 55 00534 4.825 KK
35 Ngô Duy Thịnh 25/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam ĐH Hoa Lư 55 00535 5 KK
36 Lê Duy Thức 16/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương ĐH Hoa Lư 55 00536 11.95 Nhất
37 Bùi Chí Trung 05/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội ĐH Hoa Lư 55 00537 4.45 KK
38 Đặng Khánh Vinh 15/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên KHTN - ĐHQG - Hà Nội ĐH Hoa Lư 55 00538 9.675 Nhì
39 Quách Ngọc Vương 14/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình ĐH Hoa Lư 55 00539 0 0
40 Vũ Trí Hiền 20/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 55 00540 4.5 KK
41 Đào Xuân An 27/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 55 00541 7 Ba
42 Hà Kiều Anh 02/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 55 00542 0 0
43 Chu Chí Biên 04/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 55 00543 10.275 Nhì
44 Hoàng Đức Bình 01/05/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 55 00544 3.775 KK
45 Vũ Nguyễn Thái Bình 30/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 55 00545 4.5 KK
46 Bạch Ngọc Minh Châu 31/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 55 00546 6.75 Ba
47 Hoàng Bá Công 01/10/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 55 00547 8.25 Nhì
48 Nguyễn Tiến Cường 12/11/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 55 00548 0 0
49 Đặng Thùy Dung 11/07/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 55 00549 4.5 KK
50 Trần Quốc Việt 08/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 55 00550 5.75 KK
51 Hoàng Việt Dũng 22/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 55 00551 9.625 Nhì
52 Đinh Ngọc Duy 25/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 55 00552 6.25 Ba
53 Trịnh Quốc Đạt 12/03/2001 Tin học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 55 00553 13 Nhất
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
54 Ngô Hải Đăng 12/09/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 55 00554 4.5 KK
55 Hà Trung Hiếu 01/06/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 55 00555 1.5 KK
56 Vũ Minh Hiếu 13/12/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 55 00556 9.05 Nhì
57 Nguyễn Huy Hoàng 11/04/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 55 00557 6.65 Ba
58 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 55 00558 13 Nhất
59 Trần Thị Hồng 23/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 55 00559 3 KK
60 Bạch Huy Hùng 20/10/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 55 00560 4.4 KK
61 Hoàng Mỹ Gia Huy 22/06/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 56 00561 6.5 Ba
62 Đồng Đức Khải 09/09/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 56 00562 8.25 Nhì
63 Lê Quý Khôi 10/01/2001 Tin học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 56 00563 15.625 Nhất
64 Đinh Trường Lãm 23/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 56 00564 7.825 Ba
65 Nguyễn Hoàng Linh 29/03/2001 Tin học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 56 00565 8.5 Nhì
66 Nguyễn Thị Thảo Linh 30/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 56 00566 7.5 Ba
67 Nguyễn Tuấn Long 12/10/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 56 00567 1.5 KK
68 Đỗ Phan Long 02/02/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 56 00568 3.65 KK
69 Trương Hoàng Long 24/01/2000 Tin học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 56 00569 8.5 Nhì
70 Đinh Khánh Nam 13/01/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 56 00570 5.25 KK
71 Phạm Trung Nghĩa 27/09/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 56 00571 3 KK
72 Nguyễn Lê Minh Ngọc 08/10/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 56 00572 8.15 Nhì
73 Nguyễn Đình Phát 15/09/2001 Tin học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 56 00573 4.75 KK
74 Trịnh Hữu Gia Phúc 13/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 56 00574 18.25 Nhất
75 Lã Đức Quân 02/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 56 00575 4.5 KK
76 Hà Phú Quý 29/01/2001 Tin học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 56 00576 8.8 Nhì
77 Trần Nhật Tân 20/02/2001 Tin học 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 56 00577 0 0
78 Lù Mạnh Thắng 24/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 56 00578 7.625 Ba
79 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/08/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 56 00579 11.25 Nhất
80 Nguyễn Thanh Toàn 03/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 56 00580 7.25 Ba
81 Đỗ Minh Trí 30/03/2001 Tin học 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 56 00581 4.5 KK
82 Vũ Hà Đức Trọng 27/03/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 56 00582 8.11 Nhì
83 ĐỗThị Thanh Trúc 28/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 56 00583 1.5 KK
84 Đặng Đoàn Đức Trung 08/10/2001 Tin học 10 THPT Năng Khiếu - ĐHQG - TPHCM ĐH Hoa Lư 56 00584 8.15 Nhì
85 Đoàn Quang Trung 30/10/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 56 00585 6 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
86 Nguyễn Văn Trung 28/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 56 00586 11.675 Nhất
87 Cao Phan Thái 09/10/2001 Tin học 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh ĐH Hoa Lư 56 00587 6.6 Ba
88 Hoàng Hữu Tùng 10/02/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 56 00588 0 0
89 Nguyễn Văn Thanh Tùng 21/10/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 56 00589 13 Nhất
90 Huỳnh Khánh Vân 30/01/2001 Tin học 10 THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang ĐH Hoa Lư 56 00590 1.5 KK
01 Lê Hà Anh 23/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 20 00601 11 Ba
02 Nguyễn Mai Anh 04/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 20 00602 11.5 Ba
03 Nguyễn Quỳnh Anh 16/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00603 10.5 Ba
04 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 25/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 20 00604 10 KK
05 Trương Ngọc Ánh 11/04/2001 Ngữ văn 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 20 00605 10 KK
06 Lâm Phương Chi 18/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00606 10 KK
07 Nguyễn Phương Dung 10/12/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 20 00607 10 KK
08 Dương Thị Mỹ Duyên 04/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 20 00608 10.5 Ba
09 Đặng Lam Giang 06/07/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 20 00609 7.5 0
10 Nguyễn Thị Linh Giang 02/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 20 00610 11.5 Ba
11 Phạm Thị Thảo Nguyên 20/10/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 20 00611 8.5 KK
12 Vi Thị Nguyệt Hà 22/10/2001 Ngữ văn 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 21 00612 11.5 Ba
13 Lê Thị Hồng Hạnh 10/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 21 00613 8.5 KK
14 Nguyễn Lê Kiều Hân 13/07/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 21 00614 7.5 0
