Professional Documents
Culture Documents
bảng tổng hợp SV đạt điều kiện xét HBKKHT kỳ 2 NH 2019-2020 - WEB-1
bảng tổng hợp SV đạt điều kiện xét HBKKHT kỳ 2 NH 2019-2020 - WEB-1
KẾT QUẢ HỌC TẬP XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019-2020
XẾP LOẠI HỌC TẬP ĐIỂM HỌC BỔNG XẾP L0ẠI ĐIỂM HB ĐIỂM RÈN LUYỆN XẾP LOẠI RÈN LUYỆN XẾP LOẠI HỌC BỔNG
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT
HỌC KÌ 2 NĂM HỌ
Học k
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Số TC
Số tín chỉ Số TC
có điểm
đăng kí đã ĐK
<5
1 181C900087 Lê Nguyễn Thịnh 18I2 16 62
2 181C900054 Nguyễn Thái Bình 18I2 13 59
3 181C900174 Trần Văn Hoàng Hải 18IF 14 61
4 181C900121 Lê Anh Tuấn 18I3 13 59
5 181C900082 Lâm Văn Tân 18I2 13 59
6 181C900141 Trần Xuân Quang 18I3 13 59
7 181C900017 Võ Văn Hiếu 18I1 13 59
8 181C900130 Trần Ngọc Trí 18I2 13 59
9 181C900131 Lê Văn Thành Tường 18I3 13 59
10 181C900089 Dương Ngọc Thông 18I2 13 59
11 181C900027 Mai Xuân Lộc 18I1 13 59
12 181C900127 Nguyễn Đình Quốc 18I3 13 59
13 181C900194 Hà Phước Yên 18IF 14 61
14 181C900059 Đặng Tiền Giang 18I2 13 59
15 181C900138 Trịnh Hồng Lãnh 18I3 13 59
16 181C900031 Nguyễn Hoài Nam 18I1 13 59
17 181C900004 Đỗ Huy Cường 18I1 13 59
18 181C900079 Võ Thị Thanh Phương 18I2 13 59
19 181C900095 Nguyễn Văn Vinh 18I2 13 59
20 181C900055 Cao Tiến Dũng 18I1 13 59
21 181C900088 Huỳnh Bá Thọ 18I2 13 59
22 181C900153 Đỗ Thanh Chung 18I2 13 59
23 181C900036 Nguyễn Vũ Phúc 18I1 13 59
24 181C900013 Võ Hải 18I1 13 59
25 181C900021 Phan Khánh Hoài Khương 18I1 13 59
26 181C900067 Lê Phan Anh Kha 18I2 13 59
27 181C900025 Nguyễn Thái Long 18I1 13 59
28 181C900100 Phạm Văn Cảnh 18I3 13 59
29 181C900078 Hồ Thiên Phước 18I2 13 59
30 181C900051 Nguyễn Tất Việt 18I1 13 59
31 181C900005 Nguyễn Khắc Cường 18I1 13 59
32 181C900093 Lê Minh Tuấn 18I2 13 59
33 181C900072 Lê Hoàng Long 18I2 13 59
34 181C900066 Trần Văn Huỳnh 18I2 13 59
35 181C900020 Nguyễn Hoàng Tuấn Khải 18I1 13 59
36 181C900118 Bùi Tá Toàn 18I3 13 59
37 181C900107 Bùi Hoàng Khoa 18I3 13 59
38 181C900148 Đoàn Phan Tấn Phương 18I3 13 59
39 181C900014 Nguyễn Văn Hiếu 18I1 13 59
40 181C900075 Nguyễn Thành Luân 18I2 13 59
41 181C900109 Trần Đình Lợi 18I3 13 59
