Professional Documents
Culture Documents
Huong Dan Do An KTTC - Phan Dat
Huong Dan Do An KTTC - Phan Dat
1.1. Trình tự tính toán: Xem Bài giảng kỹ thuật thi công
1.2. Các số liệu tham khảo
Bảng hệ số tơi của đất
Hình vẽ tham khảo: Phân chia khu vực san bằng thành các ô tam giác
1 2 3 4 5 6 7 8
4 6 8 10 12 14 16
30 2 9
1 3 5 7 9 11 13 15
18 20 22 24 26 28 30 32
29 10
17 19 21 23 25 27 29 31
34 36 38 40 42 44 46 48
28 11
33 35 37 39 41 43 45 47
50 52 54 56 58 60 62 64
27 12
49 51 53 55 57 59 61 63
66 68 70 72 74 76 78 80
26 13
65 67 69 71 73 75 77 79
82 84 86 88 90 92 94 96
25 14
81 83 85 87 89 91 93 95
98 100 102 104 106 108 110 112
24 97 15
99 101 103 105 107 109 111
23 22 21 20 19 18 17 16
Hìnhvẽ tham khảo: Độ cao tự nhiên và đo cao thi công tại các đỉnh tam giác
Hi
6.41 8.14 8.47 8.47 8.95 9.35 9.58 9.87 10.3 hi
1.97 3.7 4.03 4.03 4.51 4.91 5.14 5.432 5.86
Bảng tính tham khảo: Tính khối lượng đất mái dốc
KHÄÚI LÆÅÜNG(m3)
STT h1 h2 ml/4
Âaìo(+) Âàõp(-)
1 2 3 4 5 6
V1 1.97 3.7 25 439.273 0
V2 3.7 4.03 25 748.273 0
V3 4.03 4.39 25 887.825 0
V4 4.39 4.51 25 990.305 0
V5 4.51 4.91 25 1111.21 0
V6 4.91 5.14 25 1263.19 0
V7 5.14 5.43 25 1397.61 0
V8 5.43 5.86 25 1595.61 0
V9 5.86 4.68 25 1406.05 0
V10 4.71 3.1 25 794.853 0
V11 3.1 1.35 25 285.813 0
V12 1.35 0.04 25 45.6025 0
V13 0.04 -1.65 25 0 -68.1025
V14 -1.65 -2.46 25 0 -219.3525
V15 -2.46 -3.44 25 0 -447.13
V16 -3.44 -3.73 25 0 -643.6625
V17 -3.73 -3.74 25 0 -697.5125
V18 -3.74 -3.9 25 0 -729.94
V19 -3.9 -4.21 25 0 -823.3525
V20 -4.21 -4.21 25 0 -886.205
V21 -4.21 -5.01 25 0 -1070.605
V22 -5.01 -5.1 25 0 -1277.753
V23 -5.1 -5.28 25 0 -1347.21
V24 -5.28 -3.89 25 0 -1075.263
V25 -3.89 -2.53 25 0 -538.325
V26 -2.53 -1.94 25 0 -254.1125
V27 -1.94 -1.4 25 0 -143.09
V28 -1.4 -0.19 25 0 -49.9025
V29 -0.19 0.97 25 4.165 0
V30 0.97 1.97 25 48.76 0
TÄØNG CÄÜNG 11018.5 -10271.52