15 Phạm Thị Diệu Hiền 18/02/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 21 00615 12.5 Nhì
16 Nguyễn Thu Hoài 27/04/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 21 00616 13.5 Nhì
17 Nguyễn Linh Huệ 06/07/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 21 00617 11.5 Ba
18 Trần Thị Thu Huyền 07/11/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 21 00618 15 Nhất
19 Ngô Thu Hương 16/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 21 00619 10.5 Ba
20 Lê Thị Huệ Lan 01/11/2001 Ngữ văn 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 21 00620 9 KK
21 Lê Phương Cẩm Linh 28/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 21 00621 8 0
22 Trần Hiền Phương Linh 06/04/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 22 00622 11 Ba
23 Nguyễn Thanh Loan 24/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 22 00623 8.5 KK
24 Nguyễn Thị Lợi 10/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 22 00624 12 Nhì
25 Nguyễn Thị Lựu 19/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 22 00625 8 0
26 Lã Khánh Ly 01/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00626 11 Ba
27 Nguyễn Thị Ngọc Ly 09/11/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 22 00627 8 0
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
28 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 22 00628 8.5 KK
29 Nguyễn Thị Ý Nhiên 17/12/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 22 00629 7.5 0
30 Nguyễn Hồng Nhung 02/03/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 22 00630 10 KK
31 Phạm Thanh Phương 08/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 22 00631 8.5 KK
32 Phan Thị Thu Phương 10/02/2001 Ngữ văn 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 23 00632 8.5 KK
33 Nguyễn Minh Tâm 22/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 23 00633 8.5 KK
34 Đỗ Thị Minh Thúy 23/05/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 23 00634 10 KK
35 Lê Thu Trang 21/04/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 23 00635 12.5 Nhì
36 Vũ Trần Mai Trang 25/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 23 00636 11 Ba
37 Huỳnh Đức Hải Trường 05/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00637 11 Ba
38 Hoàng Thị Cẩm Tú 03/09/2001 Ngữ văn 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 23 00638 8.5 KK
39 Trương Hoàng Mỹ Uyên 27/05/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 23 00639 13.5 Nhì
40 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/03/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 23 00640 12 Nhì
41 Vũ Thị Ngọc Yến 01/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 23 00641 10.5 Ba
42 Lê Thị Bình An 27/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 46 00642 8.5 KK
43 Đỗ Thị Hoàng Anh 28/09/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 46 00643 10 KK
44 Nguyễn Đỗ Kim Anh 22/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 46 00644 14.5 Nhất
45 Nguyễn Hồng Huyền Anh 02/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 46 00645 12.5 Nhì
46 Phạm Trâm Anh 28/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00646 12.5 Nhì
47 Trần Thị Hồng Nhung 04/03/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00647 14 Nhất
48 Đỗ Thị Khánh Băng 06/11/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00648 9.5 KK
49 Đặng Lê Chi 07/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00649 14 Nhất
50 Hà Diệu Phú 07/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00650 8 0
51 Nguyễn Ngọc Diệp 30/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00651 13 Nhì
52 Lê Phương Dung 09/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00652 10.5 Ba
53 Nguyễn Thị Dung 09/06/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00653 14 Nhất
54 Lưu Thị Thu Giang 19/10/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00654 11 Ba
55 Bùi Thị Thu Hà 13/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00655 14 Nhất
56 Lưu Thị Minh Hằng 20/07/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00656 9 KK
57 Nguyễn Thị Minh Hiếu 08/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 47 00657 12 Nhì
58 Dương Minh Hoàng 06/05/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 47 00658 8.5 KK
59 Nguyễn Thị Hồng 02/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00659 11 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
60 Vũ Minh Hồng 04/05/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00660 11.5 Ba
61 Đỗ Quang Huy 06/01/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00661 9 KK
62 Nguyễn Thanh Huyền 02/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00662 11 Ba
63 Đào Thu Hương 20/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00663 10 KK
64 Đoàn Thị Thu Hương 21/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00664 14 Nhất
65 Nguyễn Diệu Linh 20/04/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00665 11.5 Ba
66 Vũ Hoàng Linh 10/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00666 14.5 Nhất
67 Đặng Hà Nhật Mai 05/07/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00667 10 KK
68 Nguyễn Ngọc Mai 01/03/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00668 10.5 Ba
69 Nguyễn Lâm Nhất May 06/04/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 47 00669 8.5 KK
70 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/07/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 47 00670 8 0
71 Nguyễn Phạm Kim Ngân 19/06/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 47 00671 11 Ba
72 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 48 00672 11.5 Ba
73 Nguyễn Thị Ngọc 20/05/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 48 00673 12 Nhì
74 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 48 00674 13 Nhì
75 Hoàng Thị Phụng 01/11/2001 Ngữ văn 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 48 00675 13.5 Nhì
76 Đỗ Thị Hoài Phương 28/05/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 48 00676 9.5 KK
77 Lương Vũ Thảo Phương 05/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 48 00677 11 Ba
78 Phạm Nam Phương 19/09/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 48 00678 12 Nhì
79 Trương Hà Phương 30/03/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 48 00679 10.5 Ba
80 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 48 00680 12 Nhì
81 Nguyễn Thị Tâm 02/02/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 48 00681 10.5 Ba
82 Hoàng Thùy Anh Thư 01/08/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 48 00682 13 Nhì
83 Nguyễn Thị Trang 22/11/2001 Ngữ văn 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 48 00683 12.5 Nhì
01 Nguyễn Hữu Duy Anh 14/04/2001 Lịch sử 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00701 15 Nhất
02 Phan Công Bằng 19/04/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 20 00702 14.75 Nhì
03 Nguyễn Thị Chinh 19/06/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 20 00703 13 Ba
