Professional Documents
Culture Documents
Name of Package: MAIN BUILDING WORKS FOR 73 VILLAS For Certificate No.: 12
PURSUANT TO SUB-CLAUSE 14.6 OF THE CONDITIONS OF CONTRACT, I HEREBY CERTIFY THAT THE CONTRACTOR IS ENTITLED TO
PAYMENT IN THE AMOUNT STATED BELOW:
Dai Phuoc Lotus project, Dai Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
No.800 Nguyen Van Linh Road, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Time for Completion (days) 365 Sub-total (Cummulative Work Done) VND 133,873,678,451
Advance Payment (excl VAT) 17,890,000,000 Add: Advance Payment (A.P.) VND 17,890,000,000
RECOMMENDED BY CERTIFIED BY
Name of QS Company
This Payment
FINAL SUMMARY
CUMULATIVE CUMULATIVE
CONTRACT SUM
PROGRESS PROGRESS
VND % VND
BILL NO. 3 : PILE CAPS+GROUND BEAMS & SLAB 22,961,718,855 98.7% 22,667,431,746
VARIATION ORDER
VILLA TYPE 1 1,352,413,989 1,352,413,989 834,441,879 61.7% 1,089,750,073 80.6% 255,308,194 18.9%
FIT-OUT COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 602,099,930 1 602,099,930 241,071,901 40.0% 478,813,879 79.5% 237,741,978 39.5%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 182,227,614 1 182,227,614 164,004,853 90.0% 164,004,853 90.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 79,695,441 1 79,695,441 59,136,933 74.2% 76,703,150 96.2% 17,566,217 22.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 136,946,967 1 136,946,967 23,998,990 17.5% 23,998,990 17.5% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 111,404,166 1 111,404,166 106,189,332 95.3% 106,189,332 95.3% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 1 1,604,495,670 4,813,487,009 3,545,668,180 73.7% 4,041,139,766 84.0% 495,471,585 10.3%
PILING COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 602,099,930 3 1,806,299,791 940,970,052 23.3% 1,436,441,637 79.5% 495,471,585 27.4%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 182,227,614 3 546,682,842 492,014,558 16.4% 492,014,558 90.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 79,695,441 3 239,086,324 230,109,449 70.4% 230,109,449 96.2% - 0.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 136,946,967 3 410,840,901 71,996,970 17.5% 71,996,970 17.5% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 111,404,166 3 334,212,498 334,212,498 100.0% 334,212,498 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 2 1,385,893,724 2,771,787,449 2,082,456,879 75.1% 2,209,016,379 79.7% 126,559,499 4.6%
GROUND COLUMN COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 563,389,351 2 1,126,778,702 817,771,402 59.1% 916,927,484 81.4% 99,156,082 8.8%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 288,902,062 2 577,804,124 465,216,876 17.9% 492,620,294 85.3% 27,403,418 4.7%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 84,857,943 2 169,715,885 157,694,091 62.2% 157,694,091 92.9% - 0.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 151,793,121 2 303,586,242 47,872,014 15.8% 47,872,014 15.8% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 90,967,818 2 181,935,636 181,935,636 100.0% 181,935,636 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 2 1,669,722,042 1,669,722,042 1,325,056,757 79.4% 1,402,038,215 84.0% 76,981,459 4.6%
PILING COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 563,389,351 1 563,389,351 408,885,701 15.6% 458,463,742 81.4% 49,578,041 8.8%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 288,902,062 1 288,902,062 232,608,438 17.9% 260,011,856 90.0% 27,403,418 9.5%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 84,857,943 1 84,857,943 78,847,046 62.2% 78,847,046 92.9% - 0.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 151,793,121 1 151,793,121 23,936,007 15.8% 23,936,007 15.8% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 90,967,818 1 90,967,818 90,967,818 100.0% 90,967,818 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
L20 VILLA TYPE 3 1,703,990,215 1,703,990,215 972,082,837 57.0% 1,230,791,371 72.2% 258,708,533 15.2%
