You are on page 1of 11

HỘI SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

*** Trà Vinh, ngày tháng năm 2020

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ KIỂM TRA THỂ LỰC NAM NĂM 2021

Năm
TT Họ Tên Lớp Mã Số SV Đơn Vị
Sinh

1. Trần Thành Lộc 2000 DA18YKA 116018123 CLB Sinh


Viên 5
2. Long Quốc Khánh 2001 DA20YKE 116020438 Tốt

3. Kim Thái Bình 2000 DA19YHDP 118319002


CLB Võ
4. Nguyễn Văn Tính 2000 DA18LH 114118241
thuật
5. Lê Thanh Nhân 2000 DA18YKB 116018164

6. Trần Hữu Thắng CLB Hiến


7. Nguyễn Lư Tường Quân Máu TN

8. Phạm Hoàng Thái 2000 DA18XYH 115318102

9. Lâm Gia Huy 2002 DA20DB 115620131

10. Trương Quốc Đạt 2001 DA20YKC 116020761

11. Trần Thoại Anh 1993 DA19YHDP 118319105


CLB Kỹ
12. Trần Thanh Lâm 2002 DA20QDL 116620011
năng sống
13. Võ Phạm Hữu Đức 2002 DA20DB 115620114

14. Nguyễn Thái Anh 2002 DA20LA 114120002

15. Võ Trần Hoàng Phúc 2000 DA18XYH 115318093

16. Ngô Thanh Hiếu 2000 DA18TTB 110118125

1
17. Thạch Rít Thi 2000 DA18TYA 111318057

18. Trần Văn Nghĩa 2000 DA18CNOTA 118019026

19. Lê Đặng Phong 2002 DA20TTA 110120111

20. Nguyễn Hữu Mười 1989 DA19YHDP 118319103

21. Trần Phước Thọ 2001 DA19DB 115619103

22. Trịnh Đức Huy 2002 DA20QKDB 112220038

23. Nguyễn Ngọc Thiện 2000 DA18YKB 116018253

24. Huỳnh Hoàng Khang 2000 DA18QKDTHB 112218133

25. Nguyễn Nhựt Khoa 2000 DA18CKC 111818101

26. Huỳnh Phát Tài 2002 DA20TYA 111320045


CLB
27. Sơn Minh Thiện 2001 DA19NNAD 110419264 Khởi
nghiệp
28. Thạch Ngọc Minh 2002 DA20PHCN 117320009

29. Võ Phạm Hữu Đức 2002 DA20DB 115620114

30. Bùi Lê Duy 2002 DA20PHCN 117320004

31. Nguyễn Đình Khương 1999 DA17TYA 111317032

32. Trương Hoàng Mỹ 2000 DA18CNSH 117718016


CLB Môi
33. Trần Huỳnh Long 2000 DA18QLTD 117818004
trường
34. Nguyễn Văn Công 1988 DA20YHDP 118320128

