Professional Documents
Culture Documents
danh sách sinh viên bị hủy vì không đủ sĩ số HK2 - 2020-2021
danh sách sinh viên bị hủy vì không đủ sĩ số HK2 - 2020-2021
Mã
STT Mã LHP Tên môn học
sinh viên
1 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190465
2 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030191308
3 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190748
4 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190183
5 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190167
6 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2034190057
7 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190351
8 010110022805 Ẩm thực châu Âu 2030190456
9 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2030190483
10 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2030190755
11 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2030190079
12 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2034190118
13 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2030190025
14 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2034190064
15 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2034190182
16 010110033901 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2004181049
17 010110033901 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2004180244
18 010110033901 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2004180067
19 010110033901 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2004180108
20 010110033901 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2004180136
21 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190261
22 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2026190019
23 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190078
24 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190098
25 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2009190012
26 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190055
27 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2009190049
28 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190053
29 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2026190006
30 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2026190014
31 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190317
32 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190304
33 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2009190041
34 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190411
35 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190039
36 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004190248
37 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004181250
38 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 2004175020
39 010100004401 An toàn lao động trong công nghệ hóa học 3004130083
40 010110082348 Anh văn 2 2036202017
41 010110082348 Anh văn 2 2036202145
42 010110082348 Anh văn 2 2013202027
E0340241
419 010100686201 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 2022180642
420 010100686201 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 2022181041
421 010100686201 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 2022180145
422 010100686201 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 2022180141
423 010100686201 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 2022181051
424 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022180769
425 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022180066
426 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022181021
427 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022170034
428 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022177405
429 010100685501 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2022170045
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
430 010100686401 2022181042
thủy
Côngsản
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
431 010100686401 2022181073
thủy
Côngsản
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
432 010100686401 2022180088
thủy sản
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
433 010100686401 2022190046
thủy
Côngsản
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
434 010100686401 2022190121
thủy sản
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
435 010100686401 2022190225
thủy
Côngsản
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
436 010100686401 2022180026
thủy sản
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, trứng,
437 010100686401 2022160094
thủy
Côngsản
nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng trà, cà phê,
438 010100685902 2022181008
cacao
439 010100000201 Công Nghệ Java 2001181250
440 010100000201 Công Nghệ Java 2001180459
441 010100000201 Công Nghệ Java 2001191029
442 010100000202 Công Nghệ Java 2001190749
443 010100000202 Công Nghệ Java 2001190030
444 010100000202 Công Nghệ Java 2001190726
445 010100000202 Công Nghệ Java 2001181190
446 010100000202 Công Nghệ Java 2001190457
447 010100000202 Công Nghệ Java 2001190904
448 010100000210 Công Nghệ Java 2001190594
449 010100000210 Công Nghệ Java 2001190123
450 010100000210 Công Nghệ Java 2001190254
451 010100000210 Công Nghệ Java 2001190627
452 010100000210 Công Nghệ Java 2001181388
453 010100000210 Công Nghệ Java 2001170132
454 010100000210 Công Nghệ Java 2001190914
455 010100000210 Công Nghệ Java 2001170339
456 010100000210 Công Nghệ Java 2001170207
457 010100000210 Công Nghệ Java 2001170122
458 010100000210 Công Nghệ Java 2001190408
459 010100000210 Công Nghệ Java 2001190728
460 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001181339
461 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001181235
462 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001181379
463 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001180097
464 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001180260
465 010100095805 Công nghệ phần mềm 2001180914
E0340241
513 010100701704 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005191230
514 010100701704 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005191283
515 010100701704 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005160158
516 010100701704 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005190856
517 010100701706 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005180107
518 010100701706 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005181269
519 010100701706 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005181100
520 010100701706 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005180703
521 010100701706 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2005170547
522 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180051
523 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180110
524 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180173
525 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180048
526 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180077
527 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031181059
528 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180239
529 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180731
530 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180234
531 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031181074
532 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180301
533 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180023
534 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180149
535 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031180213
536 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2031181009
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng dầu thực
537 010100686002 2022170404
vật
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nước chấm,
538 010110022302 2022170404
gia
Côngvị nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nước chấm,
