You are on page 1of 8

Phụ lục 1

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG, SỬA ĐỔI TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẬT TƯ


THIẾT BỊ TBA 110KV.
(Ban hành kèm theo thông báo số: /TB-EVN HANOI ngày tháng năm 2017)

Vị trí Nội dung điều chỉnh, bổ


TT Nội dung cũ Ghi chú
sửa đổi (trang) sung sửa đổi mới
Mục: Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
- Tủ máy cắt loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
tổng 36.5kV- tác bằng tay có động cơ, điện.
1250A liên động điện
- Đặc tính kỹ Kiểu máy cắt Không quy định cụ thể
thuật và cam kết HPA/ABB nhà sản xuất máy cắt
tủ máy cắt tổng hoặc tương
36.5kV-1250A đương
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
1. đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104,
truyền tin IEC
61850
Công tơ điện tử Không đưa vào cùng tiêu
kết hợp với chuẩn tủ máy cắt
chức năng đo
lường...
Không Công suất biến dòng điện:
≥ 15VA
Công tơ điện tử Không đưa vào cùng tiêu
kết hợp với chuẩn tủ máy cắt
Mục:
chức năng đo
- Tủ máy cắt liên
lường...
lạc 36.5kV-
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
1250A –
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
25kA/3s
2. đặt trong tủ có giao thức truyền tin
- Đặc tính kỹ
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
thuật và cam kết
giao thức 101;104,
Tủ máy cắt liên
truyền tin IEC
lạc 36.5kV-
61850
1250A –
Không Công suất biến dòng điện:
≥ 15VA
3. - Tủ đo lường Cấp độ chống Cấp độ chống sét: class 3.
36.5 kV kèm sét: class 1
chống sét van Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
- Đặc tính kỹ loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên

-1-
thuật và cam kết tác bằng tay có động cơ, điện.
liên động điện
Điện áp vận Điện áp vận hành liên tục
hành liên tục tối đa Uc ≥ 34kV
tối đa Uc 34kV
Khả năng hấp Khả năng hấp thụ xung
thụ xung đơn ≥ đơn ≥ 4.5kJ/kV tại Uc
4kJ/kV tại Uc
Atomat cấp Atomat cấp nguồn có tiếp
nguồn điểm phụ.
Không Phần mềm, cáp nối
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104,
truyền tin IEC
61850
Công suất định Công suất định mức của
mức của từng từng cuộn: ≥35VA
cuộn: 50VA
4. Mục: Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
- Tủ máy cắt loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
đường dây tác bằng tay động cơ, điện.
36.5kV-630A – - Khóa sa thải Không đưa vào cùng tiêu
25kA/3s phụ tải 5 vị trí chuẩn tủ máy cắt
- Đặc tính kỹ - Khóa lựa chọn
thuật và cam kết chọn mức sa
thải phụ tải
theo tần số
Không Phần mềm, cáp nối
Bảo về chạm Yêu cầu tùy thuộc lưới
đất có hướng điện
(F67/67N)
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104.
truyền tin IEC
61850
Công tơ điện tử Không đưa vào cùng tiêu
kết hợp với chuẩn tủ máy cắt
chức năng đo
lường...
Không Đồng hồ đo lường hiển

-2-
thị thông số vận hành (V,
A, P, Q, cosφ)
- Ghi và lưu trữ sự kiện
với bộ nhớ không xóa
được.
- Chức năng giám sát
trạng thái máy cắt
Không Công suất biến dòng điện:
≥ 15VA
5. Mục: - Tủ máy cắt - Tủ máy cắt tổng 23kV -
- Tủ máy cắt tổng 23kV - 2500A
tổng 23kV 2000A - Thanh cái Cu, 2500A,
-2500A - Thanh cái Cu, 25kA/3s
- Đặc tính kỹ 2000A, - Dòng điện định mức
thuật và cam kết 25kA/3s thanh cái 2500A
- Dòng điện
định mức thanh
cái 2000A
Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
tác bằng tay. động cơ, điện.
Công tơ điện tử Không đưa vào cùng tiêu
kết hợp với chuẩn tủ máy cắt
chức năng đo
lường...
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104.
truyền tin IEC
61850
Không Công suất biến dòng điện:
≥ 15VA
6. Mục: - Thanh cái Cu, - Thanh cái Cu, 2500A,
- Tủ máy cắt lộ 2000A, 25kA/3s
đi 23kV - 630A 25kA/3s - Dòng điện định mức
- Đặc tính kỹ - Dòng điện thanh cái 2500A
thuật và cam kết định mức thanh
cái 2000A
Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
tác bằng tay có động cơ, điện.
liên động điện.
Khóa sa thải Không đưa vào cùng tiêu
phụ tải 5 vị trí chuẩn tủ máy cắt

