Professional Documents
Culture Documents
Dự án: Nhà máy điện gió Kosy Bạc Liêu - Công suất 40 MW
1,599,949,645,633
38,000,000,000
44,405,055,919 488,455,615,105
90,576,515,246 996,341,667,701
63,150,252,750 694,652,780,250
8,894,835,000 97,843,185,000
9,576,000,000 105,336,000,000
8,955,427,496 98,509,702,451
1,600,000,000 17,600,000,000
1,900,000,000 20,900,000,000
- 25,000,000,000
- -
25,000,000,000
1,241,123,893 13,652,362,827
444,050,559 4,884,556,151
797,073,334 8,767,806,676
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ KOSY BẠC LIÊU - CÔNG SUẤT 40MW
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THUỘC TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Theo Hợp đồng EPC số …….... Ngày /12/2020 Dự kiến
Stt Nội dung chi phí ĐVT K.lg Đơn giá (VNĐ)
Chi phí thiết kế, thẩm duyệt và thi công hệ thống (PCCC) set 5,000,000,000
1
VII CHI PHÍ CHIA SẺ ĐƯỜNG DÂY VỚI HACOM km 11.6 5,100,000,000
Chia sẽ chi phí đầu tư với Chủ đầu tư dự án Điện gió
Hòa Bình 5 theo tỷ lệ (33%)
VI CHI PHÍ THIẾT KẾ, THẨM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT TKKT, set 19,000,000,000
Dịch vụ tư vấn 1
3,000,000,000
3,000,000,000
28,600,000,000
15,000,000,000
10,125,000,000
25,312,500,000
9,900,000,000
14,400,000,000
155,762,570,359
40,963,834,013
-
16,500,000,000
5,000,000,000
4,500,000,000
-
33,858,000,000
-
184,708,350,000
88,948,350,000
46,890,000,000
42,058,350,000
-
95,760,000,000
83,880,000,000
11,880,000,000
143,160,129,771
134,677,809,771
89,554,274,956
26,268,784,815
13,854,750,000
5,000,000,000
-
8,482,320,000
8,482,320,000
-
5,000,000,000
-
-
19,522,800,000
718,313,184,142 444,050,559,186
19,000,000,000
-
16,000,000,000
Task Name Duration Start
KOSY BẠC LIÊU 40MW 422.25 days Sat 10/3/20
2.1. Thiết kế và cấp phép dự án 107 days Sat 10/3/20
Thiết kế và thẩm tra phê duyệt TKKT 60 days Sat 10/3/20
Hoàn thiện thủ tục xin cấp phép 23 days Sun 11/29/20
Cấp giấy phép xây dựng 24 days Tue 12/22/20
2.3. Cung cấp và Lắp đặt 332.25 days Sat 10/3/20
2.3.1. Phần thi công xây dựng nhà máy 249.5 days Sat 10/3/20
Chuẩn bị VP Ban điều hành, lán trại kho bãi, công tác tạm 20 days Mon 11/16/20
San nền 150 days Mon 11/16/20
Thi công đường giai đoạn 1 150 days Mon 11/16/20
Thi công cống và mương thoát nước 120 days Tue 12/15/20
Thi công xây dựng nhà Quản lý vận hành 120 days Sat 10/3/20
Thi công cọc thử, thí nghiệm cọc 30 days Tue 12/15/20
Thi công móng turbine, tiếp địa móng, ống chờ 120 days Wed 1/13/21
Thi công lắp đặt đường cáp ngầm 22kV 90 days Mon 3/19/21
Thi công đường giai đoạn 2 30 days Mon 5/3/21
2.3.2 Vận chuyển và Lắp đặt Turbine 116 days Sat 5/15/21
Giao 4 Turbine tại VN (Phú Mỹ, CIF) 0 days Sat 5/15/21
Vận chuyển turbine đến công trường 16 days Sat 5/15/21
Lắp đặt turbine 90 days Sun 5/30/21
Hoàn thiện nghiệm thu cấp chủ đầu tư 10 days Wed 8/25/21
2.3.3 Phần trạm và đường dây 220kV 220 days Wed 1/13/21
Thi công phần trạm nâng 22/220 Kosy Bạc Liêu 220 days Wed 1/13/21
San nền bơm cát xây bờ kè chuẩn bị mặt bằng 30 days Wed 1/13/21
Thi công xây dựng phần sân trạm 90 days Fri 2/26/21
Thi công xây dựng nhà vận hành trạm 100 days Fri 2/26/21
Lắp đặt thiết bị 90 days Wed 6/2/21
Thi công hệ thống PCCC 60 days Wed 6/2/21
Thi công đường dây 220kV trạm Kosy đi trạm HB 5 150 days Fri 2/26/21
Thi công móng trụ DZ và trạm 90 days Fri 2/26/21
Lắp đặt thiết bị ngăn lộ mở rộng trạm Hòa Bình 5 60 days Mon 5/24/21
Thi công đường dây 220kV từ HB5 đi Giá Rai - BL2 210 days Fri 1/22/21
Thi công móng trụ 150 days Fri 1/22/21
Lắp dựng cột 90 days Mon 4/5/21
Kéo rải dây và đấu nối 60 days Thu 7/1/21
2.4. Thí Nghiệm, Nghiệm thu trước khi đóng điện 57.5 days Wed 8/11/21
2.4.1. Phần nhà máy 30 days Wed 8/11/21
2.4.2. Phần đường dây đấu nối và trạm nâng áp 40 days Sat 8/28/21
2.4.3. Nghiệm thu PCCC nhà máy và trạm 220kV 7 days Sat 9/4/21
2.5. Thử nghiệm COD 15 days Wed 10/6/21
2.6. Vận hành Thương mại dự án COD 1 day Sat 10/30/21
2.7. Dự án hoàn hoàn thành 1 day Sun 11/28/21
Finish
Mon 11/29/21
Thu 1/14/21
Sun 11/29/20
Mon 12/21/20
Thu 1/14/21
Fri 9/3/21
Tue 6/15/21
Sat 12/5/20
Sun 12/25/20
Sun 4/25/21
Sun 4/25/21
Tue 1/26/21
Tue 1/12/21
Sun 5/23/21
Tue 6/15/21
Mon 5/31/21
Fri 9/3/21
Sat 5/15/21
Sun 5/30/21
Wed 8/25/21
Fri 9/3/21
Sat 8/28/21
Sat 8/28/21
Fri 2/26/21
Sun 5/23/21
Wed 6/2/21
Sat 8/28/21
Fri 7/30/21
Tue 7/20/21
Sun 5/23/21
Sun 5/23/21
Mon 6/21/21
Tue 7/20/21
Fri 8/27/21
Wed 6/30/21
Wed 6/30/21
Fri 8/27/21
Wed 10/6/21
Thu 9/9/21
Wed 10/6/21
Fri 9/10/21
Wed 10/20/21
Sat 10/30/21
Mon 11/29/21