04 Mua Thị Chở 09/11/2001 Lịch sử 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 20 00704 14.75 Nhì
05 Trần Thị Thùy Dung 11/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 20 00705 8.75 0
06 Lê Tự Hoàng Đức 02/11/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 20 00706 12.75 Ba
07 Vũ Hoa Đức 10/01/2001 Lịch sử 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00707 13.25 Ba
08 Nguyễn Văn Hoàng 19/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 20 00708 12.25 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
09 Lê Mạnh Hùng 20/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 20 00709 15.5 Nhất
10 Nguyễn Thị Hương 05/11/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 21 00710 13 Ba
11 Trương Thị Minh Hương 20/05/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 21 00711 13.25 Ba
12 Nguyễn Đức Kiên 08/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 21 00712 14.25 Nhì
13 Vũ Thị Hương Linh 02/06/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 21 00713 11 KK
14 Phạm Ngọc Thảo Ly 05/04/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 21 00714 14.5 Nhì
15 Nguyễn Sương Mai 14/02/2001 Lịch sử 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 21 00715 13.5 Nhì
16 Nguyễn Đức Mạnh 08/02/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 21 00716 9 0
17 Hà Nam Phương 23/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 21 00717 10 KK
18 Trần Trọng Nghĩa 30/06/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 21 00718 10.25 KK
19 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 12/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 22 00719 11.75 KK
20 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 05/12/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 22 00720 12.75 Ba
21 Phạm Thị Minh Nguyệt 22/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00721 9 0
22 Trần Thanh Nhàn 16/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 22 00722 12.75 Ba
23 Nguyễn Ngọc Nương 04/05/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00723 15 Nhất
24 Lê Minh Phương 20/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00724 9.25 0
25 Nguyễn Thị Phương 16/03/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 22 00725 11 KK
26 Sùng Thị Phượng 15/01/2001 Lịch sử 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 22 00726 9.25 0
27 Lý Phước Sáng 12/02/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 22 00727 14.5 Nhì
28 Hà Thị Thái 09/01/2001 Lịch sử 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 23 00728 9.5 KK
29 Bùi Văn Thành 11/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 23 00729 12.5 Ba
30 Đặng Phương Thảo 02/03/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 23 00730 10.25 KK
31 Nguyễn Thị Trang 02/01/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 23 00731 12.25 Ba
32 Trần Thị Thu Trang 15/05/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 23 00732 14.75 Nhì
33 Võ Thị Trang 10/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00733 13 Ba
34 Ninh Thị Kiều Trinh 02/11/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 23 00734 13 Ba
35 Trần lê Thái Uyên 02/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00735 11.5 KK
36 Tiêu Thị Tường Vy 19/03/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00736 10.75 KK
37 Vũ Ngọc Anh 22/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00737 15 Nhất
38 Lê Ngọc Ánh 07/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00738 11 KK
39 Nguyễn Tiến Dũng 11/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00739 12 KK
40 Nguyễn Tuấn Dũng 01/07/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00740 12.5 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
41 Bùi Ngọc Duyên 25/04/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00741 12.75 Ba
42 Nguyễn Văn Sơn Dương 15/03/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00742 14.25 Nhì
43 Trần Thị Hảo 03/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00743 14.5 Nhì
44 Lê Phước Hiếu 29/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00744 12 KK
45 Nguyễn Thanh Huyền 21/03/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00745 13.75 Nhì
46 Bùi Nguyễn Ngọc Khánh 29/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00746 13 Ba
47 Hà Thị Lan 01/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00747 15.25 Nhất
48 Trần Thị Lành 17/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00748 16.25 Nhất
49 Đồng Thị Thùy Linh 19/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 47 00749 13.75 Nhì
50 Lường Thị Luyến 02/02/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00750 11.5 KK
51 Lê Thị Thanh Luyện 06/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00751 14.25 Nhì
52 Trần Quốc Minh 17/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00752 12.75 Ba
53 Nguyễn Bảo Hà My 08/05/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00753 10.25 KK
54 Trần Kiều Nga 15/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00754 11.5 KK
55 Vy Hồng Nga 02/01/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00755 13.25 Ba
56 Lương Kim Ngân 10/01/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00756 11.5 KK
57 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/12/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 47 00757 12.75 Ba
58 Huỳnh Lê Phương Nghi 06/04/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 47 00758 14.75 Nhì
59 Đặng Huệ Anh 19/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00759 12.75 Ba
60 Nguyễn Hồng Thảo Nhi 11/02/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00760 11.75 KK
61 Nguyễn Cẩm Nhung 14/09/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00761 13.5 Nhì
62 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/02/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00762 10.5 KK
63 Nguyễn Khánh Ninh 20/11/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 48 00763 15.5 Nhất
64 Đỗ Minh Phương 08/08/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 48 00764 11 KK
65 Phạm Lê Phương 15/05/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 48 00765 16 Nhất
66 Phạm Thu Phương 07/06/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 48 00766 10.5 KK
67 Phạm Ngọc Quỳnh 09/11/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 48 00767 12.25 Ba
68 Phạm Thị Phương Thảo 14/10/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 48 00768 14.75 Nhì
69 Vũ Khánh Linh 15/12/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 48 00769 10.75 KK
70 Nguyễn Thủy Tiên 18/02/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 48 00770 11.25 KK
71 Trần Thị Thu Trang 28/09/2001 Lịch sử 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 48 00771 12 KK
72 Nguyễn Đỗ Minh Trí 19/04/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 48 00772 13.25 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
73 Nguyễn Chu Hoài Anh 11/11/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 48 00773 12.25 Ba