-3-
- Khóa lựa chọn
chọn mức sa
thải phụ tải
theo tần số
Không - Đồng hồ đo lường hiển
thị thông số vận hành (V,
A, P, Q, cosφ)
- Ghi và lưu trữ sự kiện
với bộ nhớ không xóa
được.
- Chức năng giám sát
trạng thái máy cắt
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104.
truyền tin IEC
61850
Không Công suất: ≥ 15VA
7. Mục: Thanh cái Cu, Thanh cái Cu, 2500A,
Tủ máy cắt cho 2000A, 25kA/3s
ngăn tụ bù 23kV 25kA/3s
- 630A Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
- Đặc tính kỹ loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
thuật và cam kết tác bằng tay có động cơ, điện.
liên động điện.
Atomat cấp Atomat cấp nguồn có tiếp
nguồn điểm phụ.
Khóa sa thải Không đưa vào cùng tiêu
phụ tải 5 vị trí. chuẩn tủ máy cắt
Không Phần mềm , cáp nối
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104,
truyền tin IEC
61850
Không Công suất: ≥ 15VA
Không Dòng cắt điện dung:
400A; Thiết bị bảo vệ:
Đóng, cắt tụ theo hệ số
cosφ, Đóng, cắt tụ theo
thời gian.
8. Mục: Cấp độ chống Cấp độ chống sét: class 3

-4-
- Tủ đo lường 23 sét: class 1
kV và chống sét Điện áp vận Điện áp vận hành liên tục
van hành liên tục tối đa Uc ≥ 19.2kV
- Đặc tính kỹ tối đa Uc ≥
thuật và cam kết 19.4kV
Điện áp dư lớn Điện áp dư lớn nhất của
nhất của chống chống sét tương ứng với
sét tương ứng dạng sóng 8/20µs ở
với dạng sóng 10kA: ≤ 89kV
8/20µs ở 10kA:
89,2kV
Khả năng hấp Khả năng hấp thụ xung
thụ xung đơn ≥ đơn ≥ 4.5kJ/kV tại Uc
4kJ/kV tại Uc
Dao nối đất: Dao nối đất: loại 3 pha
loại 3 pha thao thao tác bằng tay có liên
tác bằng tay có động cơ, điện.
thiết bị liên
động.
Atomat cấp Atomat cấp nguồn có tiếp
nguồn điểm phụ.
Rơ le và thiết bị Rơ le và thiết bị điều
điều khiển lắp khiển lắp đặt trong tủ phải
đặt trong tủ có giao thức truyền tin
phải có hỗ trợ IEC 61850, 60870-5-
giao thức 101;104.
truyền tin IEC
61850
Công suất định Công suất định mức của
mức của từng từng cuộn: ≥35VA
cuộn: 50VA
9. Mục: Điện áp chịu Điện áp chịu xung sét cao
- Chống sét xung sét cao nhất (1.2/50µs): ≥ 170 kV
36,5kV sử dụng nhất (1.2/50µs):
cho TBA 110kV. ≥ 180 kV
- Đặc tính kỹ Điện áp chịu Điện áp chịu tần số công
thuật và cam kết tần số công nghiệp ngắn hạn trong 1
nghiệp ngắn phút ≥ 70 kV
hạn trong 1
phút ≥ 75 kV
10. Mục: - Khoảng trống - Khoảng trống pha-pha
- Cầu dao cách pha-pha và pha và pha đất của các phần
ly 3 cực 115kV- đất của các tử mang điện cầu dao:
1250A tiếp đất 2 phần tử mang 1100mm.
phía điện cầu dao ≥ - Khoảng trống nhỏ nhất
- Đặc tính kỹ 1150mm pha-pha và pha đất:

