Professional Documents
Culture Documents
2 Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động
Khai báo sử dụng thiết bị, máy móc, vật tư có yêu cầu
3 nghiêm ngặt về ATLD (danh mục trong 53/2016/TT-
BLDTBXH)
C. H Ồ S Ơ HO ẠT ĐỘNG
1 Hội đồng An toàn vệ sinh lao động cơ sở
Sử dụng LĐ >=1000
07/2016/TT-BLĐTBXH SỞ LĐTBXH, SỞ Y TẾ
Document
39/2016/NĐ-CP Sở LDTBXH
09/2017/TT-BCT (Điều 18
Sở Công Thương
và Phụ lục 3)
Luật ATVSLĐ (Điều 75)
39/2016/NĐ-CP (Điều 38)
QĐ thành lập,
Luật ATVSLĐ (Điều 75)
Quy chế hoạt
động
QUYETDINGTHANHLAP_QUYCHEHOATDONG.rar
44/2016/NĐ-CP và
Sổ theo dõi Luu noi bo
140/2018/NĐ-CP
53/2016/TT-BLĐTBXH
54/2016/TT-BLĐTBXH
09/2017/TT-BCT
29/2016/TT-BXD
07/2016/TT-BLĐTBXH
Tự kiểm tra Luu noi bo
(Điều 8, 9)
31/2014/TT-BCT
5 năm
5 năm
QUYETDINGTHANHLAP_QUYCHEHOATDONG.rar
QUYETDINGTHANHLAP_QUYCHEHOATDONG.rar
C. H Ồ S Ơ HO ẠT ĐỘNG
19/2016/TT-BYT
Hàng năm
39/2016/NĐ-CP, PL 1
19/2016/TT-BYT (Điều 4,
Khi có TNLĐ
Phụ lục 3)
19/2016/TT-BYT (Điều 9,
Hàng năm
Phụ lục 7)
28/2016/TT-BYT
5 năm
Tram y te xa/phuong va
Trung tam y te du phong cap huyen
Luu noi bo
Luu noi bo
Lưu nội bộ
Lưu nội bộ
Lưu nội bộ
Lưu nội bộ
DANH MỤC BÁO CÁO VÀ HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG VỀ
TT TÊN BÁO CÁO
C. HỒ SƠ HOẠT ĐỘNG
phụ lục II và IV của Nghị định 18/2015/NĐ-CP 1 lần trước khi triển khai dự án
Document
36/2015/TT-BTNMT Tùy tỉnh (Chi Cục BVMT, BQL KCN,..)
43/2015/TT-BTNMT Điều
22; Phụ lục V
18/2015/NĐ-CP Điều 12
27/2015/TT-BTNMT
26/2015/TT-BTNMT
36/2015/TT-BTNMT
31/2016/TT-BTNMT
21/2011/ND-CP (Điều 9)
Sở công thương
09/2012/TT-BCT Điều 12
36/2015/TT-BTNMT PL3
Document
2-Jan-19
5 năm
5 năm
Lưu 1 bộ
5 năm
HỒ SƠ QUẢN LÝ HÓA CHẤT
TT TÊN BÁO CÁO
1 Báo cáo tổng hợp tình hình hoạt động hóa chất
Báo cáo sản xuất, nhập khẩu, sử dụng hóa chất thuộc
2
Danh mục hóa chất cấm
Cấp mới/cấp lại chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh
1 doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
2 Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu tiền chất công nghiệp
Giấy phép sản xuất, kinh doanh hóa chất hạn chế sản
3
xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
C. HỒ SƠ KHÁC
Sổ riêng theo dõi tình hình sản xuất tiền chất công
1
nghiệp
LÝ NHÀ NƯỚC
113/2017/NĐ-CP
Tổ chức, cá nhân hoạt động lĩnh vực hóa Hàng năm trước ngày 15/1 năm
chất công nghiệp sau
32/2017/TT-BCT
Tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, sử Luật hóa chất 2007
dụng hóa chất thuộc Danh mục hóa chất Hàng năm trước ngày 31/1 năm
cấm Phụ lục III Nghị định 113/2017/NĐ- sau
CP 113/2017/NĐ-CP
Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hóa Đến khi giấy phép bị mất, sai sót, 113/2017/NĐ-CP
chất thuộc Phụ lục II Nghị định hư hỏng hoặc có thay đổi về
113/2017/NĐ-CP thông tin 32/2017/TT-BCT
113/2017/NĐ-CP
Tổ chức, cá nhân sản xuất hóa chất thuộc Hàng năm trước ngày 15/1 năm
Phụ lục V Nghị định 113/2017/NĐ-CP sau
32/2017/TT-BCT
Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hóa
chất phải khai báo có trách 113/2017/NĐ-CP
Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hóa chất thuộc nhiệm thực hiện khai báo hóa
Phụ lục V Nghị định 113/2017/NĐ-CP chất nhập khẩu trước khi thông
quan qua Cổng thông tin một cửa 32/2017/TT-BCT
quốc gia
113/2017/NĐ-CP
Tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu hóa
chất
32/2017/TT-BCT
113/2017/NĐ-CP
Người điều khiển phương tiện giao thông