74 Lê Thị Hiếu Ngân 28/05/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 48 00774 13 Ba
75 Đinh Thị Thục Quyên 18/01/2001 Lịch sử 10 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh ĐH Hoa Lư 48 00775 6.5 0
01 Huỳnh Lê Tuấn An 24/12/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 20 00801 5.25 0
02 Nguyễn Thanh Hà An 13/03/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00802 8.75 KK
03 Nguyễn Quỳnh Anh 24/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 20 00803 12.5 Ba
04 Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 Địa lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 20 00804 12 Ba
05 Ngô Hoàng Công 15/06/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 20 00805 15.25 Nhất
06 Vũ Thùy Dung 23/12/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 20 00806 15 Nhất
07 Hoàng Ánh Dương 20/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 20 00807 11.25 KK
08 Nguyễn Thành Đức 14/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 20 00808 15 Nhất
09 Doãn Thị Hằng 14/05/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 20 00809 14 Nhì
10 Đặng Thị Thúy Hoa 06/02/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 21 00810 11.5 KK
11 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 21 00811 14 Nhì
12 Tô Sơn Hùng 12/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 21 00812 7.5 0
13 Lê Quốc Huy 05/04/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 21 00813 13.5 Nhì
14 An Thị Huyền 30/11/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 21 00814 11.25 KK
15 Hoàng Thu Hương 01/09/2001 Địa lí 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 21 00815 9.75 KK
16 Đặng Hoa Linh 18/02/2001 Địa lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 21 00816 11.75 Ba
17 Trần Khánh Linh 24/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 21 00817 12.5 Ba
18 Nguyễn Kim Long 21/01/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 21 00818 10.75 KK
19 Nguyễn Thị Diệu Ly 11/07/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 21 00819 13.75 Nhì
20 Hoàng Phương Mai 15/04/2001 Địa lí 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 22 00820 14 Nhì
21 Vũ Thị Thanh Mai 03/02/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 22 00821 12.25 Ba
22 Hà Yến Minh 20/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00822 13.5 Nhì
23 Nguyễn Tuệ Minh 10/06/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 22 00823 7 0
24 Nguyễn Thị Nhung 20/03/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 22 00824 12.5 Ba
25 Cáp Trọng PhúcTrang 22/01/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 22 00825 10.5 KK
26 Hà Mai Phương 17/11/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 22 00826 12.25 Ba
27 Phan Đàm Quân 21/01/2001 Địa lí 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 22 00827 11.25 KK
28 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 26/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 22 00828 13.25 Nhì
29 Lương Thanh Sơn 18/08/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 22 00829 15 Nhất
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
30 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/02/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 23 00830 13.75 Nhì
31 Trần Thị Thảo 08/10/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 23 00831 11.75 Ba
32 Nguyễn Thị Thu 10/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 23 00832 14.5 Nhì
33 Triệu Thị Xuân Thu 28/07/2001 Địa lí 10 Phổ thông vùng cao Việt Bắc - Thái Nguyên THCS Lý Tự Trọng 23 00833 15.25 Nhất
34 Nguyễn Thu Thuỷ 08/07/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 23 00834 15 Nhất
35 Lê Thị Kiều Trinh 27/10/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 23 00835 13 Nhì
36 Lê Nhã Uyên 28/03/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 23 00836 12 Ba
37 Nguyễn Thị Vàng 16/05/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00837 9.75 KK
38 Hoàng Thị Cẩm Vân 05/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 23 00838 13.25 Nhì
39 Cao Thị Mỹ Vy 09/06/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 23 00839 13.25 Nhì
40 Đỗ Lê Thùy Anh 21/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00840 12.25 Ba
41 Nguyễn Ngọc Anh 18/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00841 12 Ba
42 Phạm Phương Anh 26/03/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00842 6.5 0
43 Phạm Thị Thùy Dương 28/05/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00843 12.5 Ba
44 Nguyễn Thu Hà 16/06/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00844 9 KK
45 Trần Thị Minh Hạ 19/07/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00845 9.5 KK
46 Phạm Thị Thu Hiền 02/02/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 47 00846 12.25 Ba
47 Nguyễn Thị Kim Hiển 24/10/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 47 00847 10.75 KK
48 Nguyễn Quang Huy 28/11/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 47 00848 10.5 KK
49 Đồng Thị Huyền 15/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00849 9 KK
50 Nguyễn Thúy Huyền 12/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 47 00850 8 0
51 Bùi Thị Lan Hương 19/01/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 47 00851 10.25 KK
52 Lại Thu Hương 29/12/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 47 00852 14.5 Nhì
53 Đào Thị Khánh Linh 07/03/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 47 00853 6.5 0
54 Trần Ngọc Mai 18/08/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 47 00854 10.75 KK
55 Nguyễn Thị Hương Giang 17/08/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00855 11.75 Ba
56 Vũ Lê Trà My 08/12/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00856 12.5 Ba
57 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/02/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00857 10.75 KK
58 Trần Thị Thảo Ngọc 27/11/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 47 00858 10.5 KK
59 Lý Thị Xuân Nguyên 30/05/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 47 00859 10.25 KK
60 Nguyễn Khánh Nhi 13/10/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00860 12.5 Ba
61 Nguyễn Huy Quyền 19/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 47 00861 11.25 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
62 Hà Công Sinh 22/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00862 11.5 KK
63 Nguyễn Viết Sơn 26/03/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 47 00863 14.75 Nhất
64 Vũ Thiều Sơn 19/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 47 00864 12.75 Ba
65 Nguyễn Thị Thanh Thái 27/09/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 47 00865 11.75 Ba
66 Lê Phương Thảo 07/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 48 00866 11.75 Ba
67 Phạm Thị Anh Thư 19/07/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 48 00867 11.75 Ba
68 Bùi Linh Trang 29/05/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 48 00868 7.5 0
69 Nguyễn Hà Trang 27/11/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 48 00869 14 Nhì
