You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
***
LỚP: DƯỢC 2018

BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN


HỌC KỲ 1_NĂM HỌC: 2019 - 2020

Điểm RL
Điểm TB Phân loại
STT MSSV HỌ TÊN Điểm RL quy đổi GHI CHÚ
học tập rèn luyện
(Điểm RL/10)
1 1852010001 Lê Mai Khánh An 6,03 58,00 5,80 Trung bình
2 1852010003 Nguyễn Ngọc Phương Anh 6,74 71,00 7,10 Khá
3 1852010004 Vũ Minh Anh 6,05 61,00 6,10 Trung bình
4 1852010005 Vương Nguyễn Thái Anh 5,8 70,75 7,08 Khá
5 1852010007 Phan Thị Ngọc Ánh 6,97 61,00 6,10 Trung bình
6 1852010006 Nguyễn Ngọc Xuân Ánh 7,16 71,00 7,10 Khá
7 1852010008 Lê Đặng Việt Cường 6,43 59,00 5,90 Trung bình
8 1852010013 Nguyễn Đình Đạm 5,01 55,50 5,55 Trung bình
9 1852010009 Lê Thị Ngọc Dung 5,59 59,50 5,95 Trung bình
10 1852010010 Nguyễn Công Duy 6,10 63,00 6,30 Trung bình
11 1852010012 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 7,03 57,00 5,70 Trung bình
12 1852010011 Hứa Vũ Duyên 6,45 60,00 6,00 Trung bình
13 1852010014 Lý Gia Hân 6,10 72,75 7,28 Khá
14 1852010015 Dương Quốc Huy 5,91 62,50 6,25 Trung bình
15 1754010053 Chanthavisouk Ketsana 1,42 45,00 4,50 Yếu
16 1852010016 Nguyễn Duy Khang 6,05 54,00 5,40 Trung bình
17 1852010017 Võ Lê Khanh 7,09 61,00 6,10 Trung bình
18 1852010018 Lục Ngọc Bảo Khánh 6,69 71,00 7,10 Khá

1
19 1852010019 Phan Nguyễn Hoàng Khôi 7,09 62,50 6,25 Trung bình
20 1852010020 Đào Khánh Linh 7,09 73,75 7,38 Khá
21 1852010021 Hà Phương Linh 5,34 58,00 5,80 Trung bình
22 1852010022 Lê Thanh Loan 6,01 60,00 6,00 Trung bình
23 1852010023 Châu Hoàng Long 4,55 59,00 5,90 Trung bình
24 1852010024 Tô Thị Thanh Lưu 6,08 73,00 7,30 Khá
25 1852010025 Lưu Thụy Lệ Mai 7,05 61,00 6,10 Trung bình
26 1852010027 Trần Thị Thanh Ngân 6,73 60,00 6,00 Trung bình
27 1852010028 Trương Minh Nguyên 6,02 69,00 6,90 Khá
28 1852010029 Tô Duy Nhất 7,09 63,00 6,30 Trung bình
29 1754010051 Soudsavang Onchay 3,74 48,00 4,80 Yếu
30 1852010051 Sisane Phonethip 4,02 47,00 4,70 Yếu
31 1852010052 Ngô Nguyễn Chí Phúc 5,34 56,00 5,60 Trung bình
32 1852010031 Phan Dương Liên Phương 6,01 60,00 6,00 Trung bình
33 1852010032 Lê Nhật Phượng 5,67 66,00 6,60 Khá
34 1852010033 Vũ Văn Quynh 7,25 70,50 7,05 Khá
35 1852010034 Tăng Bùn Sang 5,77 54,50 5,45 Trung bình
36 1852010050 Sar Sokphara 3,47 45,00 4,50 Yếu
37 1852010035 Quách Ngọc Thanh 6,80 67,00 6,70 Khá
38 1852010036 Huỳnh Xuân Thảo 6,57 68,00 6,80 Khá
39 1852010037 Lê Hữu Thịnh 5,34 67,00 6,70 Khá
40 1852010040 Lê Nữ Quỳnh Thư 5,13 59,00 5,90 Trung bình
41 1852010041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6,45 72,50 7,25 Khá
42 1852010042 Lê Hoàng Thương Thương 6,40 57,50 5,75 Trung bình
43 1852010038 Khưu Thuận Thủy 6,25 68,00 6,80 Khá
44 1852010043 Trần Nguyễn Thuỳ Trang 6,21 61,00 6,10 Trung bình
45 1852010044 Trần Phương Vi 7,33 69,00 6,90 Khá
46 1852010045 Huỳnh Thế Vinh 3,95 52,00 5,20 Trung bình
47 1852010046 Nguyễn Huỳnh Anh Vũ 5,75 55,50 5,55 Trung bình

2
48 1852010047 Phùng Ngọc Lan Vy 7,11 70,00 7,00 Khá
49 1852010049 Trịnh Ngọc Như Ý 5,99 60,00 6,00 Trung bình
50 1852010048 Hoàng Ngọc Yến 6,54 60,00 6,00 Trung bình

Giáo viên chủ nhiệm xác nhận Người lập bảng xác nhận
Kết quả rèn luyện của tất cả sinh viên trong Đã kiểm tra, đối chiếu kết quả với từng sinh viên, cam đoan
danh sách là hoàn toàn chính xác tất cả kết quả rèn luyện của từng sinh viên là hoàn toàn chính xác

Họ và tên Họ và tên
(Chức vụ)

Qui định chung:


1. Sử dụng font chữ Times New Roman, size 12
2. Số thập phân lấy đến hàng trăm (2 số lẻ), sử dụng dấu "phẩy" (ví dụ: 6,50), không sử dụng dấu "chấm" (ví dụ: 6.50)
3. Kết quả phân loại rèn luyện:
+ Từ 90 đến 100 điểm: xếp loại rèn luyện Xuất sắc;
+ Từ 80 đến dưới 90 điểm: xếp loại rèn luyện Tốt;
+ Từ 65 đến dưới 80 điểm: xếp loại rèn luyện Khá;
+ Từ 50 đến dưới 65 điểm: xếp loại rèn luyện Trung bình;
+ Từ 35 đến dưới 50 điểm: xếp loại rèn luyện Yếu;
+ Dưới 35 điểm: xếp loại rèn luyện Kém.
4. Mục ghi chú, đối với sinh viên ngoài ngân sách đề nghị ghi "NNS", sinh viên đào tạo theo địa chỉ ghi "TĐC",
lưu sinh viên ghi rõ Lào, Campuchia.

You might also like