BARE SHELL COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 794,440,362 1 794,440,362 306,896,129 38.6% 530,586,157 66.8% 223,690,027 28.2%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 305,959,182 1 305,959,182 254,887,287 83.3% 288,778,384 94.4% 33,891,098 11.1%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 91,203,465 1 91,203,465 77,085,183 84.5% 78,212,591 85.8% 1,127,409 1.2%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 207,016,114 1 207,016,114 27,843,146 13.4% 27,843,146 13.4% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 103,279,498 1 103,279,498 103,279,498 100.0% 103,279,498 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 3 2,025,024,849 28,350,347,888 23,464,802,508 82.8% 24,625,268,029 86.9% 1,160,465,521 4.1%
GROUND FLOOR / GROUND COMLUMN
COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 794,440,362 14 11,122,165,062 9,319,075,561 83.8% 10,034,860,134 90.2% 715,784,572 6.4%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 305,959,182 14 4,283,428,548 3,619,493,908 84.5% 4,060,078,176 94.8% 440,584,268 10.3%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 91,203,465 14 1,276,848,507 1,242,278,027 97.3% 1,246,374,708 97.6% 4,096,681 0.3%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 207,016,114 14 2,898,225,596 514,274,837 17.7% 514,274,837 17.7% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 103,279,498 14 1,445,912,972 1,445,912,972 100.0% 1,445,912,972 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 3 2,154,317,311 79,709,740,508 54,208,588,356 68.0% 55,945,945,872 70.2% 1,737,357,516 2.2%
PILING COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 794,440,362 37 29,394,293,379 12,675,619,533 43.1% 14,394,938,509 49.0% 1,719,318,977 5.8%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 305,959,182 37 11,320,489,734 9,443,170,278 83.4% 9,443,170,278 83.4% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 91,203,465 37 3,374,528,198 3,184,762,039 94.4% 3,202,800,578 94.9% 18,038,539 0.5%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 207,016,114 37 7,659,596,218 1,148,835,143 15.0% 1,148,835,143 15.0% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 103,279,498 37 3,821,341,426 3,821,341,426 100.0% 3,821,341,426 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
BILL 2 PILING WORKS 143,311,462 2 286,622,923 286,622,923 100.0% 286,622,923 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CỌC
BILL 3 PILE CAPS+GROUND BEAMS & SLAB 331,384,057 2 662,768,113 662,768,113 100.0% 662,768,113 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐÀI CỌC+DẦM SÀN TRỆT
BILL 4 MAIN STRUCTURE 321,034,634 2 642,069,268 642,069,268 100.0% 642,069,268 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC BÊ TÔNG CHO KẾT CẤU CHÍNH
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 794,440,362 2 1,588,880,723 654,266,702 41.2% 1,094,237,300 68.9% 439,970,598 27.7%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 305,959,182 2 611,918,364 509,774,573 83.3% 509,774,573 83.3% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 91,203,465 2 182,406,930 171,930,634 94.3% 174,185,451 95.5% 2,254,817 1.2%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 207,016,114 2 414,032,228 55,543,392 13.4% 55,543,392 13.4% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 103,279,498 2 206,558,996 206,558,996 100.0% 206,558,996 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 3A 2,227,295,010 2,227,295,010 1,828,945,350 82.1% 1,954,618,465 87.8% 125,673,115 5.6%
PILING COMPLETED
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 817,650,472 1 817,650,472 600,858,576 73.5% 726,531,691 88.9% 125,673,115 15.4%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 291,686,515 1 291,686,515 291,686,515 100.0% 291,686,515 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 106,083,771 1 106,083,771 103,841,509 97.9% 103,841,509 97.9% - 0.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 206,294,267 1 206,294,267 26,978,765 13.1% 26,978,765 13.1% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 107,951,112 1 107,951,112 107,951,112 100.0% 107,951,112 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