35. Nguyễn Thế Quang 2001 DA20YKG 116020533

36. Nguyễn Ngọc Hoàng Anh DA19YKD

37. Nguyễn Huỳnh Khánh An DA20TYB 111320063

38. Trần Hải Đăng DA19YHDP 118319045 CLB Một


39. Trương Văn Duy Sơn DA18RHMA sức khỏe

40. Trần Thiên Lượng DA18RHMA

41. Nguyễn Trí Cường DA19YKD 116019045

2
42. Võ Phúc Duy DA19RHM 116419016

43. Lâm Phú Thịnh DA17TYA

44. Bùi Việt Phát DA20YHDP 118320062

45. Tăng Vân Khang DA20NNAA CLB


46. Trịnh Thanh Tùng DA20NNAA Tiếng
Anh
47. Nguyễn Nhật Minh DA19NNAD Không
48. Hồ Chí Hải DA19DA Chuyên

49. Kiến Thái Lộc 2000 DA18DCN 112118072

50. Lâm Phú Vinh 2000 DA19KDA 112119053

51. Huỳnh Minh Đăng 2001 DA19KDB 112119100

52. Lê Quốc Việt 2001 DA19KDB 112119058 CLB Sáng


53. Huỳnh Đăng Khoa 2001 DA20QKDB 112220045 tạo

54. Trần Quang Thuận 2001 DA19QKDB 112219082

55. Châu Văn Nhĩ Khang 2001 DA19QLNN 117419021

56. Trương Trí Tính 2001 DA19TYCOOP 111319063

57. Nguyễn Hồng Phúc DA17TYB CLB Văn


58. Đặng Quang Huy DA20QDL hóa NT

59. Trần Thanh Xuyên 2001 DA19L 114119111

60. Võ Minh Duy 2001 DA19TY CHSV


Càng
61. Trương Ngọc Sang 2001 DA19TY Long
62. Huỳnh Dân Tiển 2000 DA18LTM

63. Lê Thành Đạt 2001 DA19TYCOOP 111319095 CHSV


64. Lê Quốc Trị 1997 DA17RHM 116417037 Cầu
65. Nguyễn Tấn Thành 2002 DA20CNOTA 118020062 Ngang

66. Nguyễn Chí Cường 2000 DA18NNAE CHSV

3
67. Trình Nhật Tường 2001 DA19TH Châu
Thành
68. Phạm Tấn Phát 2002 DA20K

69. Thạch Sang Anh Vũ 2002 DA20NNAB

70. Huỳnh Hùng Hoài Bảo 1995 DA19LDS

71. Trần Công Minh 2000 DA18YKC

72. Nguyễn Trung Hậu 1999 DA18YKC

73. Nguyễn Võ Phong Phú 2002 DA20CNTP

74. Lê Minh Hận 2002 DA20TTA

75. Huỳnh Công Nhã 2001 DA19TH

76. Kim Huỳnh Tuấn Anh 2001 DA19K

77. Nguyễn Văn Nghĩa 2002 DA20LA

78. Nguyễn Trọng Nhân DA17RHM

79. Lê Hoàng Thanh 2002 DA20QV

80. Trần Văn Khang 2001 DA19TTB CHSV


Huyện
81. Nguyễn Hữu Nghĩa 1993 DA20YKI 116020168
Duyên
82. Thạch Huỳnh Quang Hải

83. Châu Phú Quí DA20DA

84. Ngô Nhật Minh 2001 DA19DDA 115419031

85. Lê Vũ Khoa Trường 2001 DA19YHDP 118319021

86. Nguyễn Trường Huy 2000 DA18YKD 116018308

87. Trương Minh Thái 2000 DA18YKD 116018228


CHSV
88. Trần Hữu Thắng 2000 DA18XYH 115318043
Liên Tỉnh
89. Ngô Duy Khang 2000 DA18YKD 116018323

90. Lâm Gia Huy 2002 DA20DB 115620131

91. Lý Khánh Đạt 2000 DA18YKD 116018332

4
92. Huỳnh Phước Lộc 2001 DA20YKG 116020452

93. Nguyễn Minh Chánh 2000 DA20YKG 116020800

94. Trịnh Dương Thanh 2000 DA18YKA 116018018

95. Bùi Thanh Cường 1999 DA18YKC 116018040

96. Võ Văn Phi 2002 DA20YKF 116020523

97. Huỳnh Anh Nhân 2002 DA20KTHA 118420009

98. Lê Minh Tú 2000 DA18DB 115618168

99. Coóng Gia Cường 1999 DA17DA 115617007

100. Trịnh Từ Duy Khoa 1996 DA17DA 115617024

101. Nguyễn Lê Hữu Phúc 1993 DA17DA 115617048

102. Mai Nguyễn Đạt Thi 1995 DA19YHDP 118319111

103. Nguyễn Huỳnh Trường Sơn 1994 DA19YHDP 118319122

104. Trần Hải Đăng 1992 DA19YHDP 118319045

105. Đỗ Hồng Anh 2001 DA19YHDP 118319089

106. Dương Vỉnh Thịnh 2000 DA18RHMB 116418097

107. Lâm Phúc Vinh 2001 DA19NN 114719023

108. Trịnh Tấn Vinh 2000 DA18RHMB 116418106

109. Phạm Quang Thùy 2000 DA18XYH 115318107

110. Phùng Xuân Thịnh 2000 DA18XYH 115318106 CHSV


111. Trần Hữu Thắng 2000 DA18XYH 115318043 Tiểu Cần

112. Nguyễn Lư Tường Quân 2000 DA18XYH 115318035

113. Võ Nhật Duy 2002 DA20DC 115620132

114. Thạch Hoài Khanh 2002 DA20KTB 111920088

115. Lê Thanh Hiền 2000 DA18CXH 115118005

116. Trần Trung Hiếu 2000 DA18TTA 110118023 CHSV

5
117. Nguyễn Thế Văn 2001 DA19LH 114119053 TP. Trà
Vinh
118. Lê Minh Thuận 2001 DA19QKDB 112219161

