Professional Documents
Culture Documents
Bang Gia
Bang Gia
----------------------------------------
(clover) KHU GARDEN:
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Kim Phát
STK: 0065.1000.0977.7007
NH: Thương Mại Cổ Phần Phương Đông (OCB) - Chi Nhánh Quận 4 - TP HCM
* Nội dung CK: Ho ten khach hang - Mã căn - Khu Garden- Sàn Smartland
STT CÔNG PHÂN MÃ CĂN SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC ĐẤT HƯỚNG LỘ GIỚI ĐẶC ĐIỂM DT ĐẤT TỔNG DT TỔNG GIÁ BÁN VAT TỔNG GIÁ BÁN
TY KHU NHÀ MẪU NHÀ CĂN SÀN XD NHÀ Ở (CHƯA VAT) NHÀ Ở (GỒM
(Trên CGN) VAT)
Đường T - 24m
Thành Căn góc, ba mặt tiền; Đối
1 Green A1 90 LKG1 11x17m Bắc - Nam Đường D1 - 12m 165.90 208.30 18,885,932,000 1,727,583,000 20,613,515,000
Phúc diện công viên nhỏ
Đường K -13m
Thành Đường T - 24m
2 Green A9 BT1 20,8x22,8x21,3x23m Bắc Biệt thự, hai mặt tiền 483.77 503.53 44,990,776,000 4,029,537,300 49,020,313,300
Phúc Đường D1 - 12m
Thành
3 Green A10 LK2.1 5x21,3m Tây Đường D1 - 12m Kế bên biệt thự 106.90 218.40 10,944,736,000 990,724,400 11,935,460,400
Phúc
Thành Đường D1 - 12m
4 Green A12 LK3 5x21,9x2,8x3,8x24,6m Tây - Đông 121.00 238.80 12,329,152,000 1,115,481,600 13,444,633,600
Phúc Đường N2 - 12m
Thành Đường D1 - 12m
5 Green A13 LK3m 5x24,6m Tây - Đông 123.50 238.80 12,549,152,000 1,135,055,300 13,684,207,300
Phúc Đường N2 - 12m
Thành Đường D1 - 12m
6 Green A14 LKG2 7,1x24,8m Tây - Đông 177.00 242.10 15,864,384,000 1,414,655,400 17,279,039,400
Phúc Đường N2 - 12m
Thành Đường K - 13m
7 Green B4 LKG5 8,6x18,5m Tây - Bắc Căn góc đối diện công viên 145.00 191.00 16,859,640,000 1,545,237,800 18,404,877,800
Phúc Đường D1 - 12m
Thành
8 Green B5 LKG5m 8,6x18m Đông - Bắc Đường D1 - 12m 141.20 191.00 16,453,040,000 1,508,265,800 17,961,305,800
Phúc
Thành
9 Green B6 LK5.1 6x18m Đông Đường D1 - 12m 108.00 216.10 12,321,344,000 1,127,317,600 13,448,661,600
Phúc
Thành
10 Green C8 LK9 7,5x14,2m Đông Đường N1 - 12m 106.90 198.30 11,444,632,000 1,040,714,000 12,485,346,000
Phúc
Thành
11 Green C9 BT2 31,1x16,1x32,3x17m Đông Đường N1 - 12m 523.90 562.30 45,870,592,000 4,078,600,800 49,949,192,800
Phúc
Thành Đường D1 - 12m
12 Green D9 LKG11 14,4x12,9m Đông - Nam Căn góc hai mặt tiền 173.80 237.10 17,311,184,000 1,562,441,000 18,873,625,000
Phúc Đường L - 16m
Thành
13 Green E31 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 11,870,096,000 1,085,977,900 12,956,073,900
Phúc
Thành
14 Green E32 LK11.2m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 206.60 11,864,464,000 1,085,414,700 12,949,878,700
Phúc
Thành
15 Green E34 LK11 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
16 Green E35 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
