You are on page 1of 10

TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

Dự án: Nhà máy điện gió Kosy Bạc Liêu - Công suất 40 MW

Tổng mức đầu tư trước


STT Nội dung chi phí
thuế

B Nội dung chi phí 1,460,226,950,576


1 Chi phí bồi thường hỗ trợ tái định cư 38,000,000,000
2 Chi phí xây dựng 444,050,559,186
3 Chi phí thiết bị 905,765,152,456
Mua sắm thiết bị, vật tư (turbine) 631,502,527,500
Chi phí vận chuyển thiết bị 88,948,350,000
Chi phí lắp đặt Turbine 95,760,000,000
Chi phí thiết bị phần trạm 220KV 89,554,274,956
4 Chi phí quản lý dự án, Giám sát 16,000,000,000
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 19,000,000,000
6 Chi phí khác 25,000,000,000
Các chi phí khác chưa bao gồm lãi vay
Chi phí lãi vay trong quá trình thực hiện dự án 25,000,000,000
7 Chi phí dự phòng 12,411,238,933
Dự phòng phát sinh khối lượng 1% 4,440,505,592
Dự phòng trượt giá 0,88% 7,970,733,342
U TƯ
ông suất 40 MW

Tổng mức đầu tư sau


Thuế VAT
thuế

1,599,949,645,633
38,000,000,000
44,405,055,919 488,455,615,105
90,576,515,246 996,341,667,701
63,150,252,750 694,652,780,250
8,894,835,000 97,843,185,000
9,576,000,000 105,336,000,000
8,955,427,496 98,509,702,451
1,600,000,000 17,600,000,000
1,900,000,000 20,900,000,000
- 25,000,000,000
- -
25,000,000,000
1,241,123,893 13,652,362,827
444,050,559 4,884,556,151
797,073,334 8,767,806,676
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ KOSY BẠC LIÊU - CÔNG SUẤT 40MW
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THUỘC TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Theo Hợp đồng EPC số …….... Ngày /12/2020 Dự kiến
Stt Nội dung chi phí ĐVT K.lg Đơn giá (VNĐ)

I CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ HẠ TẦNG


1.1 Chi phí xây dựng văn phòng Ban điều hành và lán trại trọn gói 3,000,000,000
phục vụ thi công 1
1.2 Chi phí xây dựng bãi tập kết vật tư, thiết bị và khu vực trọn gói 3,000,000,000
gia công lắp dựng 1
1.3 San nền, làm đường tạm thi công trọn gói 1 28,600,000,000
1.4 Chi phí biện pháp thi công: Làm cầu tạm Bailey, cải tạo trọn gói 15,000,000,000
đường, bơm nước ngầm 1
1.5 Thi công đường vào dự án m 1800 5,625,000
1.6 Thi công đường nội bộ m 4500 5,625,000
1.7 Hệ thống mương thoát nước mưa m 6000 1,650,000
1.8 Làm cầu qua kênh cái 8 1,800,000,000
1.9 Xây dựng móng Turbine vị trí 9 17,306,952,262
1.10 Gia cố nền khu vực lắp dựng tuabin vị trí 9 4,551,537,113
Các hạng mục phụ trợ khác
1.11 Xây dựng cảng tạm, gia cố nền đất - Cảng Nhà Mát gói 1 16,500,000,000
1.12 Khu nhà vận hành O&M nhà 1 5,000,000,000
1.13 Nhà ở công vụ, Nhà kho, nhà để xe và hệ thống phụ trợ nhà 4,500,000,000
1

II HỆ THỐNG CÁP NGẦM 22KV


Đường dây cáp ngầm 22kV, cáp quang, tiếp địa lot 1 33,858,000,000

III VẬN CHUYỂN VÀ LẮP DỰNG TUABIN


3.1 Chi phí vận chuyển tuabin từ cảng về dự án
Vận chuyển hệ thống Tuabin Tuabin 9 5,210,000,000
Vận chuyển cột trụ tuabin (Tower) cột 9 4,673,150,000

3.2 Chi phí lắp dựng tuabin


Chi phí lắp đặt phần cơ khí Tuabin 9 9,320,000,000
Chi phí lắp đặt phần điện Tuabin 9 1,320,000,000

IV TRẠM BIẾN ÁP VÀ ĐƯỜNG DÂY


4.1 Trạm biến áp Kosy Bạc Liêu - công suất 50MVA - 220KV

Chi phí mua sắm thiết bị trạm set 89,554,274,956


1

Chi phí xây lắp set 1 26,268,784,815


Chi phí đầu tư xây dựng ngăn lộ mở rộng trạm biến áp set 13,854,750,000
Hòa Bình 5 1

Chi phí thiết kế, thẩm duyệt và thi công hệ thống (PCCC) set 5,000,000,000
1

4.2 Đường dây 220kV từ trạm Kosy đi trạm Hòa Bình 5


Thi công xây lắp đường dây cao thế 220KV- mạch đơn m 5,140,800
ACSR 185 1650

V ĐẤU NỐI CHẠY THỬ VÀ DỊCH VỤ COD set 1 5,000,000,000

VII CHI PHÍ CHIA SẺ ĐƯỜNG DÂY VỚI HACOM km 11.6 5,100,000,000
Chia sẽ chi phí đầu tư với Chủ đầu tư dự án Điện gió
Hòa Bình 5 theo tỷ lệ (33%)

TỔNG CỘNG (TRƯỚC THUẾ VAT)

VI CHI PHÍ THIẾT KẾ, THẨM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT TKKT, set 19,000,000,000
Dịch vụ tư vấn 1

