You are on page 1of 5

PHỤ LỤC 02: GIÁ HỢP ĐỒNG

APPENDIX 02: CONTRACT PRICE


DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ KOSY BẠC LIÊU - CÔNG SUẤT
PROJECT: KOSY BAC LIEU WIND FARM - 40MW

Stt Nội dung chi phí ĐVT K.lg


No Cost details Unit Quantity
CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ HẠ TẦNG
I
COST OF CONSTRUCTION AND INFRASTRUCTURE
Chi phí xây dựng văn phòng Ban điều hành và lán trại phục vụ thi công trọn gói
1.1 1
Cost of building Management board's office and tent for construction package
Chi phí xây dựng bãi tập kết vật tư, thiết bị và khu vực gia công lắp dựng
Cost of building laydown area of material, equipment and construction processing trọn gói
1.2 1
areas package

San nền, làm đường tạm thi công trọn gói


1.3 Leveling, making temporary road for construction 1
package

Chi phí biện pháp thi công: Làm cầu tạm Bailey, cải tạo đường, bơm nước ngầm
trọn gói
1.4 Construction method cost: making Bailey temporary bridge, renovating road, 1
package
pumping underground water

Thi công đường vào dự án


1.5 Building access road m 1800
Thi công đường vào dự án
1.6 Building access road m 4500
Hệ thống mương thoát nước mưa
1.7 Rainwater drainage system m 6000
Làm cầu qua kênh cái
1.8 Building bridge through channel 8
item
Xây dựng móng Turbine vị trí
1.9 Building turbine foundation 9
location
Gia cố nền khu vực lắp dựng tuabin vị trí
1.10 Reinforcing turbine installation area 9
location
Các hạng mục phụ trợ khác
Other auxiliary items
Xây dựng cảng tạm, gia cố nền đất - Cảng Nhà Mát gói
1.11 1
Building temporary port, reinforcing soil foundation - Nha Mat Port package
Khu nhà vận hành O&M nhà
1.12 O&M operation area 1
house

Nhà ở công vụ, Nhà kho, nhà để xe và hệ thống phụ trợ nhà
1.13 1
Service housing, warehouse, garage and auxiliary system house

HỆ THỐNG CÁP NGẦM 22KV


II 22KV UNDERGROUND CABLE SYSTEM
Đường dây cáp ngầm 22kV, cáp quang, tiếp địa
22kV underground cable line, optical cable, grounding lot 1

VẬN CHUYỂN VÀ LẮP DỰNG TUABIN


III TRANSPORTATION AND INSTALLATION OF TURBINE
Chi phí vận chuyển tuabin từ cảng về dự án
3.1 Cost of transporting turbine from port to site
Vận chuyển hệ thống Tuabin Tuabin
Transporting Turbine system 9
Turbine
Vận chuyển cột trụ tuabin (Tower) cột
Transporting Turbine tower 9
tower

Chi phí lắp dựng tuabin


3.2 Cost of installing turbine
Chi phí lắp đặt phần cơ khí Tuabin
Cost of installing mechanical part 9
Turbine
Chi phí lắp đặt phần điện Tuabin
Cost of installing electrical part 9
Turbine

TRẠM BIẾN ÁP VÀ ĐƯỜNG DÂY


IV SUBSTATION AND TRANSMISSION LINE
Trạm biến áp Kosy Bạc Liêu - công suất 50MVA - 220KV
4.1
Kosy Bac Lieu substation - 50MVA - 220KV
Chi phí mua sắm thiết bị trạm
Cost of procuring substation equipment set 1

Chi phí xây lắp


Installation cost set 1
Chi phí đầu tư xây dựng ngăn lộ mở rộng trạm biến áp Hòa Bình 5
Investment cost of building Hoa Binh 5 substation extension bay set 1
Chi phí thiết kế, thẩm duyệt và thi công hệ thống (PCCC)
Cost of designing, approving and constructing fire fighting system set 1

Đường dây 220kV từ trạm Kosy đi trạm Hòa Bình 5


4.2 220kV transmission line from Kosy substation to Hoa Binh 5 substation
Thi công xây lắp đường dây cao thế 220KV- mạch đơn ACSR 185
Constructing and installing 220KV high voltage lines- single circuit ACSR 185 m 1650

ĐẤU NỐI CHẠY THỬ VÀ DỊCH VỤ COD


V COMMISSIONING AND COD SERVICE set 1

CHI PHÍ CHIA SẺ ĐƯỜNG DÂY VỚI HACOM


VI COST OF SHARING TRANSMISSION LINE WITH HACOM km 11.6

Chia sẻ chi phí đầu tư với Chủ đầu tư dự án Điện gió Hòa Bình 5 theo tỷ lệ (33%)
Sharing the investment cost with the Owner of Hoa Binh 5 Win Farm Project by the
ratio of (33%)

TỔNG CỘNG (TRƯỚC THUẾ VAT)


TOTAL (BEFORE TAX)
ỢP ĐỒNG
ACT PRICE
C LIÊU - CÔNG SUẤT 40MW
IND FARM - 40MW

Đơn giá (VNĐ) Tổng cộng (VNĐ) Ghi chú


Unit price (VND) Total (VND) Remark

332,063,904,371

3,000,000,000 3,000,000,000

3,000,000,000 3,000,000,000

28,600,000,000 28,600,000,000

15,000,000,000 15,000,000,000

5,625,000 10,125,000,000

5,625,000 25,312,500,000

1,650,000 9,900,000,000

1,800,000,000 14,400,000,000

17,306,952,262 155,762,570,359

4,551,537,113 40,963,834,013

16,500,000,000 16,500,000,000

5,000,000,000 5,000,000,000

4,500,000,000 4,500,000,000

33,858,000,000 33,858,000,000

184,708,350,000
88,948,350,000

5,210,000,000 46,890,000,000

4,673,150,000 42,058,350,000

95,760,000,000

9,320,000,000 83,880,000,000

1,320,000,000 11,880,000,000

143,160,129,771

134,677,809,771

89,554,274,956 89,554,274,956

26,268,784,815 26,268,784,815

13,854,750,000 13,854,750,000

5,000,000,000 5,000,000,000

8,482,320,000

5,140,800 8,482,320,000

5,000,000,000 5,000,000,000

-
-

5,100,000,000

19,522,800,000

718,313,184,142
YK Kosy

You might also like