Professional Documents
Culture Documents
57˚C,T2=9
Thời gian thực 10 phút 18 phút 18 phút 19 phút 7 phút P1=1.53+1 bar, P2=11.
Nhiệt độ thực
trong phòng 25.45 25.51 25.73 25.79 25.84
Nhiệt độ dàn
ngưng tụ 34.79 35.65 37.04 38.13 39.3
Nhiệt
độ tại 1 24.41 29.57 31.95 30.9 28.14
các 2 72.28 92.45 104.05 107.06 106.93
điểm 3 36.03 39.91 42.41 44.96 46.51
nút chu 4 -2.85 -1.87 0.18 2.28 4.18
trình
Áp suất 1 1.45 1.53 1.79 2 2.2
tại các 2 11.07 11.39 12.14 12.82 13.48
điểm
nút chu 3 11.15 11.51 12.27 12.97 13.65
trình 4 1.63 1.71 1.97 2.2 2.4
4
1
kết quả
h1= 422 kj/kg Qe= 169 kj/kg
h2= 452 kj/kg Qc= 199 kj/kg
h3= 253 kj/kg L= 30 kj/kg
h4= 253 kj/kg COP= 5.633333
ne= 0.78
Lần 2: T1=29.57˚C,T2=92.45˚C, T3=39.91˚C, T4=-1.87˚C Lần 4: T1=30.9˚C, T2=107.06˚C,
P1=1.53+1 bar, P2=11.39+1 bar, P3=11.51+1 bar, P4=1.71+1 bar P1=2+1 bar, P2=12.82+1 bar,P3
3 2
4 1
kết quả
h1= 430 kj/kg Qe= 173 kj/kg h1=
h2= 470 kj/kg Qc= 213 kj/kg h2=
h3= 257 kj/kg L= 40 kj/kg h3=
h4= 257 kj/kg COP= 4.325 h4=
ne= 0.6
1
4
Lần 5: T1=28.14˚C, T2=
P1=2.2+1 bar, P2=13.4
kết quả
h1= 432 kj/kg Qe= 174 kj/kg
h2= 480 kj/kg Qc= 222 kj/kg
h3= 258 kj/kg L= 48 kj/kg
h4= 258 kj/kg COP= 3.625
ne= 0.48
1=30.9˚C, T2=107.06˚C, T3=44.96˚C, T4=2.28˚C Lần 1
bar, P2=12.82+1 bar,P3=12.97+1 bar, P4=2.2+1 bar Qe, kJ/kg 169
3 2 l, kJ/kg 30
COP 5.63
Hiệu suất exergy ne 0.78
4 1 Sự thay đổi Qe v
250
200 213
199
169 173
150
100
50
0
Lần 1 Lần 2
Qe, kJ/kg
kết quả
422 kj/kg Qe= 156 kj/kg
480 kj/kg Qc= 214 kj/kg
266 kj/kg L= 58 kj/kg
266 kj/kg COP= 2.689655
ne= 0.35
3
Lần 5: T1=28.14˚C, T2=106.9˚C, T3=46.51˚C, T4=4.18˚C 2
P1=2.2+1 bar, P2=13.48+1 bar, P3=13.65+1 bar, P4=2.4+1 bar
4 1
kết quả
h1= 420 kj/kg Qe= 152 kj/kg
h2= 478 kj/kg Qc= 210 kj/kg
h3= 268 kj/kg L= 58 kj/kg
h4= 268 kj/kg COP= 2.62069
ne= 0.33
Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
173 174 156 152
40 48 58 58
4.32 3.62 2.69 2.62
0.6 0.48 0.35 0.33
Sự thay đổi Qe và Qc