42 181C900091 Lê Thanh Tiến 18I2 13 59
43 181C900094 Phan Anh Tuấn 18I2 13 59
44 181C900015 Phạm Hoàng Trung Hiếu 18I1 13 59
45 181C900124 Đỗ Thị Mơ 18I3 13 59
46 181C900046 Nguyễn Trọng Tiếp 18I1 13 59
47 181C900035 Lê Hồng Phú 18I1 13 59
48 181C900189 Trần Văn Trung 18IF 14 61
49 181C900076 Trương Thị Thanh Nhâm 18I2 13 59
50 181C900116 Nguyễn Ngọc Tân 18I3 13 59
51 181C900111 Đỗ Phú Nghĩa 18I3 13 59
52 181C900139 Nguyễn Phạm ThanhDiệu 18I3 13 59
53 181C900161 Lê Đức Phúc 18I1 13 59
54 181C900034 Lê Thị Hồng Nhung 18I1 13 59
55 181C900049 Khuất Duy Thanh Tùng 18I1 13 59
56 181C900140 Nguyễn Phúc Bảo Anh 18I3 13 59
57 191C900104 Lê Thanh Trung 19I2 15 29
58 191C900123 Thái Văn Đàn 19I2 15 29
59 191C900073 Trà Thị Kim Hằng 19I2 15 29
60 191C900080 Trà Tấn Hưởng 19I2 15 29
61 191C900037 Nguyễn Trọng Tài 19I1 15 29
62 191C900061 Dương Sơn Bá 19I2 15 29
63 191C900110 Đoàn Xuân Viễn 19I2 15 29
64 191C900096 Huỳnh Hoài Tâm 19I2 15 29
65 191C900098 Ngô Tất Thành 19I2 15 29
66 191C900075 Nguyễn Văn Hiếu 19I2 15 29
67 191C900027 Võ Thanh Lực 19I1 15 29
68 191C900114 Nguyễn Hồ Tuấn Tỉnh 19I2 15 29
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Giỏi
Tốt Khá
Tốt Khá
Khá Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Khá Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
Tốt Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ: 2 - Năm học: 2019-2020
Kết quả học tập Điểm học Kết quả rèn luyện
Tổng
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp bổng (Thang Xếp loại
TC Hệ 4 Xếp loại Điểm
10)
1 K13C05A021 Nguyễn Phan Sơn 28/04/2001 K13C05A 22 3.59 Giỏi 8.58 Giỏi 82
Hoài
2 K13C05A004 Mai Văn Khải 12/11/1999 K13C05A 22 3.45 Giỏi 8.47 Giỏi 88
3 K13C05A014 Trịnh Công Đoàn 27/12/1999 K13C05A 22 3.45 Giỏi 8.42 Giỏi 86
4 K13C05A006 Bùi Đức Phương 10/12/2001 K13C05A 22 3.41 Giỏi 8.31 Giỏi 91
5 K13C05A025 Nguyễn Thành Hưng 08/10/1999 K13C05A 19 3.32 Giỏi 7.97 Khá 86
6 K13C05A031 Thái Phương Thảo 24/07/2001 K13C05A 19 3.16 Khá 7.95 Khá 90
7 K13C05A020 Nguyễn Thị Lời 07/04/2001 K13C05A 19 3 Khá 7.71 Khá 88
8 K13C05A001 Hoàng Thái Bình 29/07/2001 K13C05A 19 2.84 Khá 7.57 Khá 87
9 K13C04B041 Bùi Đức Hoành 08/01/2001 K13C05A 19 2.79 Khá 7.55 Khá 82
10 K13C06A001 Trần Đức Khâm 21/10/2000 K13C05A 19 2.63 Khá 7.33 Khá 75