VILLA TYPE 4 2,826,134,994 28,261,349,940 18,845,757,962 66.7% 22,052,107,411 78.0% 3,206,349,449 11.3%
PILING COMPLETED
BILL 2 PILING WORKS 58,606,254 10 586,062,540 586,062,540 100.0% 586,062,540 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC CỌC
BILL 3 PILE CAPS+GROUND BEAMS & SLAB 493,220,204 10 4,932,202,038 4,932,202,038 100.0% 4,932,202,038 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐÀI CỌC+DẦM SÀN TRỆT
BILL 4 MAIN STRUCTURE 371,365,945 10 3,713,659,450 3,713,659,450 100.0% 3,713,659,450 100.0% - 0.0%
CÔNG TÁC BÊ TÔNG CHO KẾT CẤU CHÍNH
BILL 5 EXTERNAL FINISHING WORKS 992,870,411 10 9,928,704,106 4,821,891,236 48.6% 8,028,240,685 80.9% 3,206,349,449 32.3%
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI
BILL 6 DOORS + WINDOWS 306,690,459 10 3,066,904,590 2,421,303,156 78.9% 2,421,303,156 78.9% - 0.0%
CÔNG TÁC CỬA VÀ CỬA SỔ
BILL 7 ROOF AND ROOF FINISHES 112,786,318 10 1,127,863,175 656,432,852 58.2% 656,432,852 58.2% - 0.0%
MÁI VÀ HOÀN THIỆN CHO MÁI
BILL 8 ELECTRICAL SYSTEM 299,578,089 10 2,995,780,890 193,101,570 6.4% 193,101,570 6.4% - 0.0%
CÔNG TÁC ĐiỆN
BILL 9 MECHANICAL SYSTEM 191,017,315 10 1,910,173,150 1,521,105,120 79.6% 1,521,105,120 79.6% - 0.0%
CÔNG TÁC CƠ KHÍ
Vị trí công trình tọa lạc tại Phân Khu 5 - Công trình Đai Phước Lotus -
Đảo Ông Cồn, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai ,Việt Nam. Nhà thầu
phải gặp Chủ đầu tư trước khi bắt đầu thực hiện Công việc để hiểu rõ
thủ tục và qui trình bàn giao công trường, qui trình và xác định đầy đủ
bản chất của bất kỳ giới hạn, qui tắc và hoặc những điều kiện ban đầu
đối với phạm vi công trường được giao và tiến hành thực hiện Công
việc.
9 General site security will be provided by the Employer for the full ITEM 720,000,000 648,000,000 90% 648,000,000 90.0% - 0.0%
duration of the Works.The Contractor shall be totally be responsible for
the security of his materials and Works.
Nhà thầu cung cấp công tác bảo vệ trong suốt thời gian thực hiện công
việc. Nhà thầu sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn cho việc bảo vệ vật liệu và
các hạng mục công tác của mình.
15a Construction All Risk and Third Party Insurance as per required in ITEM JLT or other
Particular Contract Conditions Sub-Clause 18.2
Bảo Hiểm mọi rủi ro và Bên Thứ Ba theo yêu cầu được ghi rõ ở Điều JLT hoặc đơn vị khác
khoản 18.2 - Điều Kiện Riêng Hợp Đồng
Nhà thầu được yêu cầu dự trù cho việc tập kết và di dời khi hoàn tất
công việc tất cả các máy móc, dụng cụ, thiết bị,và phương tiện v.v… cần
thiết cho việc tiến hành tốt Công việc
21 The Contractor shall constantly keep upon the Works on a full-time ITEM 7,063,472,232 5,650,777,785 80% 5,650,777,785 80.0% - 0.0%
basis, the following key site personnel :
Nhà thầu phải luôn duy trì trên Công trình, trên cơ sở toàn thời gian, các
nhân sự Công trường chủ chốt sau :
(1) A full-time Project Manager with proven management experience
who shall supervise plan & administrate all works on site. (Min. 8 years
experience)
(1) Một giám đốc dự án làm việc toàn thời gian tại công trường đã có
nhiều kinh nghiệm thực tế, người sẽ chịu trách giám sát, lên kế hoạch và
quản lý tất cả các công việc tại Công trường (có tối thiểu 08 năm kinh
nghiệm)
(2) A full-time English Language speaking and writing Engineer
Manager with proven experience on all aspects of the site works.(Min 5
years experience)
(2) Một Kỹ sư trưởng có khả năng nói và viết Tiếng Anh, người sẽ phối
hợp trong tất cả các lĩnh vực tại Công trường ( có ít nhất 05 năm kinh
nghiệm)
Bill 1-9/18
THE DAI PHUOC LOTUS DEVLOPMENT VINA DAI PHUOC CORPORATION
Cung cấp, lắp đặt và duy trì hệ thống chiếu sáng tạm thồi cần thiết vào
ban đêm cho việc thi công an toàn hay mục đích nào khác.