119. Hồ Minh Thuận 1997 DA17TYA 111317083

120. Trần Thành Lộc 2000 DA18YKA 116018123

121. Trương Gia Tường 2000 DA18YKA 116018225

122. Quách Cao Quốc Thái 2002 DA20THA 114320031

123. Thạch Ngọc Minh 2002 DA20PHCN 117320009

124. Nguyễn Minh Chánh 2002 DA20TYA 111320006

125. Châu Hoàng Nghĩa 2000 DA18YKB 116018151

126. Lý Ngọc Lâm 2001 DA19QTNH 119019059

127. Lữ Ngọc Huỳnh 1999 DA18DDA 115418030

128. Đỗ Minh Hiếu 2002 DA20QKDB 112220143

129. Võ Hoàng Phi 2002 DA20TYB 111320134

130. Huỳnh Hữu Nghĩa 2001 DA20THA 114320016

131. Đỗ Phước Thịnh 2000 DA18YKD 116018257 CHSV


Trà Cú
Nguyễn Trần Khánh 1999 DA18YKB 116018159
132.
Nguyên

133. Phạm Huỳnh Nhựt Linh 2001 DA20YKG 116020448

134. Thạch Âu Đông 2001 DA20NN 114720002

135. Lữ Văn Bình 2002 DA20DA 115620095

136. Thạch Chân 2002 DA20DDA 115420004

137. Lê Duyên Dũng 1998 DA17RHM 116417005

138. Lý Minh Thuận 2000 DA18TYA 111318058

139. Trần Văn Tâm 2001 DA19TS 110319023

140. Thạch Đa 2000 DA18TYB 111318139

6
141. Nguyễn Mạnh Hoài 2002 DA20TCNH 114520050

142. Bùi Trí Ân 2001 DA20TCNHA 114520046

143. Nguyễn Trung Hiếu DA18NNAE 110418281

144. Huỳnh Thanh Nhân DA18XYH 115318084

145. Trương Phú Vinh DA18XYH 115318117

146. Nguyễn Chí Long DA18YKB 116018121


CHSV
147. Võ Trường Thức DA19CNSH 117719005 Thị xã
148. Nguyễn Minh Đằng DA19KDA 112119009 Duyên
Hải
149. Bùi Hửu Lộc DA19NNAE 110419306

150. Huỳnh Đoàn Thiện Phúc DA20CNSH 117720007

151. Trần Thanh Đượm DA20DB 115620115

152. Nguyễn Tấn Trọng DA20TCNHA 114520058

153. Lê Minh Hận DA20TTA 110120027

154. Lê Hoàng Dung DA20NNAB 110420018

155. Nguyễn Thái Anh DA20LA 114120002

156. Lưu Hoàng Tỷ Phú DA20LA 114120132

157. Ngô Văn Khánh DA19KDB 112119065

158. Đinh Minh Toàn DA20QKDB 112220257

159. Nguyễn Hoài Nam DA19TTA 110119029

160. Thông Thuỵ Tháp DA20DB 115620203

161. Nguyễn Tuấn Kiệt CA18CK 211818007

162. Lý Xuân Linh DA20RHMA 116420034

163. Trần Thanh Thuỷ DA20RHMA 116420072

164. Nguyễn Khánh Gia DA20KDA 112120010

165. Huỳnh Đăng Quan DA20KDB 112120082

7
166. Mã Văn Đạt DA20TS 110320072 Đoàn
khoa Kỹ
167. Huỳnh Đăng Khoa DA20QKDB 112220045
Thuật và
168. Nguyễn Nhựt Khoa DA18CKC 111818101 Công
Nghệ
169. Nguyễn Hoàng Hiếu DA20CK 111820008