11 K13C05A032 Mai Thanh Dương 29/11/2001 K13C05A 19 2.84 Khá 7.41 Khá 62
12 K13C01A007 Bùi Thị Thu Huyền 02/12/2001 K13C01A 15 3.27 Giỏi 8.26 Giỏi 80
13 K13C01A009 Lê Hiếu Nghĩa 02/10/2000 K13C01A 15 3.4 Giỏi 8.13 Giỏi 80
14 K13C01A025 Trần Thái Nguyên 30/11/2000 K13C01A 15 3.4 Giỏi 8.03 Giỏi 84
15 K13C01A031 Trần Phước Tiến 17/06/1999 K13C01A 15 3 Khá 7.99 Khá 76
16 K13C01A020 Trần Quang Thùy Anh 17/11/2001 K13C01A 15 3.27 Giỏi 7.97 Khá 90
17 K13C01A028 Nguyễn Duy Phương 10/02/2001 K13C01A 15 3 Khá 7.91 Khá 78
18 K13C01A002 Nguyễn Quang Lộc 24/01/2001 K13C01A 15 3.27 Giỏi 7.83 Khá 80
19 K13C01A015 Hồ Phú Nghĩa 16/10/2001 K13C01A 15 3.13 Khá 7.8 Khá 82
20 K13C01A003 Nguyễn Thị Minh Thơ 02/10/2001 K13C01A 15 3.2 Giỏi 7.79 Khá 74
21 K13C01A023 Bùi Thị Mỹ Vi 10/08/2001 K13C01A 18 3 Khá 7.73 Khá 78
22 K13C01A026 Trần Phước Đức 08/08/2001 K13C01A 15 3 Khá 7.73 Khá 76
23 K13C01A022 Phan Thị Thịnh 13/11/2001 K13C01A 15 2.87 Khá 7.56 Khá 82
24 K13C01A038 Nguyễn Đức Toàn 17/12/1999 K13C01A 12 2.75 Khá 7.51 Khá 71
25 K13C01A006 Phạm Quốc Khánh 02/09/2000 K13C01A 15 2.87 Khá 7.5 Khá 83
26 K13C01A013 Trần Văn Dũng 15/08/2001 K13C01A 15 2.87 Khá 7.49 Khá 75
27 K13C01A011 Lê Nguyên Gioan 23/06/2001 K13C01A 15 2.73 Khá 7.48 Khá 74
28 K13C01A008 Đào Thị Lệ Quyên 17/05/2001 K13C01A 18 2.89 Khá 7.42 Khá 80
29 K13C01A014 Nguyễn Hữu Tưởng 01/05/2001 K13C01A 15 2.87 Khá 7.41 Khá 74
30 K13C01A019 Trần Thị Diểm Hương 05/10/2001 K13C01A 18 2.94 Khá 7.38 Khá 87
31 K13C01A024 Đinh Quang Minh 30/07/2001 K13C01A 15 2.73 Khá 7.38 Khá 75
32 K13C01A033 Lê Phạm Hồng Hải 16/09/2000 K13C01A 15 2.6 Khá 7.37 Khá 74
33 K13C01A018 Trần Hải Nam 22/09/1999 K13C01A 15 2.73 Khá 7.11 Khá 75
34 K13C01A005 Trần Đỗ Phát Đạt 20/12/2001 K13C01A 18 2.61 Khá 7.08 Khá 84
35 K13C01A016 Nguyễn Hữu Trường 03/02/2001 K13C01A 15 2.53 Khá 6.97 75
36 K13C04A051 Nguyễn Thị Hạ My 19/06/2001 K13C04A 19 3.32 Giỏi 8.43 Giỏi 85
37 K13C04A006 Lý Thị Diễm Phượng 28/10/2000 K13C04A 19 3.53 Giỏi 8.17 Giỏi 85
38 K13C04A026 Ngô Văn Tuyệt 21/06/1999 K13C04A 19 3.37 Giỏi 8.15 Giỏi 85
39 K13C04A034 Nguyễn Đạo Quý 07/02/2001 K13C04A 19 3.16 Khá 7.93 Khá 84
40 K13C04B046 Nguyễn Thành Trung 21/01/2001 K13C04B 19 3.05 Khá 7.81 Khá 78
