You are on page 1of 12

Nhập môn lập trình - HK1-19-20

Started on Monday, 9 December 2019, 4:45 PM


State Finished
Completed on Monday, 9 December 2019, 4:49 PM
Time taken 3 mins 44 secs
Marks 25/25
Grade 10 out of 10 (100%)

Question 1 Giả sử a, b là hai số thực. Biểu thức nào dưới đây viết không đúng theo cú pháp của ngôn ngữ
C o m p le te lập trình C:
Ma rk 1 o ut o f
1
Select one:
a. a *= b
b. a += b
c. a \= b
d. a <= b

Question 2 Kết quả của chương trình sau là gì :


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int i,j;
for (i=1; i<4; i++)
j=i;
printf(“%d”,j);
}

Select one:
a. 4
b. 1 2 3 4
c. 3
d. Kết quả khác

Question 3 Cho biết giá trị của biểu thức 2+4>2&&4<2 :


C o m p le te
Select one:
Ma rk 1 o ut o f
1 a. 2

b. 1
c. 0
d. Không câu nào đúng

/
Question 4 Kết quả in ra màn hình của chương trình sau:
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int i=5, j=6;
i= i- --j;
printf(“%d”,i);
}

Select one:
a. Không có đáp án
b. -1
c. 5
d. 0

Question 5 Kết quả của chương trình sau là gì:


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a=40, b=4;
while(a!=b)
if (a>b) a=a-b;
else b=b-a;
printf(“%d”,a);
}

Select one:
a. 2
b. Kết quả khác
c. 4
d. 16

/
Question 6 Kết quả in ra màn hình của chương trình sau là gì:
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int i;
for (i=2; i<5; i++)
i++;
printf(“%d”,i);
}

Select one:
a. 4
b. Kết quả khác
c. 5
d. 6

Question 7 Kết quả của chương trình sau là gì:


C o m p le te int change(int a)
Ma rk 1 o ut o f {
1
a=10;
return a;
}
void main()
{
int a=5;
change(a);
printf(“%d”,a);
}

Select one:
a. Kết quả khác
b. 5
c. 0
d. 10

/
Question 8 Kết quả của chương trình sau là gì:
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
printf(“%d”,3<2||6);
}

Select one:
a. true
b. 0
c. Kết quả khác
d. 1

Question 9 Kết quả in ra màn hình của chương trình sau:


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a=100, b=6;
float f = a/b;
printf(“%.2f”,f);
}

Select one:
a. 16
b. 16.67
c. Kết quả khác
d. 16.00

Question 10 Kết quả của chương trình sau:


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int i=98;
printf(“%c”,i);
}

Select one:
a. Kết quả khác

b. 98
c. b
d. B

/
Question 11
C o m p le te Cho biết kết quả của biểu thức sau?
Ma rk 1 o ut o f (42 && 24) || (21 && 12)
1
Select one:
a. 2112
b. 1
c. 4224
d. 0

Question 12
C o m p le te Xét 2 đoạn mã sau:
int f1(int len){
Ma rk 1 o ut o f
1 int tot = 0, k = 0;
while (k < len) {
tot += k ;
k++ ;
}
return tot;
}
int f2(int len){
int tot = 0, k = 0;
for (k = 0; k < len; k ++)
tot += k;
return tot;
}
Cho biết giá trị nào của len để các hàm f1(len) và f2(len) trả về kết quả giống nhau?

Select one:
a. len > 0
b. A, B, C đều đúng
c. len < 0
d. len = 0

/
Question 13 Kết quả xuất ra màn hình là gì?
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
for(int i = 0;i<1;i++)
if(i==1)
i = 3;
printf("%d",i);
}

Select one:
a. 3
b. 0
c. 1
d. 2

Question 14 Hãy chọn biểu thức tương đương với biểu thức bên dưới?
C o m p le te !(a || b)
Ma rk 1 o ut o f
1 Select one:
a. (!a) || (!b)
b. (a || b) && (a && b)
c. (!a && (!b))
d. ! (a && b)

Question 15 Kết quả xuất ra màn hình là gì?


