Professional Documents
Culture Documents
1. BẢN TÍNH DIỆN TÍCH VÀ CHIỀU CAO TRỌNG TÂM MẶT HỨNG GIÓ
Tại chiều chìm thiết kế ta có
d= 0.8 m
2 3
STT Thành phần Si, m Zi, m Ki KiSi, m MZ,m
1 Mạn khô 8.7 1.1 1.0 8.74 9.17
2 Thượng tầng 26.7 2.8 1.0 26.70 75.29
Tổng hợp 2.50 35.44 88.69
Chiều cao tâm mặt chịu gió Zv = 2.50 m
Diện tích mặt chịu gió Si = 35.44 m2
M
Mômen tĩnh của diện tích mặt chịu gió với đg chuẩn Z = 88.69 m3
Bảng tính diện tích và trọng tâm mặt hứng gió so với đường nước
Trang 46
DIỆN TÍCH MẶT HỨNG GIÓ
36.80
36.60
36.40
36.20
36.00
35.80
35.60
35.40
35.20
17 18 19 20 21
3. CHIỀU CAO ỔN ĐỊNH CHO PHÉP (hCP)THEO CÁC TIÊU CHUẨN ỔN ĐỊNH
Trang 47
CHIỀU CAO TÂM NGHIÊNG CHO PHÉP hcp
0.700
0.650
VÙNG AN TOÀN
0.600
0.550
VÙNG NGUY HIỂM
0.500
0.450
0.400
0.350
0.300
17 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21
20
VÙNG AN TOÀN
15
10
0
17 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21
Trang 48
4 .CHU KỲ LẮC PHỤ THUỘC VÀO CHIỀU CAO ỔN ĐỊNH CHO CÁC TRẠNG THÁI TẢI
D
A .(10 ) {11} 2 2 2 2 3 3 3 3
12 .g
g. A
D {12} 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
(7) x (12) {13} 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
0.28 + (13) {14} 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
A
A A 3 3 3 3 3 4 4 4
(14 )
{15}
Chu kỳ lắc 3.35 3.54 3.77 4.04 3.35 3.54 3.76 4.03
38,8.( A A)
D.h
{16}
Trang 49
Lượng chiếm nước {1} 19.39 20.42
Zm {2} 1.74 1.73
Mớn nước {3} 0.768 0.800
B/T (4) 4.5 4.3
1 B {5}
1 x 1.7 1.7
6 T
{6} 0.798 0.813
1,8
{7} 0.38 0.38
B .(5)
h {8} 0.66 0.60 0.53 0.47 0.66 0.60 0.53 0.47
4.(Zm - h) {9} 4.3 4.6 4.8 5.1 4.3 4.5 4.8 5.0
2 16.1 16.3 16.6 16.8 16.0 16.3 16.6 16.8
B + (9) {10}
D
A .(10{11}
) 2 2 2 2 3 3 3 3
12 .g
g. A
D {12} 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
(7) x (12) {13} 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
0.28 + (13) {14} 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
A
A A 3 3 3 3 3 4 4 4
(14 )
{15}
Chu kỳ lắc 3.16 3.34 3.56 3.81 3.17 3.35 3.56 3.82
38,8.( A A)
D.h
{16}
Trang 50
D=17.32 D=18.35
CHU KỲ LẮC T=f (ho)
D=20.42 D=19.39
4.20
4.10
4.00
3.90
3.80
3.70
3.60
3.50
3.40
3.30
3.20
3.10 ho
17 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21
Trang 51