70 Vũ Thu Trang 31/08/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 48 00870 12.25 Ba
71 Nguyễn Thị Anh Trinh 10/04/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 48 00871 14 Nhì
72 Lê Sơn Tùng 19/01/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 48 00872 7.75 0
73 Nguyễn Lê Mỹ Uyên 30/04/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 48 00873 9.5 KK
74 Phạm Thanh Vân 18/07/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 48 00874 16.25 Nhất
75 Nguyễn Thành Vọng 09/05/2001 Địa lí 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 48 00875 12.75 Ba
76 Hồ Thị Bảo Yến 01/12/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 48 00876 12.25 Ba
77 Nguyễn Thị Hồng Yến 28/03/2001 Địa lí 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 48 00877 11 KK
01 Vũ Nguyễn Diệu An 24/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 24 00901 16.5 Nhì
02 Lại Ngọc Anh 02/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 24 00902 14.75 Ba
03 Nguyễn Phương Anh 27/07/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 24 00903 14.1 Ba
04 Nguyễn Vĩnh Anh 20/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 24 00904 16.65 Nhì
05 Trịnh Mai Anh 17/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 24 00905 15 Ba
06 Vương Duy Anh 06/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 24 00906 13.5 KK
07 Mai Quang Bảo 01/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 24 00907 12.5 KK
08 Nguyễn Thảo Quế Chi 02/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 24 00908 13.75 KK
09 Vũ Thùy Dung 11/07/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 24 00909 11 0
10 Hoàng Tuấn Dũng 04/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 24 00910 15.75 Nhì
11 Lê Hồng Duy 08/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 24 00911 15.25 Ba
12 Nguyễn Hoàng Dương 01/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 24 00912 11 0
13 Nguyễn Minh Đức 16/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 24 00913 14.5 Ba
14 Nguyễn Khương Giang 13/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 24 00914 15.25 Ba
15 Bùi Thị Mỹ Hạnh 24/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 24 00915 13 KK
16 Hồ Vũ Nhật Huy 07/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 24 00916 13 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
17 Phạm Quang Huy 26/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 24 00917 11.5 KK
18 Trần Quang Huy 06/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang THCS Lý Tự Trọng 24 00918 12.25 KK
19 Vũ Mạnh Huy 24/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 24 00919 16.75 Nhất
20 Đỗ Thị Diệu Huyền 02/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 24 00920 10.5 0
21 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh THCS Lý Tự Trọng 24 00921 13.5 KK
22 Phùng Vũ Cát Linh 21/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 25 00922 11 0
23 Đinh Quang Minh 04/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Đại học Sư phạm - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 25 00923 17.5 Nhất
24 Lê Kim Nhật Minh 20/06/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 25 00924 15 Ba
25 Mai Diệu Minh 29/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 25 00925 16 Nhì
26 Đoàn Yến Ngọc 21/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hưng Yên - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 25 00926 14.25 Ba
27 Nguyễn Khánh Ngọc 06/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 25 00927 13.5 KK
28 Phạm Thị Ánh Ngọc 06/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình THCS Lý Tự Trọng 25 00928 14.75 Ba
29 Lương Thảo Nhi 17/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 25 00929 16 Nhì
30 Phạm Anh Thảo Nhi 01/04/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 25 00930 15 Ba
31 Vũ Thị Ngọc Nhi 23/07/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 25 00931 13.75 KK
32 Nguyễn Lê Quỳnh Như 15/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 25 00932 15.75 Nhì
33 Trương Bách Tố Như 29/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 25 00933 12.75 KK
34 Nguyễn Thu Phương 12/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 25 00934 13.25 KK
35 Phạm Anh Phương 03/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 25 00935 15.75 Nhì
36 Trần Hồng Quân 16/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 25 00936 14 KK
37 Trịnh Như Quỳnh 08/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam THCS Lý Tự Trọng 25 00937 14.5 Ba
38 Bùi Thị Diệu Thúy 10/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 25 00938 16.75 Nhất
39 Lưu Ngọc Bảo Trang 26/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng THCS Lý Tự Trọng 25 00939 14 KK
40 Ngô Thu Trang 29/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Yên Mỹ - Hưng Yên THCS Lý Tự Trọng 25 00940 12.5 KK
41 Nguyễn Quốc Trung 21/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 25 00941 16.25 Nhì
42 Nông Ngọc Mai 22/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 49 00942 16.3 Nhì
43 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 49 00943 14.05 Ba
44 Ninh Quỳnh Anh 17/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 49 00944 15.9 Nhì
45 Võ Hồng Anh 19/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 49 00945 16.9 Nhất
46 Lương Thị Chi 20/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 49 00946 13.05 KK
47 Nguyễn Vân Dung 21/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 49 00947 17.85 Nhất
48 Lưu Thùy Dương 02/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 49 00948 15.65 Nhì
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
49 Nguyễn Yên Đan 26/07/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 49 00949 14.15 Ba
50 Nguyễn Đình Đức 21/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 49 00950 15.1 Ba
51 Nguyễn Phúc Thu Hà 20/12/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 49 00951 10.3 0
52 Nguyễn Minh Hằng 16/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 49 00952 16.35 Nhì
53 Phan Đức Hiếu 20/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 49 00953 15.45 Ba
54 Nguyễn Thị Huế 03/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 49 00954 15.4 Ba
55 Trần Mai Huế 17/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 49 00955 10.25 0
56 Phan Quốc Hưng 15/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 49 00956 14.05 Ba
57 Hà Thị Thu Hương 28/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 49 00957 15.85 Nhì
58 Nguyễn Huỳnh Phương Khuê 28/02/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 49 00958 12.55 KK
59 Đinh Duy Khương 06/06/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 49 00959 13.75 KK
60 Nguyễn Ngọc Liên 31/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 49 00960 13.6 KK
61 Nguyễn Thùy Linh 07/06/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 49 00961 14.4 Ba
62 Võ Hiểu Linh 01/08/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 49 00962 14.75 Ba
