You are on page 1of 39

TRANG THIẾT BỊ XƯỞNG TRAN

Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Nhà cung cấp ĐVT
Thương hiệu

I. THIẾT BỊ SỬ DỤNG CHUNG


Liberty
1 Cầu nâng cắt kéo âm sàn Cái 3 LT-3500E Tiến Thành
China
Liberty
2 Cầu nâng 02 trụ Cái 1 LT-4000C Tiến Thành
China
3 Máy nén khí trục vít không dầu Cái 1 Cái
4 Máy sấy khí Cái 1 Cái
5 Bình chứa khí nén 1000L Bình 1 Việt Nam Tiến Thành
6 Lọc khí chính Bộ 1 Bộ
7 Lọc tách dầu Bộ 1 Bộ
Kolo
8 Máy nạp và khởi động Accu Cái 1 CRS-1300 Tiến Thành
China
9 Ê tô Cái 1 Cái
10 Máy mài 2 đá Cái 1 Cái
11 Đội cá sấu thủy lực 5 Tấn Cái 1 Cái
12 Mễ kê xe 3 Tấn Cái 2 Cái
13 Dây hơi thu dây tự động Bộ 10 Bộ
14 Dây đèn thu dây tự động Bộ 4 Bộ
15 Xe nằm gầm Cái 1 Cái
16 Ổ nối điện 20m Cái 2
17 Quạt công nghiệp di động Cái 3 Cái
II. TỔ SCC
1 Xe đẩy hệ thống EM (bao gồm đồ nghề) Cái 4 Việt Nam Tiến Thành
2 Xe cấp các loại dung dịch Cái 1 China Tiến Thành
Torin
3 Xe thay dầu Cái 2 TRG2020 Tiến Thành
China
4 Phễu châm dầu động cơ Cái 2 Taiwan Tiến Thành
6 Bút thử điện Cái 2 Cái
Jonnnesway
5 Cây hít bulong Cái 2 Taiwan
Tiến Thành

6 Nạy nhựa Bộ 2 Bộ
Jonnnesway
7 Lục giác Bộ 2 Taiwan
Tiến Thành

8 Hoa thị 6 cạnh Bộ 2 Bộ


Tiến Thành
9 Khẩu vặn ốc 1/2" Bộ 2 Taiwan
(chỉ còn 1 còn bộ)
Bộ

Jonnnesway
10 Khẩu vặn ốc 3/4" Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Toku MI 17
11 Súng vặn ốc 1/2" Cái 2 Japan
Tiến Thành

Toku MI 20P
12 Súng vặn ốc 3/4'' Cái 1 Japan
Tiến Thành

13 Búa sắt Cái 3 Cái


DG-10
14 Súng thổi gió Cái 3 China
Tiến Thành

15 Kìm phe (4 cái) Bộ 2 Bộ


Jonnnesway
16 Đồng hồ vạn năng chuyên dụng cho ô tô Cái 1 Taiwan
Tiến Thành

17 Tô vít đóng Bộ 2
Jonnnesway
18 Dụng cụ xả dầu phanh khí nén Cái 2 Taiwan
Tiến Thành

Torin
19 Xe dụng cụ 7 ngăn (bao gồm đồ nghề) Bộ 1 TRG2020 Tiến Thành
China
20 Tủ thổi bụi lọc gió Cái 1 Việt Nam Tiến Thành
21 Xe đẩy 3 ngăn Cái 3
22 Giá để lốp xe Cái 2
III. THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG SST
1 Máy chuẩn đoán đa năng Bộ 1
Alphaplus
2 Máy thu hồi, nạp gas điều hòa ô tô Cái 1 AC 616 Tiến Thành
China
3 Bơm chân không thử xì HT lạnh Cái 1
Liberty
4 Máy tháo vỏ ÔTô Cái 1 LC870 Tiến Thành
China
Leo
5 Máy cân bằng động Cái 1 L9075 Tiến Thành
China
Jonnnesway
6 Tai nghe tiếng gõ động cơ Cái 1 Taiwan
Tiến Thành

Jonnnesway
7 Vam tháo lọc dầu 30 chi tiết Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành

8 Vam tháo nắp bình xăng Cái 1 Taiwan Tiến Thành


9 Thiết bị kiểm tra áp suất két nước Bộ 1 Taiwan Tiến Thành
Jonnnesway
10 Đồng hồ đo áp lực xăng Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành

Jonnnesway
11 Đồng hồ đo nhiệt độ lạnh điện tử Cái 1 Taiwan
Tiến Thành

12 Thước cặp Cái 1


13 Kích đỡ hộp số Cái 1 China Tiến Thành

IV. TỔ ĐỒNG
1 Khẩu vặn ốc 1/2" Bộ 1 Taiwan Tiến Thành
Jonnnesway
2 Cờ lê 10-32 Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
3 Cờ lê tròng 6-22 Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành

4 Vít chẻ Bộ 1 Taiwan Tiến Thành


Jonnnesway
5 Lục giác Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành

Jonnnesway
6 Hoa thị 6 cạnh Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành

Jonnnesway
7 Kìm bấm đinh rút Cái 1 Taiwan
Tiến Thành

8 Bộ kìm bấm 4 chi tiết Bộ 1 Bộ


Kouritsu
9 Tay vặn chữ T 8; 10; 12mm Bộ 1
China
Tiến Thành

Kouritsu
10 Cần điếu 8; 10; 12mm Bộ 1
China
Tiến Thành

11 Tô vít đóng Bộ 1
12 Kéo cắt tôn nhỏ Cái 1 China Tiến Thành
13 Thước ê ke Cái 1
14 Thước 7.5m Cái 1
15 Búa gò Cái 1
16 Búa gò oto loại to Cái 1 Việt Nam Tiến Thành
Jonnnesway
17 Búa cao su Cái 1 Taiwan
Tiến Thành
18 Tách làm đồng Bộ 1
19 Chấn làm đồng Bộ 1
20 Đe sắt Bộ 1
Toku MI 17
21 Súng vặn ốc 1/2" Cái 1 Japan
Tiến Thành

22 Súng thổi gió nóng Cái 1


23 Máy khoan tay Cái 1
24 Máy khoan vặn vít dùng pin Cái 1
25 Máy mài cắt cầm tay Cái 1
26 Máy mài dây đai Cái 1 Cái

SOLA
27 Máy hàn rút tôn Cái 1 TBR 3007 Tiến Thành
China
28 Máy hàn điện Cái 1
29 Đồng hồ gió Bộ 1
30 Đồng hồ đá Bộ 1
31 Béc hàn gó giá Cái 1
32 Dây hàn gió đá Mét 10
33 Bình Oxy Bình 11
34 Bình Axetylen Bình 1
35 Xe dụng cụ 7 ngăn (không đồ nghề) Xe 1 Việt Nam Tiến Thành
36 Xe đẩy 3 ngăn Cái 1
V. TỔ SƠN
1 Súng sơn phun lót Cái 2
2 Súng phun sơn màu+bóng Cái 2
3 Súng phun sơn Cái 2
4 Máy đánh bóng Cái 2
5 Máy chà matit Bộ 2
6 Máy chà nhám tác động kép Bộ 2
7 Thanh chà 22 lỗ Cái 2
8 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 Cái
9 Xe đẩy 3 ngăn Cái 2
10 Giá để capô Cái 2
11 Giá để cản Cái 4
12 Phòng sơn nhanh vách cứng Bộ 2 Tiến Thành
Hệ thống hút bụi trung tâm (3 khoang) Bộ 1 Bộ
13
Máy hút bụi di động Cái 2 Cái
TRANG THIẾT BỊ XƯỞNG CHƯA ĐẶT HÀNG
Chủng loại/
SL Đơn giá Đề xuất nhà cung cấp
Thương hiệu