-5-
thuật và cam kết - Khoảng trống 1100mm
nhỏ nhất pha-
pha và pha đất:
1150mm
11. Mục: - Khoảng trống - Khoảng trống pha-pha
- Cầu dao cách pha-pha và pha và pha đất của các phần
ly 3 cực 115kV- đất của các tử mang điện cầu dao:
1250A phần tử mang 1100mm.
Patograph điện cầu dao ≥ - Khoảng trống nhỏ nhất
- Đặc tính kỹ 1150mm. pha-pha và pha đất:
thuật và cam kết - Khoảng trống 1100mm
nhỏ nhất pha-
pha và pha đất:
1150mm
12. Mục: Khoảng trống Khoảng trống pha-pha và
Cầu dao 72kV- pha-pha và pha pha đất của các phần tử
400A (dùng cho đất của các mang điện cầu dao ≥
nối đất trung tính phần tử mang 1100mm
phía 110kV) - điện cầu dao ≥
1150mm
13. Mục: - Thanh cái Cu, - Thanh cái Cu, 2500A,
Tủ cho MBA tự 2000A, 25kA/3s
dùng 25kA/3s - Dòng điện định mức
- Đặc tính kỹ - Dòng điện thanh cái 2500A
thuật và cam kết định mức thanh
cái 2000A
14. Mục: Bố trí các Bố trí các Aptomat có tiếp
Tủ phân phối Aptomat điểm phụ (ATM)
xoay chiều AC- (ATM)
380/220V
- Đặc tính kỹ
thuật và cam kết
15. Mục: Không Bổ sung thêm mục Type Số:
MBA 63MVA- Test về khả năng chịu 775/TB-
115/36.5/23kV dòng ngắn mạch của cuộn B04 ngày
MBA 63MVA- dây các phía MBA 110kV 27/05/2014
115/23/10.5kV trong hồ sơ yêu cầu, hồ sơ
MBA 63MVA- mời thầu
115/23/6.3kV Trong giá thành Không đưa vào tiêu chuẩn Được thực
MBA 63MVA- chế tạo MBA kỹ thuật hiện trong
115/23/6.3kV đã bao gồm chi thỏa thuận
- Đặc tính kỹ phí để 02 cán hợp đồng
thuật và cam kết bộ kỹ thuật của nhằm đảm
bên A lưu trú bảo chất
tại cơ sở sản lượng
xuất của nhà MBA

-6-
thầu để giám
sát quá trình
chế tạo MBA từ
khi bắt đầu đến
khi xuất xưởng
Biến dòng chân Biến dòng chân sứ
sứ 115kV: Phía 115kV: Phía thứ cấp có 1
thứ cấp có 1 cấp 1A
cấp 1A hoặc
5A
Đầu cực và kẹp Đầu cực và kẹp cực phía
cực phía 115kV: Dây ACSR 240-
115kV: Dây 400mm2
ACSR 240-
300mm2
Số lượng cáp Số lượng cáp đầu cực
đầu cực MBA MBA kèm kẹp đấu dây:
kèm kẹp đấu Phía 35kV 1x630mm2/
dây: Phía 35kV pha; Phía 22kV
2 pha 2x630mm2 /pha
x400mm2/ pha;
Phía 22kV
4x400mm2 /pha
Điện áp ngắn Điện áp ngắn mạch %
mạch % định định mức giữa cuộn
mức giữa cuộn 36,5kV và cuộn 23kV:
36,5kV và cuộn 8%
23kV: 7,2%
Biến dòng điện Biến dòng điện đo nhiệt
đo nhiệt độ độ cuộn dây pha B phía
cuộn dây pha B 115kV: 400/2A-10VA
phía 115kV:
300/1,5A-
10VA
Biến dòng điện Biến dòng điện phục vụ
phục vụ AVR: AVR: 400/1-10VA
300/1-10VA
Biến dòng điện Biến dòng điện đo nhiệt
đo nhiệt độ độ cuộn dây pha B phía
cuộn dây pha B 36,5kV: 1100/2A-10VA
phía 36,5kV:
1000/1,5A-
10VA
Biến dòng điện Biến dòng điện đo nhiệt
đo nhiệt độ độ cuộn dây pha B phía
cuộn dây pha B 23kV: 1500/2A-10VA

-7-
phía 23kV:
1500/1,5A-
10VA
16. - Biến điện áp Dung lượng: Dung lượng: ≥ 70VA
115kV 100VA
- Đặc tính kỹ
thuật và cam kết

-8-

You might also like