539 010110022302 2005160068
gia
Côngvị nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nước chấm,
540 010110022302 2005160091
gia
Côngvị nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nước chấm,
541 010110022302 2005160158
gia
Côngvị nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia,
542 010100685602 2022159913
nước giải khát
543 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200093
544 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200092
545 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200537
546 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200090
547 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200048
548 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200264
549 010110098406 Đại số tuyến tính 2001206901
550 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200653
551 010110098406 Đại số tuyến tính 2001207108
552 010110098406 Đại số tuyến tính 2001200165
553 010110098406 Đại số tuyến tính 2033202032
554 010110098406 Đại số tuyến tính 2001207272
555 010110098406 Đại số tuyến tính 2033204587
556 010110098415 Đại số tuyến tính 2001207253
557 010110098415 Đại số tuyến tính 2001200768
558 010110098415 Đại số tuyến tính 2001207124
559 010110098415 Đại số tuyến tính 2001200064
E0340241
607 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005180238
608 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005180167
609 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181285
610 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181116
611 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005180079
612 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181297
613 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181304
614 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181341
615 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181118
616 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181103
617 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005181247
618 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180045
619 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180016
620 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005170494
621 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005170011
622 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181076
623 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180038
624 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181100
625 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181056
626 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180073
627 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181051
628 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181069
629 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181091
630 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm I2028181032
631 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180048
632 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181036
633 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005170329
634 010100117710 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005160158
635 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181101
636 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181072
637 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181068
638 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181059
639 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181075
640 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181003
641 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180046
642 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180010
643 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181015
644 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180069
645 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180058
646 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180071
647 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181104
648 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181067
649 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181073
650 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181025
651 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028181017
652 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180057
653 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180758
E0340241
654 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180075
655 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2028180096
656 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005160201
657 010100117711 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2005190161
658 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031180731
659 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031180239
660 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031180234
661 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031180247
662 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031180301
663 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2031181074
664 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2003150264
665 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180083
666 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181079
667 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181072
668 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180075
669 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180009
670 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180071
671 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181030
672 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181017
673 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180006
674 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180101
675 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180077
676 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180069
677 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180032
678 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180099
679 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180014
680 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180080
681 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181080
682 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180758
683 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028181067
684 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180058
685 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028180057
686 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2028160267
687 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003200107
688 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003202008
689 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003200110
690 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003200052
691 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003200001
692 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025202024
693 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025207749
694 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2028209009
695 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003207571
696 010110093606 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2003207631
697 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025200026
698 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025202027
699 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025207666
700 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2025202026
E0340241
748 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001181280
749 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2005181271
750 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180427
751 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180404
752 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180499
753 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2005181090