41 K13C04A004 Nguyễn Anh Việt 08/04/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.75 Khá 77
42 K13C04A030 Nguyễn Huy Hoàng 08/08/2001 K13C04A 19 3.05 Khá 7.72 Khá 83
43 K13C04A052 Nguyễn Hữu Đạt 17/03/2001 K13C04A 19 3.16 Khá 7.7 Khá 85
44 K13C04B058 Trần Bảo Quốc 29/06/2001 K13C04B 19 3.05 Khá 7.69 Khá 80
45 K13C04A013 Phạm Bá Khải 18/11/2001 K13C04A 19 3 Khá 7.66 Khá 82
46 K13C04A029 Đinh Vũ Hoàng Anh 25/02/2001 K13C04A 19 3 Khá 7.65 Khá 83
47 K13C04A028 Nguyễn Xuân Thái 09/11/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.61 Khá 83
48 K13C04A012 Nguyễn Anh Tài 16/04/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.56 Khá 82
49 K13C04A021 Tống Xuân Kiên 16/04/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.41 Khá 82
50 K13C04A007 Mai Xuân Hiếu 19/11/2001 K13C04A 19 2.68 Khá 7.37 Khá 83
51 K13C04A010 Nguyễn Hoài Bảo 27/11/2001 K13C04A 19 2.63 Khá 7.37 Khá 0
52 K13C04A015 Triệu Quang Dũng 23/08/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.34 Khá 79
53 K13C04A040 Lê Nguyễn Quí Anh 26/08/2001 K13C04A 19 2.84 Khá 7.32 Khá 79
54 K13C04B044 Nguyễn Xuân Hải 11/11/2001 K13C04B 19 2.68 Khá 7.29 Khá 82
55 K13C04A027 Bùi Vũ Bích Diễm 23/08/2001 K13C04A 19 2.68 Khá 7.22 Khá 85
56 K13C04A002 Trần Thị Cẩm Ly 10/05/2001 K13C04A 19 2.68 Khá 7.21 Khá 87
57 K13C04A003 Nguyễn Thành Hòa 02/07/2001 K13C04A 19 2.68 Khá 7.14 Khá 81
Danh
58 K13C04B003 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2001 K13C04B 19 2.63 Khá 7.14 Khá 80
59 K13C04A016 Vũ Tuấn Kiệt 05/09/2001 K13C04A 19 2.53 Khá 7.09 Khá 82
60 K13C04A008 Phạm Hoàng Kiệt 28/03/2001 K13C04A 19 2.53 Khá 6.88 83
61 K13C04A019 Phạm Quốc Bảo 25/05/2000 K13C04A 19 2.53 Khá 6.86 81
62 K13C16B051 Hoàng Thị Mỹ Vy 05/10/2001 K13C16B 16 3.88 Xuất sắc 9.27 Xuất sắc 87
63 K13C16A011 Phạm Thị Mỹ Duyên 30/09/2000 K13C16A 19 3.79 Xuất sắc 9.19 Xuất sắc 87
64 K13C16C099 Vũ Thị Hằng 20/04/2001 K13C16C 16 3.88 Xuất sắc 9.07 Xuất sắc 87
65 K13C16B061 Trần Thị Như Uyên 17/08/1999 K13C16B 16 3.88 Xuất sắc 9.06 Xuất sắc 88
66 K13C16C092 Nguyễn Thị Minh Thuý 25/02/2000 K13C16C 16 3.88 Xuất sắc 9.04 Xuất sắc 87
67 K13C16A119 Trương Thị Thúy 29/07/2001 K13C16A 16 3.56 Giỏi 8.87 Giỏi 87
Thanh