43 Maintain, augument, and relocate as necessary all temporary Item 1,547,177,835 1,392,460,051 90% 1,392,460,051 90.0% - 0.0%
accomodation on or for the works, including provision and payment for
all temporary utilites for Contractor own works
Duy trì,cung cấp và bố trí lại nơi ở tạm cần thiết cho công tác xây dựng
bao gồm việc cung cấp và thanh toán tất cả các tiện ích tạm cho công
việc của Nhà Thầu.
To Final Summary Page 16,912,369,649 12,553,405,616 74.2% 13,595,827,503 80.4% 1,042,421,887 6.2%
Bill 1-10/18
BILL 10 HOARDING AND FOOTPATH
HÀNG RÀO TẠM VÀ LỐI ĐI BỘ
1 Supply, fabricate and install overall 2300mm m 1,100 1,299,546 1,429,500,532 1,429,500,532 100% 1,429,500,532 100% (0) 0%
height hoarding comprising of 0.4mm thk
steel sheet ro approved equivalent, complete
with steel purlin 50x25x1.5mm for bracing are
shown in drawings; steel column RHS
50x100x2.0mm with end embedded into
reinforced concrete footing. The pricing shall
deem include all steel structure members,
bolt, welding and fixing accessories; the
construction of reinforced concrete footing
and stumps including excavating holes for
footing; backfilling with selected excavated
material including compaction, disposal of
surplus excavated material off site, etc for
proper completion of the works; all strictly
accordance as per Drawings and
Specifications shown/
Cung cấp, sản xuất và lắp đặt hàng rào bao
che cao 2300mm bao gồm tole thép 0.4mm
or vật liệu được duyệt tương đương, xà gồ
50x25x1.5mm; cột thép RHS 50x100x2.0mm
được liên kết với móng bê tông. Giá đã bao
gồm tất cả các cấu kiện thép, bu lông, hàn và
phụ kiện; thi công móng bê tông và bổ trụ bao
gồm việc đào đất, lấp đất, đầm chặt và di
chuyển vật liệu,.v.v cho việc hoàn thành công
việc như bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật
2 Construction of footpath comprising well- m2 1,630 328,415 535,316,959 - - 401,487,719 75% 401,487,719 75%
compacted road surface to the minium K>=95
detph 30cm; concrete with macadam size
4x6; concrete 1x2 grade 250, broom finishing;
making slope and crossing stripping for
walkers and other required works as per
drawings and specification.