754 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180430
755 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180372
756 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2001180459
757 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2005180561
758 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2028180040
759 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2031180077
760 010100162208 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2013160427
761 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2034180078
762 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029181031
763 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2034181055
764 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2034181061
765 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2030180264
766 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2031181059
767 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2004170069
768 010100162218 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2034180031
769 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181086
770 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181091
771 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181114
772 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180184
773 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181188
774 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180042
775 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180209
776 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180109
777 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180226
778 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181132
779 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180134
780 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181166
781 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181107
782 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181110
783 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181056
784 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180240
785 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181102
786 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181063
787 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180218
788 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181041
789 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180017
790 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180046
791 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181142
792 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180039
793 010100162220 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2028170238
794 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2002180039
E0340241
795 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029180379
796 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180133
797 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029180203
798 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024189001
799 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2008140453
800 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2023180381
801 010100162222 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2005170329
802 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181176
803 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180223
804 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181033
805 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180032
806 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180053
807 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180183
808 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180074
809 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180048
810 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029181001
811 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180069
812 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027181011
813 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2027180028
814 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029180188
815 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2004181274
816 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2008180225
817 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024181035
818 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2008180065
819 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2029180465
820 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2024180367
821 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2002170316
822 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2032170036
823 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2033172067
824 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2007150185
825 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2013170805
826 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2006190118
827 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2006194010
828 010100162225 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2025170281
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
829 010100162227 2006190132
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
830 010100162227 2005180289
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
831 010100162227 2013181381
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
832 010100162227 2001180280
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
833 010100162227 2029181108
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
834 010100162227 2024180111
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
835 010100162227 2034181067
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
836 010100162227 2030180697
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
837 010100162227 2022160051
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
838 010100162227 2008170146
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
839 010100162227 2024160108
online)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(học
840 010100162227 2032181084
online)
841 010110093315 Giải tích 2001200752
E0340241
2111 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190159
2112 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190153
2113 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190111
2114 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190078
2115 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190090
2116 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033193154
2117 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190158
2118 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190112
2119 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190100
2120 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033180044
2121 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033181074
2122 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033180130
2123 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033183008
2124 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033170016
2125 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033170008
2126 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033170037
2127 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033172023
2128 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2001160373
2129 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2033190169
2130 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3001170011
2131 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3001170150
2132 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181173
2133 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180067
2134 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180317
2135 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180048
2136 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181022
2137 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180280