1 Mr.Long+Mr.Hơn
1 đang khảo sát

1 Mr.Long+Mr.Hơn
1 đang khảo sát

1 Đề xuất mua CH ngoài


1 Đề xuất mua CH ngoài
1 Đề xuất mua CH ngoài
2 Đề xuất mua CH ngoài
3 2,546,000 Tân Phát. Giá đã giảm 5%
3 3,543,500 Tân Phát. Giá đã giảm 5%
1 Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
3 Phòng HCNS đặt hàng

2 Đề xuất mua CH ngoài

2 Đề xuất mua CH ngoài

Tiến Thành
2 Đề xuất mua CH ngoài
hết hàng
Tiến Thành
1 Đề xuất mua CH ngoài
thiếu hàng
3 Đề xuất mua CH ngoài

2 Đề xuất mua CH ngoài

Đề xuất mua CH ngoài

KTV Đồng LĐC gia công


KTV Đồng LĐC gia công

TC chuyển 01 máy G-Scan

Đề xuất mua CH ngoài

Đề xuất mua CH ngoài


1 1,393,650 Taiwan Tân Phát. Giá đã giảm 5%

Đề xuất mua CH ngoài

Đề xuất mua CH ngoài


Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài

Đề xuất mua CH ngoài


Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài

Đề xuất mua CH ngoài


Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
SP Air
1 3942500
Japan
Tân Phát. Giá đã giảm 5%

Đề xuất mua CH ngoài


Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài

KTV Đồng LĐC gia công

Đang đàm phán NCC sơn tài trợ


Đang đàm phán NCC sơn tài trợ
Đang đàm phán NCC sơn tài trợ
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Đề xuất mua CH ngoài
Solary
1 6,517,000
China
Tân Phát. Giá đã giảm 5%

KTV Đồng LĐC gia công


KTV Đồng LĐC gia công
KTV Đồng LĐC gia công

Đặt hàng
1 113,525,000 ++
90 ngày
2 16,910,000 Tân Phát. Giá đã giảm 5%
Đơn vị : Chi Nhánh Trường Chinh - Công Ty Cổ Phần Anycar Việt Nam Mẫu số C53– HD
Bộ phận: Phòng Dịch vụ (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung
theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của
Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TSCĐ Xưởng Dịch Vụ


Số: 11
Thời điểm kiểm kê..........................giờ.........ngày.......tháng........năm .....
Ban kiểm kê gồm:
- Ông /Bà .........................................................chức vụ .....................................................................
- Ông /Bà .........................................................chức vụ .....................................................................
- Ông /Bà .........................................................chức vụ .....................................................................
Đã kiểm kê TSCĐ, kết quả như sau:
Đơn vị cung cấp thiết bị : Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ KINGTECH
Theo HĐ mua bán Theo kiểm kê
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá
1 Hệ thống hút bụi matit trung tâm 1 162,380,000 1 162,380,000
Phòng sơn ô tô sấy bằng đèn hồng
2 ngoại tiêu chuẩn EU KSS1000 1 139,000,000 1 139,000,000

3 Phòng sơn nhanh tiêu chuẩn EU KSN1000 1 97,000,000 1 97,000,000


4 Bộ dây hơi thu tự động - 10m SHS-310 9 2,100,000 9 2,100,000
5 Cuộn dây điện - 10m SCS-310 9 2,100,000 9 2,100,000
6 Đèn soi gầm (đèn led) 9 760,000 9 760,000
7 Bình tích khí nén - 1500 lít 1 23,800,000 1 23,800,000
8 Máy láng phanh đĩa và tăm bua KBL-900 1 101,900,000 1 101,900,000
trống phanh trên bệ
9 Máy nạp gas điều hòa ôtô tự động HR-371 1 48,900,000 1 48,900,000
10 Thiết bị cân bằng lốp ( màu đỏ) HW9500 1 28,300,000 1 28,300,000
11 Máy tháo lắp lốp ( màu đỏ) HC8530 1 29,300,000 1 29,300,000
12 Thùng đồ và bộ dụng cụ 225 chi tiết 5640+225 3 20,800,000 3 20,800,000
13 Máy ép thủy lực SP220B 1 14,300,000 1 14,300,000
14 Thùng rửa chi tiết bằng khí nén 1 12,250,000 1 12,250,000
dung tích 120l
15 Tủ hút bụi lọc gió 1 7,920,000 1 7,920,000
16 Bảng treo dụng cụ chuyên dùng 3 6,800,000 1 6,800,000 Trã lại 2 cái

17 Bàn nguội mặt Inox, có cơ cấu 1 6,200,000 1 6,200,000


nâng hạ ( màu đỏ)
18 Êtô 5'' ( 127MM) 3122 1 1,465,000 1 1,465,000
19 Máy nạp ắc qui và khởi động SC30/400 1 6,100,000 1 6,100,000

20 Thiết bị hứng, hút dầu thải dùng 2 5,800,000 2 5,800,000


khí nén - 80 lít HC-2197
21 Súng bắn ốc 3/4" SI-1550 1 5,235,000 1 5,235,000
22 Máy khoan mỗi hàn điểm SI-5800 1 5,200,000 1 5,200,000
23 Đội cá sấu thủy lực 2500 2 4,300,000 2 4,300,000
24 Đội hộp số 0,5 tấn 2 4,150,000 1 4,150,000 Trã lại 1 cái
25 Cân lực,200-900kgf/cm N90QLK 1 3,500,000 1 3,500,000
26 Cân lực,400-1800kgf/cm N180QLK 1 4,000,000 1 4,000,000
27 Cưa hơi SL-4710 1 2,805,000 1 2,805,000
28 Máy mài góc 180mm( 7") 1 2,745,000 1 2,745,000

29 Thiết bị bơm dầu cầu,hộp số bằng 1 2,630,000 1 2,630,000


tay - 20 lít
30 Súng hơi 1/2'' 3 2,600,000 3 2,600,000
31 Máy mài kiểu đai SI-2700 1 2,505,000 1 2,505,000