68 K13C16A002 Trần Thị Anh Thy 12/12/1999 K13C16A 19 3.68 Xuất sắc 8.85 Giỏi 87
69 K13C16B073 Hồ Thị Tường Vy 19/03/2001 K13C16B 16 3.69 Xuất sắc 8.84 Giỏi 87
70 K13C16A033 Nguyễn Thị Mỹ Thùy 28/07/2000 K13C16A 16 3.56 Giỏi 8.69 Giỏi 89
71 K13C16A047 Nguyễn Thị Bích Hồng 08/12/2000 K13C16A 19 3.63 Xuất sắc 8.63 Giỏi 87
72 K13C16A038 Đỗ Thị Kim Hoa 12/01/1999 K13C16A 19 3.63 Xuất sắc 8.61 Giỏi 87
73 K13C16A111 Võ Thị Ngọc Thảo 12/08/1999 K13C16A 16 3.62 Xuất sắc 8.57 Giỏi 87
74 K13C16A110 Văn Họa My 19/09/2001 K13C16A 16 3.62 Xuất sắc 8.53 Giỏi 87
75 K13C16B077 Nguyễn Hoàng Vy 10/09/2001 K13C16B 16 3.38 Giỏi 8.51 Giỏi 85
Khánh
76 K13C16A113 Nguyễn Thị Hiền Lương 03/11/2001 K13C16A 16 3.56 Giỏi 8.46 Giỏi 87
77 K13C16A022 Phạm Thị Thu Thuỷ 08/11/1998 K13C16A 19 3.47 Giỏi 8.39 Giỏi 85
78 K13C16C118 Nguyễn Thị Thùy Dương 11/08/1999 K13C16C 16 3.38 Giỏi 8.38 Giỏi 85
79 K13C16B036 Nguyễn Thị Ngọc Phương 17/05/2000 K13C16B 16 3.38 Giỏi 8.34 Giỏi 85
80 K13C16C030 Trần Văn Cường 11/02/2001 K13C16C 16 3.44 Giỏi 8.32 Giỏi 85
81 K13C16B044 Nguyễn Thị Anh Châu 12/06/2001 K13C16B 16 3.25 Giỏi 8.29 Giỏi 85
82 K13C16C104 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/09/2001 K13C16C 16 3.38 Giỏi 8.25 Giỏi 85
83 K13C16B075 Nguyễn Thị Bích Quyên 20/02/2001 K13C16B 16 3.25 Giỏi 8.23 Giỏi 85
84 K13C16B041 Nguyễn Thị Cẩm 15/03/1998 K13C16B 16 3.38 Giỏi 8.21 Giỏi 90
85 K13C16C059 Ngô Thụy Thanh Trâm 16/04/2001 K13C16C 16 3.56 Giỏi 8.16 Giỏi 85
86 K13C16A031 Hoàng Thị Minh Huệ 30/08/2001 K13C16A 16 3.25 Giỏi 8.14 Giỏi 87
87 K13C16C096 Lê Thuý Hằng 02/02/2001 K13C16C 16 3.5 Giỏi 8.09 Giỏi 85
88 K13C16C095 Lê Thuý Hà 02/02/2001 K13C16C 16 3.38 Giỏi 8.06 Giỏi 89
89 K13C16A017 Văn Thị Cẩm Tú 25/01/1999 K13C16A 19 3.21 Giỏi 8.06 Giỏi 85
90 K13C16C001 Nguyễn Thị Uyên 10/07/1998 K13C16C 16 3.19 Khá 7.98 Khá 83
91 K13C16A024 Ngô Lê Thu Uyên 23/06/2001 K13C16A 19 3.05 Khá 7.95 Khá 83
92 K13C16A112 Phạm Hồ Chung Thủy 29/10/2000 K13C16A 16 2.88 Khá 7.81 Khá 87
93 K13C16C085 Nguyễn Thị Lệ Giang 18/07/1997 K13C16C 16 3.06 Khá 7.79 Khá 83
94 K13C16A006 Nguyễn Văn Hào 01/10/1996 K13C16A 16 3 Khá 7.78 Khá 83
95 K13C16A020 Lê Thị Hồng Hoa 15/05/2001 K13C16A 16 3.06 Khá 7.77 Khá 83