17 Green E36 LK11 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 11,870,096,000 1,085,977,900 12,956,073,900
Phúc
Thành
18 Green E37 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
19 Green E38 LK11.2m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 206.60 -
Phúc
Thành
20 Green E39 LK11.1m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 11,870,096,000 1,085,977,900 12,956,073,900
Phúc
Thành
21 Green E40 LK11 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
22 Green E41 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
23 Green E43 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 11,870,096,000 1,085,977,900 12,956,073,900
Phúc
Thành
24 Green E46 LK11 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 11,870,096,000 1,085,977,900 12,956,073,900
Phúc
Thành
25 Green E47 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
STT CÔNG PHÂN MÃ CĂN SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC ĐẤT HƯỚNG LỘ GIỚI ĐẶC ĐIỂM DT ĐẤT TỔNG DT TỔNG GIÁ BÁN VAT TỔNG GIÁ BÁN
TY KHU NHÀ MẪU NHÀ CĂN SÀN XD NHÀ Ở (CHƯA VAT) NHÀ Ở (GỒM
(Trên CGN) VAT)
Thành
26 Green E49 LK11m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
27 Green E50 LK11.2m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 206.60 -
Phúc
Thành
28 Green E51 LK11.1m 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.10 207.40 -
Phúc
Thành
29 Green E52 LK11 6x17,4m Đông Đường D2 - 12m 104.20 207.40 11,880,096,000 1,086,880,800 12,966,976,800
Phúc
Thành
30 Green E53 LK11m 6x17,5m Đông Đường D2 - 12m 107.30 207.40 12,029,146,000 1,098,777,200 13,127,923,200
Phúc
Thành
31 Green E54 LK11 6x18,3m Đông Đường D2 - 12m 112.00 207.40 12,212,096,000 1,112,510,700 13,324,606,700
Phúc
Thành 8,8x19,8x11,8x16,7x6,3 Đường D2 - 12m
32 Green E56 LKG15 Đông - Bắc 251.60 326.10 22,423,744,000 1,998,190,100 24,421,934,100
Phúc m Đường L - 16m
Thành Đường D2 - 12m
33 Green F1 LKG16 6,4x7,8x7,6x12,4x14m Tây - Bắc Căn góc hai mặt tiền 144.50 176.20 14,245,448,000 1,284,303,800 15,529,751,800
Phúc Đường L - 16m
Thành
34 Green F9 LK19 6x20m Tây Đường D2 - 12m 120.00 252.80 13,179,712,000 1,201,508,100 14,381,220,100
Phúc
Thành
35 Green F11 LK20 6x20m Tây Đường D2 - 12m 120.00 242.80 13,109,312,000 1,194,468,100 14,303,780,100
Phúc
Thành Đường D2 - 12m
36 Green F12 LKG17 8x20m Tây - Nam 147.50 209.70 16,226,288,000 1,479,476,300 17,705,764,300
Phúc Đường N2 - 16m
Thành Đường D3 - 9m
37 Green F13 LKG18 8x22m Đông - Nam Căn góc 2 mặt tiền 161.20 239.20 16,997,968,000 1,543,348,100 18,541,316,100
Phúc Đường N2 - 16m
Thành
38 Green F14 LK21.2 6x22m Đông Đường D3 - 9m 133.00 262.10 -
Phúc