32 Máy rửa xe áp lực nước lạnh 1 19,800,000 1 19,800,000


(code IDAF40420)
33 Bình bọt Ino 1 2,100,000 1 2,100,000
34 Máy khoan hơi SI-5300A 1 2,085,000 1 2,085,000
35 Máy rà supáp bằng khí nén 5716A 1 1,600,000 1 1,600,000
36 Cóc hơi 1/2" SI-1325A 3 1,500,000 3 1,500,000
Bộ khẩu 3/4" dùng cho súng bắn ốc
37 Bao gồm các cỡ: 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32, 1 1,480,000 1 1,480,000
36, 41, 46 mm.
38 Cáp đề 500A - Dài 3,5m 2 1,350,000 2 1,350,000
39 Giá để lốp loại 2 cái 10 1,020,000 10 1,020,000
40 Đầu tuýp chuyển đổi F3/4” – M1/2” 640604 2 140,000 2 140,000
41 Đuôi nối nhanh ren ngoài 1/4" (đực) 30 98,000 30 98,000
42 Đầu nối nhanh ren ngoài 1/4"(cái) 30 28,500 30 28,500

43 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2” .Dùng 4 90,000 4 90,000
cho ốc 14mm
44 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 85,000 4 85,000
cho ốc 17mm
45 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 90,000 4 90,000
cho ốc 19mm
46 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 80,000 4 80,000
cho ốc 21mm
47 Thước dây 5m 3507 3 70,000 3 70,000
48 Giá treo hỗ trợ sữa chữa động cơ ES415 1 3,500,000 1 3,500,000
49 Súng xì hơi 5905 6 80,000 6 80,000
50 Máy hàn MIG MIG 183 1 18,700,000 1 18,700,000
51 Máy hàn rút tôn YS-30Q 1 15,300,000 1 15,300,000
52 Xe chở máy hàn rút tôn 1 860,000 1 860,000
53 Tủ dụng cụ 7 ngăn 1 10,700,000 1 10,700,000

54 Bộ clê tròng 17 chi tiết :6,7,8,9,10 , K6172 1 1,300,000 1 1,300,000


11,12,13,14,15,16,17,18,19,21,22,23mm.
Bộ tô vít bake + dẹp
5 tuốclơvít 2 cạnh: 3x75L, 5.5x75L,
55 6,5x38L,6,5x100L, 8x150L K7101 1 760,000 1 760,000
5 tuốclơvít 4 cạnh: #0x75L, #1x75L,
#2x38L, #2x100L, #3x150L

56 Bộ kìm phanh 4 chiếc K5041 1 735,000 1 735,000


57 Clê tròng cỡ 27, 29, 30, 32mm 1 638,000 1 638,000
58 Thanh chữ T-8 1 110,000 1 110,000
59 Thanh chữ T-10 3655 1 126,000 1 126,000
60 Thanh chữ T-12 3657 1 136,000 1 136,000
61 Thanh chữ T-13 3659 1 136,000 1 136,000
62 Thanh chữ T-14 1 140,000 1 140,000
63 Clê 2 đầu vòng 8-10 PE0810 1 46,000 1 46,000
64 Clê 2 đầu vòng 10-12 PE1012 1 59,000 1 59,000
65 Clê 2 đầu vòng 12-14 PE1214 1 70,000 1 70,000
66 Clê 2 đầu vòng 14-17 PE1417 1 85,000 1 85,000
67 Clê 2 đầu vòng 17-19 PE1719 1 124,000 1 124,000
68 Clê 2 đầu vòng 22-24 PE2224 1 160,000 1 160,000
69 Thước dây 5m 3507 1 70,000 1 70,000
70 Bộ phụ kiện làm vỏ xe 13 chi tiết D1017 1 1,700,000 1 1,700,000
71 Thước Êke 1 100,000 1 100,000
72 Kính bảo hộ 2 50,000 2 50,000
Thước lá
73 Bộ 2 cái: 500mm, 1000mm 1 135,000 1 135,000
74 Bộ dụng cụ tháo lắp ốp nội thất xe 3322 2 270,000 2 270,000
75 Bộ cây lói, đột 5 chi tiết 5129 1 253,000 1 253,000
76 Kìm bấm đinh rút 3437 2 234,000 2 234,000
77 Búa gò nhỏ đầu ngang 2531 2 218,000 2 218,000
78 Búa gò nhỏ đầu dọc 2532 2 218,000 2 218,000
79 Búa gò to đầu ngang 2533 2 370,000 2 370,000
80 Búa gò to đầu dọc 2534 3 370,000 3 370,000
81 Bộ đe cầm tay 04 món 2549 2 300,000 2 300,000
82 Bộ hoa thị 3924 3 290,000 3 290,000
83 Búa cao su 1 208,000 1 208,000
84 Cưa sắt cầm tay 1 200,000 1 200,000
85 Bộ búa giật to YC900 1 1,206,000 1 1,206,000
86 Bộ kéo nắn xe tai nạn 10 tấn HB610 1 21,600,000 1 21,600,000
87 Bộ dụng cụ làm đồng 7 món 2542-2548 1 1,449,000 1 1,449,000
Tay hút chân không tháo kính chắn gió
88 2 650,000 2 650,000

89 Đèn sấy sơn hồng ngoại sóng ngắn 1 8,800,000 1 8,800,000


loại 3 bóng KQJ-103
Đèn sấy sơn hồng ngoại sóng ngắn loại hai
90 bóng 1 5,380,000 1 5,380,000
91 Bàn trà tròn SI-3121 3 4,100,000 3 4,100,000
92 Bàn chà chữ nhật OS 383CV 2 4,600,000 2 4,600,000
93 Máy đánh bóng điện 9227C 2 4,600,000 2 4,600,000
94 Súng sơn lót 2 3,378,000 2 3,378,000
95 Súng sơn màu 2 3,378,000 2 3,378,000
96 Súng sơn bóng 2 3,378,000 2 3,378,000
97 Thanh chà tay- 70x125mm 5 570,000 5 570,000
98 Khoang giàn treo EM 2 18,220,000 2 18,220,000
99 Xe đẩy hệ thống KTV EM 4 11,500,000 3 11,500,000 Trã lại 1 cái
100 Bộ dụng cụ 76 chi tiết đi kèm theo 4 7,000,000 3 7,000,000 Trã lại 1 bộ
xe EM
101 Xe cấp các loại dung dịch 2 9,870,000 0 0 Trã lại không lấy
102 Xe thay dầu 2 6,100,000 2 6,100,000
103 Xe hứng dầu cầu, nước làm mát 1 1,840,000 1 1,840,000
104 Súng hơi 1/2'' SI-1490BSR 4 2,600,000 4 2,600,000
105 Cóc vặn khẩu 3/8'' SI-1320A 4 1,360,000 4 1,360,000
106 Cân lực,200-900kgf/cm N90QLK 2 3,500,000 2 3,500,000
107 Cân lực,400-1800kgf/cm N180QLK 3 4,000,000 3 4,000,000
108 Bình thay dầu phanh chạy khí nén 1025 2 1,500,000 2 1,500,000
109 Bình tra dầu phanh 1026 2 800,000 2 800,000
110 Phễu đổ dầu có ống mềm 31083109 3 310,000 3 310,000
111 Súng xì hơi 5905 4 80,000 4 80,000
3631
3632
112 Bộ tay vặn chữ T 3 545,000 3 545,000
3634
3636
Binbox
113 Kích thước: 198 x 135 x 90 mm 50 17,800 50 17,800