96 K13C16A007 Mai Diệu Linh 12/08/2001 K13C16A 16 3.06 Khá 7.71 Khá 89
97 K13C16B074 Lê Thị Ny 16/08/2001 K13C16B 16 2.69 Khá 7.69 Khá 88
98 K13C16B115 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/12/2001 K13C16B 16 2.75 Khá 7.69 Khá 83
99 K13C16B052 Phạm Thị Linh Trang 25/10/2001 K13C16B 16 3.06 Khá 7.65 Khá 83
100 K13C16A009 Nguyễn Thị Thuý Liên 08/07/2001 K13C16A 16 3 Khá 7.6 Khá 89
101 K13C16B049 Nguyễn Đặng Khánh 11/03/2001 K13C16B 16 2.69 Khá 7.54 Khá 83
Ngọc
102 K13C16B037 Lê Thị Kim Thao 04/09/2001 K13C16B 16 2.75 Khá 7.48 Khá 83
103 K13C16C105 Nguyễn Thị Y Lê 01/04/2001 K13C16C 16 2.88 Khá 7.47 Khá 83
104 K13C16B098 Trần Thị Kiều Vi 04/04/2001 K13C16B 16 3 Khá 7.46 Khá 83
105 K13C16A040 Đào Nữ Ngọc Thảo 12/02/2000 K13C16A 16 2.81 Khá 7.46 Khá 83
106 K13C16A018 Võ Thị Hồng Thu 09/12/1999 K13C16A 16 2.81 Khá 7.46 Khá 83
107 K13C16A016 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/10/2001 K13C16A 16 2.69 Khá 7.45 Khá 87
108 K13C16B014 Nguyễn Thị Thúy Hiền 17/03/2001 K13C16B 16 2.81 Khá 7.44 Khá 89
109 K13C16C102 Lê Việt Na 15/11/2000 K13C16C 16 2.69 Khá 7.41 Khá 83
110 K13C16B043 Nguyễn Văn Trình 02/10/2001 K13C16B 16 2.69 Khá 7.31 Khá 89
111 K13C16A025 Lục Nguyễn An 12/12/2001 K13C16A 16 2.88 Khá 7.26 Khá 89
Thành
112 K13C16A012 Bùi Đức Vĩnh 20/01/2001 K13C16A 16 2.88 Khá 7.23 Khá 83
113 K13C16C005 Nguyễn Thị Hằng 20/06/2001 K13C16C 16 2.62 Khá 7.21 Khá 83
114 K13C16B062 Nguyễn Diệu Hương 19/05/2001 K13C16B 16 2.62 Khá 7.11 Khá 89
115 K13C16A023 Mai Thị Duyên 14/05/2001 K13C16A 16 2.5 Khá 6.99 83
116 K13C16C079 Y Than Hlong 03/03/2001 K13C16C 16 2.62 Khá 6.96 83
117 K13C16C082 Nguyễn Thị Thảo 14/11/2001 K13C16C 16 2.5 Khá 6.92 74
Thanh
118 K13C15A010 Đào Duy Hiếu 13/09/2001 K13C15A 15 3.27 Giỏi 7.87 Khá 81
119 K13C15A008 Y Kim Ngân 24/08/2001 K13C15A 15 3 Khá 7.7 Khá 85
120 K13C15A004 Nguyễn Tuấn Nguyên 01/01/1998 K13C15A 15 2.87 Khá 7.69 Khá 85
121 K13C15A012 Nguyễn Thị Anh Thư 19/05/2001 K13C15A 15 3.13 Khá 7.58 Khá 87
122 K13C15A013 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 08/11/2001 K13C15A 15 2.8 Khá 7.49 Khá 86
123 K13C15A016 Đinh Hồng Hà 28/02/2001 K13C15A 15 2.93 Khá 7.46 Khá 81
124 K13C15A002 Tô Thị Hồng 02/07/2001 K13C15A 15 2.93 Khá 7.34 Khá 85