VII CHI PHÍ QLDA, GS set 1 16,000,000,000


NG SUẤT 40MW
C ĐẦU TƯ
020 Dự kiến
Tổng cộng (VNĐ)
332,063,904,371

3,000,000,000

3,000,000,000

28,600,000,000
15,000,000,000

10,125,000,000
25,312,500,000
9,900,000,000
14,400,000,000
155,762,570,359
40,963,834,013
-
16,500,000,000
5,000,000,000
4,500,000,000

-
33,858,000,000
-
184,708,350,000
88,948,350,000
46,890,000,000
42,058,350,000
-
95,760,000,000
83,880,000,000
11,880,000,000

143,160,129,771
134,677,809,771

89,554,274,956

26,268,784,815
13,854,750,000

5,000,000,000

-
8,482,320,000
8,482,320,000

-
5,000,000,000
-
-

19,522,800,000

718,313,184,142 444,050,559,186

19,000,000,000

-
16,000,000,000
Task Name Duration Start
KOSY BẠC LIÊU 40MW 422.25 days Sat 10/3/20
2.1. Thiết kế và cấp phép dự án 107 days Sat 10/3/20
Thiết kế và thẩm tra phê duyệt TKKT 60 days Sat 10/3/20
Hoàn thiện thủ tục xin cấp phép 23 days Sun 11/29/20
Cấp giấy phép xây dựng 24 days Tue 12/22/20
2.3. Cung cấp và Lắp đặt 332.25 days Sat 10/3/20
2.3.1. Phần thi công xây dựng nhà máy 249.5 days Sat 10/3/20
Chuẩn bị VP Ban điều hành, lán trại kho bãi, công tác tạm 20 days Mon 11/16/20
San nền 150 days Mon 11/16/20
Thi công đường giai đoạn 1 150 days Mon 11/16/20
Thi công cống và mương thoát nước 120 days Tue 12/15/20
Thi công xây dựng nhà Quản lý vận hành 120 days Sat 10/3/20
Thi công cọc thử, thí nghiệm cọc 30 days Tue 12/15/20
Thi công móng turbine, tiếp địa móng, ống chờ 120 days Wed 1/13/21
Thi công lắp đặt đường cáp ngầm 22kV 90 days Mon 3/19/21
Thi công đường giai đoạn 2 30 days Mon 5/3/21
2.3.2 Vận chuyển và Lắp đặt Turbine 116 days Sat 5/15/21
Giao 4 Turbine tại VN (Phú Mỹ, CIF) 0 days Sat 5/15/21
Vận chuyển turbine đến công trường 16 days Sat 5/15/21
Lắp đặt turbine 90 days Sun 5/30/21
Hoàn thiện nghiệm thu cấp chủ đầu tư 10 days Wed 8/25/21
2.3.3 Phần trạm và đường dây 220kV 220 days Wed 1/13/21
Thi công phần trạm nâng 22/220 Kosy Bạc Liêu 220 days Wed 1/13/21
San nền bơm cát xây bờ kè chuẩn bị mặt bằng 30 days Wed 1/13/21
Thi công xây dựng phần sân trạm 90 days Fri 2/26/21
Thi công xây dựng nhà vận hành trạm 100 days Fri 2/26/21
Lắp đặt thiết bị 90 days Wed 6/2/21
Thi công hệ thống PCCC 60 days Wed 6/2/21
Thi công đường dây 220kV trạm Kosy đi trạm HB 5 150 days Fri 2/26/21
Thi công móng trụ DZ và trạm 90 days Fri 2/26/21

Lắp dựng cột 60 days Sat 3/27/21


Kéo rải dây 30 days Mon 5/24/21

Lắp đặt thiết bị ngăn lộ mở rộng trạm Hòa Bình 5 60 days Mon 5/24/21

Thi công đường dây 220kV từ HB5 đi Giá Rai - BL2 210 days Fri 1/22/21
Thi công móng trụ 150 days Fri 1/22/21
Lắp dựng cột 90 days Mon 4/5/21
Kéo rải dây và đấu nối 60 days Thu 7/1/21

2.4. Thí Nghiệm, Nghiệm thu trước khi đóng điện 57.5 days Wed 8/11/21
2.4.1. Phần nhà máy 30 days Wed 8/11/21
2.4.2. Phần đường dây đấu nối và trạm nâng áp 40 days Sat 8/28/21
2.4.3. Nghiệm thu PCCC nhà máy và trạm 220kV 7 days Sat 9/4/21
2.5. Thử nghiệm COD 15 days Wed 10/6/21
2.6. Vận hành Thương mại dự án COD 1 day Sat 10/30/21
2.7. Dự án hoàn hoàn thành 1 day Sun 11/28/21
Finish
Mon 11/29/21
Thu 1/14/21
Sun 11/29/20
Mon 12/21/20
Thu 1/14/21
Fri 9/3/21
Tue 6/15/21
Sat 12/5/20
Sun 12/25/20
Sun 4/25/21
Sun 4/25/21
Tue 1/26/21
Tue 1/12/21
Sun 5/23/21
Tue 6/15/21
Mon 5/31/21
Fri 9/3/21
Sat 5/15/21
Sun 5/30/21
Wed 8/25/21
Fri 9/3/21
Sat 8/28/21
Sat 8/28/21
Fri 2/26/21
Sun 5/23/21
Wed 6/2/21
Sat 8/28/21
Fri 7/30/21
Tue 7/20/21
Sun 5/23/21
Sun 5/23/21
Mon 6/21/21
Tue 7/20/21

Fri 8/27/21
Wed 6/30/21
Wed 6/30/21
Fri 8/27/21

Wed 10/6/21
Thu 9/9/21
Wed 10/6/21
Fri 9/10/21
Wed 10/20/21
Sat 10/30/21
Mon 11/29/21

You might also like