2138 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181084
2139 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180380
2140 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181114
2141 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180370
2142 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180211
2143 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181062
2144 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180301
2145 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180203
2146 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029181085
2147 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029180590
2148 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029170105
2149 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2029170163
2150 010110003403 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh 2013190439
2151 010110003403 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh 2013191693
2152 010110003403 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh 2013191690
2153 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180088
2154 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031181039
2155 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180204
2156 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180203
2157 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180140
E0340241
2158 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180235
2159 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031180321
2160 010110038601 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2031170099
2161 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180114
2162 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181005
2163 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031188001
2164 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181006
2165 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180222
2166 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180231
2167 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180027
2168 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180318
2169 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181008
2170 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180245
2171 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180234
2172 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180731
2173 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180239
2174 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180247
2175 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180301
2176 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181074
2177 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180228
2178 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181109
2179 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031183004
2180 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031181095
2181 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031180302
2182 010110038802 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn 2031170004
2183 010100385903 Quản lý sản xuất 2008190450
2184 010100385903 Quản lý sản xuất 2008190392
2185 010100385903 Quản lý sản xuất 2008192204
2186 010100385903 Quản lý sản xuất 2004181160
2187 010100385903 Quản lý sản xuất 2008190420
2188 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031188001
2189 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031181049
2190 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031180073
2191 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031180227
2192 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031180321
2193 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031180315
2194 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031181058
2195 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031181007
2196 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031180058
2197 010110038401 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng 2031170010
2198 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181079
2199 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180173
2200 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180099
2201 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180223
2202 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180110
2203 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180211
2204 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180051
E0340241
2205 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180142
2206 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181007
2207 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031183010
2208 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180731
2209 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180239
2210 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180234
2211 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180323
2212 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181074
2213 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180304
2214 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181114
2215 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180240
2216 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180578
2217 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180301
2218 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180325
2219 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181071
2220 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031180038
2221 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031170010
2222 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031170004
2223 010110038502 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2031181031
2224 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191327
2225 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191660
2226 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191662
2227 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191451
2228 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191693
2229 010100388107 Quản trị bán hàng 2013190404
2230 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191370
2231 010100388107 Quản trị bán hàng 2013191836
2232 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181201
2233 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030180307
2234 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181394
2235 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181112
2236 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181470
2237 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181332
2238 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181328
2239 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030180350
2240 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030180167
2241 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181047
2242 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181032
2243 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181061
2244 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181283
2245 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030180358
2246 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181206
2247 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030180089
2248 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181369
2249 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181249
2250 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181451
2251 010100715503 Quản trị chất lượng dịch vụ 2030181188
E0340241
2440 010110023610 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 2034180031
2441 010110023610 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 2034180026
2442 010100400417 Quản trị thương hiệu 2029180023
2443 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180407
2444 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013181515
