Professional Documents
Culture Documents
AV4 nè mấy chị
AV4 nè mấy chị
LESSON 1
Distance: /ˈdɪs.təns/: (n): khoảng cách
Raise money for charity: quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện
Degenerative disease: /dɪˈdʒen.ə.rə.t̬ ɪv/ /dɪˈziːz/: (n) bệnh thoái hoá . Bệnh thoái hóa là loại bệnh mà
chức năng hoặc kết cấu của mô hoặc cơ quan bị ảnh hưởng sẽ ngày một thoái hóa, do trang phục hoặc
cách sống như thói quen tập thể dục hoặc ăn uống.
LESSON 2
Vital: /ˈvaɪ.t̬ əl/: (a): quan trọng : necessary or essential
Bacteria: /bækˈtɪr.i.ə/: (n): vi khuẩn = very small organisms that cause disease
access (to): /ˈæk.ses/: (n): cơ hội tiếp cập (access to safe water)
Wells = deep holes in the ground where you can find water: cái giếng
LESSON 3
Aqua walking: /ˈæk.wə ˈwɑː.kɪŋ/: (n) đi bộ dưới nước
Chest: ngực
Hip: hông
Rehabilitation
LANGUAGE IN ACTION
Leisure time: /ˈleʒ.ər/: (n): thời gian giải trí
Steam room: /ˈstiːm ˌruːm/: (n) moist heat : phòng tắm hơi
Russian
LESSON 1:
Crime show: /kraɪm/: (n) chương trình tội phạm
LESSON 2:
Episode: /ˈep.ə.soʊd/: (n) tập phim
Turn up: (v) xuất hiện (xuất hiện trong cuộc họp)
Emerge: /ɪˈmɝːdʒ/: (v) xuất hiện (xuất hiện trong thay đổi xã hội)
Equivalent: /ɪˈkwɪv.əl.ənt/: (a) tương đương
Soap (opera) = telenovelas (n) truyền hình dài tập, tiểu thuyết truyền hình
Proud: tự hào
LESSON 3
Vote: /voʊt/: (v) bình chọn
News anchor: /nuːz æŋ.kɚ/: (n) dẫn chương trình tin tức
LESSON 1
Against the odds: bất chấp sự chống đối mạnh mẽ
Keep sb’s fingers crossed = hope for the best : chúc may mắn
Keep sb’s chin up = not be sad = don’t despair: đừng tuyệt vọng
LESSON 2
Garbage: (n) /ˈɡɑːr.bɪdʒ/ rác
Garbage dump: (n) / ˈɡɑːr.bɪdʒ dʌmp/ bãi rác = the place where garbage is taken
Conductor: (n) /kənˈdʌk.tɚ/: nhạc trưởng = the person who directs an orchestra
Subway = underground
Impressive: ấn tượng
LANGUAGE IN ACTION
Get butterflies in our stomach: cảm giác bồn chồn, hồi hộp trong bụng
LESSON 3: NINE-TO-FIVE
Military officer: /ˈmɪl.ə.ter.i/: (n) sĩ quan quân đội
Security analyst: /səˈkjʊr.ə.t̬ I ˈæn.ə.lɪst/: (n) chuyên gia tài chính, nhà phân tích chứng khoán
LANGUAGE IN ACTION
Ngồi dịch cũng mỏi lưng lắm á, ráng mà thi tốt nhôn mấy bé iu của DP : )))
GRAMMAR POINT
1. Infinitive of purpose
2. Present perfect and past simple
3. Modal verbs: can/ can’t,have to/don’t have to, must/ should/ shouldn’t
4. Adverbs of frequency
5. Used to
6. Present perfect continuous
7. Could/ was able to/ managed to
8. Past continuous and past perfect
9. Past conclusions:couldn’t/could/must/might have
10. First conditional/ second conditional/ unless