114 Binbox 80 22,300 80 22,300


Kích thước: 238 x 152 x 124 mm
115 Binbox 50 76,500 50 76,500
Kích thước: 354 x 210 x 143 mm
116 Máy kiểm tra ắc quy BT780 2 12,280,000 1 12,280,000 Thực tế chỉ có 1 cái

Đơn vị cung cấp thiết bị : Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Tân Minh Phát
Theo HĐ mua bán Theo kiểm kê
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá
1 Phòng sơn sấy xe du lịch TMG-SPB 1 162,380,000 1 162,380,000
2 Thiết bị kiểm tra phanh xe SL-280 1 135,500,000 1 135,500,000
3 Thiết bị kiểm tra trượt ngang xe SL-300 1 43,000,000 1 43,000,000
4 Thiết bị kiểm tra đèn pha NHD-1050 1 37,800,000 1 37,800,000
5 Cầu cắt kéo nâng gầm loại kép GC-3.0S 3 40,000,000 3 40,000,000
6 Cầu nâng hai trụ kiểu cổng GC-3.5PROA 5 26,200,000 5 26,200,000
FQ3300
7 Lọc khí chính FD3300 1 11,500,000 1 11,500,000
FC3300
8 Máy khoan bàn đứng CDS16N 1 5,500,000 1 5,500,000
9 Cẩu móc động cơ 2 tấn ZX0601B 1 3,100,000 1 3,100,000
10 Bộ kiểm tra tỉ số nén động cơ 1364 1 3,300,000 1 3,300,000
11 Bộ kiểm tra hệ thống làm mát 1528 1 3,100,000 1 3,100,000
12 Máy khoan cầm tay HP1630 1 1,646,000 1 1,646,000
13 Cảo bạc đạn 3 chấu 1146 1 2,300,000 1 2,300,000
14 Bộ cảo lọc dầu 16 chi tiết 4666 1 1,900,000 1 1,900,000
15 Thước đo bề mặt đáy 1010 1 2,080,000 1 2,080,000
16 Hút bụi 30 lít SCV30 1 1,800,000 1 1,800,000
17 Đồng hồ điện vạn năng CD771 1 2,100,000 1 2,100,000
18 Bộ vam tháo lắp các van hệ thống 1360A 1 1,640,000 1 1,640,000
điều hòa
19 Bộ khẩu tay vặn 24 chi tiết 1/2” H424B 1 1,330,000 1 1,330,000
20 Bộ dụng cụ tháo lắp và cân bằng puly 1732 1 1,250,000 1 1,250,000
21 Bộ cảo bạc đạn 1141 1 1,200,000 1 1,200,000
22 Panme cơ khí đo ngoài : 0-25mm 103-107 1 650,000 1 650,000
23 Panme cơ khí đo ngoài : 25-50mm 103-108 1 880,000 1 880,000
24 Panme cơ khí đo ngoài : 50-75mm 103-139-10 1 1,090,000 1 1,090,000
25 Panme cơ khí đo ngoài : 75-100mm 103-140-10 1 1,210,000 1 1,210,000
26 Cảo khớp cầu 1316 1 490,000 1 490,000
27 Cảo khớp cầu 1317 1 455,000 1 455,000
28 Cảo khớp cầu 1318 1 875,000 1 875,000
29 Vam tháo puli trục cơ 4622 1 780,000 1 780,000
30 Bộ khẩu vặn 22 chi tiết ½” K4221 3 850,000 3 850,000
31 Xe nằm sữa chữa AM1000 2 840,000 2 840,000
32 Thước cặp cơ khí 530-118 1 850,000 1 850,000
33 Cảo 3 chấu 6” 35146 1 845,000 1 845,000
34 Bộ dụng cụ cảo máy phát điện 7438 1 725,000 1 725,000
35 Mễ kê xe JS601 8 688,000 8 688,000
36 Dụng cụ ép lò xo phuộc nhún F370 3 655,000 3 655,000
37 Bộ tuýp vặn ốc ½” loại dài (12PT) K4172 1 1,190,000 1 1,190,000
38 Bộ tuýp vặn ốc ½” loại dài (6PT) K4171 1 1,190,000 1 1,190,000
39 Bộ dụng cụ cảo calip phanh 21chi tiết 1452A 1 985,000 1 985,000
40 Mỏ hàn cầm tay 3532 1 730,000 1 730,000
4077 1 1,065,000 1 1,065,000
41 Bộ kiểm tra áp suất buồng đốt động
cơ xăng
4025 1 830,000 1 830,000
42 Dụng cụ tháo nắp chụp bình xăng
Volvo
4777 1 950,000 1 950,000
43 Bộ chuyển đổi đầu kim phun
common rail
44 Cle xích tháo lọc dầu 4724 1 815,000 1 815,000
45 Bộ dũa 5 chi tiết K8052 1 900,000 1 900,000
46 Bộ thiết bị kiểm tra áp suất phun 1622 1 900,000 1 900,000
nhiên liệu
47 Bộ đầu nối đo lưu lượng 4776 1 1,120,000 1 1,120,000
48 Dụng cụ ép lò xo xupap 1304 1 785,000 1 785,000
49 Mễ kê xe JS303 12 480,000 12 480,000
50 Cảo rotuyn lái 1727 1 415,000 1 415,000
51 Kìm vô móng supap 1716 1 460,000 1 460,000
52 Bộ tô vít đóng 3207 3 370,000 3 370,000
53 Cảo bánh răng 3 chấu 35143 1 368,000 1 368,000
54 Bình phun dầu 2 185,000 2 185,000
55 Dụng cụ ép xéc măng 1734-1736 1 350,000 1 350,000
56 Kiềm lắp xéc măng 4008 1 291,000 1 291,000
57 Mỏ lết răng 14inch DDAB1A14 1 700,000 1 700,000
4730
58 Bộ đầu khẩu tháo Bugi 4812 3 300,000 3 300,000
4813
59 Tai nghe tiếng gõ động cơ 1921 1 150,000 1 150,000
60 Búa sắt đầu tròn 3409 3 530,000 3 530,000
61 Bộ lục giác 9 chi tiết 3504 3 182,000 3 182,000
62 Nhiệt kế với đồng hồ hiển thị nhiệt độ 4601 2 105,000 2 105,000
63 Bộ đột số 10mm 1 250,000 1 250,000
64 Dụng cụ tháo lắp lọc dầu 4600 4 550,000 4 550,000
65 Vam tháo lọc dầu 2 chiều 1942 4 205,000 4 205,000
66 Bộ thước lá đo khe hở 4289 3 106,000 3 106,000
67 Bộ dụng cụ tháo bulông gãy 5601 1 125,000 1 125,000
45540
68 Bộ đầu khẩu hoa thị 1/2” 45550 3 110,000 3 110,000