Thi công vỉa hè lối đi bộ bao gồm nền đường
đầm chặt đạt tối thiểu K>=95 tới độ sâu
30cm; lớp bê tông đá 4x6; bê tông đá 1x2
M.250, hoàn thiện mặt bằng chổi; tạo dốc và
vạch qua đường cho người đi bộ và các công
việc yêu cầu khác như bản vẽ và tiêu chuẩn
kĩ thuật
3 Drive way/ Entrance plan for villa/ Entrance m2 1,573 414,556 652,096,667 - 0% 489,072,500 75% 489,072,500 75%
plan for PWD using flush curb composition
kind B, slope 1:12, slope height = 1.03m and
other required works as per drawings and
specification
Lối vào biệt thự và lối lên cho người tàn tật sử
dụng bó vỉa loại B, độ dốc lối vào 1:12, chiều
dài đoạn dốc 1.03m và các công việc yêu cầu
khác như bản vẽ và tiêu chuẩn kĩ thuật
1 Pile core drilling and testing (10% of existing nos 96 10,880,215 1,044,500,598 1,044,500,598 100% 1,044,500,598 100% (0) 0%
constructed piles)/ khoan lấy mẫu và kiểm tra
bê tông cọc (10% số lượng cọc đã thi công)
2 Testing for ground floor & column completed unit 2 13,926,675 27,853,349 27,853,349 100% 27,853,349 100% (0) 0%
unit (10% of constructed unit)/ kiểm tra kết
sàn và cột hiện hữu (10% số lượng căn)
3 Excavating the existing grass & soil of 2 unit unit 2 6,528,129 13,056,257 13,056,257 100% 13,056,257 100% 0 0%
(Dọn cỏ và đào đất cho 2 căn đã hoàn thành
bê tông sàn trệt)
4 Jack-in pile and load test works as per update unit 1 33,728,665 33,728,665 33,728,665 100% 33,728,665 100% - 0%
Civil & Structural specification & drawings
1.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 2.0 1,665,142 3,330,284 L1: 1 - 0% 1,665,142 50% 1,665,142 50%
2.0 Scene Lamp IP59, LED 6W no 5.0 20,899,139 104,495,695 Ls1/Ls2: 3/5 - 0% - 0% - 0%
Đèn cảnh quan IP59, LED 6W
3.0 Wall Lighting IP 59, LED no 1.0 1,754,722 1,754,722 Ls3: 1 - 0% 877,361 50% 877,361 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED
4.0 Projector Lamp, LED no 2.0 1,683,638 3,367,276 Ls4: 1 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED
5.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 2.0 1,665,142 3,330,284 - 0% 1,665,142 50% 1,665,142 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 1
7.0 Wall Lighting IP 59, LED no 1.0 1,754,722 1,754,722 - 0% 877,361 50% 877,361 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED Ls3: 1
8.0 Projector Lamp, LED no 2.0 1,683,638 3,367,276 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 1
9.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 2.00 1,530,431 3,060,862 - 0% 1,530,431 50% 1,530,431 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 1
11.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,612,764 6,451,056 - 0% 3,225,528 50% 3,225,528 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED L2/L3: 3/1
12.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,547,431 3,094,862 - 0% 1,547,431 50% 1,547,431 50%
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 2
13.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 2.00 1,530,431 3,060,862 - 0% 1,530,431 50% 1,530,431 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 1
15.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,612,764 6,451,056 - 0% 3,225,528 50% 3,225,528 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED L2/L3: 3/1
16.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,547,431 3,094,862 - 0% 1,547,431 50% 1,547,431 50%
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 2
VINAQS'S VALUATION
Certified Certified Accumulative Certified Amount
Quantity Amount/ Accumulative Amount Amount (To date)
Item/ Description / Unit Rate/Đơn giá
Khối Thành tiền Remarks Amount
H.mục Diễn giải Đơn vị (VND) % Amount (VND) % Amount (VND) %
Lượng (VND) (VND)
To Final Summary Page for 1 Unit 127,857,114 0 6,303,390
To Final Summary Page for 1 Unit 127,857,114 0 6,303,390
Type 3 Bill 8-Elec(BSC) 1.0
LIGHTING SYSTEM
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