63 Vũ Đặng Khánh Linh 23/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 49 00963 16.25 Nhì
64 Vũ Thùy Linh 23/04/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 50 00964 14 KK
65 Nguyễn Kiều Mai 12/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 50 00965 16.3 Nhì
66 Đỗ Đức Mạnh 18/12/2000 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 50 00966 11.75 KK
67 Nguyễn Ngọc Minh 16/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh ĐH Hoa Lư 50 00967 15.2 Ba
68 Ngô Nguyễn Bảo Ngọc 19/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 50 00968 17.7 Nhất
69 Nguyễn Bích Ngọc 12/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 50 00969 17.05 Nhất
70 Hoàng Minh Nguyệt 04/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 50 00970 15.2 Ba
71 Đàm Thạch Thảo Nhi 13/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 50 00971 15.5 Nhì
72 Phạm Thị Thảo Nhi 11/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 50 00972 13.85 KK
73 Nguyễn Hồng Oanh 04/01/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 50 00973 14.55 Ba
74 Nguyễn Đông Phương 04/04/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 50 00974 13.8 KK
75 Đỗ Thành Tài 02/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 50 00975 14.75 Ba
76 Nguyễn Thị Minh Tâm 04/11/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 50 00976 14.65 Ba
77 Phạm Phương Thảo 03/09/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 50 00977 15.2 Ba
78 Phan Thu Thảo 25/04/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi ĐH Hoa Lư 50 00978 15.75 Nhì
79 Nguyễn Hoài Thu 08/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái ĐH Hoa Lư 50 00979 13.1 KK
80 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/12/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 50 00980 15.4 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
81 Nguyễn Hồ Phương Trâm 18/10/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Bình Long - Bình Phước ĐH Hoa Lư 50 00981 13 KK
82 Trần Anh Tuấn 24/04/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 50 00982 17.1 Nhất
83 Trần Vũ Sơn Tùng 28/05/2001 Tiếng Anh 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 50 00983 17.95 Nhất
84 Đỗ Thùy Vân 22/12/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 50 00984 11.7 KK
85 Lê Thị Thảo Vân 29/03/2001 Tiếng Anh 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 50 00985 10.4 0
01 Nguyễn Hà Anh 27/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 51 01001 36 0
02 Nguyễn Hồng Anh 16/08/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 51 01002 33 0
03 Trần Đức Bình 20/10/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 51 01003 58 Ba
04 Nguyễn Ngọc Ánh 18/02/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 51 01004 47.5 KK
05 Lê Đức Duy 24/02/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 51 01005 46.5 KK
06 Phùng Thu Giang 24/08/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 51 01006 65 Ba
07 Trần Long Giang 29/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 51 01007 79 Nhì
08 Đặng Huy Hoàng 15/04/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 51 01008 81 Nhì
09 Đặng Thị Thanh Huyền 08/02/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam ĐH Hoa Lư 51 01009 60.5 Ba
10 Bùi Thị Thanh Hương 03/08/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 51 01010 82 Nhì
11 Nguyễn Hà Mai Hương 01/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 51 01011 47.5 KK
12 Phạm Trọng Khôi 30/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 51 01012 87 Nhất
13 Đào Liza 14/07/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 51 01013 86 Nhất
14 Trần Minh Long 19/01/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 51 01014 84 Nhì
15 Đỗ Thị Hồng Ngọc 10/01/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 51 01015 58.5 Ba
16 Phạm Nhữ Tiểu Ngọc 17/08/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 51 01016 55.5 KK
17 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/05/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 51 01017 74 Ba
18 Lê Thị Như 23/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 51 01018 56 KK
19 Phạm Thị Phương Thảo 14/02/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 51 01019 65 Ba
20 Hoàng Minh Tú 16/12/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 51 01020 41.5 0
21 Nguyễn Hồng Vy 19/06/2001 Tiếng Nga 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 51 01021 48.5 KK
01 Vũ Thế Anh 03/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 26 01101 17.6 Nhì
02 Lưu Linh Chi 29/08/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 26 01102 12.8 KK
03 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 26/07/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 26 01103 14.7 KK
04 Nguyễn Hoàng Cường 20/10/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 26 01104 16.6 Ba
05 Lê Hồng Hoài Diệu 23/01/2001 Tiếng Pháp 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 26 01105 17.85 Nhì
06 Trần Thị Bích Hảo 05/01/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 26 01106 14.6 KK
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
07 Đinh Thị Thu Hiền 25/04/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 26 01107 12.15 0
08 Vũ Trần Phương Thảo 13/04/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 26 01108 15 KK
09 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chu Văn An - Hà Nội THCS Lý Tự Trọng 26 01109 16.8 Ba
10 Trần Tùng Linh 17/10/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 26 01110 18.3 Nhất
11 Điêu Phương Mai 05/03/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 26 01111 13 KK
12 Trần Uyên Minh 15/09/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 26 01112 13.5 KK
13 Đỗ Thị Thu Phương 28/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình THCS Lý Tự Trọng 26 01113 13.7 KK
14 Lê Khánh Thư 10/10/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Hòn Gai - Quảng Ninh THCS Lý Tự Trọng 26 01114 18.65 Nhất
15 Nguyễn Đình Đăng Thư 20/10/2001 Tiếng Pháp 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 26 01115 16.15 Ba
16 Bùi Hạnh Trang 22/01/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ THCS Lý Tự Trọng 26 01116 15.95 Ba
17 Nguyễn Thị Minh Trang 16/09/2001 Tiếng Pháp 10 THPT chuyên Quốc học Huế - Thừa Thiên Huế THCS Lý Tự Trọng 26 01117 13.65 KK
18 Nguyễn Ngọc Tú 10/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc THCS Lý Tự Trọng 26 01118 15.25 Ba
19 Đồng Minh An 15/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 52 01119 17.2 Nhì
20 Bế Nhật Anh 17/06/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 52 01120 11.55 0
21 Lương Hà Anh 11/04/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 52 01121 17.25 Nhì
22 Nguyễn Thị Phương Anh 09/09/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 52 01122 15.3 Ba
23 Nguyễn Minh Ánh 26/07/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 52 01123 15 KK