Thành
39 Green F15 LK6.1 6x20,9m Đông Đường D3 - 9m 130.90 252.20 -
Phúc
Thành
40 Green F16 LK6.2 6x19,1m Đông Đường D3 - 9m 120.20 237.10 -
Phúc
Thành
41 Green F17 LK7 6x20,3m Đông Đường D3 - 9m 127.30 259.10 -
Phúc
Thành
42 Green F18 LK7.1 6x18,5m Đông Đường D3 - 9m 116.40 233.10 -
Phúc
Thành
43 Green F19 LK16.2 6x16,7m Đông Đường D3 - 9m 105.50 204.10 11,828,614,000 1,080,470,900 12,909,084,900
Phúc
Thành
44 Green F20 LK16.3 6x15,9m Đông Đường D3 - 9m 97.30 187.90 11,004,166,000 1,005,984,500 12,010,150,500
Phúc
Thành
45 Green F21 LK15.2 6x15,2m Đông Đường D3 - 9m 93.20 176.10 10,559,744,000 965,521,400 11,525,265,400
Phúc
Thành
46 Green F22 LK15.3 6x14,5m Đông Đường D3 - 9m 89.10 163.10 10,334,434,000 946,969,600 11,281,403,600
Phúc
Thành Đường L - 16m
47 Green F24 LKG19 7,4x7,2x8,5x13,8x12,4m Đông - Bắc Căn góc 2 mặt tiền 156.80 208.90 15,582,656,000 1,406,087,200 16,988,743,200
Phúc Đường D3 - 9m
Thành
48 Green G1 LKG20 8,7x18x8,0x18m Tây Đường D2 - 12m 150.30 228.90 16,506,000,000
Phúc
Thành
49 Green G3 LK24m 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 12,168,704,000 1,112,053,600 13,280,757,600
Phúc
Thành
50 Green G4 LK24 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 -
Phúc
Thành
51 Green G5 LK24m 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 -
Phúc
STT CÔNG PHÂN MÃ CĂN SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC ĐẤT HƯỚNG LỘ GIỚI ĐẶC ĐIỂM DT ĐẤT TỔNG DT TỔNG GIÁ BÁN VAT TỔNG GIÁ BÁN
TY KHU NHÀ MẪU NHÀ CĂN SÀN XD NHÀ Ở (CHƯA VAT) NHÀ Ở (GỒM
(Trên CGN) VAT)
Thành
52 Green G8 LK24.2 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 224.50 13,276,000,000
Phúc
Thành
53 Green G9 LK24m 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 -
Phúc
Thành
54 Green G10 LK24 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 12,168,704,000 1,112,053,600 13,280,757,600
Phúc
Thành
55 Green G11 LK24m 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 225.10 -
Phúc
Thành
56 Green G12 LK22 6x18m Tây Đường D2 - 12m 108.00 214.70 12,149,488,000 1,110,132,000 13,259,620,000
Phúc
Thành
57 Green G15 LK21.3 6x21,8m Đông Đường D3 - 9m 131.70 256.90 -
Phúc
Thành
58 Green G16 LK21 6x21,4m Đông Đường D3 - 9m 129.30 256.90 -
Phúc
Thành
59 Green G18 LK21 6x20,6m Đông Đường D3 - 9m 124.60 256.90 -
Phúc
Thành
60 Green G19 LK21m 6x20,2m Đông Đường D3 - 9m 122.30 256.90 -
Phúc
Thành
61 Green G20 LK21.1 6x19,8m Đông Đường D3 - 9m 119.90 252.10 -
Phúc
Thành
62 Green G21 LK23 9x13,2m Đông Đường D3 - 9m 121.40 203.00 12,962,120,000 1,178,390,200 14,140,510,200
Phúc
Thành
63 Green G22 LK23.1 9x12,6m Đông Đường D3 - 9m 116.30 203.00 12,710,220,000 1,158,149,900 13,868,369,900