2445 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180393
2446 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180215
2447 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013181411
2448 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013181238
2449 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180042
2450 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180742
2451 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013181040
2452 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180212
2453 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180490
2454 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180640
2455 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013180794
2456 010100400417 Quản trị thương hiệu 2013181418
2457 010100400417 Quản trị thương hiệu 2030180537
2458 010110002304 Quản trị vận hành 2013180701
2459 010110002304 Quản trị vận hành 2013180252
2460 010110002304 Quản trị vận hành 2013180646
2461 010110002304 Quản trị vận hành 2013181130
2462 010110002304 Quản trị vận hành 2013180587
2463 010110002304 Quản trị vận hành 2013180190
2464 010110002304 Quản trị vận hành 2013181534
2465 010110002304 Quản trị vận hành 2013181196
2466 010110002304 Quản trị vận hành 2013180372
2467 010110002304 Quản trị vận hành 2013180775
2468 010110002304 Quản trị vận hành 2013180902
2469 010110002304 Quản trị vận hành 2013180675
2470 010110002304 Quản trị vận hành 2013189001
2471 010110002304 Quản trị vận hành 2013170326
2472 010110002304 Quản trị vận hành 2013191131
2473 010110002304 Quản trị vận hành 2013170515
2474 010100408817 Sinh học đại cương 2006200012
2475 010100408817 Sinh học đại cương 2006203002
2476 010100408817 Sinh học đại cương 2006208636
2477 010100408817 Sinh học đại cương 2006208645
2478 010100408817 Sinh học đại cương 2006202017
2479 010100408817 Sinh học đại cương 2031202036
2480 010100408817 Sinh học đại cương 2031200030
2481 010100408817 Sinh học đại cương 2006202019
2482 010100408817 Sinh học đại cương 2031200106
2483 010100408817 Sinh học đại cương 2031200047
2484 010100408817 Sinh học đại cương 2031202038
2485 010100408817 Sinh học đại cương 2031202041
2486 010100408817 Sinh học đại cương 2031200042
E0340241
2722 010100500516 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 2028170212
2723 010100500516 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 2005170329
2724 010100500516 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 2005180147
2725 010100501001 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008181124
2726 010100501001 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008180182
2727 010100501001 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008180247
2728 010100501002 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008193166
2729 010100501002 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190126
2730 010100501002 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008193157
2731 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190474
2732 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190068
2733 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190705
2734 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190361
2735 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190165
2736 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190351
2737 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008193155
2738 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190473
2739 010100501005 Thực hành di truyền học và sinh học phân tử 2008190378
2740 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2003190137
2741 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2003190108
2742 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2003190181
2743 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2003181010
2744 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2002207787
2745 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2032202056
2746 010100501917 Thực hành điện cơ bản 2003160190
2747 010100725301 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2032181033
2748 010100725301 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2032181102
2749 010100725301 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2002180207
2750 010100725302 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2032180118
2751 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2032180020
2752 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2002181050
2753 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2002180187
2754 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2002170225
2755 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2032172064
2756 010100725307 Thực hành điều khiển dây chuyền công nghiệp 2002150268
2757 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180089
2758 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180088
2759 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180106
2760 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180137
2761 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180437
2762 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007181072
2763 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007180081
2764 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007170192
2765 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2007170343
2766 010110006103 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 2028170203
2767 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180294
2768 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001181003
E0340241
2769 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180274
2770 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180457
2771 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001181272
2772 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180169
2773 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180477
2774 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001181148
2775 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180127
2776 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001181300
2777 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180200
2778 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180427
2779 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180224
2780 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001181338
2781 010100510701 Thực hành kiểm định chất lượng phần mềm 2001180335
2782 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190028
2783 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190288
2784 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028192201
2785 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190086
2786 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028191116
2787 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190265
2788 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190055
2789 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190257
2790 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 2028190263
2791 010110022910 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Âu 2030190474
2792 010110022910 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Âu 2030191305
2793 010110022913 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Âu 2030190748
2794 010110022913 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Âu 2030190259
2795 010110022913 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Âu 2034190057
2796 010100800301 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190327
2797 010100800301 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190027
2798 010100800301 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190175
2799 010100800301 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190253
2800 010100800301 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190748