cơ giới đường bộ, người áp tải, nhân viên 104/2009/NĐ-CP
xếp dỡ và thủ kho hàng công nghiệp nguy 2 năm
hiểm
44/2012/TT-BCT
Vận chuyển hóa chất nguy hiểm
44/2012/TT-BCT
Ngày cập nhật
Điều 19 và 52
Cục Hóa chất
Điều 18, 19
Điều 10
Sở Công Thương
Phụ lục 1 Mẫu 01a đến 01c
Điều 11
Cục Hóa chất
Phụ lục 2 Mẫu 02a đến 02d
Điều 14 - 17
Cục Hóa chất
Phụ lục 1 Mẫu 01d đến 01e
Điều 26
Sở Công Thương và Cục Hóa chất
Phục lục 5 - Mẫu 5a
Phụ lục VI
Cổng thông tin một cửa quốc gia
Phụ lục 10
Điều 20, 39
Cục Hóa chất
Phụ lục 6
Điều 21, 39
Sở Công Thương (10 ngày sau khi ký
quyết định ban hành Điều 5 Thông tư
Phụ lục 6 32/2017/TT-BCT)
Lưu nội bộ
Điều 23
Khách hàng
Phụ lục 7 và 8
Điều 24
Khách hàng
Phụ lục 9
Lưu nội bộ
Điều 11
Sở Công thương tổ chức huấn luyện
Điều 7, 8, Mẫu 2 quy định tại
Phụ lục 6
Phụ lục 1
2-Jan-19
3 năm
2 Phương án PCCC cơ sở
Cơ sở SX-KD 6 tháng/lần
Cơ sở SX-KD 5 năm/lần
66/2014/TT-BCA Điều 4
CS PCCC ok
08/2018/TT-BCA Điều 10
66/2014/TT-BCA CS PCCC
66/2014/TT-BCA CS PCCC
66/2014/TT-BCA Điều 15
83/2017/NĐ-CP
66/2014/TT-BCA Điều 16
C3.1.3.5KEHOACHDIENTAP.rar
DANH M ỤC V ĂN B ẢN PHÁP LU ẬT QUI ĐỊNH V Ề 21 CH Ỉ T
TT Ch ỉ tiêu
3 Lao động thể lực - Tiêu chuẩn phân loại thao tác theo tiêu hao năng lượng
4 Lao động thể lực - Tiêu chuẩn phân loại thao tác theo tần số nhịp tim
5 Tiêu chuẩn mang vác - Giới hạn trọng lượng cho phép
21 Hoá chất - Giới hạn cho phép trong không khí vùng làm việc
LU ẬT QUI ĐỊNH V Ề 21 CH Ỉ TIÊU V Ệ SINH LAO ĐỘNG
Ngày cập nhật:
Mã v ăn b ản Tên v ăn b ản Ngày hi ệu l ực
tư Hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động và
19/2016/TT-BYT (Phụ lục Thông 15/8/2016
sức khỏe người lao động
Quyết định Về việc ban hành 21 tiêu chuẩn vệ sinh
lao động, 05 nguyên tắc và 07 thông số vệ sinh
3733/2002/QĐ-BYT 10/10/2002
lao động
C KẾ HOẠCH
4 Phương án PCCC cơ sở
D KHÁC
Kiểm tra chất lượng nước uống ngay tại vị trí sử dụng
10
(Canteen)
Hang nam
6 tháng
(kết hợp với kế hoạch tự kiểm tra
ATVSLD )
6 tháng/toàn công ty
Các ngành nghề có nguy cơ cao về TNLĐ-BNN
3 tháng/phân xưởng
1 năm/toàn công ty
Ngành nghề khác
6 tháng/phân xưởng
Cơ sở sản xuất, kinh doanh hoạt động trong các lĩnh
vực, ngành nghề khai khoáng, sản xuất than cốc,
sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế, sản xuất hóa
chất, sản xuất kim loại và các sản phẩm từ kim loại,
sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim, thi công
công trình xây dựng, đóng và sửa chữa tàu biển, sản
xuất, truyền tải và phân phối điện; Và sử dụng LĐ
>=300
Sử dụng LĐ >=1000
Hàng năm
6 tháng
6 tháng
Hàng năm
Tùy phương tiện
07/2016/TT-BLĐTBXH SỞ LĐTBXH, SỞ Y TẾ
Document
19/2016/TT-BYT
Lưu nội bộ
39/2016/NĐ-CP, PL 1
Tram y te xa/phuong va
01/2006/QD-BYT
Trung tam y te du phong cap huyen
39/2016/NĐ-CP Sở LDTBXH
66/2014/TT-BCA CS PCCC
66/2014/TT-BCA CS PCCC
07/2016/TT-BLĐTBXH
Tự kiểm tra Luu noi bo
(Điều 9)
QĐ thành lập,
Luật ATVSLĐ (Điều 75)
Quy chế hoạt
động
QĐ thành lập,
Luật ATVSLĐ (Điều 75)
Phân định
39/2016/NĐ-CP (Điều 38)
trách nhiệm
214/2013/TTLT-BTC-BCA
Chứng nhận
(Điều 5) và Điều Lưu nội bộ
mua BH
130/2006/NĐ-CP.
QCVN 01:2009,
15/2012/TT-BYT (Điều Lưu nội bộ
1.6c)
QCVN 01:2009,
15/2012/TT-BYT (Điều
1.6c)
19/2016/TT-BYT Túi y tế
Thẻ kiểm tra
52/2014/TT-BCA
PT PCCC
36/2015/TT-BTNMT PL3
31/2014/TT-BCT
C3.1.3.5KEHOACHDIENTAP.rar
19/2016/TT-BYT và
28/2016/TT-BYT
Nội bộ
1-Jan-19
5 năm
5 năm
5 năm
5 năm
5 năm
5 năm