69 Thanh từ tính 3510 3 74,000 3 74,000


Gyspot 13,600,000 13,600,000
70 Máy hàn rút Tôn sách tay 2 súng hàn Pro230 1 1

71 Máy hàn que ARC200C 1 4,250,000 1 4,250,000


SBAC0125
72 Bộ kéo cắt tôn SBAC0225 1 700,000 1 700,000
SBAC0325
73 Mũ hàn cảm biến tự động 43046 1 1,700,000 1 1,700,000
74 Bộ thiết bị tháo kính chắn gió 2525 1 1,135,000 1 1,135,000
75 Đe cơ khí AK-6885 1 2,120,000 1 2,120,000
76 Súng thổi hơi nóng GHG-600-3 1 1,920,000 1 1,920,000
77 Súng phun keo dán kính JAT501 1 800,000 1 800,000
9R, 10WR,
78 Bộ kìm chết 7 món 9LN, 11R, 1 1,780,000 1 1,780,000
18R

79 Máy cắt sắt GCC2000 1 4,200,000 1 4,200,000

Đơn vị cung cấp thiết bị : Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Tân Phát


Theo HĐ mua bán Theo kiểm kê
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá
Thiết bị đọc hộp điều khiển ô tô
(hộp đen) và các cảm biến trên ô tô xe.
Phụ kiện bao gồm :
-Bộ đo xung, VMI2 và phụ kiện kèm theo
- Cáp chuẩn đoán DLC G-SCAN2
1 - Jack tự chuẩn đoán (Bundle Kit) 1 83,578,000 1 83,578,000
- Bút cảm ứng + VMI2
- Đầu đọc thẻ

Công dụng cụ thiết bị bổ sung


Theo HĐ mua bán Theo kiểm kê
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ngày tăng
Số lượng Tổng giá trị Số lượng Tổng giá trị
1 Mũ trạng thái 50 8,000,000 50 8,000,000 4/11/2018
2 Pallet nhựa 481 4 2,480,000 4 2,480,000 15/05/2018
3 Sóng bit 1T0 15 1,500,000 15 1,500,000 15/05/2018
4 Quạt công nghiệp đứng NS-50 6 8,727,276 6 8,727,276 15/05/2018
5 Súng Topgun Wurth 1 2,200,000 1 2,200,000 31/05/2017
Dung dịch vệ sinh đa năng BMF Wurth
6 1 500,000 1 500,000 31/05/2018
7 Đế từ 1 280,000 1 280,000 31/05/2018
8 Đồng hồ đo compressor 1 500,000 1 500,000 31/05/2018
Kệ sắt thép + Tủ sắt thép (Phòng D.vụ)
9 Bộ 15,366,000 Bộ 15,366,000 17/04/2018
10 Tuýp 1/4 (Bộ) 2 880,000 2 880,000 15/05/2018
Thiết bị chuẩn đoán Diagnostics tool STAR
11 C4 1 10,265,000 1 10,265,000 27/04/2018
Thiết bị chuẩn đoán Diagnostics tool ICOM
12 P 1 9,350,000 1 9,350,000 27/04/2018
13 Thùng rác ECO118 5 2,545,455 5 2,545,455 04/04/2018
14 Thùng rác ECO120 2 1,400,000 2 1,400,000 04/04/2018
15 Thùng rác ECO102 5 1,363,635 5 1,363,635 04/04/2018
16 Thùng rác ECO504 10 1,818,180 10 1,818,180 04/04/2018
17 Ứng mũi thép (bộ) 2 500,000 2 500,000 16/04/2018
18 Đồng hồ sơ kế 10 mm / 0.1 mm 1 636,400 1 636,400 31/05/2018
Kệ sắt thép + Tủ sắt thép (Phòng D.vụ) bộ
19 1 2,780,000 1 2,780,000 17/04/2018
Tổng theo Máy đánh bóng 9237C
20 Máy đánh bóng 9237C + Súng sơn 1.3 2 9,200,000 2 9,200,000 21/06/2018
(GK310-1.3)
Tổng theo Súng sơn 1.3 (GR310-1.3)
Máy đánh bóng 9237C + Súng sơn 1.3
21 (GK310-1.3) 2 5,246,000 2 5,246,000 21/06/2018

22 Búa tạ (nhỏ) 1 180,000 1 180,000 21/06/2018


23 Búa tạ (lớn) 1 420,000 1 420,000 21/06/2018
24 Đầu khẩu hoa thị chìm (T100) 2 560,000 2 560,000 21/06/2018
25 Đầu khẩu hoa thị chìm (T55) 1 100,000 1 100,000 21/06/2018
26 Đầu khẩu hoa thị chìm (T60) 1 120,000 1 120,000 21/06/2018
27 Cảo mặt trăng (bộ) 1 2,750,000 1 2,750,000 21/06/2019
28 Kệ treo đồ nghề (Kho xưởng) 1
29 Bình bột chữa cháy MFZ 8kg 6 2,280,000 6 2,280,000 13/05/2018
30 Bình bột chữa cháy xe đẩy 35 kg 4 9,200,000 4 9,200,000 13/05/2018
31 Bình chữa cháy khí CO2-MT5 5kg 5 3,400,000 5 3,400,000 13/05/2018

Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Trưởng Phòng Trưởng Ban kiểm kê
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TRANG THIẾT BỊ DETAILING ĐANG CHỐT ĐẶT HÀNG NCC SGSB

STT DANH MỤC HÌNH ẢNH MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

SGGF024
1 Cuộn dây hơi SGCB-L
10.0*14.5mm*10M
cái 5 1,995,000 9,975,000

SGGF026
2 Cuộn dây nước SGCB-L
10.0*14.0mm*10M
cái 2 1,995,000 3,990,000

SGGF027
3 Cuộn dây điện SGCB
3 x2.5mm2*10M
cái 2 1,805,000 3,610,000

SGGF016
4 Cuộn dây nước và hơi SGCB water8.0×12.0mm*7M/ai cái 2 2,897,500 5,795,000
r6.0×10.0mm*7M