2801 010100800310 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190187
2802 010100800310 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190176
2803 010100800310 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190441
2804 010100800310 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190149
2805 010100800310 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2030190456
2806 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190019
2807 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190160
2808 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190207
2809 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034192215
2810 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190017
2811 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190035
2812 010110074410 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 2034190139
2813 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180102
2814 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181077
2815 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180451
E0340241
2816 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181332
2817 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180497
2818 010110021901 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180485
2819 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181142
2820 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181200
2821 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180036
2822 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180486
2823 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180452
2824 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181080
2825 010110021902 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180015
2826 010110021912 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180293
2827 010110021912 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180375
2828 010110021912 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180353
2829 010110021912 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181039
2830 010110021912 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181201
2831 010110021914 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180174
2832 010110021914 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181367
2833 010110021914 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180372
2834 010110021914 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181171
2835 010110021918 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181049
2836 010110021918 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005181193
2837 010110021918 Thực hành kỹ thuâ ̣t hiê ̣n đại trong công nghê ̣ thực phẩm 2005180052
2838 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2034190191
2839 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2034190064
2840 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2034190018
2841 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2028190262
2842 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2028190269
2843 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2034190118
2844 010100516804 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 2034190070
2845 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2025180029
2846 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003181003
2847 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003180674
2848 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003180072
2849 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003170162
2850 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2025170110
2851 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003170002
2852 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2025170249
2853 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 2003160173
2854 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002180188
2855 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002181042
2856 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002180111
2857 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002180110
2858 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002180162
2859 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002190313
2860 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 2002181080
2861 010110010303 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 2025190127
2862 010110010303 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 2025190123
E0340241
2910 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181096
2911 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180248
2912 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180335
2913 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181338
2914 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180224
2915 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181205
2916 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181148
2917 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180459
2918 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180430
2919 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180066
2920 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181071
2921 010100542204 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001170053
2922 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180005
2923 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181109
2924 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180006
2925 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181229
2926 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180229
2927 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181057
2928 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181084
2929 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181107
2930 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180396
2931 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001181206
2932 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001180201
2933 010100542208 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2001160640
2934 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180154
2935 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180054
2936 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180056
2937 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180130
2938 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180013
2939 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180046
2940 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180176
2941 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022180026
2942 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 2022160035
2943 010100549401 Thực hành sinh lý động vật 2008190604
2944 010100549404 Thực hành sinh lý động vật 2008193157
2945 010100549404 Thực hành sinh lý động vật 2008192251
2946 010100549404 Thực hành sinh lý động vật 2008190009
2947 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181237
2948 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181165
2949 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181070
2950 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181140
2951 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181029
2952 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181016
2953 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004181246
2954 010100692003 Thực hành tách chiết các hợp chất thiên nhiên 2004170345
2955 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2002181066
2956 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2002181147
E0340241
3286 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181352
3287 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181185
3288 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181248
3289 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180397
3290 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180340