17.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 1.00 1,665,142 1,665,142 - 0% 832,571 50% 832,571 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 1
19.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,754,722 7,018,888 - 0% 3,509,444 50% 3,509,444 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED L2/L3: 3/1
20.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,683,638 3,367,276 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 2
21.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 1.00 1,665,142 1,665,142 - 0% 832,571 50% 832,571 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W - L1: 1
-
22.0 Scene Lamp IP59, LED 6W no 8.00 20,899,139 167,193,112 - 0% 53,975,401 32% 53,975,401 32%
Đèn cảnh quan IP59, LED 6W - - Ls1/Ls2: 4/4
- -
23.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,754,722 7,018,888 - 0% 3,509,444 50% 3,509,444 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED - - L2/L3: 3/1
- -
24.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,683,638 3,367,276 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED - Ls4: 2
VINAQS'S VALUATION
Certified Certified Accumulative Certified Amount
Quantity Amount/ Accumulative Amount Amount (To date)
Item/ Description / Unit Rate/Đơn giá
Khối Thành tiền Remarks Amount
H.mục Diễn giải Đơn vị (VND) % Amount (VND) % Amount (VND) %
Lượng (VND) (VND)
25.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 1.00 1,665,142 1,665,142 - 0% 832,571 50% 832,571 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W - L1: 1
-
26.0 Scene Lamp IP59, LED 6W no 8.00 20,899,139 167,193,112 - 0% - 0% - 0%
Đèn cảnh quan IP59, LED 6W - - Ls1/Ls2: 4/4
- -
27.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,754,722 7,018,888 - 0% 3,509,444 50% 3,509,444 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED - - L2/L3: 3/1
- -
28.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,683,638 3,367,276 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED - Ls4: 2
29.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 1.00 1,665,142 1,665,142 - 0% 832,571 50% 832,571 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W - L1: 1
-
30.0 Scene Lamp IP59, LED 6W no 8.00 20,899,139 167,193,112 - 0% - 0% - 0%
Đèn cảnh quan IP59, LED 6W - - Ls1/Ls2: 4/4
- -
31.0 Wall Lighting IP 59, LED no 4.00 1,754,722 7,018,888 - 0% 3,509,444 50% 3,509,444 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED - - L2/L3: 3/1
- -
32.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,683,638 3,367,276 - 0% 1,683,638 50% 1,683,638 50%
Đèn chiếu cây, LED - Ls4: 2
VINAQS'S VALUATION
Certified Certified Accumulative Certified Amount
Quantity Amount/ Accumulative Amount Amount (To date)
Item/ Description / Unit Rate/Đơn giá
Khối Thành tiền Remarks Amount
H.mục Diễn giải Đơn vị (VND) % Amount (VND) % Amount (VND) %
Lượng (VND) (VND)
33.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 1.00 1,665,142 1,665,142 - 832,571 50% 832,571 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 1
35.0 Wall Lighting IP 59, LED no 5.00 1,754,722 8,773,610 - 4,386,805 50% 4,386,805 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED L2/L3: 3/1
36.0 Projector Lamp, LED no 1.00 1,683,638 1,683,638 - 841,819 50% 841,819 50%
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 2
37.0 Downligh lamp for carport, LED 15W no 3.00 1,665,142 4,995,426 - 2,497,713 50% 2,497,713 50%
Đèn downligh cho khu vực nhà xe, LED 15W L1: 2
39.0 Wall Lighting IP 59, LED no 6.00 1,754,722 10,528,332 - 5,264,166 50% 5,264,166 50%
Đèn gắn tường IP 59, LED L2/L3: 5/1
40.0 Projector Lamp, LED no 2.00 1,683,638 3,367,276 - 1,683,638 50% 1,683,638 50%
VINAQS'S VALUATION
Certified Certified Accumulative Certified Amount
Quantity Amount/ Accumulative Amount Amount (To date)
Item/ Description / Unit Rate/Đơn giá
Khối Thành tiền Remarks Amount
H.mục Diễn giải Đơn vị (VND) % Amount (VND) % Amount (VND) %
Lượng (VND) (VND)
Đèn chiếu cây, LED Ls4: 1