SGGF007
5 Cuộn dây nước cao áp SGCB
8.0*17.0mm*10M
cái 2 4,322,500 8,645,000

SGGF047
6 Hộp ghép nối 1 ô SGCB cái 14 836,000 11,704,000

7 Nắp hộp ghép nối SGCB SGGF048 cái 3 532,000 1,596,000

8 Súng xì khô SGCB SGGC040 cái 5 323,000 1,615,000

9 Tornador xì khô tạo xoáy lõi nhôm SGGC044 cái 2 997,500 1,995,000

10 Tornador đa năng phun hóa chất SGGC038 cái 1 1,358,500 1,358,500


11 Tornador bộ phun hút SGGC051 cái 1 3,790,500 3,790,500

SGGD135
12 Đầu xịt tạo bọt(vòi màu đỏ)
1000ml
cái 2 807,500 1,615,000

Mút dưỡng kích thước SGGD191


13
97x31mm(Bộ 5 cái) 97*31mm/5psc
bộ 2 209,000 418,000

SGGD158
14 Găng tay rửa xe
210*310mm
cái 1 551,000 551,000

SGGD085
15 Bàn chải dưỡng lốp
90*290mm
cái 2 123,500 247,000

SGGD034
16 Bàn chải nhỏ cọ chi tiết 39cm
390*20*7mm
cái 2 76,000 152,000

SGGD049
17 Chổi cọ lazang 45cm
45cm
cái 2 142,500 285,000

SGGD046
18 Bộ chổi đa năng (Bộ 5 cái)
10#/12#/14#/16#/18#
bộ 2 256,500 513,000

SGGD047
19 Ghế 2 bậc
535*477*601mm
cái 2 807,500 1,615,000

20 Đất sét tẩy bụi sơn SGGE002 cái 3 408,500 1,225,500


SGGD147
21 Giỏ đựng đồ
425*285*155mm
cái 6 199,500 1,197,000

SGGD139
22 Chai phun hóa chất
800ml
chai 10 114,000 1,140,000

SGGF028
23 Máy đánh bóng đồng tâm 5''
5"/RO/220V/M14
cái 3 4,180,000 12,540,000

SGGD025
24 Xe đẩy dụng cụ
139.5*52*94CM
cái 3 2,375,000 7,125,000

Sàn nhựa SGCB 40x40cm dày SGGD087


25
1.8cm màu ghi 400*400*18mm/grey
cái 528 54,720 28,892,160
Sàn nhựa SGCB 40x40cm dày SGGD087
26
1.8cm màu đỏ 400*400*18mm/red
cái 128 54,720 7,004,160

Miếng nẹp viền dài 40cm màu SGGD089


27
ghi(400*60*18mm) 400*60*18mm/grey
cái 38 23,750 902,500

TỔNG 119,496,320
VAT 10% 11,949,632
TỔNG CỘNG 131,445,952

TRANG THIẾT BỊ DETAILING DỰ KIẾN CHỐT ĐẶT HÀNG NCC TÂN PHÁT

STT DANH MỤC HÌNH ẢNH MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

1 Súng mix nước và khí nén Sankyo/Triens-China Cái 2 3,500,000 7,000,000


2 Máy rửa xe cao áp KOISU-TQ Cái 2 12,440,000 24,880,000
3 Máy hút bụi công khô+ướt KOISU-TQ Cái 2 4,090,000 8,180,000
4 Tay vặn chữ T Kouritsu-TQ Bộ 1 150,000 150,000
5 Cần tuýp điếu Kouritsu-TQ Bộ 1 108,000 108,000
KHẨU 1/2" VẶN GIÁC HOA
6
THỊ 12 CÁNH Kouritsu-TQ Bộ 1 153,000 153,000
7 Vít Bake+Dẹp Đài Loan Bộ 1 490,000 490,000
8 Kìm (răng+cắt+mỏ quạ) Kouritsu-TQ Bộ 1 253,000 253,000
TỔNG 41,214,000
GIÁ ĐÃ GIẢM 5% 39,153,300
VAT 10% 3,915,330
TỔNG CỘNG 43,068,630

TRANG THIẾT BỊ DETAILING CHUYỂN TỪ LƯƠNG ĐỊNH CỦA


STT DANH MỤC MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L GHI CHÚ
1 Cuộn dây điện SGCB SGGF027 Cuộn 1
2 Tornador phun hóa chất dưỡng SGGC043 Cái 1
Lương Định Của còn dư
chưa sử dụng
3 Xô rửa xe có lọc cát Cái 2 Lương Định Của còn dư
4 Tủ 2CM (2000x1000x600)mm Cái 1 chưa sử dụng
Tủ 2 cánh 8 hộc kéo
5 (2000x1000x600)mm Cái 1

TRANG THIẾT BỊ DETAILING DỰ KIẾN mua Online


STT DANH MỤC LINKS ĐVT S.L ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Nối dài chuyển trục máy đánh bóng https://ducbaoauto.com/Bo-noi-dai-chuyen-truc-may-danh-bong-thanh-dau-mini-SGCB-ct2097.html


Chưa rõ Hóa
1
thành đầu mini (Mua Online)
Bộ 1 2,190,000 đơn+vận chuyển

TRANG THIẾT BỊ DETAILING DỰ KIẾN nhờ Phòng HCNS hỗ trợ đặt hàng: 01 Máy giặt 7Kg để giặt khăn lau xe
STT DANH MỤC MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Máy giặt Bộ 1 Giặt khăn lau xe
BẢO HÀNH

12 tháng

12 tháng

12 tháng

12 tháng

12 tháng

12 tháng

12 tháng

03 tháng

03 tháng

03 tháng
03 tháng

03 tháng

36 tháng
36 tháng

36 tháng
ĐỀ XUẤT ĐẶT HÀNG
Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Thương hiệu

1 Thiết bị dụng cụ Detailing Bộ 1 131,445,952

Sankyo
1 Dây hơi thu dây tự động SHS-210Z-SF Bộ 10 2,680,000 26,800,000
Japan
Sankyo
2 Dây đèn thu dây tự động SCS-310C Bộ 4 3,730,000 14,920,000
Japan
3 Bộ kìm bấm 4 chi tiết Taiwan Bộ 1 1,467,000 1,467,000
SP Air
4 Máy mài dây đai Cái 1 4,150,000 4,150,000
Japan
Solary
5 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 6,860,000 6,860,000
China
Kouritsu
6 Máy hút bụi di động Cái 2 17,800,000 35,600,000
China
Sankyo/Triens
7 Súng mix nước và khí nén Cái 2 3,500,000 7,000,000
China
8 Máy rửa xe cao áp KOISU-TQ Cái 2 12,440,000 24,880,000
9 Máy hút bụi công khô+ướt KOISU-TQ Cái 2 4,090,000 8,180,000
10 Tay vặn chữ T Kouritsu-TQ Bộ 1 150,000 150,000
11 Cần tuýp điếu Kouritsu-TQ Bộ 1 108,000 108,000
12 KHẨU 1/2" VẶN HOA THỊ 12 CÁNH Kouritsu-TQ Bộ 1 153,000 153,000
13 Vít Bake+Dẹp Đài Loan Bộ 1 490,000 490,000
14 Kìm (răng+cắt+mỏ quạ) Kouritsu-TQ Bộ 1 253,000 253,000
TỔNG 131,011,000
GIÁ ĐÃ GIẢM 5% 124,460,450
VAT 10% 12,446,045
TỔNG CỘNG 136,906,495