3291 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181206
3292 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180002
3293 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180128
3294 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180703
3295 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180311
3296 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2022170045
3297 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005160201
3298 010100636506 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005150059
3299 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181330
3300 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181049
3301 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180052
3302 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180468
3303 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181193
3304 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181116
3305 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181320
3306 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181087
3307 010100636511 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181228
3308 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005180451
3309 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181321
3310 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181202
3311 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181082
3312 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181018
3313 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181025
3314 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181118
3315 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181100
3316 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181053
3317 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005181283
3318 010100636512 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2005160068
3319 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190093
3320 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190532
3321 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190481
3322 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190385
3323 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024191239
3324 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190200
3325 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024191235
3326 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190053
3327 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190734
3328 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190456
3329 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190447
3330 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190100
3331 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190546
3332 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2024190103
E0340241
3521 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2013200263
3522 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2013202149
3523 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2013200314
3524 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2036190235
3525 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2013170523
3526 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2007170130
3527 010100662220 Xác suất thống kê trong kinh tế, dịch vụ 2036205595
3528 010100797003 Xử lý ảnh 2032181015
3529 010100797003 Xử lý ảnh 2032180047
3530 010100797003 Xử lý ảnh 2032181125
3531 010100797003 Xử lý ảnh 2032181039
3532 010100797003 Xử lý ảnh 2032181001
3533 010100797003 Xử lý ảnh 2032180017
3534 010100797003 Xử lý ảnh 2032180089
3535 010100797003 Xử lý ảnh 2032180095
3536 010100797003 Xử lý ảnh 2032180030
3537 010100797003 Xử lý ảnh 2032180078
3538 010100797003 Xử lý ảnh 2032181032
3539 010100797003 Xử lý ảnh 2032181108
3540 010100797003 Xử lý ảnh 2032181111
3541 010100797003 Xử lý ảnh 2032180055
3542 010100797003 Xử lý ảnh 2032180117
3543 010100797003 Xử lý ảnh 2032181105
3544 010100797003 Xử lý ảnh 2032180083
3545 010100797003 Xử lý ảnh 2032181127
3546 010100797003 Xử lý ảnh 2032181073
3547 010100797003 Xử lý ảnh 2032180106
3548 010100797003 Xử lý ảnh 2032181089
3549 010100797003 Xử lý ảnh 2032180129
3550 010100797003 Xử lý ảnh 2032180132
3551 010100797003 Xử lý ảnh 2032172044
E0340241
NG ĐỦ SĨ SỐ
Họ đệm Tên
Nguyễn Thị Mỹ
TRẦN THỊ THÁI TRÂM
Lê Thị Kim Ly
Huỳnh Bảo Ngọc
Trần Thị Kim Ngân
Phạm Duy Tân
Nguyễn Thị Thảo Vân
Nguyễn Thùy Linh
Đỗ Hoài Nhi
Trần Bội Bội
Phan Thị Mỹ Hảo
Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Thị Kim Cương
Đinh Văn Thiện
Vương Hữu Thinh
Nguyễn Thu Hà
Trang Nhật Vi
Bùi Thị Thảo Giang
Hoàng Vũ Quỳnh Anh
Trần Ngọc Nga My
Trần Thị Thúy Mẫn
Bùi Thế Phương Nam
Nguyễn Thị Thanh Ngân
Đỗ Nguyễn Mỹ Phúc
Trần Bảo Khuyên
Nguyễn Thị Duy Huỳnh
Lương Minh Nghĩa
Nguyễn Thanh Hưng
Trần Võ Bá Kông
Vũ Mai Ngọc Thuận
Đặng Thị Cẩm Tiên
Lê Thị Thảo
Nguyễn Dương Thúy Duy
Nguyễn Đoàn Minh Hòa
Phạm Mai Trúc Giang
Trần Tuấn Kiên
Dương Lâm Tú
TÀI THANH DUY
Võ Thị Thanh Hương
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU
LÊ THỊ THANH VY
NGUYỄN BÁ XUÂN BẮC
E0340241
Đỗ Hồng Ngọc
Võ Phan Bảo Ngọc
Vũ Nguyễn Phương Nhi
Võ Ngọc Thảo
Hồ Thanh Quyên
Huỳnh Hồng Hạnh
Lê Thị Thùy Trang
Võ Thị Thu Hiền
ĐẬU THỊ THU HIỀN
NGUYỄN THIÊN TRANG
LÊ QUỐC HUY
Trương Thị Như Ngọc
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Trần Thị Như Quỳnh
Lê Thị Hồng Huế
Văn Thị Ngọc Thi
Nguyễn Thanh Hiếu
Nguyễn Thị Hồng Diễm
NGUYỄN VÕ THÀNH QUỐC
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
Nguyễn Minh Nhựt
Nguyễn Văn Dương
Lê Quốc Việt
Dương Bảo Phước
Nguyễn Thái Bình
Huỳnh Phát
Nguyễn Vũ Hoàng Long
Luyện Nguyễn Tấn Đạt
Ngô Đăng Trường
Lương Vĩnh Khang
Nguyễn Đăng Khoa
Nguyễn Nhật Tân
Lê Tự Kiên
Nguyễn Thanh Trường
NGÔ HỒNG PHÚC
Kiều Thanh Tú
PHẠM MINH HIỆP
NGUYỄN TẤN TRUNG
CAO XUÂN NHI
Lê Hoài Anh
Nguyễn Tấn Phát
Nguyễn Lê Huy Thịnh
Tô Đình Nhân
Phan Việt Phương Trinh
Trần Phát Đạt
Nguyễn Trường Huy
Trương Phước Hồng Lộc
E0340241
Hồ Hoàng Quân
Phạm Thị Anh Thư
TỐNG LINH NHI
Trần Thị Như Ý
Nguyễn Huỳnh Như Ý
Hồ Hiệp Thành
Vương Thị Bích Huyền
Thuận Quốc Khánh
VĂN THANH THẢO
Bùi Thị Kim Thoa
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Kim Thị Huyền
Vũ Mạnh Nghĩa
Huỳnh Anh Tú
Lưu Trọng Tài
Nguyễn Lê Khánh Hà
Lê Thị Tú Hảo
Lương Thị Thu Lý
Nguyễn Thị Hoài Thương
Nguyễn Ngô Anh Đào
Nguyễn Hồng Bảo Anh
Đào Ngọc Bích
Nguyễn Thị Thu Hương
Nguyễn Hữu Duy
TRẦN HỮU PHƯỚC
TRẦN HỮU PHƯỚC
TRẦN THỊ THANH HIỀN
HUỲNH QUANG HUY
TỐNG LINH NHI
Thái Thị Nguyên
NGUYỄN TẤN PHÁT
LÊ THANH TÂN
NGUYỄN THÀNH LÂM
LÊ THIÊN HÓA
MAI XUÂN PHÚC
NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH
HỒ MINH HẢI
TRẦN ĐÌNH TRUNG TÍN
LÊ CÔNG THÀNH PHÁT
TRƯƠNG TRẦN BẢO LONG
LÊ HỮU TOÀN
NGUYỄN ANH KHÔI
LÊ MINH NHẬT
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
HỒNG TRẦN KHẮC MINH
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
TRẦN LONG HỒ
E0340241
Lương Thị Lê My
Trần Thị Hà My
Hồng Ngọc Hân
Nguyễn Thị Lan Hương
Đặng Hoàng Nhu
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm
Phạm Nguyễn Tường Vy
Nguyễn Thị Kim Trang
Hồ Thị Yến Phượng
Phạm Thị Yến Khoa
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
Dương Chính Long
Nguyễn Ngọc Hòa
Nguyễn Thị Thủy Nguyên
Tạ Thị Yến
Ông Ngọc Tuấn
Kỷ Võ Thành Nhân
Đinh Thị Ngọc Tuyền
Phạm Nguyễn Thái Nguyên
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Trần Nhật Trung
Nguyễn Minh Đức
Phan Hữu Phong
Lê Gia Hân
Phan Hải Thanh
Phạm Ngọc Khoa
Lê Quốc Nhiên
Nguyễn Thị Thùy Linh
Trần Thị Mỹ Duyên
Phạm Mỹ Ngọc Anh
Nguyễn Đình Cường
Đoàn Huỳnh Tuyết Anh
Nguyễn Hoàng Gia
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Diệp Ngọc Anh Thư
Lê Thị Tú Ngân
Bùi Thị Bích Trâm
Nguyễn Huỳnh Thanh Phượng
Dư Thị Ngọc Tú
Nguyễn Đình Khả
Trương Chí Hoàng
Trần Hữu Danh
Huỳnh Hoàng Chương
Bùi Bá Lộc
Lê Minh Ngọc
Nguyễn Đức Trí Vinh
E0340241
Lê Thị Lành
Trương Thị Ngọc Hoài
Phạm Thị Ngọc Anh
Hồ Nguyễn Thảo Trân