Phúc
Thành 15,4x18,0x26,9x20,1x12
64 Green G23 BT3 Bắc Đường D3 - 9m 527.50 459.10 43,322,064,000 3,820,254,100 47,142,318,100
Phúc ,6m
Đường D1 - 12m
65 Kim Phát Garden B1 LKG3 7,2x6,8x12x11x17m Đông - Nam Căn góc 2 mặt tiền 184.80 282.20 19,912,288,000 1,743,059,200 21,655,347,200
Đường L - 16m
66 Kim Phát Garden B2 LK5m 6x17m Đông Đường D1 - 12m 102.10 256.90 12,120,676,000 1,074,956,600 13,195,632,600
67 Kim Phát Garden B3 LK5 6x17m Đông Đường D1 - 12m Thông thoáng 102.20 256.90 12,232,976,000 1,086,052,300 13,319,028,300
68 Kim Phát Garden B5 LK5 6x17m Đông Đường D1 - 12m 102.40 256.90 12,253,376,000 1,087,823,700 13,341,199,700
69 Kim Phát Garden B6 LK5.2 6x17m Đông Đường D1 - 12m 102.50 256.90 12,263,576,000 1,088,709,400 13,352,285,400
71 Kim Phát Garden D1 LKG7 8,1x19x7,7x19m Bắc Đường T - 24m Kế bên biệt thự 150.20 295.20 17,548,808,000 1,553,175,800 19,101,983,800
72 Kim Phát Garden D2 LK9m 5x19m Bắc Đường T - 24m 95.00 253.20 12,375,028,000 1,109,926,400 13,484,954,400
74 Kim Phát Garden D13 LKG10 6,9x3,2x13,7x10,2x15m Nam Đường N2 - 12m 148.00 288.00 15,791,520,000 1,380,401,400 17,171,921,400
80 Kim Phát Garden F9 LK10m 5x17m Bắc Đường N3 - 12m 85.00 213.60 10,156,744,000 901,527,100 11,058,271,100
81 Kim Phát Garden F10 LK10 5x17m Bắc Đường N3 - 12m Gần công viên 85.00 213.20 10,170,928,000 902,945,500 11,073,873,500
82 Kim Phát Garden G2 LK11m 5x20,9m Nam Đường T - 24m Gần công viên 107.20 240.60 12,735,424,000 1,129,582,500 13,865,006,500
83 Kim Phát Garden G4 LK12m 5x23,1m Nam Đường T - 24m 118.40 313.20 14,459,328,000 1,286,932,400 15,746,260,400
84 Kim Phát Garden G5 09 LK12 5x24,2m Nam Đường T - 24m 124.00 313.20 14,852,928,000 1,318,772,100 16,171,700,100
85 Kim Phát Garden G6 LK12m 5x25,4m Nam Đường T - 24m 129.60 313.20 15,164,928,000 1,342,451,800 16,507,379,800
86 Kim Phát Garden G8 LK13m 5x27,6m Nam Đường T - 24m 140.80 380.40 17,625,216,000
87 Kim Phát Garden G9 LK13.1 5x28,7m Nam Đường T - 24m 146.30 378.40 -
88 Kim Phát Garden G11 LK9 5x20m Nam Đường T - 24m 100.00 253.20 13,132,528,000 1,178,961,900 14,311,489,900
89 Kim Phát Garden G13 LK9 5x20m Nam Đường T - 24m 100.00 253.20 13,132,528,000 1,178,961,900 14,311,489,900
Đường T - 24m
90 Kim Phát Garden G22 LKG8.1 9,7x20m Nam - Đông Căn góc 2 mặt tiền 181.20 296.10 20,566,944,000 1,813,359,300 22,380,303,300
Đường D1 - 12m
Đường T - 24m
91 Kim Phát Garden G23 LKG9.1m 9,7x17m Bắc - Đông 152.10 242.40 17,567,000,000
Đường D1 - 12m
92 Kim Phát Garden G27 LKG15m 7x17m Bắc Đường N3 - 12m 119.00 215.80 11,872,232,000 1,027,417,000 12,899,649,000
93 Kim Phát Garden G30 LK10.2m 5x17m Bắc Đường N3 - 12m 85.00 192.10 9,852,384,000 871,091,100 10,723,475,100