125 K13C15A014 Trần Thị Kim Trang 30/12/2001 K13C15A 15 2.8 Khá 7.29 Khá 80
126 K13C15A019 Ngô Thị Tánh 06/05/2001 K13C15A 15 2.8 Khá 7.25 Khá 85
127 K13C15A009 Vy Thị Ái Nhi 20/10/2001 K13C15A 15 2.6 Khá 7.15 Khá 85
128 K13C15A007 Y Diệu 17/10/2001 K13C15A 15 2.67 Khá 7.04 Khá 84
129 K13C15A018 Nguyễn Hoàng Ý Trinh 02/12/1998 K13C15A 13 2.62 Khá 6.74 81
130 K13C13A010 Võ Thị Mỹ Nga 18/07/1999 K13C13A 15 3.4 Giỏi 8.4 Giỏi 90
131 K13C13A003 Trần Võ Khánh Ly 03/11/2001 K13C13A 15 2.93 Khá 7.51 Khá 85
132 K13C13A014 Y’Đơn Niê 18/10/2001 K13C13A 15 2.87 Khá 7.31 Khá 87
133 K13C12A004 Nguyễn Thị Nhung 28/08/2001 K13C12A 17 3.24 Giỏi 7.92 Khá 84
134 K13C12A002 Cao Thị Oanh Phượng 12/11/2000 K13C12A 17 3.12 Khá 7.88 Khá 85
135 K13C12A001 Phan Thị Thanh Nhàn 10/03/2000 K13C12A 17 3.12 Khá 7.83 Khá 87
136 K13C12A003 Phạm Thanh Lâm 02/08/1998 K13C12A 17 2.88 Khá 7.83 Khá 80
137 K13C12A014 Nguyễn Phước Hiền 15/04/1999 K13C12A 17 3 Khá 7.81 Khá 85
138 K13C12A008 Y Thảo Phương Uyên 27/03/2001 K13C12A 17 2.82 Khá 7.48 Khá 83
139 K13C12A009 Dương Hiền Lương 01/12/2001 K13C12A 17 2.88 Khá 7.38 Khá 84
140 K13C12A007 Lê Thị Mỹ Tiền 27/02/2001 K13C12A 17 2.65 Khá 7.12 Khá 84
141 K13C12A012 Võ Vũ Tín 04/04/2000 K13C12A 17 2.53 Khá 6.73 78
142 K13C02A007 Nguyễn Thị Nhi 08/03/1998 K13C02A 17 3.53 Giỏi 8.55 Giỏi 80
Quỳnh
143 K13C16A027 Lê Thị Khánh Huyền 10/10/2001 K13C02A 15 3.07 Khá 8.06 Giỏi 83
144 K13C16B072 Phạm Thị Xuân Quỳnh 02/07/2001 K13C02A 15 3.13 Khá 7.8 Khá 80
145 K13C02A008 Nguyễn Thị Lưu Thuỷ 30/04/2001 K13C02A 17 2.88 Khá 7.66 Khá 77
146 K13C02A001 Nguyễn Văn Nhân 27/04/2001 K13C02A 17 3 Khá 7.53 Khá 79
147 K13C02A002 Trương Quang Cương 30/08/2001 K13C02A 17 2.82 Khá 7.48 Khá 79
148 K13C02A004 Nguyễn Thị Lan Anh 02/01/2001 K13C02A 17 2.88 Khá 7.46 Khá 79
149 K13C04A035 Nguyễn Gia Lực 03/12/2001 K13C02A 16 2.62 Khá 7.18 Khá 83
150 K13C02A005 Nguyễn Thanh Truyền 14/08/2001 K13C02A 17 2.59 Khá 6.99 79
Danh sách này có: 120 sinh viên. Kinh phí
Trị giá
Xếp loại HB Số lượng dự kiến
học bổng cấp HB
Theo DS Dự kiến HB
Xuất sắc 0 0 0 -
Giỏi 41 1 0 -
Khá 99 0 0 -
Tổng cộng 140 1 -
Kinh phí Kinh phí cấp HB được phân bổ: -
-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỌC TẬP