24 Lê Quỳnh Chi 18/10/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 52 01124 17 Nhì
25 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương ĐH Hoa Lư 52 01125 15.1 Ba
26 Nguyễn Thu Hiền 19/11/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 52 01126 17.75 Nhì
27 Đỗ Thị Thu Hoàn 09/08/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 52 01127 13.95 KK
28 Nguyễn Quốc Huy 15/07/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 52 01128 12.4 0
29 Nguyễn Việt Hưng 19/12/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 52 01129 17.05 Nhì
30 Ngô Khánh Linh 02/09/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 52 01130 14.55 KK
31 Nguyễn Trần Trang Linh 18/02/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 52 01131 17.35 Nhì
32 Lương Hà My 11/04/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 52 01132 16.8 Ba
33 Trần Hoàng Ngân 27/06/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 52 01133 18.15 Nhất
34 Nguyễn Mỹ Ngọc 01/01/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa ĐH Hoa Lư 52 01134 13.9 KK
35 Thân Ngọc Thảo Nhi 17/09/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 52 01135 15.2 Ba
36 Vũ Phương Nhi 15/12/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định ĐH Hoa Lư 52 01136 18.75 Nhất
37 Nguyễn Quang Thành 09/03/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 52 01137 15.1 Ba
38 Nguyễn Phương Thùy 27/01/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 52 01138 16.2 Ba
Khối Phòng Số báo Điểm
STT Họ và tên Ngày sinh Môn thi Trường Khu vực thi Xếp giải
thi thi danh thi
39 Nguyễn Văn Trung 19/12/2001 Tiếng Pháp 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 52 01139 16.85 Ba
01 Đào Thị Vân Anh 25/11/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 53 01201 13.04 Ba
02 Lưu Hải Anh 14/01/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 53 01202 13.41 Ba
03 Nguyễn Ngọc Bích 20/09/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 53 01203 9.98 KK
04 Mạc Quỳnh Chi 18/12/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 53 01204 10.5 KK
05 Đặng Kiều Chinh 19/08/2001 Tiếng Trung 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 53 01205 10.4 KK
06 Trịnh Thị Ngọc Diệp 09/07/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 53 01206 11.82 KK
07 Phạm Đỗ Khánh Duy 09/02/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 53 01207 13.21 Ba
08 Tô Nguyễn Thuỳ Dương 14/05/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 53 01208 6.7 0
09 Phạm Thu Hằng 06/02/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 53 01209 16.49 Nhì
10 Nguyễn Đức Minh Hiếu 15/05/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 53 01210 16.65 Nhì
11 Mai Thanh Huyền 20/03/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang ĐH Hoa Lư 53 01211 13.8 Ba
12 Nguyễn Minh Khánh 24/03/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 53 01212 12.08 KK
13 Bùi Hương Ly 09/05/2001 Tiếng Trung 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 53 01213 8.26 0
14 Lù Hoa Mai 22/07/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Lào Cai - Lào Cai ĐH Hoa Lư 53 01214 16.79 Nhất
15 Tống Thị Quỳnh Mai 16/09/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 53 01215 12.72 Ba
16 Nguyễn Thị Hà My 05/07/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên ĐH Hoa Lư 53 01216 14.06 Ba
17 Đặng Thị Hoàng Phúc 10/11/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh ĐH Hoa Lư 53 01217 8.38 KK
18 Nguyễn Vương Thư 19/12/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Ngoại ngữ - ĐHNN - ĐHQGHN ĐH Hoa Lư 53 01218 16.62 Nhì
19 Nguyễn Thùy Trang 24/11/2001 Tiếng Trung 10 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình ĐH Hoa Lư 53 01219 10.52 KK
20 Phan Thị Thu Trang 30/09/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 53 01220 16.46 Nhì
21 Phạm Diệu Vy 09/08/2001 Tiếng Trung 10 THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng ĐH Hoa Lư 53 01221 17.44 Nhất

TM.BAN TỔ CHỨC
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN TỤY

ĐINH VĂN KHÂM


Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

không thi
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

không thi
Ghi chú

không thi
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Ko XG
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

NG VĂN TỤY
KỲ THI HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHU VỰC DH & ĐBBB
LẦN THỨ X - NĂM 2017
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
Toán học Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn
S SL giải
TT Trường THPT Giải
TS 10 11 10 11 10 11 10 11 10 11 10
Nhất 10 2 1 1
Nhì 12 2 1 1 2 1 1
Chuyên Lương Văn Tụy
1 Ba 60 55 20 2 1 2 1 2 2 1
Ninh Bình
KK 13 1 1 1 1 1 1 1
Tổng 55 3 2 3 3 3 3 1 3 3 3 3
Nhất 6 2 1 1 1
Nhì 22 1 2 3 1 1 1
Chuyên Nguyễn Trãi
2 Ba 66 66 23 1 1 1 2 2 1
Hải Dương
KK 15 3 3 1 1 1 1 1
Tổng 66 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Nhất 21 1 1 1 1 1 2
Nhì 16 1 1 1 1 2 1
Chuyên Lê Hồng Phong
3 Ba 66 65 17 2 1 2 2 1 1 1 1 1
Nam Định
KK 11 1 1 2 1 1
Tổng 65 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3
Nhất 8 1 1 1 1
Nhì 13 1 2 1 1
Chuyên Bắc Giang
4 Ba 66 61 26 2 2 1 2 2 1 2 1 2
Bắc Giang
KK 14 1 1 1 1 3 1
Tổng 61 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3
Nhất 2 1
Nhì 10 2 2 1
Chuyên Thái Bình
5 Ba 54 43 13 3 1 1 1 2
Thái Bình
KK 18 1 1 1 2 2 1 2 1 1 1
Tổng 43 3 3 3 2 2 2 3 3 1 2 3
Nhất 2 1
Nhì 7 1 1 1 1 1
Chuyên Hưng Yên
6 Ba 55 50 23 2 1 1 1 1 1 2 2 2
Hưng Yên
KK 18 2 1 3 1 1 2 1 1
Tổng 50 3 3 3 3 2 3 3 2 3 3 3
Nhất 8 1 3 1 1
Nhì 13 2 2 1
Chuyên Biên Hòa
7 Ba 60 55 13 1 1 2 1 1 1
Hà Nam
KK 21 2 1 1 2 1 2 2 1
Chuyên Biên Hòa
7 60 55
Hà Nam

Tổng 55 3 3 3 3 2 3 3 1 3 3 3
Nhất 18 2 1 1 1 2 1 2 1 1
Nhì 22 1 2 1 2 1 2 1 2
Chuyên Vĩnh Phúc
8 Ba 60 60 11 2 1 1 2
Vĩnh Phúc
KK 9 1 2
Tổng 60 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Nhất 1 1
Nhì 6 1 1 1
Chuyên Hoàng Văn Thụ
9 Ba 62 49 11 2 2 1 1
Hòa Bình
KK 31 2 2 1 2 3 1 3
Tổng 49 0 3 3 3 2 3 0 2 3 2 3
Nhất 6 1 1
Nhì 11 1 1 1 2 1
Chuyên Hạ Long
10 Ba 60 54 20 2 3 1 2 1 1 1 1
Quảng Ninh
KK 17 1 1 2 2 2 1
Tổng 54 2 3 3 3 3 2 3 3 2 3 2
Nhất 4 1 1 1
Nhì 12 2 1 1 2 1 1 1 1
Chuyên Bắc Ninh
11 Ba 54 52 24 1 1 2 2 1 1 3 1 1 2
Bắc Ninh
KK 12 1 1 1 1
Tổng 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3
Nhất 2
Nhì 13 1 1 1 1 1 1
Chu Văn An
12 Ba 60 52 21 1 2 1 1 3 3
Hà Nội
KK 16 1 1 2 2 1 1 2
Tổng 52 0 1 2 3 3 3 3 3 3 3 3
Nhất 4 1 1 1
Nhì 13 1 1 1 1 2 1
Chuyên Lam Sơn
13 Ba 64 59 26 2 1 1 2 2 1 1 1 1
Thanh Hóa
KK 16 1 2 1 1 1 1 1
Tổng 59 3 3 3 2 3 3 1 3 3 3 3
Nhất 2 1
Nhì 2 2
Chuyên Nguyễn Tất
14 Ba 53 40 8 1 1 1 1 1 1
Thành - Yên Bái
KK 28 3 2 1 2 1 1 3 1 1
Tổng 40 3 3 1 3 2 3 1 3 2 1 2
Nhất 0
Nhì 0
Chuyên Lê Quý Đôn
15 Ba 21 15 4 1
Điện Biên
KK 11 1 3 1
Tổng 15 0 0 0 1 0 3 0 2 0 0 0
Nhất 7 1 1 1
Nhì 9 1 1 2 1 1
Chuyên Hùng Vương
16 Ba 60 55 17 1 2 1 1 1 1 1
Phú Thọ
KK 22 1 1 1 1 2 2 2 1 1 1
Tổng 55 3 3 3 2 3 2 2 3 3 3 3
Nhất 2
Nhì 4 1
Phổ thông vùng cao Việt
17 Ba 27 26 7 2 2 1
Bắc - Thái Nguyên
KK 13 1 3 2
Tổng 26 0 0 0 0 0 3 3 3 0 0 3