1 Máy nén khí trục vít không dầu Cái 1


2 Máy sấy khí Cái 1
3 Lọc khí chính Bộ 1
4 Lọc tách dầu Bộ 1

1 Súng sơn phun lót Cái 2


2 Súng phun sơn màu+bóng Cái 2
3 Súng phun sơn Cái 2

1 Máy giặt 7kg Cái 1


2 Quạt công nghiệp di động Cái 3

1 Giá để capô Cái 2


2 Giá để cản Cái 4
3 Giá để lốp xe Cái 2
4 Xe đẩy 3 ngăn Cái 6
1 Ê tô Cái 1
2 Máy mài 2 đá Cái 1
3 Đội cá sấu thủy lực 5 Tấn Cái 1
4 Mễ kê xe 3 Tấn Cái 2
5 Xe nằm gầm Cái 1
6 Bút thử điện Cái 2
7 Nạy nhựa Bộ 2
8 Búa sắt Cái 3
9 Kìm phe (4 cái) Bộ 2
10 Tô vít đóng Bộ 3
11 Bơm chân không thử xì HT lạnh Cái 1
12 Thước cặp Cái 1
13 Thước ê ke Cái 1
14 Thước 7.5m Cái 1
15 Búa gò Cái 1
16 Tách làm đồng Bộ 1
17 Chấn làm đồng Bộ 1
18 Đe sắt Bộ 1
19 Súng thổi gió nóng Cái 1
20 Máy khoan tay Cái 1
21 Máy khoan vặn vít dùng pin Cái 1
22 Máy mài cắt cầm tay Cái 1
23 Máy hàn điện Cái 1
24 Máy đánh bóng Cái 2
25 Máy chà matit Bộ 2
26 Máy chà nhám tác động kép Bộ 2
27 Thanh chà 22 lỗ Cái 2
28 Hoa thị 6 cạnh Bộ 2
29 Khẩu vặn ốc 1/2" Bộ 1
30 Ổ nối điện 20m Cái 2
31 Đồng hồ gió Bộ 1
32 Đồng hồ đá Bộ 1
33 Béc hàn gó giá Cái 1
34 Dây hàn gió đá Mét 10
35 Bình Oxy Bình 11
36 Bình Axetylen Bình 1
Nhà cung cấp Ghi chú

SGCB Đang chốt hợp đồng

TBDC Xưởng

Tân Phát

TBDC Detailing

Mr.Long+Mr.Hơn
đang khảo sát

Đại Thống NCC sơn PPG Đang đàm phán NCC sơn tài t

Giặt khăn Detailing


Phòng HCNS đặt hàng
Sửa dụng chung

KTV Đồng LĐC gia công


Đề xuất mua CH ngoài
BẢNG SO SÁNH GIÁ ĐỒ NGHỀ BỔ SUNG CTY PHÚ THÀNH CTY THIẾT BỊ

Chủng loại/ Chủng loại/


STT Trang thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Thương hiệu Thương hiệu
1 Ê tô Cái 1 6'' - Century 850,000 850,000 5'' - JTC Taiwan
2 Máy mài 2 đá Cái 1 China 650,000 650,000 Bosch - Malaysia
3 Đội cá sấu thủy lực 5 Tấn Cái 1 China 7,500,000 7,500,000 Torin - China
4 Mễ kê xe 3 Tấn Cái 2 China 170,000 340,000 China
5 Xe nằm gầm Cái 1 China 750,000 750,000 Torin - China
6 Bút thử điện Cái 2 Kingtony 70,000 140,000 JTC - Taiwan
7 Nạy nhựa Bộ 2 Action - China 220,000 440,000 JTC - Taiwan
8 Búa sắt Cái 3 500g - Century 60,000 180,000
9 Kìm phe (4 cái) Bộ 2 Blachan - China 400,000 800,000 JTC - Taiwan
10 Tô vít đóng Bộ 3 Kingtony 260,000 780,000 JTC - Taiwan
11 Bơm chân không thử xì HT lạnh Cái 1 - Việt Nam
12 Thước cặp Cái 1 150mm - Mytutoyo 750,000 750,000 150mm - Mytutoyo
13 Thước ê ke Cái 1 200x300 - TTP 100,000 100,000 JTC - Taiwan
14 Thước 7.5m Cái 1 Taiwan 70,000 70,000 Taiwan
15 Búa gò Cái 1 Việt Nam 60,000 60,000 JTC - Taiwan
16 Tách làm đồng Cái 1 Việt Nam 65,000 65,000
17 Chấn làm đồng Bộ 1 Việt Nam 160,000 160,000
18 Đe sắt Bộ 1 15Kg - Asaki 1,250,000 1,250,000
19 Súng thổi gió nóng Cái 1 Talong 450,000 450,000 1800W - Makita
20 Máy khoan tay Cái 1 Bosch 13RE 1,450,000 1,450,000 Bosch - Malaysia
21 Máy khoan vặn vít dùng pin Cái 1 Bosch 12V 2,300,000 2,300,000 Bosch - China
22 Máy mài cắt cầm tay Cái 1 Boshch 060 850,000 850,000 Bosch - Malaysia
23 Máy hàn điện Cái 1 200A - Hồng Ký 2,900,000 2,900,000 200A - Tân Thành
24 Máy đánh bóng Cái 2 180 mm - Makita 4,900,000 9,800,000 180 mm - Makita
25 Máy chà matit Bộ 2 150MM - China - Mirka - Phần Lan
26 Máy chà nhám tác động kép Bộ 2 70x198 mm - China - Mirka - Phần Lan
27 Thanh chà 22 lỗ Cái 2 70x198 mm - China - Mirka - Phần Lan
28 Hoa thị 6 cạnh Bộ 2 Kingtony 180,000 360,000
29 Khẩu vặn ốc 1/2" Bộ 1 10-32 - Kingtony 1,150,000 1,150,000 10-32 - Kingtony
30 Ổ nối điện 20m Cái 2 20m - Lioa 470,000 940,000 30m - Lioa
31 Bộ đồng hồ gió đá Bộ 1 -
THIẾT BỊ VIỆT NAM CTY VIỆT MỸ CTY SÀI GÒN AIR LIQUIDE

Chủng loại/ Chủng loại/


Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền Đơn giá
Thương hiệu Thương hiệu
2,390,000 2,390,000 1,590,000 1,590,000
3,790,000 3,790,000 7,900,000 7,900,000
7,700,000 7,700,000 Torin - China 9,040,000 9,040,000
280,000 560,000 490,000 980,000
790,000 790,000 640,000 640,000
380,000 760,000 120,000 240,000
250,000 500,000 504,000 1,008,000
- 244,000 732,000
1,050,000 2,100,000 839,000 1,678,000
480,000 1,440,000 jonnesway 446,000 1,338,000
2,800,000 2,800,000 value/trung quốc 4,000,000 4,000,000
790,000 790,000 jonnesway 1,004,000 1,004,000
450,000 450,000 jonnesway 250,000 250,000
180,000 180,000 jonnesway 63,000 63,000
380,000 380,000 jonnesway 47,000 47,000
- jonnesway -
- jonnesway -
- ấn độ 740,000 740,000
1,380,000 1,380,000 makiata 1,300,000 1,300,000
1,590,000 1,590,000 sp-nhật bản 4,208,000 4,208,000
2,500,000 2,500,000 sp-nhật bản 3,220,000 3,220,000
1,300,000 1,300,000 sp-nhật bản 4,370,000 4,370,000
4,100,000 4,100,000 -
4,990,000 9,980,000 sp-nhật bản 4,780,000 9,560,000
4,800,000 9,600,000 125mm - SP 4,460,000 8,920,000
4,990,000 9,980,000 sp-nhật bản -
550,000 1,100,000 -
- jonnesway 298,000 596,000
800,000 800,000 jonnesway 560,000 560,000
800,000 1,600,000 -
- - Yamato - Japan 7,700,000
IQUIDE