170. Lê Quốc Huy DA20RHMA 116420022

171. Sơn Thành Công DA20CK 111820004

172. Lê Chí Trung DA20RHMA 116420085

173. Phạm Lê Thiện Gia DA20DB 115620118

174. Dương Vũ An DA19KDA 112119002

175. Ngô Thanh Phong DA20CK 111820014

176. Nguyễn Đăng Quang DA20KDB 115220006

177. Lê Minh Khoa DA20CK 111820011

178. Nguyễn Thành Đạt DA20CK 111820029

179. Thạch Minh Thuận DA20CNOTB 118020225

180. Kim Vĩ Khang DA20CNOTA 118020021

181. Lâm Nhựt Nam DA20CNOTB 118020117

182. Hồ Hạ Lam DA20QKDB 112220205

183. Nguyễn Quốc Anh DA20RHMA 116420005

184. Nguyen Tuan Khoa DA20RHMA 116420027

185. Lâm Gia Huy DA20DB 115620131

186. Hồ Đăng Thịnh DA20RHMA 116420069

187. Huỳnh Khải Huy DA20RHMA 116420021

188. Huỳnh Công Khởi DA20CK 111820031 Đoàn


189. Huỳnh Tấn Lợi DA20RHMA 116420036 khoa Kỹ
Thuật và
190. Đỗ Thành Ý DA19TTA 110119063 Công

8
191. Rôm Văn Niên DA19CK 111819054 Nghệ

192. Trần Huỳnh Long 2000 DA18QLTD 117818004

193. Đỗ Nhật Thanh 2000 DA18QLTD 117818005

194. Huỳnh Công Danh 1999 DA18QLTD 117818017

195. Tải Thành Công 2001 DA19QLTD 117819004 Đoàn


khoa NN-
196. Trần Ngọc Quí 2001 DA20QLTD 117820004 VN-NT
197. Hứa Thế Nhân 2002 DA20QLTD 117820012

198. Tăng Hoài Ân 1999 DA18QLTD 117818001

199. Trang Hoàng Huy 2000 DA20QLTD 117820001

200. Nguyễn Triệu Phú DA20YKC

201. Đặng Phong Vinh DA20YKC

202. Kiều Phúc Hậu DA20YKC

203. Trương Minh Phúc DA20YKA

204. Võ Thành Tân DA20DB

205. Ngô Quốc Tuấn DA20DB Đoàn


khoa Y
206. Mai Thanh Hiền DA20DB Dược
207. Trần Thanh Đượm DA20DB

208. Trần Thành Lộc DA18YKA

209. Nguyễn Ngọc Thiện DA18YKB

210. Nguyễn Bùi Minh Trí DA18YKB

211. Trịnh Duy Tuân DA18YKC

212. Đỗ Minh Hiếu Nam DA20QKDB 112220143

213. Đinh Minh Toàn Nam DA20QKDB 112220257 Đoàn


khoa Kinh
214. Nguyễn Cao Chánh Nam DA18LDS 114118001 Tế, Luật
215. Trần Minh Hiếu Nam DA18LDS 114118126

9
216. Nguyễn Văn Nghĩa Nam DA20LA 114120055

217. Nguyễn Minh Đăng DA17RHM

218. Lê Trần Công Minh DA20RHMA

219. Lê Quốc Huy DA20RHMA

220. Lê Chí Trung DA20RHMA

221. Nguyễn Đức Sang DA20RHMA

222. Hồ Đăng Thịnh DA20RHMA

223. Võ Phan Trọng Tính DA20RHMA

224. Nguyễn Tuấn Khoa DA20RHMA Đoàn


khoa
225. Mai Minh Trí DA20RHMA RHM
226. Sơn Huỳnh Thanh Nhã DA20RHMA

227. Võ Trường Thạnh DA20RHMA

228. Nguyễn Thanh Nhật DA20RHMA

229. Nguyễn Bảo Kha DA20RHMA

230. Huỳnh Khải Huy DA20RHMA

231. Huỳnh Tấn Lợi DA20RHMA

232. Nguyễn Đức Nghĩa DA20RHMA

233. Nguyễn Thành Phát DA20NN

234. VÕ PHAN TRÚC DA20TS


PHƯƠNG

235. MÃ VĂN ĐẠT DA20TS Đoàn


khoa

236. TRẦN CHÂU DUY DA20TS NN-TS


HOÀNG

237. LÊ VĂN DUY DA20TS

238. TRẦN KHÁNH TOÀN DA20TS

10
239. TRẦN MINH KHA DA20TS

240. LÊ THÀNH TRIỆU DA20TS

241. HÀ THẾ THANH DA20TS

242. VÕ THANH LÂM DA20TS

243. Đoàn Hồng Phúc DA17TYB

244. Đái Hồ Hải DA17TYB

245. Nguyễn Thành Khang DA17TYB

246. TRẦN ANH NHẬT DA18NN

247. TRẦN THANH SẮC DA18NN

248. PHẠM NHỰT DUY DA18NN

249. CAO ĐÔNG LƯỢNG DA18NN

250. Trần Minh Nhựt DA17KTMT

251. Trần Hoàng Phúc DA17TYA

252. Nguyễn Văn Trường Sang DA17TYA

253. Nguyễn Quốc Khánh DA18TYA


254. Nguyễn Minh Khánh Duy DA19TY
255. Phạm Trần Thái Tưởng DA19TY
256. Lê Minh Thơ DA19CNTP

257. Hồ Văn Minh Trường DA19TH


Đoàn
258. khoa sư
phạm
259.

11

You might also like