Nhất 0
Nhì 5 1
Chuyên Tuyên Quang
18 Ba 41 38 16 2 1 2 1 1
Tuyên Quang
KK 17 1 2 1 1 2 2 2
Tổng 38 0 0 3 0 3 2 0 3 3 3 2
Nhất 4 2
Nhì 11 2 1
Chuyên Thái Nguyên
19 Ba 72 63 24 1 2 2 2 1 1
Thái Nguyên
KK 24 2 2 1 2 1 1 1 2 1
Tổng 63 2 2 2 2 2 3 3 3 3 2 3
Nhất 0
Nhì 1
Yên Mỹ
20 Ba 29 12 0
Hưng Yên
KK 11 2 1 1 1 2
Tổng 12 2 0 1 1 0 0 0 1 0 0 2
Nhất 5
Nhì 12 1
Chuyên Ngoại ngữ
21 Ba 30 30 5 1
ĐHNN - ĐHQG - HN
KK 8 1
Tổng 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Nhất 1 1
Nhì 2 1 1
Chuyên KHTN
22 Ba 6 6 2 2
ĐHQG - Hà Nội
KK 1 1
Tổng 6 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0
Nhất 5 1 1 1
Nhì 8 2 1 2
Chuyên Đại học Sư phạm
23 Ba 48 41 12 2 1 1 1 1 2 2 1
- Hà Nội
KK 16 1 1 2 1 2 2 3
Tổng 41 3 3 3 3 3 2 3 2 3 3 3
Nhất 2 2
Nhì 7 1 1 1 2
Chuyên Quốc Học Huế
24 Ba 30 29 11 1 1 1 1
Thừa Thiên Huế
KK 9 1 2 1 2
Tổng 29 3 0 3 0 3 0 3 0 3 0 2
Nhất 3 1 1 1
Nhì 13 1 2 2 1 1 2 1
Chuyên Lê Quý Đôn
25 Ba 36 35 8 1 1 1 1 1 2 1
Đà Nẵng
KK 11 1 1 1 1 2 1 1
Tổng 35 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 0
Nhất 2 1
Nhì 7 1 1 2 1
Chuyên Lê Thánh Tông
26 Ba 52 42 14 2 1 1 1 1 2 1 1
Quảng Nam
KK 19 2 1 1 1 1 1 2
Tổng 42 3 3 3 2 3 1 3 3 1 3 0
Nhất 5 2 1 1
Nhì 14 1 1 1 1 1 1
Chuyên Nguyễn Bỉnh
27 Ba 54 52 22 2 1 2 2 2 2 2 1 1
Khiêm - Quảng Nam
KK 11 1 1 2 2 1
Tổng 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2
Nhất 6 3 1 1 1
Nhì 11 1 1 2 2 2 1 2
Chuyên Bình Long
28 Ba 44 44 14 1 1 1 1 2 1 1
Bình Phước
KK 13 2 1 1
Tổng 44 3 3 0 2 3 3 3 3 3 3 3
Nhất 0
Nhì 2 1
Chuyên Hoàng Lê Kha
29 Ba 16 13 2 1
Tây Ninh
KK 9 2 2 1 1 1 1 1
Tổng 13 2 2 1 2 2 1 0 1 0 0 0
Nhất 1 1
Nhì 1 1
Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
30 Ba 6 6 0
Kiên Giang
KK 4 3 1
Tổng 6 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0
Nhất 2 1 1
Nhì 11 1 2 1 2 1 1
Chuyên Lê Khiết
31 Ba 47 44 17 2 3 1 2 1 1
Quảng Ngãi
KK 14 1 2 1 1 1 1
Tổng 44 3 3 3 3 3 0 3 3 3 0 3
Nhất 1 1
Nhì 2 2
Năng Khiếu
32 ĐHQG - TPHCM Ba 6 6 3 3
KK 0
Tổng 6 3 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Nhất 2 1 1
Nhì 2 1
Chuyên Hùng Vương
33 Ba 27 22 7 1 1 1 1 1 1
Bình Dương
KK 11 1 1 1 2
Tổng 22 0 2 1 2 3 0 1 2 1 2 0
Nhất 3
Nhì 0
Hòn Gai
34 Ba 6 5 1
Quảng Ninh
KK 1
Tổng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhất 0
Nhì 3 2 1
Chuyên Hà Tĩnh
35 Ba 12 9 4 1 1
Hà Tĩnh
KK 2 1 1
Tổng 9 3 0 2 0 0 0 0 0 2 0 0
Nhất 18 1 1 2 1 1 2 1
Chuyên Trần Phú Nhì 16 3 1 2 1 1 1 2 1
36 Ba 72 70 24 1 2 2 1 2
Hải Phòng
KK 12 1 1 1
Tổng 70 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3
Nhất 3 1 1
Nhì 14 2 1 1 1 1 1
Chuyên Lào Cai
37 Ba 60 58 22 1 3 1 1 1 2 1 2
Lào Cai 19 1 2 2 3 2 1
KK
Tổng 58 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3
Nhất 0
Nhì 2 2
38 Chuyên Hà Nội Amsterdam Ba 6 6 2 2
KK 2 1 1
Tổng 6 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nhất 0
Nhì 2 2
Chuyên Lê Quý Đôn
39 Ba 2 2 0
Bình Định
KK 0
Tổng 2 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
Tổng số thí sinh dự thi: 1650
Tổng số thí sinh đạt giải: 1490 Đạt tỉ lệ: 90,3%
Tổng số giải nhất: 166 Đạt tỉ lệ: 10,06%
Tổng số giải nhì: 331 Đạt tỉ lệ: 20.06%
Tổng số giải ba: 494 Đạt tỉ lệ: 29.94%
Tổng số giải KK: 499 Đạt tỉ lệ: 30.24%
KẾT QUẢ
Ngữ Văn Lịch Sử Địa lí Tiếng Anh Tiếng Nga Tiếng Pháp Tiếng Trung
Tỉ lệ
11 10 11 10 11 10 11 10 11 10 11 10 11 (%)
1 2 2 1 18.2
1 1 1 1 21.8
1 1 1 1 1 2 2 36.4
1 1 1 1 2 23.6
2 3 3 3 3 3 3 0 0 2 3 0 0 91.7
1 9.1
2 2 1 1 2 2 1 2 33.3
1 1 1 1 3 1 2 1 2 2 34.8
1 1 1 1 22.7
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 100.0
1 3 1 1 2 1 2 2 1 32.3
1 2 1 1 2 1 1 24.6
1 1 3 26.2
1 1 1 1 1 16.9
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 98.5
1 2 1 13.1
1 1 2 2 1 1 21.3
1 1 1 1 1 2 3 1 42.6
1 1 2 1 1 23.0
3 3 3 2 3 3 2 0 0 1 3 3 3 92.4
1 4.7
2 2 1 23.3
1 1 1 1 1 30.2
1 1 1 2 41.9
3 0 1 3 3 3 3 0 0 0 0 0 0 79.6
1 4.0
1 1 14.0
2 2 2 1 1 2 46.0
1 1 1 2 1 36.0
2 3 3 3 3 2 3 0 0 0 0 0 0 90.9
1 1 14.5
2 1 1 1 1 1 1 23.6
1 2 1 2 23.6
2 1 2 1 1 2 38.2
3 3 3 2 3 3 3 3 2 0 0 0 0 91.7
1 1 1 2 1 30.0
1 1 3 1 1 1 1 1 36.7
1 1 1 1 1 18.3
1 1 1 2 1 15.0
3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 0 0 100.0
2.0
1 1 1 12.2
1 1 2 1 22.4
1 2 2 1 1 1 1 2 2 2 2 63.3
3 3 3 1 2 1 3 0 3 0 2 2 2 79.0
1 2 1 11.1
1 1 1 1 1 20.4
1 3 1 1 2 37.0
1 1 1 1 2 2 31.5
3 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 2 2 90.0
1 7.7
1 1 23.1
1 2 1 1 2 2 46.2
2 1 2 1 2 23.1
3 3 3 3 3 2 3 0 0 0 0 0 0 96.3
1 1 3.8
1 1 3 1 1 25.0
2 1 2 2 2 1 40.4
1 1 1 1 1 1 30.8
2 3 2 3 3 3 3 0 0 3 3 0 0 86.7
1 6.8
2 2 1 1 22.0
2 2 1 2 1 2 1 1 2 44.1
1 1 2 1 1 2 27.1
3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 1 0 0 92.2
1 5.0
5.0
1 1 20.0
3 3 3 1 2 1 70.0
2 3 3 3 2 2 1 0 0 0 0 0 0 75.5
0.0
0.0
2 1 26.7
2 3 1 73.3
2 0 2 0 3 0 2 0 0 0 0 0 0 71.4
1 1 1 1 12.7
1 2 16.4
2 1 2 1 2 1 30.9
2 2 1 2 2 40.0
3 2 3 3 3 3 3 0 0 3 2 0 0 91.7
1 1 7.7
1 1 1 15.4
2 26.9
1 1 3 1 1 50.0
3 2 3 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 96.3
0.0
1 2 1 13.2
2 1 2 2 2 42.1
1 1 2 2 44.7
3 3 3 3 3 2 2 0 0 0 0 0 0 92.7
1 1 6.3
1 1 2 1 1 1 1 17.5
1 1 2 2 1 2 2 1 2 1 38.1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 38.1
3 3 3 3 3 3 3 1 2 3 3 3 3 87.5
0.0
1 8.3
0.0
2 1 1 91.7
3 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 41.4
1 2 1 1 16.7
1 1 1 2 3 1 2 40.0
1 1 1 1 16.7
1 2 1 1 2 26.7
3 0 0 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 100.0
16.7
33.3
33.3
16.7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100.0
1 1 12.2
1 2 19.5
1 29.3
3 1 39.0
3 0 0 1 0 3 3 0 0 0 0 0 0 85.4
6.9
1 1 24.1
3 1 2 1 37.9
1 1 1 31.0
0 3 0 3 0 3 0 0 0 3 0 0 0 96.7
8.6
2 1 37.1
22.9
1 2 31.4
0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 0 97.2
1 4.8
1 1 16.7
1 1 2 33.3
1 2 1 2 2 2 45.2
3 3 2 2 2 3 2 0 0 0 0 0 0 80.8
1 9.6
2 2 3 1 26.9
1 1 1 2 2 42.3
2 1 1 21.2
2 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 0 0 96.3
13.6
25.0
1 1 1 2 1 31.8
2 2 1 1 1 2 29.5
3 0 3 2 1 3 3 0 0 0 0 0 0 100.0
0.0
1 15.4
1 15.4
69.2
0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 81.3
16.7
16.7
0.0
66.7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100.0
4.5
1 1 1 25.0
1 2 2 1 1 38.6
1 2 2 2 31.8
2 3 3 3 3 3 0 0 0 0 0 0 0 93.6
16.7
33.3
50.0
0.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100.0
9.1
1 9.1
1 31.8
1 2 1 2 50.0
2 0 2 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 81.5
2 1 60.0
0.0
1 20.0
1 20.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 0 0 83.3
0.0
33.3
2 44.4
22.2
0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 75.0
1 3 3 1 1 25.7
1 2 1 22.9
1 2 2 1 1 1 2 2 3 1 34.3
1 1 1 1 2 2 1 17.1
3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 97.2
1 5.2
1 3 1 1 1 24.1
2 2 2 1 1 2 37.9
3 1 1 2 1 32.8
2 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 3 3 96.7
0.0
33.3
33.3
33.3
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100.0
0.0
100.0
0.0
0.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100.0
TM.BAN TỔ CHỨC
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN TỤY
ĐINH VĂN KHÂM

You might also like