94 Kim Phát Garden G31 LK14 7,5x14m Bắc Đường N3 - 12m 105.00 236.40 12,662,000,000
95 Kim Phát Garden H1 LKG17 8,7x15,3x14,8x14m Nam Đường N3 - 12m 164.40 265.20 -
96 Kim Phát Garden H2 LK14 7,5x14m Nam Đường N3 - 12m 105.00 236.40 11,639,256,000 1,022,920,100 12,662,176,100
97 Kim Phát Garden H7 LKG15 7x17m Nam Đường N3 - 12m 119.00 215.80 11,872,232,000 1,027,417,000 12,899,649,000
98 Kim Phát Garden H11 LKG9.1 9,7x17m Nam - Đông Đường N3 - 12m 152.10 242.40 16,155,996,000 1,411,343,100 17,567,339,100
100 Kim Phát Garden H13 18 LK10m 5x17m Bắc Đường N4 - 10m Đối diện công viên 85.00 213.60 10,513,744,000 937,227,100 11,450,971,100
101 Kim Phát Garden H18 LK10m 5x17m Bắc Đường N4 - 10m 85.00 213.60 10,513,744,000 937,227,100 11,450,971,100
STT CÔNG PHÂN MÃ CĂN SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC ĐẤT HƯỚNG LỘ GIỚI ĐẶC ĐIỂM DT ĐẤT TỔNG DT TỔNG GIÁ BÁN VAT TỔNG GIÁ BÁN
TY KHU NHÀ MẪU NHÀ CĂN SÀN XD NHÀ Ở (CHƯA VAT) NHÀ Ở (GỒM
(Trên CGN) VAT)
102 Kim Phát Garden H19 LK10 5x17m Bắc Đường N4 - 10m 85.00 213.20 -
103 Kim Phát Garden H20 LK10.4 5x17m Bắc Đường N4 - 10m 85.00 211.00 -
104 Kim Phát Garden H21 LKG18 8,9x17x24,8x6,7x20m Bắc Đường N4 - 10m 349.70 518.10 -
Đường D1 - 12m
105 Kim Phát Garden K14 LKG20 9x15m Tây - Bắc Căn góc hai mặt tiền 122.50 191.30 13,351,752,000 1,170,668,800 14,522,420,800
Đường N3 - 12m
Đường D2 - 9m Căn góc hai mặt tiền đối diện
106 Kim Phát Garden K15 LKG20m 9x15m Đông - Bắc 122.50 191.30 13,596,752,000 1,195,168,800 14,791,920,800
Đường N3 - 12m mảng xanh
107 Kim Phát Garden K16 LK15m 5x15m Đông Đường D2 - 9m 75.00 178.50 9,214,140,000 820,695,800 10,034,835,800
108 Kim Phát Garden K17 LK15 5x15m Đông Đường D2 - 9m 75.00 178.50 -
109 Kim Phát Garden K18 LK15m 5x15m Đông Đường D2 - 9m Đối diện mảng xanh 75.00 178.50 9,214,140,000 820,695,800 10,034,835,800
110 Kim Phát Garden K20 LK15m 5x15m Đông Đường D2 - 9m 75.00 178.50 -
111 Kim Phát Garden K22 LKG19 7x15m Đông Đường D2 - 9m Đối diện mảng xanh 105.00 178.70 11,233,048,000 982,299,300 12,215,347,300
112 Kim Phát Garden K26 LK15m 5x15m Đông Đường D2 - 9m Đối diện mảng xanh 75.00 178.50 9,356,640,000 834,945,800 10,191,585,800
Lưu ý:
- Tất cả các diện tích phụ thuộc vào việc đo đạc cuối cùng.
- Tổng Giá bán Nhà Ở nêu trên chưa trừ các Ưu đãi theo Thông báo v/v Các chương trình - CSBH dự án Verosa Park ban hành ngày 12/12/2019
- Tổng Giá bán Nhà Ở nêu trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm Phí quản lý, Phí dự phòng và các khoản phí, lệ phí khác theo quy định của Pháp luật.
TÌNH
TRẠNG
TÌNH
TRẠNG
TÌNH
TRẠNG
TÌNH
TRẠNG
TÌNH
TRẠNG