Nguyễn Thị Kim Cương
TRẦN THỊ KIM OANH
Dương Thái Thành
Đồng Thị Mỹ Kim
Lê Quý Đức
Trần Thị Phương Thảo
Lê Hoàng Trang
Trần Thị Vy
Đặng Thị Thanh Trúc
Nguyễn Trúc Uyên
Nguyễn Thị Thùy Trang
Lê Thiên Thùy Dương
Lê Huyền Trân
Phùng Ngọc Thu
Kim Thị Huyền
Nguyễn Thị Thanh Linh
Nguyễn Ngô Anh Đào
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Bùi Thị Kim Thoa
Trần Thị Thu Cúc
Lê Thị Tú Hảo
Lương Thị Thu Lý
Nguyễn Lê Khánh Hà
Lê Thị Kiều Oanh
Lê Hà Gia Hân
Nguyễn Thị Hoài Thương
Phạm Minh Anh
Trần Thái Sơn
ĐOÀN THỊ NGÂN HÀ
HÀ VĂN NGHĨA
VÕ ANH TUÂN
VÕ NGUYỄN DUY TÂN
ĐỖ THẾ SANG
ĐÀO QUỐC THÁI
NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN
NGUYỄN MINH THƯ
ĐỖ MẠC VŨ BÌNH
NGUYỄN NGỌC NIÊN
NGUYỄN VÕ MINH QUANG
HỒ HẠNH PHÚC
ĐINH HỮU PHÁP
Lê Thảo Nguyên
Võ Thanh Quy
E0340241
HÀ THỊ LỆ
ĐẶNG THỊ QUỲNH
DƯƠNG THỊ NGỌC THANH
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Nguyễn Thị Thúy Liên
Trần Thị Ngọc Hà
Vòng Cỏn Kiếu
Phạm Tứ Đạt
Trần Thị Minh Hạnh
Trần Hoàng Tuấn Anh
Huỳnh Ngọc Mai
Lê Thị Hoài
Nguyễn Thái Bảo
PHẠM KHẢ TÚ
Nhâm Hoài Phong
Trần Ngọc Tuấn
Huỳnh Thị Thanh Vân
PHAN ANH TÚ
HOÀNG THỊ KIM YẾN
HUỲNH HOÀNG QUỐC
PHAN THỊ KIM NGÂN
NGUYỄN XUÂN VƯỢNG
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
NGUYỄN NHẬT HUỲNH
TRẦN CÔNG CƯỜNG
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ
LÊ THANH TÚ
ĐINH QUANG VŨ
Nguyễn Thị Trúc Ly
Ân Xuân Thảo Nguyên
Huỳnh Ngọc Tuyết Trâm
Võ Hoài Bảo
HÀ QUỐC THIỆN
NGUYỄN KHẮC BẢO
VŨ YẾN VY
Hà Mỹ Ngọc
Phan Thị Mộng Tuyền
Nguyễn Trần Tuyên Huyên
Bùi Đường Xuân An
Quách Ái Trân
Võ Thị Thu Hiền
Nguyễn Hoàng Lan Anh
Nguyễn Thị Thanh Thảo
Phạm Thế Anh
Phan Thị Mỹ Kim
Nguyễn Thu Hiền
E0340241
Hồ Chí Kha
Trương Đình Mặc Thế Sự
Hồ Thái Dương
Nguyễn Phúc Song Thiện
Nguyễn Thành Nhân
Nguyễn Tri Ơn
Hoàng Việt Hùng
Nguyễn Phú Cường
Trương Nguyễn Tuấn Kiệt
PHAN THANH NHƯ NGỌC
Lê Văn Khoa
LÊ VŨ MINH TRÚC
Nguyễn Thị Cẩm Duyên
Phạm Thị Tú Sương
Mai Thị Duyên Anh
Võ Thụy Thanh Trúc
Huỳnh Thị Kiều My
Bùi Thị Lụa
Lâm Gia Hân
Nguyễn Ngọc Kim Tuyền
Đỗ Ngọc Nhã Trúc
Trần Thị hà
Nguyễn Thị Diệu
Trần Mai Hân
Trần Thị Minh Châu
Nguyễn Thị Bích Tuyền
Nguyễn Thị Mộng Tuyền
Nguyễn Kiên Cường
Nguyễn Trần Thái An
Nguyễn Thị Minh Thư
Nguyễn Tường Vi
Huỳnh Ngọc Mai
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Trần Thị Kim Yến
Nguyễn Thị Huế Thảo
Trương Châu Kim Hoàn
Trần Thị Ngọc Trân
Phạm Trúc Linh
Bạch Đức Vinh
Lê Ngọc Tú
Nguyễn Thị Nhung
Nguyễn Thị Trang Nhã
Dương Minh Huy
Cao Duy Khang
Trần Thị Tú Uyên
Nguyễn Phương Quỳnh
Nguyễn Thị Thùy Vân
E0340241
Lê Hoàng Thông
Nguyễn Hồng Phương Uyên
Nguyễn Thị Thúy Nga
Châu Huê ̣ Mẫn
Trần Thị Hằng
Trần Nguyễn Khôi Nguyên
Lê Phú Qúy
Nguyễn Thị Oanh
Phạm Thị Thu Cúc
Phạm Ngọc Thúy Quỳnh
Nguyễn Dương Xuân Nhi
Phạm Triết Minh
Bùi Thị Anh Thư
Huỳnh Thị Thúy Kiều
Lương Thị Thu Huyền
Nguyễn Thị Yến Nhi
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
THÂN NGUYỄN TRANG ĐÀI
Phan Quang Quý
Nguyễn Hoàng Thu Nguyên
Trương Thị Thanh Phương
Nguyễn Hữu Hưng
Nguyễn Tố Trâm
Trần Linh Tố Uyên
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Trần Nhật Trung
Võ Hoàng Nhất
Nguyễn Anh Tấn Phát
Phạm Thị Ngọc Trang
ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC
Nguyễn Thái Bảo
Lương Văn Trung
Vòng Vinh Phú
Đặng Ngọc Hiệp
Nguyễn Thị Lai
Nguyễn Hoàng Thục Nghi
Nguyễn Thị Yến Nhi
MAI TRỌNG ĐỨC
Trần Đắc
Hoàng Nhật Uyên Như
Nguyễn Trí Nam
Phạm Thị Thư
Lê Thúy Nguyện
Đoàn Thị Hồng Thắm
Trần Diệu Linh
Đặng Phương Như
Nguyễn Hoàng Anh
E0340241
HUỲNH THỊ MỸ VI
NGUYỄN THANH TÙNG
CAO THỊ THUẬN
NGÔ THỊ THÙY LINH
LÂM THỊ THANH DUY
TÔ THỊ HỒNG NGÂN
Nguyễn Trần Anh Thi
PHAN THỊ DIỄM THI
NGUYỄN PHẠM THỊ NGỌC XUYẾN
NGUYỄN HOÀNG THIÊN BẢO
NGUYỄN XUÂN VƯỢNG
NGUYỄN DƯƠNG HẢI ĐĂNG
TRẦN THỊ HUYỀN LINH
Trần Đình Long Khang
Nguyễn Thị Huyền Trân
Ngô Ngọc Tâm Đoan
Huỳnh Hương Trà
Lê Nhật Hào
Nguyễn Hồng Mỹ Hương
Nguyễn Văn Trọng
Trần Thái Sơn
Nguyễn Thị Lệ Thanh
NGUYỄN LÊ ANH THƯ
Phạm Trần Thanh Thư
Lê Mạnh Tuấn
Đinh Thị Ngọc Hương
Trần Diệu Huy
Trần Thị Minh Thư
Quách Thị Ngọc Trang
Hà Thanh Kim Quyền
Trần Phương Dung
Nguyễn Thị Huyền Trân
Nguyễn Công Vinh
Huỳnh Thị Hiếu Hạnh
Nguyễn Thị Ý
Phạm Công Đức
Nguyễn Cảnh Toàn
Nguyễn Thị Như Ý
Nguyễn Phạm Tường Vy
Nguyễn Hồng Hạnh
Phạm Thị Hồng Trinh
Bùi Ánh Hạ
Ngô Võ Bích Ngân
Hoa Quỳnh
Đặng Hoài Lâm
Phan Lê Đức Thạnh
Phạm Huyền Trang
E0340241
Hồ Phương Hoa
Huỳnh Thị Ý Như
Hoàng Xuân Hồng Hiếu
Xích Thị Như Uyên
Trần Hương Giang
Trần Thị Minh Hạnh
NGUYỄN THỊ LỆ CHÂU
Nguyễn Hoàng Ngọc Quyên
Lê Thị Thùy Dương
Nguyễn Thị Thúy Quyên
Trịnh Thị Trúc Huệ
Nguyễn Thị Thùy Trang
Nguyễn Thị Xuân Thịnh
Trần Thị Hồng Tuyết
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
HUỲNH THỊ KIM THÚY
Phạm Thị Tường Vy
Phạm Hoàng Hải Nguyên
Đoàn Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Ngọc Huy
Trần Tấn Sang
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thúy Loan
Nguyễn Trọng Hảo
Nguyễn Huy Hoàng
Trương Thị Thảo Tiên
Vương Hữu Thinh
Phạm Duy Tân
Phạm Như Thảo Uyên
Đỗ Thị Hòai Thư
NGUYỄN ĐẮC HƯNG
VÕ THANH HÀO
DƯƠNG PHẠM NHÂN NGHIÃ
NGUYỄN TRÍ THÔNG
LÊ ĐÌNH NGUYÊN
NGUYỄN HÒA NHẬT HOÀNG
PHẠM DUY PHONG
NGUYỄN GIA LẬP
Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh
Vũ Tường Tâm
Phạm Thị Ngọc Mai
Vương Thị Bích Huyền
Dương Thị Bích Ngọc
Ngô Hoàng Bích Hân
Trịnh Ngọc Như Huỳnh
Võ Thiên Ngọc
Võ Thị Bích Diệp
E0340241
Vũ Anh Trí
Phạm Kim Thoa
Nguyễn Danh Trúc
Huỳnh Công Luân
Trầm Thị Yến Nhi
Lê Nguyễn Ngọc Ánh
Võ ngọc Quế Anh
Phan Mỹ Hạnh
Nguyễn Khãi Hoàng
Nguyễn Thị Ngọc Đang
Ngô Kim Ngân
Trần Thị Kiều Mi
Phạm Thị Thanh Hương
Bùi Đình Dương
Trần Thị Yến Nhi
Lê Tiểu Long
Nguyễn Xuân Vương
Nguyễn Khánh Linh
Huỳnh Hà Yến Ngân
Trần Thị Hà Giang
Kiều Tô Tố Nhi
Nguyễn Thị Quế Anh
Nguyễn Đình Tiến
Đinh Văn Thiện
Nguyễn Thị Mỹ Hảo
Phạm Tấn Tài
Đỗ Trường Thọ
Nguyễn Huy Hoàng
Đỗ Thị Hòai Thư
Nguyễn Việt Dũng
Hồ Trung Bửu
Hoàng Gia Phúc
Đỗ Phạm Quốc Bảo
NGUYỄN HOÀNG VINH
NGUYỄN THÀNH TRIỆU
NGUYỄN BÙI NGỌC AN
NGUYỄN QUAN THIÊN PHÚC
DƯƠNG PHÚ LÂM
Đoàn Hồng Hưng
Đặng Hoàng Huy
Phan Dương Triều
Trần Nguyễn Duy Luân
Lại Khánh Tân
Nguyễn Công Viên Thành
Trần Minh Nhựt
Trần Lê Nhật Huy
Đinh Phan Hòa Hợp
E0340241
Võ Nguyễn Khang
Nguyễn Nhật Hào
Mai Nguyễn Yến Nhi
Đặng Thị Tố Nguyên
Vũ Thị Kim Thùy
Huỳnh Tấn Phú
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
Lê Khương Vy
Lâm Châu Châu
Phan Thị Trâm Anh
LÊ MỸ HOA
Tô Thị Kiều Như Ý
Nguyễn Thị Thúy Hoa
Nguyễn Đặng Bảo Hân
Nguyễn Thị Yến Nhi
Mai Thị Tuyết Hạnh
Bùi Thị Yến Nhi
Võ Thị Hoàn Liên
Nguyễn Thị Ngọc Hằng
Phạm Cao Nguyệt Châu
Huỳnh Thị Thu Hiền
Huỳnh Thị Mến
Lê Thị Thùy Trang
Nguyễn Thị Trang
Trần Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Quế Trân
Trần Cao Kiều Duyên
Nguyễn Thị Bích Diễm
Nguyễn Thị Kiều My
Huỳnh Ngọc Tuyền
Bùi Mạnh Khương
Lê Thị Bảo Trâm
Lưu Thị Cẩm Mai
Phạm Thị Thùy
Ngô Thị Mỹ Hạnh
Huỳnh Ngọc Quế Anh
Phạm Thị Như Ý
Huỳnh Kim Ngân
Nguyễn Lâm Minh Tuyền
LÊ NHẬT QUANG
Lâm Hà Trúc Linh
Phạm Thị Ngọc Trang
Đường Thị Thùy Linh
Huỳnh Thị Cẫm Hằng
Võ Nguyễn Tuyết Sương
Vũ Kỳ Duyên
Nguyễn Minh Hoàng
E0340241
Võ Thanh Tuyền
Đặng Thị Tố Nguyên
Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
Phạm Minh Hoàng
Lại Võ Quỳnh Như
Nguyễn Ngọc Hồng
Phạm Thị Thủy Tiên
Thuận Quốc Khánh
Huỳnh Thị Cẩm Tiên
LÊ QUỐC HUY
NGUYỄN NHẬT MINH TÂM
Nguyễn Quốc Tuấn
Phạm Thị Thùy Trang
Trần Thị Hà Giang
Nguyễn Thị Quế Anh
Nguyễn Nhật Tân
Kiều Tô Tố Nhi
Nguyễn Thị Diễm Kiều
Nguyễn Thị Trang
Đỗ Văn Hùng
Hoàng Thị Mai Phương
Nguyễn Thành Văn
Trần Thu Trang
Nguyễn Thị Yến Nhi
Nguyễn Thị Hồng
Tăng Thị Bích Châm
Lý Phước Cường
Tạ Vũ Thiên Kim
Vương Thị Bích Huyền
Trần Thị Hà
Lê Huỳnh Anh Thư
TRẦN THỊ THANH HIỀN
Nguyễn Thị Thu Ngọc
Nguyễn Thị Thùy Trang
Phan Quốc Thắng
Phan Tiếng Lên
PHẠM THỊ NGỌC HÂN
Phan Nguyễn Tường Vy
Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lâm An Khương
Phạm Nguyễn Như Thùy
Nguyễn Thị Phượng
Hồ Trọng Phúc
Thái Thị Huỳnh Như
Nguyễn Văn Việt Tuấn
Lê Thị Quỳnh Như
E0340241