Thành tiền

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
7,700,000
ĐỀ XUẤT ĐẶT HÀNG - FINAL
Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Thương hiệu

Sankyo
1 Dây hơi thu dây tự động SHS-210Z-SF Bộ 10 2,680,000 26,800,000
Japan
Sankyo
2 Dây đèn thu dây tự động SCS-310C Bộ 4 3,730,000 14,920,000
Japan
3 Bộ kìm bấm 4 chi tiết Taiwan Bộ 1 1,467,000 1,467,000
SP Air
4 Máy mài dây đai Cái 1 4,150,000 4,150,000
Japan
Solary
5 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 6,860,000 6,860,000
China
Kouritsu
6 Máy hút bụi di động Cái 2 17,800,000 35,600,000
China
Sankyo/Triens
7 Súng mix nước và khí nén Cái 2 3,500,000 7,000,000
China
8 Máy rửa xe cao áp KOISU-TQ Cái 2 12,440,000 24,880,000
9 Máy hút bụi công khô+ướt KOISU-TQ Cái 2 4,090,000 8,180,000
10 Tay vặn chữ T Kouritsu-TQ Bộ 1 150,000 150,000
11 Cần tuýp điếu Kouritsu-TQ Bộ 1 108,000 108,000
12 KHẨU 1/2" VẶN HOA THỊ 12 CÁNH Kouritsu-TQ Bộ 1 153,000 153,000
13 Vít Bake+Dẹp Đài Loan Bộ 1 490,000 490,000
14 Kìm (răng+cắt+mỏ quạ) Kouritsu-TQ Bộ 1 253,000 253,000
TỔNG 131,011,000
GIÁ ĐÃ GIẢM 5% 124,460,450
VAT 10% 12,446,045
TỔNG CỘNG 136,906,495

1 Máy nén khí trục vít không dầu Cái 1


2 Máy sấy khí Cái 1
3 Lọc khí chính Bộ 1
4 Lọc tách dầu Bộ 1

1 Súng phun sơn lót Devilbiss PRILT GPR10 16 Cái 2 7,604,000 15,208,000
PROLT GTE10
2 Súng phun sơn màu+bóng Devilbiss 1213GD
Cái 2 9,910,000 19,820,000
3 Súng thổi gió 6058-5205 Cái 2 909,091 1,818,182
4 Điều áp hơi cho súng sơn RP 002 G Cái 4 600,000 2,400,000
5 Mặt nạ bảo hộ 2 phin lọc 3M Cái 2 581,100 1,162,200
TỔNG 40,408,382
VAT 10% 4,040,838
TỔNG CỘNG 44,449,220

1 Máy giặt 7kg Cái 1


2 Quạt công nghiệp di động Cái 3

1 Giá để capô Cái 2


2 Giá để cản Cái 4
3 Giá để lốp xe Cái 2
4 Xe đẩy 3 ngăn Cái 6

1 Ê tô 6'' - Century Cái 1 850,000 850,000


2 Máy mài 2 đá China Cái 1 650,000 650,000
3 Mễ kê xe 3 Tấn China Cái 2 170,000 340,000
4 Xe nằm gầm China Cái 1 750,000 750,000
5 Bút thử điện Kingtony Cái 2 70,000 140,000
6 Nạy nhựa Action - China Bộ 2 220,000 440,000
7 Búa sắt 500g - Century Cái 3 60,000 180,000
8 Kìm phe (4 cái) Blachan - China Bộ 2 400,000 800,000
9 Tô vít đóng Kingtony Bộ 3 260,000 780,000
150mm -
10 Thước cặp Cái 1 750,000 750,000
Mytutoyo
11 Thước ê ke 200x300 - TTP Cái 1 100,000 100,000
12 Thước 7.5m Taiwan Cái 1 70,000 70,000
13 Búa gò Việt Nam Cái 1 60,000 60,000
14 Tách làm đồng Việt Nam Bộ 1 65,000 65,000
15 Chấn làm đồng Việt Nam Bộ 1 160,000 160,000
16 Đe sắt 15Kg - Asaki Bộ 1 1,250,000 1,250,000
17 Súng thổi gió nóng Talong Cái 1 450,000 450,000
18 Máy khoan tay Bosch 13RE Cái 1 1,450,000 1,450,000
19 Máy khoan vặn vít dùng pin Bosch 12V Cái 1 2,300,000 2,300,000
20 Máy mài cắt cầm tay Boshch 060 Cái 1 850,000 850,000
21 Máy hàn điện 200A - Hồng Ký Cái 1 2,900,000 2,900,000
22 Hoa thị 6 cạnh Kingtony Bộ 2 180,000 360,000
23 Ổ nối điện 20m 20m - Lioa Cái 2 470,000 940,000
TỔNG 16,635,000
VAT 10% 1,663,500
TỔNG CỘNG 18,298,500

1 Đội cá sấu thủy lực 5 Tấn Torin - China Cái 1 7,700,000 7,700,000
2 Bơm chân không thử xì HT lạnh Việt Nam Cái 1 2,800,000 2,800,000
3 Máy đánh bóng 180 mm - Makita Cái 2 4,990,000 9,980,000
4 Máy chà matit Mirka - Phần Lan Bộ 2 4,800,000 9,600,000
5 Máy chà nhám tác động kép Mirka - Phần Lan Bộ 2 4,990,000 9,980,000
6 Thanh chà 22 lỗ Mirka - Phần Lan Cái 2 550,000 1,100,000
7 Khẩu vặn ốc 1/2" 10-32 - Kingtony Bộ 1 800,000 800,000
TỔNG 41,960,000
VAT 10% 4,196,000
TỔNG CỘNG 46,156,000

1 Bộ đồng hồ gió đá Yamato - Japan Bộ 1 7,700,000 7,700,000


TỔNG 7,700,000
VAT 10% 770,000
TỔNG CỘNG 8,470,000
Nhà cung cấp Ghi chú

TBDC Xưởng

Tân Phát

TBDC Detailing

Đang chốt hợp đồng

Không tài trợ những thiết


Đại Thống (NCC sơn PPG)
bị này theo hợp đồng

Giặt khăn Detailing


Phòng HCNS đặt hàng
Phòng HCNS đặt hàng
Sửa dụng chung

KTV Đồng LĐC gia công

CTY PHÚ THÀNH

CTY THIẾT BỊ VIỆT NAM

CTY SÀI GÒN AIR LIQUIDE

Xin ý kiến Sếp duyệt

You might also like