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a = 0, b = 1;
if(a == b-1)
if(b==2)
a = 2;
else
b = 3;
printf("%d %d", a, b);
}

Select one:
a. 0 3
b. 1 3
c. 0 1
d. 2 1

/
Question 16 Kết quả xuất ra màn hình là gì?
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a = 1;
if(a != 0)
{
if(a==2)
a++;
a++;
}
if(a==2)
a++;
else
a--;
printf("%d",a);
}

Select one:
a. 0
b. 2
c. 3
d. 1

Question 17
C o m p le te Cho biết kết quả sau khi thực hiện đoạn mã sau?
void swap(int a, int b){
Ma rk 1 o ut o f
1 int c = a;
a = b;
b = c;
}
void main( ) {
int x = 8, y = 12;
swap(x, y);
printf(" x = %d , y = %d”,x, y);
}

Select one:
a. x=8, y=8;
b. x=12, y=12;
c. x = 8, y = 12;
d. x = 12, y = 8;

/
Question 18
C o m p le te Cho biết kết quả của biểu thức sau?
"123” + "321”
Ma rk 1 o ut o f
1
Select one:
a. "123321”
b. 444
c. "123”
d. Lỗi cú pháp

Question 19
C o m p le te Cho biết kết quả khi thực hiện chương trình sau?
# include <stdio.h>
Ma rk 1 o ut o f
1 int g = 10;
void f( ){
int g;
g = g*2;
printf ("%d \n”, g);
}
int main ( ){
f ( );
return 0;
}

Select one:
a. 20
b. Lỗi biên dịch bởi vì g vừa là biến toàn cục vừa là biến cục bộ.
c. Lỗi thực thi bởi vì g vừa là biến toàn cục vừa là biến cục bộ
d. Không thể đoán được kết quả vì g được dùng trước khi khởi gán.

/
Question 20
C o m p le te Xét đoạn mã sau:
Ma rk 1 o ut o f switch (x){
1
case 10: y = 'a'; break;
case 20:
case 30: y = 'b'; break;
default: y = 'c';
}

Select one:
a.
if (x <=10) y = 'a';
else if (x >= 20 && x<= 30) y = 'b';
else y = 'c';

b.
if (x = =10) y = 'a';
else if (x >= 20 && x<= 30) y = 'b';
else y = 'c';

c.
if (x = =10) y = 'a';
else if (x = = 20 || x= = 30) y = 'b';
else y = 'c';

d.
if (x = =10) y = 'a';
if (x >= 20 && x <=30) y = 'b';
y = 'c';

/
Question 21 Kết quả xuất ra màn hình là gì?
C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a = 5;
if(a == 5)
a++;
printf("%d",a);
}

Select one:
a. 3
b. 4
c. 6
d. 5

Question 22
C o m p le te Cho biết kết quả sau khi thực hiện chương trình sau?
int laNguyenTo(int n){
Ma rk 1 o ut o f
1 int i;
for (i=2; i<n; i++)
if (n % i = = 0)
return 0;
return 1;
}
void main( ){
int i, n=6;
for (i=2;i<n;i++)
if (laNguyenTo(i))
printf("%d ",i);
}

Select one:
a. 2 3 5
b. Vòng lặp vô tận
c. 2
d. Lỗi biên dịch

/
Question 23
C o m p le te Hãy chọn biểu thức tương đương với biểu thức bên dưới?
!(a || b)
Ma rk 1 o ut o f
1
Select one:
a. (!a && (!b))
b. (!a) || (!b)
c. ! (a && b)
d. (a || b) && (a && b)

Question 24
C o m p le te Cho biết giá trị của a và b sau khi thực hiện đoạn mã sau?
int a=7, b=8, c;
Ma rk 1 o ut o f
1 c = (a + b) / 2;
if (b = = c) {
a++;
b += 2;
} else {
a--;
b -=2;
}

Select one:
a. a=6, b=6
b. a=8, b=9;
c. a=8,b=10;
d. a=7,b=7;

Question 25 Kết quả xuất ra màn hình là gì?


C o m p le te void main()
Ma rk 1 o ut o f {
1
int a = 0;
if(a = 0)
a++;
printf("%d",a);
}

Select one:
a. 0

b. 3
c. 1
d. 2

/
◄ Video tham khảo các thao tác cơ bản trên Visual Studio

Câu hỏi trắc nghiệm 2 ►

Return to: General 

You might also like